Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W thông dụng bạn nên biết
Từ vựng là chìa khóa để bạn đọc, nói và viết tiếng Anh trôi chảy. Trong bài viết này, hãy cùng PREP khám phá từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W – một trong những chữ cái phổ biến mà đôi khi chúng ta bỏ qua. Bạn sẽ tìm thấy đầy đủ danh từ, động từ, tính từ, trạng từ cũng như một loạt thành ngữ thú vị liên quan. Hơn thế nữa, bài tập vận dụng ở cuối bài sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W ngay lập tức.
![từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ w](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_w_6f97fcf2ae.png)
I. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W theo từ loại
Trong phần này, PREP chia những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W theo bốn nhóm chính: Danh từ, Động từ, Tính từ và Trạng từ, cụ thể:
1. Danh từ (Nouns)
![từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ w](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_w_201275583e.png)
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Water |
/ˈwɔːtər/ |
Nước |
I drink a lot of water every day. (Tôi uống nhiều nước mỗi ngày.) |
Whale |
/weɪl/ |
Cá voi |
A whale is the largest mammal in the sea. (Cá voi là loài động vật có vú lớn nhất dưới biển.) |
Wall |
/wɔːl/ |
Bức tường |
Hang the painting on the wall. (Hãy treo bức tranh lên tường.) |
Walkway |
/ˈwɔːkweɪ/ |
Lối đi bộ |
The walkway is surrounded by flowers. (Lối đi bộ được bao quanh bởi hoa.) |
Warehouse |
/ˈweərhaʊs/ |
Nhà kho |
The goods are stored in the warehouse. (Hàng hóa được lưu trữ trong nhà kho.) |
Warrior |
/ˈwɒriər/ |
Chiến binh |
He fights like a warrior. (Anh ấy chiến đấu như một chiến binh.) |
Warning |
/ˈwɔːnɪŋ/ |
Lời cảnh báo |
We should heed the warning about the storm. (Chúng ta nên chú ý lời cảnh báo về cơn bão.) |
Wave |
/weɪv/ |
Sóng biển |
The big wave knocked him down. (Con sóng lớn đã xô ngã anh ấy.) |
Wealth |
/welθ/ |
Sự giàu có, của cải, tài sản |
He built his wealth through hard work. (Anh ấy gây dựng sự giàu có của mình nhờ làm việc chăm chỉ.) |
Weapon |
/ˈwepən/ |
Vũ khí |
A gun is a dangerous weapon. (Súng là một loại vũ khí nguy hiểm.) |
Weather |
/ˈweðər/ |
Thời tiết |
The weather is unpredictable today. (Thời tiết hôm nay khó đoán.) |
Web |
/web/ |
Mạng nhện, hoặc mạng lưới (Internet) |
A spider spun a web in the corner. (Con nhện đã giăng lưới ở góc.) |
Wedding |
/ˈwedɪŋ/ |
Đám cưới |
I’m attending a wedding this weekend. (Tôi sẽ dự một đám cưới cuối tuần này.) |
Week |
/wiːk/ |
Tuần |
There are seven days in a week. (Có bảy ngày trong một tuần.) |
Wheel |
/wiːl/ |
Bánh xe |
The car’s wheel is punctured. (Bánh xe của chiếc ô tô bị thủng.) |
Whip |
/wɪp/ |
Cái roi |
The trainer used a whip gently with the horse. (Người huấn luyện ngựa sử dụng roi một cách nhẹ nhàng.) |
Whirlwind |
/ˈwɜːrlwɪnd/ |
Cơn gió lốc, lốc xoáy |
A whirlwind swept across the field. (Một cơn lốc xoáy quét qua cánh đồng.) |
Whisper |
/ˈwɪspər/ |
Tiếng thì thầm |
I heard a whisper in the dark. (Tôi nghe thấy một tiếng thì thầm trong bóng tối.) |
Whistle |
/ˈwɪsl/ |
Cái còi |
The referee blew the whistle to start the match. (Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.) |
Wilderness |
/ˈwɪldərnəs/ |
Vùng hoang dã |
They camped in the wilderness for a week. (Họ cắm trại ở vùng hoang dã trong một tuần.) |
Will |
/wɪl/ |
Di chúc, ý chí |
He left a will for his children. (Ông ấy để lại một di chúc cho con cái.) |
Willow |
/ˈwɪləʊ/ |
Cây liễu |
There’s a willow by the lake. (Có một cây liễu bên hồ.) |
Wind |
/wɪnd/ |
Gió |
The strong wind blew the leaves away. (Cơn gió mạnh thổi bay lá cây.) |
Window |
/ˈwɪndəʊ/ |
Cửa sổ |
She opened the window for fresh air. (Cô ấy mở cửa sổ để lấy không khí trong lành.) |
Wing |
/wɪŋ/ |
Cánh (chim, máy bay) |
The bird injured its wing. (Chú chim bị thương ở cánh.) |
Winner |
/ˈwɪnər/ |
Người chiến thắng |
The winner will receive a prize. (Người chiến thắng sẽ nhận được phần thưởng.) |
Winter |
/ˈwɪntər/ |
Mùa đông |
Winter is my favorite season. (Mùa đông là mùa tôi thích nhất.) |
Wish |
/wɪʃ/ |
Điều ước |
Make a wish before you blow out the candles. (Hãy ước một điều gì đó trước khi thổi nến.) |
Wonder |
/ˈwʌndər/ |
Sự kinh ngạc, điều kỳ diệu, kỳ quan |
The Grand Canyon is a natural wonder. (Hẻm núi Grand Canyon là một kỳ quan thiên nhiên.) |
World |
/wɜːrld/ |
Thế giới |
We live in a beautiful world. (Chúng ta sống trong một thế giới tươi đẹp.) |
2. Động từ (Verbs)
![từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ w](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_w_2_463d72abc2.png)
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Walk |
/wɔːk/ |
Đi bộ |
I walk to school every morning. (Tôi đi bộ đến trường mỗi sáng.) |
Wander |
/ˈwɒndər/ |
Đi lang thang, đi thơ thẩn |
She likes to wander around the old town. (Cô ấy thích đi lang thang quanh khu phố cổ.) |
Want |
/wɒnt/ |
Muốn |
I want to travel abroad next year. (Tôi muốn đi du lịch nước ngoài vào năm sau.) |
Wash |
/wɒʃ/ |
Rửa, giặt |
Please wash the dishes after dinner. (Hãy rửa bát sau bữa tối.) |
Waste |
/weɪst/ |
Lãng phí |
Don’t waste your time watching TV too much. (Đừng lãng phí thời gian xem TV quá nhiều.) |
Watch |
/wɒtʃ/ |
Xem, theo dõi |
I watch the news every evening. (Tôi xem tin tức mỗi tối.) |
Wave |
/weɪv/ |
Vẫy tay, vẫy gọi |
Wave at the camera for the photo. (Hãy vẫy tay chào máy ảnh để chụp hình.) |
Weaken |
/ˈwiːkən/ |
Làm cho yếu đi |
The lack of exercise can weaken your muscles. (Thiếu vận động có thể làm suy yếu cơ bắp.) |
Weep |
/wiːp/ |
Khóc, rơi lệ |
She began to weep after hearing the sad news. (Cô ấy bắt đầu khóc sau khi nghe tin buồn.) |
Weigh |
/weɪ/ |
Cân, cân nặng |
Could you weigh these apples for me? (Bạn có thể cân số táo này cho tôi không?) |
Welcome |
/ˈwelkəm/ |
Chào đón |
They welcome their guests warmly. (Họ chào đón khách một cách nồng hậu.) |
Weld |
/weld/ |
Hàn (kim loại) |
He can weld metal parts together. (Anh ấy có thể hàn các bộ phận kim loại với nhau.) |
Whip |
/wɪp/ |
Đánh (kem), quất nhẹ |
Whip the cream until it’s thick. (Đánh kem cho đến khi đặc lại.) |
Whisk |
/wɪsk/ |
Đánh (trứng, kem) bằng phới lồng |
You need to whisk the egg whites until fluffy. (Bạn cần đánh lòng trắng trứng đến khi chúng bông lên.) |
Whisper |
/ˈwɪspər/ |
Thì thầm |
He whispered a secret in her ear. (Anh ấy thì thầm một bí mật vào tai cô ấy.) |
Whistle |
/ˈwɪsl/ |
Huýt sáo |
He likes to whistle while he works. (Anh ấy thích huýt sáo khi làm việc.) |
Widen |
/ˈwaɪdn/ |
Mở rộng |
They plan to widen the road. (Họ dự định mở rộng con đường.) |
Wield |
/wiːld/ |
Cầm, sử dụng (vũ khí, công cụ) |
He wields a sword expertly. (Anh ấy cầm kiếm một cách điêu luyện.) |
Win |
/wɪn/ |
Chiến thắng |
She hopes to win the contest. (Cô ấy hy vọng sẽ chiến thắng cuộc thi.) |
Wink |
/wɪŋk/ |
Nháy mắt |
He winked at his friend across the room. (Anh ấy nháy mắt với người bạn ở phía bên kia phòng.) |
Wipe |
/waɪp/ |
Lau, chùi |
Wipe the table before setting the dishes. (Hãy lau bàn trước khi dọn bát đĩa.) |
Wish |
/wɪʃ/ |
Ước, mong muốn |
I wish for good health. (Tôi ước có sức khỏe tốt.) |
Wither |
/ˈwɪðər/ |
Héo úa, tàn lụi |
The flowers will wither without water. (Hoa sẽ héo úa nếu không có nước.) |
Withstand |
/wɪðˈstænd/ |
Chịu đựng, chống cự lại |
She can withstand high pressure in her job. (Cô ấy có thể chịu đựng áp lực cao trong công việc.) |
Witness |
/ˈwɪtnəs/ |
Chứng kiến, làm chứng |
They witnessed the accident yesterday. (Họ đã chứng kiến vụ tai nạn hôm qua.) |
Wonder |
/ˈwʌndər/ |
Tự hỏi, lấy làm lạ |
I wonder if he will come. (Tôi tự hỏi liệu anh ấy có đến không.) |
Work |
/wɜːrk/ |
Làm việc |
I work at a software company. (Tôi làm việc tại một công ty phần mềm.) |
Worry |
/ˈwɜːri/ |
Lo lắng |
Don’t worry about the results. (Đừng lo lắng về kết quả.) |
Worship |
/ˈwɜːrʃɪp/ |
Thờ phụng, tôn thờ |
They worship in the temple every Sunday. (Họ thờ phụng ở ngôi đền vào mỗi Chủ Nhật.) |
Wrap |
/ræp/ |
Gói (quà) |
Please wrap the gift nicely. (Hãy gói món quà thật đẹp.) |
3. Tính từ (Adjectives)
![từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ w](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_w_3_0e8109b3b4.png)
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Warm |
/wɔːrm/ |
Ấm áp |
It’s a warm day. (Hôm nay là một ngày ấm áp.) |
Wary |
/ˈweəri/ |
Thận trọng, cảnh giác |
Be wary of strangers. (Hãy cảnh giác với người lạ.) |
Watery |
/ˈwɔːtəri/ |
Như nước, loãng |
The soup is too watery. (Món súp quá loãng.) |
Wealthy |
/ˈwelθi/ |
Giàu có |
They are a very wealthy family. (Họ là một gia đình rất giàu có.) |
Weary |
/ˈwɪəri/ |
Mệt mỏi, kiệt sức |
I am weary after a long journey. (Tôi mệt mỏi sau chuyến đi dài.) |
Weekly |
/ˈwiːkli/ |
Hàng tuần |
We have a weekly meeting on Mondays. (Chúng tôi có cuộc họp hàng tuần vào thứ Hai.) |
Weird |
/wɪrd/ |
Kỳ lạ, lạ lùng |
That movie was so weird. (Bộ phim đó thật kỳ lạ.) |
Welcome |
/ˈwelkəm/ |
Được hoan nghênh, chào đón |
You are welcome to join us anytime. (Bạn được hoan nghênh tham gia với chúng tôi bất cứ lúc nào.) |
Well-known |
/ˌwel ˈnəʊn/ |
Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi |
He is a well-known artist. (Anh ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.) |
Western |
/ˈwestərn/ |
Thuộc phía tây, phương tây |
The western region is very dry. (Khu vực phía tây rất khô.) |
Wet |
/wet/ |
Ướt, ẩm ướt, đang mưa |
It’s wet outside, bring an umbrella. (Bên ngoài trời đang mưa, hãy mang theo ô.) |
Whimsical |
/ˈwɪmzɪkl/ |
Kỳ quái, kỳ dị |
She wore a whimsical hat to the party. (Cô ấy đội một chiếc mũ kỳ quái đến bữa tiệc.) |
White |
/waɪt/ |
Trắng |
She wore a white dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu trắng.) |
Whole |
/həʊl/ |
Toàn bộ, nguyên vẹn |
I read the whole book in one day. (Tôi đọc toàn bộ cuốn sách trong một ngày.) |
Wicked |
/ˈwɪkɪd/ |
Xấu xa, độc ác, tinh quái |
The villain in the story was truly wicked. (Nhân vật phản diện trong truyện thật độc ác.) |
Wide |
/waɪd/ |
Rộng |
The river is very wide here. (Dòng sông ở đây rất rộng.) |
Widespread |
/ˈwaɪdspred/ |
Lan rộng, phổ biến |
That idea has become widespread. (Ý tưởng đó đã trở nên phổ biến.) |
Willing |
/ˈwɪlɪŋ/ |
Sẵn lòng |
She’s willing to help you move. (Cô ấy sẵn lòng giúp bạn chuyển đồ.) |
Windy |
/ˈwɪndi/ |
Có gió, lộng gió |
It’s very windy today. (Hôm nay trời rất nhiều gió.) |
Wise |
/waɪz/ |
Khôn ngoan, sáng suốt |
He made a wise decision. (Anh ấy đã đưa ra một quyết định sáng suốt.) |
Wishful |
/ˈwɪʃfəl/ |
Mơ tưởng, hão huyền |
His plans seem very wishful. (Kế hoạch của anh ấy có vẻ rất hão huyền.) |
Witty |
/ˈwɪti/ |
Dí dỏm, hóm hỉnh |
He is known for his witty jokes. (Anh ấy nổi tiếng với những câu đùa dí dỏm.) |
Woeful |
/ˈwəʊfəl/ |
Buồn rầu, đáng thương |
She had a woeful expression on her face. (Cô ấy có vẻ mặt buồn rầu.) |
Wooden |
/ˈwʊdn/ |
Bằng gỗ |
This is a wooden table. (Đây là một chiếc bàn gỗ.) |
Woolen |
/ˈwʊlən/ |
Bằng len |
She wore a woolen scarf. (Cô ấy đeo một chiếc khăn quàng cổ bằng len.) |
Worldly |
/ˈwɜːrldli/ |
Thực tế, rành đời |
He has a lot of worldly experience. (Ông ấy có nhiều kinh nghiệm thực tế.) |
Worthwhile |
/ˌwɜːrθˈwaɪl/ |
Đáng giá, đáng bỏ thời gian |
Learning English is very worthwhile. (Học tiếng Anh thực sự rất quan trọng.) |
Wounded |
/ˈwuːndɪd/ |
Bị thương |
The wounded soldier was taken to the hospital. (Người lính bị thương được đưa đến bệnh viện.) |
Wrong |
/rɔːŋ/ |
Sai, không đúng |
Your answer is wrong. (Câu trả lời của bạn là sai.) |
Wry |
/raɪ/ |
Nhăn nhó, giễu cợt, mỉa mai |
He gave a wry smile. (Anh ấy cười một cách mỉa mai.) |
4. Trạng từ (Adverbs)
![từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ w](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_w_4_be8c3ed551.png)
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Warmly |
/ˈwɔːrmli/ |
Một cách ấm áp |
They greeted us warmly. (Họ chào đón chúng tôi một cách ấm áp.) |
Warily |
/ˈwerɪli/ |
Một cách cảnh giác, thận trọng |
She looked warily around. (Cô ấy nhìn xung quanh một cách cảnh giác.) |
Wearily |
/ˈwɪrɪli/ |
Một cách mệt mỏi |
He spoke wearily after the long day. (Anh ấy nói một cách mệt mỏi sau ngày dài.) |
Weekly |
/ˈwiːkli/ |
Hàng tuần |
We publish our newsletter weekly. (Chúng tôi đưa bản tin hàng tuần.) |
Weirdly |
/ˈwɪrdli/ |
Kỳ quặc, lạ lùng |
She was weirdly silent the whole time. (Cô ấy im lặng một cách kỳ quặc suốt thời gian đó.) |
Well |
/wel/ |
Tốt, giỏi |
He can speak English very well. (Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.) |
Widely |
/ˈwaɪdli/ |
Rộng rãi, nhiều nơi |
This method is widely used. (Phương pháp này được sử dụng rộng rãi.) |
Willingly |
/ˈwɪlɪŋli/ |
Sẵn lòng, vui vẻ chấp nhận |
She willingly helped me. (Cô ấy sẵn lòng giúp tôi.) |
Wisely |
/ˈwaɪzli/ |
Một cách khôn ngoan |
He spent his money wisely. (Anh ấy đã tiêu tiền một cách khôn ngoan.) |
Wishfully |
/ˈwɪʃfəli/ |
Một cách mơ ước, khao khát |
She stared wishfully at the new phone. (Cô ấy nhìn chằm chằm vào chiếc điện thoại mới với ánh mắt đầy ao ước.) |
Wistfully |
/ˈwɪstfəli/ |
Đầy nuối tiếc, bâng khuâng |
He looked wistfully at the old photos. (Anh ấy nhìn những bức ảnh cũ đầy nuối tiếc.) |
Wittily |
/ˈwɪtɪli/ |
Một cách dí dỏm |
He wittily answered all the questions. (Anh ấy trả lời mọi câu hỏi một cách dí dỏm.) |
Woefully |
/ˈwəʊfəli/ |
Một cách buồn rầu, một cách đáng tiếc |
She was woefully late. (Cô ấy đã đến muộn một cách đáng tiếc.) |
Wonderfully |
/ˈwʌndərfəli/ |
Tuyệt vời, kỳ diệu |
The cake turned out wonderfully. (Chiếc bánh thành công ngoài mong đợi.) |
Wonderingly |
/ˈwʌndərɪŋli/ |
Một cách ngạc nhiên, đầy thắc mắc |
She asked wonderingly about the story. (Cô ấy ngạc nhiên hỏi về câu chuyện.) |
Wrongly |
/ˈrɔːŋli/ |
Một cách sai lầm, không đúng |
He was wrongly accused. (Anh ấy bị buộc tội một cách sai lầm.) |
Wholeheartedly |
/ˌhəʊlˈhɑːtɪdli/ |
Hết lòng, toàn tâm toàn ý, hoàn toàn |
I wholeheartedly agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.) |
Wholly |
/ˈhəʊlli/ |
Hoàn toàn, trọn vẹn |
I wholly support this decision. (Tôi hoàn toàn ủng hộ quyết định này.) |
Winceingly |
/ˈwɪnsɪŋli/ |
Một cách nhăn nhó, nhíu mày vì đau hay khó chịu |
He listened winceingly to the harsh criticism. (Anh ấy lắng nghe phê bình với vẻ mặt nhăn nhó.) |
Windingly |
/ˈwaɪndɪŋli/ |
Một cách quanh co, uốn khúc |
The road runs windingly through the hills. (Con đường uốn khúc qua những ngọn đồi.) |
Winsomely |
/ˈwɪnsəmli/ |
Một cách lôi cuốn, duyên dáng |
She smiled winsomely at the audience. (Cô ấy mỉm cười duyên dáng với khán giả.) |
Wretchedly |
/ˈretʃɪdli/ |
Một cách khốn khổ, khổ sở |
They lived wretchedly for many years. (Họ đã sống một cách khổ sở trong nhiều năm.) |
Wrongheadedly |
/ˌrɒŋˈhedɪdli/ |
Một cách ngoan cố, sai lầm |
He stuck to his plan wrongheadedly. (Anh ấy kiên trì làm theo kế hoạch của mình một cách ngoan cố và sai lầm.) |
Wryly |
/ˈraɪli/ |
Một cách giễu cợt, mỉa mai |
She wryly remarked on the situation. (Cô ấy nhận xét một cách mỉa mai về tình huống.) |
II. Thành ngữ bắt đầu bằng chữ W trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có một số thành ngữ phổ biến bắt đầu bằng chữ W. Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng thành ngữ, mở rộng khả năng biểu đạt khi giao tiếp.
-
Wade through something: Vật lộn với một lượng lớn công việc khó hoặc mất nhiều thời gian. Ví dụ: I had to wade through hundreds of pages of research. (Tôi đã phải vật lộn đọc qua hàng trăm trang nghiên cứu.)
-
Walk a tightrope: Ở trong tình huống khó khăn, phải hết sức cẩn thận. Ví dụ: He’s walking a tightrope between being honest and being tactful. (Anh ấy đang ở tình huống phải cân bằng giữa sự trung thực và khéo léo.)
-
Wash one’s hands of something: Phủi bỏ trách nhiệm, rũ bỏ liên quan đến một việc gì. Ví dụ: He decided to wash his hands of the whole project. (Anh ấy quyết định phủi bỏ trách nhiệm với dự án.)
-
Watch one’s step: Cẩn trọng với hành động hoặc lời nói của mình. Ví dụ: You’d better watch your step if you want to keep your job. (Bạn nên cẩn trọng nếu muốn giữ công việc của mình.)
-
Water under the bridge: Chuyện đã qua, không còn quan trọng hoặc cần bận tâm tới. Ví dụ: What happened back then is just water under the bridge now. (Những gì đã xảy ra trước đây giờ chỉ là chuyện đã qua, không còn quan trọng nữa.)
-
Wave the white flag: Đầu hàng, chấp nhận thua cuộc. Ví dụ: They eventually had to wave the white flag and surrender. (Cuối cùng họ phải chấp nhận thua cuộc và đầu hàng.)
-
Wear many hats: Đảm nhận nhiều vai trò hoặc trách nhiệm khác nhau. Ví dụ: She wears many hats in the company, from manager to accountant. (Cô ấy đảm nhận nhiều vai trò trong công ty, từ quản lý đến kế toán.)
-
Weather the storm: Vượt qua khó khăn, thử thách. Ví dụ: We had to weather the storm of criticism last year. (Chúng tôi phải chịu đựng những chỉ trích nặng nề vào năm ngoái.)
-
Weave a tale: Thêu dệt nên/ tạo ra một câu chuyện, khả năng kể chuyện cuốn hút. Ví dụ: He can really weave a tale to captivate his audience. (Anh ấy có thể thêu dệt nên một câu chuyện lôi cuốn khán giả.)
-
Wipe the slate clean: Xóa bỏ/ quên đi các chuyện cũ trong quá khứ, bắt đầu lại từ đầu. Ví dụ: They decided to wipe the slate clean and start fresh. (Họ quyết định quên đi các chuyện và bắt đầu lại từ đầu.)
III. Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W có đáp án
Dưới đây là phần bài tập nhằm giúp bạn củng cố những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W. Hãy làm bài tập một cách cẩn thận, sau đó so sánh với đáp án để đánh giá mức độ hiểu và ghi nhớ của bạn.
Khi nắm vững từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W, bạn sẽ tự tin hơn trong việc đọc, viết và giao tiếp. Hãy ôn tập thường xuyên và làm thêm nhiều bài tập để biến từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W thành vốn từ vựng vững chắc của bạn. Đây chính là nền tảng giúp bạn tiến xa hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh!
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)