Tìm kiếm bài viết học tập

Demand đi với giới từ gì? Nắm rõ cách dùng cấu trúc Demand nhanh chóng

Cấu trúc Demand là gì? Demand to V hay Ving? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều bạn thắc mắc trong quá trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Ở bài viết này, PREP sẽ giúp bạn giải thích chi tiết cách sử dụng của cấu trúc Demand. Tham khảo ngay nhé!

Cấu trúc Demand

 Cấu trúc Demand

I. Demand là gì?

Demand là gì? Theo từ điển Cambridge, Demand vừa đóng vai trò là động từ, vừa đóng vai trò là danh từ. Với mỗi loại từ, cấu trúc Demand sẽ mang ý nghĩa khác nhau.

  • Demand đóng vai trò là động từ: yêu cầu, cần cái gì đó. Ví dụ: The guest demanded to see the manager. (Vị khách yêu cầu được gặp quản lý.)
  • Demand đóng vai trò là danh từ: nhu cầu, sự yêu cầu (nhấn mạnh). Ví dụ: There is a huge demand for Blackpink concert tickets. (Nhu cầu mua vé concert của Blackpink rất lớn.)

Demand là gì?
Demand là gì?

II. Từ/cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Demand

Cùng PREP tìm hiểu nhanh từ/cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Demand kèm ví dụ minh họa dưới đây nhé!

Từ/cụm từ đi kèm với DemandÝ nghĩaVí dụ
on-demandTheo yêu cầuWith streaming services like Netflix, viewers can watch movies and TV shows on-demand. (Với các dịch vụ phát trực tuyến như Netflix, người xem có thể xem phim và chương trình truyền hình theo nhu cầu của bản thân.)
demand loanKhoản vay không kỳ hạnThe bank issued a demand loan to the small business, which had to be repaid whenever the bank requested it. (Ngân hàng phát hành một khoản vay không kỳ hạn cho doanh nghiệp nhỏ và khoản vay này phải được hoàn trả bất cứ khi nào ngân hàng yêu cầu.)
peak demandNhu cầu cao điểmDuring the summer months, there is a peak demand for air conditioning units. (Vào những tháng hè, nhu cầu sử dụng điều hòa không khí tăng cao.)
demand depositTiền gửi không kỳ hạnMost people use demand deposit accounts for their day-to-day financial transactions. (Hầu hết mọi người sử dụng tài khoản tiền gửi không kỳ hạn cho các giao dịch tài chính hàng ngày của họ.)
excess demandDư cầu(nhu cầu vượt quá sức cung cấp)There was an excess demand for tickets to the concert, and they sold out within minutes. (Nhu cầu mua vé xem buổi hòa nhạc quá lớn và vé đã bán hết trong vòng vài phút.)
market demandNhu cầu thị trườngThe company conducted market research to understand the market demand for their new smartphone. (Công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu nhu cầu thị trường cho điện thoại thông minh mới của họ.)
aggregate demandTổng cầuEconomists analyze aggregate demand to assess the overall health of an economy. (Các nhà kinh tế phân tích tổng cầu để đánh giá sức khỏe tổng thể của nền kinh tế.)
composite demandNhu cầu tổng hợpThe price of steel increased due to composite demand arising from both the construction and automobile industries. (Giá thép tăng do nhu cầu tổng hợp phát sinh từ cả ngành xây dựng và ô tô.)
customer/consumer demandNhu cầu của khách hàngThe company conducted surveys to better understand customer demand for their new smartphone features. (Công ty đã tiến hành khảo sát để hiểu rõ hơn nhu cầu của khách hàng đối với các tính năng điện thoại thông minh mới của họ.)

Từ/cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Demand
Từ/cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Demand

III. Các cấu trúc Demand thông dụng nhất

Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây các cấu trúc Demand thông dụng nhất cùng với phần ví dụ minh họa siêu chi tiết.

1. Demand là động từ

Demand đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa ai đó yêu cầu, đòi hỏi làm gì, cái gì đó và không thích bị từ chối. Cấu trúc:

S + demand + to V + O

S + demand + noun

S + demand + that + clause (S + V)

Ví dụ: 

  • Tom demands a clear explanation. (Tom yêu cầu một lời giải thích rõ ràng.)
  • Mary demands to see the final result. (Mary yêu cầu được xem kết quả cuối cùng.)
  • Mary demanded that Alex should return the laptop that he borrowed from her. (Mary yêu cầu Alex trả lại chiếc máy tính xách tay mà anh ấy đã mượn của cô ấy.)

2. Demand là danh từ

Demand đóng vai trò là danh từ thường mang ý nghĩa: lời yêu cầu/đề nghị hoặc nhu cầu. Ví dụ:

  • The parents should not give in to their children's demands all the time. (Cha mẹ không nên lúc nào cũng nhượng bộ trước những đòi hỏi của con cái.)
  • Last week, a federal judge rejected their demands. (Tuần trước thẩm phán liên bang đã bác bỏ yêu cầu của họ.)

Các cấu trúc Demand thông dụng nhất
Các cấu trúc Demand thông dụng nhất

IV. Phân biệt cấu trúc Demand với Want, Need, Desire

Demand, Want, Need và Desire là những từ vựng tiếng Anh mang nghĩa gần giống nhau. Tuy nhiên, trong từng ngữ cảnh, mỗi từ lại được sử dụng với mục đích khác nhau. Cùng PREP phân biệt Demand, Want, Need và Desire chi tiết dưới đây nhé!

Giống nhau: Cấu trúc Demand với Want, Need, Desire đều đóng vai trò là động từ và danh từ trong câu, mang ý nghĩa tương tự nhau, đó chính là “mong muốn làm gì đó”.

Khác nhau:

 Ý nghĩaVí dụ
NeedCần (trong cuộc sống).
  • Clean water is a basic human need. (Nước sạch là nhu cầu cơ bản của con người.)
  • Lisa needs to get enough sleep to function well. (Lisa cần ngủ đủ giấc để lấy lại sức làm việc.)
WantMong muốn (Đề cập đến mong muốn hoặc ước muốn có một cái gì đó, nhưng không nhất thiết phải có nó. Điều này có thể liên quan đến sở thích hoặc niềm vui cá nhân.)
  • My wants are simple; I just want a good film to watch. (Mong muốn của tôi rất đơn giản; Tôi chỉ muốn có một bộ phim hay để xem.)
  • We want to go on a vacation this summer. (Chúng tôi muốn đi du lịch vào mùa hè này.)
DemandNhu cầu (trong tiêu dùng).
  • There is a high demand for the new tablet model. (Nhu cầu về mẫu máy tính bảng mới đang rất cao.)
  • Customers demand better customer service. (Khách hàng yêu cầu dịch vụ khách hàng tốt hơn.)
DesireMong muốn, ao ước, khát khao. (Thể hiện mong muốn mạnh mẽ hoặc sự hứng thú đối với một cái gì đó, thường không nhất thiết phải có nó, nhưng bạn muốn có nó vì nó làm bạn cảm thấy hạnh phúc hoặc thỏa mãn.)
  • Tom’s desire for adventure led him to travel to remote places. (Niềm khao khát phiêu lưu của Tom đã dẫn anh đến những nơi xa xôi.)
  • Cherry desires to excel in her career. (Cherry mong muốn thăng tiến trong sự nghiệp.)

Phân biệt cấu trúc Demand với Want, Need, Desire
Phân biệt cấu trúc Demand với Want, Need, Desire

V. Bài tập ghi nhớ cấu trúc Demand có đáp án chi tiết

Để có thể hiểu sâu được cấu trúc Demand, hãy cùng PREP hoàn thành bài tập thực hành dưới đây nhé!

Bài tập:

Bài tập 1: Chia động từ “Demand” thích hợp vào ô trống

  1.  
    1. The production staff (demand) to work faster to meet market demand.
    2. My mother (demand) that I clean up my room immediately after playing.
    3. Last week, the lawyer (demand) that the new evidence be submitted to the court.
    4. I (demand) that the person in front of me in line pay for me.
    5. Environmental activists (demand) that the government take measures to reduce greenhouse gas emissions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào ô trống dưới đây

  1. The customer _______ that the product be delivered on time.
    1. Wanted
    2. Got
    3. Demanded 
  2. I  _______ to eat pizza today.
    1. Need
    2. Desire
    3. Want
  3. Tom  _______ a new computer to work more efficiently.
    1. Gets
    2. Demands
    3. Needs
  4. Xavia  _______ to travel to different countries around the world.
    1. Desires
    2. Gets
    3. Needs
  5. Good secretaries are always in _____.
    1. Desired
    2. Needed
    3. Demand

Đáp án:

Bài tập 1:

  1.  
    1. are demanded
    2. demands 
    3. demanded 
    4. demand
    5. demand 

Bài tập 2:

  1.  
    1. C
    2. C
    3. C
    4. A
    5. C

Hy vọng phần kiến thức lý thuyết về cấu trúc Demand cùng với phần bài tập thực hành đã giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng cấu trúc Demand. Thường xuyên ghé thăm Blog của PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh hay và bổ ích nhất nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự