Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp danh sách từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M thông dụng

Bạn đang tìm cách tăng tốc quá trình học từ vựng tiếng Anh? Hãy khám phá danh sách từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M dưới đây – những “viên gạch” chủ chốt giúp vốn từ của bạn thêm vững chắc. Bằng cách tập trung vào các từ vựng bắt đầu bằng chữ M, bạn sẽ nắm được nhiều cách diễn đạt mới và thú vị. Cùng PREP biến việc học thành trải nghiệm dễ dàng, hiệu quả hơn bao giờ hết!

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ m
120+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M bạn nên biết

I. Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M theo loại từ

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M được phân loại theo danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective), và trạng từ (adverb). Mỗi loại từ có vai trò riêng trong câu, giúp diễn đạt ý nghĩa linh hoạt và chính xác. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết nhé!

1. Danh từ (Nouns)

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ M
Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M theo loại từ

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Machine

/məˈʃiːn/

Máy móc

This machine is used for packaging products. (Cỗ máy này dùng để đóng gói sản phẩm.)

Magazine

/ˌmæɡəˈziːn/

Tạp chí

I read a travel magazine every week. (Tôi đọc tạp chí du lịch hàng tuần.)

Magnitude

/ˈmæɡnɪtuːd/

Độ lớn, tầm quan trọng, mức độ

We must assess the magnitude of the damage. (Chúng ta phải đánh giá mức độ nghiêm trọng của tổn thất.)

Maintenance

/ˈmeɪntənəns/

Sự bảo trì, duy trì

Regular maintenance keeps machines running efficiently. (Việc bảo trì định kỳ giúp máy móc hoạt động tốt.)

Manager

/ˈmænɪdʒər/

Người quản lý

The manager of our department is very supportive. (Quản lý của bộ phận chúng tôi rất nhiệt tình hỗ trợ.)

Mansion

/ˈmænʃn/

Dinh thự, biệt thự lớn

That old mansion is rumored to be haunted. (Dinh thự cổ kia được đồn là có ma.)

Manual

/ˈmænjuəl/

Sách hướng dẫn

Read the manual carefully before using the device. (Hãy đọc kỹ sách hướng dẫn trước khi sử dụng thiết bị.)

Manufacturer

/ˌmænjuˈfæktʃərər/

Nhà sản xuất

This car manufacturer is known for its quality. (Nhà sản xuất xe này nổi tiếng về chất lượng.)

Market

/ˈmɑːrkɪt/

Chợ, thị trường

Our local market sells fresh vegetables. (Chợ gần nhà chúng tôi bán rau tươi.)

Marriage

/ˈmærɪdʒ/

Hôn nhân

Their marriage ceremony was held in a church. (Lễ cưới của họ được tổ chức trong nhà thờ.)

Master

/ˈmæstər/

Bậc thầy, người thành thạo

He is a master of kung fu. (Anh ấy là bậc thầy về kung fu.)

Material

/məˈtɪriəl/

Nguyên liệu, tài liệu

We need extra material for this project. (Chúng tôi cần thêm tài liệu cho dự án này.)

Math

/mæθ/

Môn Toán

She excels at math. (Cô ấy học toán rất giỏi.)

Meaning

/ˈmiːnɪŋ/

Ý nghĩa, nghĩa

The meaning of this word is unclear. (Ý nghĩa của từ này chưa rõ ràng.)

Measurement

/ˈmeʒərmənt/

Sự đo lường

Take accurate measurements before cutting the wood. (Hãy đo chính xác trước khi cắt gỗ.)

Medicine

/ˈmedɪsn/

Thuốc, ngành y

He studied medicine in college. (Anh ấy học ngành y ở trường đại học.)

Member

/ˈmembər/

Thành viên

She’s a member of the school’s basketball team. (Cô ấy là thành viên đội bóng rổ của trường.)

Memory

/ˈmeməri/

Trí nhớ, ký ức

I have a vivid memory of my childhood home. (Tôi có ký ức rõ ràng về ngôi nhà thời thơ ấu.)

Message

/ˈmesɪdʒ/

Tin nhắn, thông điệp

I left a message on his phone. (Tôi đã để lại tin nhắn trên điện thoại anh ấy.)

Method

/ˈmeθəd/

Phương pháp

This method is often used in scientific research. (Phương pháp này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học.)

Middle

/ˈmɪdl/

Phần giữa

Don’t stand in the middle of the road. (Đừng đứng giữa đường.)

Mindset

/ˈmaɪnd.set/

Tư duy, quan niệm

A positive mindset helps you learn better. (Tư duy tích cực giúp bạn học tập tốt hơn.)

Minimum

/ˈmɪnɪməm/

Mức tối thiểu

We need a minimum of ten people to form a team. (Chúng tôi cần tối thiểu mười người để lập đội.)

Minister

/ˈmɪnɪstər/

Bộ trưởng, mục sư (tùy ngữ cảnh)

The minister announced a new policy. (Bộ trưởng đã công bố một chính sách mới.)

Minute

/ˈmɪnɪt/

Phút

There are 60 seconds in a minute. (Có 60 giây trong một phút.)

Miracle

/ˈmɪrəkl/

Phép màu, điều kỳ diệu

It’s a miracle that he survived the accident. (Đó là điều kỳ diệu khi anh ấy sống sót sau tai nạn.)

Mischief

/ˈmɪstʃɪf/

Trò tinh nghịch, sự nghịch ngợm

The children got into mischief while playing outside. (Mấy đứa trẻ nghịch ngợm khi chơi ngoài trời.)

Mission

/ˈmɪʃn/

Sứ mệnh, nhiệm vụ

The organization’s mission is to educate the youth. (Sứ mệnh của tổ chức là giáo dục thế hệ trẻ.)

Mistake

/mɪˈsteɪk/

Lỗi lầm

Making a mistake is part of the learning process. (Phạm lỗi là một phần của quá trình học tập.)

Model

/ˈmɑːdl/

Mẫu, mô hình, người mẫu

She works as a fashion model. (Cô ấy làm người mẫu thời trang.)

Mom

/mɑːm/

Mẹ

My mom always supports me in everything I do. (Mẹ luôn ủng hộ tôi trong mọi việc.)

Midwife

/ˈmɪd.waɪf/

Nữ hộ sinh

The midwife was very experienced and caring. (Nữ hộ sinh rất dày dặn kinh nghiệm và tận tâm.)

Mouse

/maʊs/

Con chuột (động vật), chuột máy tính

My computer mouse is not working properly. (Con chuột máy tính của tôi đang gặp trục trặc.)

Mountain

/ˈmaʊntn/

Núi

They climbed the highest mountain in the region. (Họ đã leo ngọn núi cao nhất trong khu vực.)

Mail

/meɪl/

Thư từ, bưu phẩm

I received a lot of mail this morning. (Tôi đã nhận được rất nhiều thư từ sáng nay.)

Money

/ˈmʌni/

Tiền, tài chính

You should save some money for emergencies. (Bạn nên để dành chút tiền cho những trường hợp khẩn cấp.)

Melody

/ˈmelədi/

Giai điệu

The melody of this song is very catchy. (Giai điệu của bài hát này rất lôi cuốn.)

Mall

/mɔːl/ hoặc /mæl/

Trung tâm thương mại

Let’s go to the mall to do some shopping. (Chúng ta hãy đến trung tâm thương mại để mua sắm.)

Me (pronoun)

/miː/

Đại từ chỉ ngôi thứ nhất, tân ngữ (tôi)

Could you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi việc này được không?)

Mammal

/ˈmæm.əl/

Động vật có vú

A whale is actually a mammal, not a fish. (Cá voi thực ra là động vật có vú, không phải cá.)

2. Động từ (Verbs)

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ M
Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M theo loại từ

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Maintain

/meɪnˈteɪn/

Duy trì, bảo trì

We must maintain a balanced diet. (Chúng ta phải duy trì một chế độ ăn cân bằng.)

Make

/meɪk/

Làm, tạo ra

She can make her own clothes. (Cô ấy có thể tự may quần áo.)

Manage

/ˈmænɪdʒ/

Quản lý, xoay xở

He has to manage his time effectively. (Anh ấy phải quản lý thời gian một cách hiệu quả.)

Manipulate

/məˈnɪpjuleɪt/

Thao túng, điều khiển

She knows how to manipulate the data to get better results. (Cô ấy biết cách thao túng dữ liệu để có kết quả tốt hơn.)

Manufacture

/ˌmænjuˈfæktʃər/

Sản xuất, chế tạo

This factory manufactures high-end electronics. (Nhà máy này sản xuất thiết bị điện tử cao cấp.)

Mark

/mɑːrk/

Đánh dấu, ghi chú

Mark the correct answers on your sheet. (Đánh dấu các câu trả lời đúng trên phiếu của bạn.)

Marry

/ˈmæri/

Kết hôn

They plan to marry next spring. (Họ dự định kết hôn vào mùa xuân tới.)

Match

/mætʃ/

Phù hợp, ghép đôi

These colors match well. (Những màu này rất hợp nhau.)

Mate

/meɪt/

Giao phối (động vật), ghép cặp

Birds usually mate in spring. (Chim thường giao phối vào mùa xuân.)

Measure

/ˈmeʒər/

Đo lường

Please measure the table’s length. (Hãy đo chiều dài của chiếc bàn.)

Meditate

/ˈmedɪteɪt/

Thiền, suy ngẫm

I like to meditate in the morning. (Tôi thích thiền vào buổi sáng.)

Meet

/miːt/

Gặp gỡ, đáp ứng (tiêu chuẩn)

We’ll meet at the library at 9 AM. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở thư viện lúc 9 giờ sáng.)

Melt

/melt/

Tan chảy

The ice will melt quickly in the sun. (Băng sẽ tan rất nhanh dưới ánh mặt trời.)

Mend

/mend/

Sửa chữa, hàn gắn

Could you mend my torn shirt? (Bạn có thể sửa chiếc áo rách của tôi không?)

Mention

/ˈmenʃn/

Đề cập, nhắc đến

He didn’t mention his new job. (Anh ấy không đề cập đến công việc mới.)

Merge

/mɜːrdʒ/

Sáp nhập, hợp nhất

The two companies will merge next month. (Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng tới.)

Migrate

/ˈmaɪɡreɪt/

Di cư, di trú

Birds migrate south in winter. (Chim di cư về phía nam vào mùa đông.)

Minimize

/ˈmɪnɪmaɪz/

Giảm thiểu

We need to minimize the risks. (Chúng ta cần giảm thiểu các rủi ro.)

Miss

/mɪs/

Nhớ, lỡ, bỏ lỡ

I miss my family when I’m abroad. (Tôi rất nhớ gia đình khi ở nước ngoài.)

Mix

/mɪks/

Trộn, pha trộn

Mix all ingredients in a bowl. (Trộn tất cả nguyên liệu trong một cái tô.)

Model

/ˈmɑːdl/

Mô phỏng, làm mẫu

The engineer tried to model the new design. (Kỹ sư đã mô phỏng thiết kế mới.)

Modify

/ˈmɑːdɪfaɪ/

Sửa đổi, điều chỉnh

We can modify the plan if needed. (Chúng ta có thể điều chỉnh kế hoạch nếu cần.)

Monitor

/ˈmɑːnɪtər/

Giám sát, theo dõi

Please monitor the progress of this project. (Hãy theo dõi tiến độ của dự án này.)

Motivate

/ˈmoʊtɪveɪt/

Thúc đẩy, truyền động lực

Her success story motivates me to study harder. (Câu chuyện thành công của cô ấy truyền động lực cho tôi học hành chăm chỉ hơn.)

Mount

/maʊnt/

Leo, gắn lên, tăng dần

The pressure continues to mount as the deadline approaches. (Áp lực tiếp tục tăng khi hạn chót đến gần.)

Move

/muːv/

Di chuyển, chuyển nhà

We decided to move to a bigger apartment. (Chúng tôi quyết định chuyển đến căn hộ lớn hơn.)

Mug

/mʌɡ/

Cướp giật (thường trên đường phố)

He was mugged on his way home. (Anh ấy bị cướp giật trên đường về nhà.)

Multiply

/ˈmʌltɪplaɪ/

Nhân lên, sinh sôi

Bacteria multiply quickly in warm conditions. (Vi khuẩn sinh sôi nhanh trong môi trường ấm áp.)

Muster

/ˈmʌstər/

Tập hợp, dồn sức

He had to muster all his courage to speak up. (Anh ấy phải dồn hết can đảm để lên tiếng.)

Mutter

/ˈmʌtər/

Lẩm bẩm, nói khẽ

She muttered something under her breath. (Cô ấy lẩm bẩm gì đó trong miệng.)

Massage

/məˈsɑːʒ/ hoặc /ˈmæsɑːʒ/

Xoa bóp, mát-xa

She booked a full-body massage at the spa. (Cô ấy đặt lịch xoa bóp toàn thân ở spa.)

Make up (phr. v)

/meɪk ʌp/

Làm hòa sau tranh cãi

Bịa chuyện, sáng tạo

Trang điểm

They had an argument but later made up and went out for dinner. (Họ cãi nhau nhưng sau đó làm hòa và cùng đi ăn tối.)

Manifest

/ˈmænɪfest/

Thể hiện rõ, bày tỏ, chứng tỏ

He manifested genuine concern for the environment by reducing plastic use. (Anh ấy thể hiện rõ sự quan tâm đến môi trường bằng cách giảm sử dụng nhựa.)

3. Tính từ (Adjectives)

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ M

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Mad

/mæd/

Điên khùng, tức giận

Don’t get mad over small mistakes. (Đừng nổi giận vì những lỗi nhỏ nhặt.)

Magical

/ˈmædʒɪkl/

Thần kỳ, kỳ diệu

The show was absolutely magical. (Buổi biểu diễn thật sự kỳ diệu.)

Magnificent

/mæɡˈnɪfɪsnt/

Tráng lệ, tuyệt đẹp

The palace looks magnificent at sunset. (Cung điện trông thật tráng lệ lúc hoàng hôn.)

Main

/meɪn/

Chính, chủ yếu

The main idea of the article is quite clear. (Ý chính của bài viết khá rõ ràng.)

Majestic

/məˈdʒestɪk/

Hùng vĩ, uy nghi

The mountains are truly majestic in winter. (Những ngọn núi thực sự hùng vĩ vào mùa đông.)

Major

/ˈmeɪdʒər/

Quan trọng, lớn, chuyên ngành

This is a major breakthrough in science. (Đây là bước đột phá lớn trong khoa học.)

Male

/meɪl/

Thuộc giống đực, nam

The male lion usually has a large mane. (Con sư tử đực thường có bờm to.)

Manageable

/ˈmænɪdʒəbl/

Có thể quản lý, xử lý được

The tasks are manageable if you plan well. (Những công việc này có thể xử lý được nếu bạn lập kế hoạch tốt.)

Massive

/ˈmæsɪv/

To lớn, đồ sộ

The pyramid is a massive structure. (Kim tự tháp là một công trình khổng lồ.)

Mature

/məˈtjʊr/

Trưởng thành, chín chắn

She’s very mature for her age. (Cô ấy rất chín chắn so với tuổi của mình.)

Mean

/miːn/

Keo kiệt, xấu tính, hoặc trung bình

Don’t be mean to your classmates. (Đừng tỏ ra khó chịu với bạn cùng lớp.)

Meek

/miːk/

Nhu mì, hiền lành

He’s quite meek and rarely voices his opinions. (Anh ấy khá hiền lành và ít khi bày tỏ ý kiến.)

Melancholy

/ˈmelənkɑːli/

U sầu, sầu muộn

She felt melancholy after watching the sad movie. (Cô ấy cảm thấy u sầu sau khi xem bộ phim buồn.)

Mellow

/ˈmeloʊ/

Dịu dàng, êm dịu

The music was so mellow and relaxing. (Bản nhạc nhẹ nhàng và thư giãn.)

Merciful

/ˈmɜːrsɪfl/

Nhân từ, khoan dung

A merciful judge reduced his sentence. (Một vị quan tòa nhân từ đã giảm án cho anh ta.)

Merry

/ˈmeri/

Vui vẻ, hân hoan

We had a merry evening at the party. (Chúng tôi đã có buổi tối vui vẻ tại bữa tiệc.)

Messy

/ˈmesi/

Bừa bộn, lộn xộn

Her desk is always messy. (Bàn làm việc của cô ấy lúc nào cũng bừa bộn.)

Metallic

/məˈtælɪk/

Thuộc kim loại

The paint has a metallic finish. (Loại sơn này có lớp phủ ánh kim loại.)

Methodical

/məˈθɒdɪkl/

Có phương pháp, cẩn trọng

He’s very methodical in his research. (Anh ấy rất cẩn trọng trong nghiên cứu.)

Mighty

/ˈmaɪti/

Mạnh mẽ, to lớn

The mighty oak tree stood for centuries. (Cây sồi to lớn đã tồn tại hàng thế kỷ.)

Mild

/maɪld/

Nhẹ, êm dịu (thời tiết, hương vị...)

We’re expecting mild weather this weekend. (Chúng ta dự kiến thời tiết êm dịu cuối tuần này.)

Mini

/ˈmɪni/

Nhỏ, tí hon

She wore a mini skirt to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn đến bữa tiệc.)

Minor

/ˈmaɪnər/

Nhỏ, không quan trọng

It’s just a minor issue; we can solve it easily. (Đây chỉ là vấn đề nhỏ, chúng ta có thể giải quyết dễ dàng.)

Misleading

/ˌmɪsˈliːdɪŋ/

Gây hiểu lầm

The ad is misleading because it exaggerates the product’s benefits. (Quảng cáo này gây hiểu lầm vì phóng đại lợi ích sản phẩm.)

Moderate

/ˈmɑːdərət/

Vừa phải, điều độ

You should maintain a moderate pace when jogging. (Bạn nên chạy bộ với tốc độ vừa phải.)

Modern

/ˈmɒdərn/

Hiện đại

We live in a modern apartment building. (Chúng tôi sống trong một tòa chung cư hiện đại.)

Monotonous

/məˈnɑːtənəs/

Đều đều, buồn tẻ

The lecture was too monotonous and put me to sleep. (Bài giảng quá buồn tẻ khiến tôi buồn ngủ.)

Moody

/ˈmuːdi/

Tính khí thất thường

He’s quite moody and unpredictable. (Anh ấy khá thất thường và khó đoán.)

Moral

/ˈmɔːrəl/

Thuộc đạo đức, luân lý

It’s a moral dilemma we must carefully consider. (Đó là một vấn đề đạo đức mà chúng ta phải cân nhắc kỹ.)

Mysterious

/mɪˈstɪriəs/

Huyền bí, bí ẩn

The disappearance of the ship was mysterious. (Sự biến mất của con tàu thật bí ẩn.)

4. Trạng từ (Adverbs)

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ M
Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M theo loại từ

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Madly

/ˈmædli/

Một cách điên cuồng

She madly rushed to catch the bus. (Cô ấy vội vã chạy đuổi theo xe buýt một cách điên cuồng.)

Magically

/ˈmædʒɪkli/

Một cách kỳ diệu

The flowers magically appeared overnight. (Những bông hoa xuất hiện một cách kỳ diệu chỉ sau một đêm.)

Mainly

/ˈmeɪnli/

Chủ yếu

The audience was mainly students. (Khán giả chủ yếu là học sinh.)

Majestically

/məˈdʒestɪkli/

Một cách hùng vĩ, oai nghi

Eagles majestically soar above the mountains. (Đại bàng bay lượn oai nghi trên những ngọn núi.)

Massively

/ˈmæsɪvli/

Một cách to lớn, đồ sộ

The stadium was massively built to hold 50,000 people. (Sân vận động được xây rất lớn, chứa 50.000 người.)

Materially

/məˈtɪriəli/

Về mặt vật chất, thực tế

The project didn’t materially affect our budget. (Dự án này không ảnh hưởng đáng kể đến ngân sách của chúng tôi.)

Mechanically

/məˈkænɪkli/

Một cách máy móc

She repeated the words mechanically, without understanding. (Cô ấy lặp lại từ ngữ một cách máy móc, không hiểu ý nghĩa.)

Medically

/ˈmedɪkli/

Về mặt y khoa

He was medically unfit to continue the test. (Anh ấy không đủ điều kiện y tế để tiếp tục bài kiểm tra.)

Mentally

/ˈmentəli/

Về mặt tinh thần

You need to be mentally prepared for the exam. (Bạn cần chuẩn bị tinh thần cho kỳ thi.)

Merely

/ˈmɪrli/

Chỉ, đơn thuần

It’s merely a suggestion, not a rule. (Đó chỉ là gợi ý, không phải quy tắc.)

Merrily

/ˈmerɪli/

Vui vẻ, hân hoan

They were chatting merrily all night. (Họ trò chuyện vui vẻ suốt đêm.)

Meticulously

/məˈtɪkjələsli/

Tỉ mỉ, cẩn thận

She checked the report meticulously for errors. (Cô ấy kiểm tra báo cáo rất tỉ mỉ để tìm lỗi.)

Mightily

/ˈmaɪtɪli/

Mạnh mẽ, vô cùng

He tried mightily to pass the test. (Anh ấy đã nỗ lực hết sức để vượt qua kỳ thi.)

Mildly

/ˈmaɪldli/

Nhẹ, ở mức độ vừa phải

I was only mildly surprised by the news. (Tôi chỉ hơi ngạc nhiên trước tin tức này.)

Minimally

/ˈmɪnɪməli/

Ở mức tối thiểu

They were minimally affected by the policy change. (Họ bị ảnh hưởng rất ít bởi sự thay đổi chính sách.)

Miraculously

/mɪˈrækjələsli/

Một cách thần kỳ, kỳ diệu

He miraculously recovered from the accident. (Anh ấy bình phục một cách thần kỳ sau tai nạn.)

Moderately

/ˈmɑːdərətli/

Ở mức độ vừa phải

Exercise moderately to maintain health. (Tập thể dục ở mức độ vừa phải để duy trì sức khỏe.)

Momentarily

/ˌmoʊmənˈterəli/

Trong giây lát, chốc lát

She paused momentarily before answering. (Cô ấy tạm dừng trong giây lát trước khi trả lời.)

Morally

/ˈmɔːrəli/

Về mặt đạo đức

He felt morally obligated to help. (Anh ấy cảm thấy có trách nhiệm đạo đức phải giúp đỡ.)

Moreover

/mɔːrˈoʊvər/

Hơn nữa, ngoài ra

Moreover, we need additional funding. (Hơn nữa, chúng ta cần thêm kinh phí.)

Mostly

/ˈmoʊstli/

Chủ yếu, phần lớn

The attendees were mostly university students. (Người tham dự chủ yếu là sinh viên đại học.)

Mutually

/ˈmjuːtʃuəli/

Lẫn nhau, qua lại

They came to a mutually beneficial agreement. (Họ đạt được thỏa thuận có lợi cho đôi bên.)

Mysteriously

/mɪˈstɪriəsli/

Một cách bí ẩn

The lights turned off mysteriously. (Đèn tắt đi một cách bí ẩn.)

Meanly

/ˈmiːnli/

Một cách xấu tính, keo kiệt

He spoke meanly to his younger brother. (Anh ấy nói năng cộc cằn với em trai.)

Manageably

/ˈmænɪdʒəbli/

Một cách có thể quản lý được, dễ xoay xở

The tasks are manageably split among the team. (Công việc được chia tương đối dễ quản lý giữa các thành viên.)

Musically

/ˈmjuːzɪkli/

Về mặt âm nhạc

She is musically talented, playing four instruments. (Cô ấy có tài năng âm nhạc, chơi được bốn loại nhạc cụ.)

Markedly

/ˈmɑːrkɪdli/

Một cách rõ rệt, đáng kể

Her English has improved markedly this year. (Tiếng Anh của cô ấy tiến bộ rõ rệt năm nay.)

Marvelously

/ˈmɑːrvələsli/

Một cách tuyệt vời, đáng kinh ngạc

He performed marvelously in the concert. (Anh ấy biểu diễn tuyệt vời trong buổi hòa nhạc.)

Morosely

/məˈroʊsli/

Một cách buồn bã, rầu rĩ

She stared morosely out the window. (Cô ấy nhìn ra cửa sổ với vẻ buồn bã.)

Mesmerizingly

/ˈmez.mə.raɪ.zɪŋ.li/

Một cách mê hoặc, quyến rũ

The dancer moved mesmerizingly across the stage. (Vũ công di chuyển một cách mê hoặc trên sân khấu.)

II. Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M

Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá các thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M. Dưới đây là một số idioms thông dụng.

  • Make ends meet: Làm đủ sống, hay kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống. Ví dụ: They struggle to make ends meet on such a small salary. (Họ chật vật để kiếm đủ sống với mức lương thấp như vậy.)

  • Make up one’s mind: Quyết định. Ví dụ: You need to make up your mind about which job to accept. (Bạn cần quyết định xem sẽ nhận công việc nào.)

  • Meet someone halfway: Thỏa hiệp, nhượng bộ một phần để đạt được thỏa thuận. Ví dụ: If you want to get along, you should meet him halfway. (Nếu bạn muốn hòa thuận, bạn nên thỏa hiệp với anh ấy.)

  • Make a mountain out of a molehill: Chuyện bé xé ra to. Ví dụ: Don’t make a mountain out of a molehill. It’s a minor problem. (Đừng chuyện bé xé ra to. Đó chỉ là vấn đề nhỏ thôi.)

  • Music to one’s ears: Nghe thật vui tai, hài lòng. Ví dụ: Her approval was music to my ears. (Sự chấp thuận của cô ấy khiến tôi vô cùng vui sướng.)

  • Mind one’s own business: Lo việc của mình, đừng xen vào chuyện người khác. Ví dụ: I wish you’d mind your own business. (Tôi ước gì bạn đừng xen vào chuyện của tôi.)

  • Miss the boat: Bỏ lỡ cơ hội. Ví dụ: If you don’t apply now, you might miss the boat. (Nếu bạn không nộp đơn bây giờ, bạn có thể bỏ lỡ cơ hội.)

  • Move heaven and earth: Cố gắng hết sức, làm mọi cách. Ví dụ: She’ll move heaven and earth to get her daughter into that school. (Cô ấy sẽ làm mọi cách để con gái mình vào được trường đó.)

  • My hands are tied: Không thể làm gì hơn. Ví dụ: I’d like to help you, but my hands are tied. (Tôi muốn giúp bạn nhưng tôi không thể làm gì hơn.)

  • Make waves: Gây sóng gió, tạo ra sự thay đổi lớn, hoặc gây tranh cãi. Ví dụ: Her innovative ideas really made waves in the industry. (Những ý tưởng đổi mới của cô ấy thực sự tạo ra cơn sóng lớn trong ngành.)

III. Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M có đáp án

Ở phần III này, hãy cùng PREP củng cố kiến thức bằng cách thực hành một số bài tập liên quan đến từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M bạn nhé!

Explore more at Quizizz.

 Việc nắm vững từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập, nghiên cứu. Hãy liên tục ôn luyện và sử dụng chúng vào các tình huống thực tế để ghi nhớ dễ dàng. Đây là bước đệm vững chắc để bạn tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Anh.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự