Tìm kiếm bài viết học tập

Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022: Đáp án & giải thích chi tiết!

Cập nhật đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 chính thức. Dưới đây là 24 mã đề thi THPT Quốc gia môn Anh năm 2022, đi kèm đó là đáp án và giải thích chi tiết! Cùng prepedu.com tham khảo ngay để kiểm tra số câu đúng/ sai cũng như ước lượng được số điểm của bản thân bạn nhé!

de-thi-tieng-anh-thpt-quoc-gia-2022-chinh-thuc.jpg
Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 chính thức: Đề thi + Đáp án + Giải thích chi tiết!

I. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 PDF

Dưới đây là 24 mã đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 được prepedu.com sưu tầm và tổng hợp. Download ngay file PDF này về để học luyện thi hiệu quả và dễ dàng chinh phục điểm 9+ trong kỳ thi Tốt nghiệp sắp tới bạn nhé:

DOWNLOAD 24 MÃ ĐỀ TIẾNG ANH THPT QUỐC GIA 2022 PDF

Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 PDF
Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 PDF

II. Đáp án đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 chính xác

Dưới đây là đáp án đề thi THPT Quốc gia 2022 môn tiếng Anh của toàn bộ 24 mã đề đã được Bộ GD&ĐT công bố. Kiểm tra lại số câu sai, số câu đúng và điểm số cuối cùng bạn nhé!

1. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 401

1. C2. D3. A4. D5. D6. C7. D8. B9. C10. A
11. C12. B13. C14. D15. A16. A17. A18. B19. B20. D
21. D22. B23. B24. B25. D26. B27. A28. B29. A30. B
31. B32. B33. A34. D35. A36. A37. D38. A39. D40. D
41. D42. A43. A44. A45. D46. A47. B48. B49. A50. D

2. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 402

1. D2. C3. A4. A5. A6. D7. D8. B9. D10. C
11. A12. D13. C14. B15. B16. A17. A18. B19. C20. D
21. D22. C23. C24. C25. D26. A27. D28. B29. B30. A
31. D32. B33. C34. A35. A36. C37. B38. C39. B40. A
41. C42. C43. A44. D45. C46. B47. A48. B49. D50. A

3. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 403

1. C2. C3. B4. A5. B6. D7. C8. A9. D10. A
11. D12. B13. C14. C15. C16. D17. D18. D19. C20. B
21. C22. C23. D24. B25. D26. D27. B28. C29. B30. C
31. C32. B33. D34. B35. C36. C37. D38. B39. B40. D
41. D42. B43. D44. D45. C46. A47. A48. B49. D50. B

LUYỆN THI TIẾNG ANH THPT QUỐC GIA NGAY!

4. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 404

1. B2. D3. C4. D5. A6. A7. A8. D9. D10. B
11. D12. C13. C14. B15. C16. B17. A18. B19. C20. B
21. A22. A23. C24. A25. C26. D27. D28. D29. C30. B
31. D32. A33. A34. B35. A36. B37. C38. A39. A40. B
41. C42. B43. B44. C45. C46. A47. C48. A49. B50. C

5. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 405

1. A2. D3. D4. B5. A6. C7. A8. B9. D10. C
11. B12. C13. C14. C15. D16. A17. D18. C19. B20. B
21. B22. D23. C24. D25. C26. D27. B28. D29. D30. A
31. B32. B33. C34. D35. C36. B37. D38. A39. A40. D
41. C42. B43. C44. D45. A46. C47. A48. C49. B50. B

Tham khảo thêm bài viết:

https://prepedu.com/vi/blog/de-minh-hoa-thpt-quoc-gia-2022-mon-anh/

6. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 406

1. C2. A3. A4. C5. C6. C7. A8. C9. D10. B
11. D12. C13. B14. B15. A16. B17. D18. C19. B20. D
21. A22. A23. D24. A25. B26. B27. C28. B29. A30. C
31. D32. C33. A34. D35. B36. A37. A38. D39. B40. C
41. A42. C43. B44. D45. B46. C47. D48. A49. C50. A

7. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 407

1. D2. B3. C4. A5. C6. A7. D8. C9. D10. A
11. C12. D13. A14. B15. C16. A17. B18. C19. A20. B
21. C22. D23. A24. A25. B26. B27. B28. D29. A30. D
31. A32. C33. A34. B35. B36. B37. C38. D39. B40. C
41. D42. D43. C44. D45. D46. A47. B48. B49. D50. D

8. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 408

1. D2. A3. D4. C5. D6. D7. B8. B9. A10. C
11. D12. B13. C14. A15. B16. A17. A18. A19. B20. A
21. C22. C23. B24. A25. B26. C27. C28. A29. A30. B
31. C32. B33. A34. C35. C36. B37. C38. C39. A40. B
41. C42. B43. C44. B45. A46. C47. C48. A49. B50. B

9. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 409

1. A2. B3. A4. B5. C6. D7. C8. C9. D10. B
11. A12. D13. D14. A15. D16. B17. B18. D19. A20. A
21. D22. C23. D24. C25. B26. D27. C28. A29. A30. C
31. B32. B33. D34. C35. D36. C37. C38. D39. B40. A
41. B42. B43. C44. A45. C46. A47. C48. B49. A50. B

10. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 410

1. C2. B3. B4. A5. D6. A7. D8. B9. A10. C
11. D12. C13. B14. D15. D16. D17. C18. B19. B20. D
21. A22. B23. B24. C25. B26. D27. B28. D29. B30. C
31. D32. C33. C34. C35. B36. D37. A38. C39. D40. D
41. D42. A43. C44. A45. A46. B47. B48. A49. C50. C

11. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 411

1. A2. A3. D4. A5. C6. C7. A8. A9. C10. A
11. C12. C13. D14. B15. A16. A17. D18. D19. C20. B
21. A22. C23. D24. B25. B26. A27. C28. A29. B30. C
31. C32. C33. B34. D35. D36. D37. B38. B39. B40. D
41. D42. D43. C44. D45. D46. B47. B48. C49. B50. D

12. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 412

1. D2. C3. C4. C5. A6. B7. A8. A9. A10. B
11. B12. B13. A14. C15. A16. C17. B18. A19. C20. C
21. D22. C23. D24. D25. A26. A27. D28. A29. D30. D
31. D32. C33. C34. A35. D36. C37. D38. A39. C40. C
41. D42. A43. A44. D45. D46. A47. A48. C49. D50. D

13. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 413

1. D2. D3. C4. A5. D6. B7. B8. C9. C10. A
11. B12. D13. D14. B15. D16. C17. D18. A19. D20. B
21. D22. A23. B24. A25. A26. D27. A28. B29. A30. B
31. B32. D33. B34. A35. D36. A37. A38. D39. A40. B
41. D42. D43. A44. B45. B46. A47. C48. A49. B50. B

14. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 414

1. C2. A3. D4. B5. C6. D7. A8. C9. D10. B
11. B12. C13. B14. C15. D16. B17. D18. B19. D20. A
21. C22. D23. B24. D25. B26. A27. C28. A29. D30. A
31. D32. C33. B34. A35. C36. C37. C38. B39. C40. A
41. A42. A43. D44. A45. B46. D47. B48. A49. D50. B

15. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 415

1. C2. B3. C4. B5. D6. C7. B8. C9. C10. C
11. D12. A13. D14. A15. A16. D17. A18. C19. C20. D
21. B22. C23. B24. B25. D26. D27. D28. B29. D30. B
31. C32. C33. D34. D35. B36. B37. B38. D39. B40. D
41. C42. B43. C44. D45. A46. B47. B48. C49. C50. D

16. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 416

1. C2. A3. D4. A5. A6. B7. A8. D9. D10. C
11. A12. D13. C14. B15. C16. B17. B18. A19. C20. B
21. C22. A23. B24. D25. D26. D27. C28. C29. D30. A
31. C32. C33. B34. C35. C36. D37. D38. A39. D40. B
41. D42. C43. A44. B45. B46. D47. B48. D49. A50. B

17. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 417

1. A2. B3. D4. B5. D6. D7. C8. D9. D10. B
11. A12. D13. B14. D15. A16. B17. C18. A19. D20. D
21. C22. D23. A24. C25. A26. A27. B28. A29. C30. C
31. C32. B33. B34. D35. D36. C37. A38. B39. A40. A
41. A42. C43. C44. A45. C46. B47. A48. B49. C50. C

18. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 418

1. B2. D3. C4. A5. B6. D7. C8. B9. C10. D
11. D12. D13. A14. D15. A16. D17. D18. B19. A20. D
21. B22. D23. B24. A25. B26. C27. C28. D29. C30. B
31. D32. C33. A34. B35. A36. C37. D38. C39. A40. B
41. A42. C43. B44. B45. A46. C47. C48. B49. A50. A

19. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 419

1. B2. A3. A4. B5. D6. B7. A8. A9. D10. B
11. C12. B13. C14. C15. C16. D17. D18. D19. C20. A
21. D22. B23. A24. A25. D26. C27. D28. C29. C30. B
31. C32. D33. C34. B35. B36. D37. A38. C39. C40. D
41. D42. D43. B44. A45. B46. A47. A48. C49. A50. B

20. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 420

1. C2. B3. A4. C5. A6. A7. A8. D9. A10. B
11. B12. B13. A14. B15. B16. A17. A18. D19. D20. C
21. D22. D23. C24. C25. A26. C27. B28. B29. C30. C
31. B32. C33. B34. B35. C36. B37. B38. A39. C40. C
41. A42. B43. A44. A45. A46. C47. A48. C49. B50. C

21. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 421

1. D2. A3. A4. C5. C6. B7. A8. B9. A10. C
11. C12. A13. A14. D15. B16. C17. A18. D19. B20. D
21. B22. A23. C24. C25. B26. B27. C28. B29. D30. D
31. C32. B33. D34. D35. C36. C37. D38. B39. D40. D
41. B42. C43. C44. D45. B46. D47. D48. A49. C50. A

22. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 422

1. A2. B3. A4. C5. D6. C7. A8. A9. D10. D
11. C12. B13. A14. D15. C16. D17. B18. B19. C20. B
21. A22. B23. D24. B25. D26. D27. C28. C29. A30. A
31. B32. C33. C34. C35. D36. D37. D38. C39. A40. A
41. B42. A43. D44. B45. A46. C47. A48. D49. B50. A

23. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 423

1. D2. D3. B4. A5. C6. A7. D8. B9. B10. B
11. C12. D13. C14. D15. D16. C17. B18. A19. B20. A
21. C22. D23. D24. C25. C26. B27. C28. D29. A30. B
31. A32. B33. B34. B35. C36. C37. D38. C39. C40. C
41. D42. A43. C44. A45. D46. A47. D48. A49. B50. B

24. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 424

1. C2. B3. B4. C5. D6. B7. D8. A9. A10. C
11. A12. D13. A14. C15. A16. A17. C18. A19. C20. A
21. C22. A23. C24. D25. C26. A27. D28. C29. D30. C
31. A32. C33. D34. D35. A36. D37. A38. D39. D40. C
41. C42. D43. C44. D45. A46. D47. D48. B49. A50. B

Trên đây là đáp án và giải thích chi tiết các mã đề thi THPT Quốc gia môn Anh năm 2022. Comment ngay điểm số ước lượng của bạn dưới phần bình luận nha!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status