Tìm kiếm bài viết học tập
Bỏ túi bộ từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung thông dụng nhất
![Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung](https://cms.prepedu.com/uploads/cac_loai_benh_tieng_trung_829605ebe3.png)
I. Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung thông dụng
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bệnh tật đa dạng và phong phú xoay quanh các loại bệnh phổ biến. Dưới đây là danh sách từ vựng về tên các loại bệnh tiếng Trung thông dụng mà PREP đã tổng hợp lại.
1. Triệu chứng bệnh
Dưới đây là danh sách từ vựng về một số triệu chứng thường gặp của các loại bệnh tiếng Trung. Hãy lưu ngay để học tập từ bây giờ bạn nhé!
![trieu-chung-cac-loai-benh-tieng-trung.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/trieu_chung_cac_loai_benh_tieng_trung_eeb9eeb04b.jpg)
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 流血 | liúxuè | Đổ máu, chảy máu |
2 | 发烧 | fāshāo | Phát sốt, sốt |
3 | 咳嗽 | késòu | Ho |
4 | 头疼 | tóuténg | Đau đầu |
5 | 发寒颤 | fā hánzhàn | Ớn lạnh |
6 | 胃疼 | wèi téng | Đau dạ dày |
7 | 胃气/ 胀气 | wèi qì/ zhàng qì | Đầy hơi, đau dạ dày |
8 | 恶心 | ěxīn | Buồn nôn, nôn mửa |
9 | 作呕 | zuò'ǒu | |
10 | 肚子疼 | dùzi téng | Đau bụng |
11 | 腹泻 | fùxiè | Tiêu chảy |
12 | 抓痕 | zhuā hén | Trầy da, xước da |
13 | 擦伤 | cāshāng | |
14 | 抽筋 | chōujīn | Chuột rút, co giật |
15 | 肿瘤 | zhǒngliú | U, bướu, sưng u |
16 | 创伤 | chuāngshāng | Chấn thương, vết xước |
17 | 受伤 | shòushāng | Bị thương |
18 | 扭伤 | niǔshāng | Bong gân |
19 | 牙龈出血 | yáyín chūxiě | Chảy máu chân răng |
20 | 过敏 | guòmǐn | Dị ứng |
21 | 嗓子疼 | sǎngzi téng | Đau họng, viêm họng |
22 | 惊厥 | jīngjué | Ngất xỉu |
23 | 头晕 | tóuyūn | Chóng mặt |
24 | 鼻塞 | bísāi | Nghẹt mũi |
2. Các loại bệnh thường gặp
Dưới đây là danh sách từ vựng về tên các loại bệnh tiếng Trung thường gặp. Hãy lưu ngay để học tập ngay từ bây giờ bạn nhé!
2.1. Bệnh tiêu hóa
Cùng PREP “bỏ túi” ngay danh sách từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung - bệnh tiêu hoá dưới bảng sau nhé!
![cac-loai-benh-tieng-trung-benh-tieu-hoa.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/cac_loai_benh_tieng_trung_benh_tieu_hoa_5b775b8224.jpg)
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 胃反流 | wèi fǎn liú | Trào ngược dạ dày |
2 | 便秘 | biànmì | Táo bón |
3 | 停食 | tíngshí | Khó tiêu hóa |
4 | 胃溃疡 | wèi kuì yáng | Loét dạ dày |
5 | 结肠炎 | jié cháng yán | Viêm đại tràng, viêm ruột kết |
6 | 胆囊结石 | dǎn náng jiéshí | Sỏi mật |
7 | 胰腺炎 | yí xiàn yán | Viêm tụy |
8 | 痢疾 | lìjí | Bệnh kiết lỵ |
9 | 内痔 | nèizhì | Trĩ nội |
10 | 外痔 | wàizhì | Trĩ ngoại |
2.2. Bệnh liên quan đến hệ thần kinh
Cùng học ngay bộ từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung - bệnh thần kinh dưới bảng mà PREP đã hệ thống lại dưới đây nhé!
![cac-loai-benh-tieng-trung-lien-quan-den-than-kinh.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/cac_loai_benh_tieng_trung_lien_quan_den_than_kinh_76e29bd5ad.jpg)
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 神经官能症 | shénjīng guānnéng zhèng | Chứng rối loạn thần kinh chức năng |
2 | 半身不遂 | bànshēnbùsuí | Liệt nửa người |
3 | 中风 | zhòngfēng | Đột quỵ, tai biến |
4 | 偏头痛 | piāntóutòng | Đau nửa đầu |
5 | 脑瘫 | nǎotān | Bại não |
6 | 坐骨神经痛 | zuògǔshénjīng tòng | Đau thần kinh tọa |
7 | 三叉神经痛 | sānchā shénjīng tòng | Đau thần kinh não thứ 3 |
8 | 神经衰弱 | shénjīng shuāiruò | Suy nhược thần kinh |
2.3. Bệnh liên quan đến Tai - Mũi - Họng
“Bỏ túi” từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung - bệnh liên quan đến Tai - Mũi - Họng dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 冠狀病毒 | guānzhuàng bìngdú | Corona, Covid – 19 |
2 | 哮喘 | xiāochuǎn | Bệnh hen suyễn |
3 | 矽肺 | xīfèi | Bệnh nhiễm bụi phổi |
4 | 疟疾 | nüèjí | Bệnh sốt rét |
5 | 鼻炎 | bíyán | Viên mũi |
6 | 中耳炎 | zhōng’ěryán | Viêm tai giữa |
7 | 食道炎 | shídào yán | Viêm thực quản |
8 | 咽峡炎 | yānxiá yán | Viêm họng |
9 | 喉炎 | hóu yán | Viêm thanh quản |
10 | 扁桃体炎 | biǎntáotǐ yán | Viêm amidan |
2.4. Bệnh ngoài da
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh ở dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 皮肤病 | pífū bìng | Bệnh ngoài da |
2 | 麻疹 | mázhěn | Bệnh sởi |
3 | 秃头 | tūtóu | Hói đầu |
4 | 牛皮癣 | niúpíxuǎn | Bệnh nấm da đầu |
5 | 癣 | xuǎn | Bệnh nấm ngoài da |
6 | 冻疮 | dòngchuāng | Nứt nẻ do lạnh |
7 | 丹毒 | dāndú | Nổi mề đay |
8 | 湿疹 | shīzhěn | Bệnh mẩn ngứa |
9 | 疣 | yóu | Mụn cơm |
10 | 疥疮 | jièchuāng | Mụn ghẻ |
11 | 兔唇 | tùchún | Sứt môi, hở môi |
12 | 擦伤 | cā shāng | Trầy da |
2.5. Bệnh về mắt
Bổ sung ngay vốn từ vựng về tên gọi các loại bệnh tiếng Trung - bệnh về mắt dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 近视眼 | jìnshì yǎn | Cận thị |
2 | 散光 | sànguāng | Loạn thị |
3 | 色盲 | sèmáng | Mù màu |
4 | 夜盲 | yèmáng | Bệnh quáng gà |
5 | 远视眼 | yuǎnshì yǎn | Viễn thị |
6 | 沙眼 | shāyǎn | Bệnh đau mắt hột |
7 | 白内障 | báinèizhàng | Bệnh đục thủy tinh thể |
8 | 青光眼 | qīngguāngyǎn | Bệnh tăng nhãn áp |
2.6. Bệnh về tim mạch
Hãy cùng PREP học cách gọi tên các loại bệnh tiếng Trung - bệnh về tim mạch dưới bảng sau nhé!
![cac-loai-benh-tieng-trung-lien-quan-den-tim-mach.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/cac_loai_benh_tieng_trung_lien_quan_den_tim_mach_1129ba19d1.jpg)
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 血友病 | xuèyǒubìng | Bệnh máu chậm đông |
2 | 心脏病 | xīnzàng bìng | Bệnh tim |
3 | 先天性心脏病 | xiāntiān xìng xīnzàng bìng | Bệnh tim bẩm sinh |
4 | 心绞痛 | xīnjiǎotòng | Bệnh tim đau thắt, tim co thắt |
5 | 风湿性心脏病 | fēngshī xìng xīnzàng bìng | Bệnh thấp tim |
6 | 冠心病 | guānxīnbìng | Bệnh ở động mạch vòng |
7 | 心肌梗塞 | xīnjī gěng sè | Cơ tim tắc nghẽn |
8 | 高血压 | gāoxuèyā | Huyết áp cao |
9 | 低血压 | dī xuè yā | Huyết áp thấp |
10 | 心力衰竭 | xīnlì shuāijié | Suy tim |
11 | 动脉硬化 | dòngmài yìnghuà | Xơ vữa động mạch |
2.7. Bệnh về gan, phổi, thận
Học từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung - bệnh về gan, phổi, thận mà PREP đã hệ thống đầy đủ dưới bảng sau!
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 肝病 | gānbìng | Bệnh gan |
2 | 肝硬变 | gānyìngbiàn | Bệnh xơ gan |
3 | 矽肺 | xìfèi | Bệnh nhiễm bụi phổi |
4 | 肺脓肿 | fèi nóng zhǒng | Sưng phổi có mủ |
5 | 肺水肿 | fèi shuǐzhǒng | Bệnh tràn dịch màng phổi |
6 | 胆囊结石 | dǎnnáng jiéshí | Sỏi mật |
7 | 膀胱结石 | pángguāng jiéshí | Sỏi bàng quang |
8 | 肾石 | shèn shí | Sỏi thận |
9 | 膀胱炎 | pángguāng yán | Viêm bàng quang |
10 | 尿道炎 | niàodào yán | Viêm đường tiết niệu |
11 | 气管炎 | qìguǎn yán | Viêm khí quản |
12 | 胸膜炎 | xiōngmóyán | Viêm màng phổi |
13 | 支气管炎 | zhīqìguǎn yán | Viêm phế quản |
14 | 胆囊炎 | dǎnnáng yán | Viêm túi mật |
2.8. Bệnh về xương khớp
Cùng PREP học bộ từ vựng tiếng Trung về tên các loại về xương khớp dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 佝偻病 | gōulóubìng | Bệnh gù |
2 | 关节痛 | guānjié tòng | Đau xương khớp |
3 | 骨折 | gǔzhé | Gãy xương |
4 | 腿酸 | tuǐ suān | Tê mỏi chân |
5 | 风湿性关节炎 | fēngshī xìng guānjié yán | Thấp khớp |
2.9. Các loại bệnh về tâm lý
Dưới đây là bộ từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung - bệnh tâm lý, tâm thần mà PREP đã hệ thống ở bảng. Lưu ngay để học từ bây giờ bạn nhé!
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 心理病 | xīnlǐ bìng | Bệnh tâm lý |
2 | 精神病 | jīngshén bìng | Bệnh tâm thần |
3 | 癔症 | yìzhèng | Chứng cuồng loạn |
4 | 偏执性精神病 | piānzhí xìng jīngshénbìng | Chứng hoang tưởng |
5 | 疑病症 | yíbìng zhèng | Chứng rối loạn lo âu về bệnh tật |
6 | 心理障碍 | xīnlǐ zhàng’ài | Chướng ngại tâm lý |
7 | 恐怖症 | kǒngbù zhèng | Hội chứng ám ảnh sợ hãi |
8 | 强迫症 | qiǎngpò zhèng | Rối loạn ám ảnh cưỡng chế |
9 | 焦虑症 | jiāolǜ zhèng | Rối loạn lo âu |
10 | 神经衰弱 | shénjīng shuāiruò | Suy nhược thần kinh |
11 | 精神分裂症 | jīngshén fēnliè zhèng | Tâm thần phân liệt |
12 | 抑郁症 | yìyù zhèng | Trầm cảm |
13 | 自闭症 | zìbì zhèng | Tự kỷ |
14 | 自恋癖 | zìliàn pǐ | Tự luyến |
2.10. Bệnh ung thư
Nhanh chóng lưu ngay bộ từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung - bệnh ung thư dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 白血病 | báixiěbìng | Bệnh máu trắng |
2 | 恶性肿瘤 | èxìng zhǒngliú | U ác tính |
3 | 良性肿瘤 | liángxìng zhǒngliú | U lành tính |
4 | 脑肿瘤 | nǎozhǒng liú | U não |
5 | 纤维瘤 | xiānwéi liú | U xơ |
6 | 癌症 | áizhèng | Ung thu |
7 | 宫颈癌 | gōngjǐng ái | Ung thư cổ tử cung |
8 | 皮肤癌 | pífū ái | Ung thư da |
9 | 胃癌 | wèi’ái | Ung thư dạ dày |
10 | 结肠癌 | jiécháng ái | Ung thư đại tràng |
11 | 结肠直肠癌 | jiécháng zhícháng ái | Ung thư đại trực tràng |
12 | 转移性癌 | zhuǎnyí xìng ái | Ung thư di căn |
13 | 肝癌 | gān’ái | Ung thư gan |
14 | 血管瘤 | xiěguǎn liú | Ung thư huyết quản |
15 | 败血症 | bàixiězhèng | Ung thư máu |
16 | 肉瘤 | ròuliú | Ung thư mô liên kết |
17 | 脑癌 | nǎo ái | Ung thư não |
18 | 肺癌 | fèi’ái | Ung thư phổi |
19 | 喉癌 | hóu ái | Ung thư thanh quản |
20 | 食道癌 | shídào ái | Ung thư thực quản |
21 | 子宫癌 | zǐgōng ái | Ung thư tử cung |
22 | 鼻咽癌 | bíyān ái | Ung thư vòm họng |
23 | 乳腺癌 | rǔxiàn ái | Ung thư vú |
24 | 骨肿瘤 | gǔ zhǒngliú | Ung thư xương |
2.11. Bệnh răng miệng
Dưới đây là danh sách một số từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung về răng miệng ở bảng sau nhé!
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 蛀牙 | zhùyá | Sâu răng |
2 | 牙疼 | yá téng | Đau răng |
3 | 牙龈炎 | yáyín yán | Viêm nướu |
4 | 牙龈出血 | yáyín chū xuè | Chảy máu nướu |
5 | 口臭 | kǒuchòu | Hôi miệng |
6 | 口腔溃疡 | kǒu qiāng kuì yǎng | Loét miệng |
3. Từ vựng nâng cao
Ngoài các từ vựng về tên các loại bệnh phổ biến bằng tiếng Trung ở trên, PREP đã hệ thống thêm danh sách các từ liên quan đến chủ đề bệnh tật mà bạn có thể tham khảo và bổ sung nhé!
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 肥胖病 | féipàng bìng | Bệnh béo phì |
2 | 痛经 | tòngjīng | Đau bụng kinh |
3 | 传染病 | chuánrǎnbìng | Bệnh truyền nhiễm |
4 | 白喉 | báihóu | Bệnh bạch hầu |
5 | 狂犬病 | kuángquǎnbìng | Bệnh dại |
6 | 慢性病 | mànxìngbìng | Bệnh mãn tĩnh |
7 | 糖尿病 | tángniàobìng | Bệnh tiểu đường |
8 | 破伤风 | pò shāngfēng | Bệnh uốn ván |
9 | 先天病 | Xiāntiān bìng | Bệnh bẩm sinh |
10 | 急性病 | Jíxìngbìng | Bệnh cấp tính |
11 | 霍乱 | huòluàn | Bệnh dịch tả |
12 | 梅毒 | Méidú | Bệnh giang mai |
13 | 淋病 | lìnbìng | Bệnh lậu |
14 | 流行病 | liúxíngbìng | Bệnh lây lan, bệnh dịch |
15 | 性病 | xìngbìng | Bệnh lây qua đường tình dục |
16 | 伤寒 | shānghán | Bệnh thương hàn, sốt, cảm lạnh |
17 | 腮腺炎 | Sāi xiàn yán | Quai bị |
18 | 贫血 | Pínxiě | Thiếu máu |
II. Từ vựng tiếng Trung về nâng cao sức khỏe
Vậy là bạn đã nắm được cách gọi tên các loại bệnh tiếng Trung rồi phải không? Sau đây, hãy cùng PREP tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung về nâng cao sức khỏe dưới bảng sau nhé!
![che-do-an-uong-tieng-trung.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/che_do_an_uong_tieng_trung_e013b6feb9.jpg)
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 锻炼身体 | duànliàn shēntǐ | Tập thể dục |
2 | 均衡饮食 | jūnhéng yǐnshí | Ăn uống cân đối |
3 | 喝足够的水 | hē zúgòu de shuǐ | Uống đủ nước |
4 | 有足够的睡眠 | Yǒu zúgòu de shuìmián | Ngủ đủ giấc |
5 | 接種 | jiēzhǒng | Tiêm chủng |
6 | 定期做健康检查 | dìngqī zuò jiànkāng jiǎnchá | Khám sức khỏe định kỳ |
III. Mẫu câu giao tiếp chủ đề các loại bệnh tiếng Trung
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan đến các loại bệnh trong tiếng Trung. Hãy tham khảo nhé!
STT | Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 我最近老是头痛。 | Wǒ zuìjìn lǎo shì tóutòng. | Gần đây tôi thường bị đau đầu. |
2 | 我昨晚开始发烧了。 | Wǒ zuówǎn kāishǐ fāshāo le. | Tôi bắt đầu phát sốt từ hôm qua. |
3 | 我嗓子疼,咳嗽得厉害。 | Wǒ sǎngzi téng, késòu de lìhài. | Tôi bị đau họng và ho rất nhiều. |
4 | 我觉得自己可能感冒了。 | Wǒ juéde zìjǐ kěnéng gǎnmào le. | Tôi cảm thấy mình có thể bị cảm lạnh rồi. |
5 | 我昨天晚上吃了东西后肚子疼。 | Wǒ zuótiān wǎnshàng chī le dōngxi hòu dùzi téng. | Tôi qua sau khi ăn tôi bị đau bụng |
6 | 我有点发烧,体温升高了。 | Wǒ yǒudiǎn fāshāo, tǐwēn shēnggāo le. | Tôi hơi sốt một chút và nhiệt độ cơ thể tăng lên. |
7 | 我喉咙痛,声音都嘶哑了。 | Wǒ hóulóng tòng, shēngyīn dōu sīyǎ le. | Tôi bị đau họng và giọng nói trở nên khàn đi. |
8 | 我肚子疼,可能是消化不良。 | Wǒ dùzi téng, kěnéng shì xiāohuà bùliáng. | Tôi bị đau bụng, có thể là do hệ tiêu hóa kém. |
9 | 我经常头晕,感觉站立不稳。 | Wǒ jīngcháng tóuyūn, gǎnjué zhànlì bùwěn. | Tôi thường xuyên bị chóng mặt, cảm giác không ổn định khi đứng dậy. |
10 | 我皮肤起了红疹,痒得厉害。 | Wǒ pífū qǐ le hóngzhěn, yǎng de lìhài. | Da tôi bị nổi mẩn đỏ, ngứa rất nhiều. |
11 | 我有过敏反应,可能是对某种食物过敏。 | Wǒ yǒu guòmǐn fǎnyìng, kěnéng shì duì mǒu zhǒng shíwù guòmǐn. | Tôi bị phản ứng, có thể là dị ứng với thực phẩm nào đó. |
12 | 喝水的时候我感到嗓子疼。 | Hē shuǐ de shíhòu wǒ gǎndào sǎngzi téng. | Khi uống nước, tôi cảm thấy cổ họng bị đau. |
IV. Học giao tiếp chủ đề các loại bệnh tiếng Trung qua video
Sau khi đã bổ sung cho mình đủ vốn từ vựng về tên các loại bệnh phổ biến bằng tiếng Trung, bạn có thể vận dụng vào giao tiếp hàng ngày. PREP sẽ gợi ý cho bạn một số video luyện khẩu ngữ chủ đề bệnh tật. Hãy tham khảo và luyện tập nhé!
- Chinese Vocabulary for Common Health Problems: Cung cấp các mẫu câu hội thoại giao tiếp về khám bệnh, triệu chứng bệnh thông dụng trong cuộc sống. Video có cách phát âm với tốc độ chậm, chuẩn phù hợp cho cả những bạn có nền tảng tiếng Trung sơ - trung.
- Talk about Sickness & Symptoms in Chinese: Cung cấp các mẫu câu hội thoại giao tiếp về bệnh tật có chứa từ vựng theo chủ đề liên quan. Video có tốc độ đọc chậm thích hợp cho cả những bạn có trình độ tiếng Trung sơ - trung.
- Illness & Injury 学习中文词汇: Đoạn video cung cấp các từ vựng về bệnh tật và các mẫu câu giao tiếp có chứa từ vựng đó kèm theo phiên âm đầy đủ.
Như vậy, PREP đã bật mí tất tần tật từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung thông dụng. Hy vọng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung nhanh chóng.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![aptis-writing-part-1 aptis writing part 1](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_1_40fbb7788f.png)
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
![aptis-listening aptis listening](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_listening_test_4f6bda1ff1.png)
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
![du-hoc-bi Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_bi_078bf90980.png)
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
![tieng-anh-7-unit-10 Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_7_unit_10_be58d13619.png)
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
![hoi-thoai-tieng-han-ve-thoi-gian Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/hoi_thoai_tieng_han_ve_thoi_gian_5a9d079ebd.jpg)
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)