Tìm kiếm bài viết học tập
Bảng quy đổi điểm VSTEP sang điểm IELTS, TOEIC, TOEFL
Hiện nay, rất nhiều người thắc mắc về cách quy đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ tiếng Anh như IELTS, TOEIC, TOEFL,.. Vậy nên trong bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp đến bạn bảng quy đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ tiếng Anh khác, tham khảo ngay nhé!
I. Bảng miêu tả điểm kỳ thi VSTEP
VSTEP là từ tiếng Anh viết tắt của cụm Vietnamese Standardized Test of English Proficiency. Chứng chỉ VSTEP do các trường ủy quyền của Bộ Giáo dục và Đào tạo cấp và được tổ chức với mục đích đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho người Việt Nam. Dưới đây PREP đã phân tích cực kỳ chi tiết thang điểm từ 0 - 10 tương ứng với Bậc 3, 4, 5 cùng mô tả yêu cầu tổng quát. Tham khảo ngay bạn nhé!

Điểm |
Bậc |
Mô tả tổng quát |
0 - 3.5 |
Không xét |
|
4.0 - 5.5 |
3 |
|
6.0 - 8.0 |
4 |
|
8.5 - 10 |
5 |
|
II. Cách tính điểm 4 kỹ năng VSTEP

1. Cách tính điểm VSTEP Listening
Thang điểm VSTEP Listening được xác định dựa trên 3 bài nghe và 35 câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn (Multiple choice).
Phần |
Số câu hỏi |
Cách tính điểm |
Thông tin |
Phần 1 |
8 |
Số câu đúng/ 35 * 10 |
Gồm đoạn thông báo ngắn hoặc hướng dẫn về một công việc cụ thể. Đây là phần kiểm tra khả năng nghe hiểu và thực hiện theo hướng dẫn của người nói. |
Phần 2 |
12 |
Các cuộc hội thoại xoay quanh cuộc sống hàng ngày. Thí sinh cần hiểu ý kiến và mục đích của người nói, từ đó suy luận thông tin từ bài nghe. |
|
Phần 3 |
15 |
Đánh giá khả năng nắm bắt thông tin học thuật từ bài thuyết trình hoặc bài giảng. Thí sinh cần có vốn từ vựng và ngữ pháp nâng cao. |
2. Cách tính điểm VSTEP Reading
Thang điểm VSTEP Reading được xác định dựa trên 4 bài đọc và 40 câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn (Multiple choice), với mỗi bài đọc gồm 10 câu hỏi.
Phần |
Cách tính điểm |
Thông tin |
Đoạn 1 |
Số câu đúng/ 40 * 10 |
Chủ đề tập trung vào những hoạt động cuộc sống hàng ngày như thời tiết, nghề nghiệp, trường học, sở thích,… |
Đoạn 2 |
Những vấn đề liên quan đến xã hội như môi trường, nhà ở, giao thông,… |
|
Đoạn 3 |
Độ khó sẽ cao hơn so với 2 đoạn văn đầu, đi sâu về địa lý, luật pháp, các quốc gia,… |
|
Đoạn 4 |
Đánh giá vốn kiến thức về các đề tài học thuật như khoa học, sinh học, khảo cổ học, văn học,… Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn nhất. |
Mỗi đoạn gồm 4 dạng câu hỏi xen kẽ nhau nhằm kiểm tra kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh bậc 3-5 (tương đương trình độ B1-C1 khung CEFR) của thí sinh:
-
Main idea: nắm bắt ý chính của bài đọc
-
Detailed: kỹ năng đọc hiểu thông tin chi tiết cũng như nắm bắt quan điểm của tác giả
-
Inference: logic suy luận từ thông tin trong bài
-
Words-in-context: đoán nghĩa của từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể
3. Cách tính điểm VSTEP Speaking
Thang điểm VSTEP Speaking được xác định dựa trên dựa trên 3 phần.
Phần |
Cách tính điểm |
Thông tin |
Phần 1 |
Chấm theo tiêu chí chấm trên thang điểm 10 |
Đánh giá khả năng sử dụng các ngôn ngữ để đạt mục đích giao tiếp xã hội qua các chủ đề quen thuộc như gia đình, sở thích, nghề nghiệp,… |
Phần 2 |
Đánh giá khả năng thảo luận, trình bày về một vấn đề có lý lẽ, rõ ràng và có cấu trúc chặt chẽ; kỹ năng so sánh, đối chiếu. |
|
Phần 3 |
Đánh giá khả năng sắp xếp và phát triển ý tưởng một cách logic, cũng như tư duy phản biện về những ý tưởng của riêng mình. |
4. Cách tính điểm VSTEP Writing
Thang điểm VSTEP Writing dựa trên 2 bài viết (2 tasks).
Phần |
Thang điểm |
Thông tin |
Task 1 |
Chấm theo tiêu chí chấm trên thang điểm 10. (Task 1 + Task 2 * 2) / 3 |
Bài viết thí sinh được chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí: 1. Task fulfillment (mức độ hoàn thành yêu cầu của đề)
2. Organization (tổ chức bài viết)
3. Vocabulary (từ vựng)
4. Grammar (ngữ pháp)
|
5. Cách tính điểm VSTEP Overall
Mỗi kỹ năng Reading, Listening, Speaking, Writing đều được đánh giá theo thang điểm từ 0 đến 10. Điểm tổng (Overall) là trung bình cộng của các điểm thành phần. (Lưu ý quy tắc làm tròn: dưới 0.25 quy về 0.0; từ 0.25 quy về 0.5).
Ví dụ:
-
Điểm Reading: 8.0
-
Điểm Listening: 7.0
-
Điểm Speaking: 7.5
-
Điểm Writing: 6.0
→ Điểm Overall: (8+7+7.5+6) / 4 = 7.125 → Làm tròn về 7.0.
Sau khi xác định điểm trung bình cụ thể, khoảng điểm sẽ được chuyển đổi thành bậc năng lực tương ứng như sau:
Điểm Overall |
Bậc |
0 - 3.5 |
Không xét và không được cấp chứng chỉ, |
4.0 - 5.5 |
3 |
6.0 - 8.0 |
4 |
8.5 - 10 |
5 |
III. Bảng quy đổi điểm VSTEP sang TOEIC
Cùng PREP khám phá bảng điểm quy đổi VSTEP sang TOEIC sẽ tương đương như thế nào nhé!

VSTEP |
TOEIC |
Bậc 3 (B1) |
450 |
Bậc 4 (B2) |
600 |
Bậc 5 (C1) |
780 |
Bậc 6 (C2) |
900 |
IV. Bảng quy đổi điểm VSTEP sang IELTS
Tiếp theo, hãy cùng so sánh xem nếu quy đổi đổi điểm VSTEP sang IELTS, thì bạn sẽ thuộc level bao nhiêu nhé!

VSTEP |
IELTS |
Bậc 3 (B1) |
4.5 - 5.0 |
Bậc 4 (B2) |
5.5 - 6.0 |
Bậc 5 (C1) |
6.5 - 8.0 |
Bậc 6 (C2) |
8.5 - 9.0 |
V. Bảng quy đổi điểm VSTEP sang chứng chỉ tiếng Anh khác (TOEFL, CEFR, Cambridge)
Cuối cùng, hãy cùng PREP theo dõi bảng quy đổi điểm VSTEP sang chứng chỉ tiếng Anh khác TOEFL ITP, TOEFL IBT, CEFR, Cambridge nhé!

VSTEP |
TOEFL ITP |
TOEFL IBT |
CEFR |
Cambridge |
Bậc 3 (B1) |
450 |
45 |
B1 |
70 - 89 PET 45 - 59 FCE |
Bậc 4 (B2) |
500 |
61 |
B2 |
90 - 100 PET 60 - 79 FCE |
Bậc 5 (C1) |
550 |
80 |
C1 |
80 - 100 FCE 60 - 79 CAE |
Bậc 6 (C2) |
625 |
107 |
C2 |
80 - 100 CAE 45 - 59 CPE |
Trên đây PREP đã chia sẻ bảng mô tả tổng quát từng band điểm của kỳ thi VSTEP, bảng quy đổi điểm VSTEP sang IELTS, TOEIC, TOEFL, CEFR, Cambridge,.. Theo dõi PREP thường xuyên để cập nhật nhiều thông tin hay hơn nữa về kỳ thi VSTEP nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.