Tìm kiếm bài viết học tập
Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022: Đáp án & giải thích chi tiết!
Cập nhật đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 chính thức. Dưới đây là 24 mã đề thi THPT Quốc gia môn Anh năm 2022, đi kèm đó là đáp án và giải thích chi tiết! Cùng prepedu.com tham khảo ngay để kiểm tra số câu đúng/ sai cũng như ước lượng được số điểm của bản thân bạn nhé!
- I. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 PDF
- II. Đáp án đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 chính xác
- 1. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 401
- 2. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 402
- 3. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 403
- 4. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 404
- 5. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 405
- 6. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 406
- 7. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 407
- 8. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 408
- 9. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 409
- 10. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 410
- 11. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 411
- 12. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 412
- 13. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 413
- 14. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 414
- 15. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 415
- 16. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 416
- 17. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 417
- 18. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 418
- 19. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 419
- 20. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 420
- 21. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 421
- 22. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 422
- 23. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 423
- 24. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 424
I. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 PDF
Dưới đây là 24 mã đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 được prepedu.com sưu tầm và tổng hợp. Download ngay file PDF này về để học luyện thi hiệu quả và dễ dàng chinh phục điểm 9+ trong kỳ thi Tốt nghiệp sắp tới bạn nhé:
DOWNLOAD 24 MÃ ĐỀ TIẾNG ANH THPT QUỐC GIA 2022 PDF
II. Đáp án đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 chính xác
Dưới đây là đáp án đề thi THPT Quốc gia 2022 môn tiếng Anh của toàn bộ 24 mã đề đã được Bộ GD&ĐT công bố. Kiểm tra lại số câu sai, số câu đúng và điểm số cuối cùng bạn nhé!
1. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 401
1. C | 2. D | 3. A | 4. D | 5. D | 6. C | 7. D | 8. B | 9. C | 10. A |
11. C | 12. B | 13. C | 14. D | 15. A | 16. A | 17. A | 18. B | 19. B | 20. D |
21. D | 22. B | 23. B | 24. B | 25. D | 26. B | 27. A | 28. B | 29. A | 30. B |
31. B | 32. B | 33. A | 34. D | 35. A | 36. A | 37. D | 38. A | 39. D | 40. D |
41. D | 42. A | 43. A | 44. A | 45. D | 46. A | 47. B | 48. B | 49. A | 50. D |
2. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 402
1. D | 2. C | 3. A | 4. A | 5. A | 6. D | 7. D | 8. B | 9. D | 10. C |
11. A | 12. D | 13. C | 14. B | 15. B | 16. A | 17. A | 18. B | 19. C | 20. D |
21. D | 22. C | 23. C | 24. C | 25. D | 26. A | 27. D | 28. B | 29. B | 30. A |
31. D | 32. B | 33. C | 34. A | 35. A | 36. C | 37. B | 38. C | 39. B | 40. A |
41. C | 42. C | 43. A | 44. D | 45. C | 46. B | 47. A | 48. B | 49. D | 50. A |
3. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 403
1. C | 2. C | 3. B | 4. A | 5. B | 6. D | 7. C | 8. A | 9. D | 10. A |
11. D | 12. B | 13. C | 14. C | 15. C | 16. D | 17. D | 18. D | 19. C | 20. B |
21. C | 22. C | 23. D | 24. B | 25. D | 26. D | 27. B | 28. C | 29. B | 30. C |
31. C | 32. B | 33. D | 34. B | 35. C | 36. C | 37. D | 38. B | 39. B | 40. D |
41. D | 42. B | 43. D | 44. D | 45. C | 46. A | 47. A | 48. B | 49. D | 50. B |
4. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 404
1. B | 2. D | 3. C | 4. D | 5. A | 6. A | 7. A | 8. D | 9. D | 10. B |
11. D | 12. C | 13. C | 14. B | 15. C | 16. B | 17. A | 18. B | 19. C | 20. B |
21. A | 22. A | 23. C | 24. A | 25. C | 26. D | 27. D | 28. D | 29. C | 30. B |
31. D | 32. A | 33. A | 34. B | 35. A | 36. B | 37. C | 38. A | 39. A | 40. B |
41. C | 42. B | 43. B | 44. C | 45. C | 46. A | 47. C | 48. A | 49. B | 50. C |
5. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 405
1. A | 2. D | 3. D | 4. B | 5. A | 6. C | 7. A | 8. B | 9. D | 10. C |
11. B | 12. C | 13. C | 14. C | 15. D | 16. A | 17. D | 18. C | 19. B | 20. B |
21. B | 22. D | 23. C | 24. D | 25. C | 26. D | 27. B | 28. D | 29. D | 30. A |
31. B | 32. B | 33. C | 34. D | 35. C | 36. B | 37. D | 38. A | 39. A | 40. D |
41. C | 42. B | 43. C | 44. D | 45. A | 46. C | 47. A | 48. C | 49. B | 50. B |
Tham khảo thêm bài viết:
6. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 406
1. C | 2. A | 3. A | 4. C | 5. C | 6. C | 7. A | 8. C | 9. D | 10. B |
11. D | 12. C | 13. B | 14. B | 15. A | 16. B | 17. D | 18. C | 19. B | 20. D |
21. A | 22. A | 23. D | 24. A | 25. B | 26. B | 27. C | 28. B | 29. A | 30. C |
31. D | 32. C | 33. A | 34. D | 35. B | 36. A | 37. A | 38. D | 39. B | 40. C |
41. A | 42. C | 43. B | 44. D | 45. B | 46. C | 47. D | 48. A | 49. C | 50. A |
7. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 407
1. D | 2. B | 3. C | 4. A | 5. C | 6. A | 7. D | 8. C | 9. D | 10. A |
11. C | 12. D | 13. A | 14. B | 15. C | 16. A | 17. B | 18. C | 19. A | 20. B |
21. C | 22. D | 23. A | 24. A | 25. B | 26. B | 27. B | 28. D | 29. A | 30. D |
31. A | 32. C | 33. A | 34. B | 35. B | 36. B | 37. C | 38. D | 39. B | 40. C |
41. D | 42. D | 43. C | 44. D | 45. D | 46. A | 47. B | 48. B | 49. D | 50. D |
8. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 408
1. D | 2. A | 3. D | 4. C | 5. D | 6. D | 7. B | 8. B | 9. A | 10. C |
11. D | 12. B | 13. C | 14. A | 15. B | 16. A | 17. A | 18. A | 19. B | 20. A |
21. C | 22. C | 23. B | 24. A | 25. B | 26. C | 27. C | 28. A | 29. A | 30. B |
31. C | 32. B | 33. A | 34. C | 35. C | 36. B | 37. C | 38. C | 39. A | 40. B |
41. C | 42. B | 43. C | 44. B | 45. A | 46. C | 47. C | 48. A | 49. B | 50. B |
9. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 409
1. A | 2. B | 3. A | 4. B | 5. C | 6. D | 7. C | 8. C | 9. D | 10. B |
11. A | 12. D | 13. D | 14. A | 15. D | 16. B | 17. B | 18. D | 19. A | 20. A |
21. D | 22. C | 23. D | 24. C | 25. B | 26. D | 27. C | 28. A | 29. A | 30. C |
31. B | 32. B | 33. D | 34. C | 35. D | 36. C | 37. C | 38. D | 39. B | 40. A |
41. B | 42. B | 43. C | 44. A | 45. C | 46. A | 47. C | 48. B | 49. A | 50. B |
10. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 410
1. C | 2. B | 3. B | 4. A | 5. D | 6. A | 7. D | 8. B | 9. A | 10. C |
11. D | 12. C | 13. B | 14. D | 15. D | 16. D | 17. C | 18. B | 19. B | 20. D |
21. A | 22. B | 23. B | 24. C | 25. B | 26. D | 27. B | 28. D | 29. B | 30. C |
31. D | 32. C | 33. C | 34. C | 35. B | 36. D | 37. A | 38. C | 39. D | 40. D |
41. D | 42. A | 43. C | 44. A | 45. A | 46. B | 47. B | 48. A | 49. C | 50. C |
11. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 411
1. A | 2. A | 3. D | 4. A | 5. C | 6. C | 7. A | 8. A | 9. C | 10. A |
11. C | 12. C | 13. D | 14. B | 15. A | 16. A | 17. D | 18. D | 19. C | 20. B |
21. A | 22. C | 23. D | 24. B | 25. B | 26. A | 27. C | 28. A | 29. B | 30. C |
31. C | 32. C | 33. B | 34. D | 35. D | 36. D | 37. B | 38. B | 39. B | 40. D |
41. D | 42. D | 43. C | 44. D | 45. D | 46. B | 47. B | 48. C | 49. B | 50. D |
12. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 412
1. D | 2. C | 3. C | 4. C | 5. A | 6. B | 7. A | 8. A | 9. A | 10. B |
11. B | 12. B | 13. A | 14. C | 15. A | 16. C | 17. B | 18. A | 19. C | 20. C |
21. D | 22. C | 23. D | 24. D | 25. A | 26. A | 27. D | 28. A | 29. D | 30. D |
31. D | 32. C | 33. C | 34. A | 35. D | 36. C | 37. D | 38. A | 39. C | 40. C |
41. D | 42. A | 43. A | 44. D | 45. D | 46. A | 47. A | 48. C | 49. D | 50. D |
13. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 413
1. D | 2. D | 3. C | 4. A | 5. D | 6. B | 7. B | 8. C | 9. C | 10. A |
11. B | 12. D | 13. D | 14. B | 15. D | 16. C | 17. D | 18. A | 19. D | 20. B |
21. D | 22. A | 23. B | 24. A | 25. A | 26. D | 27. A | 28. B | 29. A | 30. B |
31. B | 32. D | 33. B | 34. A | 35. D | 36. A | 37. A | 38. D | 39. A | 40. B |
41. D | 42. D | 43. A | 44. B | 45. B | 46. A | 47. C | 48. A | 49. B | 50. B |
14. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 414
1. C | 2. A | 3. D | 4. B | 5. C | 6. D | 7. A | 8. C | 9. D | 10. B |
11. B | 12. C | 13. B | 14. C | 15. D | 16. B | 17. D | 18. B | 19. D | 20. A |
21. C | 22. D | 23. B | 24. D | 25. B | 26. A | 27. C | 28. A | 29. D | 30. A |
31. D | 32. C | 33. B | 34. A | 35. C | 36. C | 37. C | 38. B | 39. C | 40. A |
41. A | 42. A | 43. D | 44. A | 45. B | 46. D | 47. B | 48. A | 49. D | 50. B |
15. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 415
1. C | 2. B | 3. C | 4. B | 5. D | 6. C | 7. B | 8. C | 9. C | 10. C |
11. D | 12. A | 13. D | 14. A | 15. A | 16. D | 17. A | 18. C | 19. C | 20. D |
21. B | 22. C | 23. B | 24. B | 25. D | 26. D | 27. D | 28. B | 29. D | 30. B |
31. C | 32. C | 33. D | 34. D | 35. B | 36. B | 37. B | 38. D | 39. B | 40. D |
41. C | 42. B | 43. C | 44. D | 45. A | 46. B | 47. B | 48. C | 49. C | 50. D |
16. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 416
1. C | 2. A | 3. D | 4. A | 5. A | 6. B | 7. A | 8. D | 9. D | 10. C |
11. A | 12. D | 13. C | 14. B | 15. C | 16. B | 17. B | 18. A | 19. C | 20. B |
21. C | 22. A | 23. B | 24. D | 25. D | 26. D | 27. C | 28. C | 29. D | 30. A |
31. C | 32. C | 33. B | 34. C | 35. C | 36. D | 37. D | 38. A | 39. D | 40. B |
41. D | 42. C | 43. A | 44. B | 45. B | 46. D | 47. B | 48. D | 49. A | 50. B |
17. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 417
1. A | 2. B | 3. D | 4. B | 5. D | 6. D | 7. C | 8. D | 9. D | 10. B |
11. A | 12. D | 13. B | 14. D | 15. A | 16. B | 17. C | 18. A | 19. D | 20. D |
21. C | 22. D | 23. A | 24. C | 25. A | 26. A | 27. B | 28. A | 29. C | 30. C |
31. C | 32. B | 33. B | 34. D | 35. D | 36. C | 37. A | 38. B | 39. A | 40. A |
41. A | 42. C | 43. C | 44. A | 45. C | 46. B | 47. A | 48. B | 49. C | 50. C |
18. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 418
1. B | 2. D | 3. C | 4. A | 5. B | 6. D | 7. C | 8. B | 9. C | 10. D |
11. D | 12. D | 13. A | 14. D | 15. A | 16. D | 17. D | 18. B | 19. A | 20. D |
21. B | 22. D | 23. B | 24. A | 25. B | 26. C | 27. C | 28. D | 29. C | 30. B |
31. D | 32. C | 33. A | 34. B | 35. A | 36. C | 37. D | 38. C | 39. A | 40. B |
41. A | 42. C | 43. B | 44. B | 45. A | 46. C | 47. C | 48. B | 49. A | 50. A |
19. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 419
1. B | 2. A | 3. A | 4. B | 5. D | 6. B | 7. A | 8. A | 9. D | 10. B |
11. C | 12. B | 13. C | 14. C | 15. C | 16. D | 17. D | 18. D | 19. C | 20. A |
21. D | 22. B | 23. A | 24. A | 25. D | 26. C | 27. D | 28. C | 29. C | 30. B |
31. C | 32. D | 33. C | 34. B | 35. B | 36. D | 37. A | 38. C | 39. C | 40. D |
41. D | 42. D | 43. B | 44. A | 45. B | 46. A | 47. A | 48. C | 49. A | 50. B |
20. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 420
1. C | 2. B | 3. A | 4. C | 5. A | 6. A | 7. A | 8. D | 9. A | 10. B |
11. B | 12. B | 13. A | 14. B | 15. B | 16. A | 17. A | 18. D | 19. D | 20. C |
21. D | 22. D | 23. C | 24. C | 25. A | 26. C | 27. B | 28. B | 29. C | 30. C |
31. B | 32. C | 33. B | 34. B | 35. C | 36. B | 37. B | 38. A | 39. C | 40. C |
41. A | 42. B | 43. A | 44. A | 45. A | 46. C | 47. A | 48. C | 49. B | 50. C |
21. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 421
1. D | 2. A | 3. A | 4. C | 5. C | 6. B | 7. A | 8. B | 9. A | 10. C |
11. C | 12. A | 13. A | 14. D | 15. B | 16. C | 17. A | 18. D | 19. B | 20. D |
21. B | 22. A | 23. C | 24. C | 25. B | 26. B | 27. C | 28. B | 29. D | 30. D |
31. C | 32. B | 33. D | 34. D | 35. C | 36. C | 37. D | 38. B | 39. D | 40. D |
41. B | 42. C | 43. C | 44. D | 45. B | 46. D | 47. D | 48. A | 49. C | 50. A |
22. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 422
1. A | 2. B | 3. A | 4. C | 5. D | 6. C | 7. A | 8. A | 9. D | 10. D |
11. C | 12. B | 13. A | 14. D | 15. C | 16. D | 17. B | 18. B | 19. C | 20. B |
21. A | 22. B | 23. D | 24. B | 25. D | 26. D | 27. C | 28. C | 29. A | 30. A |
31. B | 32. C | 33. C | 34. C | 35. D | 36. D | 37. D | 38. C | 39. A | 40. A |
41. B | 42. A | 43. D | 44. B | 45. A | 46. C | 47. A | 48. D | 49. B | 50. A |
23. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 423
1. D | 2. D | 3. B | 4. A | 5. C | 6. A | 7. D | 8. B | 9. B | 10. B |
11. C | 12. D | 13. C | 14. D | 15. D | 16. C | 17. B | 18. A | 19. B | 20. A |
21. C | 22. D | 23. D | 24. C | 25. C | 26. B | 27. C | 28. D | 29. A | 30. B |
31. A | 32. B | 33. B | 34. B | 35. C | 36. C | 37. D | 38. C | 39. C | 40. C |
41. D | 42. A | 43. C | 44. A | 45. D | 46. A | 47. D | 48. A | 49. B | 50. B |
24. Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 & Đáp án - Mã đề 424
1. C | 2. B | 3. B | 4. C | 5. D | 6. B | 7. D | 8. A | 9. A | 10. C |
11. A | 12. D | 13. A | 14. C | 15. A | 16. A | 17. C | 18. A | 19. C | 20. A |
21. C | 22. A | 23. C | 24. D | 25. C | 26. A | 27. D | 28. C | 29. D | 30. C |
31. A | 32. C | 33. D | 34. D | 35. A | 36. D | 37. A | 38. D | 39. D | 40. C |
41. C | 42. D | 43. C | 44. D | 45. A | 46. D | 47. D | 48. B | 49. A | 50. B |
Trên đây là đáp án và giải thích chi tiết các mã đề thi THPT Quốc gia môn Anh năm 2022. Comment ngay điểm số ước lượng của bạn dưới phần bình luận nha!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.