Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 80 cách nói cố lên tiếng Anh hay nhất
I. Cố lên trong tiếng Anh là gì?
Cố lên tiếng Anh là gì? Cố lên trong tiếng Anh là cách nói nhằm mục đích khích lệ, động viên người khác hãy làm những điều mà họ mong muốn. Câu nói cố lên tiếng Anh đơn giản và phổ biến nhất mà chúng ta được nghe chính là: Try your best /traɪ jɚ best/. Ví dụ:
- It doesn't matter if you fail, just try your best. (Dù thất bại thì cũng không sao, chỉ cần cố gắng hết sức mình.)
- I hope you will pass the exam. Give a hundred percent. (Tôi hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi. Cố gắng 100% nhé!)
II. Tổng hợp 80 cách nói cố lên trong tiếng Anh
Ngoài “Try your best” thì chúng ta còn có những cách nói cố lên tiếng Anh nào hay hơn không? Hãy cùng PREP bỏ túi 80 câu nói cố lên tiếng Anh phù hợp cho những hoàn cảnh, đối tượng cụ thể nhé!
1. Cách nói cố lên tiếng Anh thông dụng nhất
STT | Cách nói cố lên tiếng Anh thông dụng nhất | Ý nghĩa |
1 | Give it your all. | Hãy cố gắng hết mình nhé. |
2 | Go the extra mile. | Hãy vượt qua giới hạn nào. |
3 | Leave no stone unturned. | Làm tất cả những gì có thể nào. |
4 | Spare no effort. | Hãy cố gắng hết sức nào. |
5 | Put your best foot forward. | Cố gắng làm tốt nhất nào. |
6 | Make every effort count. | Hãy nỗ lực hết mình để đạt được thành công nào. |
7 | Show determination and resolve. | Hãy thể hiện ý chí và sự quyết tâm nào. |
8 | Give a hundred percent. | Cố gắng 100 phần trăm nào. |
9 | Reach for the stars. | Đừng giới hạn bản thân, hãy cứ mơ ước thật lớn đi! |
10 | Give it your best shot. | Hãy cố gắng hết sức nào. |
11 | Leave it all on the field. | Hãy cố gắng hết sức để không còn thấy hối tiếc gì cả. |
12 | Don't hold back. | Đừng dừng lại. |
13 | Show your commitment. | Hãy cho thấy sự ý chí của bạn nào. |
14 | Strive for your personal best. | Hãy phấn đấu để trở thành phiên bản tốt nhất của bản thân nào. |
15 | Go for broke. | Chơi tất tay nhé. |
16 | Display your full potential. | Hãy thể hiện bản thân đi. |
17 | Show your commitment to success. | Thể hiện quyết tâm thành công đi nào. |
18 | Put in your best work. | Nỗ lực hết sức nào. |
19 | Demonstrate your worth. | Thể hiện giá trị của bản thân nào. |
20 | Strive for greatness. | Sẵn sàng chiến đấu để vươn lên đỉnh cao nào. |
21 | Leave nothing to chance. | Hãy chuẩn bị cho mọi tình huống nhé. |
22 | Give it your best effort. | Cố gắng hết sức đi nào. |
23 | Display unwavering determination. | Hãy thể hiện tinh thần quyết tâm vững vàng nào. |
24 | Put your heart and soul into it. | Đặt toàn bộ tâm huyết vào nó đi. |
25 | Show your true colors. | Hãy cứ là chính mình nhé. |
26 | Take it to the next level. | Đưa nó lên một tầm cao mới nào. |
27 | Display your resilience. | Cho thấy sự kiên cường của bạn nào. |
28 | Leave no task unfinished. | Đừng bỏ dở công việc nhé! |
29 | Perform at your peak. | Nỗ lực hết mình nhé! |
30 | Leave no doubt in your abilities. | Đừng nghi ngờ vào khả năng của bản thân nhé. |
31 | Show that you're suitable. | Hãy chứng minh rằng bạn xứng đáng đi nào. |
32 | Maximize your potential. | Phát huy tối đa tiềm năng của bản thân nào. |
33 | Exert yourself to the fullest. | Nỗ lực hết mình để đạt mục tiêu nào. |
34 | Do everything in your power. | Làm tất cả mọi thứ trong khả năng của bạn. |
35 | Demonstrate your dedication. | Thể hiện sự quyết tâm đi nào. |
36 | Strive for excellence. | Sẵn sàng chiến đấu để thành công rực rỡ nào. |
37 | Aim for perfection. | Cùng thành công nào. |
38 | Give your utmost. | Hãy cống hiến hết mình. |
39 | Go above and beyond. | Vượt qua giới hạn bản thân, chinh phục đỉnh cao mới đi nào. |
40 | Work at your highest capacity. | Tối đa năng suất đi nào. |
41 | Show what you're made of. | Hãy chứng tỏ khả năng/thực lực của mình đi nào. |
42 | Lean over backwards. | Hãy tiến lên và vượt khỏi giới hạn bản thân nào. |
43 | Make a supreme effort. | Nỗ lực hết sức mình bạn nhé. |
45 | Rupture yourself. | Phá vỡ giới hạn bản thân nào. |
46 | Break your neck. | Nỗ lực hết sức mình nhé. |
47 | Dig deeper. | Tiến sâu hơn nữa nào. |
48 | Jump through hoops. | Vượt qua mọi rào cản nào. |
49 | Have a go at. | Tiến lên nào. |
50 | Exert yourself. | Hãy nỗ lực hết mình nào. |
2. Trong công việc
STT | Cố lên trong công việc bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | You will got this! Your hard work and dedication will surely pay off. | Bạn sẽ làm được thôi! Sự chăm chỉ và quyết tâm của bạn chắc chắn sẽ được đền đáp. |
2 | Keep pushing through challenges – every obstacle is a stepping stone to success. | Hãy tiếp tục vượt qua thử thách – mọi trở ngại đều là bước đệm dẫn đến thành công. |
3 | Believe in yourself and your abilities. You have the skills to overcome anything! | Hãy tin vào bản thân và thực lực của bạn. Bạn có đủ khả năng để vượt qua mọi thứ! |
4 | Your determination is inspiring. Keep going, and you'll achieve great things! | Sự quyết tâm của bạn là nguồn động lực vô cùng lớn. Hãy tiếp tục và bạn sẽ đạt được những điều tuyệt vời! |
5 | Embrace challenges as opportunities to grow. You're on the path to success! | Hãy đón nhận những thách thức như những cơ hội để phát triển. Bạn đang trên con đường dẫn đến thành công! |
6 | The effort you're putting in will lead to remarkable results. Stay focused! | Nỗ lực bạn bỏ ra sẽ mang lại những thành tựu vô cùng lớn. Hãy tiếp tục phát huy nhé! |
7 | Your commitment to excellence is noticed and appreciated. Keep up the fantastic work! | Sự quyết tâm thành công của bạn được ghi nhận và đánh giá cao. Hãy tiếp tục thực hiện nó nhé! |
8 | In the face of adversity, your resilience shines. You're making a difference every day. | Khi gặp khó khăn, sự kiên cường của bạn sẽ tỏa sáng. Bạn đang tạo ra sự khác biệt mỗi ngày. |
9 | Your positive attitude is contagious. Keep spreading the enthusiasm and motivation! | Thái độ tích cực của bạn là nguồn động lực vô vùng lớn. Hãy tiếp tục lan tỏa sự nhiệt huyết này nhé! |
10 | Remember, the road to success is rarely smooth, but your perseverance will make the journey worthwhile. You're doing amazing! | Hãy nhớ rằng, con đường đi đến thành công luôn gập ghềnh, nhưng sự kiên trì của bạn sẽ khiến hành trình đó trở nên ý nghĩa. Bạn đang làm rất tốt! |
3. Trong học tập
STT | Cố lên trong học tập bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | You're capable of incredible things. Keep pushing forward and never doubt your potential. | Bạn có khả năng làm được những điều phi thường. Hãy tiếp tục tiến về phía trước và đừng bao giờ nghi ngờ tiềm năng của mình. |
2 | In the face of challenges, your strength and resilience shine through. You've got this! | Khi đối mặt với thử thách, sức mạnh và sự kiên cường của bạn sẽ tỏa sáng. Bạn có thể làm được! |
3 | Your hard work and dedication are truly admirable. Don't underestimate the impact you can make. | Sự chăm chỉ và lòng quyết tâm của bạn thực sự đáng ngưỡng mộ. Đừng đánh giá thấp ảnh hưởng mà bạn có thể tạo ra. |
4 | Every step you take brings you closer to your goals. Keep moving forward with confidence! | Mỗi bước đi của bạn sẽ đưa bạn đến gần hơn với mục tiêu của mình. Hãy tự tin tiến về phía trước! |
5 | I believe in you and your abilities. Your determination will lead to success. | Tôi tin vào bạn và khả năng của bạn. Sự quyết tâm của bạn sẽ dẫn đến thành công. |
6 | Your passion and enthusiasm are contagious. Keep inspiring those around you! | Niềm đam mê và sự nhiệt huyết của bạn là nguồn động lực vô cùng lớn. Hãy truyền nguồn năng lượng ấy cho những người xung quanh bạn nhé! |
7 | The journey might be tough, but your perseverance will see you through. Keep going! | Cuộc hành trình có thể khó khăn, nhưng sự kiên trì sẽ giúp bạn vượt qua. Tiếp tục đi! |
8 | Your unique talents and perspective make a difference. Embrace your individuality. | Chính tài năng và quan điểm độc đáo của bạn đã tạo nên sự khác biệt. Hãy thể hiện cá tính của bạn. |
9 | You bring positivity and light to those around you. Your presence is uplifting and appreciated. | Bạn là nguời lan tỏa năng lượng tích cực cho những người xung quanh. Sự hiện diện của bạn chính là nguồn động lực lớn nhất. |
10 | Don't forget to celebrate your victories, no matter how small. You're making progress, and I'm proud of you! | Đừng quên ăn mừng chiến thắng của bạn, dù là nhỏ nhất. Bạn đang tiến bộ và tôi tự hào về bạn! |
4. Trong các mối quan hệ
STT | Cố lên trong các mối quan hệ bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | You are capable of achieving anything you set your mind to. I believe in you. | Con có khả năng đạt được bất cứ điều gì mà con đặt ra. Bố mẹ tin con. |
2 | No matter what challenges come your way, remember that I'm here to support and encourage you. | Cho dù thử thách nào đến với con, hãy nhớ rằng bố/ mẹ luôn ở đây để hỗ trợ và động viên con. |
3 | I'm proud of the person you are becoming. Your efforts and commitment don't go unnoticed. | Bố mẹ tự hào về hành trình phát triển của con. Những nỗ lực và sự quyết tâm của con sẽ được đền đáp xứng đáng. |
4 | In the face of difficulties, your positive spirit shines through. You're stronger than you think. | Khi gặp khó khăn, tinh thần lạc quan của con sẽ giúp con vượt qua. Con mạnh mẽ hơn con nghĩ nhiều đó. |
5 | Your dreams are valid, and I'll be here every step of the way to help you reach them. | Ước mơ của con thật lớn lao và bố/mẹ sẽ ở đây là hậu phương để giúp con đạt được chúng. |
6 | Remember that setbacks are just setups for comebacks. You've got the strength to overcome anything. | Hãy nhớ rằng những thất bại chỉ là bước đệm cho những thành công. Con có đủ sức mạnh để vượt qua mọi thứ. |
7 | Your kindness and compassion make a difference in the lives of those around you. Keep spreading love and positivity. | Tấm lòng nhân hậu và từ bi của con sẽ tạo ảnh hưởng rất lớn cho những người xung quanh. Hãy tiếp tục lan tỏa tình yêu và nguồn năng lượng tích cực nhé. |
8 | No matter what, you are loved and valued. Your presence enriches my life. | Dù thế nào đi chăng nữa, con vẫn luôn được yêu thương và quý trọng. Sự hiện diện của con làm cuộc sống của bố mẹ trở nên có ý nghĩa hơn bao giờ hết. |
9 | As you face challenges, know that you have a strong support system. We believe in your abilities, and you're never alone. | Khi con đối mặt với thử thách, hãy biết rằng con có một gia đình vững chắc giúp đỡ con. Bố/mẹ tin vào khả năng của con và con không bao giờ đơn độc. |
10 | Your strength and resilience inspire me. Keep moving forward with determination and confidence. | Sức mạnh và sự kiên cường của con là nguồn động lực cho bố/mẹ. Hãy tiếp tục tiến về phía trước với lòng quyết tâm và sự tự tin nhé. |
III. Mẫu hội thoại sử dụng cố lên tiếng Anh
Để hiểu hơn cách dùng của cố lên tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, hãy cùng PREP Tham khảo hai đoạn hội thoại dưới đây nhé!
1. Hội thoại 1
Hội thoại 1 - Cuộc trò chuyện giữa bạn bè với nhau:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
|
|
2. Hội thoại 2
Hội thoại 2 - giữa bố mẹ và con:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
|
|
Tham khảo thêm bài viết:
Hy vọng qua bài viết trên đây của PREP bạn đã bỏ túi cho mình những cách nói cố lên tiếng Anh hay nhất. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức hay ho và bổ ích nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Phần Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Italia
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Hà Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Áo
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học New Zealand
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!