Tìm kiếm bài viết học tập
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3: Describe a smartphone
Describe a smartphone là một đề bài IELTS Speaking Part 2 khá đơn giản và quen thuộc với thí sinh. Để trả lời hiệu quả, bạn chỉ cần chọn chiếc điện thoại mình đang sử dụng và mô tả các tính năng nổi bật của nó. Hãy cùng PREP tham khảo bài mẫu chi tiết cho Part 2, các câu trả lời liên quan ở Part 3 dưới đây để ôn luyện dễ dàng tại nhà và tiến gần hơn tới mục tiêu điểm số của mình nhé!

I. Gợi ý giải đề Describe a smartphone IELTS Speaking Part 2
1. Đề bài: Describe a smartphone
Describe a time when you had your first mobile phone/ Describe a smartphone. You should say:
-
What it was like?
-
When you had it?
-
Who gave you the cell phone?
And explain how you felt about it?

2. Dàn bài Part 2
2.1. Ý tưởng bài mẫu (tiếng Việt)
-
Đối với bài Describe a smartphone - kể về một lần bạn nhận được chiếc điện thoại đầu tiên - thì ở mở bài các bạn nên nói qua về thời gian, tức bạn nhận được chiếc điện thoại khi nào; ai tặng cho bạn - tại sao và cảm xúc lúc đó của bạn.
-
Đến phần chính của bài nói Describe a smartphone các bạn hãy miêu tả qua về chiếc điện thoại - hình dáng bên ngoài và chức năng ra sao.
-
Nối tiếp luận điểm trên trong bài Describe a smartphone, bạn hãy chia sẻ những thay đổi trong cuộc sống từ khi có chiếc điện thoại. Vì mọi vấn đề đều có 2 mặt, nên bài này bạn cũng nên triển khai theo hai hướng. Chiếc điện thoại có thể giúp bạn liên lạc với mọi người, giúp bạn học tập và mang đến cho bạn cảm giác tự do. Nhưng ngược lại, nó cũng có những ảnh hưởng tiêu cực khi bạn sử dụng không hợp lý, như khiến bạn bị cận thị sớm hay khiến bạn sa sút trong học tập.
2.2. Take-note trong 1 phút (tiếng Anh)
-
About 7 years ago.
-
My parents gave me - after I got a place at one of the best high schools.
-
Feeling: Was on cloud nine.
-
Describe the phone:
-
A white Samsung phone.
-
Cutting-edge with many functions.
-
-
The phone helped me to: Keep in touch with friends and family; give a sense of independence; study
-
The phone negativ
II. Bài mẫu Describe a smartphone IELTS Speaking Part 2
Hãy cùng tham khảo bài mẫu Describe a smartphone IELTS Speaking Part 2 dưới đây để tự học và luyện thi hiệu quả ngay tại nhà. Bài mẫu được biên soạn bởi đội ngũ thầy cô hạng A với band điểm IELTS Overall 8.0+ tại PREP, đảm bảo đây là nguồn tài liệu vô cùng chất lượng và đáng tin cậy dành cho bạn!
Audio bài mẫu IELTS Speaking Part 2 Describe a smartphone:
Bài mẫu:
I received my first mobile phone about 7 years ago when I was about to go to high school. Actually, my parents were on the fence for a while about whether or not I should have a cell phone because they didn’t want to expose me to the dark world of webs. But eventually, they gave me a smartphone as a reward for my endeavor - I got a place at one of the best high schools in my district, and I was on cloud nine.
My parents took me to the shop and let me choose one, and I went for a white Samsung phone. I had to say that I wanted to have a more luxurious smartphone, but my parents said that it would be over the budget. Anyway, I was satisfied with the phone because it was also a cutting-edge phone with many functions.
My life changed a lot since I had the phone. It helped me keep in touch with my friends and family regardless of distance and time. Plus, the phone gave me a sense of independence. I did not have to borrow my mother’s phone to play games. Instead, I could download some on my phone and play them whenever I wanted. I was also able to access the Internet for study purposes as well.
However, the phone somehow negatively changed my life as I overused my phone and became addicted to social media. I hardly hit the hay before midnight, so I had to wear glasses due to my extreme short-sightedness. I also got low marks at school, which really let my parents down. Then, my parents had to strictly manage my screen time, which was disturbing. But the thing was that this method did work because I could spend less time using my phone and more time on studying.
Dịch nghĩa:
Tôi nhận được chiếc điện thoại di động đầu tiên khoảng 7 năm trước, khi tôi sắp vào cấp 3. Thực tế, bố mẹ tôi đã lưỡng lự một thời gian không biết có nên cho tôi dùng điện thoại di động hay không vì họ không muốn tôi tiếp xúc với những mặt tối của mạng internet. Nhưng cuối cùng, họ đã tặng tôi một chiếc smartphone như một phần thưởng cho sự nỗ lực của tôi – tôi đã được nhận vào một trong những trường trung học phổ thông tốt nhất trong khu vực, và điều đó khiến tôi vô cùng vui sướng.
Bố mẹ đã đưa tôi đến cửa hàng và để tôi tự chọn một chiếc điện thoại, và tôi đã chọn một chiếc điện thoại Samsung màu trắng. Thú thật, tôi muốn có một chiếc smartphone sang trọng hơn, nhưng bố mẹ nói rằng điều đó sẽ vượt quá ngân sách. Dù sao, tôi cũng hài lòng với chiếc điện thoại này vì nó là một chiếc điện thoại hiện đại với nhiều tính năng.
Cuộc sống của tôi đã thay đổi rất nhiều kể từ khi có chiếc điện thoại. Nó giúp tôi giữ liên lạc với bạn bè và gia đình bất kể khoảng cách hay thời gian. Hơn nữa, chiếc điện thoại mang lại cho tôi cảm giác tự do. Tôi không còn phải mượn điện thoại của mẹ để chơi game nữa. Thay vào đó, tôi có thể tải game về điện thoại của mình và chơi bất cứ khi nào tôi muốn. Tôi cũng có thể truy cập internet để phục vụ việc học.
Tuy nhiên, chiếc điện thoại cũng phần nào thay đổi cuộc sống của tôi theo hướng tiêu cực vì tôi đã lạm dụng nó và trở nên nghiện mạng xã hội. Tôi hầu như không bao giờ đi ngủ trước nửa đêm, vì vậy tôi phải đeo kính do bị cận thị nặng. Tôi cũng bị điểm thấp ở trường, điều này khiến bố mẹ rất thất vọng. Sau đó, bố mẹ phải quản lý nghiêm ngặt thời gian sử dụng điện thoại của tôi, điều này thực sự khiến tôi khó chịu. Nhưng sự thật là phương pháp này đã có hiệu quả vì tôi dành ít thời gian sử dụng điện thoại hơn và tập trung hơn vào việc học.
Từ vựng hay:
-
To be on the fence (idiom): lưỡng lự
-
Expose someone to something (phr.): đặt ai vào một tình thế không tốt đẹp
-
On cloud nine (idiom): trên chín tầng mây = rất vui
-
Over the budget (idiom): vượt quá số tiền đã định
-
Cutting-edge (adj.): hiện đại
-
Keep in touch with (phr.): giữ liên lạc
-
Sense of independence (phr.): cảm giác độc lập
-
Hit the hay (idiom): đi ngủ
-
Short-sightedness (noun): chứng cận thị
-
Let someone down (phr. verb): khiến ai đó thất vọng
-
Screen time (noun): thời gian sử dụng ti vi hay các thiết bị điện tử.
Tham khảo thêm bài viết:
III. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Smartphones
Tiếp nối đề bài Describe a smartphone, giám khảo sẽ tiếp tục đặt câu hỏi mở rộng xoay quanh chủ đề Smartphones để khai thác thêm thông tin từ thí sinh ở Part 3. Hãy cùng khám phá cách các thầy cô giáo hạng A tại PREP xử lý và ứng biến khéo léo với chủ đề này nhé!
Audio các câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Smartphones:
1. What are the advantages of smartphones these days?
Nobody can deny the uncountable benefits of smartphones in our lives. Perhaps the first and foremost advantage is that smartphones bring people close, either by text, voice calls, or video calls.
Moreover, using phones is time-saving, as people are able to make transactions with a smartphone and a mobile banking app. So, it is no longer a hustle to pay utility bills.
Dịch nghĩa:
Không ai có thể phủ nhận những lợi ích vô kể của điện thoại thông minh trong cuộc sống của chúng ta. Có lẽ lợi ích đầu tiên và quan trọng nhất là điện thoại thông minh mang mọi người đến gần nhau hơn, dù là qua tin nhắn, cuộc gọi thoại hay cuộc gọi video.
Hơn nữa, việc sử dụng điện thoại tiết kiệm thời gian, vì mọi người có thể thực hiện các giao dịch chỉ với một chiếc điện thoại thông minh và ứng dụng ngân hàng di động. Vì vậy, việc thanh toán hóa đơn tiện ích không còn là một rắc rối nữa.
-
First and foremost (idiom): trước hết, trước nhất (quan trọng hơn bất cứ thứ gì khác)
-
Time-saving (adj.): tiết kiệm thời gian
-
Utility bills (noun phr.): hóa đơn tiện ích
2. Do young and old people use phones in the same way?
I don't think that young and old generations use their phone in a similar way, as they would have different preferences. Seniors tend to use their phones to make phone calls or pick up incoming calls. Sometimes, they also go online to keep themselves updated on the latest news of their family members and friends.
Young people are more tech-savvy, so besides those purposes they take advantage of their phone to snap photos, or play games. They can also apply such tools as words or excel into their study and work.
Dịch nghĩa:
Tôi không nghĩ rằng thế hệ trẻ và thế hệ lớn tuổi sử dụng điện thoại theo cách giống nhau, vì họ có những sở thích khác nhau. Người lớn tuổi thường sử dụng điện thoại để gọi hoặc nhận cuộc gọi. Đôi khi, họ cũng lên mạng để cập nhật tin tức mới nhất về các thành viên trong gia đình và bạn bè.
Người trẻ tuổi am hiểu công nghệ hơn, vì vậy ngoài những mục đích đó, họ tận dụng điện thoại để chụp ảnh hoặc chơi game. Họ cũng có thể sử dụng các công cụ như Word hoặc Excel để phục vụ việc học và công việc của mình.
-
Incoming call (phr.) cuộc gọi đến
-
Keep oneself updated on the latest new (v): cập nhật thông tin mới nhất
-
Take advantage of st (phr.): tận dụng cái gì đó
-
Snap photo (v): Chụp ảnh
3. Many people think mobile phones can be annoying at times. Can you give any examples of that?
I think mobile phones do disturb or irritate people at times, especially in public places requiring quietness. For instance, when someone is in a movie theater or a library, and unfortunately, their phones constantly ring or vibrate; as a result, the sound can distract other people from what they are watching or reading. Another example is in the context of a meeting; a buzzing phone can divert people's attention from their discussion. And of course, its owner will be considered as unprofessional.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ rằng điện thoại di động đôi khi gây phiền toái hoặc làm người khác khó chịu, đặc biệt là ở những nơi công cộng cần sự yên tĩnh. Ví dụ, khi ai đó ở trong rạp chiếu phim hoặc thư viện, và không may điện thoại của họ liên tục đổ chuông hoặc rung; âm thanh đó có thể làm người khác mất tập trung khỏi việc họ đang xem hoặc đọc.
Một ví dụ khác là trong bối cảnh một cuộc họp; một chiếc điện thoại rung có thể làm phân tán sự chú ý của mọi người khỏi cuộc thảo luận. Và tất nhiên, chủ sở hữu của nó sẽ bị coi là thiếu chuyên nghiệp.
-
Disturb (v): gây phiền toái
-
Irritate (v): làm bực tức
-
Vibrate (v): rung (điện thoại,...)
-
Divert someone from something (phr.): chuyển hướng sự chú ý của ai
-
Unprofessional (adj.): không chuyên nghiệp
Trên đây là bài mẫu Describe a smartphone and its features IELTS Speaking Part 2, 3 được biên soạn bởi các thầy cô giáo hạng A tại PREP. Chính vì vậy, đây là nguồn tài liệu uy tín giúp bạn củng cố kiến thức, ôn luyện thi hiệu quả để chinh phục được điểm số mục tiêu. Tham khảo ngay lộ trình học IELTS online tại Prep. Các thầy cô tại Prep rất vui khi được đồng hành cùng các bạn!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.