Tìm kiếm bài viết học tập

Phân biệt 时间 và 时候 trong tiếng Trung chi tiết

时间 và 时候 là hai từ vựng dùng nhiều trong tiếng Trung và có khá nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Theo dõi bài viết dưới đây để được PREP phân tích và giải thích chi tiết nhé!

 

时间 và 时候 tiếng Trung
时间 và 时候 tiếng Trung

I. 时间 là gì? Cách dùng 时间

Nếu muốn phân biệt và sử dụng đúng 2 từ 时间 và 时候, trước hết bạn cần nắm được cách dùng của từ 时间. Trong tiếng Trung, 时间 có phiên âm /shíjiān/, mang ý nghĩa “Thời gian, giờ, khoảng thời gian”.

Cách dùng

Ví dụ

Một hình thức khách quan của sự tồn tại vật chất, được cấu thành từ quá khứ, hiện tại và tương lai. Dịch là “thời gian, ngày giờ”.

  • 时间过得真快。/Shíjiān guò de zhēn kuài./: Thời gian trôi qua thật nhanh.

  • 我们要珍惜时间,因为时间就是生命。/Wǒmen yào zhēnxī shíjiān, yīnwèi shíjiān jiùshì shēngmìng./: Chúng ta phải trân trọng thời gian, bởi vì thời gian chính là sinh mệnh.

  • 我经过了一段困难的时间。/Wǒ jīngguò le yīduàn kùnnán de shíjiān./: Tôi đã trải qua một khoảng thời gian khó khăn.

Chỉ khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc.

  • 他要多长时间?/Tā yào duō cháng shíjiān?/: Anh ấy cần bao nhiêu thời gian?

  • 这份工作,我做了很长时间。/Zhè fèn gōngzuò, wǒ zuò le hěn cháng shíjiān./: Công việc này tôi đã làm một thời gian rồi.

Mang ý nghĩa “giờ”, chỉ thời điểm cụ thể.

  • 现在的时间是三点十五分。/Xiànzài de shíjiān shì sāndiǎn shíwǔfēn./:Bây giờ là 3 giờ 15 phút.

  • 上课的时间到了,快进来吧!/Shàngkè de shíjiān dào le, kuài jìnlai ba!/: Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!

Cách dùng 时间
Cách dùng 时间

II. 时候 là gì? Cách dùng 时候

时候 có phiên âm /shíhou/, mang ý nghĩa “thời gian, lúc, khi”. Vậy 时间 và 时候 khác nhau ở điểm nào? Hãy cùng học cách sử dụng từ 时候 để có thể phân biệt 2 nhóm từ này nhé!

Cách dùng

Ví dụ

Chỉ một khoảng thời điểm nhất định. Dịch là “lúc, khi”.

  • 现在是什么时候了? /Xiànzài shì shénme shíhou le?/: Bây giờ đã là lúc nào rồi?

  • 你们什么时候走?/Nǐmen shénme shíhou zǒu?/: Các bạn lúc nào đi vậy?

  • 你那时候在干什么?/Nǐ nà shíhou zài gàn shénme?/: Lúc đó cậu đang làm gì?

Chỉ một khoảng thời gian nhất định, dịch là “lúc, lúc đó, lúc ấy”

  • 我小时候很害羞。/Wǒ xiǎo shíhou hěn hàixiū./: Tôi lúc bé rất ngại ngùng.

  • 时候她很爱我。/Nà shíhou tā hěn ài wǒ./: Lúc đó cô ấy rất yêu tớ.

  • 这段时候我一直忙。/Zhè duàn shíhou wǒ yìzhí máng./: Thời gian này tôi luôn bận rộn.

Cấu trúc diễn tả thời gian: Động từ tiếng Trung/ Tính từ tiếng Trung + 的时候

(Diễn tả thời khắc nhất định, lúc xảy ra việc gì đó hoặc trạng thái nào đó)

  • 司机开车的时候不允许喝酒。/Sījī kāichē de shíhou bù yǔnxǔ hē jiǔ./: Tài xế khi lái xe không được phép uống rượu.

  • 累的时候,我不想说话。/Lèi de shíhou, wǒ bù xiǎng shuōhuà./: Khi mệt, tôi không muốn nói chuyện.

Cấu trúc diễn tả một khoảng thời gian: Thời gian + 的时候

  • 周末的时候,你可以学习跳舞。/Zhōumò de shíhou, nǐ kěyǐ xuéxí tiàowǔ./: Bạn có thể học nhảy vào cuối tuần.

  • 冬天的时候这里会下雪。/Dōngtiān de shíhou zhèli huì xià xuě./: Mùa đông ở đây sẽ có tuyết.

Cách dùng 时候
Cách dùng 时候

III. Phân biệt 时间 và 时候 trong tiếng Trung

时间 và 时候 trong tiếng Trung khác nhau ở đâu? Hãy cùng PREP học cách phân biệt để sử dụng đúng các từ này nhé!

Phân biệt 时间 và 时候 trong tiếng Trung
Phân biệt 时间 và 时候 trong tiếng Trung

时间

时候

Là thời gian, chỉ khoảng thời gian quá trình một việc nào đó xảy ra.

Ví dụ: 好长时间不见,你瘦了。/Hǎo cháng shíjiān bú jiàn, nǐ shòu le./: Thời gian dài không gặp, cậu gầy đi nhiều rồi.

Là thời điểm, là lúc một sự việc nào đó xảy ra.

Ví dụ: 爸爸回来的时候,我正在看电视。/Bàba huílai de shíhou, wǒ zhèngzài kàn diànshì./: Lúc bố tôi về, tôi đang xem ti vi.

IV. Bài tập về phân biệt 时间 và 时候

Để giúp bạn có thể nhanh chóng nắm vững kiến thức về cách dùng 时间 và 时候, PREP chia sẻ một số bài tập vận dụng dưới đây. Hãy nhanh chóng luyện tập ngay nhé!

Đề bài: Điền 时间 hoặc 时候 thích hợp vào chỗ trống.

  1. 我们到了的___,他已经走了。

  2. 你能告诉我他什么___回来吗?

  3. 我希望有更多的___来学习中文。

  4. 我们在一起的___很快乐。

  5. 在那个___,我还没有决定要做什么。

  6. 没有___,我正在忙着做作业。

  7. 我想回忆一下我们在旅行中的___。

  8. 你要注意___,不要迟到。

Đáp án: 

  1. 我们到了的时候,他已经走了。

  2. 你能告诉我时候,他什么时候回来吗?

  3. 我希望有更多的时间来学习中文。

  4. 我们在一起的时候很快乐。

  5. 在那个时候,我还没有决定要做什么。

  6. 没有时间,我正在忙着做作业。

  7. 我想回忆一下我们在旅行中的时间

  8. 你要注意时间,不要迟到。

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách phân biệt các điểm ngữ pháp 时间 và 时候 trong tiếng Trung. Hy vọng, những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nhanh chóng củng cố những điểm ngữ pháp quan trọng nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự