Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các collocation với Equivalent thông dụng nhất

Equivalent là danh từ thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Ở bài viết hôm nay hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm cùng danh sách collocation với Equivalent phổ biến nhất. Tham khảo ngay bạn nhé!

collocation với equivalent
Collocation với Equivalent

I. Equivalent là gì?

Trong tiếng Anh, Equivalent có phiên âm là /ɪˈkwɪv.əl.ənt/, đóng vai trò là tính từ và danh từ.

  • Equivalent đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: tương đương về số lượng, chất lượng, mục đích. Ví dụ: Jack's doing the equivalent job in the new company but for more money. (Jack đang làm công việc tương tự ở công ty mới nhưng với mức lương cao hơn.)
  • Equivalent đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: vật tương đương, từ tương đương, số lượng tương đương. Ví dụ: Ten thousand people a year die of the disease - that's the equivalent of the population of this town. (Mười nghìn người mỗi năm chết vì căn bệnh này - tương đương với dân số của thị trấn này.)
Equivalent là gì?
Equivalent là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Equivalent phổ biến

Dưới đây là danh sách các collocation với Equivalent phổ biến mà PREP tổng hợp được, tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với Equivalent phổ biến
Tổng hợp các collocation với Equivalent phổ biến

STT

Collocation với Equivalent

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Carbon dioxide equivalent

/ˈkɑːrbən daɪˈɒksaɪd ɪˈkwɪvələnt/

Lượng khí thải carbon tương đương

Methane emissions are often measured in terms of carbon dioxide equivalent to assess their impact on climate change. (Lượng khí thải mêtan thường được đo bằng lượng khí thải carbon tương đương để đánh giá tác động của chúng đối với biến đổi khí hậu.)

2

Energy equivalent

/ˈɛnədʒi ɪˈkwɪvələnt/

Năng lượng tương đương

This battery provides an energy equivalent to traditional fuel sources. (Loại pin này cung cấp năng lượng tương đương với các nguồn nhiên liệu truyền thống.)

3

Exact equivalent

/ɪɡˈzækt ɪˈkwɪvələnt/

Tương đương chính xác

There's no exact equivalent for Jame’s unique talent. (Không có cái gọi là "tương đương chính xác" đối với tài năng xuất sắc của Jame.)

4

Equivalent rate

/ɪˈkwɪvələnt reɪt/

Tỉ lệ tương đương

That works out at an annual equivalent rate of 39% to 85%. (Nó có tỷ lệ tương đương hàng năm từ 39% đến 85%.)

5

Functional equivalent

/ˈfʌŋkʃənəl ɪˈkwɪvələnt/

Chức năng tương đương

The digital version of the manual serves as a functional equivalent to the printed one. (Phiên bản điện tử của sách hướng dẫn có chức năng tương đương với phiên bản in.)

6

Generic equivalent

/dʒɪˈnɛrɪk ɪˈkwɪvələnt/

Thuốc tương đương sinh học

The generic equivalent of the brand-name medication is often more affordable. (Thuốc tương đương sinh học so với thuốc chính hiệu thường có giá cả phải chăng hơn.)

7

Male equivalent

/meɪl ɪˈkwɪvələnt/

Tương đương nam

In some cultures, there's a male equivalent to the traditional female role of caretaker. (Ở một số nền văn hóa, vai trò của nam giới có thể tương đương với vai trò truyền thống của phụ nữ là người chăm sóc.)

8

Modern equivalent

/ˈmɒdən ɪˈkwɪvələnt/

Hiện đại tương đương

The smartphone is considered the modern equivalent of the personal computer. (Điện thoại thông minh được coi là thiết bị hiện đại tương đương với máy tính cá nhân.)

9

Musical equivalent

/ˈmjuːzɪkəl ɪˈkwɪvələnt/

Bản nhạc tương đương

This piece of music is often considered the musical equivalent of a masterpiece in painting. (Bản nhạc này thường được coi là bản nhạc tương đương với một kiệt tác trong hội họa.)

10

Rough equivalent

/rʌf ɪˈkwɪvələnt/

Số liệu sơ bộ tương đương

His estimate was only a rough equivalent of the actual cost. (Ước tính của anh ấy chỉ là một số liệu sơ bộ tương đương so với chi phí thực tế.)

11

Literary equivalent

/ˈlɪtərəri ɪˈkwɪvələnt/

Tác phẩm văn học tương đương

This novel is often considered the literary equivalent of a classic film. (Cuốn tiểu thuyết này thường được coi là tác phẩm văn học tương đương với một bộ phim cổ điển.)

12

Moral equivalent

/ˈmɔːrəl ɪˈkwɪvələnt/

Tương đương về mặt đạo đức

Many consider lying to be the moral equivalent of stealing. (Nhiều người coi nói dối là hành vi tương đương về mặt đạo đức với hành vi trộm cắp.)

13

Equivalent volume

/ɪˈkwɪvələnt ˈvɑːl.juːm/

Lượng tương đương

By creating a mist and equivalent volume of water, we will create a larger total surface area exposed to the fire. (Bằng cách tạo ra sương mù và lượng nước tương đương, chúng ta sẽ tạo ra tổng diện tích bề mặt tiếp xúc với đám cháy lớn hơn.)

14

Salary equivalent

/ˈsæləri ɪˈkwɪvələnt/

Mức lương tương đương

Anna received a salary equivalent to her level of experience. (Anna nhận được mức lương tương đương với trình độ kinh nghiệm của cô ấy.)

15

Urban equivalent

/ˈɜːrbən ɪˈkwɪvələnt/

Tương đương ở đô thị

In rural areas, there's often an urban equivalent to services like public transportation. (Ở khu vực nông thôn, thường có các dịch vụ tương đương ở đô thị như giao thông công cộng.)

16

Verbal equivalent

/ˈvɜːrbəl ɪˈkwɪvələnt/

Tương đương bằng lời nói

The written instructions serve as a verbal equivalent to the spoken ones. (Các hướng dẫn bằng văn bản đóng vai trò tương đương như một lời nói.)

17

Visual equivalent

/ˈvɪʒuəl ɪˈkwɪvələnt/

Hình ảnh tương đương

The painting is the visual equivalent of the poem's imagery. (Bức tranh là hình ảnh tương đương với hình ảnh của bài thơ.)

18

Equivalent standard

/ɪˈkwɪvələnt ˈstændərd/

Tiêu chuẩn tương đương

This product meets the equivalent standard of quality as its competitors. (Sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng tương đương với các đối thủ cạnh tranh.)

19

Equivalent rank

/ɪˈkwɪvələnt ræŋk/

Vị trí tương đương

Maria holds an equivalent rank to her colleague in the other department. (Maria giữ chức vụ tương đương với đồng nghiệp của cô ấy ở bộ phận khác.)

20

Equivalent size

/ɪˈkwɪvələnt saɪz/

Kích thước tương đương

The small suitcase has an equivalent size to a carry-on bag. (Chiếc vali nhỏ có kích thước tương đương với một chiếc túi xách tay.)

21

Modern-day equivalent

/ˈmɒdən deɪ ɪˈkwɪvələnt/

Phiên bản hiện đại tương đương

Email is the modern-day equivalent of traditional mail. (Thư điện tử là phiên bản hiện đại tương đương với thư truyền thống.)

22

Roughly equivalent to

/ˈrʌfli ɪˈkwɪvələnt tuː/

Gần tương đương với

In terms of speed, a cheetah is roughly equivalent to a high-speed car. (Về tốc độ, một con báo gần tương đương với một chiếc ô tô tốc độ cao.)

23

Cost the equivalent of

/kɒst ðə ɪˈkwɪvələnt ʌv/

Chi phí tương đương

The new smartphone costs the equivalent of two months' salary for some people. (Điện thoại thông minh mới có giá tương đương với hai tháng lương của một số người.)

24

Equivalent increase

/ɪˈkwɪvələnt ˈɪnˌkriːs/

Việc tăng giá tương đương

The equivalent increase in prices has made it difficult for families to afford basic necessities. (Việc tăng giá tương đương đã khiến các gia đình gặp khó khăn trong việc mua những nhu yếu phẩm cơ bản.)

25

Equivalent level

/ɪˈkwɪvələnt ˈlɛvəl/

Mức độ, trình độ tương đương

Both candidates have skills at an equivalent level, making it hard to choose between them. (Cả hai ứng viên đều có kỹ năng với trình độ tương đương nhau nên rất khó để lựa chọn giữa họ.)

Tham khảo thêm nhiều hơn nữa collocation với Equivalent bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI EQUIVALENT CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Equivalent

Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Equivalent, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

functional equivalent; generic equivalent; energy equivalent; exact equivalent; modern equivalent

  1. One tonne of plutonium is the ________ of 2 million tonnes of coal.
  2. To a sensitive ear, the proposed system may not supply the _________ in sound and it certainly would not provide the exact visual equivalent.
  3. The way out of the problem was to find a _______ for the diathesis.
  4. Where a __________ is available hospital pharmacists and doctors carefully evaluate its suitability for use instead of the brand name product.
  5. The _________ is the presidential government.

2. Đáp án

1 - energy equivalent

2 - exact equivalent

3 -  functional equivalent

4 - generic equivalent

5 - modern equivalent

Hy vọng sau khi đọc xong nội dung mà PREP chia sẻ trên đây, bạn đã nắm được khái niệm cùng danh sách collocation với Equivalent siêu chất lượng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal