Tìm kiếm bài viết học tập

Break down là gì? Cách sử dụng cấu trúc Break down tiếng Anh chính xác

Break down là một trong những cụm động từ tiếng Anh quen thuộc. Vậy “Break down là gì?” và “Cách dùng của Break down như thế nào?”. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức Break down là gì trong bài viết hôm nay nhé!

Break down là gì? Cách dùng cấu trúc Break down chính xác!
Break down là gì? Cách dùng cấu trúc Break down chính xác!

I. Break down là gì?

Break down là gì? Cùng PREP tìm hiểu khái niệm và một số từ/ cụm từ đi kèm với Break down trong tiếng Anh bạn nhé!

1. Khái niệm Break down là gì

Break down là gì? Theo từ điển CambridgeBreak down có phiên âm là /breɪk daʊn/. Đây là một cụm động từ (phrasal verb), có 6 lớp nghĩa khác nhau: ngừng hoạt động, bị hỏng; thất bại, đổ vỡ; trở nên rất tệ, suy yếu (sức khỏe); xúc động và bật khóc; phân chia thành các phần; phá vỡ, phá hủy. Ví dụ:

Ý nghĩa

Ví dụ

ngừng hoạt động, bị hỏng

  • The washing machine broke down in the middle of a cycle, leaving the clothes soaking wet. (Máy giặt bị hỏng giữa chu kỳ giặt khiến quần áo ướt sũng.)
  • The elevator broke down, causing inconvenience for the residents of the apartment building. (Thang máy bị hỏng gây bất tiện cho cư dân khu chung cư.)

thất bại, đổ vỡ

  • Despite their efforts, their marriage eventually broke down irreparably. (Bất chấp mọi nỗ lực, cuộc hôn nhân của họ cuối cùng đã tan vỡ không thể hàn gắn.)
  • The negotiations for a business deal have broken down due to disagreements over the terms and conditions. (Các cuộc đàm phán cho thỏa thuận kinh doanh đã đổ vỡ do những bất đồng về các điều khoản và điều kiện.)

trở nên rất tệ, suy yếu (sức khỏe)

  • The economy of the country broke down as inflation skyrocketed. (Nền kinh tế đất nước suy thoái khi lạm phát tăng vọt.)
  • The infrastructure in the city broke down due to years of neglect and lack of maintenance. (Cơ sở hạ tầng trong thành phố xập xệ do nhiều năm bị bỏ bê và thiếu bảo trì.)

xúc động và bật khóc

  • He broke down in tears during the memorial service. (Anh ấy đã bật khóc trong buổi lễ tưởng niệm.)
  • Hearing the heartbreaking news, she couldn't contain her emotions and immediately broke down. (Nghe tin buồn, cô không kìm được cảm xúc và ngay lập tức bật khóc.)

phân chia thành các phần 

  • The budget for the event breaks down into various categories, including venue rental, catering, and entertainment. (Ngân sách cho sự kiện được chia thành nhiều mục khác nhau, bao gồm thuê địa điểm, phục vụ ăn uống và giải trí.)
  • The financial statement breaks down the company's expenses into categories such as salaries, utilities, and marketing. (Báo cáo tài chính phân chia các khoản chi của công ty thành các danh mục như tiền lương, tiện ích và tiếp thị.)

phá vỡ, phá hủy

  • The demolition crew used explosives to break down the old building and clear the site. (Đội phá dỡ đã sử dụng thuốc nổ để phá hủy tòa nhà cũ và dọn sạch hiện trường.)
  • The strong winds and heavy rain caused the trees to break down. (Gió mạnh và mưa lớn khiến cây cối gãy đổ.)
Break down là gì? Cách dùng cấu trúc Break down chính xác!
Break down là gì? Cách dùng cấu trúc Break down chính xác!

Vậy bạn đã cùng PREP tìm được đáp án cho câu hỏi “Break down là gì?” rồi đúng không nào? Với 6 lớp nghĩa trên, các bạn hãy chú ý tùy theo từng ngữ cảnh để sử dụng phù hợp nhé!

2. Các từ, cụm từ đi kèm với Break down

Sau khi đã hiểu khái niệm Break down là gì rồi, cùng PREP tham khảo các từ và cụm từ thường đi kèm với Break down nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nhé!

Từ/ cụm từ đi kèm Break down

Ý nghĩa

Ví dụ

break down the barriers

phá vỡ rào cản giữa những người có quan điểm khác nhau (bằng cách cải thiện sự thấu hiểu và giao tiếp)

  • The program focuses on cultural exchange to break down the barriers and create mutual respect among participants. (Chương trình tập trung vào trao đổi văn hóa nhằm phá bỏ rào cản và tạo sự tôn trọng lẫn nhau giữa những người tham gia.)
  • The project aims to break down the barriers between generations by facilitating intergenerational activities. (Dự án nhằm mục đích phá bỏ rào cản giữa các thế hệ bằng cách tạo điều kiện cho các hoạt động liên thế hệ.)

break down in tears

bật khóc, rơi nước mắt

  • The emotional scene in the movie was so powerful that many audience members broke down in tears. (Cảnh cảm động trong phim tác động mạnh mẽ đến mức khiến nhiều khán giả rơi nước mắt.)
  • During the farewell party, the retiring teacher thanked her students and broke down in tears. (Trong tiệc chia tay, cô giáo sắp nghỉ hưu cảm ơn học trò và rơi nước mắt.)

break down into

phân chia thành

  • The recipe breaks down the cooking process into simple steps, making it easy for beginners to follow. (Công thức món ăn chia nhỏ quy trình nấu thành các bước đơn giản giúp người mới bắt đầu dễ dàng làm theo.)
  • The report breaks down the company's revenue into different categories. (Báo cáo chia doanh thu của công ty thành các danh mục khác nhau.)
Break down là gì? Cách dùng cấu trúc Break down chính xác!
Break down là gì? Cách dùng cấu trúc Break down chính xác!

II. Cách dùng cấu trúc của Break down

Vậy cách dùng của Break down là gì? Hãy nắm vững các cấu trúc của Break down trong bảng dưới đây nha!

Cách dùng cấu trúc Break down

Ví dụ

Chủ ngữ + break something down

  • The financial advisor broke the investment portfolio down to analyze their performance. (Cố vấn tài chính đã chia nhỏ các danh mục đầu tư để đánh giá hiệu suất của chúng.)
  • The demolition crew used explosives to break the old building down and clear the site. (Đội phá dỡ đã sử dụng thuốc nổ để phá hủy tòa nhà cũ và dọn sạch hiện trường.)

Chủ ngữ + break down something

  • The teacher broke down the complex math problem, explaining each step in detail to the students. (Giáo viên phân tích chi tiết từng bước của bài toán phức tạp, giải thích cặn kẽ cho học sinh hiểu.)
  • The firefighters had to break down the door to rescue the trapped occupants. (Lực lượng cứu hỏa phải phá cửa để giải cứu những người mắc kẹt.)

III. Từ đồng nghĩa với Break down

Bên cạnh cụm từ Break down, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa để thay đổi phù hợp trong từng tình huống khác nhau. Cùng xem một số từ đồng nghĩa với Break down là gì nhé!

Từ đồng nghĩa Break down

Nghĩa

Ví dụ

stop working

/stɒp ˈwɜːkɪŋ/

ngừng hoạt động

  • My computer suddenly stopped working. (Máy tính của tôi đột nhiên ngừng hoạt động.)
  • After years of constant use, the old washing machine finally stopped working. (Sau nhiều năm sử dụng liên tục, chiếc máy giặt cũ cuối cùng cũng ngừng hoạt động.)

crash

/kræʃ/

gặp sự cố, tai nạn gây hư hỏng

  • The company's financial system crashed, resulting in a temporary halt in business transactions. (Hệ thống tài chính của công ty gặp sự cố, khiến các giao dịch kinh doanh bị gián đoạn tạm thời.)
  • The version crashed due to a software error. (Phiên bản bị gặp sự cố do lỗi phần mềm.)

fail

/feɪl/

 

thất bại

  • The company's new product failed to meet customer expectations. (Sản phẩm mới của công ty không đáp ứng được mong đợi của khách hàng.)
  • The business venture failed due to a lack of adequate planning and market research. (Việc liên doanh kinh doanh thất bại do chưa lên kế hoạch và nghiên cứu thị trường đầy đủ.)

break off

/breɪk ɒf/

chấm dứt, tan vỡ

  • They were engaged, but their engagement was broken off due to irreconcilable differences. (Họ đã đính hôn nhưng hôn ước của họ bị hủy bỏ do những khác biệt không thể hòa hợp.)
  • After a series of disagreements, they decided to break off their business partnership. (Sau nhiều bất đồng, họ quyết định chấm dứt quan hệ hợp tác kinh doanh.)

shatter

/ˈʃætə(r)/

tan vỡ, tiêu tan

  • The unexpected rejection shattered his dreams of being accepted into the prestigious university. (Sự từ chối bất ngờ đã làm tan vỡ ước mơ được nhận vào trường đại học danh tiếng của anh ấy.)
  • The news of the accident shattered their hopes for a happy family vacation. (Tin tức về vụ tai nạn đã làm tan vỡ hy vọng về một kỳ nghỉ gia đình hạnh phúc của họ.)

destroy

/dɪˈstrɔɪ/

phá hủy

  • The tornado destroyed several houses in the neighborhood. (Cơn lốc xoáy đã phá hủy một số ngôi nhà trong khu vực lân cận.)
  • The fire destroyed the entire forest, leaving behind nothing but ashes. (Ngọn lửa đã thiêu rụi toàn bộ khu rừng, không để lại gì ngoài tro bụi.)

ruin

/ˈruːɪn/

tàn phá, làm hỏng

  • The spilled red wine ruined her favorite white dress. (Rượu vang đỏ đổ ra đã làm hỏng chiếc váy trắng yêu thích của cô.)
  • The heavy rain ruined their outdoor picnic plans. (Cơn mưa lớn đã phá vỡ kế hoạch dã ngoại ngoài trời của họ.)

break

/breɪk/

phá vỡ, làm vỡ

  • She accidentally broke the vase while cleaning the shelf. (Cô vô tình làm vỡ chiếc bình khi đang lau kệ.)
  • He accidentally broke the window while trying to open it. (Anh ấy vô tình làm vỡ cửa sổ khi cố gắng mở nó.)

crack

/kræk/

làm nứt vỡ

  • The earthquake caused the building's foundation to crack. (Trận động đất khiến nền móng của tòa nhà bị nứt vỡ.)
  • The pressure caused the glass to crack, creating a dangerous situation. (Áp lực làm cho cốc vỡ thành nhiều mảnh, tạo ra tình huống nguy hiểm.)

smash

/smæʃ/

đập vỡ

  • In a fit of anger, he smashed his phone against the wall. (Trong cơn tức giận, anh đã đập điện thoại vào tường.)
  • The angry protesters smashed the windows of the store during the demonstration. (Những người biểu tình giận dữ đập vỡ cửa sổ của cửa hàng trong cuộc biểu tình.)

cry

/kraɪ/

khóc

  • The sad movie made her cry uncontrollably. (Bộ phim buồn khiến cô ấy khóc nức nở.)
  • Seeing the injured puppy, the little girl couldn't help but cry. (Nhìn thấy chú chó con bị thương, cô bé không làm gì được ngoài bật khóc.)

burst out crying

/bɜːst aʊt ˈkraɪɪŋ/

bật khóc

  • When she heard the heartbreaking news, she bursts out crying in front of everyone. (Khi nghe tin buồn đó, cô ấy bật khóc trước mặt mọi người.)
  • The emotional reunion with her long-lost sibling caused her to burst out crying. (Cuộc đoàn tụ đầy xúc động với người chị thất lạc đã lâu khiến cô bật khóc.)

dissolve into tears

/dɪˈzɒlv ˈɪntə teə(r)/

  • The emotional farewell speech caused him to dissolve into tears. (Lời chia tay đầy cảm động khiến anh rơi nước mắt.)
  • The overwhelming stress and exhaustion made her dissolve into tears of frustration. (Sự căng thẳng và mệt mỏi quá mức khiến cô vỡ òa trong những giọt nước mắt thất vọng.)

impair

/ɪmˈpeə(r)/

làm suy yếu

  • The accident impaired his ability to walk, requiring him to use crutches. (Vụ tai nạn khiến anh không thể đi lại được nên phải dùng nạng.)
  • The concussion impaired his cognitive functions. (Chấn động não làm suy giảm chức năng nhận thức của anh ấy.)

weaken

/weaken/

  • The prolonged illness weakened her immune system, making her more susceptible to infections. (Căn bệnh kéo dài đã làm giảm sức đề kháng của cô, khiến cô dễ bị nhiễm bệnh hơn.)
  • The continuous stress weakened his mental health. (Sự căng thẳng liên tục làm suy yếu sức khỏe tinh thần của anh ấy.)

languish

/ˈlæŋɡwɪʃ/

  • The neglected plant languished in the dark corner of the room. (Cây bị bỏ quên héo mòn trong góc tối của căn phòng.)
  • The abandoned building languished for years. (Tòa nhà bỏ hoang xập xệ trong nhiều năm.)

categorize

/ˈkætəɡəraɪz/

phân loại, phân chia

  • The librarian helped categorize the books into different genres for easy navigation. ( Thủ thư đã giúp phân loại sách thành các thể loại khác nhau để dễ dàng tìm kiếm.)
  • The researcher carefully categorized the survey responses based on age and gender. (Nhà nghiên cứu đã cẩn thận nhóm các phản hồi từ khảo sát theo độ tuổi và giới tính để dễ dàng phân loại..)

classify

/ˈklæsɪfaɪ/

  • The biologist classified the newly discovered species based on its physical characteristics. (Nhà sinh vật học đã phân loại các loài mới được phát hiện dựa trên đặc điểm vật lý của chúng.)
  • The zoologist classified the animals into different taxonomic groups based on their evolutionary relationships. (Nhà động vật học đã phân loại động vật thành các nhóm phân loại khác nhau dựa trên mối quan hệ tiến hóa của chúng.)

divide

/dɪˈvaɪd/

  • The teacher divided the students into groups for a collaborative project. (Giáo viên chia học sinh thành các nhóm để thực hiện một dự án cộng tác.)
  • The event planner divided the attendees into different sessions based on their interests. (Ban tổ chức sự kiện chia những người tham dự vào các phiên khác nhau dựa trên sở thích của họ.)
Break down là gì? Cách dùng cấu trúc Break down chính xác!
Break down là gì? Cách dùng cấu trúc Break down chính xác!

IV. Các phrasal verb khác đi với Break

Ngoài cụm động từ Break down là gì, chúng mình hãy học thêm một số Phrasal verb Break thông dụng khác thường bắt gặp trong giao tiếp nhé!

Phrasal verb Break

Nghĩa

Ví dụ

Break in 

mang (giày)/ mặc (quần áo) vài lần để đi quen chân/ cảm thấy thoải mái hơn

  • Before the marathon, it's essential to break in your running shoes to avoid discomfort during the race. (Trước cuộc đua, việc mang giày chạy bộ trước vài lần là điều vô cùng quan trọng để tránh cảm giác khó chịu trong quá trình thi đấu.)
  • The soccer player needs to break in his new cleats before the tournament to ensure a better fit. (Cầu thủ bóng đá cần phải mang đôi giày mới của mình trước giải đấu để đảm bảo đi quen chân hơn.)

Break into 

đột nhập

  • Thieves broke into the jewelry store and stole valuable items. (Kẻ trộm đã đột nhập vào cửa hàng trang sức và lấy đi những món đồ có giá trị.)
  • The police arrested the burglars just as they were trying to break into the bank vault. (Cảnh sát đã bắt giữ những tên trộm khi chúng đang cố đột nhập vào kho tiền ngân hàng.)

Break out 

bùng phát, bùng nổ (chiến tranh, xung đột)

  • The protest started peacefully, but it quickly broke out into violence when clashes erupted between the demonstrators and the police. (Cuộc biểu tình bắt đầu một cách hòa bình nhưng nhanh chóng chuyển thành bạo lực khi xảy ra đụng độ giữa người biểu tình và cảnh sát.)
  • The infectious disease broke out in the community. (Bệnh truyền nhiễm bùng phát trong cộng đồng.)

Break out in 

nổi mụn, mẩn đỏ dị ứng (trên da)

  • She ate something she was allergic to and broke out in hives. (Cô ấy đã ăn thứ gì đó mà cô ấy bị dị ứng và nổi mề đay.)
  • After using that new skincare product, my face broke out in pimples. (Sau khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da mới đó, mặt tôi bị nổi mụn.)

Break out of

thoát khỏi

  • Feeling trapped in her monotonous job, she decided to break out of the routine and pursue her passion. (Cảm thấy bị giam cầm trong công việc tẻ nhạt, cô quyết định thoát khỏi lịch trình thường ngày và theo đuổi đam mê của mình.)
  • The prisoners hatched a plan to break out of the high-security prison. (Các tù nhân ấp ủ một kế hoạch vượt ngục khỏi nhà tù có an ninh cao.)

Break off

kết thúc, chấm dứt

  • Their relationship had been deteriorating for a while, and finally, it was broken off. (Mối quan hệ của họ càng ngày càng tệ hơn và cuối cùng nó đã tan vỡ.)
  • The negotiations between the two companies broke off when they couldn't reach a mutually beneficial agreement. (Cuộc đàm phán giữa hai công ty đã tan vỡ khi không thể đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.)

Break through 

vượt qua, đột phá

  • After years of hard work, she finally broke through in her career. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô đã có bước đột phá trong sự nghiệp.)
  • The athlete trained tirelessly to break through his physical limitations and achieve new personal bests. (Vận động viên này đã tập luyện không ngừng để vượt qua giới hạn về thể chất và đạt được thành tích cá nhân mới.)

Break up

chia tay hoặc kết thúc mối quan hệ

  • The couple had a heated argument and ultimately decided to break up. (Cặp đôi đã có một cuộc cãi vã nảy lửa và cuối cùng quyết định chia tay.)
  • She couldn't handle the long-distance relationship anymore, so she chose to break up with her partner. (Cô không thể chịu đựng được mối quan hệ yêu xa nữa nên đã chọn cách chia tay với người yêu.)

Vậy là ngoài cụm động từ Break down là gì thì bạn đã biết thêm các cụm động từ thông dụng khác rồi đúng không nào!

V. Bài tập sử dụng Break down kèm đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng

1. The old car suddenly ________ on the highway and left the driver stranded.
A. broke down
B. broke in
C. broke out
D. broke up

2. She couldn't handle the pressure anymore and finally ________ during the meeting.
A. broke down
B. broke in
C. broke out
D. broke up

3. The negotiations between the two companies ________ after hours of intense discussions.
A. broke down
B. broke in
C. broke out
D. broke up

4. He had a severe allergic reaction and ________ hives all over his body.
A. broke down
B. broke in
C. broke out
D. broke up

5. The prisoners managed to ________ of their cells and caused chaos in the prison.
A. break down
B. break in
C. break out
D. break up

6. The project team had to ________ the complex problem into smaller parts for better analysis.
A. break down
B. break in
C. break out
D. break up

7. The protesters ________ in anger when they heard the news of the unjust decision.
A. broke down
B. broke in
C. broke out
D. broke up

8. After years of therapy, she was finally able to ________ her fear and overcome it.
A. break down
B. break in
C. break out
D. break through

Đáp án

1. A

2. A

3. A

4. C

5. C

6. A

7. C

8. D

Vậy là bạn đã biết “Break down là gì?” và cách dùng cấu trúc Break down rồi đúng không! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết Break down là gì, đồng thời cung cấp các từ đồng nghĩa và phrasal verb thông dụng. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn học luyện thi thật hiệu quả nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự