Tìm kiếm bài viết học tập
Bài Văn Tiếng Anh Lớp 6: Hướng Dẫn Viết Và Bài Mẫu Hay
Việc viết bài văn tiếng Anh lớp 6 là một kỹ năng quan trọng giúp các bạn phát triển khả năng diễn đạt và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đây không chỉ là yêu cầu trong chương trình học mà còn là nền tảng để xây dựng kỹ năng Writing cho các cấp học cao hơn.

I. Tầm Quan Trọng Của Kỹ Năng Viết
1. Vai Trò Trong Học Tập
Kỹ năng viết tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích:
-
Củng cố ngữ pháp tiếng Anh 6: Áp dụng kiến thức ngữ pháp vào thực tế
-
Mở rộng từ vựng tiếng Anh 6: Học và sử dụng từ mới trong ngữ cảnh
-
Phát triển tư duy: Sắp xếp ý tưởng logic và mạch lạc
-
Cải thiện giao tiếp: Diễn đạt ý kiến rõ ràng và thuyết phục
-
Chuẩn bị cho thi cử: Nền tảng cho các kỳ thi Writing
2. Ứng Dụng Thực Tế
Kỹ năng viết giúp các bạn:
-
Viết email và thư từ bằng tiếng Anh
-
Thể hiện suy nghĩ và cảm xúc
-
Giao tiếp với bạn bè quốc tế
-
Chuẩn bị cho học bậc cao hơn
II. Cấu Trúc Của Bài Văn Tiếng Anh Lớp 6
1. Các Thành Phần Chính
Mở bài (Introduction)
-
Giới thiệu chủ đề
-
Thu hút sự chú ý của người đọc
-
Nêu ý chính của bài văn tiếng Anh lớp 6
Thân bài (Body)
-
Phát triển ý chính
-
Đưa ra ví dụ và giải thích
-
Sắp xếp theo trình tự logic
Kết bài (Conclusion)
-
Tóm tắt nội dung chính
-
Đưa ra kết luận hoặc cảm nhận
-
Để lại ấn tượng với người đọc
2. Dạng Bài Văn Tiếng Anh Lớp 6
Bài văn miêu tả
-
Miêu tả người, vật, địa điểm
-
Sử dụng tính từ và trạng từ
Bài văn kể chuyện
-
Kể về sự kiện, trải nghiệm
-
Sử dụng thì quá khứ
Bài văn bày tỏ ý kiến
-
Đưa ra quan điểm cá nhân
-
Lập luận và đưa ra bằng chứng
III. Bài Văn Tiếng Anh Lớp 6 Mẫu

1. Chủ Đề 1: Giới Thiệu Bản Thân
Bài văn tiếng Anh lớp 6: About Myself (Về bản thân tôi)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
My name is Linh and I am twelve years old. I live in Ho Chi Minh City with my family. My family has four people: my parents, my younger brother, and me. I am a student at Nguyen Du Secondary School. I study in class 6A with thirty other students. My favorite subjects are English and Math because they are very interesting. In my free time, I like reading books and playing badminton. I also enjoy listening to music and watching movies with my family. On weekends, I often help my mother with housework and visit my grandparents. My dream is to become a teacher in the future because I want to help children learn and grow. I will study hard to achieve my goal. |
Tên tôi là Linh và tôi mười hai tuổi. Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh cùng gia đình. Gia đình tôi có bốn người: bố mẹ tôi, em trai tôi, và tôi. Tôi là học sinh trường THCS Nguyễn Du. Tôi học lớp 6A với ba mười học sinh khác. Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh và Toán vì chúng rất thú vị. Thời gian rảnh, tôi thích đọc sách và chơi cầu lông. Tôi cũng thích nghe nhạc và xem phim cùng gia đình. Cuối tuần, tôi thường giúp mẹ làm việc nhà và thăm ông bà. Ước mơ của tôi là trở thành giáo viên trong tương lai vì tôi muốn giúp trẻ em học hỏi và phát triển. Tôi sẽ học chăm chỉ để đạt được mục tiêu. |
2. Chủ Đề 2: Gia Đình
Bài văn tiếng Anh lớp 6: My Family (Gia đình tôi)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I have a happy family with five people: my grandparents, my parents, and me. We all live together in a big house in Hanoi. My grandfather is seventy years old and he used to be a teacher. He is very kind and always tells me interesting stories. My grandmother is sixty-eight and she cooks the most delicious food in the world. My father is a doctor and he works at the city hospital. He is very busy but always makes time for our family. My mother is a teacher at a primary school. She is patient and helps me with my homework every day. Every evening, we have dinner together and share about our day. On weekends, we often go to the park or visit relatives. I love my family very much and I am grateful for their love and support. |
Tôi có một gia đình hạnh phúc với năm người: ông bà tôi, bố mẹ tôi, và tôi. Chúng tôi cùng sống trong một ngôi nhà lớn ở Hà Nội. Ông tôi bảy mười tuổi và ông từng là giáo viên. Ông rất tốt bụng và luôn kể cho tôi những câu chuyện thú vị. Bà tôi sáu mười tám tuổi và bà nấu những món ăn ngon nhất thế giới. Bố tôi là bác sĩ và ông làm việc ở bệnh viện thành phố. Ông rất bận rộn nhưng luôn dành thời gian cho gia đình. Mẹ tôi là giáo viên ở một trường tiểu học. Bà kiên nhẫn và giúp tôi làm bài tập mỗi ngày. Mỗi tối, chúng tôi ăn tối cùng nhau và chia sẻ về ngày của mình. Cuối tuần, chúng tôi thường đi công viên hoặc thăm họ hàng. Tôi yêu gia đình mình rất nhiều và tôi biết ơn tình yêu và sự hỗ trợ của họ. |
3. Chủ Đề 3: Trường Học
Bài văn tiếng Anh lớp 6: My School (Trường học của tôi)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
My school is Le Quy Don Secondary School, located in the center of the city. It is a beautiful school with many trees and flowers in the yard. The school has three floors with more than twenty classrooms. Each classroom is bright and clean with modern equipment. We also have a big library, a computer room, and a science laboratory. My favorite place in school is the library because it has thousands of interesting books. I often go there during break time to read and do research for my projects. All the teachers at my school are very kind and helpful. They always encourage us to study hard and be good students. My classmates are also friendly and we help each other with our studies. I am proud to be a student of this school and I will always remember the happy memories here. |
Trường của tôi là trường THCS Lê Quý Đôn, nằm ở trung tâm thành phố. Đó là một ngôi trường đẹp với nhiều cây và hoa trong sân. Trường có ba tầng với hơn hai mười phòng học. Mỗi phòng học đều sáng sủa và sạch sẽ với thiết bị hiện đại. Chúng tôi cũng có một thư viện lớn, phòng máy tính, và phòng thí nghiệm khoa học. Nơi yêu thích của tôi ở trường là thư viện vì nó có hàng nghìn cuốn sách thú vị. Tôi thường đến đó trong giờ nghỉ để đọc và nghiên cứu cho các dự án của mình. Tất cả giáo viên ở trường tôi đều rất tốt bụng và hữu ích. Họ luôn khuyến khích chúng tôi học chăm chỉ và là những học sinh tốt. Các bạn cùng lớp cũng rất thân thiện và chúng tôi giúp đỡ nhau trong học tập. Tôi tự hào khi là học sinh của ngôi trường này và tôi sẽ luôn nhớ những kỷ niệm vui vẻ ở đây. |
4. Chủ Đề 4: Sở Thích
Bài văn tiếng Anh lớp 6: My Hobby (Sở thích của tôi)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Reading books is my favorite hobby and I have loved it since I was very young. Every day, I spend at least one hour reading different kinds of books. I enjoy reading many types of books, especially adventure stories and science books. Adventure stories take me to exciting places and help me imagine wonderful worlds. Science books help me understand how things work and discover amazing facts about our world. My favorite place to read is in my bedroom where I have a comfortable chair next to the window. I also love going to the public library on weekends to find new books to read. Reading has helped me improve my vocabulary and writing skills. It also helps me relax after a long day at school. Moreover, reading teaches me about different cultures and ways of life around the world. I hope to continue reading throughout my life because books are truly wonderful friends that never disappoint me. |
Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi và tôi đã thích nó từ khi còn rất nhỏ. Mỗi ngày, tôi dành ít nhất một tiếng để đọc các loại sách khác nhau. Tôi thích đọc nhiều loại sách, đặc biệt là truyện phiêu lưu và sách khoa học. Truyện phiêu lưu đưa tôi đến những nơi thú vị và giúp tôi tưởng tượng những thế giới tuyệt vời. Sách khoa học giúp tôi hiểu cách mọi thứ hoạt động và khám phá những sự thật tuyệt vời về thế giới. Nơi yêu thích để đọc sách của tôi là trong phòng ngủ nơi tôi có một chiếc ghế thoải mái cạnh cửa sổ. Tôi cũng thích đi thư viện công cộng vào cuối tuần để tìm sách mới đọc. Đọc sách đã giúp tôi cải thiện từ vựng và kỹ năng viết. Nó cũng giúp tôi thư giãn sau một ngày dài ở trường. Hơn nữa, đọc sách dạy tôi về các nền văn hóa và lối sống khác nhau trên thế giới. Tôi hy vọng sẽ tiếp tục đọc sách suốt cuộc đời vì sách thực sự là những người bạn tuyệt vời không bao giờ làm tôi thất vọng. |
5. Chủ Đề 5: Ngày Cuối Tuần
Bài văn tiếng Anh lớp 6: My Weekend (Cuối tuần của tôi)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Weekends are my favorite time of the week because I can relax and do the things I enjoy. I usually have many interesting activities planned for Saturday and Sunday. On Saturday morning, I often sleep in until 8 o'clock, which is much later than on school days. After breakfast, I help my mother with housework such as cleaning my room and washing dishes. In the afternoon, I usually meet my friends at the park to play football or badminton. Sunday is family day in our house. We often go out together to visit my grandparents or go shopping at the mall. Sometimes we go to the cinema to watch a new movie or have a picnic in the park. In the evening, I usually do my homework for the next week and prepare my school bag. Before going to bed, I like to read a book or listen to music to relax. I really enjoy my weekends because they give me time to rest, have fun with family and friends, and prepare for the new week ahead. |
Cuối tuần là thời gian yêu thích nhất trong tuần của tôi vì tôi có thể thư giãn và làm những việc tôi thích. Tôi thường có nhiều hoạt động thú vị được lên kế hoạch cho thứ Bảy và Chủ nhật. Sáng thứ Bảy, tôi thường ngủ đến 8 giờ, muộn hơn nhiều so với ngày đi học. Sau bữa sáng, tôi giúp mẹ làm việc nhà như dọn phòng và rửa bát. Chiều, tôi thường gặp bạn bè ở công viên để chơi bóng đá hoặc cầu lông. Chủ nhật là ngày gia đình trong nhà chúng tôi. Chúng tôi thường đi chơi cùng nhau để thăm ông bà hoặc đi mua sắm ở trung tâm thương mại. Thỉnh thoảng chúng tôi đi xem phim hoặc đi dã ngoại trong công viên. Buổi tối, tôi thường làm bài tập cho tuần sau và chuẩn bị cặp sách. Trước khi đi ngủ, tôi thích đọc sách hoặc nghe nhạc để thư giãn. Tôi thực sự thích cuối tuần vì chúng cho tôi thời gian nghỉ ngơi, vui chơi với gia đình và bạn bè, và chuẩn bị cho tuần mới phía trước. |
6. Chủ Đề 6: Môn Học Yêu Thích
Bài văn tiếng Anh lớp 6: My Favorite Subject (Môn học yêu thích của tôi)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Among all the subjects I study at school, English is definitely my favorite one. I have been studying English for three years and I find it more interesting every day. There are many reasons why I love English so much. First, English is an international language that helps me communicate with people from different countries. Second, learning English opens up many opportunities for my future career. My English teacher, Mrs. Smith, makes the lessons very enjoyable and interactive. She uses games, songs, and stories to help us learn new vocabulary and grammar. We also practice speaking through role-plays and group discussions. To improve my English, I watch English movies with subtitles and listen to English songs. I also read English storybooks and write in my diary in English every day. My dream is to become fluent in English so I can travel around the world and make friends with people from different cultures. I believe that with hard work and dedication, I will achieve this goal. |
Trong tất cả các môn học tôi học ở trường, tiếng Anh chắc chắn là môn yêu thích nhất của tôi. Tôi đã học tiếng Anh được ba năm và tôi thấy nó thú vị hơn mỗi ngày. Có nhiều lý do tại sao tôi yêu thích tiếng Anh đến vậy. Thứ nhất, tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế giúp tôi giao tiếp với mọi người từ các nước khác nhau. Thứ hai, học tiếng Anh mở ra nhiều cơ hội cho nghề nghiệp tương lai của tôi. Cô giáo tiếng Anh của tôi, cô Smith, làm cho các bài học rất thú vị và tương tác. Cô ấy sử dụng trò chơi, bài hát, và câu chuyện để giúp chúng tôi học từ vựng và ngữ pháp mới. Chúng tôi cũng luyện nói thông qua đóng vai và thảo luận nhóm. Để cải thiện tiếng Anh, tôi xem phim tiếng Anh có phụ đề và nghe nhạc tiếng Anh. Tôi cũng đọc sách truyện tiếng Anh và viết nhật ký bằng tiếng Anh mỗi ngày. Ước mơ của tôi là nói tiếng Anh thành thạo để có thể du lịch khắp thế giới và kết bạn với mọi người từ các nền văn hóa khác nhau. Tôi tin rằng với sự chăm chỉ và tận tâm, tôi sẽ đạt được mục tiêu này. |
7. Chủ Đề 7: Thành Phố Quê Hương
Bài văn tiếng Anh lớp 6: My Hometown (Quê hương tôi)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I was born and raised in Da Nang, a beautiful coastal city in central Vietnam. It is not only my hometown but also one of the most popular tourist destinations in my country. Da Nang is famous for its stunning beaches, especially My Khe Beach. The beach has white sand and clear blue water that attracts thousands of visitors every year. Many people come here to swim, sunbathe, and enjoy fresh seafood. One of the most impressive landmarks in my city is the Dragon Bridge. This bridge is designed in the shape of a dragon and it breathes fire every weekend evening. Another famous place is Ba Na Hills with its Golden Bridge, which has become very popular on social media. The people in Da Nang are very friendly and hospitable. They are always willing to help tourists and share information about interesting places to visit. The local food is also amazing, with specialties like Mi Quang, Banh Xeo, and Bun Bo Hue. I am very proud of my hometown and I love living here. Although I may travel to other places in the future, Da Nang will always have a special place in my heart. |
Tôi sinh ra và lớn lên ở Đà Nẵng, một thành phố ven biển xinh đẹp ở miền Trung Việt Nam. Nó không chỉ là quê hương tôi mà còn là một trong những điểm du lịch phổ biến nhất ở đất nước tôi. Đà Nẵng nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, đặc biệt là bãi biển Mỹ Khê. Bãi biển có cát trắng và nước xanh trong vắt thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm. Nhiều người đến đây để bơi, tắm nắng, và thưởng thức hải sản tươi. Một trong những địa danh ấn tượng nhất ở thành phố tôi là Cầu Rồng. Cây cầu này được thiết kế theo hình con rồng và nó phun lửa mỗi tối cuối tuần. Một nơi nổi tiếng khác là Bà Nà Hills với Cầu Vàng, nơi đã trở nên rất phổ biến trên mạng xã hội. Người dân ở Đà Nẵng rất thân thiện và hiếu khách. Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ du khách và chia sẻ thông tin về những nơi thú vị để tham quan. Đồ ăn địa phương cũng tuyệt vời, với các đặc sản như Mì Quảng, Bánh Xèo, và Bún Bò Huế. Tôi rất tự hào về quê hương mình và tôi thích sống ở đây. Mặc dù tôi có thể đi du lịch đến những nơi khác trong tương lai, Đà Nẵng sẽ luôn có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. |
IV. Hướng Dẫn Viết Bài Văn Tiếng Anh lớp 6

1. Bước 1: Lên Ý Tưởng
Brainstorming (Động não)
-
Viết ra tất cả ý tưởng liên quan đến chủ đề
-
Không lo lắng về ngữ pháp hay chính tả
-
Tập trung vào nội dung và ý tưởng
Sắp xếp ý tưởng
-
Chọn những ý tưởng hay nhất
-
Sắp xếp theo thứ tự logic
-
Quyết định ý tưởng nào cho mở bài, thân bài, kết bài
2. Bước 2: Viết Dàn Ý
Mở bài (Introduction)
-
Giới thiệu chủ đề một cách thú vị
-
Câu mở đầu hấp dẫn
-
Câu chủ đề
Thân bài (Body paragraphs)
-
Mỗi đoạn một ý chính
-
Câu chủ đề đoạn
-
Chi tiết hỗ trợ
-
Ví dụ cụ thể
Kết bài (Conclusion)
-
Tóm tắt ý chính
-
Suy nghĩ cá nhân
-
Ý tưởng kết thúc
3. Bước 3: Lên Outline
Nguyên tắc cơ bản:
-
Viết câu đơn giản, rõ ràng
-
Sử dụng từ nối để liên kết ý
-
Kiểm tra ngữ pháp và chính tả
-
Đảm bảo bài viết mạch lạc
Từ nối thường dùng:
-
First, Second, Third (Thứ nhất, Thứ hai, Thứ ba)
-
Moreover, Furthermore (Hơn nữa, Ngoài ra)
-
However, Nevertheless (Tuy nhiên, Dù vậy)
-
In conclusion, Finally (Kết luận, Cuối cùng)
4. Bước 4: Chỉnh Sửa
Kiểm tra nội dung:
-
Bài viết có trả lời đúng yêu cầu đề bài không?
-
Các ý có được phát triển đầy đủ không?
-
Bài viết có logic và mạch lạc không?
Kiểm tra ngôn ngữ:
-
Ngữ pháp có chính xác không?
-
Từ vựng có phù hợp không?
-
Chính tả có đúng không?
-
Dấu câu có chính xác không?
V. Từ Vựng Trong Bài Văn Tiếng Anh Lớp 6
1. Miêu Tả Người
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Tall |
Cao |
He is tall. (Anh ấy cao.) |
Short |
Thấp |
She is short. (Cô ấy thấp.) |
Kind |
Tốt bụng |
My teacher is very kind. (Giáo viên tôi rất tốt bụng.) |
Friendly |
Thân thiện |
My classmates are friendly. (Bạn cùng lớp thân thiện.) |
Smart |
Thông minh |
My brother is smart. (Anh trai tôi thông minh.) |
Funny |
Hài hước |
My friend is very funny. (Bạn tôi rất hài hước.) |
2. Miêu Tả Nơi Chốn
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Beautiful |
Đẹp |
My hometown is beautiful. (Quê hương tôi đẹp.) |
Clean |
Sạch sẽ |
The classroom is clean. (Lớp học sạch sẽ.) |
Quiet |
Yên tĩnh |
The library is quiet. (Thư viện yên tĩnh.) |
Crowded |
Đông đúc |
The market is crowded. (Chợ đông đúc.) |
Modern |
Hiện đại |
Our school is modern. (Trường chúng tôi hiện đại.) |
Spacious |
Rộng rãi |
My house is spacious. (Nhà tôi rộng rãi.) |
3. Hoạt Động Hàng Ngày
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Get up |
Thức dậy |
I get up at 6 AM. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.) |
Have breakfast |
Ăn sáng |
I have breakfast at 7 AM. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ.) |
Go to school |
Đi học |
I go to school by bike. (Tôi đi học bằng xe đạp.) |
Do homework |
Làm bài tập |
I do homework in the evening. (Tôi làm bài tập vào buổi tối.) |
Watch TV |
Xem TV |
I watch TV after dinner. (Tôi xem TV sau bữa tối.) |
Go to bed |
Đi ngủ |
I go to bed at 10 PM. (Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.) |
VI. Mẹo Viết Bài Văn Tiếng Anh Lớp 6 Hay
1. Cải Thiện Từ Vựng
1. Học từ vựng theo chủ đề
-
Tập trung vào từ vựng liên quan đến đề bài
-
Học cả từ đồng nghĩa và trái nghĩa
-
Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa
2. Sử dụng từ nối
-
Liên kết các ý một cách tự nhiên
-
Tạo sự mạch lạc cho bài viết
-
Tránh lặp lại từ nối
2. Cải Thiện Ngữ Pháp
1. Sử dụng thì đúng
-
Quá khứ đơn cho những sự việc đã xảy ra
-
Hiện tại đơn cho sự thật và thói quen
-
Tương lai đơn cho kế hoạch và dự định
2. Cấu trúc câu đa dạng
-
Kết hợp câu đơn và câu phức
-
Sử dụng các loại câu khác nhau
-
Tránh viết câu quá dài hoặc quá ngắn
3. Tăng Tính Thuyết Phục
1. Sử dụng ví dụ cụ thể
-
Minh họa cho ý kiến của mình
-
Làm cho bài viết sinh động hơn
-
Giúp người đọc hiểu rõ hơn
2. Thể hiện cảm xúc
-
Chia sẻ cảm nhận cá nhân
-
Tạo kết nối với người đọc
-
Làm cho bài viết chân thực hơn
VII. Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục
1. Lỗi Ngữ Pháp
Lỗi 1: Sai thì động từ
-
Sai: Yesterday I go to school. (Hôm qua tôi đi học.)
-
Đúng: Yesterday I went to school. (Hôm qua tôi đã đi học.)
Lỗi 2: Thiếu động từ "to be"
-
Sai: My school very beautiful. (Trường tôi rất đẹp.)
-
Đúng: My school is very beautiful. (Trường tôi rất đẹp.)
Lỗi 3: Sai vị trí tính từ
-
Sai: I have a red beautiful dress. (Tôi có một chiếc váy đỏ đẹp.)
-
Đúng: I have a beautiful red dress. (Tôi có một chiếc váy đỏ đẹp.)
2. Lỗi Từ Vựng
Lỗi 1: Dùng sai từ
-
Sai: I am very boring. (Tôi rất chán.)
-
Đúng: I am very bored. (Tôi rất chán.)
Lỗi 2: Thiếu giới từ
-
Sai: I go to school foot. (Tôi đi học chân.)
-
Đúng: I go to school on foot. (Tôi đi học bộ.)
Lỗi 3: Lặp từ
-
Sai: My school is good. The teachers are good. The students are good. (Trường tôi tốt. Giáo viên tốt. Học sinh tốt.)
-
Đúng: My school is excellent. The teachers are helpful. The students are friendly. (Trường tôi xuất sắc. Giáo viên hữu ích. Học sinh thân thiện.)
3. Lỗi Cấu Trúc
Lỗi 1: Thiếu mở bài hoặc kết bài
-
Cách khắc phục: Luôn có đầy đủ 3 phần: mở bài, thân bài, kết bài
Lỗi 2: Không có ý chính rõ ràng
-
Cách khắc phục: Viết dàn ý trước khi viết bài
Lỗi 3: Thiếu liên kết giữa các đoạn
-
Cách khắc phục: Sử dụng từ nối phù hợp
VIII. Bài Tập Thực Hành
1. Bài Tập 1: Hoàn Thành Đoạn Văn
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
My best friend _______ (1) Lan. She _______ (2) twelve years old and she _______ (3) in class 6B. Lan is very _______ (4) and helpful. She always _______ (5) me with my homework. In her free time, she likes _______ (6) books and listening to music. We often _______ (7) to the library together on weekends.
Từ gợi ý: is, reading, helps, go, lives, kind, studies
Đáp án:
-
is (là)
-
is (là)
-
studies (học)
-
kind (tốt bụng)
-
helps (giúp)
-
reading (đọc)
-
go (đi)
2. Bài Tập 2: Sắp Xếp Câu
Sắp xếp các câu sau thành một đoạn văn hoàn chỉnh:
-
We have many interesting subjects like Math, English, and Science. (Chúng tôi có nhiều môn học thú vị như Toán, tiếng Anh, và Khoa học.)
-
My school is very beautiful with many trees and flowers. (Trường tôi rất đẹp với nhiều cây và hoa.)
-
I love my school very much. (Tôi yêu trường mình rất nhiều.)
-
The teachers are kind and always help us study well. (Các giáo viên tốt bụng và luôn giúp chúng tôi học tốt.)
-
I study at Tran Hung Dao Secondary School. (Tôi học tại trường THCS Trần Hưng Đạo.)
Đáp án: 5 - 2 - 1 - 4 - 3
3. Bài Tập 3: Viết Đoạn Văn Ngắn
Viết một đoạn văn ngắn (50-70 từ) về chủ đề "My best friend" (Bạn thân của tôi) sử dụng các từ gợi ý:
-
name (tên)
-
age (tuổi)
-
appearance (ngoại hình)
-
personality (tính cách)
-
hobbies (sở thích)
Việc thành thạo bài văn tiếng Anh lớp 6 là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Thông qua việc nắm vững cấu trúc bài viết, học từ vựng theo chủ đề, và thực hành với các dạng bài đa dạng, các bạn sẽ dần xây dựng được kỹ năng viết vững chắc.
PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể học trực tuyến ngay tại nhà và tự học theo lộ trình riêng cho các chứng chỉ IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay cải thiện tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ là trợ lý ảo của bạn, hỗ trợ 1-1 suốt quá trình học tập.
Đăng ký TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn và ưu đãi!
Tải app PREP ngay hôm nay và bắt đầu hành trình học tiếng Anh online chất lượng.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.