Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các collocation với Meet thông dụng nhất
Meet là từ vựng tiếng Anh thông dụng. Meet vừa là danh từ, vừa là động từ, tùy vào mục đích sử dụng. Trong bài viết dưới đây, PREP sẽ giới thiệu đến bạn khái niệm cũng như danh sách collocation với Meet phổ biến nhất. Tham khảo ngay bạn nhé!

I. Meet là gì?
Trong tiếng Anh, Meet có phiên âm là /miːt/, đóng vai trò là động từ và danh từ.
- Meet đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: cuộc thi đấu thể thao (bơi, chạy); buổi tụ tập của hội chơi xe; buổi tụ tập của hội đi săn cáo. Ví dụ:
- John participated in a swimming meet last summer holiday. (John đã tham gia một cuộc thi bơi vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)
- A young man was injured when a vehicle hit spectators at a car meet. (Một nam thanh niên bị thương khi một chiếc ô tô tông vào khán giả tại một buổi tụ tập của hội chơi xe.)
- Jack attended a meet of Bicester Fox Hunt, in Oxfordshire. (Jack đã tham dự một buổi tụ tập của câu lạc bộ đi săn cáo Bicester,, ở Oxfordshire.)
- Meet đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: gặp gỡ. Ví dụ: Lorraine and I meet for lunch once a month. (Lorraine và tôi gặp nhau ăn trưa mỗi tháng một lần.)

II. Tổng hợp các collocation với Meet phổ biến
PREP đã sưu tầm và tổng hợp các collocation với Meet phổ biến ở bảng dưới đây. Tham khảo ngay bạn nhé!

STT | Collocation với Meet | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Hold a meeting /hoʊld ə ˈmitɪŋ/ | Tổ chức một cuộc họp | Let's hold a meeting to discuss the project's progress. (Hãy tổ chức một cuộc họp để thảo luận về tiến độ của dự án.) |
2 | Meet a stranger /mit ə ˈstreɪndʒər/ | Gặp một người lạ | It's always exciting to meet a stranger and hear their stories. (Thật thú vị khi được gặp một người lạ và lắng nghe những câu chuyện của họ.) |
3 | Meet online /mit ˈɒnˌlaɪn/ | Gặp trực tuyến | We can meet online via video call if it's more convenient. (Chúng ta có thể gặp nhau trực tuyến qua cuộc gọi video nếu nó tiện hơn.) |
4 | Meet periodically /mit ˌpɪriəˈdɪkli/ | Họp định kỳ | Our club meets periodically to plan events and activities. (Câu lạc bộ của chúng tôi họp định kỳ để lên kế hoạch cho các sự kiện và hoạt động.) |
5 | Meet privately /mit ˈpraɪvətli/ | Gặp riêng | Can we meet privately to discuss this sensitive matter? (Chúng ta có thể gặp riêng để thảo luận vấn đề nhạy cảm này được không?) |
6 | Meet regularly /mit ˈrɛɡjələrli/ | Họp thường xuyên | The team meets regularly to brainstorm ideas. (Nhóm họp thường xuyên để lên ý tưởng.) |
7 | Meet secretly /mit ˈsikrɪtli/ | Bí mật gặp nhau | They decided to meet secretly to plan the surprise party. (Họ quyết định bí mật gặp nhau để lên kế hoạch cho bữa tiệc bất ngờ.) |
8 | Meet separately /mit ˈsɛprətli/ | Gặp riêng | Let's meet separately to work on our individual tasks. (Hãy gặp riêng để giải quyết công việc cá nhân của chúng ta.) |
9 | Meet a deadline /mit ə ˈdɛdˌlaɪn/ | Hoàn thành kịp thời hạn | We need to work hard to meet the deadline for this project. (Chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ để hoàn thành kịp thời hạn cho dự án này.) |
10 | Meet the need /mit ðə nid/ | Đáp ứng nhu cầu | This new product should meet the needs of our customers. (Sản phẩm mới này sẽ đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.) |
11 | Meet the standard /mit ðə ˈstændərd/ | Đáp ứng tiêu chuẩn | Our goal is to meet the standard set by industry leaders. (Mục tiêu của chúng tôi là đáp ứng tiêu chuẩn được đặt ra bởi các nhà lãnh đạo ngành.) |
12 | Meet requirements /mit rɪˈkwaɪərmənts/ | Đạt yêu cầu | The software must meet certain requirements before it can be launched. (Phần mềm phải đạt các yêu cầu nhất định trước khi được phát hành.) |
13 | Meet a challenge/ goal/ target /mit ə ˈtʃælɪndʒ/ /ɡoʊl/ /ˈtɑrɡɪt/ | Vượt qua thử thách/ đạt mục tiêu | We need to meet the challenge of increasing sales this quarter. (Chúng ta cần phải vượt qua thử thách về việc tăng doanh số bán hàng trong quý này.) |
14 | Meet the criteria /mit ðə kraɪˈtɪriə/ | Đáp ứng các tiêu chí | Your proposal meets all the criteria we were looking for. (Đề xuất của bạn đáp ứng tất cả các tiêu chí mà chúng tôi đang tìm kiếm.) |
15 | Meet someone’s expectation /mit ˈsʌmwʌnz ˌɛkspɛkˈteɪʃən/ | Đáp ứng kỳ vọng của ai đó | We strive to meet our customers' expectations with every product. (Chúng tôi cố gắng đáp ứng kỳ vọng của khách hàng với mỗi sản phẩm.) |
16 | Meet conditions /mit kənˈdɪʃənz/ | Đáp ứng điều kiện | The project can proceed once we meet the necessary conditions. (Dự án có thể bắt đầu khi chúng tôi đáp ứng được các điều kiện cần thiết.) |
17 | Meet someone by chance /mit ˈsʌmwʌn baɪ tʃæns/ | Tình cờ gặp một người | It was nice to meet someone by chance and strike up a conversation. (Thật vui khi tình cờ gặp được ai đó và tám chuyện.) |
18 | Meet someone halfway /mit ˈsʌmwʌn ˈhæfˌweɪ/ | Nhân nhượng, thỏa hiệp với ai đó | Let's meet someone halfway and find a compromise that works for both parties. (Hãy thỏa hiệp với ai đó và tìm ra sự thỏa thuận phù hợp với cả hai bên.) |
Tham khảo thêm nhiều hơn nữa collocation với Meet bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!
THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI MEET CÙNG COLLINS DICTIONARY NHÉ!
III. Bài tập về collocation với Meet
Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Meet, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
hold a meeting; meet regularly; meet periodically; meet online; meet secretly |
- We are preparing to __________ to discuss problems respecting the quality of education.
- Teachers _________ to discuss progress.
- They __________ at a home exchange website and impulsively switch homes for the holiday.
- We would ___________ and, when Jennie knew her father was away, I was invited to her home.
- We _________, once a month.
2. Đáp án
1 - hold a meeting | 2 - meet periodically | 3 - meet online | 4 - meet secretly | 5 - meet regularly |
Hy vọng sau khi đọc xong phần lý thuyết và hoàn thành bài tập thực hành, bạn đã hiểu hơn về khái niệm cũng như cách dùng của các collocation với Meet. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.