Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các lời chúc mừng sinh nhật tiếng Anh tinh tế, ý nghĩa nhất!
Sinh nhật là một trong những ngày đặc biệt của mỗi người. Vào ngày này mọi người sẽ dành tặng những lời chúc sinh nhật “có cánh” nhất. Thay vì chỉ nói câu “Happy Birthday” với ý nghĩa chung chung, bây giờ các bạn có thể sở hữu nhiều câu chúc hay và ý nghĩa hơn sau khi đọc bài viết về lời chúc sinh nhật tiếng Anh của PREP. Tham khảo ngay dưới đây nhé!
- I. Chúc mừng sinh nhật tiếng Anh là gì?
- II. Tổng hợp các câu chúc mừng sinh nhật tiếng Anh
- 1. Chúc mừng sinh nhật mẹ bằng tiếng Anh
- 2. Chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cho bố
- 3. Chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cho anh chị em
- 4. Lời chúc mừng sinh nhật người yêu bằng tiếng Anh
- 5. Chúc mừng sinh nhật chồng vợ/bằng tiếng Anh
- 6. Lời chúc mừng sinh nhật bạn thân bằng tiếng Anh
- 7. Chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cho đồng nghiệp
- 8. Chúc mừng sinh nhật sếp bằng tiếng Anh
- 9. Chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cho thầy cô
- 10. Chúc mừng sinh nhật muộn tiếng Anh
- III. Bài hát chúc mừng sinh nhật tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
I. Chúc mừng sinh nhật tiếng Anh là gì?
Sinh nhật là một trong những ngày đặc biệt nhất của mỗi người, vậy chúc mừng sinh nhật tiếng Anh là gì? Chúc mừng sinh nhật tiếng Anh là Happy Birthday - /ˈhæpi ˈbɜːθdeɪ/, đây là lời chúc sinh nhật thông dụng nhất, tuy nhiên nó vẫn chưa chứa đựng ý nghĩa sâu lắng. Vậy hãy cùng PREP tìm hiểu các lời chúc mừng sinh nhật hay và ý nghĩa hơn nhé!
II. Tổng hợp các câu chúc mừng sinh nhật tiếng Anh
1. Chúc mừng sinh nhật mẹ bằng tiếng Anh
Chúc mừng sinh nhật mẹ bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Happy birthday, Mom! May your day be filled with love, laughter, and happiness. You deserve all the best! |
Chúc mừng sinh nhật mẹ! Chúc mẹ có một ngày tràn ngập tình yêu, tiếng cười và hạnh phúc. Mẹ xứng đáng với những điều tốt đẹp nhất! |
Wishing you a birthday as beautiful and special as you are, Mom. Thank you for all your love and support. |
Chúc mẹ có một sinh nhật đẹp và đặc biệt như chính mẹ. Cảm ơn mẹ vì tất cả tình yêu và sự ủng hộ. |
To the most amazing mom, happy birthday! You are my inspiration, and I’m so grateful to have you in my life. |
Chúc mừng sinh nhật người mẹ tuyệt vời nhất! Mẹ là nguồn cảm hứng của con, và con rất biết ơn vì có mẹ trong đời. |
Mom, on your special day, I just want to say thank you for everything you do. I hope you have the best birthday ever! |
Mẹ ơi, vào ngày đặc biệt này, con chỉ muốn nói lời cảm ơn vì tất cả những gì mẹ đã làm. Chúc mẹ có một ngày sinh nhật tuyệt vời nhất! |
Happy birthday, Mom! May this year bring you peace, joy, and everything your heart desires. |
Chúc mừng sinh nhật mẹ! Chúc mẹ tuổi mới mới tràn đầy bình an, niềm vui và mọi điều mẹ mong muốn. |
I hope your birthday is as wonderful as your love, which has always been the foundation of our family. Happy birthday, Mom! |
Mong rằng sinh nhật của mẹ sẽ tuyệt vời như tình yêu của mẹ, luôn là nền tảng cho gia đình chúng ta. Chúc mừng sinh nhật mẹ! |
Happy birthday to the most caring and loving mom in the world. I’m lucky to have you as my mom. |
Chúc mừng sinh nhật người mẹ quan tâm và yêu thương nhất thế giới. Con thật may mắn khi có mẹ là mẹ của con. |
Wishing you health, happiness, and endless love on your birthday, dear Mom. You are my everything. |
Chúc mẹ sức khỏe, hạnh phúc và tình yêu bất tận vào ngày sinh nhật. Mẹ là tất cả của con. |
Mom, you have given me so much love and guidance. Today, I wish you nothing but happiness and joy. Happy birthday! |
Mẹ đã dành cho con rất nhiều tình yêu và sự chỉ dẫn. Hôm nay, con chỉ mong mẹ hạnh phúc và vui vẻ. Chúc mừng sinh nhật mẹ! |
Happy birthday, Mom! May all your dreams come true this year and every year after. I love you so much! |
Chúc mừng sinh nhật mẹ! Mong rằng mọi ước mơ của mẹ sẽ thành hiện thực trong năm nay và những năm sau nữa. Con yêu mẹ rất nhiều! |
2. Chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cho bố
Lời chúc mừng sinh nhật bố bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Happy birthday, Dad! I hope your day is filled with happiness and laughter. You mean the world to me. |
Chúc mừng sinh nhật bố! Con mong rằng ngày của bố sẽ đầy niềm vui và tiếng cười. Bố là cả thế giới của con. |
Wishing you a birthday filled with love and joy, Dad. Thank you for always being there for me. |
Chúc bố có một sinh nhật tràn đầy yêu thương và hạnh phúc. Cảm ơn bố vì luôn ở bên con. |
Happy birthday to the best dad ever! I’m so lucky to have you as my father. Have an amazing day! |
Chúc mừng sinh nhật người bố tuyệt vời nhất! Con thật may mắn khi có bố là bố của con. Chúc bố một ngày tuyệt vời! |
On your birthday, Dad, I just want to say thank you for everything you’ve done for me. I love you! |
Vào ngày sinh nhật của bố, con chỉ muốn nói lời cảm ơn vì tất cả những gì bố đã làm cho con. Con yêu bố! |
Happy birthday, Dad! May this year bring you good health, happiness, and all the things you wish for. |
Chúc mừng sinh nhật bố! Mong rằng năm nay bố sẽ có sức khỏe, hạnh phúc và tất cả những điều bố mong muốn. |
To the greatest dad, happy birthday! You have always been my hero, and I’m so proud to be your child. |
Chúc mừng sinh nhật người bố vĩ đại nhất! Bố luôn là anh hùng của con, và con rất tự hào khi là con của bố. |
Dad, you are my guide and my strength. On your birthday, I wish you all the best. Have a great day! |
Bố là người dẫn đường và là sức mạnh của con. Vào ngày sinh nhật của bố, con chúc bố mọi điều tốt đẹp nhất. Chúc bố có một ngày tuyệt vời! |
Wishing you a birthday full of love, Dad. Thank you for always teaching me the right things in life. |
Chúc bố có một sinh nhật đầy yêu thương. Cảm ơn bố đã luôn dạy con những điều đúng đắn trong cuộc sống. |
Happy birthday, Dad! I hope today brings you as much joy as you have always given me. |
Chúc mừng sinh nhật bố! Con mong rằng hôm nay sẽ mang lại cho bố nhiều niềm vui như bố đã mang đến cho con. |
Cheers to another year of wonderful memories together, Dad. Happy birthday and let’s make more great moments! |
Chúc mừng thêm một năm nữa với những kỷ niệm tuyệt vời bên nhau, bố ơi. Chúc mừng sinh nhật và hãy cùng tạo thêm những khoảnh khắc tuyệt vời! |
3. Chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cho anh chị em
Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cho anh chị em |
Dịch nghĩa |
Happy birthday, brother/sister! You’re not just family, you’re my best friend. Wishing you a year full of happiness and fun. |
Chúc mừng sinh nhật anh/em/chị! Anh/em/chị không chỉ là gia đình, mà còn là bạn thân nhất của mình. Chúc anh/em/chị một năm tràn đầy hạnh phúc và niềm vui. |
Wishing you the happiest of birthdays, dear brother/sister! May all your dreams come true this year. |
Chúc anh/em/chị sinh nhật vui vẻ nhất! Mong rằng mọi ước mơ của anh/em/chị sẽ thành hiện thực trong năm nay. |
Happy birthday to the coolest sibling ever! Thank you for always making life more fun. |
Chúc mừng sinh nhật anh/chị/em ngầu nhất! Cảm ơn anh/chị/em đã luôn làm cho cuộc sống vui vẻ hơn. |
To my amazing brother/sister, happy birthday! I’m so lucky to have you in my life. Let’s make today special! |
Chúc mừng sinh nhật anh/em/chị tuyệt vời của mình! Mình thật may mắn khi có anh/em/chị trong cuộc đời. Hãy làm cho ngày hôm nay thật đặc biệt nhé! |
Happy birthday! No matter how old we get, you’ll always be my favorite sibling. Wishing you all the best today! |
Chúc mừng sinh nhật! Dù chúng ta có lớn thế nào, anh/chị/em luôn là người anh/chị/em yêu quý nhất của mình. Chúc anh/chị/em mọi điều tốt đẹp nhất hôm nay! |
Wishing you a birthday as fun and awesome as you are, brother/sister. Let’s celebrate and create new memories! |
Chúc anh/chị/em có một sinh nhật vui vẻ và tuyệt vời như chính bản thân mình vậy. Hãy cùng ăn mừng và tạo thêm kỷ niệm mới nhé! |
Happy birthday to my partner-in-crime! Thanks for all the great moments we’ve shared together. Let’s make more! |
Chúc mừng sinh nhật người bạn đồng hành của mình! Cảm ơn anh/chị/em vì tất cả những khoảnh khắc tuyệt vời chúng ta đã chia sẻ. Hãy cùng tạo thêm nhiều kỷ niệm nhé! |
On your special day, I just want to say how much I love having you as my brother/sister. Happy birthday! |
Vào ngày đặc biệt này, mình chỉ muốn nói rằng mình rất yêu quý việc có anh/chị/em là anh/chị/em của mình. Chúc mừng sinh nhật! |
Happy birthday, my dear brother/sister! You always inspire me to be better. Have an amazing year ahead! |
Chúc mừng sinh nhật, anh/chị/em yêu quý! Anh/chị/em luôn truyền cảm hứng cho mình để tốt hơn. Chúc anh/chị/em một năm tuyệt vời phía trước! |
Wishing you a birthday full of joy and laughter, dear sibling. You deserve all the happiness in the world! |
Chúc anh/chị/em có một sinh nhật đầy niềm vui và tiếng cười. Anh/chị/em xứng đáng với tất cả hạnh phúc trên thế giới này! |
4. Lời chúc mừng sinh nhật người yêu bằng tiếng Anh
Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cho người yêu |
Dịch nghĩa |
Happy birthday, my love! You make every day brighter, and today I want to make your day as special as you are to me. |
Chúc mừng sinh nhật, tình yêu của anh/em! Em/Anh làm mỗi ngày thêm rực rỡ, và hôm nay anh/em muốn làm cho ngày của em/anh đặc biệt như em/anh đối với anh/em. |
Wishing the happiest birthday to the person who means the world to me. You’re my everything, and I love you more every day. |
Chúc mừng sinh nhật người có ý nghĩa cả thế giới với anh/em. Em/Anh là tất cả của anh/em, và anh/em yêu em/anh nhiều hơn mỗi ngày. |
Happy birthday, my heart! I’m so grateful to have you by my side, and I can’t wait to create more beautiful memories together. |
Chúc mừng sinh nhật, trái tim của anh/em! Anh/em thật biết ơn khi có em/anh bên cạnh, và anh/em không thể chờ để tạo thêm nhiều kỷ niệm đẹp bên nhau. |
On your birthday, I just want to remind you how much I love you. You make my life complete, and I’m so lucky to have you. |
Vào ngày sinh nhật của em/anh, anh/em chỉ muốn nhắc nhở rằng anh/em yêu em/anh nhiều đến nhường nào. Em/Anh làm cuộc sống của anh/em trở nên trọn vẹn, và anh/em thật may mắn khi có em/anh. |
Happy birthday to the one who stole my heart. I’m so lucky to call you mine, and I’ll always cherish you. |
Chúc mừng sinh nhật người đã đánh cắp trái tim anh/em. Anh/em thật may mắn khi có em/anh là của mình, và anh/em sẽ luôn trân trọng em/anh. |
Wishing you a birthday filled with love, joy, and everything you’ve ever dreamed of. I’m so proud to be with you. |
Chúc em/anh một sinh nhật tràn đầy yêu thương, hạnh phúc, và mọi điều em/anh từng mơ ước. Anh/em tự hào khi được ở bên em/anh. |
Happy birthday, my dear! Every moment with you is a blessing, and I look forward to spending many more birthdays together. |
Chúc mừng sinh nhật, em/anh yêu! Mỗi khoảnh khắc bên em/anh là một điều may mắn, và anh/em mong chờ được đón thêm nhiều sinh nhật nữa cùng nhau. |
Today is your special day, but I feel like I’m the lucky one because I have you in my life. Happy birthday, my love! |
Hôm nay là ngày đặc biệt của em/anh, nhưng anh/em cảm thấy mình là người may mắn vì có em/anh trong đời. Chúc mừng sinh nhật, tình yêu của anh/em! |
You make my life magical just by being in it. I hope your birthday is as magical and wonderful as you are. |
Em/Anh làm cuộc sống của anh/em trở nên kỳ diệu chỉ bằng việc em/anh hiện diện trong đó. Anh/em hy vọng sinh nhật của em/anh sẽ kỳ diệu và tuyệt vời như chính em/anh vậy. |
Happy birthday, love! May this day bring you as much happiness as you’ve brought into my life. I love you endlessly. |
Chúc mừng sinh nhật, tình yêu của anh/em! Mong rằng ngày hôm nay mang lại cho em/anh nhiều hạnh phúc như em/anh đã mang vào cuộc đời anh/em. Anh/em yêu em/anh vô tận. |
5. Chúc mừng sinh nhật chồng vợ/bằng tiếng Anh
Lời chúc mừng sinh nhật vợ/ chồng bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Happy birthday to the most amazing husband/wife! You are my best friend, my rock, and my greatest love. I’m so lucky to have you by my side. |
Chúc mừng sinh nhật người chồng/vợ tuyệt vời nhất! Anh/Em là bạn thân nhất của em/anh, là điểm tựa của em/anh, và là tình yêu lớn nhất của em/anh. Em/Anh thật may mắn khi có anh/em bên cạnh. |
Wishing my incredible husband/wife the happiest of birthdays! You make every day brighter with your love and kindness. I love you more than words can say. |
Chúc người chồng/vợ tuyệt vời của em/anh có một sinh nhật hạnh phúc nhất! Anh/em làm cho mỗi ngày của em/anh thêm tươi sáng với tình yêu và sự tử tế của em/anh. Em/anh yêu anh/em hơn những gì lời nói có thể diễn tả. |
Happy birthday, my love! I’m so grateful for all the wonderful moments we’ve shared, and I can’t wait for many more. Here’s to another beautiful year together! |
Chúc mừng sinh nhật tình yêu của em/anh! Em/anh rất biết ơn vì tất cả những khoảnh khắc tuyệt vời chúng ta đã trải qua, và em/anh không thể chờ đợi để có thêm nhiều kỷ niệm nữa. Chúc cho một năm tuyệt đẹp nữa bên nhau! |
To my dearest husband/wife, happy birthday! You are my greatest joy, and I’m so proud to call you mine. Let’s make today as special as you are to me. |
Gửi người chồng/vợ yêu quý của em/anh, chúc mừng sinh nhật! Anh là niềm vui lớn nhất của em/anh, và em/anh rất tự hào khi được gọi anh/em là của riêng em/anh. Hãy làm cho ngày hôm nay thật đặc biệt như anh/em đối với em/anh nhé. |
Happy birthday to my incredible partner in life! Every day with you is a blessing, and I look forward to celebrating many more birthdays with you. |
Chúc mừng sinh nhật người bạn đời tuyệt vời của em/anh! Mỗi ngày bên em/anh là một điều may mắn, và em/anh mong được chúc mừng thêm nhiều sinh nhật nữa cùng anh/em. |
Happy birthday, my one and only! You fill my heart with so much love and happiness. I hope this year brings you all the joy you deserve. |
Chúc mừng sinh nhật, người duy nhất của em/anh! Anh/em làm trái tim em/anh ngập tràn tình yêu và hạnh phúc. Em/anh mong rằng năm nay sẽ mang lại cho anh/em tất cả niềm vui mà anh xứng đáng có. |
To the man/woman of my dreams, happy birthday! You are everything I could have ever hoped for in a husband/wife. I’m so grateful for you every single day. |
Gửi người đàn ông/con gái trong mơ của em/anh, chúc mừng sinh nhật! Anh/em là tất cả những gì em/anh từng hy vọng có được ở một người chồng/vợ. Em/anh biết ơn anh/em mỗi ngày. |
Wishing my wonderful husband/wife a very happy birthday! Thank you for being my constant support, my love, and my best friend. I love you more than you know. |
Chúc người chồng/vợ tuyệt vời của em/anh một sinh nhật thật hạnh phúc! Cảm ơn anh/em vì luôn là sự hỗ trợ vững chắc, là tình yêu và là bạn thân nhất của em/anh. Em/anh yêu anh/em hơn những gì anh/em có thể biết. |
Happy birthday, my darling! You’ve given me a love that grows stronger every day. I’m so lucky to share my life with you. |
Chúc mừng sinh nhật, tình yêu của em/anh! Anh/em đã cho em/anh một tình yêu ngày càng lớn mạnh mỗi ngày. Em/anh thật may mắn khi được chia sẻ cuộc đời này với anh/em. |
To my incredible husband/wife, happy birthday! You are the reason for my smile and my happiness. I’m so thankful for every moment with you. |
Gửi người chồng/vợ yêu quý của em/anh, chúc mừng sinh nhật! Anh/em là lý do cho nụ cười và hạnh phúc của em/anh. Em/anh biết ơn từng khoảnh khắc bên anh/em. |
6. Lời chúc mừng sinh nhật bạn thân bằng tiếng Anh
Lời chúc mừng sinh nhật dành cho bạn bè bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Happy birthday! You’re not getting older, you’re just becoming a classic! Like fine wine... or maybe cheese. |
Chúc mừng sinh nhật! Bạn không phải đang già đi, bạn chỉ đang trở thành một món cổ điển! Như rượu vang ngon... hoặc có thể là phô mai. |
Congratulations on surviving another year of my terrible jokes! Here’s to many more. Happy birthday! |
Chúc mừng bạn đã chịu đựng được những trò đùa tệ hại của tôi trong suốt một năm qua! Còn nhiều nữa đang chờ. Chúc mừng sinh nhật! |
Happy birthday! Don’t worry about getting older. At least you’re not as old as you will be next year! |
Chúc mừng sinh nhật! Đừng lo về việc già đi. Ít nhất bạn vẫn chưa già bằng năm sau đâu! |
Another year older, but still looking like you’re in your prime! Must be all the cake you’ve been eating. |
Thêm một tuổi nữa nhưng vẫn trông như đang ở thời kỳ đỉnh cao! Chắc chắn là nhờ mấy chiếc bánh bạn đã ăn đấy. |
Happy birthday! I was going to get you something amazing, but then I remembered… you already have me as a friend! |
Chúc mừng sinh nhật! Tôi định tặng bạn một thứ tuyệt vời, nhưng rồi tôi nhớ ra... bạn đã có tôi làbạn rồi mà! |
Age is just a number, but in your case, it’s a pretty big one now! Happy birthday, old timer! |
Tuổi chỉ là một con số, nhưng trong trường hợp của ông/bà, thì đã là một con số khá lớn rồi! Chúc mừng sinh nhật, ông/bà lão! |
Happy birthday! I would’ve brought cake, but I didn’t want to make you feel guilty for eating it all. |
Chúc mừng sinh nhật! Tôi đã định mang bánh đến, nhưng không muốn làm bạn cảm thấy có lỗi vì ăn hết cả cái bánh đâu. |
Another year, another wrinkle! Just kidding, you’re still fabulous as ever. Happy birthday!
|
Thêm một năm nữa, thêm một nếp nhăn! Đùa thôi, bạn vẫn tuyệt vời như mọi khi. Chúc mừng sinh nhật! |
Happy birthday! You’re like a fine wine – getting better with age. Or maybe you’re just getting better at hiding it. |
Chúc mừng sinh nhật! Bạn giống như rượu vang hảo hạng – càng già càng ngon. Hoặc có lẽ bạn chỉ giỏi che giấu tuổi tác hơn thôi. |
Happy birthday! Remember, it’s not the number of years in your life, but the number of cakes you get to eat that counts! |
Chúc mừng sinh nhật! Nhớ nhé, không phải số năm trong cuộc đời bạn, mà là số bánh bạn được ăn mới là điều quan trọng! |
7. Chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cho đồng nghiệp
Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cho đồng nghiệp |
Dịch nghĩa |
Happy birthday! Wishing you success, happiness, and many great moments at work. It’s great having you on the team! |
Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn thành công, hạnh phúc và nhiều khoảnh khắc tuyệt vời trong công việc. Thật tuyệt khi có bạn làm đồng nghiệp! |
Wishing you a fantastic birthday and an even better year ahead. So glad to be working with you! |
Chúc bạn có một sinh nhật tuyệt vời và một năm phía trước còn tuyệt hơn. Rất vui được làm việc cùng bạn! |
Happy birthday to a wonderful colleague! May this year bring you professional growth and personal joy. |
Chúc mừng sinh nhật đồng nghiệp tuyệt vời! Mong rằng năm nay đạt nhiều niềm vui và thăng tiến trong công việc. |
It’s been great getting to know you! Happy birthday and here’s to many more successful projects together. |
Thật tuyệt khi được làm quen với bạn! Chúc mừng sinh nhật và mong chúng ta sẽ có thêm nhiều dự án thành công cùng nhau. |
Happy birthday! May your day be filled with joy, and may your workdays be filled with achievements and smiles. |
Chúc mừng sinh nhật! Chúc ngày của bạn tràn ngập niềm vui và các ngày làm việc đầy thành công và nụ cười. |
Wishing you a birthday as bright and amazing as the energy you bring to the office. Have a great one! |
Chúc bạn một sinh nhật tươi sáng và tuyệt vời như năng lượng bạn mang đến cho văn phòng. Chúc một ngày vui vẻ! |
Happy birthday! It’s been fantastic having you as part of the team, and I look forward to working on more exciting things with you. |
Chúc mừng sinh nhật! Thật tuyệt khi có bạn là một phần của đội ngũ, và tôi mong được làm thêm nhiều điều thú vị cùng bạn. |
Happy birthday to a fantastic new colleague! I hope your day is filled with celebration and your year filled with success. |
Chúc mừng sinh nhật đồng nghiệp mới tuyệt vời! Mong rằng ngày của bạn đầy ắp niềm vui và năm tới tràn ngập thành công. |
Wishing you the happiest of birthdays! Your contributions to the team have been wonderful, and I’m excited for what’s ahead. |
Chúc bạn sinh nhật hạnh phúc nhất! Những đóng góp của bạn cho nhóm thật tuyệt vời và tôi rất mong chờ những gì sắp tới. |
Happy birthday! May this year bring you lots of exciting opportunities and many more reasons to celebrate at work. |
Chúc mừng sinh nhật! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho bạn nhiều cơ hội thú vị và thêm nhiều lý do để ăn mừng trong công việc. |
8. Chúc mừng sinh nhật sếp bằng tiếng Anh
Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cho sếp |
Dịch nghĩa |
Happy birthday, boss! Wishing you continued success, good health, and endless happiness. It’s an honor working under your leadership! |
Chúc mừng sinh nhật sếp! Chúc sếp tiếp tục thành công, sức khỏe dồi dào và hạnh phúc vô tận. Thật vinh dự khi được làm việc dưới sự lãnh đạo của sếp! |
Wishing you a fantastic birthday and a year filled with achievements and happiness. Thank you for always inspiring us to do our best! |
Chúc sếp có một sinh nhật tuyệt vời và một năm tràn đầy thành tựu và hạnh phúc. Cảm ơn sếp vì luôn truyền cảm hứng cho chúng tôi làm tốt nhất! |
Happy birthday to a great leader! May this year bring you new challenges and even greater rewards. Thank you for your guidance and support. |
Chúc mừng sinh nhật một nhà lãnh đạo tuyệt vời! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho sếp những thử thách mới và những phần thưởng lớn hơn nữa. Cảm ơn sếp vì sự chỉ dẫn và hỗ trợ của sếp. |
Happy birthday, boss! May your day be filled with joy, and may your year ahead be filled with success in all that you do. |
Chúc mừng sinh nhật sếp! Chúc ngày của sếp tràn ngập niềm vui, và năm tới của sếp tràn đầy thành công trong mọi việc sếp làm. |
Wishing you the happiest of birthdays, dear boss! Your vision and leadership have made a huge impact on us all. Here’s to many more successful years! |
Chúc mừng sinh nhật sếp kính mến! Tầm nhìn và khả năng lãnh đạo của sếp đã tạo nên ảnh hưởng lớn đến tất cả chúng tôi. Mong rằng có thêm nhiều năm thành công nữa! |
Happy birthday! Working with you has been a privilege, and your leadership continues to inspire us every day. Wishing you a year full of achievements and happiness! |
Chúc mừng sinh nhật! Được làm việc cùng sếp là một đặc ân, và sự lãnh đạo của sếp luôn truyền cảm hứng cho chúng tôi mỗi ngày. Chúc sếp một năm đầy thành tựu và hạnh phúc! |
Happy birthday, boss! May this year bring you as much success as you’ve brought to the team. Enjoy your special day! |
Chúc mừng sinh nhật sếp! Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho sếp nhiều thành công như sếp đã mang lại cho đội ngũ. Hãy tận hưởng ngày đặc biệt của mình nhé! |
Wishing you a birthday filled with happiness and a year filled with growth and opportunities. Thank you for being such an inspiring leader! |
Chúc sếp có một sinh nhật tràn đầy hạnh phúc và một năm tràn ngập cơ hội và sự phát triển. Cảm ơn sếp vì đã là một nhà lãnh đạo truyền cảm hứng! |
Happy birthday, boss! May all your goals for this year be accomplished with ease. It’s a pleasure working under your leadership! |
Chúc mừng sinh nhật sếp! Mong rằng tất cả các mục tiêu của sếp trong năm nay sẽ được hoàn thành dễ dàng. Thật vinh dự khi được làm việc dưới sự lãnh đạo của sếp! |
Wishing you the best birthday ever, boss! Your hard work, dedication, and leadership make a big difference. Here’s to another great year ahead! |
Chúc sếp có một sinh nhật tuyệt vời nhất! Sự làm việc chăm chỉ, cống hiến và lãnh đạo của sếp tạo ra sự khác biệt lớn. Chúc sếp có một năm nữa đầy thành công! |
9. Chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cho thầy cô
Lời chúc mừng sinh nhật tiếng Anh cho thầy cô |
Dịch nghĩa |
Happy birthday to a wonderful teacher! Your passion for teaching and your dedication to your students make a world of difference. Wishing you a day filled with joy! |
Chúc mừng sinh nhật thầy/cô giáo tuyệt vời! Niềm đam mê giảng dạy và sự cống hiến của thầy/cô cho học sinh đã tạo nên một sự khác biệt lớn. Chúc thầy/cô có một ngày tràn đầy niềm vui! |
Wishing you the happiest of birthdays, dear teacher! Your lessons not only teach us knowledge but also life values. May your special day be filled with happiness and love. |
Chúc thầy/cô một sinh nhật thật hạnh phúc! Những bài giảng của thầy/cô không chỉ mang đến kiến thức mà còn cả những giá trị sống. Mong ngày đặc biệt của thầy/cô tràn ngập hạnh phúc và yêu thương. |
Happy birthday! Thank you for your constant support and encouragement. You truly make a difference in the lives of your students. |
Chúc mừng sinh nhật! Cảm ơn thầy/cô vì sự hỗ trợ và động viên không ngừng nghỉ. Thầy/cô thực sự tạo ra sự thay đổi trong cuộc sống của học sinh. |
To the best teacher, happy birthday! Your enthusiasm for teaching and kindness toward your students is truly inspiring. May this year be filled with success and joy! |
Chúc mừng sinh nhật thầy/cô giáo tuyệt vời nhất! Sự nhiệt tình trong giảng dạy và lòng tốt của thầy/cô dành cho học sinh thực sự là nguồn cảm hứng. Chúc thầy/cô một năm đầy thành công và hạnh phúc! |
Happy birthday to a teacher who makes every lesson enjoyable and every student feel valued. I hope you have an amazing day filled with love and joy! |
Chúc mừng sinh nhật thầy/cô, người làm cho mỗi bài học trở nên thú vị và khiến học sinh cảm thấy được trân trọng. Mong rằng thầy/cô có một ngày tuyệt vời tràn đầy yêu thương và niềm vui! |
Wishing you a fantastic birthday, dear teacher! Your wisdom and patience help shape us into better people every day. Thank you for all that you do! |
Chúc thầy/cô có một sinh nhật tuyệt vời! Sự khôn ngoan và kiên nhẫn của thầy/cô giúp chúng em trở thành những con người tốt hơn mỗi ngày. Cảm ơn thầy/cô vì tất cả những gì thầy/cô đã làm! |
Happy birthday to an incredible teacher! You bring so much knowledge, laughter, and positivity to the classroom. Have a wonderful day filled with everything you love! |
Chúc mừng sinh nhật thầy/cô giáo tuyệt vời! Thầy/cô mang đến rất nhiều kiến thức, tiếng cười và sự lạc quan cho lớp học. Chúc thầy/cô có một ngày thật tuyệt vời với những gì thầy/cô yêu thích! |
Wishing you a birthday filled with happiness and peace, dear teacher. Your dedication and commitment to your students inspire us every day. Happy birthday! |
Chúc thầy/cô có một sinh nhật tràn đầy hạnh phúc và bình yên. Sự cống hiến và tận tâm của thầy/cô đối với học sinh đã truyền cảm hứng cho chúng em mỗi ngày. Chúc mừng sinh nhật thầy/cô! |
Happy birthday to the teacher who makes learning fun and meaningful! May your day be filled with the same joy and warmth you bring to all of us. |
Chúc mừng sinh nhật thầy/cô, người làm cho việc học trở nên thú vị và ý nghĩa! Mong rằng ngày hôm nay của thầy/cô tràn ngập niềm vui và sự ấm áp như thầy/cô đã mang đến cho chúng em. |
Wishing you the best birthday ever, dear teacher! Thank you for sharing your knowledge and always believing in us. May this year be your best one yet! |
Chúc thầy/cô có một sinh nhật tuyệt vời nhất! Cảm ơn thầy/cô vì đã chia sẻ kiến thức và luôn tin tưởng vào chúng em. Mong rằng năm nay sẽ là năm tuyệt vời nhất của thầy/cô! |
10. Chúc mừng sinh nhật muộn tiếng Anh
Lời chúc mừng sinh nhật muộn tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Even though this is a little late, the wishes are just as sincere. Happy belated birthday! I hope your day was as amazing as you are. |
Dù có hơi muộn nhưng lời chúc này vẫn chân thành như lúc đầu. Chúc mừng sinh nhật muộn! Hy vọng ngày của bạn tuyệt vời như chính bạn. |
I may have missed your birthday, but I’ll never miss a chance to tell you how awesome you are! Happy belated birthday! |
Tôi có thể đã lỡ ngày sinh nhật của bạn, nhưng tôi sẽ không bao giờ bỏ lỡ cơ hội để nói bạn tuyệt vời như thế nào! Chúc mừng sinh nhật muộn! |
Sorry this wish is late, but that doesn’t make it any less special. Happy belated birthday! Wishing you all the best for the year ahead. |
Xin lỗi vì lời chúc này đến trễ, nhưng điều đó không làm nó kém đặc biệt. Chúc mừng sinh nhật muộn! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho năm sắp tới. |
Better late than never! Happy belated birthday! I hope your day was filled with joy and laughter, and here’s to many more amazing moments. |
Muộn còn hơn không! Chúc mừng sinh nhật muộn! Hy vọng ngày của bạn tràn ngập niềm vui và tiếng cười, và mong rằng sẽ còn nhiều khoảnh khắc tuyệt vời hơn nữa. |
I’m a bit late, but my wishes for your happiness, health, and success remain strong! Happy belated birthday! |
Tôi hơi muộn, nhưng lời chúc của tôi về hạnh phúc, sức khỏe và thành công của bạn vẫn luôn mạnh mẽ! Chúc mừng sinh nhật muộn! |
I may have missed your special day, but the celebration in my heart is still going strong! Happy belated birthday to you! |
Tôi có thể đã lỡ ngày đặc biệt của bạn, nhưng niềm vui trong trái tim tôi vẫn còn nguyên! Chúc mừng sinh nhật muộn đến bạn! |
Time got away from me, but I hope your birthday was amazing! Sending you belated birthday wishes and lots of love. |
Thời gian trôi quá nhanh, nhưng tôi hy vọng sinh nhật của bạn thật tuyệt vời! Gửi đến bạn những lời chúc mừng sinh nhật muộn và rất nhiều tình yêu thương. |
Oops! I missed your birthday, but that doesn’t stop me from sending you all my best wishes now! Happy belated birthday! |
Ôi không! Tôi đã lỡ sinh nhật của bạn, nhưng điều đó không ngăn tôi gửi đến bạn tất cả những lời chúc tốt đẹp nhất ngay bây giờ! Chúc mừng sinh nhật muộn! |
I’m late, but my wishes for you are never-ending! Wishing you a year full of happiness and success. Happy belated birthday! |
Tôi đến muộn, nhưng lời chúc của tôi dành cho bạn thì không bao giờ kết thúc! Chúc bạn một năm đầy hạnh phúc và thành công. Chúc mừng sinh nhật muộn! |
Apologies for the late birthday wish, but I’m sure the celebration was as wonderful as you are! Happy belated birthday! |
Xin lỗi vì lời chúc sinh nhật muộn, nhưng tôi chắc chắn rằng buổi tiệc đã tuyệt vời như chính bạn! Chúc mừng sinh nhật muộn! |
III. Bài hát chúc mừng sinh nhật tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
Dưới đây, PREP xin chia sẻ top 5 bài hát chúc mừng sinh nhật tiếng Anh có giai điệu bắt tai và đầy ý nghĩa. Các bạn có thể bật các ca khúc này vào dịp sinh nhật để tăng thêm cảm xúc nhé!
-
"Happy Birthday" - Stevie Wonder (https://youtu.be/Qwscb3QIVSg): Đây là bản nhạc chúc mừng sinh nhật nổi tiếng và quen thuộc nhất, trở thành biểu tượng cho ngày sinh nhật của mỗi người. Ca khúc này được thể hiện bởi Stevie Wonder và đã trở thành một điệu nhảy vui nhộn cho các bữa tiệc sinh nhật.
-
"Count on Me" - Bruno Mars (https://youtu.be/6k8cpUkKK4c): Bài hát này thể hiện tình bạn và tình cảm chân thành, dành tặng người bạn thân trong ngày sinh nhật của họ. Bruno Mars đã truyền tải thông điệp vui vẻ và ủng hộ qua lời ca khúc này.
-
"Birthday" - Katy Perry (https://youtu.be/jqYxyd1iSNk): Katy Perry đã tạo nên một bản nhạc năng động và phấn khích để kỷ niệm ngày sinh nhật của bạn. Ca khúc này mang thông điệp vui nhộn và cùng nhau ăn mừng ngày đặc biệt này.
Những bài hát này không chỉ vui nhộn mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, tạo ra không khí hạnh phúc và đáng nhớ cho bữa tiệc sinh nhật của người thân yêu đó.
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên các bạn đã có thể biết thêm những câu chúc ý nghĩa dành cho người mà mình yêu thương. Tiếp tục theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức hay liên quan đến tiếng Anh nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!