Tìm kiếm bài viết học tập
Khái niệm và cách dùng idiom Black sheep trong tiếng Anh giao tiếp
Black sheep là một thành ngữ quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Vậy khái niệm Black sheep là gì và cách dùng như thế nào? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu kiến thức về idiom này, đồng thời học thêm các cụm từ khác liên quan nhé!
- I. Black sheep là gì?
- II. Nguồn gốc thành ngữ Black sheep trong tiếng Anh
- III. Từ và cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Black sheep
- IV. Phân biệt Black sheep và Different trong tiếng Anh
- V. Hội thoại sử dụng Black sheep trong thực tế
- VI. Các thành ngữ khác đi với Black và Sheep
- VII. Bài tập sử dụng Black sheep trong tiếng Anh
I. Black sheep là gì?
1. Khái niệm
Black sheep nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, Black sheep có phiên âm là /blæk ʃiːp/. Đây là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa “con cừu đen” được dùng để chỉ một người bị coi là khác biệt hoặc không được chấp nhận trong gia đình, nhóm xã hội, thường vì hành vi hay lối sống của họ không đi theo chuẩn mực, kỳ vọng của nhóm. Ví dụ:
- John was the black sheep of the family after he dropped out of school and started gambling. (John trở thành “con cừu đen” của gia đình sau khi bỏ học và bắt đầu cờ bạc.)
- Sarah was the black sheep of the art club because she loved abstract painting while everyone else preferred traditional styles. (Sarah là “con cừu đen” của câu lạc bộ mỹ thuật vì cô yêu thích tranh trừu tượng trong khi mọi người đều thích phong cách truyền thống.)
2. Cách dùng Black sheep trong tiếng Anh
Sau khi đã biết ý nghĩa the black sheep là gì, hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết cách dùng thành ngữ này trong những trường hợp cụ thể dưới đây:
Cách dùng Black sheep trong tiếng Anh |
|
Trường hợp |
Ví dụ |
Dùng để chỉ một người có hành vi hoặc hành động sai trái, dẫn đến việc gia đình hoặc một nhóm cảm thấy xấu hổ. |
|
Dùng để chỉ một người khác biệt (về lối sống, quan để, sở thích…) gây xa cách hoặc khó hòa nhập trong một nhóm. |
|
II. Nguồn gốc thành ngữ Black sheep trong tiếng Anh
Theo Wikipedia, thành ngữ Black sheep bắt nguồn từ những con cừu đen hiếm hoi được sinh ra trong đàn cừu trắng. Lông cừu đen bị coi là không có giá trị thương mại vì không thể nhuộm màu, do đó cừu đen thường bị tách ra và không được coi trọng khi không mang lại nhiều giá trị.
Trong thế kỷ 18 và 19 ở Anh, màu đen của cừu được xem là dấu hiệu của quỷ dữ. Tuy nhiên, trong cách sử dụng hiện đại, cụm từ này đã giảm bớt phần nào ý nghĩa tiêu cực. Giờ đây, thành ngữ này thường được dùng để chỉ một thành viên trong nhóm có đặc điểm hoặc thiếu sót nào đó bị coi là không phù hợp với nhóm.
Tương tự như thành ngữ Black sheep, trong tiếng Nga có “belaya vorona” và tiếng Ba Tư có “kalāg-e sefīd” mang nghĩa là “con quạ trắng” được dùng để chỉ những cá nhân khác biệt trong một nhóm.
III. Từ và cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Black sheep
Sau khi đã hiểu được cách dùng idiom Black sheep, hãy cùng PREP trau dồi thêm một số từ và cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với thành ngữ này trong tiếng Anh nhé!
1. Từ và cụm từ đồng nghĩa
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Outlier |
Người lạc loài, khác biệt |
Among the tech-savvy group, Chris was the outlier, preferring old-fashioned tools over modern gadgets. (Trong nhóm am hiểu công nghệ, Chris là người lạc loài, thích các công cụ cổ điển hơn là thiết bị hiện đại.) |
Odd one out |
Người khác biệt, không thuộc về nhóm |
Among her friends who all loved hiking, Linda was the odd one out because she preferred staying indoors with a book. (Giữa những người bạn yêu thích leo núi, Linda là người lạc loài vì cô thích ở nhà đọc sách.) |
Misfit |
Người không phù hợp, lạc loài |
At the corporate party, Ben felt like a misfit wearing casual clothes while everyone else wore suits. (Tại buổi tiệc công ty, Ben cảm thấy lạc lõng vì mặc đồ bình thường trong khi mọi người đều mặc vest.) |
Rebel |
Kẻ nổi loạn, chống đối |
Jake was labeled as the rebel of the band for refusing to follow mainstream music's trends. (Jake bị coi là kẻ nổi loạn của ban nhạc vì từ chối tuân theo các xu hướng âm nhạc chính thống.) |
Maverick |
Người nổi loạn, phi truyền thống |
Jennifer’s maverick approach to teaching inspired her students to think critically. (Cách tiếp cận giảng dạy phi truyền thống của Jennifer đã truyền cảm hứng cho học sinh suy nghĩ phản biện.) |
Eccentric |
Người kỳ cục, lập dị |
Everyone thought George was eccentric because he wore sunglasses indoors and talked to his plants. (Mọi người nghĩ George lập dị vì anh ấy đeo kính râm trong nhà và nói chuyện với cây cối.) |
Distinct |
Riêng biệt, khác hẳn |
The twins may look similar, but they have distinct personalities. (Cặp song sinh có thể trông giống nhau, nhưng họ có tính cách khác biệt.) |
Different |
Khác |
His approach to solving problems was completely different from his colleagues. (Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của anh ấy hoàn toàn khác so với đồng nghiệp.) |
Eccentric |
Kỳ quặc, khác thường, lập dị |
His eccentric clothing choices always caught people’s attention. (Những lựa chọn trang phục kỳ quặc của anh luôn thu hút sự chú ý của mọi người.) |
Outlandish |
Lạ lùng, kỳ lạ đến mức khó tin |
Her outlandish ideas were often dismissed as impractical. (Những ý tưởng kỳ lạ của cô thường bị bác bỏ vì thiếu tính thực tế.) |
2. Từ và cụm từ trái nghĩa
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Homogeneous |
Đồng nhất |
The class felt homogeneous, as all the students came from similar cultural backgrounds. (Lớp học đồng nhất vì tất cả học sinh đều có nền tảng văn hóa tương tự.) |
Like-minded |
Có cùng suy nghĩ |
Sarah enjoyed spending time with her like-minded colleagues who shared her passion for sustainability. (Sarah thích dành thời gian với đồng nghiệp cùng suy nghĩ, chia sẻ niềm đam mê về sự bền vững.) |
Identical |
Hoàn toàn giống nhau |
The twins were so identical that even their parents had trouble telling them apart. (Cặp song sinh giống hệt nhau đến mức ngay cả bố mẹ cũng khó phân biệt.) |
Alike |
Tương tự |
All the houses in the neighborhood looked alike, making it hard to find the right one. (Tất cả các ngôi nhà trong khu phố trông tương tựnhau, khiến việc tìm đúng nhà trở nên khó khăn.) |
Conventional |
Theo chuẩn mực |
Their conventional behavior made them blend in perfectly with the rest of the group. (Hành vi theo chuẩn mực của họ khiến họ hòa nhập hoàn hảo với phần còn lại của nhóm.) |
Uniform |
Đồng nhất |
The uniforms made the students look completely uniform, with no individual expression. (Đồng phục khiến học sinh trông hoàn toàn đồng nhất, không thể hiện sự cá nhân hóa.) |
Peer-like |
Tương đồng (với các đồng nghiệp hoặc bạn bè) |
Jack’s peer-like attitude helped him fit into the new office culture with ease. (Thái độ như bạn bè với mọi người của Jack giúp anh dễ dàng hòa nhập với văn hóa văn phòng mới.) |
Stereotypical |
Rập khuôn (giống với hình mẫu) |
His career choice was stereotypical for someone from his background, as he became a lawyer just like his parents. (Sự lựa chọn nghề nghiệp của anh ấy mang tính rập khuôn, vì anh ấy trở thành luật sư giống bố mẹ.) |
IV. Phân biệt Black sheep và Different trong tiếng Anh
Nhiều bạn học không phân biệt được sự khác nhau giữa Black sheep và Different trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu sắc thái ý nghĩa của chúng để sử dụng đúng cách nhé!
Phân biệt Black sheep và Different |
||
Black sheep |
Different |
|
Giống nhau |
Black sheep và Different đều được sử dụng để diễn tả một người hoặc một thứ gì đó khác biệt hay nổi bật trong một nhóm. |
|
Khác nhau |
Thành ngữ Blank sheep Ám chỉ một cá nhân bị coi là không hòa hợp hoặc khác biệt so với gia đình hay nhóm xã hội do hành vi, quan điểm, hoặc giá trị của họ. Cụm từ này thường mang hàm ý tiêu cực, biểu thị rằng người đó bị cô lập, không được yêu thích hoặc không phù hợp với phần còn lại của tập thể. |
Tính từ tiếng Anh Different mang tính trung lập, dùng để chỉ một người hoặc một sự vật khác biệt so với những đối tượng khác. Sự khác biệt này không nhất thiết phải bị lên án hoặc không được chấp nhận; nó chỉ đơn giản để nhấn mạnh những nét đặc trưng riêng biệt. Trong một số trường hợp, sự khác biệt này còn được đánh giá cao vì tính độc đáo của nó. |
Ví dụ |
Jessica was the black sheep of the family for choosing an unconventional lifestyle. (Jessica là “con cừu đen” của gia đình vì chọn lối sống không theo truyền thống.) |
Her approach to solving problems is different from everyone else in the team. (Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của cô ấy khác với mọi người trong nhóm.) |
V. Hội thoại sử dụng Black sheep trong thực tế
Thành ngữ Black sheep xuất hiện nhiều trong giao tiếp thực tế cuộc sống hàng ngày, hãy cùng tham khảo một số hội thoại sử dụng idiom này dưới đây:
Hội thoại tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Trong gia đình |
|
|
Trong trường học |
|
|
Trong công việc |
|
|
VI. Các thành ngữ khác đi với Black và Sheep
Ngoài thành ngữ Black sheep, trong giao tiếp tiếng Anh còn có các thành ngữ khác đi với Black và Sheep thông dụng sau đây:
1. Thành ngữ đi với Black
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
(Beat somebody) black and blue |
Đánh ai đó đến mức người đó bị bầm tím khắp cơ thể. |
After the fight, he was beaten black and blue and had to go to the hospital. (Sau trận ẩu đả, anh ấy bị bầm tím khắp người và phải vào bệnh viện.) |
The pot calling the kettle black |
Chỉ trích người khác về một khuyết điểm mà bản thân mình cũng có; mỉa mai sự đạo đức giả. |
When Sarah accused Tom of being late, it was like the pot calling the kettle black since she is often late herself. (Khi Sarah trách Tom đến muộn, điều này giống như "chó chê mèo lắm lông" vì chính cô ấy cũng thường xuyên đi muộn.) |
In the black |
Ở trạng thái tài chính tốt, có lợi nhuận. |
After a successful year, the company is finally in the black. (Sau một năm thành công, công ty cuối cùng đã có lợi nhuận.) |
Black out |
Bị mất ý thức, bất tỉnh; hoặc mất điện, mất kết nối hoàn toàn. |
During the heatwave, many areas blacked out due to power cuts. (Trong đợt nóng, nhiều khu vực bị mất điện.) |
Black market |
Chợ đen, nơi buôn bán hàng hóa bất hợp pháp hoặc không chính thức. |
Tickets for the concert were being sold at high prices on the black market. (Vé xem buổi hòa nhạc đang được bán với giá cao ở chợ đen.) |
Blackmail |
Hành động tống tiền hoặc ép buộc ai bằng cách đe dọa. |
The politician was accused of blackmailing his rivals to gain an advantage. (Chính trị gia bị cáo buộc tống tiền đối thủ để đạt được lợi thế.) |
Black-and-white |
Rõ ràng, không có sự mơ hồ hoặc tranh cãi. |
The rules are written in black-and-white, so there’s no room for misunderstanding. (Các quy tắc được viết rõ ràng, tránh sự mơ hồ.) |
Paint a black picture of something/someone |
Miêu tả một tình huống hoặc ai đó theo cách rất tiêu cực, cực kỳ tồi tệ. |
The article painted a black picture of the company, claiming it mistreated its employees. (Bài báo vẽ một bưc stranh đen tối về công ty, cho rằng họ ngược đãi nhân viên.) |
2. Thành ngữ đi với Sheep
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Count sheep |
Tưởng tượng cảnh đàn cừu nhảy qua hàng rào và đếm chúng để dễ ngủ. |
When I couldn’t sleep, my mom told me to count sheep, but it didn’t work. (Khi tôi không ngủ được, mẹ bảo tôi đếm cừu, nhưng cách này không hiệu quả.) |
Like sheep |
Hành động theo số đông mà không suy nghĩ, thường mang ý nghĩa chê bai. |
They followed the influencer’s advice like sheep, without questioning if it was good or bad. (Họ nghe theo lời khuyên của người có ảnh hưởng như những lũcừu.) |
(You, etc.) may/might as well be hanged/ hung for a sheep as (for) a lamb |
Nếu đã bị trừng phạt vì làm sai, dù làm lớn hay nhỏ, thì thà làm điều lớn luôn. |
If I’m already going to be punished, I might as well be hanged for a sheep as a lamb. (Nếu tôi đã bị phạt, thà làm lớn luôn còn hơn.) |
Sort out/ separate the sheep from the goats |
Phân biệt người giỏi, thông minh với người không giỏi, không thông minh. |
This test will help us separate the sheep from the goats and find the top candidates. (Bài kiểm tra này sẽ giúp chúng ta phân biệt người giỏi với người kém.) |
A wolf in sheep’s clothing |
Người có vẻ ngoài thân thiện nhưng thực chất là kẻ nguy hiểm, xấu xa. |
Be careful of him; he’s a wolf in sheep’s clothing, pretending to be your friend. (Hãy cẩn thận với anh ta; anh ta là sói đội lốt cừu, giả vờ làm bạn của bạn.) |
VII. Bài tập sử dụng Black sheep trong tiếng Anh
Sau khi đã học kiến thức về Black sheep và những cụm từ khác liên quan, hãy cùng PREP bắt tay vào luyện tập với bài trắc nghiệm dưới đây nha!
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp vào chỗ trống
1. He was considered the ___ of the family because he refused to follow their traditional career path.
- A. Black sheep
- B. Count sheep
- C. A wolf in sheep’s clothing
- D. In the black
2. Among her friends who all excelled in academics, she felt like the ___.
- A. Misfit
- B. Peer-like
- C. Black sheep
- D. Stereotypical
3. The new employee was very helpful at first, but later revealed himself to be ___.
- A. A wolf in sheep’s clothing
- B. Black sheep
- C. Like sheep
- D. Alike
4. In a family full of doctors, John is the ___ because he decided to become an artist.
- A. Black market
- B. Like-minded
- C. Blank out
- D. Black sheep
5. After years of financial struggle, the company is finally ___.
- A. Blackmailing
- B. In the black
- C. Black sheep
- D. Homogeneous
6. His eccentric behavior made him the ___ in the class.
- A. Identical
- B. Black sheep
- C. Uniform
- D. Peer-like
7. They criticized each other’s flaws without realizing it was ___.
- A. The pot calling the kettle black
- B. Count sheep
- C. Like sheep
- D. A wolf in sheep’s clothing
8. The article unfairly ___ of the company, leading to a loss in reputation.
- A. Counted sheep
- B. Painted a black picture
- C. Black sheep
- D. Like sheep
9. The students looked ___ in their identical uniforms, with no room for individuality.
- A. Black sheep
- B. Alike
- C. In the black
- D. Uniform
10. She refused to act ___ and instead decided to carve her own path.
- A. Like sheep
- B. Black sheep
- C. A wolf in sheep’s clothing
- D. Count sheep
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. A |
4. D |
5. B |
6. B |
7. A |
8. B |
9. D |
10. A |
Bài viết trên đây đã cung cấp kiến thức chi tiết về Black sheep idiom bao gồm khái niệm, cách dùng và các cụm từ liên quan khác. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!