Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success
Từ vựng là phần kiến thức quan trọng bạn cần nắm chắc trong chương trình tiếng Anh lớp 6 Global Success. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success trong 12 Units đầy đủ nhất nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ I
Phần từ vựng được PREP tổng hợp từ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 Global Success của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. Trước tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 đến Unit 6 nhé!

1. Unit 1
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng trong tiếng Anh 6 Unit 1: My New School nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
activity |
n |
/ækˈtɪv.ə.ti/ |
hoạt động |
art |
n |
/ɑːt/ |
nghệ thuật |
boarding school |
n |
/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ |
trường nội trú |
calculator |
n |
/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ |
máy tính |
classmate |
n |
/ˈklɑːs.meɪt/ |
bạn cùng lớp |
compass |
n |
/ˈkʌm.pəs/ |
com-pa |
favourite |
adj |
/ˈfeɪ.vər.ɪt/ |
được yêu thích |
help |
n, v |
/help/ |
sự giúp đỡ, giúp đỡ |
international |
ad |
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ |
quốc tế |
interview |
n, v |
/ˈɪn.tə.vjuː/ |
cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
knock |
v |
/nɒk/ |
gõ (cửa) |
remember |
v |
/rɪˈmem.bər/ |
nhớ, ghi nhớ |
share |
v |
/ʃeər/ |
chia sẻ |
smart |
adj |
/smɑːt/ |
bảnh bao, gọn gàng |
swimming pool |
n |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
bể bơi |
2. Unit 2
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng trong tiếng Anh 6 Unit 2: My House nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
between |
prep |
/bɪˈtwiːn/ |
ở giữa |
chest of drawers |
n |
/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ |
tủ có ngăn kéo |
cooker |
n |
/ˈkʊk.ər/ |
bếp |
country house |
n |
/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ |
nhà ở vùng quê |
crazy |
adj |
/ˈkreɪ.zi/ |
kì lạ, lạ thường |
cupboard |
n |
/ˈkʌb.əd/ |
tủ đựng bát đĩa, quần áo |
department store |
n |
/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ |
cửa hàng, bách hoá |
dishwasher |
n |
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ |
máy rửa bát |
flat |
n |
/flæt/ |
căn hộ |
furniture |
n |
/ˈfɜː.nɪ.tʃər/ |
đồ đạc trong nhà |
hall |
n |
/hɔːl/ |
sảnh |
in front of |
prep |
/ɪn frʌnt əv/ |
ở đằng trước, phía trước |
next to |
prep |
/nekst tuː/ |
bên cạnh |
shelf |
n |
/ʃelf/ |
kệ, giá |
sink |
n |
/sɪŋk/ |
bồn rửa bát |
strange |
adj |
/streɪndʒ/ |
kì lạ |
town house |
n |
/ˈtaʊn ˌhaʊs/ |
nhà phố |
wardrobe |
n |
/ˈwɔː.drəʊb/ |
tủ đựng quần áo |
3. Unit 3
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng trong tiếng Anh 6 Unit 3: My Friends nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
active |
adj |
/ˈæk.tɪv/ |
hăng hái, năng động |
appearance |
n |
/əˈpɪə.rəns/ |
bề ngoài, ngoại hình |
careful |
adj |
/ˈkeə.fəl/ |
cẩn thận |
caring |
adj |
/ˈkeə.rɪŋ/ |
chu đáo, biết quan tâm |
cheek |
n |
/tʃiːk/ |
má |
clever |
adj |
/ˈklev.ər/ |
lanh lợi, thông minh |
confident |
adj |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
tự tin |
creative |
adj |
/kriˈeɪ.tɪv/ |
sáng tạo |
friendly |
adj |
/ˈfrend.li/ |
thân thiện |
funny |
adj |
/ˈfʌn.i/ |
ngộ nghĩnh, khôi hài |
hard-working |
adj |
/ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ |
chăm chỉ |
kind |
adj |
/kaɪnd/ |
tốt bụng |
loving |
adj |
/ˈlʌv.ɪŋ/ |
giàu tình yêu thương |
personality |
n |
/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ |
tính cách |
shoulder |
n |
/ˈʃəʊl.dər/ |
vai |
shy |
adj |
/ʃaɪ/ |
xấu hổ |
slim |
adj |
/slɪm/ |
mảnh khảnh, thanh mảnh |
4. Unit 4
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng trong tiếng Anh 6 Unit 4: My Neighbourhood nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
art gallery |
n |
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ |
phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật |
busy |
adj |
/ˈbɪz.i/ |
nhộn nhịp, náo nhiệt |
cathedral |
n |
/kəˈθiː.drəl/ |
nhà thờ lớn, thánh đường |
cross |
v |
/krɒs/ |
đi ngang qua, qua, vượt |
dislike |
v |
/dɪˈslaɪk/ |
không thích, ghét |
famous |
adj |
/ˈfeɪ.məs/ |
nổi tiếng |
faraway |
adj |
/ˌfɑː.rəˈweɪ/ |
xa xôi, xa |
finally |
adv |
/ˈfaɪ.nəl.i/ |
cuối cùng |
narrow |
adj |
/ˈnær.əʊ/ |
hẹp, chật hẹp |
outdoor |
adj |
/ˈaʊtˌdɔːr/ |
ngoài trời |
railway station |
n |
/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ |
ga tàu hỏa |
sandy |
adj |
/ˈsæn.dɪ/ |
có cát, phủ cát |
square |
n |
/skweər/ |
quảng trường |
suburb |
n |
/ˈsʌb.ɜːb/ |
khu vực ngoại ô |
turning |
n |
/ˈtɜː.nɪŋ/ |
chỗ ngoặt, chỗ rẽ |
workshop |
n |
/ˈwɜːk.ʃɒp/ |
phân xưởng (sản xuất, sửa chữa) |
5. Unit 5
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng trong tiếng Anh 6 Unit 5: Natural Wonders of the World nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
amazing |
adj |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
tuyệt vời |
backpack |
n |
/ˈbæk.pæk/ |
ba-lô |
boat |
n |
/bəʊt/ |
con thuyền |
compass |
n |
/ˈkʌm.pəs/ |
la bàn |
desert |
n |
/ˈdez.ət/ |
sa mạc |
island |
n |
/ˈaɪ.lənd/ |
đảo, hòn đảo |
join in |
v |
/dʒɔɪn/ |
tham gia |
landscape |
n |
/ˈlænd.skeɪp/ |
phong cảnh |
litter |
v |
/ˈlɪt.ər/ |
vứt rác (bừa bãi) |
man-made |
adj |
/ˌmænˈmeɪd/ |
nhân tạo |
mount |
n |
/maʊnt/ |
núi, đồi, đỉnh |
mountain range |
n |
/ˈmaʊn.tɪn ˌreɪndʒ/ |
dãy núi |
natural wonder |
n |
/ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/ |
kì quan thiên nhiên |
plaster |
n |
/ˈplɑː.stər/ |
băng, gạc y tế |
rock |
n |
/rɒk/ |
tản đá, phiến đá |
show |
n, v |
/ʃəʊ/ |
(sự) trình diễn |
suncream |
n |
/ˈsʌn ˌkriːm/ |
kem chống nắng |
waterfall |
n |
/ˈwɔː.tə.fɔːl/ |
thác nước |
6. Unit 6
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng trong tiếng Anh 6 Unit 6: Our Tet Holiday nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
behave |
v |
/bɪˈheɪv/ |
đối xử, cư xử |
celebrate |
v |
/ˈsel.ə.breɪt/ |
kỉ niệm |
cheer |
v |
/tʃɪər/ |
chúc mừng |
decorate |
v |
/ˈdek.ə.reɪt/ |
trang hoàng |
family gathering |
n |
/ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ |
sum họp gia đình |
firework |
n |
/ˈfaɪə.wɜːk/ |
pháo hoa |
fun |
n |
/fʌn/ |
sự vui đùa, vui vẻ |
luck |
n |
/lʌk/ |
điều may mắn |
lucky money |
n |
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ |
tiền lì xì |
mochi rice cake |
n |
/ˈməʊ.tʃi ˈraɪs ˌkeɪk/ |
bánh gạo mochi |
relative |
n |
/ˈrel.ə.tɪv/ |
bà con (họ hàng) |
strike |
v |
/straɪk/ |
đánh, điểm |
temple |
n |
/ˈtem.pəl/ |
ngôi đền |
throw |
v |
/θrəʊ/ |
ném, vứt |
welcome |
v |
/ˈwel.kəm/ |
chào đón |
wish |
n, v |
/wɪʃ/ |
điều ước, ước, chúc |
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ II
Cùng PREP điểm danh các từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ II, từ Unit 7 đến Unit 12 bạn nhé!

1. Unit 7
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng trong tiếng Anh 6 Unit 7: Television nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
animated (film) |
adj |
/ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/ |
hoạt hình |
cartoon |
n |
/kɑːˈtuːn/ |
phim hoạt hình |
channel |
n |
/ˈtʃæn.əl/ |
kênh (truyền hình) |
character |
n |
/ˈkær.ək.tər/ |
nhân vật |
clever |
adj |
/ˈklev.ər/ |
không ngoan, thông minh |
clip |
n |
/klɪp/ |
đoạn phim ngắn |
comedy |
n |
/ˈkɒm.ə.di/ |
phim hài |
compete |
v |
/kəmˈpiːt/ |
thi đấu |
cute |
adj |
/kjuːt/ |
xinh xắn |
dolphin |
n |
/ˈdɒl.fɪn/ |
cá heo |
educate |
v |
/ˈedʒ.u.keɪt/ |
giáo dục |
educational |
adj |
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ |
mang tính giáo dục |
funny |
adj |
/ˈfʌn.i/ |
buồn cười, ngộ nghĩnh |
(TV) guide |
n |
/ɡaɪd/ |
chương trình TV |
live |
adj |
/laɪv/ |
(truyền) trực tiếp |
programme |
n |
/ˈprəʊ.ɡræm/ |
chương trình (truyền hình) |
talent show |
n |
/ˈtæl.ənt ˌʃəʊ/ |
cuộc thi tài năng trên truyền hình |
viewer |
n |
/ˈvjuː.ər/ |
người xem (TV) |
2. Unit 8
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng trong tiếng Anh 6 Unit 8: Sports and Games nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
aerobics |
n |
/eəˈrəʊ.bɪks/ |
thể dục nhịp điệu |
career |
n |
/kəˈrɪər/ |
nghề nghiệp, sự nghiệp |
competition |
n |
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ |
cuộc đua |
congratulation |
n |
/kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ |
lời chúc mừng |
equipment |
n |
/ɪˈkwɪp.mənt/ |
thiết bị, dụng cụ |
fantastic |
adj |
/fænˈtæs.tɪk/ |
tuyệt |
fit |
adj |
/fɪt/ |
mạnh khoẻ |
goggles |
n |
/ˈɡɒɡ.əlz/ |
kính bơi |
gym |
n |
/dʒɪm/ |
trung tâm thể dục thể thao |
karate |
n |
/kəˈrɑː.ti/ |
môn võ ka-ra-te |
last |
v |
/lɑːst/ |
kéo dài |
marathon |
n |
/ˈmær.ə.θən/ |
cuộc đua ma-ra-tông |
racket |
n |
/ˈræk.ɪt/ |
cái vợt (cầu lông ...) |
score |
v |
/skɔːr/ |
ghi bàn, ghi điểm |
shoot |
v |
/ʃuːt/ |
bắn, bắn súng |
sporty |
adj |
/ˈspɔː.ti/ |
khỏe mạnh, dáng thể thao |
take place |
v |
/teɪk pleɪs/ |
xảy ra, được tổ chức |
tournament |
n |
/ˈtʊə.nə.mənt/ |
giải đấu |
3. Unit 9
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng trong tiếng Anh 6 Unit 9: Cities of the World nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
(river) bank |
n |
/bæŋk/ |
bờ (sông) |
crowded |
adj |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
đông đúc |
floating market |
n |
/ˈfləʊ.tɪŋ ˈmɑː.kɪt/ |
chợ nổi |
helpful |
adj |
/ˈhelp.fəl/ |
sẵn sàng giúp đỡ |
helmet |
n |
/ˈhel.mət/ |
mũ bảo hiểm |
landmark |
n |
/ˈlænd.mɑːk/ |
địa điểm, công trình thu hút du khách |
(city) map |
n |
/mæp/ |
sơ đồ thành phố |
palace |
n |
/ˈpæl.ɪs/ |
cung điện |
possessive |
adj |
/pəˈzes.ɪv/ |
(tính từ) sở hữu |
possessive |
pro |
/pəˈzes.ɪv/ |
(đại từ) sở hữu |
postcard |
n |
/ˈpəʊst.kɑːd/ |
bưu thiếp |
rent |
v |
/rent/ |
thuê |
Royal Palace |
n |
/ˈrɔɪ.əl ˈpæl.ɪs/ |
Cung điện Hoàng gia |
shell |
n |
/ʃel/ |
vỏ sò |
stall |
n |
/stɔːl/ |
gian hàng |
street food |
n |
/ˈstriːt ˌfuːd/ |
đường phố |
Times Square |
n |
/ˈtaɪmz skweər/ |
Quảng trường Thời đại |
tower |
n |
/taʊər/ |
tháp |
vacation |
n |
/veɪˈkeɪ.ʃən/ |
kì nghỉ (hè) |
4. Unit 10
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng trong tiếng Anh 6 Unit 10: Our Houses in the Future nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
appliance |
n |
/əˈplaɪ.əns/ |
thiết bị |
cottage |
n |
/ˈkɒt.ɪdʒ/ |
nhà tranh |
dishwasher |
n |
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ |
máy rửa bát |
dry |
v |
/draɪ/ |
làm khô, sấy khô |
electric cooker |
n |
/iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/ |
bếp điện |
helicopter |
n |
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ |
máy bay lên thẳng |
hi-tech |
adj |
/ˈhɑɪˈtek/ |
công nghệ cao |
housework |
n |
/ˈhaʊs.wɜːk/ |
công việc nhà |
location |
n |
/ləʊˈkeɪ.ʃən/ |
địa điểm |
look after |
v |
/lʊk ˈɑːf.tər/ |
trông nom, chăm sóc |
ocean |
n |
/ˈəʊ.ʃən/ |
đại dương |
outside |
adv |
/ˌaʊtˈsaɪd/ |
ngoài |
solar energy |
n |
/ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ |
năng lượng mặt trời |
space |
n |
/speɪs/ |
không gian vũ trụ |
super |
adj |
/ˈsuː.pər/ |
siêu đẳng |
type |
n |
/taɪp/ |
kiểu, loại |
UFO (Unidentified Flying Object) |
n |
/ˌjuː.efˈəʊ/ |
vật thể bay, đĩa bay không xác định |
washing machine |
n |
/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ |
máy giặt |
wireless |
adj |
/ˈwaɪə.ləs/ |
không dây |
5. Unit 11
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng trong tiếng Anh 6 Unit 11: Our Greener World nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
be in need |
v |
/biː in niːd/ |
cần |
charity |
n |
/ˈtʃær.ə.ti/ |
từ thiện |
container |
n |
/kənˈteɪ.nər/ |
đồ đựng |
do a survey |
v |
/du: ə ˈsɜː.veɪ/ |
thực hiện khảo sát |
environment |
n |
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
môi trường |
exchange |
v |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
trao đổi |
fair |
n |
/feər/ |
hội chợ |
go green |
n |
/ɡəʊ ɡriːn/ |
sống xanh (thân thiện môi trường) |
instead of |
prep |
/ɪnˈsted ˌəv/ |
thay cho |
pick up |
v |
/pɪk ʌp/ |
nhặt (rác), đón |
president |
n |
/ˈprez.ɪ.dənt/ |
chủ tịch |
recycle |
v |
/ˌriːˈsaɪ.kəl/ |
tái chế |
recycling bin |
n |
/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bin/ |
thùng đựng rác tái chế |
reduce |
v |
/rɪˈdʒuːs/ |
giảm |
reuse |
v |
/ˌriːˈjuːz/ |
tái sử dụng |
reusable |
adj |
/ˌriːˈjuː.zə.bəl/ |
có thể dùng lại được |
rubbish |
n |
/ˈrʌb.ɪʃ/ |
rác |
tip |
n |
/tɪp/ |
mẹo, cách |
wrap |
v |
/ræp/ |
gói, bọc |
6. Unit 12
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng trong tiếng Anh 6 Unit 12: Robots nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
age |
n |
/eɪdʒ/ |
độ tuổi |
broken |
adj |
/ˈbrəʊ.kən/ |
bị hỏng, bị vỡ |
choice |
n |
/tʃɔɪs/ |
sự lựa chọn |
do the dishes |
v |
/du ðə dɪʃes/ |
rửa bát, đĩa |
do the washing |
v |
/du ðə ˈwɒʃ.ɪŋ/ |
giặt giũ quần áo |
feelings |
n |
/ˈfiː.lɪŋz/ |
cảm xúc, tình cảm |
guard |
v, n |
/ɡɑːd/ |
bảo vệ, người canh gác |
height |
n |
/haɪt/ |
chiều cao |
iron |
v |
/aɪrn/ |
là, ủi (quần áo) |
pick |
v |
/pɪk/ |
hái, thu hoạch (hoa, quả,…) |
planet |
n |
/ˈplæn.ɪt/ |
hành tinh |
price |
n |
/praɪs/ |
giá, số tiền mua hoặc bán |
put away |
v |
/put əˈweɪ/ |
cất, dọn |
repair |
v |
/rɪˈpeər/ |
sửa chữa |
robot |
n |
/ˈrəʊ.bɒt/ |
người máy |
space station |
n |
/ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/ |
trạm vũ trụ |
useful |
adj |
/ˈjuːs.fəl/ |
hữu ích |
water |
v |
/ˈwɔː.tər/ |
tưới nước |
weight |
n |
/weɪt/ |
trọng lượng |
III. Bài tập ôn từ vựng tiếng Anh lớp 6 tổng hợp
Để hiểu hơn về cách dùng từ vựng tiếng Anh lớp 6 tổng hợp, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.
A |
B |
|
A. siêu thị B. bạn học C. người máy D. ngọn núi E. động vật F. ngôi đền G. thư viện H. bưu điện I. đồng phục J. ghế sô pha |
Bài tập 2: Chia các từ sau thành nhóm Rooms in a house và Sports.
Từ vựng: bedroom, football, kitchen, volleyball, bathroom, badminton, living room, tennis, garage, table tennis
Rooms in a house |
Sports |
Bài tập 3: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
house, football, fridge, temple, friendly, mountain, post office, uniform, set off, cartoons |
-
My _______ is small but very nice.
-
We play _______ every Sunday.
-
I put the food in the _______.
-
There is a _______ next to my house.
-
My friend is very _______ and kind.
-
That _______ is very high and beautiful.
-
I often go to the _______ to send letters.
-
She is wearing a school _______.
-
They always _______ fireworks at Tet.
-
My brother likes watching _______ on TV.
Bài tập 4: Khoanh tròn từ không cùng nhóm.
-
sofa – fridge – temple – cupboard
-
football – volleyball – library – badminton
-
robot – mountain – island – waterfall
-
uniform – dress – cap – eat
-
banana – apple – rice – computer
-
watch – see – hear – sofa
-
school – classmate – subject – run
-
fridge – cooker – sink – guitar
-
jump – swim – play – sofa
-
cartoon – news – music – climb
Bài tập 5: Viết lại từ đúng dạng (noun → adj).
-
friend → __________
-
danger → __________
-
noise → __________
-
help → __________
-
beauty → __________
-
act → __________
-
create → __________
-
care → __________
-
use → __________
-
tradition → __________
Bài tập 6: Sắp xếp lại các từ để thành câu hoàn chỉnh.
-
sofa / the / is / kitchen / in / the
-
play / after / we / school / football
-
new / a / robot / has / my / father
-
flowers / Tet / we / at / decorate / home
-
likes / she / watching / TV / cartoons / on
-
big / mountain / that / a / is
-
post / the / next / is / to / my / house / office
-
friends / going / I / my / to / are / with / school
-
fridge / put / please / the / in / food / the
-
is / very / the / show / funny / game
Bài tập 7: Viết đoạn văn 3–5 câu có dùng từ vựng đã học.
-
Topic: My school – (school, library, uniform, subject, classmate)
-
Topic: My house – (kitchen, bathroom, fridge, sofa, bedroom)
-
Topic: My neighborhood – (supermarket, park, hospital, quiet, noisy)
-
Topic: Tet – (peach blossom, lucky money, fireworks, family, clean)
-
Topic: Sports – (badminton, volleyball, football, play, like)
-
Topic: Robots – (help, clean, homework, future, smart)
-
Topic: My favorite TV show – (cartoon, funny, watch, enjoy, evening)
-
Topic: Natural wonders – (mountain, island, river, beautiful, visit)
-
Topic: My weekend – (go, park, play, eat, fun)
-
Topic: My friend – (friendly, kind, tall, funny, friend)
Bài tập 8: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi.
-
What do you put food in to keep it cold?
A. sofa B. fridge C. cupboard D. cooker
-
Which is NOT a sport?
A. badminton B. table tennis C. fridge D. volleyball
-
What do you watch cartoons on?
A. robot B. television C. fridge D. sofa
-
What can you see at Tet?
A. firework B. hospital C. library D. island
-
Where do monks live and pray?
A. temple B. post office C. park D. school
-
What is “mountain”?
A. quả táo B. thác nước C. ngọn núi D. đảo
-
What do you use to sit on in the living room?
A. fridge B. sofa C. cooker D. desk
-
Which is a festival in Vietnam?
A. Tet B. Halloween C. Christmas D. Easter
-
A robot can _______ the house.
A. plant B. sit C. clean D. play
-
My new friend is very _______.
A. friend B. friendly C. friendship D. friendshiping
2. Đáp án
Bài tập 1 |
|
Bài tập 2 |
|
Bài tập 3 |
|
Bài tập 4 |
|
Bài tập 5 |
|
Bài tập 6 |
|
Bài tập 7 |
(Không có một đáp án duy nhất. Đáp án phụ thuộc vào học sinh, nhưng cần đảm bảo dùng đúng từ vựng chủ đề và đúng ngữ pháp.) Ví dụ với Topic 1 – My school: “My school is big. I go to school with my classmates. I wear a nice uniform. I love English subject. The library is my favorite place.” |
Bài tập 8 |
|
Trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success trong 12 Units cùng phần bài tập và đáp án chi tiết. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.