Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 20 collocation với Accommodation thông dụng nhất

Accommodation là danh từ phổ biến trong tiếng Anh, và khi kết hợp với các loại từ khác sẽ tạo nên các collocation với Accommodation collocation. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay 20 collocation với Accommodation phổ biến nhất nhé!

collocation với accommodation
Tổng hợp các collocation với Accommodation phổ biến

I. Accommodation là gì?

Trong tiếng Anh, Accommodation có phiên âm là /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: nơi để ở, ngủ, nghỉ. Ví dụ:

  • There's a shortage of cheap accommodation in the city. (Thành phố đang thiếu chỗ ở giá rẻ.)
  • There is accommodation for about five hundred students on campus. (Có chỗ ở cho khoảng năm trăm sinh viên trong ký túc xá của trường.)
  • Hostels are a temporary solution until the families can be housed in permanent accommodation. (Nhà nghỉ là giải pháp tạm thời cho đến khi các gia đình có thể ổn định chỗ ở.)
accommodation là gì?
Accommodation là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Accommodation phổ biến

Nhằm giúp bạn học collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp các collocation với Accommodation thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với accommodation phổ biến
Tổng hợp các collocation với Accommodation phổ biến

STT

Collocation với Accommodation

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Affordable accommodation

/əˈfɔːrdəbl əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở giá cả phải chăng

They opted for affordable accommodation during their budget-friendly vacation. (Họ đã chọn chỗ ở giá cả phải chăng trong kỳ nghỉ tiết kiệm kinh phí của mình.)

2

Appropriate accommodation

/əˈprəʊpriət əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở phù hợp

The conference organizers ensured that all participants had appropriate accommodation near the venue. (Ban tổ chức hội nghị đảm bảo rằng tất cả những người tham gia đều có chỗ ở thích hợp gần địa điểm tổ chức.)

3

Comfortable accommodation

/ˈkʌmfətəbl əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở thoải mái, đầy đủ tiện nghi

After a long day of sightseeing, they returned to their comfortable accommodation to relax. (Sau một ngày dài tham quan, họ trở về chỗ ở đầy đủ tiện nghi để thư giãn.)

4

First-class accommodation

/fɜːst klɑːs əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở hạng nhất

The celebrity booked first-class accommodation at the luxurious resort for their weekend getaway. (Người nổi tiếng đã đặt chỗ ở hạng nhất tại khu nghỉ dưỡng sang trọng cho kỳ nghỉ cuối tuần của họ.)

5

Living accommodation

/ˈlɪvɪŋ əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở sinh hoạt

The university provides living accommodation for students who prefer on-campus housing. (Trường đại học cung cấp chỗ ở sinh hoạt cho những sinh viên thích ở trong khuôn viên trường.)

6

Luxury accommodation

/ˈlʌkʃəri əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở sang trọng

They splurged on luxury accommodation for their honeymoon, enjoying every indulgence the hotel offered. (Họ chi tiền vào những chỗ ở sang trọng cho tuần trăng mật của mình, tận hưởng mọi dịch vụ của khách sạn.)

7

Mutual accommodation

/ˈmjuːtʃuəl əˌkɒməˈdeɪʃən/

Thỏa thuận  chung

The couple reached a mutual accommodation regarding their vacation plans, compromising on destination and budget. (Cặp đôi đã thống nhất xong với nhau về kế hoạch kỳ nghỉ của họ, bàn bạc về điểm tham quan và chi phí.)

8

Overnight accommodation

/ˈəʊvənaɪt əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở qua đêm

They booked overnight accommodation at a roadside motel to rest during their road trip. (Họ đặt chỗ ở qua đêm tại một nhà nghỉ trên đường để nghỉ ngơi trong chuyến đi.)

9

Public accommodation

 /ˈpʌblɪk əˌkɒməˈdeɪʃən/

Cơ sở lưu trú công cộng

The law ensures that public accommodation facilities are accessible to people with disabilities. (Luật đảm bảo rằng người khuyết tật có thể sinh sống trong các cơ sở lưu trú công cộng.)

10

Reasonable accommodation

/ˈriːzənəbl əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở hợp lý

The hotel manager offered reasonable accommodation when the guests requested a room change due to noise. (Quản lý khách sạn đã cung cấp chỗ ở hợp lý khi khách yêu cầu đổi phòng do tiếng ồn.)

11

Separate accommodation

/ˈsɛpərət əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở riêng

Due to their different preferences, they opted for separate accommodation during their group vacation. (Do sở thích khác nhau, họ đã chọn chỗ ở riêng trong chuyến du lịch với nhóm.)

12

Sleeping accommodation

/ˈsliːpɪŋ əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ngủ

The camping trip required participants to bring their own sleeping accommodations, such as tents or sleeping bags. (Chuyến cắm trại yêu cầu người tham gia phải tự chuẩn bị chỗ ngủ như lều hoặc túi ngủ.)

13

Spacious accommodation

/ˈspeɪʃəs əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở rộng rãi

The family rented a spacious accommodation for their reunion, ensuring everyone had enough room to relax comfortably. (Gia đình thuê một nơi ở rộng rãi để tụ tập, đảm bảo mỗi người có đủ không gian để thư giãn thoải mái.)

14

Special accommodation

/ˈspɛʃəl əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở đặc biệt

The hotel provided special accommodation for guests with allergies, offering hypoallergenic bedding and cleaning products. (Khách sạn cung cấp chỗ ở đặc biệt cho những khách bị dị ứng, cung cấp chăn ga và sản phẩm vệ sinh lành tính, không gây dị ứng.)

15

Suitable accommodation

/ˈsuːtəbl əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở thích hợp

The travel agent helped them find suitable accommodation that met their needs and preferences. (Đại lý du lịch đã giúp họ tìm được chỗ ở phù hợp, đáp ứng được nhu cầu và sở thích của họ.)

16

Temporary accommodation

/ˈtɛmpərəri əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở tạm thời

While waiting for their new home to be ready, they stayed in temporary accommodation provided by the company. (Trong khi chờ đợi ngôi nhà mới hoàn thành, họ ở chỗ ở tạm thời do công ty cung cấp.)

17

Type of accommodation

/taɪp əv əˌkɒməˈdeɪʃən/

Loại chỗ ở

When planning a trip, it's essential to consider the type of accommodation that best suits your travel style and budget. (Khi lên kế hoạch cho một chuyến đi, điều quan trọng là cần phải xem xét loại chỗ ở phù hợp nhất với phong cách du lịch và ngân sách của bạn.)

18

Short-term rental accommodation

/ʃɔrt tɜrm ˈrɛntəl əˌkɑməˈdeɪʃən/

Chỗ ở thuê ngắn hạn.

The company will provide short-term rental accommodation during the period of the business trip. (Công ty sẽ cung cấp chỗ ở thuê ngắn hạn trong suốt chuyến công tác.)

 

19

Self-contained accommodation

sɛlf kənˈteɪnd əˌkɑməˈdeɪʃən/

chỗ ở khép kín (nhà hoặc chung cư, v.v.) đã bao gồm tất cả các tiện ích, không chung phòng nào với người khác.

I need privacy so self-contained accommodation was the only option for me. (Tôi cần sự riêng tư nên đối với tôi, chỗ ở khép kín là lựa chọn duy nhất.) 

20

Shared accommodation

/ʃɛrd əˌkɑməˈdeɪʃən/

chỗ ở ghép (nhà, chung cư, v.v.) chưa đầy đủ phòng và cần phải dùng chung với một hộ khác, ở ghép.

During my time at college, Jane used to live in shared accommodation to save on living expenses. (Lúc còn học đại học, Jane phải ở ghép để tiết kiệm chi phí sinh hoạt.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Accommodation bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI ACCOMMODATION CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Accommodation

Để hiểu hơn về các collocation với Accommodation, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. The nonprofit organization aims to provide _________ for low-income families in the community.
    1. Affordable accommodation
    2. Type of accommodation
    3. Temporary accommodation
  2. The hotel offered _________ for guests with disabilities, including wheelchair-accessible rooms and amenities.
    1. Suitable accommodation
    2. Appropriate accommodation
    3. Special accommodation
  3. The cozy bed and luxurious amenities made for a _________ experience during the vacation.
    1. Comfortable accommodation
    2. Sleeping accommodation
    3. Separate accommodation
  4. For their honeymoon, they booked a suite in a five-star hotel, enjoying _________ and personalized service.
    1. Reasonable accommodation
    2. Public accommodation
    3. First-class accommodation
  5. The university provides on-campus _________ for students who prefer the convenience of living near their classes.
    1. Mutual accommodation
    2. Living accommodation
    3. Reasonable accommodation

2. Đáp án

1 - A

2 - B

3 - A

4 - C

5 - B

Hy vọng sau khi đọc bài viết trên đây, các bạn đã tích lũy cho mình được thật nhiều collocation với Accommodation hữu ích và sử dụng trong quá trình chinh phục tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI