Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Global Success
Từ vựng là phần kiến thức quan trọng bạn cần nắm chắc trong chương trình tiếng Anh lớp 9 Global Success. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 9 Global Success trong 12 Units đầy đủ nhất nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ I
Phần từ vựng được PREP tổng hợp từ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9 Global Success của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. Trước tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 đến Unit 6 nhé!
1. Unit 1 Local community
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Chủ đề Người giúp đỡ cộng đồng (community helpers) |
||
artisan (n) |
/ˌɑːtɪˈzæn/ |
thợ làm nghề thủ công |
community helper |
/kəˈmjuːnəti ˈhelpə/ |
người phục vụ cộng đồng |
delivery person |
/dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/ |
nhân viên giao hàng |
electrician (n) |
/ɪˌlekˈtrɪʃn/ |
thợ điện |
firefighter (n) |
/ˈfaɪəfaɪtə/ |
lính cứu hoả |
garbage collector (n) |
/ˈɡɑːbɪdʒ kəlektə/ |
nhân viên dọn vệ sinh |
police officer (n) |
/pəˈliːs ɒfɪsə/ |
công an |
Chủ đề Thủ công mỹ nghệ truyền thống (traditional handicraft) |
||
community (n) |
/kəˈmjuːnəti/ |
cộng đồng |
craft village |
/ˌkrɑːft ˈvɪlɪdʒ/ |
làng nghề thủ công |
cut down on |
/kʌt daʊn ɒn/ |
cắt giảm |
facilities (n, plural) |
/fəˈsɪlətiz/ |
cơ sở vật chất |
fragrance (n) |
/ˈfreɪɡrəns/ |
hương thơm |
function (n) |
/ˈfʌŋkʃn/ |
chức năng |
get on with |
/ɡet ɒn wɪð/ |
có quan hệ tốt với |
hand down |
/hænd daʊn/ |
truyền lại |
handicraft (n) |
/ˈhændikrɑːft/ |
sản phẩm thủ công |
look around |
/lʊk əˈraʊnd/ |
ngắm nghía xung quanh |
original (adj) |
/əˈrɪdʒənl/ |
nguyên bản |
pass down |
/pɑːs daʊn/ |
truyền lại |
pottery (n) |
/ˈpɒtəri/ |
đồ gốm |
preserve (v) |
/prɪˈzɜːv/ |
bảo tồn |
run out of |
/rʌn aʊt əv/ |
hết, cạn kiệt |
speciality (n) |
/ˌspeʃiˈæləti/ |
đặc sản |
suburb (n) |
/ˈsʌbɜːb/ |
vùng ngoại ô |
tourist attraction |
/ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/ |
điểm du lịch |
2. Unit 2 City life
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
bustling (adj) |
/ˈbʌslɪŋ/ |
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt |
carry out |
/ˈkæri aʊt/ |
tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ) |
come down with (v) |
/kʌm daʊn wɪð/ |
bị ốm (vì bệnh gì) |
concrete jungle (n) |
/ˌkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/ |
rừng bê tông |
congested (adj) |
/kənˈdʒestɪd/ |
tắc nghẽn (giao thông) |
construction site (n) |
/kənˈstrʌkʃn saɪt/ |
công trường xây dựng |
downtown (n) |
/ˌdaʊnˈtaʊn/ |
khu trung tâm thành phố, thị trấn |
get around |
/ɡet əˈraʊnd/ |
đi xung quanh (khu vực) |
hang out with |
/hæŋ aʊt wɪð/ |
đi chơi (cùng ai) |
hygiene (n) |
/ˈhaɪdʒiːn/ |
vệ sinh, vấn đề vệ sinh |
itchy (adj) |
/ˈɪtʃi/ |
ngứa, gây ngứa |
leftover (n) |
/ˈleftəʊvə/ |
thức ăn thừa |
liveable (adj) |
/ˈlɪvəbl/ |
(nơi, địa điểm) đáng sống |
metro (n) |
/ˈmetrəʊ/ |
hệ thống tàu điện ngầm |
pricey (adj) |
/ˈpraɪsi/ |
đắt đỏ |
process (v) |
/ˈprəʊses/ |
xử lí |
public amenities |
/ˈpʌblɪk əˈmiːnətiz/ |
những tiện ích công cộng |
rush hour (n) |
/ˈrʌʃ aʊə/ |
giờ cao điểm |
sky train (n) |
/skaɪ treɪn/ |
tàu điện trên không |
tram (n) |
/træm/ |
xe điện |
underground (n) |
/ˌʌndəˈɡraʊnd/ |
(hệ thống) tàu điện ngầm |
3. Unit 3 Healthy living for teens
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
accomplish (v) |
/əˈkʌmplɪʃ/ |
hoàn thành, đạt được (mục đích ...) |
additional (adj) |
/əˈdɪʃənl/ |
thêm, thêm vào |
anxiety (n) |
/æŋˈzaɪəti/ |
nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng |
appropriately (adv) |
/əˈprəʊpriətli/ |
phù hợp, thích đáng |
assignment (n) |
/əˈsaɪnmənt/ |
nhiệm vụ, bài tập |
counsellor (n) |
/ˈkaʊnsələ/ |
cố vấn, người tư vấn |
deadline (n) |
/ˈdedlaɪn/ |
thời hạn cuối cùng, hạn cuối |
distraction (n) |
/dɪˈstrækʃn/ |
điều làm sao lãng |
due date (n) |
/ˈdjuː deɪt/ |
hạn chót |
fattening (adj) |
/ˈfætnɪŋ/ |
gây béo phì |
mental (adj) |
/ˈmentl/ |
(thuộc) tinh thần |
minimise (v) |
/ˈmɪnɪmaɪz/ |
giảm đến mức tối thiểu |
mood (n) |
/muːd/ |
tâm trạng |
optimistic (adj) |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ |
lạc quan |
physical (adj) |
/ˈfɪzɪkl/ |
(thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể |
priority (n) |
/praɪˈɒrəti/ |
sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên |
stressed out (adj) |
/strest aʊt/ |
căng thẳng |
well-balanced (adj) |
/ˌwel ˈbælənst/ |
cân bằng, đúng mực |
4. Unit 4 Remembering the past
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
ancient (adj) |
/ˈeɪnʃənt/ |
cổ đại, lâu đời |
anniversary (n) |
/ˌænɪˈvɜːsəri/ |
ngày kỉ niệm, lễ kỷ niệm |
barefoot (adj, adv) |
/ˈbeəfʊt/ |
chân trần |
basic (adj) |
/ˈbeɪsɪk/ |
cơ bản |
castle (n) |
/ˈkɑːsl/ |
lâu đài |
communal (adj) |
/kəˈmjuːnl/ |
dùng chung, thuộc cộng đồng |
complex (n) |
/ˈkɒmpleks/ |
khu phức hợp, quần thể |
deep-rooted (adj) |
/ˌdiːp ˈruːtɪd/ |
lâu đời, ăn sâu bén rễ |
face to face (adv) |
/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ |
trực tiếp, trực diện |
fish and chips (n) |
/ˌfɪʃ ən ˈtʃɪps/ |
món cá và khoai tây rán |
found (v) |
/faʊnd/ |
thành lập |
generation (n) |
/ˌdʒenəˈreɪʃn/ |
thế hệ |
monument (n) |
/ˈmɒnjumənt/ |
tượng đài |
observe (v) |
/əbˈzɜːv/ |
duy trì, tuân theo |
occupied (adj) |
/ˈɒkjupaɪd/ |
có người ở |
occupy (v) |
/ˈɒkjupaɪ/ |
chiếm giữ |
promote (v) |
/prəˈməʊt/ |
thúc đẩy |
recognise (v) |
/ˈrekəɡnaɪz/ |
công nhận |
religious (adj) |
/rɪˈlɪdʒəs/ |
(thuộc) tôn giáo |
structure (n) |
/ˈstrʌktʃə/ |
cấu trúc |
takeaway (n) |
/ˈteɪkəweɪ/ |
đồ ăn bán sẵn (để mang về) |
5. Unit 5 Our experiences
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
amazing (adj) |
/əˈmeɪzɪŋ/ |
ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ |
army-like (adj) |
/ˈɑːmi laɪk/ |
như trong quân đội |
brilliant (adj) |
/ˈbrɪliənt/ |
rất ấn tượng, rất thông minh |
memorable (adj) |
/ˈmemərəbl/ |
đáng nhớ |
embarrassing (adj) |
/ɪmˈbærəsɪŋ/ |
làm ai bối rối, ngượng ngùng |
exhilarating (adj) |
/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ |
đầy phấn khích |
thrilling (adj) |
/ˈθrɪlɪŋ/ |
rất phấn khích và rất vui |
touching (adj) |
/ˈtʌtʃɪŋ/ |
gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm |
unpleasant (adj) |
/ʌnˈpleznt/ |
không thoải mái, không vui vẻ |
tribal dance (n) |
/ˈtraɪbl dɑːns/ |
điệu múa của bộ tộc |
fauna (n) |
/ˈfɔːnə/ |
tất cả động vật của một khu vực |
flora (n) |
/ˈflɔːrə/ |
tất cả thực vật của một khu vực |
campus (n) |
/ˈkæmpəs/ |
khuôn viên (của một trường học) |
confidence (n) |
/ˈkɒnfɪdəns/ |
niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin |
coral reef (n) |
/ˈkɒrəl riːf/ |
rặng san hô |
eco-tour (n) |
/ˈiːkəʊ ˌtʊə/ |
du lịch sinh thái |
experience (n) |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
sự trải nghiệm |
explore (v) |
/ɪkˈsplɔː/ |
khám phá, tìm tòi và học hỏi |
performance (n) |
/pəˈfɔːməns/ |
buổi biểu diễn |
seabed (n) |
/ˈsiːbed/ |
đáy biển |
snorkelling (n) |
/ˈsnɔːkəlɪŋ/ |
Bơi lặn có bộ lặn và ống thở |
theme (n) |
/θiːm/ |
chủ đề, đề tài |
lack (v) |
/læk/ |
thiếu |
learn by rote (v) |
/lɜːn bai rəʊt/ |
học vẹt |
memorble (adj) |
/ˈmɛmərəbl/ |
đáng nhớ |
performance (n) |
/pəˈfɔːrməns/ |
buổi biểu diễn |
seabed (n) |
/ˈsiːbɛd/ |
đáy biển |
snorkeling (n) |
/ˈsnɔːrkəlɪŋ/ |
môn thể thao lặn dưới nước có bộ lặn và ống thở |
theme (n) |
/θiːm/ |
chủ đề, đề tài |
thrilling (adj) |
/ˈθrɪlɪŋ/ |
rất phấn khích, rất vui |
touching (adj) |
/ˈtʌtʃɪŋ/ |
gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm. |
trial dance (n) |
/ˈtraɪəl/ /dæns/ |
điệu múa của bộ tộc |
unpleasant (adj) |
/ʌnˈplɛznt/ |
không vui vẻ, không thoải mái |
6. Unit 6 Vietnamese lifestyle: then and now
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
democratic (adj) |
/ˌdeməˈkrætɪk/ |
thuộc dân chủ |
dependent (adj) |
/dɪˈpendənt/ |
lệ thuộc vào |
dye (v) |
/daɪ/ |
nhuộm |
extended (adj) |
/ɪkˈstendɪd/ |
nhiều thế hệ (trong một gia đình) |
family-oriented (adj) |
/ˈfæməli ˈɔrientɪd/ |
hướng về, coi trọng gia đình |
gap (n) |
/ɡæp/ |
khoảng cách |
generation (n) |
/ˌdʒenəˈreɪʃn/ |
thế hệ |
household (n) |
/ˈhaʊshəʊld/ |
hộ gia đình |
lifestyle (n) |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
lối sống |
memorise (v) |
/ˈmeməraɪz/ |
ghi nhớ |
monk (n) |
/mʌŋk/ |
nhà sư |
nuclear (adj) |
/ˈnjuːkliə/ |
hai thế hệ (trong một gia đình) |
opportunity (n) |
/ˌɒpəˈtjuːnəti/ |
cơ hội |
popularity (n) |
/ˌpɒpjuˈlærəti/ |
sự phổ biến |
privacy (n) |
/ˈprɪvəsi/ |
sự riêng tư |
promise (n, v) |
/ˈprɒmɪs/ |
lời hứa, hứa |
pursue (v) |
/pəˈsjuː/ |
theo đuổi |
replace (v) |
/rɪˈpleɪs/ |
thay thế |
take notes |
/teɪk nəʊts/ |
ghi chép |
trend (n) |
/trend/ |
xu hướng |
western (adj) |
/ˈwestən/ |
thuộc phương Tây |
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ II
Cùng PREP điểm danh các từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ II, từ Unit 7 đến Unit 12 bạn nhé!
1. Unit 7 Recipes And Eating Habits
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
access (n) |
/ˈækses/ |
tiếp cận, đến được |
annual (adj) |
/ˈænjuəl/ |
(xảy ra) hằng năm |
biodiversity (n) |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ |
sự đa dạng sinh học |
coral (n, adj) |
/ˈkɒrəl/ |
san hô |
crazy (adj) |
/ˈkreɪzi/ |
thích mê |
destination (n) |
/ˌdestɪˈneɪʃn/ |
điểm đến |
ecosystem (n) |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
hệ sinh thái |
feature (n) |
/ˈfːtʃə/ |
đặc điểm |
locate (v) |
/ləʊˈkeɪt/ |
định vị, đặt ở |
location (n) |
/ləʊˈkeɪʃn/ |
địa điểm, nơi chốn |
majestic (adj) |
/məˈdʒestɪk/ |
uy nghi, tráng lệ |
occur (v) |
/əˈkɜː/ |
xảy ra |
paradise (n) |
/ˈpærədaɪs/ |
thiên đường, nơi đẹp tuyệt trần |
peak (n) |
/piːk/ |
đỉnh, đỉnh núi |
permission (n) |
/pəˈmɪʃn/ |
sự cho phép |
permit (v) |
/pəˈmɪt/ |
cho phép |
possess (v) |
/pəˈzes/ |
có, sở hữu |
support (v) |
/səˈpɔːt/ |
ủng hộ, giúp đỡ |
sustainable (adj) |
/səˈsteɪnəbl/ |
bền vững |
travel destination |
/ˈtrævl ˌdestɪˈneɪʃn/ |
điểm đến du lịch |
urgent (adj) |
/ˈɜːdʒənt/ |
gấp, cấp bách |
2. Unit 8 Tourism
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
agency (n) |
/ˈeɪdʒənsi/ |
hãng (du lịch) |
agent (n) |
/ˈeɪdʒənt/ |
nhân viên hãng |
brochure (n) |
/ˈbrəʊʃə/ |
quyển quảng cáo (du lịch) |
domestic tourism |
/dəˈmestɪk tʊərɪzəm/ |
du lịch trong nước |
estimate (v) |
/ˈestɪmeɪt/ |
ước tính |
fixed (adj) |
/fɪkst/ |
cố định |
food tourism |
/fuːd ˈtʊərɪzəm/ |
du lịch ẩm thực |
graveyard (n) |
/ˈɡreɪvjɑːd/ |
nghĩa địa |
holidaymaker (n) |
/ˈhɒlədeɪmeɪkə/ |
người đi nghỉ |
homestay (n) |
/ˈhəʊmsteɪ/ |
nhà trọ |
hop-on hop-off (n) |
/hɒp ɒn hɒp ɒf/ |
(tour) bằng xe buýt |
hunt (v) |
/hʌnt/ |
săn tìm |
itinerary (n) |
/aɪˈtɪnərəri/ |
lịch trình |
loft (n) |
/lɒft/ |
gác mái |
low season (n) |
/ˈləʊ siːzn/ |
mùa (du lịch) vắng khách |
online app |
/ˌɒnˈlaɪn æp/ |
ứng dụng trên mạng |
package holiday (n) |
/ˈpækɪdʒ hɒlədeɪ/ |
kỳ nghỉ trọn gói |
ruinous (adj) |
/ˈruːɪnəs/ |
đổ nát |
self-guided |
/ self ˈɡaɪdɪd/ |
tự tổ chức |
shopping tourism |
/ˈʃɒpɪŋ ˈtʊərɪzəm / |
du lịch mua sắm |
smooth (adj) |
/smuːð/ |
trôi chảy |
wander (v) |
/ˈwɒndə/ |
dạo chơi |
world-famous (adj) |
/ˌwɜːld ˈfeɪməs/ |
nổi tiếng thế giới |
work out |
/wɜːk aʊt/ |
soạn thảo, lên (kế hoạch) |
3. Unit 9 English in the world
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
bilingual (adj) |
/baɪˈlɪŋɡwəl/ |
sử dụng được hai ngôn ngữ |
borrowed word |
/ˈbɒrəʊ wɜːd/ |
từ mượn |
concentric (adj) |
/kənˈsentrɪk/ |
đồng tâm |
consist (v) |
/kənˈsɪst/ |
bao gồm |
copy (v) |
/ˈkɒpi/ |
chép lại |
establish (v) |
/ɪˈstæblɪʃ/ |
thành lập |
exchange student |
/ɪksˈtʃeɪndʒ stjuːdnt/ |
học sinh trao đổi |
Expanding Circle |
/ɪkˈspændɪŋ sɜːkl/ |
vòng tròn mở rộng |
first language (n) |
/ˌfɜːst ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
ngôn ngữ thứ nhất |
fluent (adj) |
/ˈfluːənt/ |
trôi chảy; thành thạo |
go over |
/ɡəʊ ˈəʊvə/ |
ôn tập lại |
immigrant (n) |
/ˈɪmɪɡrənt/ |
người nhập cư |
Inner Circle |
/ˌɪnə ˈsɜːkl/ |
vòng tròn bên trong |
look up |
/lʊk ʌp/ |
tra (từ điển) |
mean (v) |
/miːn/ |
nghĩa là |
model (n) |
/ˈmɒdl/ |
mô hình |
official language (n) |
/ˌəfɪʃl ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
ngôn ngữ chính thức |
Outer Circle |
/ˌaʊtə ˈsɜːkl/ |
vòng tròn bên ngoài |
pick up |
/pɪk ʌp/ |
học (ngôn ngữ tự nhiên) |
propose (v) |
/prəˈpəʊz/ |
đề xuất |
second language (n) |
/ˌsekənd ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
ngôn ngữ thứ hai |
standard (n) |
/ˈstændəd/ |
chuẩn mực |
translate (v) |
/trænzˈleɪt/ |
dịch |
variety (n) |
/vəˈraɪəti/ |
biến thể |
vocabulary (n) |
/vəˈkæbjələri/ |
từ vựng |
4. Unit 10 Space travel
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
affect (v) |
/əˈfekt/ |
gây ảnh hưởng |
appreciate (v) |
/əˈpriːʃieɪt/ |
đánh giá cao |
climate change (n) |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
biến đổi khí hậu |
droppings (n) |
/ˈdrɒpɪŋz/ |
phân (động vật) |
essential (adj) |
/ɪˈsenʃl/ |
vô cùng quan trọng |
ecological balance |
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/ |
cân bằng sinh thái |
fascinating (adj) |
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
rất thú vị và hấp dẫn |
fertilizer (n) |
/ˈfɜːtəlaɪzə/ |
phân bón |
food chain (n) |
/ˈfuːd tʃeɪn/ |
chuỗi thức ăn |
grassland (n) |
/ˈɡrɑːslænd/ |
khu vực đồng cỏ |
habitat (n) |
/ˈhæbɪtæt/ |
môi trường sống của động thực vật |
harm (v) |
/hɑːm/ |
làm hại |
landform (n) |
/ˈlændfɔːm/ |
dạng địa hình, địa mạo |
nature reserve (n) |
/ˈneɪtʃə rɪzɜːv/ |
khu bảo tồn thiên nhiên |
observe (v) |
/əbˈzɜːv/ |
quan sát, chú ý |
orbit (v) |
/ˈɔːbɪt/ |
quay quanh quỹ đạo |
outer space (n) |
/ˌaʊtə ˈspeɪs/ |
ngoài vũ trụ |
pesticide (n) |
/ˈpestɪsaɪd/ |
thuốc diệt cỏ |
pole (n) |
/pəʊl/ |
cực (bắc / nam) |
preserve (v) |
/prɪˈzɜːv/ |
bảo tồn |
threat (n) |
/θret/ |
nỗi đe dọa |
vital (adj) |
/ˈvaɪtl/ |
quan trọng mức sống còn |
5. Unit 11 Changing roles in society
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
3D printer (n) |
/ˌθriː diː ˈprɪntə/ |
máy in 3D |
aluminium (n) |
/ˌæljəˈmɪniəm/ |
nhôm |
camcorder (n) |
/ˈkæmkɔːdə/ |
máy quay phim xách tay |
cardboard (n) |
/ˈkɑːdbɔːd/ |
bìa cứng, các tông |
copper (n) |
/ˈkɒpə/ |
đồng |
e-reader (n) |
/ˈiː riːdə/ |
máy đọc sách điện tử |
leaflet (n) |
/ˈliːflət/ |
tờ rơi (để quảng cáo) |
plastic (n) |
/ˈplæstɪk/ |
chất dẻo |
portable (adj) |
/ˈpɔːtəbl/ |
có thể mang theo, xách tay |
portable music player |
/ˈpɔːtəbl ˈmjuːzɪk ˌpleɪə/ |
máy nghe nhạc cầm tay |
robotic vacuum cleaner |
/rəʊˈbɒtɪk ˈvækjuːm ˌkliːnə/ |
robot hút bụi tự động |
rubber (n) |
/ˈrʌbə(r)/ |
cao su |
self-portrait (n) |
/ˌself ˈpɔːtreɪt/ |
ảnh chân dung tự chụp |
smartwatch (n) |
/ˈsmɑːtwɒtʃ/ |
đồng hồ thông minh |
steel (n) |
/stiːl/ |
thép |
stylish (adj) |
/ˈstaɪlɪʃ/ |
hợp thời trang, kiểu cách |
suck (v) |
/sʌk/ |
hút |
touchscreen (n) |
/ˈtʌtʃskriːn/ |
màn hình cảm ứng |
virtual (adj) |
/ˈvɜːtʃuəl/ |
ảo |
window shade (n) |
/ˈwɪndəʊ ʃeɪd/ |
mành cửa sổ |
wireless (adj) |
/ˈwaɪələs/ |
không dây, vô tuyến |
6. Unit 12 My future career
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
agriculture engineering |
/ˈæɡrɪkʌltʃə ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ |
ngành kỹ sư nông nghiệp |
assembly worker (n) |
/əˈsembli ˈwɜːkə/ |
công nhân dây chuyền |
bartender (n) |
/ˈbɑːtendə/ |
thợ pha chế đồ uống có cồn |
career (n) |
/kəˈrɪə/ |
sự nghiệp |
cashier (n) |
/kæˈʃɪə/ |
thu ngân |
decisive (adj) |
/dɪˈsaɪsɪv/ |
quyết đoán |
demanding (adj) |
/dɪˈmɑːndɪŋ/ |
(yêu cầu) khắt khe, phức tạp |
fabric (n) |
/ˈfæbrɪk/ |
vải vóc |
garment worker |
/ˈɡɑːmənt ˈwɜːkə/ |
công nhân may |
hand-eye coordination |
/hænd aɪ kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ |
sự phối hợp tay và mắt |
hands-on (adj) |
/ˌhændz ˈɒn/ |
có tính thực tiễn, thực hành |
inquiring (adj) |
/ɪnˈkwaɪərɪŋ/ |
ham học hỏi, tìm tòi |
knowledgeable (adj) |
/ˈnɒlɪdʒəbl/ |
am hiểu, thông thạo |
mechanic (n) |
/məˈkænɪk/ |
thợ sửa chữa |
orientation (n) |
/ˌɔːriənˈteɪʃn/ |
sự định hướng |
repetitive (adj) |
/rɪˈpetətɪv/ |
lặp đi lặp lại |
rewarding (adj) |
/rɪˈwɔːdɪŋ/ |
bổ ích, xứng đáng |
sew (v) |
/səʊ/ |
khâu, may vá |
software engineer (n) |
/ˈsɒftweər endʒɪˈnɪə/ |
kỹ sư phần mềm |
surgeon (n) |
/ˈsɜːdʒən/ |
bác sĩ phẫu thuật |
vocational (adj) |
/vəʊˈkeɪʃənl/ |
thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp |
well-paid (adj) |
/ˌwel ˈpeɪd/ |
được trả lương cao |
III. Bài tập ôn từ vựng tiếng Anh lớp 9 tổng hợp
Để hiểu hơn về cách dùng từ vựng tiếng Anh lớp 9 tổng hợp, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Agency; agent; brochure; domestic tourism; estimate |
-
The travel __________ helped us book flights and accommodation for our holiday.
-
Our real estate __________ found us the perfect home within our budget.
-
The hotel gave us a __________ detailing all their services and facilities.
-
The pandemic led to a significant increase in __________ as international travel restrictions were imposed.
-
We __________ that the project will take another two months to complete.
Bài tập 2: Đặt câu với các từ vựng cho sẵn
|
|
Bài 3: Chọn từ đồng nghĩa:
-
She loves making handicrafts and often spends hours creating beautiful items.
A. machines
B. souvenirs
C. handmade products
D. tools -
The market is always bustling with people during the weekends.
A. crowded
B. silent
C. calm
D. empty -
Despite the challenges, he remains optimistic about the future.
A. hopeful
B. anxious
C. unsure
D. doubtful -
The university campus is a large area with many trees and buildings.
A. city
B. park
C. grounds
D. street -
Our new generation is more connected through technology.
A. family
B. age group
C. neighborhood
D. school
Bài 4: Chọn đáp án đúng:
-
Farmers use _______ to help their crops grow faster and healthier.
- A. pesticide
- B. fertilizer
- C. herbicide
- D. insecticide
-
The _______ of the school is beautiful, with many trees and open spaces for students.
- A. classroom
- B. campus
- C. library
- D. cafeteria
-
_______ is a popular form of accommodation for tourists who want to experience local culture.
- A. Hostel
- B. Hotel
- C. Homestay
- D. Resort
-
This ancient castle looks _______ and grand, attracting many visitors every year.
- A. modern
- B. ruined
- C. majestic
- D. ordinary
-
The new _______ is much more interested in technology than previous ones.
- A. generation
- B. occupation
- C. organization
- D. population
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Bài 3 |
Bài 4 |
|
|
Trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 9 Global Success trong 12 Units. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!