Tìm kiếm bài viết học tập
Get rid of là gì? Cấu trúc, cách dùng Get rid of trong tiếng Anh
Get rid of – cụm từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Vậy Get rid of là gì? Làm sao để sử dụng cụm từ này chính xác nhất? Tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu sâu – nhớ lâu cách dùng cấu trúc Get rid of thông dụng này Preppies nhé!
I. Get rid of là gì?
Theo từ điển tiếng Anh Cambridge, Get rid of nghĩa là gì? Get rid of là idiom tiếng Anh mang nghĩa loại bỏ/ vứt bỏ, thoát khỏi, rời khỏi ai đó/ cái gì đó, dựa vào từng ngữ cảnh của câu mà ta dịch cho phù hợp. Ví dụ:
-
Jackson can’t wait to get rid of that ugly old couch. (Jackson nóng lòng muốn vứt bỏ cái ghế sofa cũ xấu xí đó.)
-
Anna went on talking and talking. Jack finally got rid of her by saying he had to make dinner. (Anna tiếp tục nói không ngừng nghỉ. Jack cuối cùng cũng thoát khỏi cô ấy bằng cách nói rằng anh ta phải làm bữa tối.)
II. Cách dùng cấu trúc Get rid of
Cụm từ Get rid of có nhiều sắc thái và ngữ nghĩa khác nhau, dưới đây là cấu trúc Get rid of mà PREP tổng hợp được, tham khảo ngay!
Cấu trúc Get rid of |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Be rid of sb/ sth |
Mang sắc thái trang trọng |
They didn’t enjoy marking those papers, and we were glad to be rid of this task. (Họ không thích chấm bài kiểm tra và rất vui nếu thoát khỏi công việc này.) |
Get rid of sb/ sth |
Mang sắc thái bình thường không quá trang trọng |
Jack finally got rid of his little sister by telling her scary stories. (Jack cuối cùng cũng thoát khỏi đứa em gái bằng cách kể những câu chuyện đáng sợ.) |
Want rid of sb/ sth |
Mang sắc thái không trang trọng. |
John said he wanted rid of Anna. (John nói anh ta muốn thoát khỏi Anna.) |
III. Các từ/cụm đi kèm với cấu trúc Get rid of
Cùng PREP tham khảo các từ/ cụm đi kèm với cấu trúc Get rid of ngay dưới đây bạn nhé!
1. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Get rid of
Một số các từ/cụm có ý nghĩa tương đương với Get rid of được PREP tham khảo tại website của Cambridge Dictionary được tổng hợp như sau:
Từ/ cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Discard /dɪsˈkɑːrd/ |
loại bỏ, vứt bỏ |
Bella makes clothes from things people have discarded. (Bella làm quần áo từ những gì người ta đã vứt bỏ.) |
Eliminate /ɪˈlɪmɪˌneɪt/ |
xóa bỏ |
We eliminated the possibility that it could have been an accident. (Chúng tôi loại bỏ khả năng đó là do tai nạn.) |
Dump /dʌmp/ |
Vứt bỏ |
Several old bikes had been dumped near the beach. (Một số xe đạp cũ đã bị vứt gần bãi biển.) |
Wipe out /waɪp aʊt/ |
xóa sổ, lau sạch |
Whole villages were wiped out in the fighting. (Toàn bộ ngôi làng đã bị xóa sổ trong cuộc chiến.) |
Scrap /skræp/ |
bỏ ra, loại ra |
Jimmy scrapped the plans for a trip to France. (Jimmy đã hủy bỏ kế hoạch đi Pháp.) |
Sell out /sɛl aʊt/ |
bán đi |
Jack sold out the T-shirts in the first couple of hours. (Jack đã bán hết áo phông trong vài giờ đầu tiên.) |
Chuck /tʃʌk/ |
quăng đi, chia tay với ai |
He chucked the paper in a drawer. (Anh ấy ném tờ giấy vào ngăn kéo.) |
Do /du əˈweɪ wɪθ/away with |
bỏ đi, không còn sử dụng nữa |
These ridiculous rules should have been done away with years ago. (Những quy tắc lố bịch này lẽ ra phải được loại bỏ từ nhiều năm trước.) |
Reject /rɪˈdʒɛkt/ |
từ chối |
The appeal was rejected by the court. (Đơn kháng cáo đã bị tòa án bác bỏ.) |
Replace /rɪˈpleɪs/ |
thay thế |
The factory replaced most of its workers with robots. (Nhà máy đã thay thế hầu hết công nhân bằng người máy.) |
Remove /rɪˈmuːv/ |
dọn, loại bỏ |
Linda came to remove the rubbish from the backyard. (Linda đến dọn rác ở sân sau.) |
Dispose of /dɪˈspoʊz əv/ |
loại, vứt bỏ |
John never uses that bike anymore, but he's very reluctant to dispose of it. (John không sử dụng chiếc xe đạp đó nữa nhưng anh ấy cũng không bỏ đi.) |
Exclude /ɪkˈskluːd/ |
loại trừ, không cho (ai...) vào (một nơi nào...) |
Teenagers are still excluded from the bar. (Thiếu niên không được phép vào quán bar.) |
Throw away/out /θroʊ əˈweɪ/aʊt/ |
ném bỏ, vứt đi |
So when are they going to throw away those old toys? (Vậy khi nào họ định vứt đi những món đồ chơi cũ đó?) |
Send away /sɛnd əˈweɪ/ |
gửi đi, đuổi đi (ra khỏi một nơi nào đó) |
Jack sent his application form away. (Jack đã gửi đơn đăng ký của mình đi.) |
Expel /ɪkˈspɛl/ |
đuổi, trục xuất, tống ra |
My brother was expelled from school for bad behavior. (Em trai tôi bị đuổi học vì hành vi xấu.) |
Omit /oʊˈmɪt/ |
loại bỏ, lược bỏ |
Richard was omitted from the list of contributors to the report. (Richard đã bị loại khỏi danh sách những người đóng góp cho báo cáo.) |
2. Các cụm từ cố định với Get rid of
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Get rid of everything |
Vứt hết mọi thứ đi |
Get rid of everything you possibly can before setting out, and don’t be afraid to donate things or send them home along the way. (Hãy vứt hết mọi thứ có thể có trước khi lên đường và đừng ngại quyên góp chúng hoặc gửi chúng về nhà trên đường đi.) |
Get rid of ... yourself |
Tự mình thoát khỏi điều gì đó |
There are a number of ways to get rid of them yourself, or better yet, to prevent them. (Có một số các để tự mình thoát khỏi chúng, hoặc tốt hơn là ngăn chặn chúng.) |
Get rid of backwardness |
Thoát khỏi sự lạc hậu. |
Some people need to get rid of backwardness to better themselves. (Một số người cần thoát khỏi sự lạc hậu để tốt hơn.) |
IV. Bài tập về cấu trúc Get rid of có đáp án
Sau khi đã nắm được kiến thức tổng quan về cấu trúc Get rid of, cùng PREP thực hành một số bài tập vận dụng để nắm chắc kiến thức nhé:
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1: Anna wants to get rid of ______, because they’re not good for her health.
-
canned foods
-
juice
-
vegetables
-
fruits
2: John can not __________ financial problems.
-
rid of myself having
-
rid myself of having
-
get rid of myself have
-
get rid myself of have
3: Xavia felt relieved after ____________ her toxic relationship with her ex-boyfriend.
-
getting rid of
-
being getting rid of
-
got rid of
-
get rid of
4: Anna is a mean person, I will __________ her.
-
get comfortably rid of
-
get comfortable rid of
-
comfortable rid of
-
comfortably rid of
5: Susan's been trying to ____________ her annoying neighbor for months.
-
get rid of
-
be rid of
-
was get rid of
-
got rid of
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cụm từ “Get rid of”
1. Jack hates his belly fat. He has been going to the gym every day.
➡ __________________________________________
2. My stomach is aching badly. I need to get the pills.
➡ __________________________________________
3. “Smoking kills you”. Anna must quit this bad habit.
➡ __________________________________________
4. Anna is the weakest person in our team. If we want to win, she shouldn’t be here anymore.
➡ __________________________________________
5. The old chair was broken, so they decided to buy the new one.
➡ __________________________________________
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn chi tiết về ý nghĩa, cách dùng kèm ví dụ minh họa của cấu trúc Get rid of. Ngoài ra, nếu bạn còn biết được nhiều thông tin thú vị về cấu trúc Get rid of hay từ đồng nghĩa với cụm từ này thì đừng quên chia sẻ cùng các bạn đọc khác ở dưới phần bình luận nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Luyện bài nghe tiếng Anh lớp 8 cả năm kèm audioLuyện bài nghe tiếng Anh lớp 8 cả năm kèm audio
Công nghệ thông tin tiếng Trung là gì? Từ vựng và mẫu câu thông dụng
IDP và BC xác nhận dừng thi IELTS trên giấy từ 29/03/2025
Cấu trúc, cách làm và bài mẫu Aptis Speaking Test
Chi tiết về cấu trúc đề thi Aptis các kỹ năng
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!