Đề bài và đáp án chi tiết bài nghe Cambridge IELTS 14 test 1 section 1 Crime report form

Bài nghe Section 1 trong Cambridge IELTS 14 Test 1 crime report form yêu cầu thí sinh điền vào mẫu báo cáo dựa trên các chi tiết nghe được. Đây là dạng form completion quen thuộc trong IELTS Listening, thường yêu cầu thí sinh nắm bắt chính xác tên riêng, số liệu, mô tả sự việc và phân biệt được các chi tiết dễ gây nhầm lẫn. Việc luyện tập kỹ năng này không chỉ giúp làm quen với tốc độ nói tự nhiên mà còn rèn khả năng nghe lấy ý chính và chọn lọc thông tin quan trọng. Dưới đây là đề bài và đáp án bài nghe Crime report form.

cam-14-test-1-listening-part-1-crime-report-form.png
Đề bài và đáp án bài nghe Cam 14 test 1 part 1 crime report form

I. Đề bài Cambridge IELTS 14 test 1 section 1 Crime report form

CRIME REPORT FORM

Type of crime: theft

Personal information

Example

Name: Louise Taylor

Nationality
1 ______________________

Date of birth
14 December 1977

Occupation
interior designer

Reason for visit
business (to buy antique 2 ______________________)

Length of stay
two months

Current address
3 ______________________ Apartments (No 15)

Details of theft

Items stolen

  • a wallet containing approximately 4 £ ______________________

  • a 5 ______________________

Date of theft
6 ______________________

Possible time and place of theft

Location
outside the 7 ______________________ at about 4 pm

Details of suspect

  • some boys asked for the 8 ______________________ then ran off

  • one had a T-shirt with a picture of a tiger

  • he was about 12, slim build with 9 ______________________ hair

Crime reference number allocated
10 ______________________

de-bai-cam-14-test-1-listening-part-1-crime-report-form.png
Đề bài bài nghe Cam 14 Listening Part 1 crime report form

II. Đáp án

Đáp án bài nghe crime report form:

  1. Canadian

  2. furniture

  3. Park

  4. 250 (sterling)

  5. phone

  6. 10(th) September

  7. museum

  8. time

  9. blond(e)

  10. 87954 82361

III. Giải thích đáp án chi tiết

Question 1 – Nationality
Đáp án: Canadian

  • Từ khóa: nationality, resident in the UK.

  • Nghe được: “Are you resident in the UK?” – “I’m actually Canadian. My mother was British…”

  • Phân tích: Người phụ nữ khẳng định mình là người Canada, còn mẹ thì là người Anh. Vì vậy, đáp án chính xác là Canadian, không phải British.

Question 2 – Reason for visit
Đáp án: furniture

  • Từ khóa: business, antique.

  • Nghe được: “…I’m here on business, to buy antique furniture.”

  • Phân tích: Trong đề đã cho sẵn “antique”, vì vậy chỗ trống cần điền danh từ “furniture”.

Question 3 – Current address
Đáp án: Park

  • Từ khóa: Apartments, address.

  • Nghe được: “…I’m staying at Park Apartments at present, number 15. I was at Riverside before.”

  • Phân tích: Người phụ nữ nhấn mạnh “at present” khi nhắc đến Park Apartments → đáp án là Park.

Question 4 – Items stolen (money)
Đáp án: 250

  • Từ khóa: cash, wallet.

  • Nghe được: “My wallet had about 250 pounds in it… I withdrew 300 earlier, but I spent 50.”

  • Phân tích: Có 3 con số (250, 300, 50). Số tiền thực sự trong ví khi bị mất là 250, còn 300 và 50 chỉ là bối cảnh.

Question 5 – Items stolen (object)
Đáp án: phone

  • Từ khóa: wallet, gone.

  • Nghe được: “…and my phone had gone as well.”

  • Phân tích: Ngoài ví, cô ấy còn mất điện thoại → đáp án là phone.

Question 6 – Date of theft
Đáp án: 10th September

  • Từ khóa: yesterday, date.

  • Nghe được: “It occurred yesterday, that’s the 10th of September.”

  • Phân tích: Vì đề yêu cầu ngày cụ thể → điền đầy đủ 10th September.

Question 7 – Location of theft
Đáp án: museum

  • Từ khóa: location, ideas.

  • Nghe được: “…I think it happened outside the museum, about 4 pm.”

  • Phân tích: Địa điểm duy nhất được nhắc là museum.

Question 8 – Details of suspect (what boys asked for)
Đáp án: time

  • Từ khóa: some boys, ran off.

  • Nghe được: “…some boys came up and asked what time it was, then they ran off…”

  • Phân tích: Thông tin còn thiếu là cái mà chúng hỏi → time.

Question 9 – Appearance of suspect (hair)
Đáp án: blond(e)

  • Từ khóa: slim build, colour of hair.

  • Nghe được: “He was about 12, slim build, and had blond hair.”

  • Phân tích: Câu hỏi yêu cầu “hair” → đáp án là blond(e).

Question 10 – Crime reference number
Đáp án: 87954 82361

  • Từ khóa: reference number.

  • Nghe được: “…Your crime reference number is 87954 82361.”

  • Phân tích: Đáp án chính xác phải ghi nguyên dãy số này, không được thiếu.

Xem thêm: Đề bài và giải thích đáp án chi tiết Cambridge IELTS 14 test 1 passage 1 the importance of children's play 

IV. Từ vựng hay cần ghi nhớ trong bài

 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

theft /θeft/

trộm cắp

The police recorded a case of theft. (Cảnh sát ghi nhận một vụ trộm cắp.)

antique /ænˈtiːk/

đồ cổ

She loves buying antique furniture. (Cô ấy thích mua đồ nội thất cổ.)

wallet /ˈwɒlɪt/

ví tiền

He lost his wallet on the bus. (Anh ấy bị mất ví trên xe buýt.)

reference number /ˈrefrəns ˌnʌmbə(r)/

số tham chiếu, số hồ sơ

Please keep your reference number for future contact. (Vui lòng giữ lại số hồ sơ để liên hệ sau.)

suspect /səˈspekt/

nghi phạm

The police arrested a suspect yesterday. (Cảnh sát đã bắt một nghi phạm hôm qua.)

blond(e) /blɒnd/

tóc vàng

The boy has blond hair. (Cậu bé có mái tóc vàng.)

crime report /kraɪm rɪˈpɔːt/

báo cáo tội phạm

She filled out a crime report at the police station. (Cô ấy đã điền báo cáo tội phạm ở đồn cảnh sát.)

tu-vung-cam-14-test-1-listening-part-1-crime-report-form.png
Một số từ vựng hay cần ghi nhớ trong bài

Trên đây là đề bài và đáp án chi tiết bài nghe Cambridge IELTS 14 Test 1 crime report form. Hy vọng tài liệu trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS. 

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI