Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 25 collocation với Health thông dụng nhất hiện nay

Health (Sức khỏe) - chủ đề cực kì quen thuộc không chỉ trong đời sống, giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện khá nhiều trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp cho các bạn 25 collocation với Health hay nhất. Tham khảo ngay bạn nhé!

collocation với Health
Tổng hợp các collocation với Health phổ biến

I. Health là gì?

Trong tiếng Anh, Health có phiên âm là /helθ/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: sức khỏe, sự lành mạnh, thể chất; y tế. Ví dụ:

  • The public wants more funding for education and health. (Cộng đồng muốn có thêm kinh phí cho giáo dục và y tế.)
  • All families need access to local health services. (Tất cả các gia đình đều cần được tiếp cận với các dịch vụ y tế địa phương.)
health là gì?
Health là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Health phổ biến

Nhằm giúp bạn học collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp các collocation với Health thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với health phổ biến
Tổng hợp các collocation với Health phổ biến

STT

Collocation với Health 

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Perfect health

/ˈpɜːfɪkt hellθ/

Sức khỏe tốt

Despite Jane’s busy schedule, she maintains perfect health by exercising regularly and eating well. (Dù lịch trình bận rộn, Jane vẫn duy trì sức khỏe tốt bằng cách tập thể dục thường xuyên và ăn uống điều độ.)

2

Ill health

/ɪl hellθ/

Sức khỏe kém, suy giảm

Jack struggled with bouts of ill health after neglecting his diet and exercise routine. (Jack có sức khỏe suy giảm sau khi bỏ bê chế độ ăn uống và tập luyện của mình)

3

Poor health

/pʊər hellθ/

Living in unsanitary conditions can lead to poor health outcomes for individuals and communities. (Sống trong môi trường không sạch sẽ sẽ làm cho cá nhân và cộng đồng có sức khỏe kém.)

4

Fragile health

/ˈfrædʒəl hellθ/

Sức khỏe yếu

The elderly often have fragile health and require special care to avoid complications. (Người cao tuổi thường có sức khỏe yếu và cần được chăm sóc đặc biệt để tránh các biến chứng.)

5

Physical health

/ˈfɪzɪkəl hellθ/

Sức khỏe thể chất

Regular exercise and a balanced diet are essential for maintaining good physical health. (Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết để duy trì sức khỏe thể chất tốt.)

6

Public health

/ˈpʌblɪk hellθ/

Sức khỏe cộng đồng

Vaccination campaigns are crucial for protecting public health and preventing the spread of infectious diseases. (Các chiến dịch tiêm chủng rất quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.)

7

Mental health

/ˈmelntəl hellθ/

Sức khỏe tinh thần, tâm lý

It's important to prioritize mental health by practicing self-care and seeking support when needed. (Việc ưu tiên sức khỏe tâm lý bằng cách chăm sóc bản thân và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết là rất quan trọng.)

8

Recover health

/rɪˈkʌvə hellθ/

 

Hồi phục sức khỏe

With proper treatment and rest, Marry was able to recover her health after a brief illness. (Nhờ điều trị đúng cách và nghỉ ngơi đầy đủ, Marry đã khỏi bệnh sau một thời gian ngắn.)

9

Regain health 

/rɪˈɡeɪn hellθ/

After undergoing surgery, Robert worked hard to regain his health and strength. (Sau khi trải qua cuộc phẫu thuật, Robert đã nỗ lực rất nhiều để hồi phục sức khỏe và thể lực của mình..)

10

Damage health

/ˈdæmɪdʒ hellθ/

Tổn hại, ảnh hưởng đến sức khỏe

Smoking and excessive drinking can severely damage your health over time. (Hút thuốc và uống rượu quá nhiều có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe của bạn theo thời gian.)

11

Deteriorating health

/dɪˈtɪəriəreɪting hellθ/

Sức khỏe suy giảm

David was worried about his deteriorating health. (David lo lắng về tình trạng sức khỏe ngày càng xấu đi của mình.)

12

Health care

/hellθ kelər/

Chăm sóc sức khỏe

Access to quality health care is a fundamental human right. (Quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng là một quyền cơ bản của con người.)

13

Health food

/hellθ fuːd/

Thực phẩm tốt cho sức khỏe, thực phẩm sạch

Anna shops at the health food store to buy organic produce and whole grains. (Anna mua sắm tại cửa hàng thực phẩm sạch để mua sản phẩm hữu cơ và ngũ cốc nguyên hạt.)

14

Health plan

/helθ plæn/

Chương trình sức khỏe

Jack’s employer offers a comprehensive health plan with dental and vision coverage. (Công ty chủ quản của Jack cung cấp một chương trình sức khỏe toàn diện bao gồm bảo hiểm nha khoa và thị lực.)

15

Health spa

/hellθ spɑː/

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại spa

The health spa offers massages, facials, and other wellness treatments. (Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại spa cung cấp dịch vụ mát-xa, chăm sóc da mặt và các liệu pháp chăm sóc sức khỏe khác.)

16

Health center

/hellθ ˈselntər/

Trung tâm Y tế

The community health center provides affordable medical care to residents. (Trung tâm y tế cộng đồng cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe với giá cả hợp lý cho người dân.)

17

Health check

/hellθ tʃelk/

Kiểm tra sức khỏe

John scheduled a health check with his doctor to monitor his cholesterol levels. (John đã đặt lịch kiểm tra sức khỏe với bác sĩ để theo dõi nồng độ cholesterol của mình.)

18

Health claim

/hellθ kleɪm/

Xác nhận về lợi ích sức khỏe

The product's health claim of boosting immunity has not been scientifically proven. (Xác nhận về lợi ích sức khỏe của sản phẩm về việc tăng cường khả năng miễn dịch chưa được kiểm nghiệm khoa học.)

19

Health clinic

/hellθ ˈklɪnɪk/

Phòng khám sức khỏe

The health clinic offers free vaccinations to children in the neighborhood. (Phòng khám sức khỏe cung cấp dịch vụ tiêm chủng miễn phí cho trẻ em trong khu vực.)

20

Health resort

/hellθ rɪˈzɔːrt/

Viện điều dưỡng

Lisa booked a week-long stay at a health resort to relax and rejuvenate. (Lisa đã đặt lịch một tuần tại viện điều dưỡng sức khỏe để thư giãn và phục hồi sức khỏe.)

21

Health service

/hellθ ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ sức khỏe

Access to mental health services is crucial for overall well-being. (Việc tiếp cận các dịch vụ sức khỏe tâm lý là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể.)

22

Health tourism

/hellθ ˈtʊərɪzəm/

Du lịch chăm sóc sức khỏe

The country promotes health tourism by offering affordable medical procedures to international visitors. (Đất nước này thúc đẩy du lịch chăm sóc sức khỏe bằng cách cung cấp các thủ tục y tế giá cả hợp lý cho du khách quốc tế.)

23

Health tourist

/hellθ ˈtʊərɪst/

Khách du lịch chăm sóc sức khỏe

The city sees an influx of health tourists seeking specialized medical treatments. (Thành phố tiếp nhận một lượng lớn khách du lịch chăm sóc sức khỏe đang tìm kiếm các phương pháp điều trị y tế chuyên khoa.)

24

Health warning

/hellθ ˈwɔːrnɪŋ/

Cảnh báo y tế

The cigarette package includes a health warning about the dangers of smoking. (Trên bao bì thuốc lá có cảnh báo y tế về sự nguy hiểm của việc hút thuốc.)

25

Health authority

/hellθ ɔːˈθɒrɪti/

Cơ quan y tế

The health authority issued a statement urging people to get vaccinated against the flu. (Cơ quan y tế đã đưa ra tuyên bố kêu gọi người dân tiêm vắc-xin phòng bệnh cúm.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Health bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI HEALTH CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Health

Để hiểu hơn về các collocation với Health, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. With a balanced diet and regular exercise, she achieved _______ and vitality.
    1. Perfect health
    2. Mental health
    3. Recover health
  2. The prolonged exposure to pollutants resulted in severe respiratory issues and _______.
    1. Regain health
    2. Ill health
    3. Physical health
  3. Due to neglecting proper self-care, he experienced _______, marked by chronic fatigue and frequent sickness.
    1. Poor health
    2. Mental health
    3. Physical health
  4. After the surgery, he was left with _______, requiring careful attention to avoid complications.
    1. Damage health
    2. Deteriorate health
    3. Fragile health
  5. Maintaining good _______ through exercise and nutrition is essential for overall well-being.
    1. Perfect health
    2. Physical health
    3. Poor health

2. Đáp án

1 - A

2 - B

3 - A

4 - C

5 - B

Hy vọng bài viết trên đây đã cung cấp giúp bạn đầy đủ phần kiến thức về collocation với Health. Đừng quên ghé thăm Blog tiếng Anh của PREP hàng ngày để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status