Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc Please là gì? Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết

“Please” là từ vựng rất phổ biến trong văn nói tiếng Anh. Có thể bạn đã gặp và sử dụng cấu trúc Please rất nhiều lần nhưng bạn đã bao giờ thắc mắc Please thuộc loại từ gì hay Pleased đi với giới từ gì chưa? Trong bài viết hôm nay PREP sẽ giải đáp những câu hỏi này nhé!

Cấu trúc Please

 Cấu trúc Please

I. Please là gì?

Please nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, Please được sử dụng phổ biến nhất với vai trò thán từ, thường đứng vị trí ở đầu hoặc cuối câu để nhờ/yêu cầu người khác làm gì với giọng điệu nhã nhặn, trang trọng. Ngoài ra, cấu trúc Please còn được sử dụng như một động từ, đại từ bất định. Cùng tìm hiểu sâu hơn ngay phía dưới nhé!

1. Please đóng vai trò là một thán từ

Please đóng vai trò là một thán từ tiếng Anh. Trong trường hợp này, cấu trúc please được sử dụng để giảm nhẹ tính mệnh lệnh trong câu để câu yêu cầu lịch sự, nhã nhặn hơn. Ví dụ: 

  • Please, could you give me a hand? (Làm ơn, hãy giúp tôi một tay.)
  • Could you open the window, please? (Làm ơn, bạn có thể mở cửa sổ được không?)

Please là gì?
Please là gì?

2. Please đóng vai trò là một động từ

Please đóng vai trò là một động từ trong câu tiếng Anh có nghĩa là làm hài lòng, làm vừa lòng. Ví dụ: 

  • His efforts to please his boss were evident. (Những nỗ lực của anh ấy để làm vừa lòng sếp của mình rất rõ ràng.)
  • Anna only got married to please her parents. (Anna kết hôn vì chỉ muốn bố mẹ an lòng.)

II. Cách dùng cấu trúc Please

Dưới đây chính là những cách dùng phổ biến của cấu trúc Please trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Cách dùng cấu trúc Please
Cách dùng cấu trúc Please

Cách dùng cấu trúc PleaseVí dụ
Lời yêu cầu hay đề nghị
  • Please pass me the book. (Làm ơn đưa cho tôi cuốn sách.)
  • Could you please finish your task before Friday? (Làm ơn hãy hoàn thành nhiệm vụ này trước thứ Sáu nhé?)
Yêu cầu lịch sự trong email, thư
  • Please find the attached report you requested in this mail. (Xin vui lòng tìm file báo cáo đính kèm mà bạn đã yêu cầu.)
  • Please let me know your availability for a meeting. (Xin vui lòng cho tôi biết khi nào bạn có thời gian để đến tham dự cuộc họp.)
Lời mời gọi lịch sự
  • Please join us for dinner on Saturday. (Hãy dùng bữa tối với chúng tôi vào thứ bảy này nhé.)
  • Please come to my birthday party the next day. (Tham gia bữa tiệc sinh nhật của tôi vào ngày tới nhé.)
Khi cần sự giúp đỡ
  • I don’t understand the case. Can you please explain it to me? (Tôi không hiểu trường hợp này. Bạn có thể vui lòng giải thích nó cho tôi?)
  • Please, I need your explanation on this matter. (Làm ơn, tôi cần lời giải thích của bạn về vấn đề này.)
Yêu cầu   sự cho phép
  • Can I please borrow your book? (Tôi có thể mượn sách của bạn được không?)
  • Please allow me to access the documents. (Xin vui lòng cho phép tôi truy cập các tài liệu.)
Cầu xin hoặc mong muốn
  • Please let me succeed in my endeavor to win the contract. (Xin hãy giúp tôi thành công vì tất cả nỗ lực mà tôi đã bỏ ra.)
  • Please, help me get out of this. (Xin giúp con thoát khỏi nơi này.)
Yêu cầu khiếu nại 
  • Please deal with this case or you have to refund me. (Làm ơn hãy giải quyết vấn để này hoặc bạn phải trả lại tiền cho tôi.)

III. Cấu trúc Pleased đi với giới từ gì?

Cấu trúc pleased đi với mỗi giới từ sẽ mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Cấu trúc Pleased đi với giới từ gì?
Cấu trúc Pleased đi với giới từ gì?

Cấu trúc pleasedCấu trúc chungÝ nghĩaVí dụ
Pleased with sbd/sthS + (be) + pleased + with + sbd/sth.Ai đó hài lòng với ai/cái gì.She was pleased with her performance in the exam. (Cô ấy hài lòng với phần thể hiện của mình trong bài thi.)
Pleased for somebodyS + (be) + pleased + for + sbd.Ai đó hài lòng, vui vẻ cho ai đó (vì đã đạt được thành tựu gì).I'm really pleased for my sister, who got accepted into her dream university. (Tôi thực sự mừng cho em gái tôi, người đã được nhận vào trường đại học mơ ước của em  ấy.)
Pleased at sthS + (be) + at + sth.Ai đó hài lòng về cái gì. (sự hài lòng với 1 điểm ở thời điểm hiện tại)He was pleased at the prospect of a long-awaited vacation. (Anh ấy hài lòng với viễn cảnh về một kỳ nghỉ được chờ đợi từ lâu.)
Pleased about sthS + (be) + pleased + about + sth.Ai đó hài lòng về cái gì.They were pleased about the positive feedback they received for their project. (Họ hài lòng về phản hồi tích cực đã nhận được cho dự án của họ.)
Pleased to do sthS + (be) + pleased + to do + sth.Ai đó hài lòng khi làm việc gì đó.He was pleased to help his neighbors with their gardening. (Anh ấy rất vui khi được giúp đỡ những người hàng xóm của mình làm vườn.)

IV. Từ/cụm từ tiếng Anh chứa Please

Dưới đây là 10 từ/cụm từ/idioms tiếng Anh chứa Please mà PREP sưu tầm được, các bạn có thể tham khảo và bổ sung vào phần từ vựng của mình nhé!

Từ/cụm từ tiếng Anh chứa Please
Từ/cụm từ tiếng Anh chứa Please

Từ/cụm từ/idioms tiếng Anh chứa PleaseÝ nghĩa
Go-as-you-pleaseLàm theo cách bạn muốn
Little things please little minds = Small things please small minds.Những kẻ tầm thường hài lòng/bằng lòng những việc tầm thường.
Please yourself.Xin cứ làm theo ý mình. (Cụm này mang nghĩa tiêu cực, thể hiện người nói không quan tâm đến những việc người đối thoại làm.)
If you please.Mong ông (bà...) vui lòng/Xin mời (khi yêu cầu một cách lịch sự) ➡ Dùng để nhấn mạnh yêu cầu một cách lịch sự.
May it please the court.Thưa tòa ➡ Một cụm từ thể hiện sự kính trọng và yêu cầu cho phép nêu lên vấn đề trước tòa án. 
You cannot please everyone.Không thể làm hài lòng mọi người.
Disease to please.Mong muốn làm hài lòng người khác

V. Bài tập luyện tập cấu trúc Pleased & Đáp án

Dưới đây là phần bài tập thực hành để bạn vận dụng những kiến thức lý thuyết bên trên. Hãy cố gắng tự làm và so sánh với đáp án ngay phía dưới nhé!

Bài tập luyện tập cấu trúc Pleased & Đáp án
Bài tập luyện tập cấu trúc Pleased & Đáp án

Bài tập: Điền các giới từ thích hợp vào chỗ trống dưới đây: with, at, about, for 

  1.  
    1. The customers were pleased __________ the quality of the product.
    2. We are pleased  __________ them on their engagement.
    3. She was pleased  __________ the outcome of the negotiation.
    4. They are pleased  __________ the new project proposal.
    5. She was pleased to help  __________ the event planning.

Đáp án:

  1.  
    1. with
    2. for
    3. at
    4. about
    5. with

VI. Lời Kết

Hy vọng với phần lý thuyết và bài tập thực hành cấu trúc Please mà PREP chia sẻ bên trên đã giúp bạn hiểu sâu hơn về phần kiến thức này.

Để học thêm về nhiều cấu trúc câu cũng như từ vựng, bạn hãy tham khảo ngay các lộ trình học tại Prep dưới đây và đồng hành cùng các thầy cô nhé.

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status