Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ To Be là gì? Cách dùng động từ To Be với từng thì tiếng Anh
I. Động từ To Be là gì?
Động từ To Be gồm: be, are, am, is, was, were, been và being. Chúng được sử dụng để mô tả về tình trạng của con người, sự vật, sự việc. Chúng ta thường dùng động từ to be để giới thiệu về tuổi tác, quốc tịch, công việc hay đặc điểm, tính chất của đối tượng.
Động từ To Be có nghĩa là “thì, là, ở” và có các dạng biến thể khác nhau tùy vào chủ ngữ và thì ở trong câu. Ví dụ:
- She wants to be a doctor. (Cô ấy muốn trở thành bác sĩ.)
- They are happy with their new house. (Họ hài lòng với ngôi nhà mới của họ.)
- I am a student. (Tôi là học sinh.)
- He is a teacher. (Anh ấy là giáo viên.)
- She was at the party last night. (Cô ấy đã ở buổi tiệc tối qua.)
- We were excited about the trip. (Chúng tôi đã rất háo hức về chuyến đi.)
- I have been to Japan twice. (Tôi đã đến Nhật Bản hai lần.)
- She is being very helpful today. (Cô ấy rất nhiệt tình giúp đỡ hôm nay.)
II. Các biến thể của động từ To Be
Các biến thể của động từ To Be sẽ khác nhau và bạn phải chia dựa theo ngôi và thì của câu. Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Các thì | Chủ ngữ | To Be | Ví dụ |
Dạng nguyên thể | Tất cả chủ ngữ | be | This game may be easy. (Có thể trò chơi này khá dễ dàng.) |
I | am | I am smart. (Tôi thông minh.) | |
He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được | is | She is beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp.) | |
You/We/They/Danh từ số nhiều | are | We are united. (Chúng ta đoàn kết.) | |
I/He/She/It | was | I was in the cinema yesterday. (Tôi đã ở rạp chiếu phim hôm qua.) | |
You/We/They | were | You were here. (Bạn đã từng ở đây.) | |
I/You/He/She/It/We/They | will be | I will be strong. (Tôi sẽ trở nên mạnh mẽ.) | |
Dạng tiếp diễn | Tất cả chủ ngữ | being | He is being unusual. (Anh ấy đang cư xử bất thường.) |
Dạng hoàn thành | Tất cả chủ ngữ | been | I have been a teacher for 5 years. (Tôi đã làm nghề giáo viên được 5 năm.) |
1. Dạng nguyên thể
Đối với dạng nguyên thể, thông thường là phụ thuộc vào cấu trúc ngữ pháp của câu khi động từ To Be phải chia ở dạng nguyên thể. Sau động từ khuyết thiếu (can, could, may, might,…) động từ bắt buộc phải chia ở dạng nguyên thể. Ví dụ:
- It might be easy. (Có thể nó sẽ dễ làm.)
- It can be a photo. (Có thể đó là một bức ảnh.)
2. Động từ To Be ở thì hiện tại đơn
Công thức với động từ To Be ở thì hiện tại đơn như sau:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + C | He is a student. (Anh ấy là học sinh.) |
Phủ định | S + am/is/are + not + C | He is not a student. (Anh ấy không phải là học sinh.) |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + C…?
What/Why/How… + am/is/are + S + C…?
| Is he a student? (Anh ấy có phải là học sinh không?) Yes, he is. (Đúng rồi.) |
Chia động từ To Be:
- Chủ ngữ “I” động từ To Be sẽ được chia là “am”. Ví dụ: I am very happy. (Tôi rất vui.)
- Chủ ngữ “He”, “She”, “It” hoặc bất cứ chủ ngữ số ít và không đếm được nào thì động từ To Be chia là “is”. Ví dụ: He is very happy. (Anh ấy rất vui.)
- Chủ ngữ “You”, “We”, “They” và bất cứ chủ ngữ chia số nhiều nào thì động từ To Be chia là “are”. Ví dụ: We are very happy. ( Chúng tôi rất vui.)
3. Động từ To Be ở thì quá khứ đơn
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + was/were +C | She was here yesterday. (Cô ấy đã ở đây hôm qua.) |
Phủ định | S + was/were + not +C | She was not here yesterday. (Cô ấy đã không ở đây hôm qua.) |
Nghi vấn | Was/Were + S +…?
What/Why/How… + was/were + S +…?
| Was she here yesterday? (Có phải cô ấy đã ở đây hôm qua?) Yes, she was. (Đúng rồi.) Why was Jennie here? (Tại sao Jennie lại ở đây?) She bought a new dress. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới.) |
Chia động từ To Be:
- Chủ ngữ “I”, “He”, “She”, “It” hoặc bất cứ chủ ngữ số ít và không đếm được nào, động từ To Be được chia là “Was”. Ví dụ: He was very hungry. (Anh ấy đã rất đói.)
- Chủ ngữ “You”, “We”, “They” hoặc bất cứ chủ ngữ số nhiều nào, động từ To Be được chia là “Were”. Ví dụ: We were here together. (Chúng tôi đã ở đây cùng nhau.)
4. Động từ To Be ở thì tương lai đơn
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will be + C | He will be at home tomorrow. (Anh ấy sẽ ở nhà vào ngày mai.) |
Phủ định | S + will + not + be + C | He will not be at home tomorrow. (Anh ấy sẽ không ở nhà vào ngày mai.) |
Nghi vấn | Will + S + be + C?
What/Why/How… + will + S + be…?
| Will he be at home tomorrow? (Anh ấy có ở nhà vào ngày mai không?)
When you will be Urri university? (Khi nào bạn có mặt ở đại học Uri?)
|
Chia động từ to be: Với thì tương lai đơn, động từ To Be ở dạng nguyên thể và được kết hợp với “Will” như cấu trúc ở bảng trên.
5. Động từ To Be ở dạng tiếp diễn
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + is/are/am + being + C | You are being stupid. (Cậu đang làm điều ngốc nghếch đấy.) |
Phủ định | S + is/are/am + not + being + C | You are not being stupid. (Cậu không làm điều gì ngốc nghếch cả.) |
Nghi vấn | Is/are/am + S + being…?
What/Why/How… + is/are/am + S + being…?
| Is she being honest? (Cô ấy có đang nói thật không?)
What is she being so secretive about? (Cô ấy đang giữ bí mật về điều gì vậy?)
|
Chia động từ To Be: Ở thì này động từ To Be được chia ở dạng Being đi kèm với is/are/am. Sử dụng is, are hay am tùy thuộc vào chủ ngữ như cách chia ở thì hiện tại đơn.
6. Động từ To Be ở dạng hoàn thành
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + has/have been + C | Jack has been at bus stop for 30 minutes. (Jack đã ở bến xe buýt được 30 phút.) |
Phủ định | S + has/have + not + been + C | John has not been at bus stop for 30 minutes. (John không ở bến xe buýt được 30 phút rồi.) |
Nghi vấn | Has/have + S + been…?
What/Why/How… + has/have + S + been…?
|
|
Chia động từ To Be:
- Ở thì này động từ To Be được chia ở dạng “Been” kết hợp với “have/has” như cấu trúc. Với chủ ngữ “They”, “We”, “You”, “I.” và các chủ ngữ số nhiều ta dùng “have”. Ví dụ: They have been at the school for 1 hour. (Họ đã ở trường được 1 tiếng.)
- Với chủ ngữ “He”, “She”, “It” hoặc bất cứ chủ ngữ số ít và không đếm được nào ta dùng “has”. Ví dụ: He has been at the school for 1 hours. (Anh ấy đã ở trường được 1 tiếng.)
7. Động từ To Be ở dạng bị động
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + To Be + V(PII) + O | The house is cleaned by my mother. (Ngôi nhà được mẹ tôi dọn dẹp.) |
Phủ định | S + To Be + not + V(PII) + O | The house is not cleaned by my mother. (Ngôi nhà không được mẹ tôi dọn dẹp.) |
Nghi vấn | To Be + S + V(PII)…?
What/Why/How… + To Be+ S + V(PII)…?
|
|
Chia động từ To Be: Ở dạng này, ta dựa vào chủ ngữ và thì của câu để chia động từ To Be phù hợp.
VD:
- The cake was made by mom yesterday. (Chiếc bánh đã được mẹ tôi làm hôm qua.)
- The cakes were made by my mom yesterday. (Những chiếc bánh đã được mẹ tôi làm hôm qua.)
III. Vị trí của động từ To Be trong câu & cách sử dụng động từ To Be
Cùng PREP tìm hiểu vị trí của động từ To Be trong câu & cách sử dụng động từ To Be dưới đây nhé!
Vị trí của động từ To Be | Cấu trúc | Ví dụ |
Đứng trước danh từ | S + To Be + N | My father is a teacher. (Bố tôi là giáo viên.) |
Đứng trước tính từ | S + To Be + Adj | She is beautiful. (Cô ấy thật xinh đẹp.) |
Đứng trước cụm giới từ | S + To Be + Prepositional phrase | The pencil is on my desk. (Bút chì ở trên bàn của tôi.) |
Đứng trước động từ |
|
|
IV. Cách dùng nâng cao của động từ To Be
Cùng PREP tìm hiểu cách dùng nâng cao của động từ tobe dưới đây bạn nhé!
1. Động từ To Be trong cấu trúc To Be + of + noun
Dùng để chỉ tính chất, tình cảm của một đối tượng nào đó. Ví dụ:
- Education is of great importance. (Giáo dục là rất quan trọng.)
- Jack is of medium height. (Jack có chiều cao tầm trung.)
2. Động từ To Be trong cấu trúc To Be + to + V
Để thể hiện lời chỉ dẫn, câu mệnh lệnh, dự định được sắp đặt. Ví dụ:
- He is to finish his homework by 10pm. (Anh ấy phải làm xong bài tập về nhà trước 10 giờ tối.)
- They are to fulfil their promises. (Họ cần phải thực hiện những lời hứa của mình.)
3. Động từ To Be dùng trong cấu trúc be about + to do something
Dùng để diễn tả một ý định hay dự định nào đó. Ví dụ:
- I am about to travel around the world. (Tôi đang dự định đi vòng quanh thế giới.)
- She was about call him when her phone rang. (Cô ấy đang định gọi cho anh ta thì điện thoại đổ chuông.)
V. Bài tập với động từ To Be
Sau đây là bài tập với động từ To Be để bạn luyện tập nhé. PREP khuyên bạn sau khi đã đọc xong lý thuyết nên dành thời gian làm bài tập luôn sẽ nhớ lâu hơn rất nhiều đó.
1. Bài tập
Bài 1: Cho động từ To Be theo dạng thích hợp
- It _____cold today.
- She _____ an engineer.
- They _____so kind yesterday.
- He _____12 years old 2 years ago.
- Everything will _____better soon. Don’t worry!
- I _____ very tired now
- We _____.studying English for 6 years.
- That patient _____ treated by a good doctor.
- The dog _____ taken care of by him since 2016.
- Education ___ important.
Bài 2: Mỗi câu đang thiếu 1 động từ To Be để câu trở nên hoàn chỉnh, hãy điền động từ To Be để câu hoàn chỉnh nhé:
- He my good friend (is).
- It generous of you to give me this pen (was).
- It a good opportunity for us to discuss this issue (is).
- Her grandparents 70 years old when she born (were/was).
- It will completed the next day (be).
- The television next to the book (is).
- We taken by Mr.Tom by car (were).
- His house on Milsom street (is).
- I a student (am)
- She washing her hands at the moment. (is)
2. Đáp án
Bài tập 1 | Bài tập 2 |
|
|
Vậy là PREP đã cung cấp những kiến thức rất chi tiết để bạn nắm rõ về cấu trúc động từ To Be từ cơ bản đến nâng cao. Hãy đọc thật kỹ lý thuyết cùng với việc làm bài tập vận dụng để nắm thật chắc kiến thức này nhé.
PREP hy vọng được đồng hành cùng các bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh cũng như các kỳ thi như IELTS, TOEIC.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!