Tìm kiếm bài viết học tập
Thang điểm IELTS: cách tính điểm, làm tròn, ý nghĩa, bảng quy đổi chứng chỉ
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS nhưng chưa hiểu rõ cách tính điểm từng kỹ năng như thế nào? Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc thang điểm IELTS mới nhất năm 2025, cách tính điểm chi tiết cho từng phần thi Nghe – Nói – Đọc – Viết, cũng như cách tính band điểm trung bình tổng (Overall Band Score) một cách chính xác nhất. Ngoài ra, bạn cũng sẽ biết được cách làm tròn, ý nghĩa của điểm số IELTS cùng bảng quy đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ khác. Hãy cùng khám phá ngay để có chiến lược ôn luyện thật thông minh nhé!

I. Tổng quan về thang điểm IELTS
Thang điểm IELTS sử dụng hệ thống band từ 1.0 đến 9.0, với các mức điểm lẻ như 0.5, trong đó mỗi band điểm phản ánh một mức độ thành thạo tiếng Anh cụ thể. Điểm số được tính riêng cho bốn kỹ năng: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing), sau đó lấy trung bình để có điểm tổng.
Điểm tổng thể (Overall Band Score) là trung bình cộng của bốn kỹ năng, được làm tròn theo quy tắc:
-
Nếu điểm trung bình có phần lẻ là 0.25, làm tròn lên 0.5.
-
Nếu điểm trung bình có phần lẻ là 0.75, làm tròn lên 1.0.

Ví dụ: Nếu tổng điểm trung bình là 6.25, điểm Overall sẽ là 6.5; nếu là 6.75, điểm Overall sẽ là 7.0.
Năm 2025, dù có nhiều đổi mới về công nghệ và cách thức tổ chức thi, nhưng thang điểm IELTS vẫn tuân theo nguyên tắc cơ bản này, đảm bảo tính nhất quán và công bằng trong đánh giá năng lực tiếng Anh toàn cầu.
II. Cách tính điểm IELTS 4 kỹ năng
Trong đề thi IELTS, mỗi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết đều có cách chấm điểm riêng dựa trên hệ thống tiêu chí cụ thể của Hội đồng Khảo thí. Việc hiểu rõ cách tính điểm của từng kỹ năng không chỉ giúp bạn chủ động điều chỉnh chiến lược ôn luyện mà còn biết được điểm mạnh – điểm yếu của bản thân.
Vậy với từng kỹ năng, điểm IELTS tính như thế nào? Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách chấm điểm từng phần thi để bạn có thể đánh giá chính xác khả năng tiếng Anh hiện tại và lên kế hoạch cải thiện hiệu quả hơn.
1. Cách tính điểm IELTS Listening
Phần thi IELTS Listening bao gồm 40 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm thô. Điểm thô này sau đó được chuyển đổi sang band điểm IELTS theo bảng quy đổi chuẩn.
Bảng quy đổi số câu đúng sang điểm thi IELTS Listening 2025 như sau:
Số câu đúng |
Band điểm |
39-40 |
9.0 |
37-38 |
8.5 |
35-36 |
8.0 |
32-34 |
7.5 |
30-31 |
7.0 |
26-29 |
6.5 |
23-25 |
6.0 |
18-22 |
5.5 |
16-17 |
5.0 |
13-15 |
4.5 |
10-12 |
4.0 |
8-9 |
3.5 |
6-7 |
3.0 |
4-5 |
2.5 |
3 |
2.0 |
2. Cách tính điểm IELTS Reading
Tương tự như IELTS Listening, thang điểm IELTS Reading cũng có band từ 1.0 - 9.0. Phần thi IELTS Reading gồm 40 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng được tính 1 điểm. Tổng điểm sau đó được quy đổi sang thang điểm IELTS theo bảng quy đổi cụ thể.
Cách tính điểm IELTS Academic và General Training với kỹ năng Reading có thể khác nhau, và đôi khi còn thay đổi nhẹ giữa các đợt thi do độ khó của đề. Do đó, bảng quy đổi số câu đúng ra điểm thi IELTS Reading chỉ mang tính chất tương đối:

Tham khảo thêm: Cập nhật thang điểm IELTS Reading chi tiết nhất bạn nên xem ngay
3. Cách tính điểm IELTS Writing
Giám khảo dựa vào 4 tiêu chí cụ thể (mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm) được liệt kê bên dưới để quy định về Writing IELTS Band Score của mỗi thí sinh:
-
Task Achievement/Response: Mức độ hoàn thành yêu cầu của đề bài.
-
Coherence and Cohesion: Tính mạch lạc và liên kết trong bài viết.
-
Lexical Resource: Vốn từ vựng sử dụng.
-
Grammatical Range and Accuracy: Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp.
Mỗi tiêu chí được chấm từ 1-9 điểm, sau đó lấy trung bình để có band điểm cho phần Writing. Điểm số này có thể là số nguyên hoặc nửa band (x.5).
Task 1 và Task 2 cũng được tính trọng số khác nhau:
-
Task 1 chiếm 1/3 tổng điểm Writing
-
Task 2 chiếm 2/3 tổng điểm Writing
Ví dụ cách tính điểm Writing:
-
Task 1: (TA: 6 + CC: 6 + LR: 7 + GRA: 6)/4 = 6.25
-
Task 2: (TA: 7 + CC: 7 + LR: 7 + GRA: 6)/4 = 6.75
-
Điểm Writing = (6.25 × 1/3) + (6.75 × 2/3) = 6.58 ≈ 6.5
Dưới đây là ví dụ về yêu cầu 4 tiêu chí Task 2 mà band điểm 7.0 - 9.0 cần đạt được:

Nếu bạn muốn biết thêm về Band Descriptors của IELTS Writing, bạn có thể truy cập TẠI ĐÂY. (Đây là tài liệu chính thức từ IELTS.org nên độ chính xác và tin cậy rất cao).
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo bài viết “Thang điểm IELTS Writing và một số tiêu chí chấm điểm mới nhất 2023” để hiểu thêm về cách tính điểm, tiêu chí tính điểm IELTS Writing nhé!
4. Cách tính điểm Speaking IELTS
Tương tự như kĩ năng Viết, thang điểm IELTS Speaking dựa trên 4 tiêu chí (mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm):
-
Fluency and Coherence: Độ trôi chảy và mạch lạc khi nói.
-
Lexical Resource: Vốn từ vựng sử dụng.
-
Grammatical Range and Accuracy: Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp.
-
Pronunciation: Phát âm.
Mỗi tiêu chí được chấm từ 1-9 điểm, sau đó lấy trung bình cộng để có band điểm Speaking cuối cùng. Điểm Speaking cũng có thể là số nguyên hoặc nửa band (x.5).
Ví dụ:
-
FC: 7 + LR: 6 + GRA: 6 + P: 7 = 26
-
Điểm Speaking = 26/4 = 6.5
Ví dụ về IELTS Speaking Band Description với điểm từ 4.0 - 6.0 như sau:

Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết Band Descriptors của IELTS Speaking, hãy truy cập TẠI ĐÂY.
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về cách chấm điểm phần thi Nói, cũng như 4 tiêu chí quan trọng quyết định band điểm Speaking, đừng bỏ qua bài viết Thang điểm IELTS Speaking và 4 tiêu chí chấm điểm quan trọng! — một hướng dẫn chi tiết giúp bạn cải thiện hiệu quả kỹ năng này.
II. Cách tính điểm IELTS Overall
Sau khi đã tìm hiểu về cách tính cũng như thang điểm IELTS 4 kỹ năng, hãy cùng PREP khám phá cách tính điểm IELTS Overall nhé!
Điểm Overall trong bài thi IELTS được tính trên thang điểm từ 1.0 đến 9.0. Sau khi thi, thí sinh sẽ nhận được phiếu điểm IELTS trong đó ghi rõ điểm số từng kỹ năng cũng như điểm tổng. Điểm Overall là kết quả trung bình cộng của bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Điểm IELTS Overall = (Điểm Speaking + Điểm Listening + Điểm Writing + Điểm Reading)/ 4
Ví dụ cách tính điểm tổng:
-
Listening: 7.5
-
Reading: 6.5
-
Writing: 6.0
-
Speaking: 7.0
-
Tổng điểm = (7.5 + 6.5 + 6.0 + 7.0)/4 = 27/4 = 6.75 ≈ 7.0
III. Quy ước về cách làm tròn điểm IELTS Overall
Cách làm tròn điểm IELTS Overall như sau:
-
Nếu trung bình là x.25, làm tròn xuống (ví dụ: 6.25 → 6.0)
-
Nếu trung bình là x.75, làm tròn lên (ví dụ: 6.75 → 7.0)
-
Nếu trung bình là x.5, giữ nguyên (ví dụ: 6.5 → 6.5)

Ví dụ cụ thể:
-
A thi IELTS có điểm số như sau: Nghe (7.5), Nói (7.5), Đọc (6.5), Viết (7.0). Điểm trung bình của thí sinh A là (7.5 + 7.5 + 6.5 +7.0)/4 = 7.125 -> làm tròn xuống thành 7.0.
-
B thi IELTS có điểm số như sau: Nghe (6.0), Nói (6.5), Đọc (6.0), Viết (7.0). Điểm trung bình của thí sinh A là (6.0+6.5+6.0+7.0)/4 = 6.375 -> làm tròn lên thành 6.5.
-
C thi IELTS có điểm số như sau: Nghe (4.5), Nói (5.0), Đọc (5.0), Viết (5.0). Điểm trung bình của thí sinh A là (4.5+5.0+5.0+5.0)/4 = 4.875 -> làm tròn lên thành 5.0
IV. Ý nghĩa của thang điểm IELTS
Hiểu ý nghĩa thực tế của từng IELTS Band Score giúp thí sinh xác định mục tiêu phù hợp với nhu cầu của mình:
Band điểm |
Trình độ kỹ năng |
Mô tả năng lực sử dụng tiếng Anh |
Band 9 |
Thành thạo hoàn hảo |
Sử dụng tiếng Anh lưu loát, chính xác và phù hợp trong mọi tình huống. Hầu như không có lỗi. |
Band 8 |
Rất giỏi |
Vận dụng ngôn ngữ hiệu quả và trôi chảy. Đôi khi có lỗi nhỏ hoặc dùng từ chưa phù hợp, nhưng vẫn xử lý tốt các tình huống phức tạp. |
Band 7 |
Giỏi |
Giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống. Có thể mắc lỗi hoặc hiểu sai ở một vài trường hợp nhưng vẫn xử lý được ngôn ngữ mang tính lý luận và chi tiết. |
Band 6 |
Khá |
Có thể sử dụng ngôn ngữ khá tốt dù còn sai sót trong cách dùng từ hoặc diễn đạt. Xử lý được nội dung phức tạp ở những ngữ cảnh quen thuộc. |
Band 5 |
Mức độ trung bình |
Có thể hiểu ý chính trong hầu hết tình huống và giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực quen thuộc, nhưng mắc lỗi thường xuyên. |
Band 4 |
Hạn chế rõ rệt |
Giao tiếp chỉ giới hạn trong tình huống quen thuộc. Gặp khó khăn lớn khi diễn đạt hoặc hiểu các nội dung phức tạp. |
Band 3 |
Cực kỳ hạn chế |
Chỉ hiểu hoặc giao tiếp được trong tình huống rất đơn giản. Gặp vấn đề nghiêm trọng trong giao tiếp thực tế. |
Band 2 |
Giao tiếp rời rạc |
Khó khăn lớn trong việc hiểu hoặc sử dụng tiếng Anh, cả khi nghe và viết. |
Band 1 |
Không có khả năng sử dụng |
Chỉ có thể dùng một vài từ đơn lẻ, không hình thành được câu hoàn chỉnh. |
Band 0 |
Không làm bài |
Không trả lời bất kỳ phần nào trong bài thi. |

V. Bảng chuyển đổi thang điểm TOEIC TOEFL và IELTS
Vậy điểm số IELTS sẽ tương đương với mức điểm nào của các chứng chỉ khác? Cùng PREP tìm hiểu qua bảng sau nhé!
TOEIC |
IELTS |
TOEFL Paper |
TOEFL CBT |
TOEFL iBT |
CEFR |
0 – 250 |
0 – 1.0 |
0 – 310 |
0 – 30 |
0 – 8 |
A1 |
255 – 500 |
1.0 – 3.5 |
310 – 433 |
33 – 120 |
9 – 40 |
A2 |
501 – 700 |
4.0 – 5.0 |
437 – 510 |
123 – 180 |
41 – 64 |
B1 |
701 – 900 |
5.5 – 6.5 |
513 – 547 |
183 – 210 |
65 – 78 |
B2 |
901 – 990 |
7.0 – 9.0 |
550 – 677 |
213 – 300 |
79 – 120 |
C1 – C2 |
Lưu ý: Bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Không có sự quy đổi chính thức nào giữa các chứng chỉ này.
Thang điểm IELTS là một công cụ đánh giá toàn diện và công bằng năng lực tiếng Anh của thí sinh. Hiểu rõ cách tính điểm và ý nghĩa của từng band điểm không chỉ giúp bạn đặt mục tiêu phù hợp mà còn xây dựng chiến lược luyện thi hiệu quả. Bằng cách tập trung vào việc cải thiện các tiêu chí chấm điểm cụ thể, kết hợp với luyện tập đều đặn và nhận phản hồi chất lượng, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy để lại bình luận bên dưới để được PREP giải đáp thêm nhé.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.
Tài liệu tham khảo:
1. IELTS.org. IELTS scoring in detail. Truy cập ngày 07/05/2025, từ https://ielts.org/take-a-test/your-results/ielts-scoring-in-detail |

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.