Tìm kiếm bài viết học tập
Ngữ pháp về chủ ngữ trong tiếng Trung - Thành phần câu quan trọng!
Chủ ngữ trong tiếng Trung
I. Chủ ngữ trong tiếng Trung là gì?
Chủ ngữ trong tiếng Trung là bộ phận thứ nhất, thường đứng đầu câu, chỉ người hoặc sự vật làm chủ sự việc. Đảm nhận chức vụ chủ ngữ trong câu thường là đại từ và danh từ tiếng Trung.
Tuy nhiên, một số từ loại khác như tính từ, động từ (gọi chung là thuật từ) cũng có những lúc đảm nhận vị trí chủ ngữ trong câu. Trong trường hợp này, tính từ và động từ được sử dụng như một danh từ.
Chủ ngữ trong tiếng Trung thường dùng để trả lời cho câu hỏi: Ai? Cái gì? Con gì? Việc gì? Sự vật gì?.... Ngoài ra, các cụm từ, kết cấu cụm từ mang danh từ cũng có thể dùng làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ:
- 明明学英语。/Míngmíng xué Yīngyǔ./: Minh Minh học tiếng Anh.
- 妈妈在做晚饭。/Māma zài zuò wǎnfàn./: Mẹ đang nấu bữa tối.
II. Các chủ ngữ trong tiếng Trung quan trọng
Đảm nhận vị trí chủ ngữ trong tiếng Trung có rất nhiều từ loại khác nhau như danh từ, đại từ, động từ, tính từ,... Sau đây, PREP sẽ minh họa chi tiết bằng những ví dụ cụ thể để người học có thể nắm vững nhé!
Các chủ ngữ trong tiếng Trung | Ví dụ |
Danh từ (cụm danh từ) làm chủ ngữ |
|
Đại từ làm chủ ngữ |
|
Cụm từ kết cấu 的 làm chủ ngữ |
|
Ngữ phúc chỉ làm chủ ngữ (là hai từ hoặc cụm từ được sử dụng cùng nhau, để diễn tả cùng một người hoặc vật. Chúng cùng đóng vai trò là một thành phần khi được sử dụng trong câu.) |
|
Động từ, ngữ động từ, động - tân ngữ làm chủ ngữ |
|
Ngữ liên động làm chủ ngữ |
|
Ngữ chủ vị làm chủ ngữ |
|
Số lượng từ làm chủ ngữ |
|
Hình dung từ, ngữ hình dung từ làm chủ ngữ |
|
III. Bài tập về chủ ngữ trong tiếng Trung
Hãy luyện tập về kiến thức chủ ngữ trong tiếng Trung với bài tập vận dụng mà PREP chia sẻ dưới đây để nắm vững kiến thức nhé!
1. Bài tập
Luyện dịch những câu sau sang tiếng Trung:
-
- Bạn thân của tôi mua bánh kem.
- Thầy giáo dạy tôi tiếng Trung.
- Anh ta vô cùng chăm chỉ.
- Đá bóng rất vui.
- Cô Châu phục vụ rất chu đáo.
- Đây là cây bút tôi mới mua.
- Chúng ta cần nỗ lực học tập.
- Mùa Đông qua rồi!
- Con cái phải chăm sóc bố mẹ.
- Nằm đọc sách sẽ bị cận thị.
2. Đáp án
-
- 我的闺蜜买蛋糕。
- 老师教我汉语。
- 他非常勤奋。
- 踢足球很有趣。
- 周小姐服务很周到。
- 这是我刚买的笔。
- 我们要努力学习。
- 冬天过去了。
- 孩子需要照顾父母。
- 躺着看书会近视的。
Như vậy, PREP đã chia sẻ tất tần tật kiến thức về ngữ pháp chủ ngữ trong tiếng Trung. Hi vọng, bài viết chính là cuốn sổ tay ngữ pháp hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học và nghiên cứu tiếng Trung.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!