Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success
Từ vựng là phần kiến thức quan trọng bạn cần nắm chắc trong chương trình tiếng Anh lớp 8 Global Success. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success trong 12 Units đầy đủ nhất nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kỳ I
Phần từ vựng được PREP tổng hợp từ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 8 Global Success của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. Trước tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 đến Unit 6 nhé!
1. Unit 1
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
balance (n) |
/ˈbæləns/ |
sự thăng bằng, sự cân bằng |
bracelet (n) |
/ˈbreɪslət/ |
vòng đeo tay |
crazy (adj) |
/ˈkreɪzi/ |
rất thích, quá say mê |
cruel (adj) |
/ˈkruːəl/ |
độc ác |
detest (v) |
/dɪˈtest/ |
căm ghét |
DIY (do-it-yourself) (n) |
/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (/ˌduː ɪt jəˈself/) |
hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà |
fancy (v) |
/ˈfænsi/ |
mến, thích |
fold (v) |
/fəʊld/ |
gấp, gập |
fond (adj) |
/fɒnd/ |
mến, thích |
keen (adj) |
/kiːn/ |
say mê, ham thích |
keep in touch |
/kiːp ɪn tʌtʃ/ |
giữ liên lạc (với ai) |
kit (n) |
/kɪt/ |
bộ đồ nghề |
leisure (n) |
/ˈleʒə/ |
thời gian rảnh rỗi |
message (v) |
/ˈmesɪdʒ/ |
gửi tin nhắn |
muscle (n) |
/ˈmʌsl/ |
cơ bắp |
origami (n) |
/ˌɒrɪˈɡɑːmi/ |
nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
outdoors (adv) |
/ˌaʊtˈdɔːz/ |
ngoài trời |
prefer (v) |
/prɪˈfɜː/ |
thích hơn |
puzzle (n) |
/ˈpʌzl/ |
trò chơi câu đố / giải đố |
resort (n) |
/rɪˈzɔːt/ |
khu nghỉ dưỡng |
snowboarding (n) |
/ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ |
trượt tuyết bằng ván |
stay in shape |
/steɪ ɪn ʃeɪp/ |
giữ dáng |
2. Unit 2
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
catch (v) |
/kætʃ/ |
đánh được, câu được (cá) |
cattle (n) |
/ˈkætl/ |
gia súc |
combine harvester |
/ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ |
máy gặt đập liên hợp |
crop (n) |
/krɒp/ |
vụ, mùa |
cultivate (v) |
/ˈkʌltɪveɪt/ |
trồng trọt |
dry (v) |
/draɪ/ |
phơi khô, sấy khô |
feed (v) |
/fːd/ |
cho ăn |
ferry (n) |
/ˈferi/ |
phà |
harvest (n, v) |
/ˈhɑːvɪst/ |
vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch |
herd (v) |
/hɜːd/ |
chăn giữ vật nuôi |
hospitable (adj) |
/ˈhɒspɪtəbl/ |
mến khách, hiếu khách |
lighthouse (n) |
/ˈlaɪthaʊs/ |
đèn biển, hải đăng |
load (v) |
/ləʊd/ |
chất, chở |
milk (v) |
/mɪlk/ |
vắt sữa |
orchard (n) |
/ˈɔːtʃəd/ |
vườn cây ăn quả |
paddy field (n) |
/ˈpædi ˌfːld/ |
ruộng lúa |
picturesque (adj) |
/ˌpɪktʃəˈresk/ |
đẹp, hấp dẫn (phong cảnh) |
plough (v) |
/plaʊ/ |
cày (thửa ruộng) |
speciality (n) |
/ˌspeʃiˈæləti/ |
đặc sản |
stretch (v) |
/stretʃ/ |
kéo dài ra |
unload (v) |
/ˌʌnˈləʊd/ |
dỡ hàng |
vast (adj) |
/vɑːst/ |
rộng lớn, mênh mông, bao la |
well-trained (adj) |
/ˌwel ˈtreɪnd/ |
lành nghề, có tay nghề |
3. Unit 3
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
account (n) |
/əˈkaʊnt/ |
tài khoản |
browse (v) |
/braʊz/ |
đọc lướt, tìm (trên mạng) |
bully (v) |
/ˈbʊli/ |
bắt nạt |
bullying (n) |
/ˈbʊliɪŋ/ |
sự bắt nạt |
concentrate (v) |
/ˈkɒnsntreɪt/ |
tập trung (vào) |
connect (v) |
/kəˈnekt/ |
kết nối |
craft (n) |
/krɑːft/ |
(nghề, đồ, kỹ nghệ) thủ công |
enjoyable (adj) |
/ɪnˈdʒɔɪəbl/ |
thú vị, gây hứng thú |
expectation (n) |
/ˌekspekˈteɪʃn/ |
sự mong chờ, kỳ vọng |
focused (adj) |
/ˈfəʊkəst/ |
chuyên tâm, tập trung |
forum (n) |
/ˈfɔːrəm/ |
diễn đàn |
log (on to) (v) |
/lɒɡ (ən tə)/ |
đăng nhập |
mature (adj) |
/məˈtʃʊə/ |
chín chắn, trưởng thành |
media (n) |
/ˈmiːdiə/ |
(phương tiện) truyền thông |
midterm (adj) |
/ˌmɪdˈtɜːm/ |
giữa kì |
notification (n) |
/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ |
sự thông báo |
peer (n) |
/pɪə/ |
người ngang hàng, bạn đồng lứa |
pressure (n) |
/ˈpreʃə/ |
áp lực |
schoolwork (n) |
/ˈskuːlwɜːk/ |
bài làm trên lớp |
session (n) |
/ˈseʃn/ |
tiết học |
stress (n) |
/ˈstres/ |
căng thẳng |
stressful (adj) |
/ˈstresfl/ |
căng thẳng, tạo áp lực |
upload (v) |
/ˌʌpˈləʊd/ |
tải lên |
4. Unit 4
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
communal house |
/kəˈmjuːnl haʊs/ |
nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng |
costume (n) |
/ˈkɒstjuːm/ |
trang phục |
crop (n) |
/krɒp/ |
vụ mùa, vụ trồng trọt |
ethnic (adj) (group) |
/ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/) |
(nhóm) dân tộc |
feature (n) |
/ˈfːtʃə/ |
nét, đặc điểm |
flute (n) |
/fluːt/ |
cái sáo (nhạc cụ) |
folk (adj) |
/fəʊk/ |
thuộc về dân gian, truyền thống |
gong (n) |
/ɡɒŋ/ |
cái cồng, cái chiêng |
harvest (n) |
/ˈhɑːvɪst/ |
vụ mùa |
highland (n) |
/ˈhaɪlənd/ |
vùng cao nguyên |
livestock (n) |
/ˈlaɪvstɒk/ |
gia súc |
minority (n) |
/maɪˈnɒrəti/ |
dân tộc thiểu số |
overlook (v) |
/ˌəʊvəˈlʊk/ |
nhìn ra, đối diện |
post (n) |
/pəʊst/ |
cột |
raise (v) |
/reɪz/ |
chăn nuôi |
soil (n) |
/sɔɪl/ |
đất trồng |
staircase (n) |
/ˈsteəkeɪs/ |
cầu thang bộ |
statue (n) |
/ˈstætʃuː/ |
tượng |
stilt house |
/stɪlt haʊs/ |
nhà sàn |
terraced (adj) |
/ˈterəst/ |
có hình bậc thang |
weave (v) |
/wiːv/ |
dệt, đan, kết lại |
wooden (adj) |
/ˈwʊdn/ |
bằng gỗ |
5. Unit 5
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
acrobatics (n) |
/ˌækrəˈbætɪks/ |
xiếc, các động tác nhào lộn |
admire (v) |
/ədˈmaɪə/ |
khâm phục, ngưỡng mộ |
bad spirit |
/bæd ˈspɪrɪt/ |
điều xấu xa, tà ma |
bamboo pole |
/bæmˈbuː pəʊl/ |
cây nêu |
carp (n) |
/kɑːp/ |
con cá chép |
coastal (adj) |
/ˈkəʊstl/ |
thuộc miền ven biển, duyên hải |
ceremony (n) |
/ˈserəməni/ |
nghi thức, nghi lễ |
chase away |
/ʧeɪs əˈweɪ/ |
xua đuổi |
contestant (n) |
/kənˈtestənt/ |
thí sinh, người thi đấu |
decorative (adj) |
/ˈdekərətɪv/ |
có tính trang trí, để trang trí |
family bonding |
/ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/ |
sự gắn kết tình cảm gia đình |
family reunion |
/ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ |
cuộc sum họp gia đình |
festival goer |
/ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ |
người đi xem lễ hội |
lantern (n) |
/ˈlæntən/ |
đèn lồng |
longevity (n) |
/lɒnˈdʒevəti/ |
sự sống lâu, tuổi thọ |
martial arts (n) |
/ˌmɑːʃl ˈɑːts/ |
võ thuật |
monk (n) |
/mʌŋk/ |
nhà sư |
offering (n) |
/ˈɒfərɪŋ/ |
đồ thờ cúng |
ornamental tree |
/ˌɔːnəˈmentl triː/ |
cây cảnh |
pray (v) |
/preɪ/ |
cầu nguyện, lễ bái |
release (v) |
/rɪˈliːs/ |
thả |
table manners (n) |
/ˈteɪbl ˌmænəz/ |
phép tắc ăn uống |
worship (v) |
/ˈwɜːʃɪp/ |
thờ phụng, tôn kính, tôn sùng |
young rice |
/jʌŋ raɪs/ |
cốm |
6. Unit 6
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
dogsled (n) |
/ˈdɒɡsled/ |
xe trượt tuyết chó kéo |
experience (n, v) |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
kinh nghiệm, trải nghiệm |
greet (v) |
/ɡriːt/ |
chào, chào hỏi |
greeting (n) |
/ˈɡriːtɪŋ/ |
lời chào |
habit (n) in the habit of |
/ˈhæbɪt/ /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ |
thói quen có thói quen làm gì |
hurry (n, v) in a hurry |
/ˈhʌri/ /ɪn ə ˈhʌri/ |
vội vàng đang vội |
igloo (n) |
/ˈɪɡluː/ |
lều tuyết |
impact (n) |
/ˈɪmpækt/ |
sự ảnh hưởng |
independent (adj) |
/ˌɪndɪˈpendənt/ |
độc lập |
interact (v) |
/ˌɪntərˈækt/ |
tương tác |
interaction (n) |
/ˌɪntərˈækʃn/ |
sự tương tác |
lifestyle (n) |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
lối sống |
make craft |
/meɪk krɑːft/ |
làm hàng thủ công |
maintain (v) |
/meɪnˈteɪn/ |
duy trì, gìn giữ |
musher (n) |
/ˈmʌʃə/ |
người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo |
nomadic (adj) |
/nəʊˈmædɪk/ |
du mục |
ofine (adj, adv) |
/ˌɒfˈlaɪn/ |
trực tiếp |
online (adj, adv) |
/ˌɒnˈlaɪn/ |
trực tuyến |
online learning (n) |
/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ |
việc học trực tuyến |
revive (v) |
/rɪˈvaɪv/ |
làm sống lại, hồi sinh |
serve (v) |
/sɜːv/ |
phục vụ |
staple (adj) |
/ˈsteɪpl/ |
cơ bản, chủ yếu |
street food (n) |
/striːt fuːd/ |
thức ăn đường phố |
tribal (adj) |
/ˈtraɪbl/ |
thuộc bộ tộc, thành bộ lạc |
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kỳ II
Cùng PREP điểm danh các từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kỳ II, từ Unit 7 đến Unit 12 bạn nhé!
1. Unit 7
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
carbon dioxide (n) |
/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ |
đi ô xit các bon |
carbon footprint (n) |
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ |
dấu chân cacbon |
coral (n) |
/ˈkɒrəl/ |
san hô |
dugong (n) |
/ˈduːɡɒŋ/ |
con cá cúi, bò biển |
ecosystem (n) |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
hệ sinh thái |
endangered species |
/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ |
các loài động thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng |
extinction (n) |
/ɪkˈstɪŋkʃn/ |
sự tuyệt chủng, tuyệt diệt |
habitat (n) |
/ˈhæbɪtæt/ |
môi trường sống |
oxygen (n) |
/ˈɒksɪdʒən/ |
khí ô-xi |
participate (v) |
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/ |
tham gia |
product (n) |
/ˈprɒdʌkt/ |
sản phẩm |
protect (v) |
/prəˈtekt/ |
bảo vệ |
release (v) |
/rɪˈliːs/ |
thải ra, làm thoát ra |
resident (n) |
/ˈrezɪdənt/ |
người dân, dân cư |
single-use (adj) |
/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ |
để sử dụng một lần |
species (n) |
/ˈspiːʃiːz/ |
giống, loài động thực vật |
substance (n) |
/ˈsʌbstəns/ |
chất |
toxic (adj) |
/ˈtɒksɪk/ |
độc hại |
2. Unit 8
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
access (n) |
/ˈækses/ |
nguồn để tiếp cận, truy cập vào |
addicted (adj) (to) |
/əˈdɪktɪd/ |
say mê, nghiện |
advertisement (n) |
/ədˈvɜːtɪsmənt/ |
quảng cáo |
bargain (v) |
/ˈbɑːɡən/ |
mặc cả |
complaint (n) |
/kəmˈpleɪnt/ |
lời phàn nàn / khiếu nại |
convenience (store) |
/kənˈviːniəns (stɔː)/ |
(cửa hàng) tiện ích |
customer (n) |
/ˈkʌstəmə/ |
khách hàng |
discount (shop) |
/ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/ |
(cửa hàng) hạ giá |
display (n, v) |
/dɪˈspleɪ/ |
sự trưng bày, bày biện, trưng bày |
dollar store |
/ˈdɒlə ˌstɔː/ |
cửa hàng đồng giá (một đô la) |
fair (n) |
/feə/ |
hội chợ |
farmers’ market (n) |
/ˈfɑːməz mɑːkɪt/ |
chợ nông sản |
goods (n) |
/ɡʊdz/ |
hàng hoá |
home-grown (adj) |
/ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ |
tự trồng |
home-made (adj) |
/ˌhəʊm ˈmeɪd/ |
tự làm |
item (n) |
/ˈaɪtəm/ |
một món hàng |
on sale |
/ɒn seɪl/ |
đang (được bán) hạ giá |
open-air market |
/ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/ |
chợ họp ngoài trời |
price tag (n) |
/ˈpraɪs tæɡ/ |
nhãn ghi giá một mặt hàng |
3. Unit 9
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
authority (n) |
/ɔːˈθɒrəti/ |
chính quyền |
damage (n, v) |
/ˈdæmɪdʒ/ |
thiệt hại, gây tổn hại |
destroy (v) |
/dɪˈstrɔɪ/ |
phá huỷ |
disaster (n) |
/dɪˈzɑːstə/ |
thảm hoạ |
earthquake (n) |
/ˈɜːθkweɪk/ |
trận động đất |
emergency kit |
/ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ |
bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp |
erupt (v) |
/ɪˈrʌpt/ |
phun trào |
Fahrenheit (n) |
/ˈfærənhaɪt/ |
độ F (đo nhiệt độ) |
funnel (n) |
/ˈfʌnl/ |
cái phễu |
landslide (n) |
/ˈlændslaɪd/ |
vụ sạt lở |
liquid (n) |
/ˈlɪkwɪd/ |
chất lỏng |
predict (v) |
/prɪˈdɪkt/ |
dự đoán |
pretty (adv) |
/ˈprɪti/ |
khá là |
property (n) |
/ˈprɒpəti/ |
của cải, nhà cửa |
pull up |
/pʊl ʌp/ |
kéo lên, nhổ lên, lôi lên |
rescue worker (n) |
/ˈreskjuː wɜːkə/ |
nhân viên cứu hộ |
Richter scale (n) |
/ˈrɪktə skeɪl/ |
độ richter (đo độ mạnh của động đất) |
shake (v) |
/ʃeɪk/ |
rung, lắc |
storm (n) |
/stɔːm/ |
bão |
suddenly (adv) |
/ˈsʌdənli/ |
đột nhiên, bỗng nhiên |
tornado (n) |
/tɔːˈneɪdəʊ/ |
lốc xoáy |
tremble (v) |
/ˈtrembl/ |
rung lắc |
tsunami (n) |
/tsuːˈnɑːmi/ |
trận sóng thần |
victim (n) |
/ˈvɪktɪm/ |
nạn nhân |
volcanic (adj) |
/vɒlˈkænɪk/ |
thuộc / gây ra bởi núi lửa |
warn (v) |
/wɔːn/ |
cảnh báo |
4. Unit 10
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
account (n) |
/əˈkaʊnt/ |
tài khoản |
advanced (adj) |
/ədˈvɑːnst/ |
tiên tiến |
carrier pigeon (n) |
/ˈkærɪə pɪdʒɪn/ |
bồ câu đưa thư |
charge (v) |
/ʧɑːʤ/ |
nạp, sạc (pin) |
emoji (n) |
/ɪˈməʊdʒi/ |
biểu tượng cảm xúc |
holography (n) |
/hɒˈlɒgrəf/ |
hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều |
instantly (adv) |
/ˈɪnstəntli/ |
ngay lập tức |
Internet connection |
/ˈɪntənet kəˈnekʃn/ |
kết nối mạng |
language barrier |
/ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/ |
rào cản ngôn ngữ |
live (adj) |
/laɪv/ |
(phát sóng, truyền hình) trực tiếp |
smartphone (n) |
/ˈsmɑːtfəʊn/ |
điện thoại thông minh |
social network (n) |
/ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ |
mạng xã hội |
tablet (n) |
/ˈtæblət/ |
máy tính bảng |
telepathy (n) |
/təˈlepəθi/ |
hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm |
text (v, n) |
/tekst/ |
nhắn tin, văn bản |
thought (n) |
/θɔːt/ |
ý nghĩ |
translation machine |
/trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ |
máy dịch thuật |
transmit (v) |
/trænzˈmɪt/ |
truyền, chuyển giao |
video conference |
/ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ |
cuộc họp trực tuyến |
voice message |
/ˈvɔɪs mesɪdʒ/ |
tin nhắn thoại |
webcam (n) |
/ˈwebkæm/ |
thiết bị ghi / truyền hình ảnh |
zoom (in / out) (v) |
/zuːm ( ɪn/ aʊt)/ |
phóng (to), thu (nhỏ) |
5. Unit 11
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
application (n) |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
ứng dụng |
attendance (n) |
/əˈtendəns/ |
sự có mặt, sĩ số |
biometric (adj) |
/ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ |
thuộc về sinh trắc |
breakout room (n) |
/ˈbreɪkaʊt ru:m/ |
phòng học chia nhỏ, chia nhóm |
cheating (n) |
/'tʃiːtiŋ/ |
sự lừa dối, gian dối, gian lận |
complain (v) |
/kəmˈpleɪn/ |
phàn nàn, khiếu nại |
contact lens (n) |
/ˈkɒntækt lenz/ |
kính áp tròng |
convenient (adj) |
/kənˈviːniənt/ |
thuận tiện, tiện lợi |
develop (v) |
/dɪˈveləp/ |
phát triển, khai triển |
digital (adj) |
/ˈdɪdʒɪtl/ |
số, kỹ thuật số |
discover (v) |
/dɪˈskʌvə/ |
phát hiện, khám phá |
epidemic (n) |
/ˌepɪˈdemɪk/ |
dịch bệnh |
experiment (n) |
/ɪkˈsperɪmənt/ |
thí nghiệm |
eye-tracking |
/ˈaɪ ˌtrækiŋ/ |
theo dõi (cử động) mắt |
face to face (adj) |
/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ |
trực tiếp, mặt đối mặt |
feedback (n) |
/ˈfːdbæk/ |
(ý kiến) phản hồi, hồi đáp |
fingerprint (n) |
/ˈfɪŋɡəprɪnt/ |
(dấu) vân tay |
invent (v) |
/ɪnˈvent/ |
phát minh |
invention (n) |
/ɪnˈvenʃn/ |
sự phát minh, sáng chế |
mark (v) |
/mɑːk/ |
chấm điểm |
platform (n) |
/ˈplætfɔːm/ |
nền tảng |
recognition (n) |
/ˌrekəɡˈnɪʃn/ |
sự nhận biết, sự công nhận |
scanner (n) |
/ˈskænə/ |
máy quét |
science (n) |
/ˈsaɪəns/ |
khoa học |
screen (n) |
/skriːn/ |
màn hình, màn chiếu |
solution (n) |
/səˈluːʃn/ |
giải pháp, đáp án |
technology (n) |
/tekˈnɒlədʒi/ |
công nghệ |
truancy (n) |
/ˈtruːənsi/ |
trốn học, nghỉ học không phép |
6. Unit 12
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
alien (n) |
/ˈeɪliən/ |
người ngoài hành tinh |
commander (n) |
/kəˈmɑːndə/ |
người chỉ huy, người cầm đầu |
crater (n) |
/ˈkreɪtə/ |
miệng núi lửa |
creature (n) |
/ˈkriːtʃə/ |
sinh vật, loài vật |
galaxy (n) |
/ˈɡæləksi/ |
thiên hà |
gravity (n) |
/ˈɡrævəti/ |
trọng lực, lực hút trái đất |
habitable (adj) |
/ˈhæbɪtəbl/ |
có thể ở được, phù hợp để ở |
Jupiter (n) |
/ˈdʒuːpɪtə/ |
sao Mộc, Mộc tinh |
Mars (n) |
/mɑːz/ |
sao Hỏa, Hỏa tinh |
Mercury (n) |
/ˈmɜːkjəri/ |
sao Thủy, Thủy tinh |
Neptune (n) |
/ˈneptjuːn/ |
sao Hải Vương, Hải Vương tinh |
oppose (v) |
/əˈpəʊz/ |
chiến đấu, đánh lại ai |
possibility (n) |
/ˌpɒsəˈbɪləti / |
khả năng, sự có thể |
promising (adj) |
/ˈprɒmɪsɪŋ/ |
đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng |
rocket (n) |
/ˈrɒkɪt/ |
tàu vũ trụ con thoi |
Saturn (n) |
/ˈsætən/, /ˈsætɜːn/ |
sao Thổ, Thổ tinh |
telescope (n) |
/ˈtelɪskəʊp/ |
kính thiên văn |
trace (n) |
/treɪs/ |
dấu vết, vết tích, dấu hiệu |
UFO (n) |
/ˈjuːfəʊ/, /ˌjuː ef ˈəʊ/ |
vật thể bay không xác định |
Uranus (n) |
/ˈjʊərənəs/ |
sao Thiên Vương, Thiên Vương tinh |
Venus (n) |
/ˈviːnəs/ |
sao Kim, Kim tinh |
III. Bài tập ôn từ vựng tiếng Anh lớp 8 tổng hợp
Để hiểu hơn về cách dùng từ vựng tiếng Anh lớp 8 tổng hợp, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp từ danh sách dưới đây:
pollution, environment, volunteer, community, traditional |
-
Many people are concerned about air _______ in big cities.
-
Protecting the _______ is everyone’s responsibility.
-
He decided to become a _______ to help children in need.
-
The _______ in our village is very close and supportive.
-
Tet is an important _______ festival in Vietnam.
Bài tập 2: Tìm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với từ được gạch chân.
-
The village was very peaceful and quiet.
Đồng nghĩa: _______
-
She always refuses to help with housework.
Trái nghĩa: _______
-
We should preserve our cultural heritage.
Đồng nghĩa: _______
-
The weather is terrible today.
Trái nghĩa: _______
Bài tập 3: Nối từ với định nghĩa (Matching Words to Definitions)
Từ vựng |
Định nghĩa |
1. renewable energy |
a. A person who freely helps others |
2. volunteer |
b. Energy sources like wind or solar power |
3. festival |
c. A celebration with activities and events |
4. pollution |
d. The contamination of air, water, or soil |
Bài tập 4: Viết dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
-
Solar panels are a great way to produce _______ (renew).
-
She felt great _______ after helping her friend. (satisfy)
-
The air _______ in this area is becoming worse. (pollute)
-
That was a very _______ performance! (impress)
-
We should focus on _______ our traditional customs. (preserve)
Bài tập 5: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có nghĩa.
-
energy/ use/ save/ to/ should/ We/ renewable.
-
pollution/ air/ is/ serious/ problem/ a.
-
traditional/ wear/ clothes/ people/ Tet/ during/ often.
-
children/ help/ to/ volunteers/ need/ The.
-
environment/ protect/ efforts/ make/ should/ We/ the.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
|
Bài tập 2 |
|
Bài tập 3 |
1 - B; 2 - A; 3 - C; 4 - D |
Bài tập 4 |
|
Bài tập 5 |
|
Trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success trong 12 Units. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.