Tìm kiếm bài viết học tập

Far from là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Far from trong tiếng Anh

Far from - đây là một cụm từ mang nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, có rất nhiều bạn còn chưa thực sự chắc chắn về cách sử dụng Far from chính xác. Để bạn không còn cảm thấy bỡ ngỡ khi gặp cấu trúc Far from này, hãy cùng PREP tìm hiểu kiến thức chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc Far from
Far from là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Far from trong tiếng Anh

I. Far from là gì?

Tính từ Far mang nghĩa là “xa”. Còn giới từ From mang nghĩa là “từ”. Cấu trúc Far from được sử dụng khi diễn tả về khoảng cách địa lý. Ngoài ra, cấu trúc Far from cũng mang nghĩa là “còn lâu mới” hoặc “không hề”. Ví dụ:

  • The museum isn’t too far from my school. (Thư viện không quá xa trường tôi.)
  • This bulding is still far from being done. (Tòa nhà này vẫn còn lâu mới xong.)
  • Jenny’s contribution to her company is far from enough. (Những đóng góp của Jenny cho công ty cô ấy còn lâu mới đủ.)

cấu trúc far from
Far from là gì?

II. Cách dùng cấu trúc Far from trong tiếng Anh

Trong bài viết này, PREP sẽ hướng dẫn bạn hai cấu trúc Far from để nói về sự đánh giá như sau:

1. Cấu trúc 1: S + be + far from + adj/N

Để diễn tả cái gì “còn lâu mới” hay “không hề”, ta sử dụng cấu trúc Far from + Tính từ/Danh từ. Ví dụ:

  • To be honest, Anna’s pet is far from pretty. (Nói thật thì thú cưng của Anna trông chẳng xinh chút nào.)
  • John’s result is far from a success but his mother is still proud. (Kết quả của John không hề là một thành công nhưng mẹ của cậu ấy vẫn tự hào.)
  • Peter’s drawing is far from beautiful. (Bài vẽ của Peter chẳng đẹp tẹo nào.)

cấu trúc far from
Cấu trúc Far from

2. Cấu trúc 2: S + be far from + being/doing something

Khi diễn tả cái gì “không hề … một chút nào”, ta sử dụng cấu trúc Far from + being/doing something. Ví dụ:

  • Harry is far from being nice. (Harry không hề tử tế một chút nào.)
  • Daisy is far from trying to be polite. (Daisy không hề cố gắng tỏ ra lịch sự một chút nào.)
  • The teacher is far from being pleased with John‘s behavior. (Giáo viên không hề hài lòng với cách cư xử của John một chút nào.)

cấu trúc far from
Cấu trúc Far from

III. Một số từ/cụm từ đi cùng Far thường gặp

Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm từ đi cùng Far tạo thành nghĩa rất hay, chúng ta hãy tham khảo một số từ trong bảng sau:

Từ/cụm từ Nghĩa Ví dụ
as far as (someone/something) be concerned
  • Liên quan một vấn đề nào đó hoặc ai đó
  • Theo như ý của ai đó
  • As far as Linda is concerned, she doesn’t like eating fruit anymore. (Theo như ý của Linda, cô ấy không thích ăn tớ không thích ăn trái cây nữa.)
as far as one can tell Theo như những gì ai đó đã biết
  • There will be another date for them to discuss again, as far as John can tell. (Sẽ có một buổi hẹn nữa để họ thảo luận tiếp, theo như tất cả những gì John biết.)
a far cry from
  • Khác biệt cực kỳ lớn
  • Khoảng cách địa lý cực kỳ xa
  • Living in the city center is a far cry from living in the rural area. (Sống ở trung tâm thành phố khác rất nhiều so với sống ở nông thôn.)
far be it from/for me to… Không có khả năng/không đủ tư cách để làm gì
  • Jenny think she need to ask John about the truth — far be it from him to lie. (Jenny nghĩ cô ấy cần phải hỏi John về sự thật – cậu ấy không có khả năng là người sẽ nói dối đâu.)
go as far as to (do something) Dám làm điều gì quá mạo hiểm, không bình thường
  • Peter really went as far as to move to the South without telling anyone in his family. (Peter dám chuyển đến miền Nam mà không nói với ai trong gia đình.)

IV. Phân biệt cấu trúc Far from, Away from, A long way from

Trong tiếng Anh, 3 cấu trúc Far from, Away from, A long way from thường xuyên bị nhầm lẫn trong cách sử dụng. Hãy cùng PREP phân biệt rõ ràng trong bảng dưới đây nhé:

Cấu trúc Công thức Cách dùng Ví dụ
Far from N + be far from + N Khi sử dụng để nói về khoảng cách địa lý, cấu trúc Far from chỉ có tác dụng khẳng định khoảng cách của hai địa điểm có xa nhau hay không
  • The school seems to be far from Jenny’s house. (Trường học có vẻ xa từ nhà Jenny.)
  • John’s office isn’t too far from his apartment. (Văn phòng của John không quá xa căn hộ của anh ta.)
Away from N + be + khoảng cách + đơn vị đo + away from + N Cấu trúc Away from thường sử dụng để nói cụ thể hai địa điểm nào đó cách nhau bao xa.
  • Anna’s favorite cinema is only 5 blocks away from where she lives. (Rạp phim yêu thích của Anna chỉ cách chỗ ở của cô ấy 5 tòa nhà.)
  • Harry thinks he is 20 minutes away from the destination. (Harry nghĩ anh ta còn cách điểm đến 20 phút nữa.)
A long way from S + be + a long way from + N/V-ing Cấu trúc này có ý nghĩa là “còn lâu mới…” 
  • This campain is a long way from being done. (Chiến dịch này còn lâu mới xong.)
  • Daisy has a long way from being rich. (Daisy còn lâu mới giàu.)

V. Bài tập cấu trúc Far from có đáp án

Cũng như mọi khi, chúng mình hãy cùng làm bài tập liên quan về cấu trúc Far from vừa được học ở trên nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng cho câu:

  1. In my opinion, Jenny’s report is far from__________. It will get a good mark.
  • A. anything
  • B. truthful
  • C. being bad
  1. The library is __________ John’s place.
  • A. far to
  • B. far from
  • C. away from
  1. Anna is sad because teacher said that her work __________.
  • A. was far from perfect
  • B. is a long way from being bad
  • C. far from good
  1. Rose__________ happy.
  • A. is far from
  • B. is far away from
  • C. am far from
  1. Don’t be nervous! Jenny __________ the finish line.
  • A. is far from
  • B. still are far from
  • C. is far away 
  1. Harry is far from being nice. = __________.
  • A. Harry is very nice.
  • B. Harry is rich.
  • C. Harry is very rude.
  1. Our boss has been working here for 9 years. I trust him because he is far from __________.
  • A. being loyal
  • B. a liar
  • C. being funny
  1. Anna’s friend makes her mad because she is far from __________.
  • A. sleeping
  • B. eating
  • C. being tidy

Đáp án:

  1. C
  2. B
  3. A
  4. A
  5. A
  6. C
  7. B
  8. C

VI. Lời Kết

Trên đây là kiến thức bài học về cấu trúc Far from mà PREP đã tổng hợp đầy đủ cho bạn. Chúng mình tin rằng sau một vài lần áp dụng, bạn sẽ nhanh chóng thuộc được cấu trúc này đấy.

Nếu bạn vẫn đang gặp khó khăn với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản này thì hãy đồng hành cùng các thầy cô tại Prep ngay nhé.

  1. Khóa học toeic
  2. Khóa học ielts
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal