Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các collocation với Detail thông dụng nhất

Detail là danh từ tiếng Anh phổ biến. Vậy Detail có nghĩa là gì? Có bao nhiêu collocation với Detail được sử dụng hàng ngày? Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm cùng danh sách collocation với Detail thông dụng nhất bạn nhé!

collocation với detail
Collocation với Detail

I. Detail là gì?

Trong tiếng Anh, Detail có phiên âm là /ˈdiː.teɪl/, đóng vai trò là động từ và danh từ.

  • Detail đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: Chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt. Ví dụ: Anna insisted on telling me every single detail of what they did to her in hospital. (Anna nhất quyết kể cho tôi nghe từng chi tiết về những gì họ đã làm với cô ấy trong bệnh viện.)
  • Detail đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: Kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ. Ví dụ: Can you produce a report detailing what we've spent on the project so far? (Bạn có thể tạo một báo cáo trình bày chi tiết những gì chúng tôi đã chi cho dự án cho đến nay không?)
Detail là gì?
Detail là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Detail phổ biến

Dưới đây là danh sách các collocation với Detail phổ biến mà PREP sưu tầm được, tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với Detail phổ biến
Tổng hợp các collocation với Detail phổ biến

STT

Collocation với Detail

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Accurate detail

/ˈækjərɪt ˈdiːteɪl/

Thông tin chính xác

The report provided accurate details about the incident. (Báo cáo đã cung cấp thông tin chính xác về vụ việc.)

2

Additional detail

/əˈdɪʃənəl ˈdiːteɪl/

Thêm thông tin chi tiết

Can you give me additional details about the project? (Bạn có thể cho tôi biết thêm thông tin chi tiết về dự án được không?)

3

Administrative detail

/ədˈmɪnɪstrətɪv ˈdiːteɪl/

Công việc hành chính

Jack handled all the administrative details for the event. (Jack đảm nhận tất cả các công việc hành chính cho sự kiện này.)

4

Anatomical detail

/ˌænəˈtɒmɪkəl ˈdiːteɪl/

Chi tiết giải phẫu

The textbook showed the human body in great anatomical detail. (Sách giáo khoa minh họa cơ thể con người rất chi tiết về mặt giải phẫu.)

5

Architectural detail

/ˌɑːkɪˈtɛktʃərəl ˈdiːteɪl/

Chi tiết kiến trúc

The building's design included beautiful architectural details. (Thiết kế của tòa nhà bao gồm các chi tiết kiến trúc đẹp mắt.)

6

Biographical detail

/ˌbaɪəˈɡræfɪkəl ˈdiːteɪl/

Thông tin về tiểu sử

The biography included fascinating biographical details about her life. (Tiểu sử cung cấp các thông tin về tiểu sử đáng chú ý về cuộc đời của cô.)

7

Careful detail

/ˈkeəfəl ˈdiːteɪl/

Cẩn thận từng chi tiết

Anna painted the landscape with careful detail. (Anna vẽ bức tranh phong cảnh một cách cẩn thận đến từng chi tiết.)

8

Complete detail

/kəmˈpliːt ˈdiːteɪl/

Đầy đủ chi tiết thông tin

The manual provides complete details for assembly. (Hướng dẫn sử dụng cung cấp đầy đủ chi tiết thông tin để lắp ráp.)

9

Concrete detail

/ˈkɒŋkriːt ˈdiːteɪl/

Chi tiết cụ thể

Please provide concrete details to support your argument. (Vui lòng cung cấp những bằng chứng cụ thể để chứng minh lập luận của bạn.)

10

Considerable detail

/kənˈsɪdərəbəl ˈdiːteɪl/

Chi tiết đáng chú ý/ rất chi tiết

The documentary covered the subject in considerable detail. (Bộ phim tài liệu đề cập đến chủ đề này một cách chi tiết.)

11

Contextual detail

/kənˈtɛkstʃuəl ˈdiːteɪl/

Chi tiết về ngữ cảnh

The article lacked contextual details to understand the situation fully. (Bài viết thiếu chi tiết về ngữ cảnh để hiểu đầy đủ tình hình.)

12

Day-to-day details

/ˌdeɪ tə ˌdeɪ ˈdiːteɪlz/

Công việc hàng ngày

Jennie manages the day-to-day details of the office. (Jennie quản lý các công việc hàng ngày của văn phòng.)

13

Decorative detail

/ˈdɛkərətɪv ˈdiːteɪl/

Họa tiết

The vase was adorned with intricate decorative details. (Chiếc bình được trang trí với những họa tiết tinh xảo.)

14

Descriptive detail

/dɪˈskrɪptɪv ˈdiːteɪl/

Chi tiết mô tả

John’s novel is rich with descriptive details. (Tiểu thuyết của John rất chú trọng đến chi tiết miêu tả.)

15

Elaborate detail

/ɪˈlæbərɪt ˈdiːteɪl/

Sự tỉ mỉ trong từng chi tiết

The artist's work is known for its elaborate detail. (Tác phẩm của nghệ sĩ được biết đến với độ tỉ mỉ trong từng chi tiết.)

16

Exact detail

/ɪɡˈzækt ˈdiːteɪl/

Nội dung chính xác

Can you recall the exact details of the conversation? (Bạn có thể nhớ lại chính xác nội dung của cuộc trò chuyện không?)

17

Explicit detail

/ɪkˈsplɪsɪt ˈdiːteɪl/

Thông tin rõ ràng

The instructions provided explicit details on how to operate the machine. (Các hướng dẫn cung cấp thông tin rõ ràng về cách vận hành máy.)

18

Extensive detail

/ɪkˈstɛnsɪv ˈdiːteɪl/

Thông tin chi tiết

The guide offers extensive details about each tourist attraction. (Hướng dẫn cung cấp thông tin chi tiết về từng địa điểm du lịch.)

19

Extraneous detail

/ɪkˈstreɪnɪəs ˈdiːteɪl/

Chi tiết không liên quan

The editor removed extraneous details from the manuscript. (Biên tập viên đã loại bỏ những chi tiết không liên quan khỏi bản thảo.)

20

Factual detail

/ˈfæktʃuəl ˈdiːteɪl/

Sự kiện thực tế

The historian ensured all factual details were accurate in the book. (Nhà sử học đảm bảo tất cả các sự kiện thực tế đều chính xác trong cuốn sách.)

21

Vivid detail

/ˈvɪvɪd ˈdiːteɪl/

Vô cùng chi tiết

The witness described the accident in vivid detail, making it easy to visualize the scene. (Nhân chứng đã mô tả vụ tai nạn vô cùng chi tiết, giúp dễ hình dung hiện trường.)

22

Vague details

/veɪɡ ˈdiːteɪlz/

Chi tiết mơ hồ

Jack’s explanation was full of vague details, leaving everyone confused about what actually happened. (Lời giải thích của Jack đầy những chi tiết mơ hồ, khiến mọi người bối rối không biết thực sự đã xảy ra chuyện gì.)

23

Trivial detail

/ˈtrɪviəl ˈdiːteɪl/

Chi tiết nhỏ nhặt

Anna focused on a trivial detail, ignoring the more important aspects of the problem. (Anna tập trung vào một chi tiết nhỏ nhặt, bỏ qua những khía cạnh quan trọng hơn của vấn đề.)

24

Tiny detail

/ˈtaɪni ˈdiːteɪl/

Chi tiết nhỏ

The artist spent hours perfecting every tiny detail of the painting. (Người họa sĩ đã dành hàng giờ để hoàn thiện từng chi tiết nhỏ của bức tranh.)

25

Texture detail

/ˈtɛkstʃər ˈdiːteɪl/

Chi tiết về kết cấu

The 3D model had incredible texture detail, making it look very realistic. (Mô hình 3D có chi tiết về kết cấu tinh xảo, khiến nó trông rất chân thực.)

Tham khảo thêm nhiều hơn nữa collocation với Detail bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI DETAIL CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Detail

Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Detail, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

architectural detail; accurate detail; additional detail; anatomical detail; administrative detail

  1. Though the story is fictional, recent scholarship has uncovered a greater measure of historically __________ in its setting than had previously been realized.
  2. Extended response that contains _________ that is irrelevant, repetitive or bizarre.
  3. Such policies cannot just be legislated; they must be worked out in _______.
  4. A simple pendulum might be used as an abstract physical model for a leg, whereas a symbolic model of the leg may include any amount of _______.
  5. Smith’s output remains distinct and individual, but their influence has instilled a concern for _________ which is at once practical and intellectual.

2. Đáp án

1 - accurate detail

2 - additional detail

3 - administrative detail

4 - anatomical detail

5 - architectural detail

Hy vọng sau khi tham khảo phần lý thuyết và hoàn thành bài tập thực hành, bạn đã hiểu được khái niệm cũng như cách dùng của các collocation với Detail. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI