Tìm kiếm bài viết học tập

Các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung: Hướng dẫn chi tiết cho người mua tại Việt Nam

Mua sắm trực tuyến từ Trung Quốc trở nên dễ dàng hơn bằng  việc áp dụng các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung hiệu quả. Bài viết này cung cấp chi tiết các mẫu câu cần thiết từ chào hỏi, thương lượng, đặt hàng đến thanh toán và khiếu nại. Hãy cùng PREP - nền tảng học tiếng Trung tiên tiến khám phá để nâng cao kỹ năng giao tiếp mua bán của bạn ngay hôm nay!

Bài viết này được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học HSK của PREP.

 

các mẫu câu đặt hàng tiếng trung
Các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung

I. Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua Bán

Nếu muốn tự tin vận dụng được các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng liên quan đến mua bán là rất quan trọng. Dưới đây là bảng từ vựng cơ bản giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi mua sắm tại Trung Quốc.

Từ Vựng (Phân Loại)

Phiên Âm

Nghĩa

Ví Dụ

买 (động từ)

mǎi

mua

我想买这个。 /Wǒ xiǎng mǎi zhè ge./: Tôi muốn mua cái này.

价格 (danh từ)

jiàgé

giá cả

这个价格可以吗? /Zhège jiàgé kěyǐ ma?/: Giá này được chứ?

质量 (danh từ)

zhìliàng

chất lượng

质量怎么样? /Zhìliàng zěnmeyàng?/: Chất lượng như thế nào?

发货 (động từ)

fāhuò

vận chuyển

什么时候发货?/Shénme shíhou fāhuò?/:  Khi nào vận chuyển?

订单 (danh từ)

dìngdān

đơn hàng

我的订单已经确认。/Wǒ de dìngdān yǐjīng quèrèn./: Đơn hàng của tôi đã được xác nhận.

优惠 (danh từ)

yōuhuì

ưu đãi

有没有优惠活动? /Yǒu méiyǒu yōuhuì huódòng?/: Có chương trình ưu đãi nào không?

库存 (danh từ)

kùcún

hàng tồn kho

这款产品库存充足。 /Zhè kuǎn chǎnpǐn kùcún chōngzú./: Sản phẩm này còn đủ hàng.

尺寸 (danh từ)

chǐcùn

kích thước

你们有这个的其他尺寸吗? /Nǐmen yǒu zhège de qítā chǐcùn ma?/:  Các bạn có kích thước khác của cái này không?

颜色 (danh từ)

yánsè

màu sắc

这个有不同颜色吗? /Zhège yǒu bùtóng yánsè ma?/:  Cái này có các màu sắc khác không?

支付 (động từ)

zhīfù

thanh toán

我可以用信用卡支付吗? /Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ zhīfù ma?/:  Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

退货 (động từ)

tuìhuò

trả hàng

如果有问题,我可以退货吗? /Rúguǒ yǒu wèntí, wǒ kěyǐ tuìhuò ma?/:  Nếu có vấn đề, tôi có thể trả hàng không?

退款 (danh từ)

tuìkuǎn

hoàn tiền

退款需要多长时间? /Tuìkuǎn xūyào duō cháng shíjiān?/: Hoàn tiền mất bao lâu?

包装 (danh từ)

bāozhuāng

bao bì

这个商品的包装如何? /Zhège shāngpǐn de bāozhuāng rúhé?/: Bao bì của sản phẩm này thế nào?

运费 (danh từ)

yùnfèi

phí vận chuyển

运费包含在价格里吗? /Yùnfèi bāohán zài jiàgé li ma?/: Phí vận chuyển đã bao gồm trong giá chưa?

物流 (danh từ)

wùliú

logistics

物流速度快吗?/Wùliú sùdù kuài ma?/: Tốc độ logistics nhanh không?

包邮 (tính từ)

bāoyóu

miễn phí vận chuyển

这件商品包邮吗? /Zhè jiàn shāngpǐn bāoyóu ma?/: Món hàng này có miễn phí vận chuyển không?

保修 (danh từ)

bǎoxiū

bảo hành

这个产品有保修吗? /Zhège chǎnpǐn yǒu bǎoxiū ma?/:  Sản phẩm này có bảo hành không?

发票 (danh từ)

fāpiào

hóa đơn

请给我开具发票。/Qǐng gěi wǒ kāijù fāpiào./: Xin vui lòng lập hóa đơn cho tôi.

评价 (danh từ)

píngjià

đánh giá

你们的评价如何? /Nǐmen de píngjià rúhé?/:  Đánh giá của các bạn như thế nào?

II. Các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung

Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung từ các giai đoạn khác nhau của quá trình mua bán, bao gồm chào hỏi, thương lượng, đặt hàng, thanh toán, hỏi về chính sách vận chuyển và khiếu nại, trả hàng. Mỗi mục sẽ cung cấp ít nhất 10 mẫu câu để bạn có thể linh hoạt sử dụng trong các tình huống thực tế.

1. Mẫu câu Chào hỏi

Trước khi bắt đầu giao dịch, việc chào hỏi lịch sự là rất quan trọng để tạo thiện cảm với người bán. Hãy tham khảo các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung khi chào hỏi mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!

STT

Các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

你好!

Nǐ hǎo!

Xin chào!

2

您好!

Nín hǎo!

Chào ông/bà/anh/chị!

3

请问您有这个商品吗?

Qǐngwèn nín yǒu zhège shāngpǐn ma?

Xin hỏi bạn có sản phẩm này không?

4

您好,请问这款产品还有库存吗?

Nín hǎo, qǐngwèn zhè kuǎn chǎnpǐn hái yǒu kùcún ma?

Xin chào, xin hỏi sản phẩm này còn hàng không?

5

早上好!

Zǎoshang hǎo!

Chào buổi sáng!

6

下午好!

Xiàwǔ hǎo!

Chào buổi chiều!

7

晚上好!

Wǎnshàng hǎo!

Chào buổi tối!

8

你好,请问你们主营什么?

Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐmen zhǔyíng shénme?

Xin chào, xin hỏi các bạn kinh doanh chủ yếu gì?

9

您好,我对这个产品感兴趣。

Nín hǎo, wǒ duì zhège chǎnpǐn gǎn xìngqù.

Xin chào, tôi quan tâm đến sản phẩm này.

10

你好,可以帮我看看这个吗?

Nǐ hǎo, kěyǐ bāng wǒ kàn kàn zhège ma?

Xin chào, bạn có thể giúp tôi xem cái này không?

Mẫu câu Chào hỏi khi đặt hàng tiếng Trung
Mẫu câu Chào hỏi khi đặt hàng tiếng Trung

2. Mẫu câu thương lượng

Kỹ năng thương lượng giúp bạn có được giá cả hợp lý hơn khi mua hàng với những mẫu câu thông dụng mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!

STT

Các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

这个价格可以再便宜一点吗?

Zhège jiàgé kěyǐ zài piányi yìdiǎn ma?

Giá này có thể giảm thêm một chút không?

2

我可以用支付宝支付吗?

Wǒ kěyǐ yòng Zhīfùbǎo zhīfù ma?

Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không?

3

如果我买多个,价格可以更优惠吗?

Rúguǒ wǒ mǎi duō gè, jiàgé kěyǐ gèng yōuhuì ma?

Nếu tôi mua nhiều, giá có thể ưu đãi hơn không?

4

请问有没有折扣?

Qǐngwèn yǒu méiyǒu zhékòu?

Xin hỏi có giảm giá không?

5

这个产品的最低价是多少?

Zhège chǎnpǐn de zuìdī jià shì duōshao?

Giá thấp nhất của sản phẩm này là bao nhiêu?

6

我可以先付一部分定金吗?

Wǒ kěyǐ xiān fù yí bùfen dìngjīn ma?

Tôi có thể thanh toán một phần tiền đặt cọc trước không?

7

如果支付全款,可以享受折扣吗?

Rúguǒ zhīfù quánkuǎn, kěyǐ xiǎngshòu zhékòu ma?

Nếu thanh toán toàn bộ, có thể hưởng giảm giá không?

8

这个价格包含税费吗?

Zhège jiàgé bāohán shuìfèi ma?

Giá này đã bao gồm thuế và phí chưa?

9

能不能免费赠送一些配件

Néng bù néng miǎnfèi zèngsòng yìxiē pèijiàn?

Có thể tặng miễn phí một số phụ kiện không?

10

我们可以签一个长期合作协议吗?

Wǒmen kěyǐ qiān yí ge chángqī hézuò xiéyì ma?

Chúng ta có thể ký một hợp đồng hợp tác lâu dài không?

Mẫu câu thương lượng khi đặt hàng tiếng Trung
Mẫu câu thương lượng khi đặt hàng tiếng Trung

3. Mẫu câu đặt hàng

Khi đã quyết định mua hàng, bạn cần biết cách vận dụng những mẫu câu đặt hàng tiếng Trung chính xác và hiệu quả. Hãy tham khảo dưới đây nhé!

STT

Các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

我要买这个。

Wǒ yào mǎi zhège.

Tôi muốn mua cái này.

2

请帮我下单。

Qǐng bāng wǒ xià dān.

Xin vui lòng giúp tôi đặt hàng.

3

我想订购10件。

Wǒ xiǎng dìnggòu shí jiàn.

Tôi muốn đặt mua 10 chiếc.

4

这个产品有不同颜色吗?

Zhège chǎnpǐn yǒu bùtóng yánsè ma?

Sản phẩm này có các màu sắc khác không?

5

请把这些商品加入购物车。

Qǐng bǎ zhèxiē shāngpǐn jiārù gòuwùchē.

Xin hãy thêm các món hàng này vào giỏ hàng.

6

我需要这个产品的详细信息。

Wǒ xūyào zhège chǎnpǐn de xiángxì xìnxī.

Tôi cần thông tin chi tiết về sản phẩm này.

7

请确认我的订单。

Qǐng quèrèn wǒ de dìngdān.

Xin hãy xác nhận đơn hàng của tôi.

8

我想更改订单数量。

Wǒ xiǎng gēnggǎi dìngdān shùliàng.

Tôi muốn thay đổi số lượng đơn hàng.

9

请问可以提供样品吗?

Qǐngwèn kěyǐ tígōng yàngpǐn ma?

Xin hỏi có thể cung cấp mẫu không?

10

我要订购这个产品的三个不同尺寸。

Wǒ yào dìnggòu zhège chǎnpǐn de sān gè bùtóng chǐcùn.

Tôi muốn đặt mua ba kích thước khác nhau của sản phẩm này.

Mẫu câu đặt hàng trong tiếng Trung thông dụng
Mẫu câu đặt hàng trong tiếng Trung thông dụng

4. Mẫu câu thanh toán

Khi chuẩn bị thanh toán, bạn cần biết các mẫu câu liên quan đến phương thức và tình trạng thanh toán.

STT

Các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

我想用信用卡支付。

Wǒ xiǎng yòng xìnyòngkǎ zhīfù.

Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng.

2

什么时候可以付款?

Shénme shíhòu kěyǐ fùkuǎn?

Khi nào tôi có thể thanh toán?

3

请问有其他支付方式吗?

Qǐngwèn yǒu qítā zhīfù fāngshì ma?

Xin hỏi có phương thức thanh toán khác không?

4

我可以分期付款吗?

Wǒ kěyǐ fēnqī fùkuǎn ma?

Tôi có thể thanh toán trả góp không?

5

这个订单需要预付款吗?

Zhège dìngdān xūyào yùfùkuǎn ma?

Đơn hàng này có cần thanh toán trước không?

6

请提供支付链接。

Qǐng tígōng zhīfù liànjiē.

Xin hãy cung cấp đường link thanh toán.

7

我已经完成支付,请确认。

Wǒ yǐjīng wánchéng zhīfù, qǐng quèrèn.

Tôi đã hoàn thành thanh toán, xin vui lòng xác nhận.

8

支付后多久可以发货?

Zhīfù hòu duō jiǔ kěyǐ fāhuò?

Sau khi thanh toán, mất bao lâu để vận chuyển?

9

我想更改支付方式

Wǒ xiǎng gēnggǎi zhīfù fāngshì.

Tôi muốn thay đổi phương thức thanh toán.

10

有发票吗?

Yǒu fāpiào ma?

Có hóa đơn không?

Mẫu câu thanh toán khi đặt hàng trong tiếng Trung
Mẫu câu thanh toán khi đặt hàng trong tiếng Trung

5. Mẫu câu về chính sách vận chuyển

Thông tin về vận chuyển rất quan trọng để đảm bảo hàng hóa đến tay bạn đúng thời gian và điều kiện. Hãy tham khảo các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung thông dụng mà PREP chia sẻ dưới bảng sau nhé!

STT

Các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

你们的运费是多少?

Nǐmen de yùnfèi shì duōshao?

Phí vận chuyển của các bạn là bao nhiêu?

2

你们使用哪种物流方式?

Nǐmen shǐyòng nǎ zhǒng wùliú fāngshì?

Các bạn sử dụng phương thức vận chuyển nào?

3

发货后需要多久才能到达?

Fāhuò hòu xūyào duō jiǔ cáinéng dàodá?

Sau khi vận chuyển, mất bao lâu để đến nơi?

4

你们支持快递跟踪吗?

Nǐmen zhīchí kuàidì gēnzōng ma?

Các bạn hỗ trợ theo dõi vận chuyển không?

5

国际运费是否包括在价格里?

Guójì yùnfèi shìfǒu bāokuò zài jiàgé li?

Phí vận chuyển quốc tế có bao gồm trong giá không?

6

可以选择不同的运输方式吗?

Kěyǐ xuǎnzé bùtóng de yùnshū fāngshì ma?

Tôi có thể chọn các phương thức vận chuyển khác nhau không?

7

运送过程中如果有问题怎么办

Yùnsòng guòchéng zhōng rúguǒ yǒu wèntí zěnme bàn?

Nếu có vấn đề trong quá trình vận chuyển thì làm sao?

8

你们提供保险服务吗?

Nǐmen tígōng bǎoxiǎn fúwù ma?

Các bạn có cung cấp dịch vụ bảo hiểm không?

9

运送时间可以缩短吗?

Yùnsòng shíjiān kěyǐ suōduǎn ma?

Thời gian vận chuyển có thể rút ngắn không?

10

你们的退换货政策是什么?

Nǐmen de tuìhuàn huò zhèngcè shì shénme?

Chính sách đổi trả hàng của các bạn là gì?

Mẫu câu về chính sách vận chuyển trong tiếng Trung
Mẫu câu về chính sách vận chuyển trong tiếng Trung

6. Mẫu Câu Khiếu Nại, Trả Hàng

Trong trường hợp có vấn đề với hàng hóa, bạn cần biết cách khiếu nại hoặc yêu cầu trả hàng.

STT

Các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

我收到的商品有问题。

Wǒ shōudào de shāngpǐn yǒu wèntí.

Sản phẩm tôi nhận được có vấn đề.

2

我想退货。

Wǒ xiǎng tuìhuò.

Tôi muốn trả hàng.

3

这个商品损坏了。

Zhège shāngpǐn sǔnhuài le.

Món hàng này bị hỏng.

4

我没有收到全部的商品。

Wǒ méiyǒu shōudào quánbù de shāngpǐn.

Tôi không nhận được toàn bộ hàng hóa.

5

这个颜色不是我订购的。

Zhège yánsè bù shì wǒ dìnggòu de.

Màu sắc này không phải là màu tôi đã đặt.

6

商品与描述不符。

Shāngpǐn yǔ miáoshù bù fú.

Sản phẩm không giống mô tả.

7

请问如何处理退货?

Qǐngwèn rúhé chǔlǐ tuìhuò?

Xin hỏi làm thế nào để xử lý việc trả hàng?

8

我要求全额退款。

Wǒ yāoqiú quán'é tuìkuǎn.

Tôi yêu cầu hoàn tiền đầy đủ.

9

这个商品有异味。

Zhège shāngpǐn yǒu yìwèi.

Món hàng này có mùi lạ.

10

请尽快解决我的问题。

Qǐng jǐnkuài jiějué wǒ de wèntí.

Xin hãy giải quyết vấn đề của tôi càng sớm càng tốt.

Mẫu câu khiếu nại trả hàng tiếng Trung
Mẫu câu khiếu nại trả hàng tiếng Trung

III. Hướng dẫn các bước order đồ taobao Trung Quốc

Đặt hàng trên Taobao có thể phức tạp đối với người mới, nhưng với các bước hướng dẫn chi tiết, bạn sẽ dễ dàng thực hiện hơn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể order đồ Taobao bằng các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung một cách suôn sẻ.

1. Đăng ký tài khoản

Bước đầu tiên để đặt hàng trên Taobao là đăng ký tài khoản. Bạn có thể đăng ký bằng số điện thoại di động hoặc tài khoản Alipay.

  • Truy cập trang web Taobao: Mở trình duyệt và truy cập vào Taobao.com.

  • Chọn đăng ký: Nhấn vào nút đăng ký ở góc trên bên phải của trang chủ.

  • Nhập thông tin: Điền số điện thoại, mật khẩu và mã xác nhận được gửi đến điện thoại.

  • Xác nhận tài khoản: Hoàn tất việc đăng ký bằng cách xác nhận tài khoản qua email hoặc SMS.

2. Thiết lập hồ sơ người dùng

Sau khi đăng ký, bạn cần thiết lập hồ sơ người dùng để hoàn thiện thông tin cá nhân và phương thức thanh toán.

  • Cập nhật thông tin cá nhân: Điền đầy đủ họ tên, địa chỉ giao hàng và thông tin liên lạc.

  • Liên kết với Alipay: Kết nối tài khoản Taobao với Alipay để dễ dàng thanh toán.

  • Thêm địa chỉ giao hàng: Nhập địa chỉ giao hàng chính xác để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng nơi.

3. Tìm kiếm sản phẩm

Sử dụng thanh tìm kiếm với các từ khóa tiếng Trung để tìm sản phẩm mong muốn. Bạn cũng có thể sử dụng hình ảnh để tìm kiếm sản phẩm tương tự.

  • Nhập từ khóa: Sử dụng tiếng Trung để nhập tên sản phẩm, ví dụ: “手机” (shǒujī) - điện thoại di động.

  • Sử dụng bộ lọc: Lọc kết quả theo giá, đánh giá, số lượng bán để chọn sản phẩm phù hợp.

  • Xem đánh giá: Đọc các đánh giá từ người mua khác để đánh giá chất lượng sản phẩm.

4. Chọn sản phẩm và kiểm tra chi tiết

Sau khi tìm thấy sản phẩm ưng ý, hãy xem xét kỹ lưỡng các thông tin chi tiết trước khi thêm vào giỏ hàng.

  • Kiểm tra mô tả sản phẩm: Đọc kỹ các thông tin về kích thước, màu sắc, chất liệu và các tính năng của sản phẩm.

  • Xem hình ảnh: Kiểm tra hình ảnh sản phẩm từ nhiều góc độ để đảm bảo chất lượng.

  • Đọc đánh giá: Xem xét các đánh giá và phản hồi từ người mua trước để có cái nhìn tổng quan về sản phẩm.

5. Thêm vào giỏ hàng và xác nhận đơn hàng

Sau khi đã chọn sản phẩm, bạn cần thêm vào giỏ hàng và tiến hành xác nhận đơn hàng.

  • Nhấn “Thêm vào giỏ hàng” (加入购物车 - jiārù gòuwùchē): Đưa sản phẩm vào giỏ hàng để tiếp tục mua sắm hoặc thanh toán.

  • Kiểm tra giỏ hàng: Đảm bảo rằng số lượng và các lựa chọn sản phẩm đã chính xác.

  • Nhấn “Thanh toán” (结算 - jiésuàn): Tiến hành thanh toán đơn hàng.

  • Xác nhận thông tin giao hàng: Kiểm tra lại địa chỉ giao hàng và phương thức vận chuyển đã chọn.

  • Hoàn tất thanh toán: Chọn phương thức thanh toán và hoàn tất giao dịch.

6. Theo dõi đơn hàng

Sau khi thanh toán, bạn có thể theo dõi trạng thái vận chuyển của đơn hàng thông qua tài khoản Taobao.

  • Đăng nhập vào tài khoản: Truy cập vào trang chủ Taobao và đăng nhập vào tài khoản của bạn.

  • Truy cập phần “Đơn hàng của tôi” (我的订单 - wǒ de dìngdān): Xem danh sách các đơn hàng đã đặt.

  • Theo dõi vận chuyển: Nhấp vào đơn hàng cần theo dõi để xem trạng thái vận chuyển và thông tin liên hệ với người bán nếu cần.

7. Nhận hàng và kiểm tra

Khi hàng đến, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng sản phẩm đúng như mô tả và không bị hỏng hóc.

  • Kiểm tra bao bì: Đảm bảo rằng bao bì sản phẩm không bị hư hỏng hoặc mở trước khi nhận.

  • So sánh sản phẩm: So sánh sản phẩm nhận được với mô tả và hình ảnh trên trang web.

  • Kiểm tra chức năng: Nếu là sản phẩm điện tử, hãy kiểm tra các chức năng hoạt động.

8. Đánh giá và phản hồi

Sau khi nhận hàng, việc đánh giá và phản hồi là rất quan trọng để giúp người bán cải thiện chất lượng dịch vụ.

  • Đánh giá sản phẩm: Chấm điểm và viết đánh giá về chất lượng sản phẩm.

  • Gửi phản hồi: Nếu có vấn đề, hãy liên hệ với người bán để giải quyết trước khi đánh giá.

  • Chia sẻ trải nghiệm: Đăng tải hình ảnh hoặc video sản phẩm để chia sẻ trải nghiệm của bạn với cộng đồng.

Lưu ý: Sử dụng các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong suốt quá trình mua sắm trên Taobao. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo rằng bạn nhận được sản phẩm như ý muốn.

Việc nắm vững các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung là chìa khóa để bạn có thể mua sắm thành công và hiệu quả tại Trung Quốc. Bằng cách sử dụng những mẫu câu từ chào hỏi, thương lượng, đặt hàng đến thanh toán và khiếu nại, bạn sẽ tự tin hơn trong mọi giao dịch mua bán. Hãy áp dụng các bước hướng dẫn đặt hàng trên Taobao cùng với kiến thức ngôn ngữ tiếng Trung mà PREP cung cấp để nâng cao kỹ năng giao tiếp và trải nghiệm mua sắm của bạn. Chúc bạn thành công!

PREP – Nền tảng học tiếng Trung tiên tiến với công nghệ AI, giúp bạn luyện phát âm chuẩn và tự tin giao tiếp tiếng Trung chỉ sau 30 ngày học. Phòng luyện ảo HSKK và công nghệ AI chấm khẩu ngữ sẽ hỗ trợ bạn phát âm chi tiết và chấm Speaking hiệu quả.

Đăng ký lộ trình học HSK tiếng Trung ngay TẠI ĐÂY hoặc liên hệ hotline (+84) 931 42 88 99 để được tư vấn chi tiết và nhận ưu đãi hấp dẫn. Tải app PREP ngay hôm nay giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự