Tìm kiếm bài viết học tập
Bảng quy đổi điểm VSTEP sang điểm IELTS, TOEIC, TOEFL,…
I. Thang điểm kỳ thi VSTEP
Chứng chỉ VSTEP là gì? VSTEP là từ tiếng Anh viết tắt của cụm Vietnamese Standardized Test of English Proficiency. Chứng chỉ VSTEP do các trường ủy quyền của Bộ Giáo dục và Đào tạo cấp và được tổ chức với mục đích đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho người Việt Nam.
Dưới đây PREP đã phân tích cực kỳ chi tiết thang điểm từ 0 - 10 tương ứng với Bậc 3, 4, 5 cùng mô tả yêu cầu tổng quát. Tham khảo ngay bạn nhé!
Điểm |
Bậc |
Mô tả tổng quát |
0 - 3.5 |
Không xét |
|
4.0 - 5.5 |
3 |
|
6.0 - 8.0 |
4 |
|
8.5 - 10 |
5 |
|
II. Bảng quy đổi điểm VSTEP sang TOEIC
Cùng PREP khám phá bảng điểm quy đổi VSTEP sang TOEIC sẽ tương đương như thế nào nhé!
VSTEP |
TOEIC |
Bậc 3 (B1) |
450 |
Bậc 4 (B2) |
600 |
Bậc 5 (C1) |
780 |
Bậc 6 (C2) |
900 |
III. Bảng quy đổi điểm VSTEP sang IELTS
Tiếp theo, hãy cùng so sánh xem nếu quy đổi đổi điểm VSTEP sang IELTS, thì bạn sẽ thuộc level bao nhiêu nhé!
VSTEP |
IELTS |
Bậc 3 (B1) |
4.5 - 5.0 |
Bậc 4 (B2) |
5.5 - 6.0 |
Bậc 5 (C1) |
6.5 - 8.0 |
Bậc 6 (C2) |
8.5 - 9.0 |
IV. Bảng quy đổi điểm VSTEP sang chứng chỉ tiếng Anh khác (TOEFL, CEFR, Cambridge)
Cuối cùng, hãy cùng PREP theo dõi bảng quy đổi điểm VSTEP sang chứng chỉ tiếng Anh khác TOEFL ITP, TOEFL IBT, CEFR, Cambridge nhé!
VSTEP |
TOEFL ITP |
TOEFL IBT |
CEFR |
Cambridge |
Bậc 3 (B1) |
450 |
45 |
B1 |
70 - 89 PET 45 - 59 FCE |
Bậc 4 (B2) |
500 |
61 |
B2 |
90 - 100 PET 60 - 79 FCE |
Bậc 5 (C1) |
550 |
80 |
C1 |
80 - 100 FCE 60 - 79 CAE |
Bậc 6 (C2) |
625 |
107 |
C2 |
80 - 100 CAE 45 - 59 CPE |
Trên đây PREP đã chia sẻ bảng mô tả tổng quát từng band điểm của kỳ thi VSTEP, bảng quy đổi điểm VSTEP sang IELTS, TOEIC, TOEFL, CEFR, Cambridge,.. Theo dõi PREP thường xuyên để cập nhật nhiều thông tin hay hơn nữa về kỳ thi VSTEP nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Du học Hungary: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Thụy Điển: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 21: 我们明天七点一刻出发。(Chúng ta ngày mai 7 giờ 15 xuất phát.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 20: 祝你生日快乐。 (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 18: 我去邮局寄包裹。(Tôi đến bưu điện gửi bưu phẩm.
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!