Tìm kiếm bài viết học tập
Support là gì? Cách dùng cấu trúc Support đầy đủ nhất
Support là gì? Cấu trúc Support là phần kiến thức cơ bản mà bất cứ ai muốn chinh phục tiếng Anh đều phải nắm vững. Tuy đơn giản nhưng rất nhiều bạn vẫn chưa xác định được Support là động từ hay danh từ hay Support đi với giới từ gì? Hiểu được điều đó, trong bài viết ngày hôm nay, PREP sẽ giới thiệu đến bạn tất tần tật những kiến thức liên quan đến cấu trúc Support. Tham khảo ngay nhé!

Cấu trúc Support
I. Support là gì?
Đầu tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm cấu trúc Support là gì cùng với family words của nó nhé!
1. Khái niệm Support là gì?
Support là gì? Theo từ điển Cambridge, Support là vừa đóng vai trò là một động từ, vừa là một danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa: hỗ trợ, giúp đỡ, trợ giúp ai đó làm cái gì (động từ); sự tán thành, sự giúp đỡ (danh từ). Ví dụ cấu trúc Support:
- Cấu trúc Support với vai trò là động từ:
- She supports her friend's decision to quit her job and start her own business. (Cô ấy ủng hộ quyết định nghỉ việc của bạn mình và mở công ty riêng.)
- The bridge's sturdy pillars support the weight of heavy traffic every day. (Những cây cầu vững chắc chịu đựng trọng lượng lớn của phương tiện giao thông hàng ngày.)
- Cấu trúc Support với vai trò là danh từ:
- Financial support from the government is crucial during times of economic crisis. (Hỗ trợ tài chính từ chính phủ rất quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.)
- She provided emotional support to her friend when he was going through a difficult breakup. (Cô ấy luôn hỗ trợ tinh thần cho người bạn của mình khi anh ta trải qua một cuộc chia tay đầy biến động.)
2. Word family của Support
Cùng PREP tìm hiểu xem, những Word family của cấu trúc Support sẽ bao gồm những loại từ nào nhé!
Family words của cấu trúc Support | Ý nghĩa | Ví dụ |
Supportable (tính từ) | Có thể tin tưởng được, thuyết phục | His argument was well-reasoned and supportable with substantial evidence. (Lập luận của ông rất hợp lý và kết hợp với bằng chứng có tính thuyết phục.) |
Supportive (tính từ) | Mang tinh thần giúp đỡ | She has always been a supportive friend, offering help and encouragement whenever needed. (Cô luôn là người bạn luôn sẵn sàng giúp đỡ và động viên bất cứ khi nào tôi cần.) |
Supportiveness (danh từ) | Tinh thần giúp đỡ | The supportiveness of the community was evident when they rallied together to help the family in need. (Sự hỗ trợ của cộng đồng được thể hiện rõ khi họ cùng nhau chung tay giúp đỡ những gia đình gặp khó khăn.) |
Supportively (trạng từ) | Một cách thể hiện tinh thần đồng ý, giúp đỡ | The coach supportively guided his team through the challenging season, motivating them to perform at their best. (Huấn luyện viên đã hỗ trợ hướng dẫn đội của mình vượt qua mùa giải đầy thử thách, động viên họ thể hiện tốt nhất.) |
II. Cách dùng cấu trúc Support
Ở phần đầu tiên, chúng ta có một câu hỏi: Support đóng vai trò là động từ hay danh từ trong câu? Câu trả lời của PREP đó là: Support vừa là động từ, vừa là danh từ. Cùng tìm hiểu cách dùng của cấu trúc Support thông quá những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
1. Đóng vai trò là động từ
Khi đóng vai trò là động từ, Support mang ý nghĩa ủng hộ, tán thành, giúp đỡ ai đó làm việc gì. Cấu trúc Support sẽ đi sau chủ ngữ, được chia theo thì và chủ ngữ của câu. Cấu trúc Support:
S + support + O ➞ Ai giúp đỡ ai làm gì/cái gì/như thế nào.
Ví dụ về cấu trúc Support:
- I support you with all my heart. (Tôi hết lòng ủng hộ bạn.)
- My father supported me in everything I do. (Bố luôn ủng hộ tôi trong mọi việc.)
- I think it's important to support local businesses by buying locally. (Tôi nghĩ điều quan trọng là hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương bằng cách mua hàng nội địa.)
2. Đóng vai trò là danh từ
Khi đóng vai trò là danh từ, cấu trúc Support sẽ có cách dùng như thế nào? Cùng tìm hiểu rõ hơn ở bảng phía dưới nhé!
Danh từ Support | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + (provide/give) support to someone | Cung cấp/đưa cho/sự giúp đỡ tới ai đó |
|
S + receive support from somebody | Ai đó nhận được sự trợ giúp, nâng đỡ, giúp đỡ của ai đó |
|
The support from/for… | Sự giúp đỡ/nâng đỡ/hỗ trợ của ai đó…, dành cho cái gì đó,... |
|
3. Support đi với giới từ gì?
Bên cạnh cách dùng với vai trò là động từ và danh từ phía trên, Support đi với giới từ gì? Support thường đi kèm với các giới từ in, of, cụ thể:
Cấu trúc Support với giới từ | Ý nghĩa | Câu ví dụ |
S + support someone + in doing something | Ai đó giúp đỡ ai đó làm gì |
|
S + support for somebody/something | Ai đó trợ giúp ai/cái gì |
|
S + (be) in support of something | Ai đó ủng hộ cái gì |
|
III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh
Vậy khi sử dụng cấu trúc Support, bạn cần lưu ý những gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
- Support đóng vai trò vừa là động từ, vừa là danh từ.
- Động từ support được chia theo thì và chủ ngữ của câu.
- Support có thể đảm nhiệm nhiều vị trí trong câu: chủ ngữ, động từ
IV. Một số collocations kết hợp với Support
Dưới đây là danh sách collocations kết hợp với Support, hãy cùng học thật kỹ và áp dụng vào làm các bài tập thực hành phía dưới nhé!
Collocations với Support | Ý nghĩa |
additional support | Hỗ trợ thêm |
adequate support | Hỗ trợ đầy đủ |
administrative support | Hỗ trợ hành chính |
arch support | Hỗ trợ kiến trúc |
bereavement support | Hỗ trợ tang chế |
bipartisan support | Hỗ trợ lưỡng đảng |
broad support | Hỗ trợ rộng rãi |
broad-based support | Hỗ trợ trên diện rộng |
built-in support | Hỗ trợ tích hợp |
combat support | Hỗ trợ chiến đấu |
considerable support | Hỗ trợ đáng kể |
continued support | Sự hỗ trợ liên tiếp |
diplomatic support | Hỗ trợ ngoại giao |
direct support | Hỗ trợ trực tiếp |
domestic support | Hỗ trợ trong nước |
electoral support | Hỗ trợ bầu cử |
emotional support | Hỗ trợ tinh thần |
empirical support | Hỗ trợ thực nghiệm |
enthusiastic support | Hỗ trợ nhiệt tình |
explicit support | Hỗ trợ rõ ràng |
extensive support | Hỗ trợ diện rộng |
external support | Hỗ trợ bên ngoài |
financial support | Hỗ trợ tài chính |
follow-up support | Hỗ trợ kế tiếp |
generous support | Hỗ trợ rộng lượng, hào phóng |
inadequate support | Hỗ trợ ít, thiếu |
indirect support | Hỗ trợ gián tiếp |
informal support | Hỗ trợ không chính thức |
institutional support | Hỗ trợ thể chế |
instrumental support | Hỗ trợ công cụ |
intensive support | Hỗ trợ chuyên sâu |
lateral support | Hỗ trợ phần bên |
limited support | Hỗ trợ hạn chế |
logistic support | Hỗ trợ hậu cần |
lumbar support | Hỗ trợ thắt lưng |
material support | Hỗ trợ vật liệu |
minimal support | Hỗ trợ tối thiểu |
monetary support | Hỗ trợ tiền tệ |
mutual support | Hỗ trợ lẫn nhau |
nutritional support | Hỗ trợ dinh dưỡng |
ongoing support | Hỗ trợ đang diễn ra |
operational support | Hỗ trợ hoạt động |
organizational support | Hỗ trợ tổ chức |
overwhelming support | Hỗ trợ áp đảo |
parental support | Hỗ trợ từ cha mẹ |
partial support | Hỗ trợ một phần |
perceived support | Hỗ trợ nhận được |
political support | Hỗ trợ chính trị |
popular support | Hỗ trợ phổ biến |
psychosocial support | Hỗ trợ tâm lý xã hội |
public support | Hỗ trợ công cộng |
rigid support | Hỗ trợ cứng nhắc |
social support | Hỗ trợ xã hội |
sole support | Hỗ trợ duy nhất |
solid support | Hỗ trợ vững chắc |
spousal support | Hỗ trợ vợ chồng |
staunch support | Hỗ trợ trung thành |
strong support | Hỗ trợ mạnh mẽ |
structural support | Hỗ trợ về cấu trúc |
substantial support | Hỗ trợ đáng kể |
sustained support | Hỗ trợ bền vững |
tacit support | Hỗ trợ ngầm |
tangible support | Hỗ trợ hữu hình |
tremendous support | Hỗ trợ to lớn |
unanimous support | Đồng lòng ủng hộ |
unconditional support | Hỗ trợ vô điều kiện |
unequivocal support | Hỗ trợ rõ ràng |
unqualified support | Hỗ trợ không đủ tiêu chuẩn |
vigorous support | Hỗ trợ mạnh mẽ |
vocal support | Hỗ trợ giọng hát |
wholehearted support | Hỗ trợ tận tình |
widespread support | Hỗ trợ rộng rãi |
withdrawal of support | Rút nguồn tài trợ |
V. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Support
Ngoài Support, nếu chúng ta muốn sử dụng một từ mang nghĩa là ủng hộ, trợ giúp thì có những từ nào thay thế? Hãy cùng PREP tìm hiểu một số từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Support ngay dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa với Support | Ví dụ |
agree | They both agree on the choice of the restaurant for dinner. (Họ cùng đồng ý về sự lựa chọn nhà hàng để đi ăn tối.) |
acquiesce | Despite his reservations, he eventually had to acquiesce to the team's decision. (Mặc dù có sự đắn đo, anh ta cuối cùng phải đồng ý với quyết định của đội.) |
consent | She gave her consent for her daughter to go on a school field trip. (Cô ấy đã cho phép con gái tham gia chuyến đi dã ngoại của trường.) |
be in favor of | The majority of the committee members are in favor of the proposed budget increase. (Phần lớn các thành viên của ủy ban ủng hộ việc tăng ngân sách đề xuất.) |
go along with | Although he had reservations, he decided to go along with the group's plan. (Mặc dù có sự đắn đo, anh ta quyết định thực hiện kế hoạch của nhóm.) |
accept | She readily accepted the job offer and is excited to start her new role. (Cô ấy nhận lời đề nghị công việc một cách nhanh chóng và rất háo hức bắt đầu vai trò mới của mình.) |
assent | The board members gave their unanimous assent to the proposed changes in company policy. (Các thành viên hội đồng đồng tình hoàn toàn với các thay đổi được đề xuất trong chính sách của công ty.) |
approve | The city council will vote tomorrow to approve the construction of a new park in the neighborhood. (Hội đồng thành phố sẽ bỏ phiếu ngày mai để phê duyệt việc xây dựng một công viên mới ở khu phố.) |
go with | He decided to go with the blue color scheme for his bedroom because it matched his furniture. (Anh ấy quyết định chọn màu xanh cho phòng ngủ vì nó phù hợp với đồ nội thất của anh ấy.) |
VI. Một số idioms chứa từ Support
Hãy cùng PREP tìm hiểu thêm một số idioms chứa từ Support, cùng phần ý nghĩa và ví dụ đính kèm để hiểu sâu hơn cách dùng của các idioms này nhé!
Idioms chứa từ Support | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be on life support | Dựa vào các công cụ y tế để duy trì sự sống | Aunt Edna has been on life support for months. The doctors don't think she'll regain the ability to breathe without a ventilator. (Dì Edna đã phải sử dụng công cụ y tế hỗ trợ sự sống trong nhiều tháng. Các bác sĩ không nghĩ cô ấy sẽ lấy lại được khả năng thở nếu không có máy thở.) |
Lean on for support | Dựa vào ai đó hoặc cái gì đó để có sự hỗ trợ về tinh thần hoặc tài chính | During tough times, she could always lean on her family for support and guidance. (Trong thời điểm khó khăn, cô ấy luôn nhận được sự trợ giúp và chỉ dạy từ gia đình của mình.) |
Support a lost cause | Ủng hộ hoặc tài trợ cho một mục tiêu hoặc dự án không thành công hoặc không thể thắng lợi. | Despite their best efforts, they continued to support a lost cause, pouring money into a business that was clearly failing. (Mặc dù họ đã cố gắng hết sức, họ vẫn tiếp tục ủng hộ một mục tiêu không thể thắng lợi, chi tiền vào một doanh nghiệp rõ ràng đang thất bại.) |
Pillar of support | Một người là chỗ dựa tinh thần cho ai đó | Minh has been a pillar of support for me, helping me through many difficult moments in my life. (Minh đã là chỗ dựa vững chắc cho tôi, giúp đỡ tôi vượt qua nhiều thời điểm khó khăn trong cuộc sống.) |
VII. Bài tập cấu trúc Support có đáp án
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng của cấu trúc Support hãy làm những bài tập thực hành dưới đây, sau đó kiểm tra đáp án ở cuối bài viết nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền family words thích hợp của từ support vào ô trống:
- Her business plan was well-researched and financially _______, making it easier to secure investors.
- The teacher was always _______ of her students' creative endeavors, encouraging them to explore their artistic talents.
- His ______ during her illness was a great source of strength for her, knowing that he was there to help her through the tough times.
- She _______ listened to her friend's problems without judgment, offering a sympathetic ear and comforting words
Bài tập 2: Chọn đáp án thích hợp để tạo thành một collocation đúng
- The teacher provided _______ support to the struggling students by offering after-school tutoring sessions.
- additional
- adequate
- administrative
- The local church offers _______ support groups for individuals who have recently lost a loved one to help them cope with their grief.
- arch
- bereavement
- bipartisan
- The soldiers on the front lines rely on strong _______ support from their fellow troops to ensure their safety and success in battle.
- broad-based
- built-in
- combat
- The international community expressed its _______ support for the peaceful resolution of the conflict, urging the conflicting parties to engage in dialogue.
- continuing
- diplomatic
- direct
- After a traumatic event, it's important to seek _______ support from friends, family, or therapists to help process the feelings and experiences.
- emotional
- empirical
- enthusiastic
2. Đáp án
Bài tập 1:
- Supportable
- Supportive
- Supportiveness
- Supportively
Bài tập 2:
- additional
- bereavement
- combat
- diplomatic
- emotional
Hy vọng phần kiến thức về cấu trúc Support mà PREP sưu tầm và tổng hợp ở phía trên đã giúp bạn hiểu biết sâu và rộng hơn về cấu trúc này. Theo dõi PREP thường xuyên để cập nhật những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thú vị khác nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.