Đề bài và đáp án bài nghe IELTS Cambridge 13 Test 2 section 1 South City Cycling Club

Bài nghe IELTS Cambridge 13 test 2 Section 1 với chủ đề South City Cycling Club thuộc dạng hội thoại giữa hai người (a conversation between two speakers), thường gặp trong phần đầu của bài Listening. Chủ đề xoay quanh việc đăng ký tham gia câu lạc bộ đạp xe ở thành phố South City, bao gồm các thông tin cá nhân, chi phí, loại hình hoạt động và lịch trình của câu lạc bộ. Dưới đây là đề bài và đáp án bài nghe South City Cycling Club giúp bạn có thêm tài liệu luyện thi IELTS hiệu quả hơn. 

cam-13-test-2-section-1south-city-cycling-club.png
Đề bài và đáp án bài nghe South City Cycling Club

I. Đề bài IELTS Cambridge 13 Test 2 section 1 South City Cycling Club

South City Cycling Club

Membership

  • Full membership costs $260; this covers cycling and 1 ____________________ all over Australia

  • Recreational membership costs $108

  • Cost of membership includes the club fee and 2 ____________________

  • The club kit is made by a company called 3 ____________________

Training rides

  • Chance to improve cycling skills and fitness

  • Level B: speed about 4 ____________________ kph

  • Weekly sessions

    • Tuesdays at 5.30 am, meet at the 5 ____________________

    • Thursdays at 5.30 am, meet at the entrance to the 6 ____________________

Further information

  • Rides are about an hour and a half

  • Members often have 7 ____________________ together afterwards

  • There is not always a 8 ____________________ with the group on these rides

  • Check and print the 9 ____________________ on the website beforehand

  • Bikes must have 10 ____________________

de-bai-cam-13-test-2-section-1south-city-cycling-club.png
Đề bài nghe South City Cycling Club

II. Đáp án bài nghe South City Cycling Club

Section 1, Questions 1-10

  1. races

  2. insurance

  3. Jerriz

  4. 25 / twenty-five

  5. stadium

  6. park

  7. coffee

  8. leader

  9. route

  10. lights

III. Giải thích đáp án chi tiết bài nghe South City Cycling Club

Tham khảo giải thích đáp án chi tiết bên dưới để hiểu rõ hơn về cách làm nhé!

Câu

Đáp án

1. races

Trong phần hội thoại, nhân viên nói: “Full membership covers races all over Australia.” → “races” là hoạt động được bao gồm trong gói Full membership.

2. insurance

Câu nghe được: “The cost also includes insurance.” → phí bảo hiểm là phần bao gồm trong chi phí.

3. Jerriz

Người nói đề cập: “The club kit is supplied by a company called Jerriz.” → tên thương hiệu trang phục câu lạc bộ.

4. 25 / twenty-five

“Level B rides average about 25 kilometres per hour.” → tốc độ trung bình của nhóm B.

5. stadium

“The Tuesday rides start at the stadium.” → địa điểm tập hợp thứ Ba.

6. park

“On Thursdays, we meet at the entrance to the park.” → địa điểm thứ Năm.

7. coffee

“Members usually have coffee together afterwards.” → hoạt động sau khi đạp xe.

8. leader

“There isn’t always a leader on these rides.” → đôi khi nhóm không có người dẫn đầu.

9. route

“Check the route on the website before you come.” → cần xem trước lộ trình.

10. lights

“Make sure your bike has lights, especially in winter.” → yêu cầu về an toàn xe đạp.

Xem thêm: Đề bài và đáp án IELTS Cambridge 13 Test 1 Reading Passage 3 Artificial artists

IV. Từ vựng hay trong bài cần ghi nhớ

Một số từ vựng hay trong bài bạn có thể ghi nhớ:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

membership

(n) tư cách thành viên

I decided to get a full membership at the cycling club. (Tôi quyết định đăng ký gói thành viên đầy đủ tại câu lạc bộ đạp xe.)

recreational

(adj) mang tính giải trí

The club also offers recreational rides for beginners. (Câu lạc bộ cũng tổ chức các buổi đạp xe giải trí cho người mới bắt đầu.)

insurance

(n) bảo hiểm

Your membership fee includes insurance. (Phí thành viên của bạn bao gồm bảo hiểm.)

kit

(n) bộ đồ thể thao

Members are required to wear the official club kit. (Thành viên được yêu cầu mặc đồng phục chính thức của câu lạc bộ.)

fitness

(n) thể lực

Cycling regularly helps improve your fitness and endurance. (Đạp xe thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe và sức bền.)

level B

(n) nhóm trình độ B

Level B riders usually ride at a moderate speed. (Người ở nhóm B thường đạp với tốc độ trung bình.)

route

(n) lộ trình

Please check the route before joining the ride. (Hãy kiểm tra lộ trình trước khi tham gia chuyến đạp xe.)

leader

(n) người dẫn đầu

There may not always be a leader on casual rides. (Không phải lúc nào cũng có người dẫn đầu trong các buổi đạp xe tự do.)

lights

(n) đèn xe

Bikes must have lights for safety. (Xe đạp phải có đèn để đảm bảo an toàn.)

coffee together

(phrase) uống cà phê cùng nhau

Members often have coffee together after rides. (Các thành viên thường uống cà phê cùng nhau sau khi đạp xe.)

tu-vung-cam-13-test-2-section-1south-city-cycling-club.png
Từ vựng hay trong bài cần ghi nhớ

Trên đây là đề bài và đáp án chi tiết bài nghe Cambridge IELTS 13 South City Cycling Club. Hy vọng tài liệu trên sẽ giúp các bạn ôn luyện IELTS hiệu quả hơn và đạt được band điểm như mong đợi nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect