Giải đề chi tiết IELTS Cambridge 14 test 3 section 1 Flanders Conference Hotel
Trong bài nghe IELTS Cambridge 14 - Test 3, Section 1, thí sinh sẽ nghe một cuộc hội thoại giữa một nhân viên khách sạn và một khách hàng đang đặt phòng cho một hội nghị tại Flanders Conference Hotel. Dạng bài chủ yếu là form completion (điền vào biểu mẫu) – yêu cầu thí sinh nghe và ghi lại một từ hoặc một con số cho mỗi chỗ trống. Dưới đây là phần đề bài và đáp án chi tiết đề IELTS Cambridge 14 test 3 section 1 Flanders Conference Hotel, bạn có thể tham khảo qua để luyện thi hiệu quả hơn nhé!

I. Đề bài IELTS Cambridge 14 test 3 section 1 Flanders Conference Hotel
Questions 1-10
Complete the notes below.
Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer.
Flanders Conference Hotel
Example
Customer Services Manager: Angela
Date available
-
weekend beginning February 4th
Conference facilities
-
the 1 ______________________ room for talks
(projector and 2 ______________________ available) -
area for coffee and an 3 ______________________
-
free 4 ______________________ throughout
-
a standard buffet lunch costs 5 $ ______________________ per head
Accommodation
-
Rooms will cost 6 $ ______________________ including breakfast.
Other facilities
-
The hotel also has a spa and rooftop 7 ______________________.
-
There's a free shuttle service to the 8 ______________________.
Location
-
Wilby Street (quite near the 9 ______________________)
-
near to restaurants and many 10 ______________________

II. Đáp án đề flanders conference hotel ielts listening answers
Section 1, Questions 1-10
-
Tesla
-
microphone
-
exhibition
-
wifi
-
45
-
135
-
pool
-
airport
-
sea
-
clubs
III. Giải thích đáp án chi tiết listening cam 14 test 3 section 1
Tham khảo phần giải thích đáp án chi tiết sau đây:
Dưới đây là phần giải thích chi tiết cho các câu hỏi trong đề IELTS Cambridge 14, Test 3, Listening Section 1 về khách sạn Flanders Conference Hotel, giúp bạn hiểu rõ lý do tại sao mỗi đáp án lại đúng.
Question 1
Đáp án: Tesla
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu điền tên một phòng họp cho các buổi đàm thoại trong phần "conference facilities" (cơ sở vật chất cho hội nghị). Giọng nam hỏi: “What conference facilities do you have?” (Các bạn có cơ sở vật chất nào cho hội nghị?). Giọng nữ trả lời ngay sau đó: “For talks and presentations we have the Tesla room” (Chúng tôi có phòng Tesla cho các buổi đàm thoại và trình bày). Vì “Tesla” là tên riêng của phòng, nó được đánh vần rõ ràng để khẳng định là từ cần điền.
Question 2
Đáp án: microphone
Giải thích:
Câu hỏi tiếp theo yêu cầu điền một đồ vật liên quan đến cơ sở vật chất hội nghị. Sau khi giọng nữ giới thiệu rằng phòng Tesla được trang bị máy chiếu (“fully equipped with a projector”), giọng nam hỏi: “How about a microphone?” (Còn micrô thì sao?). Giọng nữ trả lời: “Yes, that’ll be all set up ready for you.” (Vâng, nó sẽ được chuẩn bị sẵn sàng cho bạn). Vì vậy, đáp án là "microphone".
Question 3
Đáp án: exhibition
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu điền từ chỉ loại không gian phục vụ cho một sự kiện khác ngoài đàm thoại, liên quan đến cà phê và một hoạt động nữa. Giọng nam hỏi về một không gian mở để khách có thể ngồi uống cà phê, và sau đó yêu cầu có một “exhibition of our products” (buổi triển lãm sản phẩm của chúng tôi). Do đó, đáp án là "exhibition".
Question 4
Đáp án: wifi
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu điền từ về một dịch vụ có sẵn trong khách sạn. Giọng nam hỏi: “I presume there’s wifi?” (Tôi đoán là có wifi chứ?). Giọng nữ trả lời xác nhận: “Oh yes, that’s free and available throughout the hotel.” (Vâng, wifi miễn phí và có sẵn khắp khách sạn). Vì vậy, đáp án là "wifi".
Question 5
Đáp án: 45
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu giá tiền của một bữa tiệc đứng (buffet lunch). Giọng nữ nói: “The standard menu. That’s $45 per person” (Menu tiêu chuẩn, giá là 45 đô mỗi người). Vì vậy, đáp án là "45".
Question 6
Đáp án: 135
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu về giá tiền phòng bao gồm bữa sáng. Giọng nữ nói: “We have a 25% reduction, so we can offer you rooms at $135.” (Chúng tôi có giảm giá 25%, nên chúng tôi có thể cung cấp phòng với giá 135 đô). Vì vậy, đáp án là "135".
Question 7
Đáp án: pool
Giải thích:
Câu hỏi này hỏi về cơ sở vật chất khác ngoài các phòng họp. Giọng nữ nói: “We’ve got a spa... and there’s a pool up on the roof” (Chúng tôi có một spa... và có một hồ bơi trên mái nhà). Vì vậy, đáp án là "pool".
Question 8
Đáp án: airport
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu thông tin về dịch vụ vận chuyển miễn phí. Giọng nữ nói: “It’s about 12 kilometers from the airport. But there’s a complimentary shuttle bus for guests” (Cách sân bay khoảng 12 km, nhưng có xe buýt đưa đón miễn phí cho khách). Vì vậy, đáp án là "airport".
Question 9
Đáp án: sea
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu về vị trí khách sạn gần một địa điểm cụ thể. Giọng nữ nói: “It’s not very far from the sea” (Nó không xa biển lắm). Vì vậy, đáp án là "sea".
Question 10
Đáp án: clubs
Giải thích:
Câu hỏi yêu cầu thông tin về các địa điểm giải trí gần khách sạn. Giọng nữ nói: “If they want to make a night of it, they can go to one of the clubs” (Nếu họ muốn tận hưởng đêm, họ có thể đến một trong những câu lạc bộ). Vì vậy, đáp án là "clubs".
IV. Những từ vựng hay trong bài nên ghi nhớ
Dưới đây là một số từ vựng hay trong bài nghe IELTS Cambridge 14 Flanders Conference Hotel bạn nên ghi nhớ:
Từ vựng / Cụm từ |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
conference facilities |
/ˈkɒnfərəns fəˈsɪlətiz/ |
cơ sở vật chất hội nghị |
What conference facilities do you have? – Bạn có những cơ sở vật chất hội nghị nào? |
presentation |
/ˌprezənˈteɪʃən/ |
bài thuyết trình |
For talks and presentations we have the Tesla room. |
fully equipped (with) |
/ˈfʊli ɪˈkwɪpt/ |
được trang bị đầy đủ (với…) |
It’s fully equipped with a projector. |
projector |
/prəˈdʒektər/ |
máy chiếu |
The room is equipped with a projector. |
microphone |
/ˈmaɪkrəfəʊn/ |
micrô |
How about a microphone? |
set up |
/ˈset ʌp/ |
lắp đặt, chuẩn bị sẵn |
That’ll be all set up ready for you. |
exhibition |
/ˌeksɪˈbɪʃən/ |
triển lãm |
We’d like to have an exhibition of our products. |
open area |
/ˈəʊpən ˈeəriə/ |
khu vực mở |
An open area where people can have coffee. |
throughout |
/θruːˈaʊt/ |
xuyên suốt, khắp |
Free wifi throughout the hotel. |
buffet lunch |
/ˈbʊfeɪ lʌntʃ/ |
bữa trưa tiệc đứng |
Would you like a buffet lunch? |
standard menu |
/ˈstændəd ˈmenjuː/ |
thực đơn tiêu chuẩn |
The standard menu costs $45 per person. |
per head / per person |
/pɜː ˈhed/ – /pɜː ˈpɜːsən/ |
mỗi người |
$45 per head – 45 đô mỗi người |
accommodation |
/əˌkɒməˈdeɪʃən/ |
chỗ ở, nơi lưu trú |
Let’s talk about accommodation. |
reduction / discount |
/rɪˈdʌkʃən/ – /ˈdɪskaʊnt/ |
sự giảm giá |
We have a 25% reduction. |
shuttle service / shuttle bus |
/ˈʃʌtl ˈsɜːvɪs/ – /ˈʃʌtl bʌs/ |
dịch vụ đưa đón (xe buýt) |
There’s a free shuttle service to the airport. |
complimentary |
/ˌkɒmplɪˈmentəri/ |
miễn phí (trang trọng hơn “free”) |
A complimentary shuttle bus for guests. |
spa |
/spɑː/ |
khu spa |
We’ve got a spa and a rooftop pool. |
rooftop pool |
/ˈruːftɒp puːl/ |
hồ bơi trên mái nhà |
Guests can enjoy the rooftop pool. |
location |
/ləʊˈkeɪʃən/ |
vị trí, địa điểm |
The location is on Wilby Street. |
quite near |
/kwaɪt nɪə(r)/ |
khá gần |
It’s quite near the sea. |
restaurant |
/ˈrest(ə)rɒnt/ |
nhà hàng |
Near to restaurants and many clubs. |
club(s) |
/klʌb(z)/ |
câu lạc bộ, quán bar (giải trí buổi tối) |
They can go to one of the clubs. |
make a night of it |
/meɪk ə naɪt əv ɪt/ |
đi chơi tối, tận hưởng buổi tối |
If they want to make a night of it, they can go to one of the clubs. |
Một số cụm từ và cấu trúc hay cần ghi nhớ:

Cụm từ / Cấu trúc |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa, cách dùng |
be equipped with |
/biː ɪˈkwɪpt wɪð/ |
được trang bị với cái gì đó |
set up ready for (someone) |
/set ʌp ˈredi fɔː/ |
chuẩn bị sẵn sàng cho ai đó |
charge for (something) |
/tʃɑːdʒ fɔː/ |
tính phí cho cái gì |
offer (someone) something at (price) |
/ˈɒfə ˈsʌmwʌn ˈsʌmθɪŋ æt praɪs/ |
cung cấp cho ai đó với giá bao nhiêu |
not very far from |
/nɒt ˈveri fɑː frɒm/ |
không xa lắm so với… |
a choice of (something) |
/ə tʃɔɪs əv ˈsʌmθɪŋ/ |
nhiều lựa chọn về… |
Trên đây là đề bài, đáp án và từ vựng hay đề IELTS Cambridge 14 Flanders Conference Hotel Listening bạn cần ghi nhớ khi luyện tập đề này. Hy vọng tài liệu trên sẽ hữu ích dành cho bạn.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.