Tìm kiếm bài viết học tập
Chứng chỉ PET là gì? Lợi ích, đối tượng, cấu trúc bài thi, cách tính điểm,...
Chứng chỉ PET (Preliminary English Test) của Cambridge là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến dành cho những người học tiếng Anh ở cấp độ trung cấp (B1). Đây là chứng chỉ uy tín, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, giúp người học thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày và môi trường làm việc cơ bản. Trong bài viết này, hãy cùng PREP tìm hiểu tất tần tật về chứng chỉ PET, giải đáp mọi thắc mắc từ khái niệm, lợi ích, cấu trúc bài thi đến thang điểm, cách đăng ký thi,... Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi PET hoặc chỉ đơn giản muốn tìm hiểu thêm về bài kiểm tra này, hãy cùng khám phá những thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

- I. Chứng chỉ PET là gì?
- II. Tại sao nên thi Cambridge B1?
- III. Đối tượng nên thi bằng PET
- IV. Cấu trúc bài thi Cambridge PET và hình thức thi
- V. Thang điểm chứng chỉ PET
- VI. Lệ phí, địa điểm, lịch thi và cách đăng ký Cambridge PET
- VII. Tài liệu ôn thi chứng chỉ Cambridge A2
- VIII. Câu hỏi thường gặp về chứng chỉ Cambridge PET
I. Chứng chỉ PET là gì?
Chứng chỉ PET là gì? PET là viết tắt của Preliminary English Test, thuộc hệ thống Cambridge English Qualifications được phát triển bởi Đại học Cambridge. Đây là một trong những chứng chỉ Cambridge được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Tên gọi chính thức hiện nay của bằng PET là B1 Preliminary, phản ánh chính xác cấp độ năng lực ngôn ngữ mà chứng chỉ này đánh giá.
Vậy PET là trình độ gì? Chứng chỉ này tương đương bậc B1 trên Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR), đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế hàng ngày.
Những kỹ năng được đánh giá trong thi PET là gì? Đây là kỳ thi đánh giá năng lực giao tiếp, đọc sách báo đơn giản, viết email cơ bản và hiểu được các cuộc hội thoại thường ngày. Cambridge PET được thiết kế để kiểm tra khả năng vận dụng tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc ở mức độ trung cấp.

Tham khảo thêm bài viết:
-
Chứng chỉ KET (A2 Key) Cambridge: Tất cả thông tin cần biết 2025
-
Chứng chỉ CAE là gì? Tất cả thông tin quan trọng cần biết 2025
-
Chứng chỉ FCE là gì? Lợi ích, đối tượng, cấu trúc bài thi, cách tính điểm,...
II. Tại sao nên thi Cambridge B1?
Vậy lợi ích của thi PET là gì? Chứng chỉ Cambridge PET mang lại rất nhiều lợi ích, cụ thể như sau:
-
Được công nhận toàn cầu: Chứng chỉ PET được hàng nghìn tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên thế giới công nhận. Bằng PET mang giá trị quốc tế cao, giúp học sinh và người lao động chứng minh năng lực tiếng Anh một cách chính thức và đáng tin cậy.
-
Nền tảng vững chắc cho các chứng chỉ cao hơn: Cambridge B1 là bước đệm hoàn hảo để chinh phục các chứng chỉ cấp độ cao hơn như B2 First (FCE) và C1 Advanced (CAE). Việc thành thạo bằng PET sẽ giúp học sinh làm quen với format thi Cambridge và xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc.
-
Tăng cường sự tự tin: Bằng PET của Cambridge giúp học sinh tự tin sử dụng tiếng Anh trong đời sống và học tập. Khi đạt được chứng chỉ Cambridge PET, người học sẽ có động lực mạnh mẽ để tiếp tục phát triển kỹ năng ngôn ngữ ở các cấp độ nâng cao hơn.
-
Hỗ trợ học tập và nghề nghiệp: Chứng chỉ PET được nhiều trường đại học và nhà tuyển dụng đánh giá cao. Đặc biệt, một số chương trình học bổng và khóa đào tạo quốc tế chấp nhận PET làm bằng chứng năng lực tiếng Anh.
III. Đối tượng nên thi bằng PET
Cambridge PET có hai phiên bản: B1 Preliminary và B1 Preliminary for Schools. Phiên bản "for Schools" được thiết kế với nội dung và chủ đề phù hợp hơn với lứa tuổi học sinh, bao gồm các tình huống quen thuộc trong môi trường học đường.
Vậy các đối tượng nên thi PET bằng PET gồm những ai?
-
Học sinh, sinh viên: PET là lựa chọn lý tưởng cho học sinh và sinh viên đang học tiếng Anh ở cấp độ trung cấp, muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và có một chứng chỉ quốc tế để bổ sung vào hồ sơ học tập.
-
Người đi làm: Những người đang làm việc và muốn cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong công việc, đặc biệt là trong các công ty quốc tế hoặc môi trường yêu cầu sử dụng tiếng Anh cơ bản.
-
Người học tiếng Anh muốn nâng cao trình độ: Những người học tiếng Anh muốn kiểm tra và chứng minh khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình ở cấp độ B1 trước khi tiến tới các chứng chỉ tiếng Anh cao hơn như IELTS hoặc TOEFL.
-
Các tổ chức, doanh nghiệp yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh: Một số tổ chức, doanh nghiệp yêu cầu nhân viên có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như PET để đánh giá khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
IV. Cấu trúc bài thi Cambridge PET và hình thức thi
Vậy cấu trúc bài thi tiếng Anh PET là gì? Cùng PREP tìm hiểu ngay nhé!
1. Cấu trúc tổng quan
Cấu trúc tổng quan của chứng chỉ Cambridge B1 như sau:

Phần thi |
Thời gian |
Nội dung |
Số điểm (% tổng điểm) |
Mục đích |
Đọc hiểu |
45 phút |
6 phần, 32 câu hỏi |
25% |
Kiểm tra khả năng đọc và hiểu các thông tin chính từ các biển báo, báo chí và tạp chí. |
Viết |
45 phút |
2 phần, 2 câu hỏi |
25% |
Đánh giá khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đúng. |
Nghe |
30 phút, bao gồm 6 phút chuyển câu trả lời |
4 phần, 25 câu hỏi |
25% |
Kiểm tra khả năng nghe và hiểu các nội dung giao tiếp nói, bao gồm thông báo và các cuộc thảo luận về cuộc sống hàng ngày. |
Nói |
10-12 phút với 2 thí sinh; 15-17 phút với 3 thí sinh |
4 phần |
25% |
Đánh giá khả năng nói tiếng Anh thông qua các cuộc trò chuyện, trả lời câu hỏi và thảo luận về sở thích cá nhân. |
2. Cấu trúc bài thi Cambridge B1 từng kỹ năng
Vậy cấu trúc bài thi từng kỹ năng của bằng PET là gì? Cùng PREP tìm hiểu nhé!
2.1. Reading
Phần Reading PET kiểm tra khả năng đọc hiểu qua nhiều dạng bài khác nhau:
Phần thi |
Nội dung công việc |
Số câu hỏi |
Điểm mỗi câu |
Phần 1 (Chọn đáp án) |
Đọc năm thông báo, tin nhắn và các văn bản ngắn khác để hiểu thông điệp chính. |
5 |
1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Phần 2 (Ghép đôi) |
Ghép năm mô tả về người với tám đoạn văn ngắn về một chủ đề cụ thể, yêu cầu hiểu chi tiết. |
5 |
1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Phần 3 (Chọn đáp án) |
Đọc một bài văn dài để hiểu chi tiết, nắm bắt ý chính, suy luận và ý kiến của người viết. |
5 |
1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Phần 4 (Điền vào chỗ trống) |
Đọc một văn bản dài với năm câu bị thiếu, yêu cầu hiểu cấu trúc và sự liên kết trong văn bản. |
5 |
1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Phần 5 (Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống) |
Đọc một văn bản ngắn và chọn từ vựng phù hợp để điền vào các chỗ trống. |
6 |
1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Phần 6 (Điền từ vào chỗ trống) |
Đọc một văn bản ngắn và điền vào sáu chỗ trống bằng một từ thích hợp cho mỗi chỗ trống. |
6 |
1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
2.2. Writing
Phần Writing bao gồm hai nhiệm vụ viết:
Phần thi |
Nội dung công việc |
Số câu hỏi |
Điểm mỗi câu |
Phần 1 (Viết email) |
Viết một email khoảng 100 từ để trả lời các câu hỏi và ghi chú đã được cung cấp. |
1 |
Tối đa 20 điểm |
Phần 2 (Lựa chọn giữa bài viết hoặc câu chuyện) |
Viết khoảng 100 từ, trả lời một câu hỏi trong hai câu hỏi được đưa ra. |
1 |
Tối đa 20 điểm |
2.3. Listening
Phần Listening gồm 4 part với độ khó tăng dần. Bạn sẽ được nghe hai lần.
Phần thi |
Nội dung công việc |
Số câu hỏi |
Điểm mỗi câu |
Phần 1 (Chọn đáp án) |
Nghe bảy đoạn hội thoại hoặc độc thoại ngắn, xác định thông tin chính và chọn hình ảnh đúng. |
7 |
1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Phần 2 (Chọn đáp án) |
Nghe sáu đoạn hội thoại ngắn và hiểu ý chính của từng đoạn. |
6 |
1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Phần 3 (Điền vào chỗ trống) |
Nghe một bài độc thoại và điền vào sáu chỗ trống. |
6 |
1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Phần 4 (Chọn đáp án) |
Nghe một cuộc phỏng vấn để hiểu chi tiết ý nghĩa, xác định thái độ và quan điểm của người tham gia. |
6 |
1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
2.4. Speaking
Với phần thi Speaking, thí sinh tham gia thi nói trực tiếp với một hoặc hai thí sinh khác và hai giám khảo. Một giám khảo sẽ trực tiếp hỏi thí sinh, trong khi giám khảo còn lại ghi chép điểm.
Cấu trúc phần thi Speaking trong bài thi PET cụ thể như sau:
Phần thi |
Nội dung công việc |
Thời gian nói |
Mô tả |
Phần 1 (Phỏng vấn) |
Trả lời các câu hỏi, cung cấp thông tin cá nhân hoặc thông tin thực tế. |
2 phút |
Thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi về bản thân và các chủ đề chung. |
Phần 2 (Trả lời mở rộng) |
Mô tả một bức ảnh màu, nói về bức ảnh trong khoảng 1 phút. |
3 phút |
Thí sinh sẽ mô tả bức ảnh được cung cấp và nói về các chi tiết liên quan đến ảnh đó. |
Phần 3 (Thảo luận) |
Đưa ra và phản hồi các gợi ý, thảo luận các lựa chọn và thỏa thuận. |
4 phút |
Thí sinh sẽ tham gia vào cuộc thảo luận, đưa ra ý kiến và đồng ý hoặc không đồng ý với đối phương. |
Phần 4 (Trò chuyện chung) |
Thảo luận về sở thích, quan điểm, thói quen, kinh nghiệm, v.v. |
3 phút |
Thí sinh sẽ trò chuyện về các chủ đề chung như sở thích, thói quen, và các trải nghiệm cá nhân. |
3. Hình thức thi
Hình thức thi bằng PET bao gồm hai lựa chọn: thi trên giấy (paper-based) và thi trên máy tính (computer-based). Cả hai hình thức đều có giá trị như nhau, chỉ khác nhau về cách thức làm bài và thời gian nhận kết quả.
V. Thang điểm chứng chỉ PET
Vậy cách tính điểm cũng như thang điểm chứng chỉ PET là gì? Cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong phần này nhé!
1. Cách tính điểm chứng chỉ Cambridge PET
Điểm của bài thi PET không được tính bằng tổng số câu đúng hay phần trăm, mà được quy đổi sang một thang điểm chuẩn gọi là Thang điểm Tiếng Anh Cambridge (Cambridge English Scale).
Bạn sẽ nhận điểm riêng cho mỗi kỹ năng (đọc, viết, nghe, nói). Điểm tổng là trung bình cộng của điểm từ bốn kỹ năng chính: Reading, Writing, Listening và Speaking. Cả 4 kỹ năng có trọng số quan trọng như nhau (chiếm 25%).
Điểm tổng PET = (Điểm Reading + Điểm Writing + Điểm Listening + Điểm Speaking) / 4

Ví dụ: Giả sử một học sinh tên Lan sau khi thi có điểm các kỹ năng trên Thang điểm Cambridge như sau:
-
Reading: 155
-
Writing: 161
-
Listening: 149
-
Speaking: 153
Cách tính điểm tổng thể cho Lan:
-
Cộng điểm 4 kỹ năng: 155 + 161 + 149 + 153 = 618
-
Chia cho 4: 618 / 4 = 154.5
-
Làm tròn: 154.5 được làm tròn thành 155.
Kết quả cuối cùng của Lan:
-
Điểm tổng thể: 155 (trên Thang điểm Cambridge).
-
So sánh với bảng kết quả: Điểm 155 nằm trong khoảng 153-159.
-
=> Kết luận: Lan nhận được chứng chỉ B1 Preliminary với kết quả Điểm B (Grade B).
2. Thang điểm PET
Thang điểm PET như sau:
Thang điểm Cambridge English |
Xếp loại |
Trình độ CEFR |
160–170 |
A |
B2 |
153–159 |
B |
B1 |
140–152 |
C |
B1 |
120–139 |
A2 |
A2 |
Điểm từ 102 đến 119 cũng sẽ được báo cáo trong Statement of Results (Giấy chứng nhận kết quả), nhưng bạn sẽ không nhận được chứng chỉ Preliminary English Test.
Mối quan hệ giữa các trình độ CEFR, Thang điểm Cambridge English và các xếp loại trong bài thi B1 Preliminary được minh họa dưới đây:

VI. Lệ phí, địa điểm, lịch thi và cách đăng ký Cambridge PET
1. Thi PET hết bao nhiêu tiền?
Lệ phí thi PET (Preliminary English Test) thường dao động từ 1.000.000 đến 2.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào trung tâm tổ chức thi và thời điểm đăng ký. Ngoài ra, có thể có thêm phí chuyển phát kết quả nếu bạn không nhận trực tiếp.
Ngoài lệ phí thi và phí chuyển phát, bạn cũng có thể phải nộp thêm các khoản phí khác như phí đăng ký muộn (nếu nộp hồ sơ sau thời hạn).
2. Địa điểm thi chứng chỉ PET
Các địa điểm thi bằng PET của Cambridge trên toàn quốc tại Việt Nam như sau:
Tỉnh/thành phố |
Địa điểm thi |
Địa chỉ cụ thể |
Hà Nội |
BrainClick Vietnam |
16 Văn Cao, Liễu Giai, Ba Đình |
Apollo English |
181-185 Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
Atlantic Five-Star English |
33 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
Language Link |
Tầng 2, Tòa 34T, Hoàng Đạo Thúy, Hà Nội |
|
Nguyen Sieu International Education |
Ngõ 59, đường Trung Kính, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy Hà Nội |
|
Reap-Hevobooks |
187B Giảng Võ, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
|
Thái Bình |
Blue English Education Technology Academy JSC |
Lô 2.10 + 2.11, Đường Ngô Quyền, phường Trần Lãm, Thái Bình |
Thái Nguyên |
Ecovalley Vietnam |
KĐT Crown Villas, 586 Đ. Cách Mạng Tháng 8, Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Hà Tĩnh |
New Space International |
Ngõ 151, đường Vũ Quang, Phường Thạch Linh Hà Tĩnh |
Đà Nẵng |
VN063 - Education Base Limited Company |
228 Trần Hưng Đạo, Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
Vũng Tàu |
Hanex Training Company Limited |
85 Nguyễn Thái Học, Phường 7, Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Bình Thuận |
Trung tâm khảo thí Cambridge Hoà Thắng |
Khu dân cư Bắc Xuân An, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
Long An |
Anh Viet Foreign Language – Informatics Centre |
Số 1, đường số 3, KDC Kiến Phát, P 6, TP Tân An, Long An. |
Bình Dương |
Binh Duong Continuing Education Center |
Đ. 30 Tháng 4, Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
School of International Training |
121/09 Nguyễn Bình Hiệp Thạnh, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
|
Cần Thơ |
Can Tho City Continuing Education Center |
01 Xô Viết Nghệ Tĩnh- P. An Cư - Ninh Kiều - Cần Thơ, |
Bến Tre |
CB Mekong International Education Joint Stock Company |
17 Hai Bà Trưng, phường An Hội, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
Trà Vinh |
Trường Đại học Trà Vinh |
105 Kiên Thị Nhẫn, Phường 7, Thành phố Trà Vinh |
Gia Lai |
Vietnamese English School |
30 Trần Quang Khải, P. Diên Hồng, Pleiku |
Biên Hòa |
VMG English |
388 Nguyễn Khuyến, KP 4A, Phường Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai |
TP. Hồ Chí Minh |
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh |
66 - 68 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Đại học Tôn Đức Thắng |
19 Đ. Nguyễn Hữu Thọ, Tân Phong, Quận 7, Hồ Chí Minh |
3. Lịch thi Cambridge PET cập nhật mới nhất
Lịch thi chứng chỉ PET cho phiên bản thi giấy và thi trên máy tính có sự khác nhau.
-
Lịch thi Cambridge PET trên giấy (cố định) cho năm 2025 và 2026 như sau:
Năm 2025 |
|
Năm 2026 |
|
-
Lịch thi Cambridge B1 trên máy tính có sẵn trong suốt cả năm.
4. Cách đăng ký thi chứng chỉ PET (A2 Key)
Cách đăng ký thi chứng chỉ PET gồm 03 bước đơn giản:
-
Bước 1 - Xác định trung tâm khảo thí được ủy quyền: Đầu tiên, bạn cần tìm một trung tâm tổ chức thi chính thức của Cambridge English. Hãy tra cứu danh sách các đơn vị được ủy quyền tại Việt Nam mà PREP đã cung cấp ở trên để chọn ra địa điểm thuận tiện nhất cho mình.
-
Bước 2 - Liên hệ để nhận tư vấn chi tiết: Sau khi đã chọn được trung tâm, hãy liên lạc trực tiếp với họ. Trung tâm sẽ cung cấp thông tin chính xác về lệ phí thi hiện hành, hướng dẫn thủ tục đăng ký và giới thiệu các khóa ôn luyện (nếu có).
-
Bước 3 - Lựa chọn lịch thi và hình thức thi: Các kỳ thi PET được tổ chức định kỳ trong năm. Dựa trên lịch trình do trung tâm cung cấp, bạn hãy chọn ngày thi và hình thức thi (trên giấy hoặc trên máy tính) phù hợp với kế hoạch cá nhân.
VII. Tài liệu ôn thi chứng chỉ Cambridge A2
1. Nguồn tài liệu chính thống
Nhà xuất bản Cambridge cung cấp bộ sách chính thức để ôn luyện chứng chỉ PET như "Compact Preliminary for Schools" và "Preliminary for Schools Trainer". Những tài liệu này được biên soạn bởi chuyên gia Cambridge, đảm bảo tính chính xác và cập nhật với format thi mới nhất.
Bộ sách "Complete Preliminary" cũng là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn ôn luyện toàn diện. Tài liệu này kết hợp giảng dạy kỹ năng với luyện tập thực hành, giúp học sinh nắm vững cả kiến thức và kỹ thuật làm bài.

2. Website chính thức và tài liệu miễn phí
-
Website Cambridge English cung cấp nhiều tài liệu miễn phí hỗ trợ ôn luyện Cambridge PET. Bạn có thể tải về bài thi thử (sample papers), wordlist chính thức và handbook dành cho giáo viên với hướng dẫn chi tiết.
-
Các bài test practice trên website giúp học sinh làm quen với format thi và tự đánh giá năng lực hiện tại. Video hướng dẫn về phần thi Speaking cũng rất hữu ích để hiểu rõ tiêu chí chấm điểm và cách thể hiện tốt nhất.
3. Nguồn luyện thi Cambridge B1
Một số trang web luyện thi Cambridge B1 đó là:
-
PSE.Exam: Đây là hệ thống luyện thi chứng chỉ Cambridge được phát triển bởi DPSOFT, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến, cung cấp các bài thi thử và tài liệu học tập đa dạng.
-
Cambridge English: Trang web chính thức của Cambridge English cung cấp các bài thi mẫu, tài liệu luyện thi, và thông tin về các kỳ thi Cambridge.
-
Flo-Joe: Trang web này có các bài tập luyện thi Cambridge C1, cùng với các bài tập ôn luyện từ vựng sinh động, giúp học sinh học từ vựng hiệu quả.
-
English Revealed: Cung cấp tài nguyên luyện thi miễn phí (bao gồm bài kiểm tra mô phỏng 4 kỹ năng, bài tập từ vựng và ngữ pháp) cho kỳ thi Cambridge B1 Preliminary (PET), giúp người học cải thiện kỹ năng tiếng Anh ở cấp độ trung cấp. Trang web này được thiết kế để hỗ trợ người học tự học và ôn luyện hiệu quả.
-
Engxam: Cung cấp bộ 5 bài kiểm tra thực hành miễn phí trực tuyến dành cho kỳ thi B1 Preliminary (PET) của Cambridge. Các bài kiểm tra này được thiết kế để giúp thí sinh làm quen với cấu trúc và dạng câu hỏi của kỳ thi thực tế.
VIII. Câu hỏi thường gặp về chứng chỉ Cambridge PET
1. Chứng chỉ PET có giá trị bao lâu?
Về lý thuyết, trên chứng chỉ B1 Preliminary không hề in ngày hết hạn. Một khi bạn đã thi đỗ và được cấp, nó sẽ có giá trị vĩnh viễn. Đây là đặc điểm chung của tất cả các chứng chỉ trong hệ thống Cambridge English (như KET, PET, FCE, CAE, CPE), khác với IELTS hay TOEFL (chỉ có giá trị 2 năm).
Về mặt thực tế (Giá trị sử dụng), mặc dù chứng chỉ không hết hạn, các tổ chức, trường học hoặc nhà tuyển dụng có quyền đặt ra yêu cầu riêng về thời hạn của chứng chỉ. Lý do là vì năng lực ngoại ngữ của bạn có thể thay đổi (tiến bộ hoặc mai một) theo thời gian. Thông thường, hầu hết các đơn vị sẽ chấp nhận chứng chỉ được cấp trong vòng 2 đến 3 năm gần nhất để đảm bảo rằng trình độ tiếng Anh của bạn vẫn còn phù hợp với yêu cầu hiện tại của họ.
2. Thi PET bao lâu có kết quả?
Thời gian nhận kết quả thi PET tùy thuộc vào hình thức thi:
-
Thi trên giấy (paper-based): Kết quả thường có sau 4–6 tuần kể từ ngày thi.
-
Thi trên máy tính (computer-based): Kết quả có thể có sau 5–10 ngày làm việc.
3. Bảng điểm PET bao gồm những gì?
Bảng điểm PET (Statement of Results) cung cấp các thông tin sau:
-
Điểm từng kỹ năng: Đọc, Viết, Nghe và Nói, được báo cáo trên Thang điểm Cambridge English.
-
Điểm tổng thể: Là điểm trung bình của bốn kỹ năng trên.
-
Xếp loại: A, B, C hoặc A2, tương ứng với các mức độ từ B2 đến A2 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR).
-
Trình độ CEFR: Mức độ ngôn ngữ đạt được của bạn.

4. Thi PET bao nhiêu điểm là đậu?
Để đạt chứng chỉ PET, bạn cần đạt điểm trong khoảng 140–170 trên Thang điểm Cambridge English. Cụ thể:
-
Grade A (160–170): Trình độ B2
-
Grade B + C (140–159): Trình độ B1
Nếu bạn đạt điểm từ 120–139, bạn sẽ nhận chứng chỉ với trình độ A2. Điểm dưới 120 sẽ không được báo cáo và bạn sẽ không nhận được chứng chỉ.
Chứng chỉ PET (B1 Preliminary) là bằng chứng quan trọng và đáng tin cậy để đánh giá năng lực tiếng Anh ở trình độ trung cấp, đặc biệt hữu ích cho học sinh muốn có định hướng rõ ràng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Cambridge PET không chỉ mang giá trị học thuật mà còn tăng cường sự tự tin và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Với những thông tin toàn diện từ định nghĩa, lợi ích, cấu trúc bài thi đến cách tính điểm, hướng dẫn đăng ký,... bài viết này của PREP đã cung cấp lời giải đáp chi tiết cho mọi thắc mắc về chứng chỉ Cambridge PET. Đây thực sự là nền tảng vững chắc giúp học sinh chuẩn bị cho các chứng chỉ Cambridge cấp độ cao hơn.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.
Tài liệu tham khảo:
1. Cambridge English. B1 Preliminary. Truy cập ngày 17/06/2025, từ https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/preliminary/ |

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.