Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 25 collocation với Support thông dụng nhất hiện nay

Support là gì? Có bao nhiêu collocation với Support phổ biến trong tiếng Anh? Tham khảo ngay bài viết dưới đây của PREP để “bỏ túi” 25 collocation với Support thông dụng nhất. Đừng quên áp dụng những cụm từ cố định này khi giao tiếp tiếng Anh và bài thi IELTS Speaking bạn nhé!

collocation với support
Tổng hợp các collocation Support phổ biến

I. Support là gì?

Trong tiếng Anh, Support có phiên âm là /səˈpɔːrt/, đóng vai trò là danh từ và động từ.

  • Support đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: giúp đỡ và khuyến khích ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: I think it's important to support local businesses by buying locally. (Tôi cho rằng việc ủng hộ các doanh nghiệp địa phương bằng cách mua hàng tại chỗ là rất quan trọng.)
  • Support đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: sự ủng hộ hoặc sự khuyến khích cho một ý tưởng, nhóm hoặc người. Ví dụ: Environmental groups are fast gaining support among young people. (Các nhóm môi trường đang nhanh chóng nhận được sự ủng hộ của giới trẻ.)
support là gì?
Support là gì?

II. Tổng hợp các collocation Support phổ biến

Nhằm giúp bạn học collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp các Support collocation thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với support phổ biến
Tổng hợp các collocation với support phổ biến

STT

Collocation với Support

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Additional support

/əˈdɪʃənl səˈpɔːrt/

Hỗ trợ bổ sung, hỗ trợ thêm

The student received additional support from his tutor to improve his grades. (Học sinh này được hỗ trợ thêm từ gia sư để cải thiện điểm số của mình.)

2

Adequate support

/ˈædɪkwət səˈpɔːrt/

Hỗ trợ đầy đủ

The bridge needs adequate support to withstand heavy traffic. (Cây cầu cần được hỗ trợ đầy đủ để chịu được lưu lượng giao thông lớn.)

3

Administrative support

/ədˈmɪnɪstrətɪv səˈpɔːrt/

Hỗ trợ hành chính

The project couldn't have succeeded without strong administrative support. (Dự án không thể thành công nếu không có sự hỗ trợ hành chính mạnh mẽ.)

4

Arch support

/ɑːrtʃ səˈpɔːrt/

Lót giày hỗ trợ gót chân

These shoes provide excellent arch support for people with flat feet. (Những đôi giày này có lót giày hỗ trợ gót chân rất tốt cho những người có bàn chân bẹt.)

5

Bereavement support

/bɪˈriːvmənt səˈpɔːrt/

Hỗ trợ tang chế

The counseling center offers bereavement support for those who have lost loved ones. (Trung tâm tư vấn cung cấp hỗ trợ tang chế cho những người đã mất người thân.)

6

Bipartisan support

/baɪˈpɑːrtɪzən səˈpɔːrt/

Hỗ trợ, ủng hộ đa phương

The bill received bipartisan support in Congress. (Dự luật đã nhận được sự ủng hộ đa phương trong Quốc hội.)

7

Broad support

/brɔːd səˈpɔːrt/

Ủng hộ rộng rãi

 

The new policy has broad support from both citizens and politicians. (Chính sách mới nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cả người dân và các chính trị gia.)

8

Broad-based support

/brɔːd-beɪst səˈpɔːrt/

The charity event garnered broad-based support from the community. (Sự kiện từ thiện đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cộng đồng.)

9

Built-in support

/bɪlt ɪn səˈpɔːrt/

Hỗ trợ tích hợp

The software comes with built-in support for multiple languages. (Phần mềm có kèm hỗ trợ tích hợp cho nhiều ngôn ngữ.)

10

Combat support

/ˈkɒmbæt səˈpɔːrt/

Hỗ trợ chiến đấu

The infantry unit provides combat support to the frontline troops. (Đơn vị bộ binh hỗ trợ chiến đấu cho quân tiền tuyến.)

11

Considerable support

/kənˈsɪdərəbl səˈpɔːrt/

Nhiều sự ủng hộ

The candidate gained considerable support after her impressive speech. (Ứng viên nhận được nhiều ủng hộ sau bài phát biểu ấn tượng của mình.)

12

Continued support

/kənˈtɪnjud səˈpɔːrt/

Hỗ trợ liên tục

The organization relies on continued support from its donors to carry out its mission. (Tổ chức này nhờ vào nguồn hỗ trợ liên tục từ các nhà tài trợ để thực hiện mục tiêu của mình.)

13

Continuing support

/kənˈtɪnjuɪŋ səˈpɔːrt/

The software company offers continuing support to its customers through regular updates. (Công ty phần mềm hỗ trợ liên tục khách hàng của mình thông qua việc cung cấp các bản cập nhật thường xuyên.)

14

Diplomatic support

/ˌdɪpləˈmætɪk səˈpɔːrt/

Hỗ trợ ngoại giao

The country sought diplomatic support from its allies during the crisis. (Nước này đã tìm kiếm hỗ trợ ngoại giao từ các đồng minh trong cuộc khủng hoảng.)

15

Direct support

/dɪˈrɛkt səˈpɔːrt/

Hỗ trợ trực tiếp

The team leader provides direct support to her team members to help them achieve their goals. (Trưởng nhóm hỗ trợ trực tiếp các thành viên trong nhóm của mình để giúp họ đạt được mục tiêu.)

16

Domestic support

/dəˈmɛstɪk səˈpɔːrt/

Hỗ trợ trong nước

The government's policies enjoy strong domestic support. (Các chính sách của chính phủ nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ trong nước.)

17

Electoral support

/ɪˈlɛktərəl səˈpɔːrt/

Hỗ trợ bầu cử

The candidate's success depends on gaining electoral support from the voters. (Sự thành công của ứng cử viên phụ thuộc vào việc nhận được sự ủng hộ bầu cử từ cử tri.)

18

Emotional support

/ɪˈmoʊʃənl səˈpɔːrt/

Hỗ trợ tinh thần

Friends and family are crucial sources of emotional support during difficult times. (Bạn bè và gia đình là những nguồn hỗ trợ tinh thần quan trọng trong những thời điểm khó khăn.)

19

Empirical support

/ɛmˈpɪrɪkəl səˈpɔːrt/

Hỗ trợ thực nghiệm

The theory is backed by empirical support from various studies. (Lý thuyết này được chứng minh bằng sự hỗ trợ từ các nghiên cứu thực nghiệm..)

20

Enthusiastic support

/ɪnˌθuːziˈæstɪk səˈpɔːrt/

Hỗ trợ, ủng hộ nhiệt tình

The crowd showed enthusiastic support for their team during the championship match. (Khán giả đã thể hiện sự ủng hộ nhiệt tình cho đội của họ trong trận tranh chức vô địch.)

21

Explicit support

/ɪkˈsplɪsɪt səˈpɔːrt/

Hỗ trợ rõ ràng, tích cực

The manager provided explicit support to the team by allocating additional resources and offering guidance throughout the project. (Quản lý đã tích cực hỗ trợ nhóm thông qua việc phân bổ thêm tài nguyên và hướng dẫn nhóm trong suốt dự án.)

22

Extensive support

/ɪkˈstɛnsɪv səˈpɔːrt/

Hỗ trợ rộng rãi

The organization provides extensive support services to the homeless community. (Tổ chức này cung cấp các dịch vụ hỗ trợ rộng rãi cho cộng đồng người vô gia cư.)

23

External support

/ɪkˈstɜːrnəl səˈpɔːrt/

Hỗ trợ bên ngoài

The project received external support from international donors. (Dự án nhận được nguồn hỗ trợ bên ngoài từ các nhà tài trợ quốc tế.)

24

Financial support

/faɪˈnænʃəl səˈpɔːrt/

Hỗ trợ tài chính

Students can apply for financial support to help cover their tuition fees. (Sinh viên có thể nộp đơn xin hỗ trợ tài chính để chi trả học phí.)

25

Follow-up support

/ˈfɒləʊ-ʌp səˈpɔːrt/

Hỗ trợ theo dõi

The clinic offers follow-up support to patients after their treatments to ensure their well-being. (Phòng khám cung cấp dịch vụ hỗ trợ theo dõi cho bệnh nhân sau khi điều trị để đảm bảo sức khỏe của họ.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Support bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI SUPPORT CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Support

Để hiểu hơn về các collocation với Support, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. The teacher provided ________ to help the struggling students catch up with their classmates.
    1. Additional support
    2. Domestic support
    3. Electoral support
  2. The new department head hired additional staff to provide ________ for the growing workload.
    1. Emotional support
    2. Administrative support
    3. Empirical support
  3. These shoes have excellent ________ , making them ideal for people with flat feet.
    1. Enthusiastic support
    2. Explicit support
    3. Arch support
  4. The counseling center offers ________ groups for those who have lost a loved one.
    1. Bereavement support
    2. Extensive support
    3. External support
  5. The proposed legislation received ________ , indicating its potential to pass through Congress successfully.
    1. Financial support
    2. Bipartisan support
    3. Follow-up support

2. Đáp án

1 - A

2 - B

3 - C

4 - A

5 - B

PREP hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết này bạn có thể bỏ túi nhiều collocation với Support chất lượng. Đừng quên theo dõi PREP mỗi ngày để cập nhật nhiều hơn nữa các collocation hay bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal