Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các bài luận tiếng Anh 9 hay nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm các bài luận tiếng Anh 9 hay, chất lượng và tìm hiểu bố cục bài luận tiếng Anh 9 bao gồm những phần nào thì hãy dừng lại ở bài viết này. Hôm nay, PREP xin chia sẻ đến bạn bố cục cùng với danh sách các bài viết luận tiếng Anh lớp 9 thường gặp nhất.
* Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.
I. Bố cục bài luận tiếng Anh 9
Bố cục chuẩn của các bài luận tiếng Anh 9 bao gồm 3 phần:
-
Câu chủ đề (Topic Sentence): Đây là câu mở đầu của đoạn văn, nêu ý chính hoặc luận điểm mà đoạn văn sẽ phát triển. Câu này giúp người đọc hiểu rõ nội dung sắp được trình bày và thu hút sự chú ý vào chủ đề.
-
Các câu hỗ trợ (Supporting Sentences): Phần này bao gồm các câu bổ sung, phát triển và giải thích cho câu chủ đề. Các câu hỗ trợ có thể bao gồm lý do, ví dụ, hoặc giải thích chi tiết nhằm làm rõ ý tưởng chính, giúp tăng cường tính thuyết phục và minh họa cho luận điểm.
-
Câu kết luận (Concluding Sentence): Đây là câu cuối của đoạn văn, tóm tắt lại ý chính hoặc nhấn mạnh lại nội dung đã trình bày. Câu kết luận tạo ra sự hoàn chỉnh cho đoạn văn, giúp người đọc ghi nhớ và hiểu sâu hơn về luận điểm chính.
II. Các bài luận tiếng Anh 9 học kì 1
Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn các bài luận tiếng Anh HK1 lớp 9 hay nhất, tham khảo ngay!
1. Bài luận tiếng Anh 9 Unit 1
Write a paragraph (about 100 words) about your favorite community helper. (Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về người giúp đỡ cộng đồng mà em yêu thích.)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
One of my favorite community helpers is the firefighter. Firefighters are incredibly brave individuals who work tirelessly to keep us safe from fires and other emergencies. They respond quickly when there's danger, risking their own lives to protect others and save properties. Beyond putting out fires, they also educate communities about fire safety and how to prevent accidents. I admire their courage, dedication, and the skills they have to act fast in crisis situations. Firefighters are truly heroes, and their work makes our communities safer and more resilient. |
Một trong những người giúp đỡ cộng đồng mà tôi yêu thích nhất là lính cứu hỏa. Lính cứu hỏa là những người rất dũng cảm, luôn làm việc không ngừng nghỉ để giữ an toàn cho chúng ta khỏi hỏa hoạn và các tình huống khẩn cấp khác. Họ phản ứng nhanh khi có nguy hiểm, chấp nhận đánh đổi tính mạng của mình để bảo vệ người khác và bảo vệtài sản. Không chỉ dập tắt đám cháy, họ còn giáo dục cộng đồng về an toàn phòng cháy và cách ngăn ngừa tai nạn. Tôi ngưỡng mộ lòng dũng cảm, sự tận tâm và kỹ năng ứng phó nhanh nhạy của họ trong những lúc khẩn cấp. Lính cứu hỏa thực sự là những anh hùng, và công việc của họ làm cho cộng đồng của chúng ta an toàn và vững mạnh hơn. |
2. Bài luận tiếng Anh 9 Unit 2
Write a paragraph (about 100 words) about what you like or dislike about living in a city. (Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về những gì bạn thích hoặc không thích khi sống ở thành phố.)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
One thing I like about living in a city is the convenience. Cities offer easy access to a wide range of services, like public transportation, shopping centers, and restaurants. There are always things to do, from visiting museums to attending events and exploring new places. However, I dislike the noise and crowds that come with city life. The fast pace can feel overwhelming, and traffic can be frustrating, especially during rush hours. While I enjoy the opportunities a city offers, sometimes I miss the peace and quiet of a smaller town. |
Một điều tôi thích khi sống ở thành phố là sự tiện lợi. Ở thành phố mang có thể dễ dàng tiếp cận nhiều dịch vụ như giao thông công cộng, trung tâm mua sắm và nhà hàng. Luôn có nhiều hoạt động để tham gia, từ thăm viện bảo tàng đến tham gia các sự kiện và khám phá những nơi mới. Tuy nhiên, tôi không thích tiếng ồn và đông đúc mà cuộc sống thành thị mang lại. Nhịp sống nhanh có thể khiến tôi cảm thấy choáng ngợp, và giao thông cũng khá gây bực bội, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Dù tôi thích những cơ hội mà thành phố mang lại, đôi khi tôi cũng nhớ sự yên tĩnh và bình yên của một thị trấn nhỏ. |
3. Bài luận tiếng Anh 9 Unit 3
Write a paragraph (about 100 words) about how to manage your time effectively. (Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về cách quản lý thời gian hiệu quả.)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
To manage my time effectively, I start by setting clear goals and prioritizing my tasks. First, I list everything I need to complete and rank them based on urgency and importance. I find that using a planner or digital calendar helps me allocate specific times for each task, keeping me organized and focused. I try to avoid multitasking since it often leads to mistakes and lowers my productivity. Instead, I focus on finishing one task at a time. Taking short breaks between tasks helps me recharge, and I review my progress regularly. With these steps, I stay on track and achieve more. |
Để quản lý thời gian hiệu quả, tôi bắt đầu bằng cách đặt ra mục tiêu rõ ràng và sắp xếp các nhiệm vụ theo thứ tự ưu tiên. Đầu tiên, tôi liệt kê mọi việc cần làm và phân loại theo mức độ khẩn cấp và quan trọng. Tôi thấy rằng sử dụng sổ ghi chú hoặc lịch điện tử giúp tôi phân bổ thời gian cụ thể cho từng nhiệm vụ, giúp tôi tổ chức và tập trung tốt hơn. Tôi cố gắng tránh làm nhiều việc cùng lúc vì thường dẫn đến sai sót và giảm năng suất. Thay vào đó, tôi tập trung hoàn thành từng nhiệm vụ một. Nghỉ ngắn giữa các nhiệm vụ giúp tôi nạp năng lượng, và tôi thường xuyên xem xét tiến độ của mình. Với những bước này, tôi có thể giữ đúng tiến độ và hoàn thành nhiều việc hơn. |
4. Bài luận tiếng Anh 9 Unit 4
Write a paragraph (100 - 200 words) about school days in the past.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
School days in the past were very different from today. Students often walked to school or rode their bikes, as there were fewer cars. In the classroom, teachers used chalkboards to write lessons, and students took notes by hand. There were no computers or tablets, so most work was done with paper and pencils. During recess, children played simple games like hopscotch, jump rope, or tag with friends. Everyone wore uniforms, and students showed respect to teachers by standing up when they entered the room. Subjects like math, reading, and writing were the main focus, and there were fewer subjects than today. Even though schools did not have much technology, students learned a lot and enjoyed spending time with friends. School life was simple, but the memories remain special for many people |
Những ngày đi học trong quá khứ rất khác so với ngày nay. Học sinh thường đi bộ hoặc đạp xe đến trường vì có ít xe hơi. Trong lớp học, giáo viên sử dụng bảng đen để viết bài giảng, và học sinh ghi chép bằng tay. Không có máy tính hay máy tính bảng, nên hầu hết các bài tập được làm bằng giấy và bút chì. Trong giờ ra chơi, trẻ em chơi các trò đơn giản như nhảy lò cò, nhảy dây, hoặc đuổi bắt cùng bạn bè. Mọi người đều mặc đồng phục, và học sinh thể hiện sự tôn trọng với thầy cô bằng cách đứng dậy khi thầy cô bước vào lớp. Các môn học chính như toán, đọc và viết là trọng tâm, và có ít môn học hơn so với ngày nay. Mặc dù trường học không có nhiều công nghệ, học sinh vẫn học được rất nhiều và vui chơi với bạn bè. Cuộc sống ở trường giản dị, nhưng ký ức đó vẫn in đậm trong lòng nhiều người. |
5. Bài luận tiếng Anh 9 Unit 5
Write a paragraph (100 - 200 words) about the most pleasant or unpleasant experience you have at school. (Viết một đoạn văn (100 - 200 từ) về trải nghiệm thú vị hoặc khó chịu nhất mà bạn có ở trường.)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
One of the most pleasant experiences I had at school was during a science fair. I worked hard with my friends to create a project about the solar system. We spent days planning, painting planets, and building models. On the day of the fair, we set up our project proudly and explained it to teachers and students who came by. Many people were impressed, and we felt proud of what we had accomplished together. Our hard work paid off when we won first place in our grade! It was an amazing feeling to be recognized for something we created, and this experience made me appreciate teamwork and dedication even more. That science fair remains one of my happiest school memories. |
Một trong những trải nghiệm vui vẻ nhất của tôi ở trường là trong hội chợ khoa học. Tôi đã làm việc chăm chỉ cùng các bạn để tạo ra một dự án về hệ mặt trời. Chúng tôi dành nhiều ngày để lập kế hoạch, tô màu các hành tinh và xây dựng mô hình. Vào ngày diễn ra hội chợ, chúng tôi bài trí dự án một cách tự hào và giải thích cho thầy cô và các bạn học sinh khác. Nhiều người rất ấn tượng, và chúng tôi cảm thấy tự hào về những gì đã làm được cùng nhau. Sự cố gắng của chúng tôi được đền đáp khi chúng tôi giành giải nhất của khối! Đó là một cảm giác tuyệt vời khi được công nhận cho một sản phẩm mình đã tạo ra, và trải nghiệm này đã giúp tôi trân trọng hơn tinh thần làm việc nhóm và sự kiên trì. Hội chợ khoa học đó vẫn là một trong những kỷ niệm vui nhất của tôi ở trường. |
6. Bài luận tiếng Anh 9 Unit 6
Write an email (100 - 200 words) to your penfriend about the changes in your family. (Viết một email (100 - 200 từ) cho người bạn qua thư về những thay đổi trong gia đình bạn.)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Dear Peter, I hope you’re doing well! I wanted to tell you about some changes in my family. Recently, my parents moved to a bigger house because our family is growing. My sister just had a baby boy, and everyone is so excited to have a new member in the family. I’m now an aunt/uncle, and it feels wonderful! My grandparents have also come to stay with us to help take care of the baby, so the house feels full and lively. Every day is busy, with everyone helping out, cooking meals, and playing with the baby. It’s a big change, but I love having everyone together. Let me know what’s new with your family too! Best wishes, Susan |
Thân gửi Peter, Mình hy vọng bạn vẫn khỏe! Mình muốn kể bạn nghe một vài thay đổi trong gia đình mình. Gần đây, ba mẹ mình đã chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn vì gia đình đang ngày càng đông. Chị gái mình vừa sinh một bé trai, và mọi người rất vui khi có thêm thành viên mới trong gia đình. Mình giờ đã là cô/chú rồi, và cảm giác thật tuyệt vời! Ông bà mình cũng đến ở cùng để giúp chăm sóc em bé, nên nhà lúc nào cũng đông vui. Mỗi ngày đều bận rộn, mọi người cùng giúp đỡ, nấu ăn và chơi với em bé. Đây là một thay đổi lớn, nhưng mình rất thích khi cả nhà ở bên nhau. Hãy kể mình nghe về gia đình bạn nhé! Thân mến, Susan |
III. Các bài luận tiếng Anh 9 học kì 2
Tiếp theo, hãy cùng PREP tham khảo các bài luận tiếng Anh 9 HK2 dưới đây nhé!
1. Bài luận tiếng Anh 9 Unit 7
Write a paragraph (100 - 200 words) about the natural wonder/beautiful landscape you like. (Viết một đoạn văn (100 - 200 từ) về kỳ quan thiên nhiên/cảnh đẹp mà em thích.)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
One of the natural wonders I like the most is the Grand Canyon in the United States. It is a massive canyon that stretches for about 277 miles and is over a mile deep. The colors of the rocks are stunning, ranging from red and orange to brown and purple. I love how the sunlight changes the colors throughout the day, making the canyon look different at each moment. When I visit, I enjoy hiking along the trails and looking out at the breathtaking views. The fresh air and the sound of the wind make me feel peaceful. The Grand Canyon is not only beautiful but also a reminder of the power of nature and how amazing our planet is. I hope to go back there someday and explore more of its beauty. |
Một trong những kỳ quan thiên nhiên mà tôi thích nhất là Grand Canyon ở Hoa Kỳ. Đây là một hẻm núi lớn có chiều dài khoảng 447 km và sâu hơn một dặm. Màu sắc của các tảng đá rất rực rỡ, từ đỏ và cam đến nâu và tím. Tôi rất thích cách ánh sáng mặt trời thay đổi màu sắc suốt cả ngày, khiến hẻm núi trông khác nhau ở từng thời điểm. Khi tôi đến thăm, tôi thích đi bộ đường dài trên các con đường mòn và ngắm nhìn những khung cảnh hùng vĩ. Không khí trong lành và âm thanh của gió khiến tôi cảm thấy bình yên. Grand Canyon không chỉ đẹp mà còn là một lời nhắc nhở về sự hùng vĩ của thiên nhiên và sự tuyệt vời của hành tinh của chúng ta. Tôi hy vọng sẽ trở lại đó một ngày nào đó và khám phá thêm vẻ đẹp của nó. |
2. Bài luận tiếng Anh 9 Unit 8
Write a paragraph (100 - 200 words) introducing this half day tour in Hue. (Viết một đoạn văn (100 – 200 từ) giới thiệu tour nửa ngày ở Huế này.)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Welcome to our half-day tour in Hue, a city rich in history and culture! This tour is perfect for those who want to explore the beauty of Hue in a short time. We will start by visiting the famous Imperial City, where you can see the stunning architecture and learn about the history of the Nguyen Dynasty. Next, we will take a relaxing boat ride on the Perfume River, enjoying the beautiful views of the surrounding landscape. We will also stop at a local market, where you can try some delicious Vietnamese snacks and shop for unique souvenirs. Our friendly guide will share interesting stories about the places we visit, making your experience even more enjoyable. Join us for this memorable journey through Hue, where you can discover the charm and traditions of this wonderful city! |
Chào mừng bạn đến với tour nửa ngày ở Huế, một thành phố giàu lịch sử và văn hóa! Chuyến tour này rất phù hợp cho những ai muốn khám phá vẻ đẹp của Huế trong thời gian ngắn. Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc tham quan Đại Nội nổi tiếng, nơi bạn có thể chiêm ngưỡng kiến trúc tuyệt đẹp và tìm hiểu về lịch sử của triều đại Nguyễn. Tiếp theo, chúng ta sẽ có một chuyến đi thuyền thư giãn trên sông Hương, chiêm ngưỡng cảnh đẹp xung quanh. Chúng ta cũng sẽ dừng lại tại một chợ địa phương, nơi bạn có thể thử một số món ăn nhẹ ngon miệng của Việt Nam và mua sắm những món quà lưu niệm độc đáo. Hướng dẫn viên thân thiện của chúng tôi sẽ chia sẻ những câu chuyện thú vị về những địa điểm mà chúng ta sẽ tham quan, giúp chuyến đi của bạn thêm phần thú vị. Hãy tham gia cùng chúng tôi trong hành trình đáng nhớ này qua Huế, nơi bạn có thể khám phá vẻ đẹp và truyền thống của thành phố tuyệt vời này! |
3. Bài luận tiếng Anh 9 Unit 9
Write a paragraph (100 - 200 words) about the most challenging thing you face when learning English and what you have done to improve it. (Viết một đoạn văn (100 - 200 từ) về thử thách lớn nhất mà bạn gặp phải khi học tiếng Anh và bạn đã làm gì để cải thiện nó.)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
The most challenging thing I face when learning English is speaking fluently. I often feel nervous when I have to talk to others, and I worry about making mistakes. To improve my speaking skills, I practice every day. I try to speak with friends who know English and watch English movies with subtitles to learn new words and phrases. I also listen to English songs and repeat the lyrics to help with pronunciation. Additionally, I joined a local English conversation group, where I can practice speaking in a friendly environment. By using these methods, I feel more confident and see improvements in my ability to communicate in English. |
Điều khó khăn nhất mà tôi gặp phải khi học tiếng Anh là nói lưu loát. Tôi thường cảm thấy lo lắng khi phải trò chuyện với người khác và tôi lo sợ sẽ mắc lỗi. Để cải thiện kỹ năng nói của mình, tôi luyện tập mỗi ngày. Tôi cố gắng nói chuyện với bạn bè biết tiếng Anh và xem phim tiếng Anh có phụ đề để học từ vựng và cụm từ mới. Tôi cũng nghe nhạc tiếng Anh và lặp lại lời bài hát để giúp phát âm. Thêm vào đó, tôi tham gia một nhóm hội thoại tiếng Anh địa phương, nơi tôi có thể luyện nói trong một môi trường thân thiện. Bằng cách sử dụng những phương pháp này, tôi cảm thấy tự tin hơn và thấy được sự tiến bộ trong khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. |
4. Bài luận tiếng Anh 9 Unit 10
Write a summary (100 - 200 words) about the way to protect the environment. (Viết một đoạn tóm tắt (100 - 200 từ) về cách thức bảo vệ môi trường.)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Protecting the environment is essential for a healthy planet. One important way to do this is by reducing waste. We can recycle paper, plastic, and glass to keep these materials out of landfills. Another way to help is by saving energy. We should turn off lights and unplug devices when they are not in use. Using public transport, biking, or walking instead of driving can reduce air pollution and save fuel. Planting trees is also vital, as they provide oxygen and improve air quality. It is important to support clean energy sources, like solar and wind power, to reduce our reliance on fossil fuels. Lastly, educating others about environmental issues can make a big difference. When everyone works together, we can protect our planet for future generations. |
Bảo vệ môi trường là điều thiết yếu để duy trì một hành tinh khỏe mạnh. Một cách quan trọng để làm điều này là giảm thiểu chất thải. Chúng ta có thể tái chế giấy, nhựa và thủy tinh để ngănnhững vật liệu này không bị thải ra bãi rác. Một cách khác để giúp đỡ là tiết kiệm năng lượng. Chúng ta nên tắt đèn và rút phích cắm các thiết bị khi không sử dụng. Sử dụng phương tiện công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ thay vì lái xe có thể giảm ô nhiễm không khí và tiết kiệm nhiên liệu. Trồng cây cũng rất quan trọng, vì chúng cung cấp oxy và cải thiện chất lượng không khí. Hỗ trợ các nguồn năng lượng sạch như năng lượng mặt trời và gió để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Cuối cùng, giáo dục người khác về các vấn đề môi trường có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Khi mọi người cùng nhau làm việc, chúng ta có thể bảo vệ hành tinh của mình cho các thế hệ tương lai. |
5. Bài luận tiếng Anh 9 Unit 11
Write a paragraph (100 - 200 words) about what your electronic device can do now and what it will be able to do in the future.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
My electronic device, a smartphone, can do many things right now. It allows me to make calls, send messages, and browse the internet. I can take pictures and videos, listen to music, and play games. I also use various apps for learning, shopping, and staying connected with friends and family. In the future, I believe my smartphone will become even smarter. It may have advanced features like real-time translation, allowing me to communicate easily with people who speak different languages. Additionally, it could help me with daily tasks through voice commands and artificial intelligence. I imagine it will also have better battery life and faster processing speed, making it easier to use for everything I need. Overall, technology is growing quickly, and I am excited to see how my smartphone will improve in the future. |
Thiết bị điện tử của tôi, một chiếc điện thoại thông minh, có thể thực hiện được nhiều chức năng. Nó cho phép tôi gọi điện, nhắn tin và lướt internet. Tôi có thể chụp ảnh và quay video, nghe nhạc và chơi game. Tôi cũng sử dụng nhiều ứng dụng để học tập, mua sắm và giữ liên lạc với bạn bè và gia đình. Trong tương lai, tôi tin rằng chiếc điện thoại thông minh của mình sẽ trở nên thông minh hơn. Nó có thể có các tính năng nâng cao như dịch thuật thời gian thực, giúp tôi giao tiếp dễ dàng với những người nói các ngôn ngữ khác nhau. Thêm vào đó, nó có thể giúp tôi thực hiện các công việc hàng ngày thông qua lệnh giọng nói và trí tuệ nhân tạo. Tôi tưởng tượng rằng nó cũng sẽ có thời gian sử dụng pin tốt hơn và tốc độ xử lý nhanh hơn, giúp tôi dễ dàng sử dụng cho mọi thứ tôi cần. Nói chung, công nghệ đang phát triển nhanh chóng, và tôi rất háo hức để xem chiếc điện thoại thông minh của mình sẽ cải thiện như thế nào trong tương lai. |
6. Bài luận tiếng Anh 9 Unit 12
Write an email (100 - 120 words) to your friends telling him/her about your future favorite job. (Viết một email (100 - 120 từ) cho bạn bè của bạn để kể cho họ nghe về công việc yêu thích trong tương lai của bạn.)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Hi Matthew, I hope you are doing well! I want to share with you my dream job for the future. I would love to be a teacher. I enjoy helping others learn and grow. Teaching gives me the chance to inspire students and share my knowledge. I want to create a fun and engaging classroom where students feel safe to ask questions. I also want to teach them important life skills, not just academic subjects. I believe being a teacher will be very rewarding and meaningful. I am excited to start this journey and make a positive impact on my students' lives! Best wishes, Sarah |
Thân chào Matthew, Hy vọng bạn vẫn khỏe! Tôi muốn chia sẻ với bạn về công việc mơ ước của tôi trong tương lai. Tôi rất muốn trở thành một giáo viên. Tôi thích giúp đỡ người khác học hỏi và phát triển. Dạy học mang đến cho tôi cơ hội để truyền cảm hứng cho học sinh và chia sẻ kiến thức của mình. Tôi muốn tạo ra một lớp học vui vẻ và hấp dẫn, nơi học sinh cảm thấy thoải mái khi đặt câu hỏi. Tôi cũng muốn dạy họ những kỹ năng sống quan trọng, không chỉ là các môn học. Tôi tin rằng trở thành giáo viên sẽ rất bổ ích và có ý nghĩa. Tôi rất háo hức bắt đầu hành trình này và góp phần tạo ảnh hưởng tích cực đối vớicuộc sống của học sinh! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp, Sarah |
Trên đây PREP xin chia sẻ đến bạn các các bài luận tiếng Anh 9 hay và chất lượng nhất. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.
Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.
Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 21: 我们明天七点一刻出发。(Chúng ta ngày mai 7 giờ 15 xuất phát.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 20: 祝你生日快乐。 (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 18: 我去邮局寄包裹。(Tôi đến bưu điện gửi bưu phẩm.
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 19: 可以试试吗?(Có thể mặc thử không?)
10+ loại câu hỏi tiếng Trung thường dùng và ví dụ chi tiết
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!