Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn cách phát âm J Q X trong tiếng Trung đúng chuẩn
J Q X trong bảng pinyin tiếng Trung phát âm như thế nào? Hẳn đây là điều mà rất nhiều người mới học Hán ngữ đặc biệt quan tâm. Sau đây hãy cùng PREP học cách phát âm J Q X trong tiếng Trung chuẩn tiếng phổ thông ở trong bài viết này nhé!
I. J Q X trong tiếng Trung là gì?
J Q X trong bảng chữ cái tiếng Trung pinyin chính là các thanh mẫu quan trọng mà khi học phát âm bạn cần phải nắm vững. Ba âm này thuộc nhóm âm mặt lưỡi trong 6 nhóm thanh mẫu.
Trong đó:
- J: Là âm không bật hơi, đọc gần giống với âm “ch” trong tiếng Việt.
- Q: Là âm bật hơi, đọc gần giống với âm “ch” trong tiếng Việt.
- X: Là âm không bật hơi, đọc gần giống với âm “x” trong tiếng Việt.
II. Cách phát âm J Q X trong tiếng Trung chuẩn
J Q X trong tiếng Trung phát âm như thế nào mới đúng? Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách phát âm J Q X trong tiếng Trung chuẩn nhất. Hãy theo dõi và luyện tập nhé!
Phụ âm | Cách phát âm | Hình minh họa | Ví dụ |
J | Là âm không bật hơi, đọc tương tự như âm “ch” trong tiếng Việt. Khi phát âm, để mặt lưỡi tiếp xúc với ngạc cứng, đầu lưỡi hạ xuống tự nhiên, luồng hơi ma sát giữ cho mặt lưỡi và ngạc cứng bật ra ngoài. Đọc là “chư”. | 将 /jiāng, jiàng/ 今 /jīn/ 叫 /jiào/ 据 /jū, jù/ 就 /jiù/ 节 /jiē, jié/ | |
Q | Là âm bật hơi, đọc tương tự như âm “ch” trong tiếng Việt. Khi phát âm, đọc giống như từ “chi” nhưng cần bật hơi. | 去 /qù/ 穷 /qióng/ 亲 /qīn/ 却 /què/ 全 /quán/ 前 /qiān/ | |
X | Là âm không bật hơi, đọc tương tự như âm “x” trong tiếng Việt. Khi phát âm, cần để khuôn miệng kéo dài, dây thanh không rung. Luồng hơi từ mặt lưỡi trên ma sát với ngạc cứng và đẩy ra ngoài, đọc là “xi”. | 熊 /xióng/ 学 /xué/ 谢 /xiè/ 校 /xiào/ 想 /xiǎng/ 喜 /xǐ/ 西 /xī/ |
II. Bài tập luyện cách phát âm J Q X trong tiếng trung chuẩn
Bạn có thể vận dụng những kiến thức lý thuyết về cách phát âm J Q X trong tiếng Trung mà PREP chia sẻ ở trên để thực hành luyện tập với các từ vựng dưới đây nhé!
讲 | jiǎng |
觉 | jiào |
姐 | jiě |
静 | jìng |
交 | jiāo |
确 | què |
群 | qún |
强 | jiàng |
钱 | qián |
区 | qū |
全 | quán |
雪 | xuě |
行 | xíng |
兴 | xīng |
孝 | xiào |
乡 | xiāng |
许 | xǔ |
裙 | qún |
将 | jiāng |
青 | qīng |
IV. Học cách phát âm J Q X trong tiếng Trung qua video thú vị
Hãy thử luyện tập cách phát âm J Q X trong tiếng Trung qua video siêu thú vị mà PREP chia sẻ dưới đây để luyện giao tiếp tiếng Trung chuẩn nhé!
Tham khảo thêm bài viết:
- Hướng dẫn cách phát âm Zh Ch Sh R trong tiếng Trung đúng chuẩn
- Hướng dẫn cách phát âm ZCS trong tiếng Trung đúng chuẩn
Như vậy, bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách phát âm J Q X trong tiếng Trung chuẩn. Mong rằng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn mới bắt đầu học Hán ngữ muốn luyện phát âm chuẩn nhất.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!