Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Trung thông dụng!
Từ đồng nghĩa trong tiếng Trung là kiến thức cực kỳ quan trọng mà người học cần nhớ để có thể tự tin sử dụng Hán ngữ giao tiếp linh hoạt, tinh tế. Trong bài viết hôm nay, PREP đã tổng hợp những nhóm/cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Trung. Hãy tham khảo và bổ sung vốn từ vựng ngay từ giờ bạn nhé!
Từ đồng nghĩa trong tiếng Trung
- I. Từ đồng nghĩa trong tiếng Trung là gì?
- II. Lợi ích của việc học từ đồng nghĩa trong tiếng Trung
- III. Các loại từ đồng nghĩa trong tiếng Trung thông dụng
- IV. Một số cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Trung thông dụng
- V. Cách tra cứu từ đồng nghĩa tiếng Trung trên app/web đơn giản
- VI. Một số cuốn sách về từ đồng nghĩa tiếng Trung
I. Từ đồng nghĩa trong tiếng Trung là gì?
Từ đồng nghĩa trong tiếng Trung 同义词 /Tóngyìcí/ là những từ mang ý nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Ví dụ nhóm từ vựng mang ý nghĩa “bình yên, ổn định” gồm có những từ sau:
- 安定 /āndìng/
- 稳定 /wěndìng/
- 固定 /gùdìng/
- 安全 /ānquán/
- 平安 /píngān/
II. Lợi ích của việc học từ đồng nghĩa trong tiếng Trung
Học các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Trung mang đến cho bạn rất nhiều lợi ích. Đặc biệt, trong bài thi đánh giá năng lực Hán ngữ HSK, việc sử dụng từ đồng nghĩa sẽ:
- Giúp cho ngôn ngữ văn viết trở nên chi tiết, sinh động, nhiều hình ảnh thú vị.
- Giúp văn bản trở nên hấp dẫn, tự nhiên, tránh việc lặp đi lặp lại một từ gây nhàm chán.
Hay trong giao tiếp tiếng Trung, sử dụng từ đồng nghĩa mang đến cho bạn rất nhiều lợi ích như sau:
- Giúp lời nói mang tính thuyết phục, dễ nghe hơn.
- Giúp cải thiện khả năng giao tiếp với người Trung Quốc bằng những câu chuyện thú vị, ngôn từ phong phú, dễ gây cảm tình.
Ví dụ: Cùng mang nghĩa “bình an, ổn định”, thay vì cứ sử dụng mỗi từ 安全, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ đồng nghĩa thay thế như 平安 /píngān/ (bình an), 安定 /āndìng/ (ổn định),...
III. Các loại từ đồng nghĩa trong tiếng Trung thông dụng
Các từ đồng nghĩa trong tiếng Trung được chia làm 2 nhóm chính, cụ thể:
1. Đồng nghĩa hoàn toàn
Từ đồng nghĩa hoàn toàn trong tiếng Trung là những từ mang ý nghĩa giống nhau, được dùng như nhau và có thể thay thế trong lời nói. Ví dụ các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Trung sau:
Từ đồng nghĩa trong tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
家乡 = 老家 | jiāxiāng = lǎojiā | Quê hương, quê quán |
总共 = 一共 | zǒnggòng = yīgòng | Tổng cộng |
和 = 跟 | hé = gēn | Và, cùng |
终于 = 到底 | zhōngyú = dàodǐ | Cuối cùng, tóm lại |
以前 = 之前 | yǐqián = zhīqián | Trước, trước khi |
2. Đồng nghĩa không hoàn toàn
Trong nhóm từ đồng nghĩa không hoàn toàn lại được phân chia thành 2 nhóm nhỏ hơn bao gồm:
2.1. Đồng nghĩa không hoàn toàn
Đồng nghĩa không hoàn toàn (mang tính tương đối, đồng nghĩa khác sắc thái) gồm những từ tuy cùng ý nghĩa nhưng lại khác nhau về phần sắc thái biểu cảm (cảm xúc, thái độ) hoặc khác nhau về cách thức hành động. Khi dùng những từ này, bạn cần phải dựa vào ngữ cảnh để lựa chọn phù hợp. Ví dụ:
- 父亲 /Fùqīn/ = 爸爸 /Bàba/: Bố ➜ Giải thích: Hai cặp từ này đều mang ý nghĩa là “bố, cha”. Tuy nhiên, 父亲 mang sắc thái cảm xúc khách khí, trang trọng và lễ nghi hơn. 爸爸 mang tính thân mật, gần gũi.
死 /sǐ/ = 下世 /xià shì/: Chết, tạ thế ➜ Giải thích: 死 và 下世 đều mang ý nghĩa là “chết”. Tuy nhiên, từ 死 thường sử dụng một cách chung chung và không mang nhiều sắc thái biểu cảm. Ngược lại, từ 下世 mang sắc thái trang trọng, nói giảm nói tránh, lịch sự hơn.
2.2. Đồng nghĩa không hoàn toàn
Đồng nghĩa không hoàn toàn (đồng nghĩa một phần, gần nghĩa) gồm những từ có ý nghĩa gần giống nhau. Đặc biệt, mỗi từ trong chúng lại chứa đựng những ý nghĩa khác hoặc có cách sử dụng khác so với những từ còn lại. Ví dụ:
- 材料 /cáiliào/ = 资料 /zīliào/: Tư liệu, tài liệu ➜ Giải thích: Hai cặp từ này đều dùng để chỉ chung 1 tệp lưu trữ thông tin, nội dung, dữ liệu,.... Tuy nhiên, điểm khác giữa 材料 và 资料 là:
- 材料: Dùng để chỉ những loại tài liệu chưa được hoàn chỉnh. Ví dụ: 他打算写一部小说,正在搜集材料。/Tā dǎsuàn xiě yī bù xiǎoshuō, zhèngzài sōují cáiliào./: Anh ta dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện tại thu thập tài liệu.
- 资料: Dùng để chỉ những tài liệu đã được hoàn chỉnh. Ví dụ: 这些是我的参考资料 。/Zhèxiē shì wǒ de cānkǎo zīliào./: Đây là những tư liệu mà tôi đã tham khảo
- 参加 /cānjiā/ = 参与 /cānyù/ = 加入 /jiārù/: Tham gia, gia nhập ➜ Giải thích: 3 cặp từ này đều dùng mang ý nghĩa tham gia vào nhóm, sự kiện,...nào đó. Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa chúng là:
- 参加: Gia nhập vào một hoạt động nào đó, có phạm vi tương đối rộng như tập thể, đội ngũ, hiệp hội,... Bên cạnh đó, từ vựng này còn biểu thị ý tham gia vào một hoạt động nào đó như: công tác, thảo luận,... Ví dụ: 小王的父母参加了他的大学毕业典礼。/Xiǎowáng de fùmǔ cānjiāle tā de dàxué bìyè diǎnlǐ./: Bố mẹ Tiểu Vương cũng đến tham dự lễ tốt nghiệp đại học của cậu ấy.
- 参与: Tham gia và cùng hoạt động, có phạm vi tương đối hẹp. Tân ngữ trong câu thường là những từ biểu thị hoạt động tập thể như công việc, vận động, nói chuyện,... Ví dụ: 她参与讨论计划。/Tā cānyù tǎolùn jìhuà./: Cô ấy tham gia thảo luận kế hoạch.
- 加入: Tham gia và trở thành một thành viên trong nhóm, có phạm vi tương đối hẹp, tân ngữ của họ thường là những từ chỉ tổ chức như: Đảng, hiệp hội, hàng ngũ,... Ví dụ: 他加入了作家协会。/Tā jiārùle zuòjiā xiéhuì./: Anh ấy gia nhập hội nhà văn.
IV. Một số cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Trung thông dụng
Để giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng tiếng Trung, PREP đã hệ thống lại các cặp từ đồng nghĩa tiếng Trung thông dụng dưới bảng sau. Hãy theo dõi và bổ sung thêm kiến thức hữu ích nhé!
STT | Từ đồng nghĩa trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
Danh từ đồng nghĩa khác âm | |||
1 | 冰激凌 = 雪糕 = 冰淇淋 | bīngjilíng = xuěgāo = bīngqílín | Kem |
2 | 巧克力 = 朱古力 | qiǎokèlì = zhūgǔlì | Socola |
3 | 自行车 = 单车 | zìxíngchē = dānchē | Xe đạp |
4 | 胡子 = 胡须 | húzi = húxū | Râu, ria |
5 | 洋葱 = 葱头 | yángcōng = cōngtóu | Hành tây |
6 | 脏 = 有尘土 | zāng = yǒu chéntǔ | Dơ, bẩn |
7 | 大夫 = 医生 = 太医 = 博士 | dàifu = yīshēng = tàiyī = bóshì | Bác sĩ |
8 | 病院 = 医院 | bìngyuàn = yīyuàn | Bệnh viện |
9 | 商店 = 铺子 = 店铺 = 铺家 = 铺户 | shāngdiàn = pùzi = diànpù = pùjiā = pùhù | Cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm |
10 | 的士 = 出租汽车 = 计程车 | díshì = chūzūchē = jìchéngchē | Xe taxi |
11 | 父亲 = 爸爸 | fùqīn = bàba | Bố, cha |
12 | 母亲 = 妈妈 | mǔqīn = māma | Mẹ, má |
13 | 外公 = 姥爷 | wàigōng = lǎoye | Ông ngoại |
14 | 外婆 = 姥姥 | wàipó = lǎolao | Bà ngoại |
15 | 祖父 = 爷爷 | zǔfù = yéye | Ông nội |
16 | 祖母 = 奶奶 | zǔmǔ = nǎinai | Bà nội |
17 | 妻子 = 老婆 | qīzi = lǎopo | Vợ |
18 | 丈夫 = 老公 | zhàngfu = lǎo gōng | Chồng |
19 | 番茄 = 西红柿 | fānqié = xīhóngshì | Cà chua |
20 | 马铃薯 = 土豆 | mǎlíngshǔ = tǔ dòu | Khoai tây |
21 | 红薯 = 地瓜 | hóngshǔ = dìguā | Khoai lang |
22 | 老鼠 = 耗子 | lǎoshǔ = hàozi | Chuột, con chuột |
23 | 卫生间 = 厕所 | wèishēngjiān = cèsuǒ | Nhà vệ sinh |
24 | 生意 = 买卖 | shēngyi = mǎimài | Buôn bán |
25 | 热水瓶 = 暖壶 | rèshuǐpíng = nuǎnhú | Phích nước |
26 | 调羹 = 勺子 | tiáogēng = sháozi | Cái thìa, cái muôi |
27 | 宿舍 = 寝室 | sùshè = qǐnshì | Ký túc xá |
Động từ đồng nghĩa trong tiếng Trung | |||
28 | 讲 = 说 | jiǎng = shuō | Nói |
29 | 爱 = 喜欢 | ài = xǐhuan | Yêu, thích |
30 | 考虑 = 想 | kǎolǜ = xiǎng | Suy nghĩ, cân nhắc |
31 | 扔 = 丢 | rēng = diū | Ném, vứt |
32 | 整理 = 收拾 | zhěnglǐ = shōushi | Thu dọn |
33 | 举办 = 举行 | jǔbàn = jǔxíng | Tổ chức |
34 | 打扰 = 打搅 | dǎrǎo = dǎjiǎo | Quấy rầy, làm phiền |
35 | 工作 = 上班 | gōngzuò = shàngbān | Làm việc |
36 | 运动 = 锻炼 | yùndòng = duànliàn | Vận động, luyện tập |
37 | 休息 = 歇 | xiūxi = xiē | Nghỉ ngơi |
38 | 旅行 = 旅游 | lǚxíng = lǚyóu | Du lịch |
Tính từ đồng nghĩa trong tiếng Trung | |||
39 | 高兴 = 开心 | gāoxìng = kāixīn | Vui vẻ |
40 | 悲伤 = 伤心 | bēishāng = shāngxīn | Buồn bã, đau lòng |
41 | 幸福 = 快乐 | xìngfú = kuàilè | Hạnh phúc, vui vẻ |
42 | 马虎 = 粗心 | mǎhu = cūxīn | Qua loa, không cẩn thận |
43 | 著名 = 有名 | zhùmíng = yǒumíng | Nổi tiếng, có tiếng |
44 | 正确 = 对 | zhèngquè = duì | Đúng, chuẩn |
45 | 流行 = 火 | liúxíng = huǒ | Phổ biến |
46 | 清楚 = 明白 | qīngchu = míngbai | Rõ ràng |
47 | 美丽 = 漂亮 | měilì = piàoliang | Đẹp, xinh đẹp |
48 | 未婚 = 单身 | wèihūn = dānshēn | Độc thân |
49 | 一切 = 所有 | yíqiè = suǒyǒu | Toàn bộ, tất thảy |
Trạng từ đồng nghĩa trong tiếng Trung | |||
50 | 忽然 = 突然 | Hūrán = tūrán | Đột nhiên, bỗng nhiên |
51 | 立刻 = 马上 | lìkè = mǎshàng | Ngay lập tức |
52 | 迅速 = 飞快 | xùnsù = fēikuài | Nhanh chóng |
53 | 经常 = 常常 | jīngcháng = chángcháng | Thường xuyên |
54 | 平时 = 平常 | píngshí = píngcháng | Bình thường |
V. Cách tra cứu từ đồng nghĩa tiếng Trung trên app/web đơn giản
Làm thế nào để tra cứu từ đồng nghĩa trong tiếng Trung? Chắc chắn đây là điều mà rất nhiều bạn quan tâm hiện nay. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn một số cách tra cứu cực kỳ đơn giản mà bạn có thể áp dụng nhé!
1. Tra cứu bằng Từ điển Trung - Việt
Trong quá trình học tiếng Trung, nếu bạn muốn tra cứu các từ đồng nghĩa, trái nghĩa thì có thể áp dụng cách tìm kiếm trên Từ điển Trung - Việt hoặc từ điển Easy Chinese. PREP đánh giá, đây là các từ điển tiếng Trung online có độ chính xác cao, dễ tra cứu:
Cách tra cứu từ đồng nghĩa:
- Từ điển Trung - Việt:
-
- Nhập từ vựng cần tra cứu từ đồng nghĩa lên thanh tìm kiếm.
- Giao diện màn hình sẽ phân thành 3 cột: Cột đầu tiên là các từ ghép có chứa từ vựng đó, cột thứ 2 là giải thích từ vựng, cột thứ 3 là từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa.
- Khi thấy từ vựng bôi màu xanh là từ đồng nghĩa, màu đỏ là từ trái nghĩa. Bạn có thể click chuột vào từ đó để xem chi tiết.
- Từ điển Easy Chinese: Nhập từ vựng muốn tra từ đồng nghĩa rồi kéo đến trang cuối sẽ thấy có mục “Từ đồng nghĩa”, “Từ trái nghĩa”, “Từ ghép”.
2. Tra cứu bằng Web Trung Quốc
Khi tìm kiếm kiến thức về từ vựng, ngữ pháp ở các trang web Việt Nam mà bạn thấy không có thì có thể tra cứu tại web Trung Quốc. Tuy nhiên, cách này chỉ phù hợp cho những bạn có kiến thức nền tảng tiếng Trung, có khả năng đọc hiểu tốt. Cách thực hiện:
- Bước 1: Tìm kiếm bằng keyword tiếng Trung “同义词” (từ đồng nghĩa).
- Bước 2: Giao diện mới xuất hiện, bạn hãy click vào một trong trang uy tín top đầu như web baidu.baike hoặc baike.sogou.com. Ngoài ra, sau khi gõ từ khóa, bạn cũng có thể kéo sang phần hình ảnh để tìm kiếm. Bởi vì, rất nhiều trang hệ thống kiến thức bằng hình ảnh.
VI. Một số cuốn sách về từ đồng nghĩa tiếng Trung
Để bổ sung thêm kiến thức từ đồng nghĩa trong tiếng Trung nhằm củng cố từ vựng, giúp giao tiếp linh hoạt, bạn có thể tham khảo một số đầu sách mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!
1. So sánh 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Hoa
So sánh 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Hoa là một trong tài liệu học tiếng Trung hữu ích dành cho những ai đang muốn củng cố vốn từ vựng. Cuốn sách sẽ cung cấp cho người học những cặp từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong đời sống hàng ngày.
Nội dung kiến thức trong sách được trình bày rõ ràng, dễ hiểu kèm theo ví dụ minh họa cụ thể. Sách đối chiếu, so sánh giúp chỉ ra những điểm tương đồng hoặc khác nhau của các cặp từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Trung. Nhờ vậy, người học có thể nắm được bản chất và sử dụng từ đúng ngữ cảnh.
Link tải sách:
SO SÁNH 125 NHÓM TỪ ĐỒNG NGHĨA, GẦN NGHĨA THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG HOA PDF
2. Phân biệt cách dùng 1700 cặp từ gần nghĩa trong tiếng Hán
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc phân biệt được cách dùng của những từ có nghĩa gần giống nhau thì có thể tham khảo cuốn Phân biệt cách dùng 1700 từ gần nghĩa trong tiếng Hán. Nội dung tài liệu cung cấp 1700 cặp từ gần nghĩa được so sánh, phân biệt kèm lời giải thích tỉ mỉ (có ví dụ minh họa dễ hiểu) và bài tập vận dụng. Nhờ vậy, người học có thể nâng cao kiến thức từ vựng, cách sử dụng từ trong những trường hợp, ngữ cảnh cụ thể.
Link tải sách:
PHÂN BIỆT 1700 CẶP TỪ GẦN NGHĨA TRONG TIẾNG HÁN PDF
3. Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa Hán Việt
Nếu bạn muốn củng cố vốn từ bằng cách học các từ trái nghĩa, từ đồng nghĩa trong tiếng Trung thì Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa Hán Việt là tài liệu hữu ích dành cho bạn. Cuốn sách này cung cấp cho người học những nhóm từ đồng/trái nghĩa thông dụng kèm theo ví dụ minh họa chi tiết giúp người học có thể hiểu sâu hơn.
Mỗi một bài học trong sách đều được thiết kế bài bản, đơn giản, dễ hiểu kèm theo bài tập vận dụng. Nhờ vậy, người học có thể dễ dàng nắm bắt được tình hình học tập của bản thân.
Link tải sách:
SÁCH TỪ ĐIỂN ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA HÁN VIỆT PDF (ĐANG CẬP NHẬT)
Như vậy, PREP đã tổng hợp và cung cấp kiến thức về các từ đồng nghĩa trong tiếng Trung quan trọng. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học và ôn tập Hán ngữ.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Cách quy đổi điểm Aptis sang TOEIC và một số chứng chỉ tiếng Anh khác
Yêu cầu và mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm đáp án chi tiết
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 24: 我想学太极拳。 (Tôi muốn học Thái Cực quyền.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 23: 学校里边有邮局吗?(Trong trường học có bưu điện không?)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 22: 我打算请老师教我京剧 (Tôi định mời giáo viên dạy tôi Kinh kịch)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!