Tìm kiếm bài viết học tập

Khám phá 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học theo chủ đề

Thiên văn học là một lĩnh vực khoa học gồm nhiều thuật ngữ phức tạp về vũ trụ và hiện tượng trong không gian. Bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp tất tần tật các từ vựng và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học theo chủ đề. Hãy cùng xem ngay nhé!

Bỏ túi 200+ tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học thú vị!
Tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học

Trước tiên, chúng mình cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học theo từng chủ đề dưới đây nhé:

1. Thuật ngữ chuyên ngành thiên văn học thường gặp

Bỏ túi 200+ tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học thú vị!
Tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học

Tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Astronomy

/əˈstrɒnəmi/

Thiên văn học

Astrophysics

/ˌæstroʊˈfɪzɪks/

Vật lý thiên văn học

Celestial body

/sɪˈlɛstɪəl ˈbɒdi/

Vật thể thiên văn

Star

/stɑːr/

Ngôi sao

Planet

/ˈplænɪt/

Hành tinh

Solar System

/ˈsoʊlər ˈsɪstəm/

Hệ Mặt Trời

Galaxy

/ˈɡæləksi/

Thiên hà

Milky Way

/ˈmɪlki weɪ/

Dải Ngân Hà

Universe

/ˈjuːnɪvɜːrs/

Vũ trụ

Cosmic Rays

/ˈkɒzmɪk reɪz/

Tia vũ trụ

Black Hole

/blæk hoʊl/

Lỗ đen

Comet

/ˈkɒmɪt/

Sao chổi

Meteor

/ˈmiːtiər/

Sao băng

Meteorite

/ˈmiːtiəˌraɪt/

Thiên thạch

Nebula

/ˈnɛbjʊlə/

Mây sao

Supernova

/ˌsuːpərˈnoʊvə/

Siêu tân tinh

Light-year

/ˈlaɪtjɪər/

Năm ánh sáng

Astronomer

/əˈstrɒnəmər/

Nhà thiên văn học

Observatory

/əbˈzɜːrvəˌtɔːri/

Đài thiên văn

Telescopes

/ˈtɛlɪˌskoʊps/

Kính thiên văn

Spacecraft

/ˈspeɪsˌkræft/

Tàu vũ trụ

Lunar Eclipse

/ˈluːnər ɪˈklɪps/

Nhật thực (khi Mặt Trăng che khuất Mặt Trời)

Solar Eclipse

/ˈsoʊlər ɪˈklɪps/

Nguyệt thực (khi Trái Đất che khuất ánh sáng Mặt Trời tới Mặt Trăng)

Equinox

/ˈɛkwɪnɒks/

Ngày chính phân (lúc ngày và đêm bằng nhau)

Solstice

/ˈsɒlstɪs/

Ngày chính hạ (lúc ngày dài nhất hoặc ngắn nhất trong năm)

Asteroid

/ˈæstərɔɪd/

Tiểu hành tinh (các vật thể nhỏ quay quanh Mặt Trời)

Satellite

/ˈsætəlaɪt/

Vệ tinh (vật thể tự nhiên hoặc nhân tạo quay quanh hành tinh)

Orbit

/ˈɔːrbɪt/

Quỹ đạo (đường di chuyển của vật thể quanh hành tinh hoặc sao)

Gravity

/ˈɡrævɪti/

Lực hấp dẫn (lực kéo giữa các vật thể có khối lượng)

Dark Matter

/dɑːrk ˈmætər/

Vật chất tối (chất không phát ra hoặc hấp thụ ánh sáng, được cho là tồn tại trong vũ trụ)

Dark Energy

/dɑːrk ˈɛnərdʒi/

Năng lượng tối (dạng năng lượng chưa giải thích rõ, làm tăng tốc độ giãn nở của vũ trụ)

Cosmology

/kɒzˈmɒlədʒi/

Vũ trụ học (nghiên cứu về nguồn gốc và sự phát triển của vũ trụ)

Redshift

/ˈrɛdˌʃɪft/

Dịch đỏ (hiện tượng ánh sáng từ các vật thể di chuyển ra xa bị kéo dài)

Big Bang Theory

/bɪɡ bæŋ ˈθɪəri/

Lý thuyết Big Bang (lý thuyết giải thích sự khởi đầu của vũ trụ từ vụ nổ lớn)

Exoplanet

/ˈɛksoʊˌplænɪt/

Hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời (hành tinh quay quanh ngôi sao khác)

Stellar Evolution

/ˈstɛlər ˌiːvəˈluːʃən/

Tiến hóa ngôi sao (quá trình thay đổi và phát triển của các ngôi sao)

Nebulae

/ˈnɛbjʊliː/

Mây sao (các đám mây bụi và khí trong không gian)

Constellations

/ˌkɒnstəˈleɪʃənz/

Chòm sao (nhóm các ngôi sao tạo thành hình dạng nhất định)

Pulsar

/ˈpʌlsɑːr/

Sao rung động (ngôi sao neutron phát ra các xung bức xạ)

Quasar

/ˈkweɪzɑːr/

Ngôi sao xa (thiên thể sáng và xa phát ra năng lượng mạnh mẽ)

Planetary Science

/ˈplænɪˌtɛri ˈsaɪəns/

Khoa học hành tinh (nghiên cứu các hành tinh, mặt trăng và hệ sao)

Cosmological Constant

/ˌkɒzməˈlɒdʒɪkl ˈkɒnstənt/

Hằng số vũ trụ (giá trị trong phương trình Einstein để mô tả sự giãn nở của vũ trụ)

Gamma-ray burst

/ˈɡæmə reɪ bɜːrst/

Bùng nổ tia gamma (hiện tượng phát ra năng lượng tia gamma từ các vụ nổ lớn trong vũ trụ)

Supermassive Black Hole

/ˌsuːpərˈmæsɪv blæk hoʊl/

Lỗ đen siêu khổng lồ (lỗ đen có khối lượng cực lớn ở trung tâm các thiên hà)

Time Dilation

/taɪm daɪˈleɪʃən/

Nghịch đảo thời gian (hiện tượng thời gian trôi chậm hơn khi ở tốc độ gần ánh sáng)

Superconducting magnet

/ˌsuːpəkənˈdʌktɪŋ ˈmægnɪt/

Nam châm siêu dẫn

Gravity Waves

/ˈɡrævɪti weɪvz/

Sóng hấp dẫn (gợn sóng trong không-thời gian do sự chuyển động của vật thể có khối lượng lớn)

Light Pollution

/laɪt pəˈluːʃən/

Ô nhiễm ánh sáng (sự chiếu sáng quá mức làm cản trở quan sát thiên văn)

Celestial Coordinates

/sɪˈlɛstɪəl kəʊˈɔːdɪnɪts/

Tọa độ thiên văn (vị trí của các thiên thể trên bầu trời)

Star Cluster

/stɑːr ˈklʌstər/

Tụ tinh sao (nhóm các ngôi sao liên kết với nhau bằng lực hấp dẫn)

Solar Wind

/ˈsoʊlər wɪnd/

Gió Mặt Trời (luồng hạt tích điện phát ra từ Mặt Trời)

Space Debris

/speɪs dɪˈbriː/

Rác vũ trụ (mảnh vỡ từ các tàu vũ trụ, vệ tinh bị bỏ lại trong không gian)

Telemetry

/təˈlɛmɪtri/

Truyền tải từ xa (công nghệ thu thập và truyền dữ liệu từ xa)

Photosphere

/ˈfəʊtəʊsfɪər/

Vỏ chiếu sáng (lớp ngoài cùng của ngôi sao, phát ra ánh sáng)

Extragalactic Astronomy

/ˌɛkstrəɡəˈlæktɪk əˈstrɒnəmi/

Thiên văn học ngoại vi (nghiên cứu các thiên hà ngoài Dải Ngân Hà)

Astronomical Unit (AU)

/ˌæstrəˈnɒmɪkl ˈjuːnɪt/

Đơn vị thiên văn (khoảng cách trung bình từ Trái Đất đến Mặt Trời)

Coma

/ˈkoʊmə/

Lòng sưng (phần xung quanh nhân của sao chổi)

Doppler Effect

/ˈdɒplər ɪˈfɛkt/

Hiệu ứng Doppler (thay đổi tần số ánh sáng hoặc âm thanh do chuyển động của nguồn)

Extragalactic

/ˌɛkstrəˈɡæləktɪk/

Ngoại vi địa cầu (bên ngoài Dải Ngân Hà)

Giant Star

/ˈdʒaɪənt stɑːr/

Ngôi sao khổng lồ (ngôi sao lớn hơn Mặt Trời rất nhiều)

Gravitational Collapse

/ˌɡrævɪˈteɪʃənəl kəˈlæps/

Sụp đổ hấp dẫn (quá trình một ngôi sao sụp đổ dưới trọng lượng của chính nó)

Hypernova

/ˌhaɪpərˈnoʊvə/

Siêu tân tinh (vụ nổ của một ngôi sao có khối lượng cực lớn)

Interstellar Dust

/ˌɪntərˈstɛlər dʌst/

Bụi sao trung gian (các hạt bụi giữa các ngôi sao)

Interstellar Gas

/ˌɪntərˈstɛlər ɡæs/

Khí sao trung gian (các đám khí giữa các ngôi sao)

Local Group

/ˈləʊkəl ɡruːp/

Nhóm địa phương (nhóm các thiên hà bao gồm Dải Ngân Hà)

Main Sequence

/meɪn ˈsiːkwəns/

Chuỗi chính (giai đoạn ổn định của sự tiến hóa sao)

Microgravity

/ˌmaɪkrəʊˈɡrævɪti/

Siêu trọng lực (trọng lực cực kỳ thấp, như trong không gian)

Parallax

/ˈpærəlæks/

Hiệu ứng thị (sự thay đổi vị trí biểu kiến của vật thể khi nhìn từ các vị trí khác nhau)

Radio Galaxy

/ˈreɪdiəʊ ˈɡæləksi/

Ngôi sao vô tuyến (thiên thể phát ra sóng vô tuyến mạnh)

Red Giant

/rɛd ˈdʒaɪənt/

Ngôi sao khổng lồ đỏ (ngôi sao già phình to và phát ra ánh sáng đỏ)

Sidereal Day

/saɪˈdɪərɪəl deɪ/

Ngày theo sao (thời gian Trái Đất quay đủ một vòng so với sao)

Sidereal Month

/saɪˈdɪərɪəl mʌnθ/

Tháng theo sao (thời gian Mặt Trăng hoàn thành một vòng quay quanh Trái Đất so với các ngôi sao)

Solar Flare

/ˈsoʊlər flɛər/

Ngọn lửa Mặt Trời (vụ bùng phát năng lượng từ bề mặt Mặt Trời)

Space Debris

/speɪs dɪˈbriː/

Rác vũ trụ (mảnh vỡ từ các tàu vũ trụ và vệ tinh trong không gian)

Star Chart

/stɑːr ʧɑːrt/

Bản đồ chòm sao (biểu đồ thể hiện vị trí các chòm sao trên bầu trời)

Stellar Atmosphere

/ˈstɛlər ˈætməsfɪər/

Bầu khí quyển sao (lớp ngoài cùng của ngôi sao)

Stellar Wind

/ˈstɛlər wɪnd/

Gió ngôi sao (dòng hạt tích điện phát ra từ ngôi sao)

Supernova Remnant

/ˌsuːpərˈnoʊvə ˈrɛm.nənt/

Dấu vết siêu tân tinh (vật chất còn lại sau vụ nổ siêu tân tinh)

Terrestrial Planet

/təˈrɛstriəl ˈplænɪt/

Hành tinh rắn (hành tinh có bề mặt đất đá)

Zenith

/ˈziːnɪθ/

Đỉnh cao nhất (điểm cao nhất trên bầu trời so với vị trí người quan sát)

Sidereal Time

/saɪˈdɪərɪəl taɪm/

Thời gian theo sao (thời gian dựa trên vị trí của các ngôi sao)

Binary Star System

/ˈbaɪnəri stɑːr ˈsɪstəm/

Hệ sao đôi (hai ngôi sao quay quanh nhau)

Chromosphere

/ˈkroʊməˌsfɪər/

Màng quang (lớp ngoài của bầu khí quyển sao)

Dark Nebula

/dɑːrk ˈnɛbjʊlə/

Mây sao tối

Aerospace

/ˈeərəʊspeɪs/

Không gian vũ trụ

Airship

/ˈeəʃɪp/

Khí cầu

Alien

/ˈeɪliən/

Người ngoài hành tinh

Astronaut

/ˈæstrənɔːt/

Phi hành gia

Atmosphere

/ˈætməsfɪər/

Khí quyển

Blimp

/blɪmp/

Khí cầu nhỏ

Crew

/kruː/

Phi hành đoàn

Hypothesis

/haɪˈpɒθɪsɪs/

Giả thuyết

Intergalactic

/ˌɪntəɡəˈlæktɪk/

Liên thiên hà

Jet

/dʒɛt/

Máy bay phản lực

Oxygen

/ˈɒksɪdʒən/

Oxy

Prerequisite

/ˌpriːˈrɛkwɪzɪt/

Điều kiện tiên quyết

Rocket engine

/ˈrɒkɪt ˈɛnʤɪn/

Động cơ tên lửa

Sensor

/ˈsɛnsə/

Cảm biến

Spectroscopy

/spɛkˈtrɒskəpi/

Quang phổ học

Superficial

/ˌsuːpəˈfɪʃəl/

Bề mặt, nông cạn

Transit

/ˈtrænzɪt/

Sự di chuyển, quá cảnh

Vacuum

/ˈvækjuəm/

Chân không

2. Từ vựng về các hành tinh cơ bản

Bỏ túi 200+ tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học thú vị!
Tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học

Tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Mercury

/ˈmɜːrkjʊri/

Sao Thủy

Venus

/ˈviːnəs/

Sao Kim

Earth

/ɜːrθ/

Trái Đất

Mars

/mɑːrz/

Sao Hỏa

Jupiter

/ˈdʒuːpɪtər/

Sao Mộc

Saturn

/ˈsætərn/

Sao Thổ

Uranus

/ˈjʊərənəs/

Sao Thiên Vương

Neptune

/ˈnɛptjuːn/

Sao Hải Vương

3. Từ vựng về các hành tinh lùn

Tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Dwarf planet

/dwɔrf ˈplænɪt/

Hành tinh lùn (Hành tinh có kích thước nhỏ, không đủ lớn để làm sạch vùng xung quanh quỹ đạo của nó)

Ceres

/ˈsɪəriːz/

Sao Mộc lùn (Được coi là hành tinh lùn và là đối tượng lớn nhất trong băng Kuiper)

Pluto

/ˈpluːtoʊ/

Sao Diêm Vương (Trước đây là hành tinh thứ 9 trong Hệ Mặt Trời, nhưng được xem là hành tinh lùn từ năm 2006)

Haumea

/haʊˈmeɪə/

Sao Haumea (Hành tinh lùn thuộc băng Kuiper, có hình dạng thuôn dài đặc biệt)

Makemake

/ˌmɑːkeɪˈmɑːkeɪ/

Sao Makemake (Hành tinh lùn thuộc băng Kuiper, được phát hiện vào năm 2005)

Eris

/ˈɪərɪs/

Sao Eris (Hành tinh lùn thuộc băng Kuiper, được phát hiện vào năm 2005 và lớn hơn cả Pluto)

4. Từ vựng về các vệ tinh của hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Moon (Luna)

/muːn/ (ˈluːnə)

Mặt Trăng (Vệ tinh của Trái Đất)

Phobos và Deimos

/ˈfoʊbɒs/ và /ˈdaɪmɒs/

Phobos và Deimos (Vệ tinh của Sao Hỏa)

Ganymede, Callisto, Io và Europa

/ˈɡænɪmiːd/, /kəˈlɪstoʊ/, /ˈaɪ.oʊ/ và /jʊˈroʊpə/

Ganymede, Callisto, Io và Europa (Các vệ tinh của Sao Mộc)

Titan, Enceladus, Rhea và Mimas

/ˈtaɪtən/, /ɛnˈsɛlədəs/, /ˈriːə/ và /ˈmaɪməs/

Titan, Enceladus, Rhea và Mimas (Các vệ tinh của Sao Thổ)

Triton

/ˈtraɪtən/

Triton (Vệ tinh của Sao Hải Vương)

Miranda, Ariel, Umbriel, Titania và Oberon

/mɪˈrændə/, /ˈɛəriəl/, /ˈʌmbriəl/, /taɪˈteɪniə/, /ˈoʊbərɒn/

Miranda, Ariel, Umbriel, Titania và Oberon (Các vệ tinh của Sao Thiên Vương)

Lunar Crater

/ˈluːnər ˈkreɪtər/

Hố Mặt Trăng (các hố do va chạm thiên thạch tạo ra trên bề mặt Mặt Trăng)

5. Từ vựng về các chòm sao

Bỏ túi 200+ tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học thú vị!
Tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học

Tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Constellation

/ˌkɒnstəˈleɪʃən/

Chòm sao

Star

/stɑːr/

Ngôi sao

Celestial Object

/sɪˈlɛstɪəl ˈɒbdʒɪkt/

Vật thể thiên văn

Zodiac

/ˈzoʊdiæk/

Cung hoàng đạo

Northern Hemisphere

/ˈnɔːðən ˈhɛmɪsfɪər/

Bán cầu Bắc

Southern Hemisphere

/ˈsʌðən ˈhɛmɪsfɪər/

Bán cầu Nam

Asterism

/ˈæstərɪzəm/

Chòm sao nhỏ (nhóm ngôi sao không tạo thành chòm sao đầy đủ)

Big Dipper (Ursa Major)

/bɪɡ ˈdɪpər/

Chòm sao Đại Hùng

Little Dipper (Ursa Minor)

/ˈlɪtl ˈdɪpər/

Chòm sao Tiểu Hùng

Orion

/ˈɒrɪən/

Chòm sao Orion

Cassiopeia

/ˌkæsiˈəʊpiə/

Chòm sao Cassiopeia

Zodiac

/ˈzoʊdiæk/

Cung hoàng đạo

Leo

/ˈliːoʊ/

Chòm sao Sư Tử

Taurus

/ˈtɔːrəs/

Chòm sao Kim Ngưu

Virgo

/ˈvɜːrɡoʊ/

Chòm sao Xử Nữ

Scorpius

/ˈskɔːrpiəs/

Chòm sao Bọ Cạp

Sagittarius

/ˌsædʒɪˈtɛəriəs/

Chòm sao Nhân Mã

Aquarius

/əˈkwɛəriəs/

Chòm sao Bảo Bình

Pisces

/ˈpaɪsiːz/

Chòm sao Song Ngư

Gemini

/ˈdʒɛmɪnaɪ/

Chòm sao Song Tử

Aries

/ˈɛəriːz/

Chòm sao Bạch Dương

Capricorn

/ˈkæprɪkɔːrn/

Chòm sao Ma Kết

Libra

/ˈliːbrə/

Chòm sao Thiên Bình

Cancer

/ˈkænsər/

Chòm sao Cự Giải

Capricornus

/ˌkæprɪˈkɔːrnəs/

Chòm sao Ma Kết

Andromeda

/ænˈdrɒmɪdə/

Chòm sao Tiên Nữ

Cygnus

/ˈsɪɡnəs/

Chòm sao Thiên Nga

Pegasus

/ˈpɛɡəsəs/

Chòm sao Ngựa Đực

Draco

/ˈdreɪkoʊ/

Chòm sao Rồng

Lyra

/ˈlaɪrə/

Chòm sao Thiên Cầm

Antlia (Airpump)

/ˈæntliə/

Chòm sao Máy Bơm

Apus (Bird of Paradise)

/ˈeɪpəs/

Chòm sao Chim trời

Aquila (Eagle)

/əˈkwɪlə/

Chòm sao Đại bàng

Ara (Altar)

/ˈeərə/

Chòm sao Đàn tế

Cepheus (King, Monarch)

/ˈsiːfiəs/

Chòm sao Thiên vương

Cetus (Whale)

/ˈsiːtəs/

Chòm sao Cá voi

Chamaeleon (Chameleon)

/kəˈmiːliən/

Chòm sao Tắc kè

Circinus (Compasses)

/ˈsɜːrsɪnəs/

Chòm sao Com pa

Columba (Dove)

/kəˈlʌmbə/

Chòm sao Bồ câu

Coma Berenices (Berenice’s Hair)

/ˈkoʊmə ˌbɛrəˈnaɪsiːz/

Chòm sao Tóc tiên

Delphinus (Dolphin)

/dɛlˈfaɪnəs/

Chòm sao Cá heo

Horologium (Clock)

/ˌhɒrəˈloʊdʒiəm/

Chòm sao Đồng hồ

Sextans (Sextant)

/ˈsɛkstəns/

Chòm sao Kính lục phân

Telescopium (Telescope)

/ˌtɛləˈskoʊpiəm/

Chòm sao Kính viễn vọng

Tucana (Toucan)

/tuˈkɑːnə/

Chòm sao Đỗ quyên, chòm sao Mỏ Chim

Virgo (Virgin, Maiden)

/ˈvɜːrɡoʊ/

Chòm sao Trinh nữ

II. Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học

Bên cạnh các từ vựng, hãy tham khảo thêm một số cụm từ thường xuất hiện trong  tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học dưới đây:

Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Astronomical observation

/ˌæstrəˈnɒmɪkl ˌɒbzəˈveɪʃən/

Quan sát thiên văn

Astronomical Phenomenon

/ˌæstrəˈnɒmɪkl fəˈnɒmɪnən/

Hiện tượng thiên văn học

Celestial navigation

/sɪˈlɛstɪəl ˌnævɪˈɡeɪʃən/

Định vị thiên văn (sử dụng các sao và thiên thể để định vị trên Trái Đất)

Cosmic radiation

/ˈkɒzmɪk ˌreɪdiˈeɪʃən/

Bức xạ vũ trụ (bức xạ có năng lượng cao từ không gian)

Flying saucer

/ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsər/

Đĩa bay (vật thể bay không xác định, thường liên quan đến người ngoài hành tinh)

Gravity assist

/ˈɡrævɪti əˈsɪst/

Hỗ trợ lực hấp dẫn (sử dụng lực hấp dẫn của hành tinh để tăng tốc tàu vũ trụ)

Outer space exploration

/ˈaʊtər speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən/

Khám phá không gian ngoài Trái Đất

Planetary alignment

/ˈplænɪˌtɛri əˈlaɪnmənt/

Sự xếp thẳng hành tinh (hiện tượng các hành tinh xếp thành một đường thẳng)

Stellar explosion

/ˈstɛlər ɪkˈsploʊʒən/

Vụ nổ sao (một ngôi sao bùng nổ, thường là một siêu tân tinh)

Stellar mass

/ˈstɛlər mæs/

Khối lượng sao (khối lượng của một ngôi sao, thường so sánh với Mặt Trời)

Stellar nursery

/ˈstɛlər ˈnɜːsəri/

Nơi hình thành sao (vùng không gian nơi các ngôi sao mới đang hình thành)

Stellar spectrum

/ˈstɛlər ˈspɛktrəm/

Phổ sao (ánh sáng do ngôi sao phát ra được phân tích thành các bước sóng)

Supernova explosion

/ˌsuːpərˈnoʊvə ɪkˈsploʊʒən/

Vụ nổ siêu tân tinh (vụ nổ cuối đời của một ngôi sao lớn, phát ra năng lượng khổng lồ)

Unidentified flying objects (UFOs)

/ʌnaɪˈdɛntɪfaɪd ˈflaɪɪŋ ˈɒbdʒɛkts/

Vật thể bay không xác định (UFO, thường được liên kết với người ngoài hành tinh)

Astronomical Observatory

/ˌæstrəˈnɒmɪkl əbˈzɜːrvəˌtɔːri/

Trạm quan sát thiên văn (nơi dùng để quan sát và nghiên cứu các thiên thể)

Hubble Space Telescope

/ˈhʌbəl speɪs ˈtɛlɪskoʊp/

Kính viễn vọng Hubble (kính thiên văn quỹ đạo ngoài không gian)

Space Exploration

/speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən/

Khám phá không gian (việc thăm dò và nghiên cứu không gian ngoài Trái Đất)

Cosmic Microwave Background Radiation

/ˈkɒzmɪk ˈmaɪkrəˌweɪv ˈreɪdieɪʃən/

Bức xạ nền vi ba vũ trụ (bức xạ sóng vi ba còn lại từ vụ nổ Big Bang)

Cosmic Microwave Background (CMB)

/ˈkɒzmɪk ˈmaɪkrəˌweɪv ˈbækɡraʊnd/

Bức xạ vi ba vũ trụ (bức xạ còn lại từ vụ nổ Big Bang)

Gravitational Lensing

/ˌɡrævɪˈteɪʃənəl ˈlɛnsɪŋ/

Kính lúp hấp dẫn (hiệu ứng bẻ cong ánh sáng bởi lực hấp dẫn)

Interstellar Medium

/ˌɪntərˈstɛlər ˈmiːdiəm/

Môi trường sao trung gian (chất khí và bụi giữa các ngôi sao)

Stellar Nucleosynthesis

/ˈstɛlər ˌnjuːkliəʊˈsɪnθɪsɪs/

Tạo hạt nhân sao (quá trình hình thành các nguyên tố trong ngôi sao)

Planetary Nebula

/ˈplænɪˌtɛri ˈnɛbjʊlə/

Mây sao hành tinh (vỏ khí bị thổi ra từ ngôi sao già)

Cosmic radiation

/ˈkɒzmɪk reɪdiˈeɪʃən/

Bức xạ vũ trụ

Lunar module

/ˈluːnər ˈmɒdjuːl/

Tàu hạ cánh mặt trăng

II. Phân biệt từ vựng Astronomy và Astrology

Trong chủ đề nghiên cứu vũ trụ và các vì sao, một số bạn thường nhầm lẫn giữa 2 danh từ Astronomy và Astrology, hãy cùng PREP phân biệt chi tiết để hiểu rõ nhé!

 

Astronomy

Astrology

Giống nhau

Cả hai danh từ Astronomy và Astrology đều bắt nguồn từ vựng gốc Hy Lạp "astro-" có nghĩa là "sao" hoặc "thiên thể". Vì vậy, cả hai từ vựng này đều liên quan đến thiên thể trong vũ trụ và hiện tượng ngoại không gian.

Khác nhau

Nghĩa là “thiên văn học”, là ngành khoa học nghiên cứu về các thiên thể, vũ trụ, và các hiện tượng vật lý ngoài không gian dựa trên các quan sát thực tế và kiểm chứng qua thực nghiệm.

Nghĩa là “chiêm tinh học”, là hệ thống niềm tin cho rằng vị trí và chuyển động của các hành tinh và sao ảnh hưởng đến tính cách, vận mệnh và cuộc sống của con người dựa trên việc tạo ra bản đồ sao để dự đoán sự kiện tương lai.

Ví dụ

  • Astronomy allows us to understand the physical properties of planets and stars. (Thiên văn học cho phép chúng ta hiểu được các tính chất vật lý của các hành tinh và ngôi sao.)
  • Galileo made significant contributions to the field of astronomy. (Galileo đã có những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực thiên văn học.)
  • According to astrology, people born under the sign of Leo are confident and ambitious. (Theo chiêm tinh học, những người sinh ra dưới chòm sao Sư Tử thường tự tin và tham vọng.)
  • She reads her horoscope every day because she believes in astrology. (Cô ấy đọc tử vi hàng ngày vì cô tin vào chiêm tinh học.)

III. Áp dụng tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học vào IELTS Speaking Part 1

Trong IELTS Speaking Part 1, mặc dù chủ đề về thiên văn học không phổ biến nhưng đôi khi bạn có thể gặp phải một vài câu hỏi liên quan đến sở thích cá nhân hoặc các lĩnh vực về khoa học. Hãy cùng tham khảo một số câu hỏi và câu trả lời ví dụ dưới đây nha!

Câu hỏi

Ví dụ câu trả lời

Do you have any interest in space and the stars? 

(Bạn có hứng thú với không gian và các ngôi sao không?)

Yes, I’ve always been deeply fascinated by space and the stars. Astronomy, in particular, captures my imagination because it allows us to explore phenomena like planetary alignments, stellar explosions, and the vastness of the cosmos. I find it thrilling to think about exoplanets and the possibility of life beyond our Solar System. 

(Tôi luôn bị cuốn hút bởi không gian và các ngôi sao. Đặc biệt là Thiên văn học kích thích trí tưởng tượng của tôi vì nó cho phép chúng ta khám phá các hiện tượng như sự xếp thẳng hành tinh, các vụ nổ sao và độ rộng lớn của vũ trụ. Tôi thấy rất thú vị khi nghĩ về các hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời và khả năng có sự sống ngoài Trái Đất.)

What are your interests or hobbies?

(Sở thích hoặc đam mê của bạn là gì?)

One of my major interests is stargazing and learning about astronomy. I find it incredibly rewarding to study celestial objects and phenomena, such as stellar explosions and gravitational waves. Aside from that, reading science fiction is another hobby of mine, as it often incorporates astronomical themes like space exploration and unidentified flying objects, which I find highly intriguing.

(Một trong những sở thích lớn của tôi là ngắm sao và học về thiên văn học. Tôi thấy rất bổ ích khi nghiên cứu về các thiên thể và hiện tượng như các vụ nổ sao và sóng hấp dẫn. Ngoài ra, đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng cũng là một sở thích khác của tôi, vì nó thường kết hợp các chủ đề về thiên văn như khám phá không gian và các vật thể bay không xác định, điều mà tôi thấy rất thú vị.)

Do you like looking at the stars at night?

(Bạn có thích ngắm sao vào ban đêm không?)

Yes, I absolutely love stargazing. It’s a peaceful way to connect with the universe and reflect on the incredible scale of space. Identifying constellations is always exciting, and it’s amazing to think that many of the stars we see are light-years away. Moreover, stargazing also makes me ponder mysteries like exoplanets, which add to the allure of the cosmos.

(Tôi rất thích ngắm sao vào ban đêm. Đó là một cách yên bình để kết nối với vũ trụ và suy ngẫm về sự rộng lớn không tưởng của không gian. Việc nhận diện các chòm sao luôn mang lại cảm giác thú vị, và thật tuyệt vời khi nghĩ rằng nhiều ngôi sao chúng ta thấy cách chúng ta hàng năm ánh sáng. Hơn nữa, ngắm sao cũng khiến tôi suy nghĩ về những bí ẩn như các hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời làm tăng thêm sự hấp dẫn về vũ trụ.)

IV. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học

Sau khi đã tham khảo những từ vựng và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học, chúng mình cùng bắt tay vào thực hành bài tập trắc nghiệm dưới đây nha!

Bài tập: Hãy chọn từ vựng thích hợp cho chỗ trống:

1. ________ refers to the scientific study of stars, planets, and other celestial objects.

  • A. Astrology
  • B. Astronomy
  • C. Cosmology

2. The ________ is a group of planets and celestial bodies that orbit the Sun.

  • A. Galaxy
  • B. Universe
  • C. Solar System

3. ________ is a massive explosion that marks the death of a star.

  • A. Black Hole
  • B. Supernova
  • C. Pulsar

4. The Earth's natural satellite is called the ________.

  • A. Pluto
  • B. Moon
  • C. Ceres

5. A group of stars that form a pattern in the sky is called a ________.

  • A. Constellation
  • B. Galaxy
  • C. Meteor

6. The force that keeps planets in orbit around the Sun is called ________.

  • A. Dark Energy
  • B. Gravity
  • C. Cosmic Rays

7. The ________ is the galaxy that contains our Solar System.

  • A. Andromeda
  • B. Milky Way
  • C. Local Group

8. The ________ is an effect where the frequency of light or sound changes due to the movement of the source or observer.

  • A. Gravitational Wave
  • B. Doppler Effect
  • C. Redshift

9. A ________ is a natural or artificial body that orbits a planet.

  • A. Satellite
  • B. Asteroid
  • C. Meteorite

10. The Earth orbits around the ________.

  • A. Moon
  • B. Sun
  • C. Jupiter

Đáp án:

1. B

2. C

3. B

4. B

5. A

6. B

7. B

8. B

9. A

10. B

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI