Tìm kiếm bài viết học tập

Bài mẫu Speaking Part 2, 3: Describe an advertisement you remember well

Hiện nay, càng ngày càng có nhiều chương trình quảng cáo. Quảng cáo không chỉ còn xuất hiện thường xuyên trên tivi mà còn được phủ sóng mọi mạng xã hội, khắp các kênh truyền thông. Vậy nên, chắc hẳn từ trước đến nay bạn đã xem rất nhiều quảng cáo rồi đúng không nào? Do đó, xử lý Describe an advertisement that you remember well IELTS Speaking Part 2 không phải là quá khó. Hãy cùng PREP tham khảo bài mẫu Part 2 và Part 3 dưới đây được biên soạn bởi thầy cô giáo hạng A nhé!

 

describe-an-advertisement-you-remember-well.jpg
Describe an advertisement that you remember well IELTS Speaking Part 2

I. Giợi ý giải đề IELTS Speaking Part 2 Describe an advertisement that you remember well

1. Đề bài

Describe an advertisement you remember well. You should say:

  • Where you saw it

  • What it was about

  • What it was like

and explain why you remember it well.

de-bai-describe-an-advertisement-you-remember-well.png
Đề bài Describe an advertisement that you remember well IELTS Speaking Part 2 

2. Dàn bài

Dưới đây là ý tưởng bài mẫu và cách take-note trong 1 phút chuẩn bị trước khi nói của đề bài Describe an advertisement you remember well. Tham khảo để ôn luyện thi hiệu quả tại nhà Preppies nhé.

2.1. Ý tưởng bài mẫu (tiếng Việt)

Xem quảng cáo ở đâu

  • Nhìn thấy khi xem TV ở nhà bạn

Quảng cáo về thứ gì

  • Quảng cáo về một loại máy giặt

Nội dung quảng cáo

  • Một người phụ nữ cho nhiều đồ vật vào chiếc máy giặt

  • Sau đó người này lấy đồ ra để người xem nhìn thấy

  • Các đồ vật sạch sẽ và bóng loáng hơn sau khi ở trong máy giặt

  • Mỗi đồ vật sau kỳ ảo hơn đồ vật trước

  • Sau khi giặt quần áo, người phụ nữ bỏ vào trong máy giặt một con quạ, kết quả là lấy ra một con chim bồ câu trắng

  • Đồ vật cuối cùng là một chiếc xe máy bẩn thỉu, trở nên sạch bóng sau khi được lấy ra khỏi máy giặt

Vì sao đó là quảng cáo đáng nhớ

  • Một quảng cáo rất sáng tạo

  • Chắc chắn rằng doanh số của loại máy giặt này sẽ tăng vọt nhờ quảng cáo

2.2. Take-note trong 1 phút (tiếng Anh)

Where you saw it

  • While browsing through TV channels at a friend’s house

What it was about

  • An ad about a washing machine

What it was like

  • A woman is shown to put various objects into the washing machine 

  • She then takes them out to display them to the camera

  • They become significantly cleaner and shinier after spending time in the washing machine

  • Each object is more whimsical than the previous one

  • After washing clothes, the woman puts a crow inside the washing machine, and pulls out a dove

  • At the end, the final object is a motorcycle that becomes squeaky clean after being removed from the washing machine

Why you remember it well

  • It was a very creative ad

  • I had no doubt that sales of this washing machine would skyrocket

II. Bài mẫu Describe an advertisement you remember well IELTS Speaking Part 2

Tham khảo ngay bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe an advertisement you remember well dưới đây để ôn luyện thi Speaking hiệu quả tại nhà và chinh phục được band điểm cao trong kỳ thi thực chiến.

1. Bài mẫu 1

Cùng nghe Podcast bài mẫu IELTS Speaking Part 2 - Describe an advertisement you remember well:

 

I recall seeing an advertisement some time ago which ended up very memorable to me. I think it was at a friend’s house when I first saw it. I was browsing through different channels on his TV when I came across the promotional video for a washing machine. It was a very fancy-sounding brand name, and I think it was Chinese? I couldn’t remember exactly because all my attention was drawn into what happened inside the video clip.

So, in the ad, a woman was shown to put various objects into the washing machine. After letting the machine clean the items, she pulled them out and displayed them on the screen. It was very clear that every single one of them would become significantly cleaner and shinier by the time the washer finished working. But what made the ad stood out was that each object was more whimsical than the previous one.

At first, the woman only washed ordinary clothing items, but she then put a crow into the washing machine, and what do you know, the jet black crow became a pristine white dove! Eventually, the final object was an extremely muddy motorcycle which turned squeaky clean and indistinguishable from a brand new one.

I was bedazzled by the advert since I’d never seen anything so filled with creativity. Now that I think about it, I have no doubt that sales of this washing machine skyrocketed thanks to the ad. 

Dịch nghĩa:

Tôi nhớ có lần xem một đoạn quảng cáo từ khá lâu trước đây và nó đã để lại ấn tượng đáng nhớ với tôi. Tôi nghĩ mình đã xem nó lần đầu tại nhà của một người bạn. Khi đó, tôi đang xem lướt qua các kênh trên tivi của anh ấy và tình cờ thấy một đoạn video quảng cáo máy giặt. Đó là một thương hiệu nghe rất "kêu", và tôi nghĩ nó đến từ Trung Quốc thì phải? Tôi không nhớ chính xác vì toàn bộ sự chú ý của tôi đã bị cuốn vào những gì diễn ra trong đoạn video.

Trong đoạn quảng cáo, một người phụ nữ được chiếu đang cho các vật dụng khác nhau vào máy giặt. Sau khi để máy làm sạch các món đồ, cô ấy lấy chúng ra và trưng bày trên màn hình. Rõ ràng là từng món đồ đều trở nên sạch sẽ và sáng bóng hơn đáng kể sau khi máy giặt hoàn tất công việc. Nhưng điều làm cho quảng cáo nổi bật chính là mỗi vật dụng được giặt lại kỳ ảo hơn món trước.

Lúc đầu, người phụ nữ chỉ giặt những món đồ quần áo thông thường, nhưng sau đó, cô ấy cho một con quạ vào máy giặt, và thật kỳ lạ, con quạ đen nhánh đã biến thành một chú bồ câu trắng muốt! Cuối cùng, vật dụng cuối cùng là một chiếc xe máy lấm đầy bùn bẩn, nhưng sau khi được giặt xong, nó sạch bóng đến mức không thể phân biệt được với một chiếc xe mới tinh.

Tôi đã bị ấn tượng mạnh bởi đoạn quảng cáo vì trước đó chưa từng thấy điều gì sáng tạo đến vậy. Giờ đây nghĩ lại, tôi không nghi ngờ gì rằng doanh số của chiếc máy giặt này đã tăng vọt nhờ vào quảng cáo đó.

Từ vựng hay:

  • Memorable (adj.): đáng nhớ

  • Browse (v.): xem lướt qua

  • Promotional video (n.): video quảng cáo

  • Whimsical (adj.): kỳ ảo

  • Ordinary (adj.): thông thường

  • Crow (n.): con quạ

  • Dove (n.): con chim bồ câu

  • Muddy (adj.): đầy bùn bẩn

  • Squeaky clean (adj.): sạch bóng

  • Indistinguishable (adj.): không phân biệt được

  • Bedazzled (adj.): ấn tượng mạnh

  • Skyrocket (v.): tăng vọt

2. Bài mẫu 2

Bài mẫu: 

So the advertisement I’m going to talk about is the one from Vinamilk, a giant in dairy manufacturing of Vietnam. I saw this advertisement when I was eating dinner with my family. What immediately captured my attention was Quang Hai – a household name in Vietnam for his soccer skill. Then, many young children, after drinking Vinamilk, follow Quang Hai and other famous footballers, bringing their fiery soccer passion and skillful football maneuvers to all around Vietnam, from Ha Long Bay to Da Nang. Along with this goes the song recurrently singing “For the Stand Tall Vietnam”.

What really impressed me was not the intriguing content, but rather the patriotic morale Vinamilk brings to Vietnamese people. At that time, Vietnamese football gained two gold medals for both male and female football in SEA Games 30. Vinamilk quickly seized this opportunity and launched the ad through mass media with the starring of well-known footballers like Quang Hai, Trong Hoang. The main message: Drinking milk for a better stature, a better stature for better performance, for a higher Vietnam and I think Vinamilk has done a good job at making everyone glued to their ad for this meaningful message. It again proved that Vinamilk is not just a flash in the pan but a truly well-grounded success in building brand awareness.

Dịch nghĩa:

Quảng cáo mà tôi sắp nói đến là một quảng cáo của Vinamilk, một “gã khổng lồ” trong ngành sản xuất sữa của Việt Nam. Tôi đã xem quảng cáo này khi đang ăn tối cùng gia đình. Điều ngay lập tức thu hút sự chú ý của tôi là Quang Hải – một cái tên quen thuộc ở Việt Nam nhờ kỹ năng chơi bóng đá của anh ấy. Sau đó, nhiều em nhỏ, sau khi uống sữa Vinamilk, đã đi theo Quang Hải và các cầu thủ nổi tiếng khác, mang theo niềm đam mê bóng đá cháy bỏng và những động tác chơi bóng điêu luyện của mình khắp Việt Nam, từ Vịnh Hạ Long đến Đà Nẵng. Cùng với đó là bài hát vang lên lặp đi lặp lại: “Vươn cao Việt Nam”.

Điều thực sự gây ấn tượng với tôi không phải là nội dung hấp dẫn, mà là tinh thần yêu nước mà Vinamilk mang đến cho người dân Việt Nam. Vào thời điểm đó, bóng đá Việt Nam đã giành được hai huy chương vàng cho cả bóng đá nam và nữ tại SEA Games 30. Vinamilk đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội này và tung ra quảng cáo thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng với sự góp mặt của những cầu thủ nổi tiếng như Quang Hải, Trọng Hoàng. Thông điệp chính: Uống sữa để có vóc dáng tốt hơn, vóc dáng tốt hơn để thi đấu tốt hơn, vì một Việt Nam vươn cao hơn. Và tôi nghĩ Vinamilk đã làm rất tốt khi khiến mọi người không thể rời mắt khỏi quảng cáo này nhờ thông điệp đầy ý nghĩa đó. Điều này một lần nữa chứng minh rằng Vinamilk không phải là thành công nhất thời mà là một thành công bền vững trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu.

Từ vựng hay:

  • Giant (n): một tổ chức rất lớn, gã khổng lồ

  • Capture one’s attention: thu hút sự chú ý của ai đó

  • Household name (n): tên tuổi nổi tiếng, tên quen thuộc ai cũng biết

  • Fiery passion (collocation): niềm đam mê cháy bỏng

  • Maneuver (n): động tác khéo léo, tinh tế

  • Intriguing (adj): thú vị, hấp dẫn

  • Patriotic morale: tinh thần yêu nước, niềm tự hào dân tộc

  • Seize the opportunity (collocation): nắm bắt cơ hội

  • Mass media (n): phương tiện truyền thông đại chúng

  • Stature (n): vóc dáng, chiều cao của một người

  • Glued to: dán mắt vào, tập trung hoàn toàn vào điều gì đó

  • A flash in the pan: thành công nhất thời, thoáng qua

  • Well-grounded success: thành công bền vững dựa trên kiến thức và kỹ năng vững chắc

  • Brand awareness: nhận thức về thương hiệu, mức độ nhận diện thương hiệu

Lưu ý: Các bài mẫu IELTS Speaking Part 2 này còn có thể dùng cho các đề bài khác như:

  • Describe an impressive advertisement you remember well

  • Describe an advertisement you like

  • Describe an advertisement that you have seen recently

  • Describe an advert you saw recently

Tham khảo thêm bài viết:

III. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề: Advertising

Cùng nghe Podcast bài mẫu IELTS Speaking Part 3 - Advertising:

1. What makes an advertisement effective?

In my opinion, what allows an advert to be impactful is the ability to create an impression on the audience without relying on shocking imagery or speech. Advertisements for cleaning products tend to do this very well because the products’ use is very simple, but there are tons of ways to showcase the effectiveness. 

Dịch nghĩa:

Theo ý kiến của tôi, điều làm cho một quảng cáo gây ảnh hưởng lớn là khả năng tạo ấn tượng với khán giả mà không cần dựa vào hình ảnh hay ngôn từ gây sốc. Các quảng cáo về sản phẩm tẩy rửa thường làm rất tốt điều này vì cách sử dụng sản phẩm rất đơn giản, nhưng lại có vô số cách để thể hiện sự hiệu quả của chúng.

Từ vựng hay:

  • Impactful (adj.): ảnh hưởng lớn

  • Shocking (adj.): gây sốc

  • Imagery (n.): hình ảnh

  • Cleaning products (n.): sản phẩm tẩy rửa

  • Showcase (v.): trình diễn, thể hiện

2. What is the purpose of advertising?

I used to think that advertising serves to boost the sales of merchandise. It has naturally worked like that throughout the history of advertising, hasn’t it? However, I think recently, there has been a trend where adverts are produced not only to improve sales, but also to highlight social causes and issues within the community. I’ve had that idea on my mind ever since seeing an ad that calls attention to gender equality. 

Dịch nghĩa:

Tôi từng nghĩ rằng quảng cáo chủ yếu nhằm mục đích thúc đẩy doanh số bán hàng. Từ trước đến nay, nó vẫn luôn hoạt động theo cách đó, đúng không? Tuy nhiên, tôi nghĩ gần đây đã xuất hiện một xu hướng mới, khi các quảng cáo không chỉ được tạo ra để tăng doanh số, mà còn để nêu bật các vấn đề xã hội và những vấn đề trong cộng đồng. Tôi có suy nghĩ này kể từ khi xem một quảng cáo kêu gọi sự chú ý đến vấn đề bình đẳng giới.

Từ vựng hay:

  • Boost (v.): thúc đẩy

  • Highlight (v.): nêu bật

  • Social cause (n.): phong trào xã hội

  • Call attention to sth (v.): kêu gọi sự chú ý đến điều gì đó

  • Gender equality (n.): bình đẳng giới

3. How have advertisements changed since you were a child?

One of the changes that stands out to me is the involvement of celebrities. In the past, there were very few public figures featured on adverts, but nowadays, celebrity endorsement is used very liberally by ad makers. Having famous people on your advertisement, especially those who are on the rise, is a way to capitalize on the latest viral trends.

Secondly, advert producers these days are more professional than they used to be. You could see that in the artistic design and computer-generated imagery that are displayed in contemporary promotional videos. 

Dịch nghĩa:

Một trong những thay đổi nổi bật đối với tôi là sự tham gia của những người nổi tiếng. Trước đây, rất ít nhân vật công chúng xuất hiện trong các quảng cáo, nhưng ngày nay, sự chứng thực của người nổi tiếng để quảng bá được các nhà làm quảng cáo áp dụng một cách rất rộng rãi. Việc có những người nổi tiếng trong quảng cáo, đặc biệt là những người đang "hot," là cách để tận dụng các xu hướng lan truyền mới nhất.

Thứ hai, các nhà sản xuất quảng cáo ngày nay chuyên nghiệp hơn rất nhiều so với trước đây. Điều này thể hiện rõ qua thiết kế nghệ thuật và đồ họa máy tính trong các video quảng cáo đương đại.

Từ vựng hay:

  • Involvement (n.): sự tham gia

  • Celebrity/public figure (n.): người nổi tiếng

  • Celebrity endorsement (n.): sự chứng thực của người nổi tiếng

  • Liberally (adv.): rộng rãi

  • On the rise (adj.): đang lên, đang hot

  • Capitalize on sth (v.): tận dụng cơ hội nào đó

  • Viral (adj.): lan truyền rộng rãi

  • Professional (adj.): chuyên nghiệp

  • Artistic design (n.): thiết kế nghệ thuật

  • Computer-generated imagery (n.): đồ hoạ máy tính

  • Contemporary (adj.): đương đại

Trên đây là bài mẫu Describe an advertisement that you remember well IELTS Speaking Part 2. Tham khảo ngay để ôn luyện thi IELTS tại nhà hiệu quả và chinh phục được band điểm cao trong kỳ thi thực chiến bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự