Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J bạn nên biết
Bạn đang tìm kiếm các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J để mở rộng vốn từ? Bài viết này tổng hợp đầy đủ danh sách từ vựng theo từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ), kèm idiom phổ biến và bài tập thực hành. Khám phá ngay để tự tin sử dụng từ vựng chữ J trong giao tiếp và thi cử!

I. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J theo từ loại
1. Danh từ

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Jacket |
/ˈdʒækɪt/ |
Áo khoác |
David bought a new jacket. (David đã mua một chiếc áo khoác mới.) |
Jar |
/dʒɑːr/ |
Hũ, lọ |
The jam is stored in a glass jar. (Mứt được cất trong một chiếc lọ thủy tinh.) |
Jewel |
/ˈdʒuːəl/ |
Viên ngọc, đá quý |
She wore a jewel-studded necklace. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ đính đá quý.) |
Journey |
/ˈdʒɜːrni/ |
Hành trình |
Their journey was full of surprises. (Hành trình của họ đầy những bất ngờ.) |
Judge |
/dʒʌdʒ/ |
Thẩm phán, người xét xử |
The judge gave a fair verdict. (Thẩm phán đã đưa ra phán quyết công bằng.) |
Juice |
/dʒuːs/ |
Nước ép |
I love fresh orange juice. (Tôi thích nước ép cam tươi.) |
Jackfruit |
/ˈdʒækfruːt/ |
Quả mít |
Jackfruit is one of the largest fruits in the world. (Mít là một trong những loại quả lớn nhất thế giới.) |
Jungle |
/ˈdʌŋɡl/ |
Rừng rậm |
The explorers ventured into the jungle. (Những nhà thám hiểm đã dấn thân vào khu rừng rậm.) |
Jelly |
/ˈdʒɛli/ |
Thạch, mứt |
Susan spread jelly on her toast. (Susan phết mứt lên miếng bánh mì nướng.) |
Job |
/dʒɒb/ |
Công việc |
He got a new job in the city. (Anh ấy nhận được một công việc mới ở thành phố.) |
Jockey |
/ˈdʒɒki/ |
Người cưỡi ngựa đua |
The jockey won the race. (Người cưỡi ngựa đã chiến thắng cuộc đua.) |
Journal |
/ˈdʒɜːrnəl/ |
Nhật ký, tạp chí |
She writes in her journal every day. (Cô ấy viết nhật ký mỗi ngày.) |
Jazz |
/dʒæz/ |
Nhạc Jazz |
Jazz is a popular music genre. (Nhạc Jazz là thể loại âm nhạc phổ biến.) |
Junction |
/ˈdʒʌŋkʃən/ |
Giao lộ |
The train reached the junction. (Chuyến tàu đến giao lộ.) |
Jet |
/dʒɛt/ |
Máy bay phản lực |
The jet soared high. (Chiếc máy bay phản lực bay cao.) |
Jack |
/dʒæk/ |
Dụng cụ nâng xe, người có tên Jack |
Use a jack to lift the car. (Dùng dụng cụ nâng xe để nâng xe.) |
Jester |
/ˈdʒɛstər/ |
Chú hề |
The jester entertained the king. (Chú hề đã làm vua cười vui.) |
Jackpot |
/ˈdʒækpɒt/ |
Giải độc đắc |
He hit the jackpot at the casino. (Anh ấy đã trúng giải độc đắc tại sòng bạc.) |
Jam |
/dʒæm/ |
Mứt, tình huống nghẹt thở |
The traffic jam was terrible. (Tình trạng kẹt xe thật tồi tệ.) |
Jingle |
/ˈdʒɪŋɡəl/ |
Tiếng leng keng |
I love the jingle of the bells. (Tôi thích tiếng leng keng của chuông.) |
Joy |
/dʒɔɪ/ |
Niềm vui |
Linda’s smile radiated pure joy. (Nụ cười của Linda tỏa ra niềm vui chân thành.) |
Jolt |
/dʒoʊlt/ |
Cú sốc, rung lắc |
The car hit a jolt on the road. (Chiếc xe gặp một cú rung lắc trên đường.) |
Jest |
/dʒɛst/ |
Trò đùa, sự đùa cợt |
It was all in jest. (Đó chỉ là trò đùa.) |
Junior |
/ˈdʒuːniər/ |
Người trẻ, học sinh cấp thấp |
The junior team won the match. (Đội trẻ đã giành chiến thắng trong trận đấu.) |
Junk |
/dʒʌŋk/ |
Rác, đồ bỏ đi |
Mike cleared out all the junk. (Mike đã dọn sạch tất cả rác.) |
Jam session |
/dʒæm ˈsɛʃən/ |
Buổi biểu diễn âm nhạc tự do |
The band held a jam session. (Ban nhạc đã tổ chức một buổi biểu diễn tự do.) |
Jamboree |
/ˈdʒæmbəri/ |
Lễ hội, cuộc tụ tập |
The school organized a jamboree. (Trường đã tổ chức một lễ hội đầy sôi động.) |
Jukebox |
/ˈdʒuːkˌbɒks/ |
Máy hát tự động |
The diner had a vintage jukebox. (Quán ăn có một chiếc máy hát tự động cổ điển.) |
Jeep |
/dʒiːp/ |
Xe Jeep (loại xe off-road) |
He drives a rugged jeep. (Anh ấy lái một chiếc xe Jeep mạnh mẽ.) |
Jigsaw |
/ˈdʒɪɡzɔː/ |
Bộ ghép hình |
The jigsaw puzzle took hours to complete. (Bộ ghép hình mất vài giờ để hoàn thành.) |
Jargon |
/ˈdʒɑːrɡən/ |
Thuật ngữ chuyên ngành |
The manual is full of technical jargon. (Cuốn sách chứa đầy thuật ngữ chuyên ngành.) |
Jubilee |
/dʒuːˈbɪli/ |
Lễ kỷ niệm, niềm vui |
The city celebrated its silver jubilee. (Thành phố tổ chức lễ kỷ niệm 25 năm thành lập.) |
Jug |
/dʒʌɡ/ |
Bình, ấm |
Pour the water from the jug. (Đổ nước ra từ cái bình.) |
Jute |
/dʒuːt/ |
Sợi jute |
Jute is used in making bags. (Sợi jute được dùng để làm túi.) |
Jewel Box |
/ˈdʒuːəl bɒks/ |
Hộp trang sức |
The artisan crafted an exquisite jewel box. (Nghệ nhân chế tác một hộp trang sức tinh xảo.) |
Jealousy |
/ˈdʒɛləsi/ |
Sự ganh tỵ |
Jealousy can ruin relationships. (Sự ganh tị có thể hủy hoại các mối quan hệ.) |
Jetty |
/ˈdʒɛti/ |
Bến tàu, môle |
The fishermen gathered near the jetty. (Những người đánh cá tụ tập gần bến tàu.) |
Jib |
/dʒɪb/ |
Cánh buồm phụ |
The boat’s jib caught the wind. (Cánh buồm phụ của thuyền bắt gió.) |
Jogger |
/ˈdʒɒɡər/ |
Người chạy bộ |
The park is filled with joggers. (Công viên tràn ngập người chạy bộ.) |
Joyride |
/ˈdʒɔɪˌraɪd/ |
Cuộc lái xe phóng túng |
They went on a joyride last night. (Họ đã có một cuộc lái xe phóng túng tối qua.) |
Jack-of-all-trades |
/dʒæk əv ɔːl treɪdz/ |
Đa năng, có nhiều kỹ năng |
He is known as a jack-of-all-trades in our community. (Anh ấy được biết đến là người đa năng trong cộng đồng.) |
Juncture |
/ˈdʒʌŋkʧər/ |
Thời điểm quan trọng của một hoạt động hay một chuỗi các sự kiện |
At this juncture, we need to make a decision. (Tại thời điểm này, chúng ta cần đưa ra quyết định.) |
Jackal |
/ˈdʒækəl/ |
Chó rừng |
The jackal howled in the desert. (Con chó rừng hú trong sa mạc.) |
Jackdaw |
/ˈdʒækˌdɔː/ |
Chim sáo |
A flock of jackdaws gathered on the old fence. (Một đàn chim sáo tụ tập trên hàng rào cũ.) |
Jellyfish |
/ˈdʒɛliˌfɪʃ/ |
Sứa |
The jellyfish floated gracefully in the ocean. (Loài sứa trôi nổi một cách duyên dáng trong đại dương.) |
Jay |
/dʒeɪ/ |
Chim sáo |
A blue jay is a common sight in North American forests. (Chim sáo xanh là cảnh tượng thường thấy ở các khu rừng Bắc Mỹ.) |
Junglefowl |
/ˈdʒʌŋɡlˌfaʊl/ |
Gà rừng |
The red junglefowl is believed to be the ancestor of domestic chickens. (Gà rừng đỏ được cho là tổ tiên của gà nhà.) |
Jasmine |
/ˈdʒæzmiːn/ |
Hoa nhài |
The jasmine scent filled the garden. (Hương hoa nhài lan tỏa khắp khu vườn.) |
Jupiter |
/ˈdʒuːpɪtər/ |
Sao Mộc |
Jupiter is the largest planet in our solar system. (Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta.) |
Journalist |
/ˈdʒɜːrnəlɪst/ |
Nhà báo |
The journalist interviewed the celebrity. (Nhà báo đã phỏng vấn người nổi tiếng.) |
Juno |
/ˈdʒuːnoʊ/ |
Nữ thần Juno (tên nữ thần trong thần thoại La Mã) |
The Juno mission explores Jupiter. (Sứ mệnh Juno khám phá hành tinh Sao Mộc.) |
Janitor |
/ˈdʒænɪtər/ |
Nhân viên dọn dẹp, bảo trì |
The janitor cleans the building every night. (Nhân viên dọn dẹp làm sạch tòa nhà mỗi đêm.) |
Jetlag |
/ˈdʒɛtlæɡ/ |
Tình trạng mệt mỏi do lệch múi giờ |
Jessica suffered from severe jetlag after her long flight. (Jessica bị mệt mỏi nặng do lệch múi giờ sau chuyến bay dài.) |
Justification |
/ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃən/ |
Sự biện minh, lời giải thích |
The company provided a strong justification for the price increase. (Công ty đã đưa ra lời giải thích thuyết phục về việc tăng giá.) |
2. Động từ

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Jump |
/dʒʌmp/ |
Nhảy |
The cat can jump over the fence. (Con mèo có thể nhảy qua hàng rào.) |
Jog |
/dʒɒɡ/ |
Chạy bộ |
I jog every morning for exercise. (Tôi chạy bộ mỗi sáng để rèn luyện sức khỏe.) |
Juggle |
/ˈdʒʌɡəl/ |
Quay, tung đồng thời |
Jack can juggle three balls at once. (Jack có thể tung ba quả bóng cùng lúc.) |
Jab |
/dʒæb/ |
Đấm nhanh, chọc |
The boxer jabbed his opponent. (Võ sĩ đấm đối thủ của mình.) |
Jam |
/dʒæm/ |
Kẹt, làm tắc nghẽn |
The printer jammed during printing. (Máy in bị kẹt trong quá trình in.) |
Jolt |
/dʒoʊlt/ |
Kích động, làm rung lắc |
The sudden noise jolted him awake. (Tiếng ồn bất ngờ đã làm anh ta giật mình tỉnh dậy.) |
Jostle |
/ˈdʒɒstəl/ |
Đẩy, chen nhau |
People often jostle in crowded areas. (Người ta thường chen nhau ở nơi đông đúc.) |
Joke |
/dʒoʊk/ |
Đùa, trêu chọc |
They love to joke around. (Họ thích đùa giỡn cùng nhau.) |
Jitter |
/ˈdʒɪtər/ |
Rung rinh, run rẩy |
He began to jitter before the presentation. (Anh ấy bắt đầu run rẩy trước buổi thuyết trình.) |
Jingle |
/ˈdʒɪŋɡəl/ |
Kêu leng keng |
The keys jingle in her pocket. (Những chiếc chìa khóa kêu leng keng trong túi cô ấy.) |
Jibe |
/dʒaɪb/ |
Phù hợp, hoà hợp (hoặc chê bai) |
His opinion jibes with mine. (Quan điểm của anh ấy phù hợp với quan điểm của tôi.) |
Jail |
/dʒeɪl/ |
Giam giữ, bỏ tù |
The police will jail the criminal. (Cảnh sát sẽ giam giữ tên tội phạm.) |
Jettison |
/dʒɛtɪsən/ |
Vứt bỏ, ném ra ngoài |
They had to jettison the extra cargo. (Họ đã phải vứt bỏ hàng hóa bổ sung.) |
Jinx |
/dʒɪŋks/ |
Đưa đi xui xẻo |
Don’t jinx our chances of winning. (Đừng làm xui xẻo cơ hội chiến thắng của chúng ta.) |
Jabber |
/ˈdʒæbər/ |
Nói lắp bắp, lảm nhảm |
John tends to jabber when nervous. (John có thói quen nói lảm nhảm khi căng thẳng.) |
Jape |
/dʒeɪp/ |
Trêu chọc, chọc ghẹo |
They japed about his mistake. (Họ chọc ghẹo sai lầm của anh ấy.) |
Jeer |
/dʒɪər/ |
Chế nhạo, la ó |
The crowd began to jeer the losing team. (Khán giả bắt đầu la ó đội bóng thua.) |
Journey |
/ˈdʒɜːrni/ |
Du hành, đi xa |
We will journey across the country. (Chúng ta sẽ du hành khắp đất nước.) |
Justify |
/ˈdʒʌstɪfaɪ/ |
Biện minh, chứng minh |
Tom tried to justify his actions. (Tom cố gắng biện minh cho hành động của mình.) |
Juxtapose |
/ˈdʒʌkstəˌpoʊz/ |
Đặt cạnh nhau để so sánh |
The exhibit juxtaposes old and new art. (Triển lãm đã đặt các tác phẩm nghệ thuật cũ và mới cạnh nhau.) |
Jack |
/dʒæk/ |
Nâng, cày (cách nói thông tục: “jack up”) |
They jack up the price every year. (Họ nâng giá mỗi năm.) |
Jangle |
/ˈdʒæŋɡəl/ |
Kêu leng keng |
The keys jangled in his pocket. (Chìa khóa kêu leng keng trong túi anh ấy.) |
Jest |
/dʒɛst/ |
Đùa cợt |
They jested about the silly mistake. (Họ đùa cợt về sai lầm ngớ ngẩn.) |
Jockey |
/ˈdʒɒki/ |
Tranh giành vị trí |
The candidates jockeyed for the leadership position. (Các ứng viên tranh giành vị trí lãnh đạo.) |
Jostle |
/ˈdʒɒstəl/ |
Xô đẩy |
The crowd jostled to get a better view. (Đám đông xô đẩy để xem rõ hơn.) |
Jot |
/dʒɒt/ |
Ghi chú nhanh |
She jotted down the phone number. (Cô ấy ghi nhanh số điện thoại.) |
Judge |
/dʒʌdʒ/ |
Phán xét |
Don’t judge others too quickly. (Đừng vội phán xét người khác.) |
Juice |
/dʒuːs/ |
Ép lấy nước |
My mom juiced the oranges for breakfast. (Mẹ tôi ép cam cho bữa sáng.) |
Jumble |
/ˈdʒʌmbəl/ |
Trộn lẫn |
The papers were jumbled on the desk. (Giấy tờ bị trộn lẫn trên bàn.) |
Jumpstart |
/ˈdʒʌmpstɑːrt/ |
Kích khởi động xe hơi/Khởi động nhanh |
They jumpstarted the project with a brainstorming session. (Họ khởi động dự án bằng một buổi động não.) |
Junk |
/dʒʌŋk/ |
Vứt bỏ |
He junked the old car. (Anh ấy vứt bỏ chiếc xe cũ.) |
Jut |
/dʒʌt/ |
Nhô ra |
The cliff jutted out over the sea. (Vách đá nhô ra trên biển.) |
Jive |
/dʒaɪv/ |
Nhảy điệu Jive/thuyết phục ai đó tin điều gì là không đúng |
They jived to the lively music. (Họ nhảy theo nhạc sôi động.) |
Jolt |
/dʒoʊlt/ |
Làm giật mình |
The loud noise jolted her awake. (Tiếng ồn lớn làm cô ấy giật mình.) |
Jolly |
/ˈdʒɒli/ |
Làm vui vẻ |
He jollied her up with a funny story. (Anh ấy làm cô ấy vui vẻ bằng một câu chuyện hài hước.) |
Jounce |
/ˈdʒaʊns/ |
Nảy lên |
The ball jounced on the floor. (Quả bóng nảy lên trên sàn.) |
3. Tính từ

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Jaded |
/ˈdʒeɪdɪd/ |
Mệt mỏi, chán nản |
After years of hard work, he felt jaded. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy cảm thấy chán nản.) |
Jaunty |
/ˈdʒɔːnti/ |
Vui vẻ, phấn khởi |
She walked with a jaunty step. (Cô ấy bước đi với dáng vẻ phấn khởi.) |
Jolly |
/ˈdʒɒli/ |
Vui vẻ, hân hoan |
We had a jolly good time at the party. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian thật vui vẻ tại bữa tiệc.) |
Joyful |
/ˈdʒɔɪfəl/ |
Tràn đầy niềm vui, hân hoan |
The children were in a joyful mood. (Những đứa trẻ lúc nào cũng tràn đầy niềm vui.) |
Judicious |
/dʒuˈdɪʃəs/ |
Khôn ngoan, cẩn trọng |
A judicious decision will benefit everyone. (Một quyết định khôn ngoan sẽ mang lại lợi ích cho tất cả.) |
Just |
/dʒʌst/ |
Công bằng, đúng đắn |
His punishment was just and fair. (Hình phạt của anh ấy thật công bằng và đúng đắn.) |
Junior |
/ˈdʒuːniər/ |
Nhỏ hơn, trẻ hơn |
The junior members participated actively. (Các thành viên trẻ đã tham gia tích cực.) |
Jumpy |
/ˈdʒʌmpi/ |
Hay giật mình, lo lắng |
The cat became jumpy in the dark. (Con mèo trở nên hay giật mình trong bóng tối.) |
Jovial |
/ˈdʒəʊviəl/ |
Vui vẻ, hòa nhã |
His jovial attitude brightened the room. (Thái độ vui vẻ của anh ấy đã làm bừng sáng không gian.) |
Jeering |
/ˈdʒɪərɪŋ/ |
Chế nhạo, khinh thường |
The audience gave a jeering laugh. (Khán giả cười chế nhạo.) |
Jinxed |
/ˈdʒɪŋkst/ |
Xui xẻo, gặp xui |
The team seemed jinxed during the match. (Đội bóng dường như gặp xui trong suốt trận đấu.) |
Jet-black |
/dʒet-blæk/ |
Đen tuyền |
Her hair was jet-black. (Mái tóc của cô ấy đen tuyền như nhung.) |
Joyless |
/ˈdʒɔɪləs/ |
Vô hồn, buồn bã |
The party felt joyless without music. (Bữa tiệc trở nên vô hồn khi thiếu đi âm nhạc.) |
Jittery |
/ˈdʒɪtəri/ |
Hay run rẩy, căng thẳng |
He felt jittery before the exam. (Anh ấy cảm thấy run rẩy trước kỳ thi.) |
Jealous |
/ˈdʒɛləs/ |
Ghen tuông |
She became jealous when she saw them together. (Cô ấy trở nên ghen tuông khi thấy họ bên nhau.) |
Jubilant |
/ˈdʒuːbɪlənt/ |
Vui mừng, ăn mừng |
The fans were jubilant after the win. (Người hâm mộ tràn đầy niềm vui sau chiến thắng.) |
Jazzy |
/ˈdʒæzi/ |
Sôi động, phong cách |
The party had a jazzy atmosphere. (Bữa tiệc có bầu không khí sôi động, phong cách.) |
Jocular |
/ˈdʒɒkjələr/ |
Hài hước, vui tính |
His jocular remarks lightened the mood. (Những lời nói đùa của anh ấy làm không khí thêm vui vẻ.) |
Jagged |
/ˈdʒæɡɪd/ |
Gai góc, răng cưa |
The mountain ridge had a jagged outline. (Dãy núi có đường viền răng cưa.) |
Juvenile |
/ˈdʒuːvənail/ |
Trẻ con, chưa trưởng thành |
His behavior was rather juvenile. (Hành vi của anh ấy có phần trẻ con.) |
Joyous |
/ˈdʒɔɪəs/ |
Vui vẻ, hân hoan |
We celebrated the event in a joyous mood. (Chúng tôi đã ăn mừng sự kiện trong không khí hân hoan.) |
Judgmental |
/ˈdʒʌdʒmɛntl/ |
Hay phán xét, chỉ trích |
Avoid a judgmental tone when offering advice. (Hãy tránh thái độ hay phán xét khi đưa ra lời khuyên.) |
Justifiable |
/ˈdʒʌstɪfaɪəbl/ |
Có thể biện minh, đáng chấp nhận |
His actions were justifiable under the circumstances. (Hành động của anh ấy có thể biện minh trong hoàn cảnh đó.) |
Jarring |
/ˈdʒɑːrɪŋ/ |
Gây sốc, bất ngờ |
The loud noise was jarring to everyone. (Tiếng ồn lớn làm mọi người sốc.) |
Jejune |
/dʒɪˈdʒuːn/ |
Vô hứng, nhạt nhẽo |
The lecture was jejune and uninspiring. (Bài giảng nhạt nhẽo và không lôi cuốn.) |
Jumbled |
/ˈdʒʌmbəld/ |
Lộn xộn, rối rắm |
His thoughts were all jumbled after the shock. (Sau cú sốc, anh ấy cảm thấy suy nghĩ rối bời.) |
Joint |
/dʒɔɪnt/ |
Chung, kết hợp |
They made a joint effort to solve the problem. (Họ đã nỗ lực chung để giải quyết vấn đề.) |
Jam-packed |
/dʒæm pækt/ |
Chật kín, đầy ắp |
The concert hall was jam-packed with fans. (Hội trường hòa nhạc đầy ắp người hâm mộ.) |
Jaw-dropping |
/ˈdʒɔː droʊpɪŋ/ |
Gây kinh ngạc |
The magician's trick was absolutely jaw-dropping. (Màn ảo thuật của người ảo thuật gia thực sự kinh ngạc.) |
Juvenescent |
/dʒuːˈvɛnəsənt/ |
Trẻ trung, trẻ hóa |
The spa promises a juvenescent experience. (Spa hứa hẹn mang lại cảm giác trẻ trung.) |
Jumbo |
/ˈdʒʌmboʊ/ |
To lớn, khổng lồ |
They ordered a jumbo pizza for the party. (Họ gọi một chiếc pizza khổng lồ cho bữa tiệc.) |
Jocose |
/ˈdʒoʊkəs/ |
Hài hước, dí dỏm |
His jocose comments always make us smile. (Những lời nhận xét dí dỏm của anh luôn khiến chúng tôi cười.) |
4. Trạng từ

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Justly |
/ˈdʒʌstli/ |
Một cách công bằng |
The rules were applied justly. (Quy tắc được áp dụng một cách công bằng.) |
Joyfully |
/ˈdʒɔɪfəli/ |
Một cách vui vẻ |
They sang joyfully at the celebration. (Họ đã hát một cách vui vẻ trong buổi lễ.) |
Jovially |
/ˈdʒəʊviəli/ |
Một cách hân hoan |
He greeted everyone jovially. (Anh ấy chào mọi người một cách hân hoan.) |
Jointly |
/ˈdʒɔɪntli/ |
Một cách chung, cùng nhau |
The project was jointly developed. (Dự án được chung tay phát triển.) |
Jauntily |
/ˈdʒɔːntɪli/ |
Một cách phấn khởi |
She skipped jauntily down the street. (Cô ấy nhảy bước phấn khởi trên phố.) |
Jubilantly |
/ˈdʒuːbɪləntli/ |
Một cách vui mừng |
The fans cheered jubilantly after the victory. (Người hâm mộ reo mừng một cách hân hoan sau chiến thắng.) |
Jokingly |
/ˈdʒoʊkɪŋli/ |
Một cách đùa giỡn |
He remarked jokingly about the mishap. (Anh ấy nhận xét đùa giỡn về sự cố đó.) |
Judiciously |
/dʒuˈdɪʃəsli/ |
Một cách cẩn trọng |
She planned her day judiciously. (Cô ấy sắp xếp ngày của mình một cách cẩn trọng.) |
Jitterily |
/ˈdʒɪtərili/ |
Một cách run rẩy |
He spoke jitterily before the performance. (Anh ấy nói với giọng run rẩy trước buổi biểu diễn.) |
Jealously |
/ˈdʒɛləsli/ |
Một cách ghen tuông |
She watched her rival jealously. (Cô ấy theo dõi đối thủ một cách ghen tuông.) |
Jarringly |
/ˈdʒærɪŋli/ |
Một cách gây sốc |
The colors clashed jarringly. (Các màu sắc phối hợp một cách gây sốc.) |
Jocundly |
/ˈdʒɒkəndli/ |
Một cách vui vẻ, phấn khởi |
They laughed jocundly at the joke. (Họ cười vui vẻ khi nghe câu chuyện đùa.) |
Jazzily |
/ˈdʒæzəli/ |
Một cách phong cách, năng động |
The dancers moved jazzily. (Những vũ công di chuyển theo nhịp điệu sôi động.) |
Judgmentally |
/ˈdʒʌdʒməntəli/ |
Một cách phán xét, chỉ trích |
He looked at them judgmentally. (Anh ấy nhìn họ một cách phán xét.) |
Joylessly |
/ˈdʒɔɪləsli/ |
Một cách buồn bã, vô hồn |
She answered the question joylessly. (Cô ấy trả lời câu hỏi một cách vô hồn.) |
Jumpily |
/ˈdʒʌmpɪli/ |
Một cách nhanh nhẹn, lo lắng |
The rabbit moved jumpily. (Con thỏ di chuyển một cách nhanh nhẹn, hơi lo lắng.) |
Jerkily |
/ˈdʒɜːrkili/ |
Một cách giật cục, lắc lư |
The video played jerkily. (Video phát với những đoạn hình giật cục.) |
Justifiably |
/ˈdʒʌstɪfaɪəbli/ |
Một cách có thể biện minh |
His actions were justifiably criticized. (Hành động của anh ta đã bị chỉ trích một cách chính đáng..) |
Joyously |
/ˈdʒɔɪəsli/ |
Một cách tràn đầy niềm vui |
They celebrated joyously all night. (Họ đã ăn mừng suốt đêm với niềm vui tràn đầy.) |
Jeeringly |
/ˈdʒɪərɪŋli/ |
Một cách chế nhạo |
The crowd cheered jeeringly at the mistake. (Đám đông cổ vũ một cách chế nhạo khi có sai sót.) |
Jabberingly |
/ˈdʒæbərɪŋli/ |
Một cách nói lắp bắp, lảm nhảm |
He spoke jabberingly when nervous. (Anh ấy nói lắp bắp, lảm nhảm khi cảm thấy căng thẳng.) |
Jaw-droppingly |
/ˈdʒɔː droʊpɪŋli/ |
Một cách gây kinh ngạc |
The news hit the public jaw-droppingly. (Tin tức đến với công chúng một cách kinh ngạc.) |
Jocularly |
/ˈdʒɑːkjələrli/ |
Một cách hài hước, dí dỏm |
He responded jocularly to the comment. (Anh ấy đáp lại lời nhận xét một cách hài hước.) |
Jollily |
/ˈdʒɒlɪli/ |
Một cách vui vẻ, phấn khích |
The children played jollily in the park. (Những đứa trẻ chơi đùa một cách vui vẻ trong công viên.) |
Jestingly |
/ˈdʒɛstɪŋli/ |
Một cách đùa cợt, tinh nghịch |
He teased his friend jestingly. (Anh ấy trêu chọc bạn mình một cách tinh nghịch.) |
II. Idiom tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J
Dưới đây PREP đã tổng hợp một số idiom tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J, kèm theo giải thích và ví dụ minh họa nhằm giúp Preppies nắm bắt ý nghĩa và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
-
Jump on the bandwagon: Tham gia vào một trào lưu, xu hướng đang được ưa chuộng. Ví dụ: Many companies are jumping on the bandwagon of renewable energy. (Nhiều công ty đang tham gia xu hướng năng lượng tái tạo.)
-
Just in the nick of time: Vừa kịp lúc, đến đúng thời điểm. Ví dụ: He arrived just in the nick of time to catch the train. (Anh ấy đến đúng lúc để kịp chuyến tàu.)
-
Judge a book by its cover: Đánh giá một người hay vật qua vẻ bề ngoài mà không tìm hiểu sâu. Ví dụ: It’s unfair to judge a book by its cover. (Thật không công bằng khi đánh giá người khác chỉ qua vẻ bề ngoài.)
-
Jekyll and Hyde: Hai mặt trái ngược của một con người (dựa trên tiểu thuyết Strange Case of Dr Jekyll and Mr Hyde). Ví dụ: His behavior is like Jekyll and Hyde. (Hành vi của anh ta thật hai mặt.)
-
Jump the gun: Hành động vội vàng, thiếu suy nghĩ. Ví dụ: Don’t jump the gun by starting the project without proper planning. (Đừng hành động vội vàng khi chưa có kế hoạch cụ thể.)
-
Jack of all trades (...master of none): Người có nhiều kỹ năng nhưng không chuyên sâu vào lĩnh vực nào. Ví dụ: He’s a jack of all trades but a master of none. (Anh ấy là người đa tài nhưng không giỏi bất cứ điều gì một cách chuyên sâu.)
-
Jazz up: Làm cho trở nên thú vị, sôi động. Ví dụ: They decided to jazz up the presentation with animations. (Họ quyết định làm cho bài thuyết trình trở nên sinh động hơn với các hiệu ứng hoạt hình.)
-
Joker in the pack: Người/vật không thể đoán định, mang yếu tố bất ngờ (nguồn gốc từ trò chơi bài, joker là lá bài đặc biệt, không theo quy tắc). His sudden resignation was the joker in the pack that ruined the project. (Việc anh ấy đột ngột từ chức là yếu tố bất ngờ phá hỏng dự án.)
-
Jump through hoops: Nỗ lực vượt qua nhiều thử thách/rào cản để đạt mục tiêu. Ví dụ: She had to jump through hoops to get a work visa. (Cô ấy phải vượt qua vô số khó khăn để xin được visa làm việc.)
-
Jog someone’s memory: Gợi nhắc ai đó nhớ về điều gì. Ví dụ: This photo might jog your memory about our childhood. (Bức ảnh này có thể giúp bạn nhớ lại thời thơ ấu của chúng ta.)
III. Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái J có đáp án
Làm ngay một số bài tập dưới đây để ghi nhớ các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J thông dụng bạn nhé!
Bài viết trên, PREP đã tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J theo từ loại, idiom và bài tập thực hành. Áp dụng ngay để nâng cao vốn từ và sử dụng linh hoạt trong mọi tình huống! Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.