Tìm kiếm bài viết học tập

Bỏ túi bộ từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung thông dụng nhất

Nắm vững từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi gặp những tình huống liên quan đến lĩnh vực Y tế. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thông dụng liên quan đến chủ đề bệnh tật mà PREP đã hệ thống lại, hãy lưu ngay để học tập bạn nhé!
Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung
160+ từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung thông dụng

I. Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung thông dụng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bệnh tật đa dạng và phong phú xoay quanh các loại bệnh phổ biến. Dưới đây là danh sách từ vựng về tên các loại bệnh tiếng Trung thông dụng mà PREP đã tổng hợp lại.

1. Triệu chứng bệnh

Dưới đây là danh sách từ vựng về một số triệu chứng thường gặp của các loại bệnh tiếng Trung. Hãy lưu ngay để học tập từ bây giờ bạn nhé!

trieu-chung-cac-loai-benh-tieng-trung.jpg
Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung thông dụng

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

流血

liúxuè

Đổ máu, chảy máu

2

发烧

fāshāo

Phát sốt, sốt

3

咳嗽 

késòu

Ho 

4

头疼

tóuténg

Đau đầu

5

发寒颤

fā hánzhàn

Ớn lạnh

6

胃疼

wèi téng

Đau dạ dày

7

胃气/ 胀气

wèi qì/ zhàng qì

Đầy hơi, đau dạ dày

8

恶心

ěxīn

Buồn nôn, nôn mửa

9

作呕

zuò'ǒu

10

肚子疼

dùzi téng

Đau bụng

11

腹泻

fùxiè

Tiêu chảy

12

抓痕

zhuā hén

Trầy da, xước da

13

擦伤

cāshāng

14

抽筋

chōujīn

Chuột rút, co giật

15

肿瘤

zhǒngliú

U, bướu, sưng u

16

创伤

chuāngshāng

Chấn thương, vết xước

17

受伤

shòushāng

Bị thương

18

扭伤

niǔshāng

Bong gân

19

牙龈出血

yáyín chūxiě

Chảy máu chân răng

20

过敏

guòmǐn

Dị ứng

21

嗓子疼

sǎngzi téng

Đau họng, viêm họng

22

惊厥

jīngjué

Ngất xỉu

23

头晕

tóuyūn

Chóng mặt

24

鼻塞

bísāi

Nghẹt mũi

2. Các loại bệnh thường gặp

Dưới đây là danh sách từ vựng về tên các loại bệnh tiếng Trung thường gặp. Hãy lưu ngay để học tập ngay từ bây giờ bạn nhé!

2.1. Bệnh tiêu hóa

Cùng PREP “bỏ túi” ngay danh sách từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung - bệnh tiêu hoá dưới bảng sau nhé!

cac-loai-benh-tieng-trung-benh-tieu-hoa.jpg
Danh sách từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung - bệnh tiêu hoá

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

胃反流

wèi fǎn liú

Trào ngược dạ dày

2

便秘

biànmì

Táo bón

3

停食

tíngshí

Khó tiêu hóa

4

胃溃疡

wèi kuì yáng

Loét dạ dày

5

结肠炎

jié cháng yán

Viêm đại tràng, viêm ruột kết

6

胆囊结石

dǎn náng jiéshí

Sỏi mật

7

胰腺炎

yí xiàn yán

Viêm tụy

8

痢疾

lìjí

Bệnh kiết lỵ

9

内痔

nèizhì

Trĩ nội

10

外痔

wàizhì

Trĩ ngoại

2.2. Bệnh liên quan đến hệ thần kinh

Cùng học ngay bộ từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung - bệnh thần kinh dưới bảng mà PREP đã hệ thống lại dưới đây nhé!

cac-loai-benh-tieng-trung-lien-quan-den-than-kinh.jpg
Các loại bệnh tiếng Trung - bệnh thần kinh

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

神经官能症

shénjīng guānnéng zhèng

Chứng rối loạn thần kinh chức năng

2

半身不遂

bànshēnbùsuí

Liệt nửa người

3

中风

zhòngfēng

Đột quỵ, tai biến

4

偏头痛

piāntóutòng

Đau nửa đầu

5

脑瘫

nǎotān

Bại não

6

坐骨神经痛

zuògǔshénjīng tòng

Đau thần kinh tọa

7

三叉神经痛

sānchā shénjīng tòng

Đau thần kinh não thứ 3

8

神经衰弱

shénjīng shuāiruò

Suy nhược thần kinh

2.3. Bệnh liên quan đến Tai - Mũi - Họng

“Bỏ túi” từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung - bệnh liên quan đến Tai - Mũi - Họng dưới bảng sau nhé!

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

冠狀病毒

guānzhuàng bìngdú

Corona, Covid – 19

2

哮喘

xiāochuǎn

Bệnh hen suyễn

3

矽肺

xīfèi

Bệnh nhiễm bụi phổi

4

疟疾

nüèjí

Bệnh sốt rét

5

鼻炎

bíyán

Viên mũi

6

中耳炎

zhōng’ěryán

Viêm tai giữa

7

食道炎

shídào yán

Viêm thực quản

8

咽峡炎

yānxiá yán

Viêm họng

9

喉炎

hóu yán

Viêm thanh quản

10

扁桃体炎

biǎntáotǐ yán

Viêm amidan

2.4. Bệnh ngoài da

Nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh ở dưới bảng sau nhé!

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

皮肤病

pífū bìng

Bệnh ngoài da

2

麻疹

mázhěn

Bệnh sởi

3

秃头

tūtóu

Hói đầu

4

牛皮癣

niúpíxuǎn

Bệnh nấm da đầu

5

xuǎn

Bệnh nấm ngoài da

6

冻疮

dòngchuāng

Nứt nẻ do lạnh

7

丹毒

dāndú 

Nổi mề đay

8

湿疹

shīzhěn

Bệnh mẩn ngứa

9

yóu 

Mụn cơm

10

疥疮

jièchuāng 

Mụn ghẻ

11

兔唇

tùchún

Sứt môi, hở môi

12

擦伤

cā shāng

Trầy da

2.5. Bệnh về mắt

Bổ sung ngay vốn từ vựng về tên gọi các loại bệnh tiếng Trung - bệnh về mắt dưới bảng sau nhé!

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

近视眼

jìnshì yǎn

Cận thị

2

散光

sànguāng 

Loạn thị

3

色盲

sèmáng

Mù màu

4

夜盲

yèmáng

Bệnh quáng gà

5

远视眼

yuǎnshì yǎn

Viễn thị

6

沙眼

shāyǎn

Bệnh đau mắt hột

7

白内障

báinèizhàng

Bệnh đục thủy tinh thể

8

青光眼

qīngguāngyǎn

Bệnh tăng nhãn áp

2.6. Bệnh về tim mạch

Hãy cùng PREP học cách gọi tên các loại bệnh tiếng Trung - bệnh về tim mạch dưới bảng sau nhé!

cac-loai-benh-tieng-trung-lien-quan-den-tim-mach.jpg
Cách gọi tên các loại bệnh tiếng Trung - bệnh về tim mạch

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

血友病

xuèyǒubìng

Bệnh máu chậm đông

2

心脏病

xīnzàng bìng

Bệnh tim

3

先天性心脏病

xiāntiān xìng xīnzàng bìng

Bệnh tim bẩm sinh

4

心绞痛

xīnjiǎotòng

Bệnh tim đau thắt, tim co thắt

5

风湿性心脏病

fēngshī xìng xīnzàng bìng

Bệnh thấp tim

6

冠心病

guānxīnbìng

Bệnh ở động mạch vòng

7

心肌梗塞

xīnjī gěng sè

Cơ tim tắc nghẽn

8

高血压

gāoxuèyā

Huyết áp cao

9

低血压

dī xuè yā

Huyết áp thấp

10

心力衰竭

xīnlì shuāijié

Suy tim

11

动脉硬化

dòngmài yìnghuà

Xơ vữa động mạch

2.7. Bệnh về gan, phổi, thận

Học từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung - bệnh về gan, phổi, thận mà PREP đã hệ thống đầy đủ dưới bảng sau!

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

肝病

gānbìng

Bệnh gan

2

肝硬变

gānyìngbiàn

Bệnh xơ gan

3

矽肺

xìfèi

Bệnh nhiễm bụi phổi

4

肺脓肿

fèi nóng zhǒng

Sưng phổi có mủ

5

肺水肿

fèi shuǐzhǒng

Bệnh tràn dịch màng phổi

6

胆囊结石

dǎnnáng jiéshí

Sỏi mật

7

膀胱结石

pángguāng jiéshí

Sỏi bàng quang

8

肾石

shèn shí

Sỏi thận

9

膀胱炎

pángguāng yán

Viêm bàng quang

10

尿道炎

niàodào yán

Viêm đường tiết niệu

11

气管炎

qìguǎn yán

Viêm khí quản

12

胸膜炎

xiōngmóyán

Viêm màng phổi

13

支气管炎

zhīqìguǎn yán

Viêm phế quản

14

胆囊炎

dǎnnáng yán

Viêm túi mật

2.8. Bệnh về xương khớp

Cùng PREP học bộ từ vựng tiếng Trung về tên các loại về xương khớp dưới bảng sau nhé!

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

佝偻病

gōulóubìng

Bệnh gù

2

关节痛

guānjié tòng

Đau xương khớp

3

骨折

gǔzhé 

Gãy xương

4

腿酸

tuǐ suān

Tê mỏi chân

5

风湿性关节炎

fēngshī xìng guānjié yán

Thấp khớp

2.9. Các loại bệnh về tâm lý

Dưới đây là bộ từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung - bệnh tâm lý, tâm thần mà PREP đã hệ thống ở bảng. Lưu ngay để học từ bây giờ bạn nhé!

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

心理病

xīnlǐ bìng

Bệnh tâm lý

2

精神病

jīngshén bìng

Bệnh tâm thần

3

癔症

yìzhèng

Chứng cuồng loạn

4

偏执性精神病

piānzhí xìng jīngshénbìng

Chứng hoang tưởng

5

疑病症

yíbìng zhèng

Chứng rối loạn lo âu về bệnh tật

6

心理障碍

xīnlǐ zhàng’ài

Chướng ngại tâm lý

7

恐怖症

kǒngbù zhèng

Hội chứng ám ảnh sợ hãi

8

强迫症

qiǎngpò zhèng

Rối loạn ám ảnh cưỡng chế

9

焦虑症

jiāolǜ zhèng

Rối loạn lo âu 

10

神经衰弱

shénjīng shuāiruò

Suy nhược thần kinh

11

精神分裂症

jīngshén fēnliè zhèng

Tâm thần phân liệt

12

抑郁症

yìyù zhèng

Trầm cảm

13

自闭症

zìbì zhèng

Tự kỷ

14

自恋癖

zìliàn pǐ

Tự luyến

2.10. Bệnh ung thư

Nhanh chóng lưu ngay bộ từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung - bệnh ung thư dưới bảng sau nhé!

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

白血病

báixiěbìng

Bệnh máu trắng

2

恶性肿瘤

èxìng zhǒngliú

U ác tính

3

良性肿瘤

liángxìng zhǒngliú

U lành tính

4

脑肿瘤

nǎozhǒng liú

U não

5

纤维瘤

xiānwéi liú

U xơ

6

癌症

áizhèng

Ung thu

7

宫颈癌

gōngjǐng ái

Ung thư cổ tử cung

8

皮肤癌

pífū ái

Ung thư da

9

胃癌

wèi’ái

Ung thư dạ dày

10

结肠癌

jiécháng ái

Ung thư đại tràng

11

结肠直肠癌

jiécháng zhícháng ái

Ung thư đại trực tràng

12

转移性癌

zhuǎnyí xìng ái

Ung thư di căn

13

肝癌

gān’ái

Ung thư gan

14

血管瘤

xiěguǎn liú

Ung thư huyết quản

15

败血症

bàixiězhèng

Ung thư máu

16

肉瘤

ròuliú

Ung thư mô liên kết

17

脑癌

nǎo ái

Ung thư não

18

肺癌

fèi’ái

Ung thư phổi

19

喉癌

hóu ái

Ung thư thanh quản

20

食道癌

shídào ái

Ung thư thực quản

21

子宫癌

zǐgōng ái

Ung thư tử cung

22

鼻咽癌

bíyān ái

Ung thư vòm họng

23

乳腺癌

rǔxiàn ái

Ung thư vú

24

骨肿瘤

gǔ zhǒngliú

Ung thư xương

2.11. Bệnh răng miệng

Dưới đây là danh sách một số từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung về răng miệng ở bảng sau nhé!

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

蛀牙

zhùyá

Sâu răng

2

牙疼

yá téng

Đau răng

3

牙龈炎

yáyín yán

Viêm nướu

4

牙龈出血

yáyín chū xuè

Chảy máu nướu

5

口臭

kǒuchòu

Hôi miệng

6

口腔溃疡

kǒu qiāng kuì yǎng

Loét miệng

3. Từ vựng nâng cao

Ngoài các từ vựng về tên các loại bệnh phổ biến bằng tiếng Trung ở trên, PREP đã hệ thống thêm danh sách các từ liên quan đến chủ đề bệnh tật mà bạn có thể tham khảo và bổ sung nhé!

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

肥胖病

féipàng bìng

Bệnh béo phì

2

痛经

tòngjīng

Đau bụng kinh

3

传染病

chuánrǎnbìng

Bệnh truyền nhiễm

4

白喉

báihóu

Bệnh bạch hầu

5

狂犬病

kuángquǎnbìng

Bệnh dại

6

慢性病

mànxìngbìng

Bệnh mãn tĩnh

7

糖尿病

tángniàobìng

Bệnh tiểu đường

8

破伤风

pò shāngfēng

Bệnh uốn ván

9

先天病

Xiāntiān bìng

Bệnh bẩm sinh

10

急性病

Jíxìngbìng

Bệnh cấp tính

11

霍乱

huòluàn

Bệnh dịch tả

12

梅毒

Méidú 

Bệnh giang mai

13

淋病

lìnbìng

Bệnh lậu

14

流行病

liúxíngbìng

Bệnh lây lan, bệnh dịch

15

性病

xìngbìng

Bệnh lây qua đường tình dục

16

伤寒

shānghán

Bệnh thương hàn, sốt, cảm lạnh

17

腮腺炎

Sāi xiàn yán

Quai bị

18

贫血

Pínxiě

Thiếu máu

II. Từ vựng tiếng Trung về nâng cao sức khỏe

Vậy là bạn đã nắm được cách gọi tên các loại bệnh tiếng Trung rồi phải không? Sau đây, hãy cùng PREP tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung về nâng cao sức khỏe dưới bảng sau nhé!

che-do-an-uong-tieng-trung.jpg
Từ vựng tiếng Trung về nâng cao sức khỏe

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

锻炼身体

duànliàn shēntǐ

Tập thể dục

2

均衡饮食

jūnhéng yǐnshí

Ăn uống cân đối

3

喝足够的水

hē zúgòu de shuǐ

Uống đủ nước

4

有足够的睡眠

Yǒu zúgòu de shuìmián

Ngủ đủ giấc

5

接種

jiēzhǒng

Tiêm chủng

6

定期做健康检查

dìngqī zuò jiànkāng jiǎnchá

Khám sức khỏe định kỳ

III. Mẫu câu giao tiếp chủ đề các loại bệnh tiếng Trung

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan đến các loại bệnh trong tiếng Trung. Hãy tham khảo nhé!

STT

Từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

我最近老是头痛。

Wǒ zuìjìn lǎo shì tóutòng.

Gần đây tôi thường bị đau đầu.

2

我昨晚开始发烧了。

Wǒ zuówǎn kāishǐ fāshāo le.

Tôi bắt đầu phát sốt từ hôm qua.

3

我嗓子疼,咳嗽得厉害。

Wǒ sǎngzi téng, késòu de lìhài.

Tôi bị đau họng và ho rất nhiều.

4

我觉得自己可能感冒了。

Wǒ juéde zìjǐ kěnéng gǎnmào le.

Tôi cảm thấy mình có thể bị cảm lạnh rồi.

5

我昨天晚上吃了东西后肚子疼。

Wǒ zuótiān wǎnshàng chī le dōngxi hòu dùzi téng.

Tôi qua sau khi ăn tôi bị đau bụng

6

我有点发烧,体温升高了。

Wǒ yǒudiǎn fāshāo, tǐwēn shēnggāo le.

Tôi hơi sốt một chút và nhiệt độ cơ thể tăng lên.

7

我喉咙痛,声音都嘶哑了。

Wǒ hóulóng tòng, shēngyīn dōu sīyǎ le.

Tôi bị đau họng và giọng nói trở nên khàn đi.

8

我肚子疼,可能是消化不良。

Wǒ dùzi téng, kěnéng shì xiāohuà bùliáng.

Tôi bị đau bụng, có thể là do hệ tiêu hóa kém.

9

我经常头晕,感觉站立不稳。

Wǒ jīngcháng tóuyūn, gǎnjué zhànlì bùwěn.

Tôi thường xuyên bị chóng mặt, cảm giác không ổn định khi đứng dậy.

10

我皮肤起了红疹,痒得厉害。

Wǒ pífū qǐ le hóngzhěn, yǎng de lìhài.

Da tôi bị nổi mẩn đỏ, ngứa rất nhiều.

11

我有过敏反应,可能是对某种食物过敏。

Wǒ yǒu guòmǐn fǎnyìng, kěnéng shì duì mǒu zhǒng shíwù guòmǐn.

Tôi bị phản ứng, có thể là dị ứng với thực phẩm nào đó.

12

喝水的时候我感到嗓子疼。

Hē shuǐ de shíhòu wǒ gǎndào sǎngzi téng.

Khi uống nước, tôi cảm thấy cổ họng bị đau.

IV. Học giao tiếp chủ đề các loại bệnh tiếng Trung qua video

Sau khi đã bổ sung cho mình đủ vốn từ vựng về tên các loại bệnh phổ biến bằng tiếng Trung, bạn có thể vận dụng vào giao tiếp hàng ngày. PREP sẽ gợi ý cho bạn một số video luyện khẩu ngữ chủ đề bệnh tật. Hãy tham khảo và luyện tập nhé!

  • Chinese Vocabulary for Common Health ProblemsCung cấp các mẫu câu hội thoại giao tiếp về khám bệnh, triệu chứng bệnh thông dụng trong cuộc sống. Video có cách phát âm với tốc độ chậm, chuẩn phù hợp cho cả những bạn có nền tảng tiếng Trung sơ - trung.
  • Talk about Sickness & Symptoms in ChineseCung cấp các mẫu câu hội thoại giao tiếp về bệnh tật có chứa từ vựng theo chủ đề liên quan. Video có tốc độ đọc chậm thích hợp cho cả những bạn có trình độ tiếng Trung sơ - trung.
  • Illness & Injury 学习中文词汇Đoạn video cung cấp các từ vựng về bệnh tật và các mẫu câu giao tiếp có chứa từ vựng đó kèm theo phiên âm đầy đủ.

Như vậy, PREP đã bật mí tất tần tật từ vựng về các loại bệnh tiếng Trung thông dụng. Hy vọng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung nhanh chóng.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự