Tìm kiếm bài viết học tập
Bộ từ vựng, thuật ngữ & từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm
Tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên môn nâng cao. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp các từ vựng, thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm, đồng thời cung cấp một số nguồn tự học hữu ích. Hãy cùng xem ngay nhé!
- I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm
- 1. Từ vựng tiếng Anh liên quan tới sợi dệt
- 2. Từ vựng tiếng Anh về chất liệu vải
- 3. Từ vựng tiếng Anh liên quan tới thời trang, phong cách may
- 4. Từ vựng tiếng Anh về thuốc nhuộm
- 5. Từ vựng tiếng Anh về trợ chất dệt nhuộm
- 6. Từ vựng tiếng Anh về các loại máy may
- 7. Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị, phụ kiện khi may
- 8. Từ vựng tiếng Anh về quy trình dệt nhuộm
- 9. Từ vựng tiếng Anh về độ bền màu
- II. Một số thuật ngữ và từ viết tắt chuyên ngành dệt nhuộm
- III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngành dệt nhuộm
- IV. Nguồn tự học tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm
- V. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm
Trước tiên, chúng mình cùng tham khảo tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm trong các chủ đề dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh liên quan tới sợi dệt
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Yarn |
/jɑːrn/ |
sợi |
Warp |
/wɔːrp/ |
sợi dọc |
Weft |
/wɛft/ |
sợi ngang |
Spinning |
/ˈspɪnɪŋ/ |
kéo sợi, xe sợi |
Weave |
/wiːv/ |
dệt |
Sewing |
/ˈsoʊɪŋ/ |
may |
Loom |
/luːm/ |
máy dệt |
Edge |
/ɛdʒ/ |
mép, biên, mí |
circular knit |
/ˈsɜːkjʊlə nɪt/ |
dệt kim tròn |
woven |
/woʊvən/ |
Dệt thoi |
2. Từ vựng tiếng Anh về chất liệu vải
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Fabric |
/ˈfæbrɪk/ |
vải |
Woven |
/ˈwoʊvən/ |
vải dệt thoi |
Knitted |
/ˈnɪtɪd/ |
vải dệt kim |
Gray fabric |
/ɡreɪ ˈfæbrɪk/ |
vải mộc |
Cotton fabric |
/ˈkɑːtn ˈfæbrɪk/ |
vải cotton, vải bông |
Polyester fabric |
/ˌpɑːliˈɛstər ˈfæbrɪk/ |
vải poly |
Elastane = Lycra = Spandex fabric |
/ɪˈlæsteɪn = ˈlaɪkrə = ˈspændɛks ˈfæbrɪk/ |
vải spandex |
Nylon fabric |
/ˈnaɪlɑːn ˈfæbrɪk/ |
vải nylon |
Rayon fabric |
/ˈreɪɒn ˈfæbrɪk/ |
vải rayon |
Wool fabric |
/wʊl ˈfæbrɪk/ |
vải lông thú |
Silk fabric |
/sɪlk ˈfæbrɪk/ |
vải tơ tằm |
Fabric construction |
/ˈfæbrɪk kənˈstrʌkʃən/ |
cấu trúc vải |
Fabric content |
/ˈfæbrɪk ˈkɒntɛnt/ |
thành phần vải |
Jersey knit |
/ˈʤɜːzi nɪt/ |
vải dệt kim jersey |
Muslin |
/ˈmʌzlɪn/ |
vải xô / vải màn |
Acrylic |
/əˈkrɪlɪk/ |
vải acrylic |
Cloth |
/klɒθ/ |
vải (nói chung) |
Cotton |
/ˈkɒtn/ |
vải cotton |
Lace |
/leɪs/ |
ren |
Leather |
/ˈlɛðə/ |
da |
Linen |
/ˈlɪnɪn/ |
vải lanh |
Man-made fibres |
/ˈmænˈmeɪd ˈfaɪbəz/ |
vải sợi thủ công |
Nylon |
/ˈnaɪlən/ |
ni-lông |
Polyester |
/ˌpɒlɪˈɛstə/ |
vải polyester |
Silk |
/sɪlk/ |
lụa |
Wool |
/wʊl/ |
sợi len |
Satin |
/ˈsætɪn/ |
Vải sa tanh |
Toile |
/twal/ |
Vải Toile |
Velvet |
/ˈvɛlvɪt/ |
vải nhung |
Canvas |
/ˈkænvəs/ |
Vải toan |
Tweed |
/twiːd/ |
Vải Tweed |
TOP hay T/OP |
Vải pha polyester/spandex |
|
NOP hay N/OP |
vải pha nilon/spandex |
|
CVC |
vải pha cotton/polyester với tỉ lệ cotton nhiều hơn (Thường là 65-35, 60-40, 70-30…) |
|
TC |
vải pha polyester/cotton với tỉ lệ polyester nhiều hơn. |
3. Từ vựng tiếng Anh liên quan tới thời trang, phong cách may
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
theme |
/θiːm/ |
chủ đề |
theme board (mood board) |
/θiːm bɔːd/ |
bảng chủ đề (bảng tâm trạng) |
trend |
/trɛnd/ |
xu hướng |
trendy |
/ˈtrɛndi/ |
hợp thời trang, thời thượng |
tone on tone |
/təʊn ɒn təʊn/ |
phối đồ đồng màu |
minimalist |
/ˈmɪnɪmlɪst/ |
tối giản |
neutral colours |
/ˈnjuːtrəl ˈkʌləz/ |
màu trung tính |
ombre |
/ˈɒmbə/ |
màu hòa trộn (thường sáng màu) |
monotone |
/ˈmɒnətəʊn/ |
đơn sắc |
vintage |
/ˈvɪntɪʤ/ |
cổ điển |
silhouette |
/ˌsɪlu(ː)ˈɛt/ |
kiểu, dáng, đường nét bên ngoài của trang phục |
full-fashioned |
/ˈfʊlˈfæʃənd/ |
bó sát thân người, vừa khít |
slim fit |
/slɪm fɪt/ |
may ôm vừa vặn |
oversize |
/ˈəʊvə saɪz/ |
Quá rộng, quá cỡ |
unisex style |
/ˈjuː.nə.seks staɪl/ |
phong cách unisex (phù hợp với nam nữ) |
motif |
/məʊˈtiːf/ |
khuôn mẫu |
pattern |
/ˈpætən/ |
họa tiết |
slogan |
/ˈsləʊgən/ |
khẩu hiệu |
yoke |
/jəʊk/ |
cầu ngực |
neck tape |
/nɛk teɪp/ |
viền cổ |
bartack |
/bɑːtæk/ |
đính bọ |
binding |
/ˈbaɪndɪŋ/ |
dây trang trí, viền |
cap sleeve |
/ˈkæp sliːv/ |
tay nhí, tay rất ngắn chỉ nằm trên phía đầu vai |
4. Từ vựng tiếng Anh về thuốc nhuộm
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Dyes |
/daɪz/ |
thuốc nhuộm |
Fabric dye |
/ˈfæbrɪk daɪ/ |
thuốc nhuộm vải |
Dyestuff |
/ˈdaɪstʌf/ |
thuốc nhuộm |
Disperse dye |
/dɪˈspɜːrs daɪ/ |
thuốc nhuộm phân tán |
Reactive dye |
/riˈæktɪv daɪ/ |
thuốc nhuộm hoạt tính |
Direct dye |
/dɪˈrɛkt daɪ/ |
thuốc nhuộm trực tiếp |
Acid dye |
/ˈæsɪd daɪ/ |
thuốc nhuộm acid |
Sulfur dye |
/ˈsʌlfər daɪ/ |
thuốc nhuộm lưu huỳnh |
Indigo dye |
/ˈɪndɪɡoʊ daɪ/ |
thuốc nhuộm màu chàm |
Solvent dye |
/ˈsɒlvənt daɪ/ |
thuốc nhuộm dạng dung môi |
Cationic dye |
/ˌkætaɪˈɒnɪk daɪ/ |
thuốc nhuộm cation |
Basic dye |
/ˈbeɪsɪk daɪ/ |
thuốc nhuộm cơ bản |
Pigment |
/ˈpɪɡmənt/ |
Chất phẩm màu |
Ink |
/ɪŋk/ |
mực in |
Optical Brightening Agent (OBA) |
/ˈɒptɪkəl ˈbraɪtnɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất tăng trắng quang học |
Optical Brightener |
/ˈɒptɪkəl ˈbraɪtnər/ |
chất tăng trắng quang học |
5. Từ vựng tiếng Anh về trợ chất dệt nhuộm
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Auxiliaries |
/ɔːɡˈzɪliəriz/ |
Chất phụ trợ |
Sequestrant = sequestering agent |
/sɪˈkwɛstrənt = sɪˈkwɛstərɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất càng hóa |
Dispersing agent |
/dɪˈspɜːrsɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất phân tán |
Oil-removing agent |
/ɔɪl-rɪˈmuːvɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất tẩy dầu |
Detergent |
/dɪˈtɜːrdʒənt/ |
chất nấu tẩy |
Scouring agent |
/ˈskaʊrɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất nấu |
Bleaching agent |
/ˈbliːtʃɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất tẩy |
Wetting agent |
/ˈwɛtɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất ngấm |
Scouring and wetting agent |
/ˈskaʊrɪŋ ænd ˈwɛtɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất nấu tẩy |
Penetrating agent |
/ˈpɛnɪtreɪtɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất thấm ướt |
Mercerizing agent |
/ˈmɜːrsəraɪzɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất làm bóng |
H2O2 stabilizer |
/heɪʧ tuː əʊ tuː ˈsteɪbəlaɪzər/ |
chất ổn định H2O2 |
Levelling agent |
/ˈlɛvəlɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất đều màu |
Crease inhibitor |
/kriːs ɪnˈhɪbɪtər/ |
chất chống nhăn |
Anti-crease agent |
/ˈænti-kriːs ˈeɪdʒənt/ |
chất chống nhăn |
Wicking agent |
/ˈwɪkɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất tăng độ hút nước theo chiều dọc |
Reduction clearing agent |
/rɪˈdʌkʃən ˈklɪrɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất giặt khử |
Acid reduction clearing agent |
/ˈæsɪd rɪˈdʌkʃən ˈklɪrɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất giặt khử môi trường acid |
Alkali reduction agent |
/ˈælkəlaɪ rɪˈdʌkʃən ˈeɪdʒənt/ |
chất giặt khử môi trường kiềm |
Lubricant |
/ˈluːbrɪkənt/ |
chất bôi trơn |
Yarn lubricant |
/jɑːrn ˈluːbrɪkənt/ |
chất bôi trơn cho sợi |
Yarn protector |
/jɑːrn prəˈtɛktər/ |
chất bảo vệ sợi |
Defoamer = Defoaming agent |
/diːˈfoʊmər/ = /diːˈfoʊmɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất kháng bọt, khử bọt |
Deaerating agent |
/ˈdiːˌerˌeɪtɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất khử khí |
Soaping agent |
/ˈsoʊpɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất giặt |
Fixing agent |
/ˈfɪksɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất cầm màu |
Oligomer removing agent |
/ˈɑːlɪˌɡoʊmər rɪˈmuːvɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất khử oligomer, chất tẩy oligomer |
Cross-linking agent = Crosslinker |
/krɔːsˈlɪŋkɪŋ ˈeɪdʒənt/ = /ˈkrɔːsˌlɪŋkər/ |
chất liên kết chéo |
Rubbing fastness improver |
/ˈrʌbɪŋ ˈfæstnəs ɪmˈpruːvər/ |
chất cải thiện độ bền ma sát |
Light fastness improver |
/laɪt ˈfæstnəs ɪmˈpruːvər/ |
chất cải thiện độ bền ánh sáng |
Tearing strength enhancer |
/ˈtɪrɪŋ strɛŋθ ɪnˈhænsər/ |
chất tăng cường độ bền xé |
Anti-freezing agent |
/ˈæntaɪ ˈfriːzɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất chống đông |
Anti-precipitation agent |
/ˈæntaɪ prɪˌsɪpɪˈteɪʃən ˈeɪdʒənt/ |
chất chống kết tủa |
Anti-migration agent |
/ˈæntaɪ maɪˈɡreɪʃən ˈeɪdʒənt/ |
chất chống loang màu |
Anti-back staining agent |
/ˈæntaɪ bæk ˈsteɪnɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất chống tái loang màu trở lại, thường dùng khi wash enzyme |
Anti-slip agent |
/ˈæntaɪ slɪp ˈeɪdʒənt/ |
chất chống trượt sợi |
Anti-yellowing agent |
/ˈæntaɪ ˈjɛloʊɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất chống vàng vải |
Anti-yellowing agent for storage |
/ˈæntaɪ ˈjɛloʊɪŋ ˈeɪdʒənt fɔr ˈstɔrɪdʒ/ |
chất chống vàng vải do bảo quản |
Anti-yellowing agent for thermosetting |
/ˈæntaɪ ˈjɛloʊɪŋ ˈeɪdʒənt fɔr ˈθɜrməˌsɛtɪŋ/ |
chất chống vàng vải do định hình nhiệt |
Cationic Retarder |
/kætʌɪˈɒnɪk rɪˈtɑrdər/ |
Chất hãm màu cho nhuộm cation |
Cationic Levelling |
/kætʌɪˈɒnɪk ˈlɛvəlɪŋ/ |
chất đều màu cho nhuộm cation |
Carrier |
/ˈkæriər/ |
chất tải/chất mang |
Softening agent = Softener |
/ˈsɔːfənɪŋ ˈeɪdʒənt/ = /ˈsɔːfnər/ |
chất làm mềm/hồ mềm |
Silicone softener |
/ˈsɪlɪˌkoʊn ˈsɔːfnər/ |
chất làm mềm/hồ mềm silicone |
Fatty acid softener |
/ˈfæti ˈæsɪd ˈsɔːfnər/ |
chất làm mềm/hồ mềm acid béo |
Water-repellent agent |
/ˈwɔːtər rɪˈpɛlənt ˈeɪdʒənt/ |
chất chống thấm |
Coating agent |
/ˈkoʊtɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất phủ |
Thickener |
/ˈθɪkənər/ |
chất làm đặc |
Binder |
/ˈbaɪndər/ |
chất kết dính |
Cationizing agent |
/ˈkætʌɪˌənaɪzɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất cation hóa |
Metal zipper protector |
/ˈmɛtəl ˈzɪpər prəˈtɛktər/ |
chất bảo vệ zipper kim loại - bảo vệ nút, khóa kéo |
Spandex elastic protection agent |
/ˈspændɛks ɪˈlæstɪk prəˈtɛkʃən ˈeɪdʒənt/ |
chất bảo vệ sợi spandex |
Fire retardant = Fire retarder |
/ˈfaɪər rɪˈtɑrdənt/ = /ˈfaɪər rɪˈtɑrdər/ |
chất chống cháy |
Machine cleaning agent |
/məˈʃiːn ˈkliːnɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất vệ sinh máy nhuộm |
Acid buffer |
/ˈæsɪd ˈbʌfər/ |
đệm acid - thường dùng cho nhuộm phân tán |
Acid donor |
/ˈæsɪd ˈdoʊnər/ |
chất đệm pH - thường dùng cho nhuộm acid |
Bio-polishing enzyme |
/ˈbaɪoʊ pəˈlɪʃɪŋ ˈɛnzaɪm/ |
enzyme đánh bóng sinh học |
Acid cellulose enzyme |
/ˈæsɪd ˈsɛljʊˌloʊs ˈɛnzaɪm/ |
Enzyme acid |
Neutral cellulose enzyme |
/ˈnuːtrəl ˈsɛljʊˌloʊs ˈɛnzaɪm/ |
Enzyme trung tính |
Neutral powder enzyme |
/ˈnuːtrəl ˈpaʊdər ˈɛnzaɪm/ |
enzyme trung tính dạng bột |
Scouring enzyme |
/ˈskaʊrɪŋ ˈɛnzaɪm/ |
enzyme tẩy rửa |
H2O2 removing enzyme |
/ˌeɪtʃ tuː ˈoʊ tuː ˈrɪˌmuvɪŋ ˈɛnzaɪm/ |
enzyme khử H2O2 |
Stripping agent |
/ˈstrɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/ |
chất bóc màu |
Deodorant |
/diˈoʊdərənt/ |
chất khử mùi |
Stiffener = Hardener |
: /ˈstɪfənər/ = /ˈhɑrdənər/ |
chất làm cứng/hồ cứng |
Catalyst for resin |
/ˈkætəlɪst fɔr ˈrɛzɪn/ |
chất xúc tác cho resin |
Resin |
/ˈrɛzɪn/ |
chất resin |
Booster for laser |
/ˈbuːstər fɔr ˈleɪzər/ |
chất tăng cường cho bắn laser |
Discharge of sulphur dyes |
/dɪsˈtʃɑrdʒ ʌv ˈsʌlfər daɪz/ |
chất tẩy lưu huỳnh |
Hypochlorite catalyst |
/ˌhaɪpoʊˈklɔraɪt ˈkætəlɪst/ |
chất xúc tác cho hypochlorite - dùng để tẩy thuốc nhuộm indigo trên vải denim |
6. Từ vựng tiếng Anh về các loại máy may
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Bind-stitching machine |
/baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy vắt lai quần |
Binder machine |
/ˈbaɪndə məˈʃiːn/ |
Máy viền |
Blind stitch machine |
/blaɪnd stɪʧ məˈʃiːn/ |
Máy may mũi giấu (may luôn) |
Chainstitch machine |
/ˈʧeɪnstɪʧ məˈʃiːn/ |
Máy may mũi móc xích |
Cloth cutting table |
/klɒθ ˈkʌtɪŋ ˈteɪbl/ |
Bàn cắt vải |
Cutting machine |
/ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy cắt |
Cylinder bed interlock stitch machine |
/ˈsɪlɪndə bɛd ˌɪntə(ː)ˈlɒk stɪʧ məˈʃiːn/ |
Máy đánh bông đế trụ |
Double needle lockstitch |
/ˈdʌbl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ/ |
Máy may 2 kim |
Fusing machine |
/ˈfjuːzɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy ép keo |
Hemming machine |
/ˈhɛmɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy lên lai, uốn mép |
Hot air sealing machine |
/hɒt eə ˈsiːlɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy ép khí nóng |
Industrial sewing machinery |
/ɪnˈdʌstrɪəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːnəri/ |
Máy may công nghiệp |
Interlock machine |
/ˌɪntə(ː)ˈlɒk məˈʃiːn/ |
Máy đánh bông (kansai) |
Multi-use interlock machine |
/ˈmʌltɪ-juːz ˌɪntə(ː)ˈlɒk məˈʃiːn/ |
Máy đánh bông đa năng |
One needle machine |
/wʌn ˈniːdl məˈʃiːn/ |
Máy một kim |
Overlock machine |
/ˌəʊvəˈlɒk məˈʃiːn/ |
Máy vắt sổ |
Plastic trip stabler |
/ˈplæstɪk trɪp ˈsteɪblə/ |
Máy đóng nhãn |
Rubber band stitch machine |
/ˈrʌbə bænd stɪʧ məˈʃiːn/ |
Máy may dây cao su |
S-shaped pleating machine |
/ɛs-ʃeɪpt ˈpliːtɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy tạo nếp gấp dạng chữ S |
Sample cutter |
/ˈsɑːmpl ˈkʌtə/ |
Máy cắt mẫu (dập các mẫu có sẵn) |
Single needle lockstitch machine |
/ˈsɪŋgl ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ məˈʃiːn/ |
Máy may 1 kim |
Special sewing machine |
/ˈspɛʃəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy may chuyên dùng |
Spinning machine |
/ˈspɪnɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy xe sợi |
Spreading machine |
/ˈsprɛdɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy trải vải |
Stroke saddle stitch machine |
/strəʊk ˈsædl stɪʧ məˈʃiːn/ |
Máy may mũi yên ngựa |
Zigzag machine |
/ˈzɪɡ.zæɡ məˈʃiːn/ |
Máy may mũi ziczac |
7. Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị, phụ kiện khi may
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
binding tape |
/ˈbaɪndɪŋ teɪp/ |
nẹp viền |
chalk |
/ʧɔːk/ |
phấn may |
chalk pencil |
/ʧɔːk ˈpɛnsl/ |
phấn vẽ |
chisel |
/ˈʧɪzl/ |
cây đục lỗ |
clipper |
/ˈklɪpə/ |
kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ |
curves |
/kɜːvz/ |
thước cong |
cushion |
/ˈkʊʃən/ |
đệm, gối |
cutter |
/ˈkʌtə/ |
dao chém |
densimeter |
/dɛnˈsɪmɪtə/ |
thước đo mật độ sợi |
detector |
/dɪˈtɛktə/ |
đầu dò tạp chất |
grease |
/griːs/ |
dầu mỡ |
hinge |
/hɪnʤ/ |
bản lề |
hoop mark |
/huːp mɑːrk/ |
khung thêu |
oil |
/ɔɪl/ |
dầu máy |
oil pan |
/ɔɪl pæn/ |
máng dầu |
oil reservoir |
/ɔɪl ˈrɛzəvwɑː/ |
bình chứa dầu |
oil seal |
/ɔɪl siːl/ |
phớt dầu, két dầu |
oil stain |
/ɔɪl steɪn/ |
vết dơ dầu |
pin |
/pɪn/ |
kim gút, đinh ghim |
plastic staple attacher |
/ˈplæstɪk ˈsteɪpl əˈtæʃeɪə/ |
thiết bị bấm ghim nhựa |
spray gun |
/spreɪ gʌn/ |
súng bắn tẩy vết dơ |
8. Từ vựng tiếng Anh về quy trình dệt nhuộm
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
pattern making |
/ˈpætən ˈmeɪkɪŋ/ |
tạo mẫu |
cut |
/kʌt/ |
cắt |
sew |
/səʊ/ |
may |
knit |
/nɪt/ |
đan |
croquis |
/krɒˈkiː/ |
phác thảo tượng trưng |
flat sketches |
/flæt ˈskɛʧɪz/ |
phác thảo phẳng |
tailoring |
/ˈteɪlərɪŋ/ |
cắt may |
sourcing |
/ˈsɔːsɪŋ/ |
tìm nguồn cung ứng |
trim |
/trɪm/ |
cắt và làm sạch chỉ |
packing |
/ˈpækɪŋ/ |
đóng gói |
upcycle |
/ˈʌpˌsaɪ.kəl/ |
tái chế thành quần áo từ chất liệu bỏ đi hoặc cũ |
dyeing |
/ˈdaɪɪŋ/ |
nhuộm |
printing |
/ˈprɪntɪŋ/ |
in hoa |
transfer printing |
/ˈtrænsfər ˈprɪntɪŋ/ |
in chuyển nhiệt |
exhaust dyeing |
/ɪɡˈzɔst ˈdaɪɪŋ/ |
nhuộm thải, nhuộm ngâm |
discontinuous |
/ˌdɪskənˈtɪnjuˌəs/ |
gián đoạn |
continuous |
/kənˈtɪnjuəs/ |
liên tục |
cold-pad-batch |
/koʊld ˈpæd ˈbætʃ/ |
cuộn ủ |
padding |
/ˈpædɪŋ/ |
ngấm ép |
pad-dry pad-steam |
/ˈpæd draɪ ˈpæd stim/ |
ngấm ép-sấy – ngấm ép-hấp |
steaming |
/ˈstimɪŋ/ |
hấp hơi |
heating |
/ˈhiːtɪŋ/ |
gia nhiệt |
curing |
/ˈkjʊrɪŋ/ |
sấy nhiệt khô/định hình |
drying |
/ˈdraɪɪŋ/ |
sấy |
coating |
/ˈkoʊtɪŋ/ |
phủ |
low temperature scouring and bleaching |
/loʊ ˈtɛmpərətʃər ˈskaʊrɪŋ ænd ˈbliːtʃɪŋ/ |
nấu tẩy nhiệt độ thấp |
low temperature dyeing |
/loʊ ˈtɛmpərətʃər ˈdaɪɪŋ/ |
nhuộm nhiệt độ thấp |
rapid dye |
/ˈræpɪd daɪ/ |
nhuộm nhanh |
pick-up |
/ˈpɪkʌp/ |
quy trình lấy mẫu vải hoặc sợi |
water-extract |
/ˈwɔtər ˈɛkstrækt/ |
tách nước |
pretreatment |
/ˈpritriːtmənt/ |
tiền xử lý |
pre-production |
/priːprəˈdʌkʃən/ |
chuẩn bị sản xuất |
fabric and trim sourcing |
/ˈfæbrɪk ənd trɪm ˈsɔːsɪŋ/ |
tìm nguồn cung ứng vải và trang trí |
production planning |
/prəˈdʌkʃən ˈplænɪŋ/ |
lên kế hoạch sản xuất |
cutting process |
/ˈkʌtɪŋ ˈprəʊsɛs/ |
quá trình cắt |
manufacturing and quality control |
/ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ənd ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ |
sản xuất và kiểm soát chất lượng |
delivery |
/dɪˈlɪvəri/ |
vận chuyển |
care instructions |
/keər ɪnˈstrʌkʃənz/ |
hướng dẫn bảo quản |
finishing |
/ˈfɪnɪʃɪŋ/ |
hoàn tất |
9. Từ vựng tiếng Anh về độ bền màu
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Grayscale |
/ˈɡreɪskeɪl/ |
thang đo độ xám |
Color Matching Cabinet |
/ˈkʌlər ˈmætʃɪŋ ˈkæbɪnɪt/ |
tủ phối màu |
Color fastness |
/ˈkʌlər ˈfæstnəs/ |
độ bền màu |
Color fastness to rubbing (Rubbing fastness) |
/ˈkʌlər ˈfæstnəs tuː ˈrʌbɪŋ/ |
độ bền màu với ma sát |
Color fastness to crocking (Rubbing fastness) |
/ˈkʌlər ˈfæstnəs tuː ˈkrɒkɪŋ/ |
độ bền màu với ma sát |
Color fastness to washing (Washing fastness) |
/ˈkʌlər ˈfæstnəs tuː ˈwɒʃɪŋ/ |
độ bền màu với giặt |
Color fastness to dry cleaning (Dry cleaning fastness) |
/ˈkʌlər ˈfæstnəs tuː draɪ ˈkliːnɪŋ/ |
độ bền màu với giặt khô |
Color fastness to perspiration (Perspiration fastness) |
/ˈkʌlər ˈfæstnəs tuː ˌpɜrˌspaɪˈreɪʃən/ |
độ bền màu với mồ hôi |
Color fastness to chlorinated water (swimming pool water) |
/ˈkʌlər ˈfæstnəs tuː ˌklɔrəˌneɪtɪd ˈwɔtər/ |
độ bền màu với nước clo - nước hồ bơi |
Color fastness to sea water |
/ˈkʌlər ˈfæstnəs tuː siː ˈwɔtər/ |
độ bền màu với nước biển |
Color fastness to light (Light fastness) |
/ˈkʌlər ˈfæstnəs tuː laɪt/ |
độ bền màu với ánh sáng |
Color fastness to ozone |
/ˈkʌlər ˈfæstnəs tuː ˈoʊzoʊn/ |
độ bền màu với ozon |
Color fastness to phenolic yellowing |
/ˈkʌlər ˈfæstnəs tuː fɪˈnɒlɪk ˈjɛloʊɪŋ/ |
độ bền màu với vàng vải |
Color fastness to heat |
/ˈkʌlər ˈfæstnəs tuː hit/ |
độ bền màu với nhiệt |
Color fastness to sublimation (Sublimation fastness) |
/ˈkʌlər ˈfæstnəs tuː ˌsʌbləˈmeɪʃən/ |
độ bền màu thăng hoa |
II. Một số thuật ngữ và từ viết tắt chuyên ngành dệt nhuộm
Trong tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm, có rất nhiều các thuật ngữ riêng biệt nâng cao, sau đây là những thuật ngữ và từ ký hiệu viết tắt thông dụng nhất. Cùng học ngay nào!
1. Các thuật ngữ trong chuyên ngành dệt nhuộm
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
available accessories |
/əˈveɪləbl əkˈsɛsəriz/ |
phụ kiện có sẵn |
available fabric |
/əˈveɪləbl ˈfæbrɪk/ |
vải có sẵn, vải thay thế |
body length |
/ˈbɒdi lɛŋθ/ |
dài áo |
chest |
/ʧɛst/ |
ngực, vòng ngực |
clar wing paper |
/Clar wɪŋ ˈpeɪpə/ |
giấy vẽ |
clip |
/klɪp/ |
cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt |
cross seam point |
/krɒs siːm pɔɪnt/ |
Điểm ngã tư (đường may) |
decorative zigzag stitch machine |
/ˈdɛkərətɪv ˈzɪgzæg stɪʧ məˈʃiːn/ |
Mũi may zigzag để trang trí |
fabric edge |
/ˈfæbrɪk ɛʤ/ |
biên vải, mép vải |
fabric roll end |
/ˈfæbrɪk rəʊl ɛnd/ |
đầu cây vải |
hood center piece |
/hʊd ˈsɛntə piːs/ |
sóng nón |
hood edge |
/hʊd ɛʤ/ |
vành nón, mép nón |
indented part |
/ɪnˈdɛntɪd pɑːt/ |
Vẹt kim |
knitted waistband |
/ˈnɪtɪd ˈweɪstbænd/ |
bo lưng thun |
lap |
/læp/ |
vạt áo, vạt váy |
lockstitch |
/ˈlɒkstɪʧ/ |
Đường may khóa |
looper |
/ˈluːpə/ |
Móc (vắt sổ) |
needle gauge |
/ˈniːdl geɪʤ/ |
Cự ly kim |
needle hole |
/ˈniːdl həʊl/ |
Lỗ kim |
needle plate set |
/ˈniːdl pleɪt sɛt/ |
Mặt nguyệt, mặt đế |
needle space |
/ˈniːdl speɪs/ |
Cự ly kim |
needle thread tension |
/ˈniːdl θrɛd ˈtɛnʃən/ |
Sức căng chỉ kim |
no of needle |
/nəʊ ɒv ˈniːdl/ |
Số kim khâu |
no of thread |
/nəʊ ɒv θrɛd/ |
Số chỉ |
opening for the thread |
/ˈəʊpnɪŋ fɔː ðə θrɛd/ |
lỗ xỏ chỉ |
overedge width |
/ˌəʊvərˈɛʤ wɪdθ/ |
Bờ rộng vắt sổ |
purl stitch |
/pɜːl stɪʧ/ |
Mũi chỉ xương cá |
side seam |
/saɪd siːm/ |
đường may ở sườn ngoài của quần |
blind seam |
/blaɪnd siːm/ |
đường may giấu |
blind stitch |
/blaɪnd stɪʧ/ |
đường may giấu |
blind stitch hemming |
/blaɪnd stɪʧ ˈhɛmɪŋ/ |
gấp mép vải bằng đường may giấu |
blind stitching |
/blaɪnd ˈstɪʧɪŋ/ |
may khuất, may giấu |
dart |
/dɑːt/ |
nếp gấp may ở mặt trái |
denier |
/dɪˈnaɪə/ |
đơn vị xác định độ dày của từng sợi |
ease |
/iːz/ |
độ cử động |
fabric yield |
/ˈfæbrɪk jiːld/ |
sản lượng vải |
interfacing |
/ˈɪntəˌfeɪsɪŋ/ |
loại vải thêm (tăng độ ấm) |
facing |
/ˈfeɪsɪŋ/ |
ve, bề mặt, đáp trong |
grading |
/ˈgreɪdɪŋ/ |
nhảy cỡ vóc, nhảy size, nhảy mẫu |
interlining |
/ˌɪntə(ː)ˈlaɪnɪŋ/ |
lớp lót, keo |
lab dips |
/læb dɪps/ |
mẫu thử nghiệm vải được nhuộm để đạt tiêu chuẩn màu sắc |
minimum |
/ˈmɪnɪməm/ |
mức tối thiểu |
outsourcing |
/ˌaʊtˈsɔːsɪŋ / |
gia công bên ngoài |
panache |
/pəˈnæʃ/ |
đuôi seo (mũ) |
patch pocket |
/pæʧ ˈpɒkɪt/ |
túi đắp |
off the rack |
/ɒf ðə ræk/ |
sản phẩm may sẵn & được bày bán hàng loạt |
prototype |
/ˈprəʊtəʊtaɪp/ |
mẫu chuẩn, nguyên mẫu |
sample |
/ˈsɑːmpl/ |
mẫu thử |
purchase |
/ˈpɜːʧəs / |
mua |
sanforized clothing |
/ˈsɒnfəraɪzd ˈkləʊðɪŋ/ |
đã xử lý cho khỏi co (vải) |
selvedge |
/ˈsɛlvɪʤ/ |
biên vải, mép vải |
washing label |
/ˈwɒʃɪŋ ˈleɪbl/ |
nhãn giặt |
sloper |
/ˈsləʊpə/ |
Mẫu cơ bản |
sweep |
/swiːp/ |
chu vi lai quần áo |
2. Các từ viết tắt trong chuyên ngành dệt nhuộm
Thuật ngữ |
Tên đầy đủ |
Ý nghĩa |
AGM |
Assistant General Manager |
Trợ lý Tổng Giám đốc |
AQL |
Acceptable Quality Level |
Mức chất lượng có thể chấp nhận được |
BL |
Bill of Lading |
Vận đơn đường biển |
BWTG |
Better Worker in Textile Garments |
Công nhân tốt hơn trong ngành dệt may |
C & F |
Cost & Freight |
Tiền hàng và Cước phí |
CAD |
Computer Aided Design |
Thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính |
CAM |
Computer Aided Manufacturing |
Sản xuất có sự hỗ trợ của máy tính |
CB |
Center Back |
Chính giữa trung tâm mặt sau của sản phẩm |
CF |
Center Front |
Chính giữa trung tâm mặt trước |
HPS |
High point shoulder |
Điểm đầu vai |
SMV |
Standard minute value |
Tiêu chuẩn giá trị phút để hoàn thành một công việc |
CPM |
Cost per minute |
Chi phí thời gian trên mỗi phút thực hiện công việc |
CIF |
Cost, Insurance and Freight |
Chi phí, Bảo hiểm và Cước phí |
CMO |
Cost of Making Order |
Chi phí đặt hàng |
FOB |
Free On Board |
Miễn trách nhiệm Trên Boong tàu nơi đi, Giao lên tàu |
GATT |
Generalized Agreement on Tariffs and Taxes |
Hiệp định chung về thuế quan và thuế |
GDP |
Growth Domestic Product |
Tăng trưởng sản phẩm nội địa |
QI |
Quality Inspector |
Thanh tra chất lượng |
QIP |
Quality Improvement Plan |
Kế hoạch cải tiến chất lượng |
QMS |
Quality Management System |
Hệ thống quản lý chất lượng |
RH |
Relative Humidity |
Độ ẩm tương đối |
RMG |
Ready Made Garments |
Hàng may sẵn |
S |
Small (Size) |
Kích thước nhỏ |
M |
Medium |
Kích thước vừa |
L |
Large |
Kích thước lớn |
XL |
Extra Large |
Kích thước rất lớn |
SAM |
Standard Allowed Minute |
Số phút được phép tiêu chuẩn để hoàn thành công việc |
SCM |
Supply Chain Management |
Quản lý chuỗi cung ứng |
3. Các tiêu chuẩn trong chuyên ngành dệt nhuộm
Các tiêu chuẩn ngành dệt nhuộm là một trong những yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp dệt may và các nhà máy nhuộm. Mỗi tiêu chuẩn được áp dụng ở một quốc gia cụ thể hoặc trên toàn thế giới. Dựa vào các tiêu chuẩn để đánh giá một cách khách quan và chính xác về những chất lượng yêu cầu cho sản phẩm được đặt ra. Bảng dưới đây là tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm về các tiêu chuẩn phổ biến trên thế giới mà bạn cần nắm được:
Tiêu chuẩn |
Tên đầy đủ |
Ý nghĩa |
AATCC |
American Association of Textile Chemists and Colorists |
Hiệp hội các nhà hóa học và nhà tạo màu dệt may Hoa Kỳ. |
ASTM |
American Society for Testing and Materials |
Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ. |
ISO |
International Organization for Standardization |
Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hoá. |
ZDHC |
Zero Discharge of Hazardous Chemicals |
Chương trình không xả thải các hóa chất độc hại. |
JIS |
Japan Industrial Standard |
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản. |
GB |
Guobiao |
Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc. |
EN |
European standard |
Tiêu chuẩn châu Âu. |
BS |
British Standard |
Tiêu chuẩn quốc gia Anh |
AS |
Australia Standard |
Tiêu chuẩn quốc gia Úc |
DIN |
Deutsches Institut für Normung |
Tiêu chuẩn Đức |
GHS |
Globally Harmonized System of Classification and Labeling of Chemicals |
Hệ thống hài hòa toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hóa chất |
SDS |
Safety Data Sheet |
Bảng an toàn hóa chất |
III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngành dệt nhuộm
Bên cạnh các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm, chúng mình cùng đến với một số mẫu câu giao tiếp khi làm việc trong công ty, doanh nghiệp dệt nhuộm nhé!
Mẫu câu giao tiếp |
Ý nghĩa |
Come over here and have a look at this fabric. |
Hãy đến đây và xem qua mẫu vải này đi. |
It looks like it will suit your body. |
Có vẻ như nó sẽ phù hợp với dáng người của bạn. |
If you need a different color, please just ask. |
Nếu bạn cần màu khác, xin vui lòng yêu cầu. |
The pattern on it is really beautiful. |
Họa tiết trên đó thực sự đẹp. |
It complements your design perfectly. |
Nó tô điểm cho thiết kế của bạn một cách hoàn hảo. |
I want to showcase the best quality! |
Tôi muốn trưng bày sản phẩm có chất lượng tốt nhất! |
The price tag indicates a 15% discount. |
Nhãn giá cho biết được giảm giá 15%. |
I would use this fabric for Ha's wedding dress. |
Tôi sẽ sử dụng loại vải này để may váy cưới cho Hà. |
I’m considering what fabric I should use for the wedding ceremony. |
Tôi đang xem xét loại vải nào tôi nên sử dụng cho lễ cưới. |
Try these samples to see if they meet your requirements. |
Hãy thử những mẫu này để xem chúng đáp ứng yêu cầu của bạn không. |
I hope that you have a wide range of textiles in stock. |
Tôi hy vọng rằng bạn có nhiều loại vải trong kho. |
Is there anything else I can help you with regarding fabrics? |
Tôi có thể giúp bạn với vấn đề gì khác về vải không? |
It’s next to the dyeing department. |
Nó nằm bên cạnh phòng nhuộm màu. |
The quality of the dye varied considerably. |
Chất lượng thuốc nhuộm khác nhau đáng kể. |
Mr. Nguyen is the best dyer in the industry! |
Ông Nguyễn là nhà nhuộm giỏi nhất trong ngành! |
I want to dye a batch of yarn. |
Tôi muốn nhuộm một lô sợi. |
We need to adjust the dyeing time for better color penetration. |
Chúng ta cần điều chỉnh thời gian nhuộm để đạt hiệu quả thẩm thấu màu tốt hơn. |
These textile samples were sourced from different suppliers. |
Những mẫu vải này được lấy từ các nhà cung cấp khác nhau. |
IV. Nguồn tự học tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm
Để có thể trau dồi hiệu quả tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm, các bạn hãy tham khảo một số nguồn học uy tín dưới đây:
1. Sách từ điển tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm
1.1. Garment and Textile Dictionary
Sách từ điển tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm Garment and Textile Dictionary của tác giả: George L. Conway được xuất bản từ năm 1997. Đây là một nguồn tài liệu tuyệt vời cho những ai muốn tìm hiểu sâu về từ vựng chuyên ngành dệt nhuộm. Sách bao gồm hơn 3.500 định nghĩa dễ hiểu về các thuật ngữ chính trong ngành dệt nhuộm.
Đặc biệt, đối với một số thuật ngữ chuyên môn về loại vải, sách sẽ có thông tin tham khảo thêm để người học dễ dàng hiểu sâu hơn về lĩnh vực này. Bên cạnh đó, sách cũng cung cấp cách phát âm thông qua phiên âm IPA cùng với tài liệu phụ về các hiệp hội, nhà cung cấp và trang web tham khảo trực tuyến trong lĩnh vực dệt nhuộm.
1.2. Fabric Dyer's Dictionary
Sách tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm Fabric Dyer's Dictionary của tác giả Linda Johansen, xuất bản bởi C&T Publishing Inc vào năm 2010. Cuốn sách này cung cấp hơn 900 màu sắc và các kỹ thuật chuyên môn trong ngành nhuộm vải.
Quyển sách tiếp cận nhuộm vải một cách đơn giản và trực tiếp, biến việc sáng tạo với màu sắc trở nên thú vị và hấp dẫn. Bạn sẽ học được những từ vựng và kiến thức cơ bản về các nhiều kỹ thuật chuyên biệt trong ngành dệt nhuộm. Đặc biệt, sách giới thiệu hơn hơn 900 công thức pha màu nhuộm và tên tiếng Anh chuyên ngành của từng loại màu sắc.
2. Website tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm
2.1. Textile Focus
Link website: https://textilefocus.com/
Textile Focus là một trang website chuyên về tin tức ngành dệt may và may mặc, cung cấp thông tin về thị trường, công nghệ, bền vững, kiểm định, thử nghiệm và nhiều lĩnh vực khác liên quan đến ngành dệt may và may mặc. Do đó, bạn có thể tìm đọc được rất nhiều các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm.
Trang Textile Focus cũng đề cập đến xu hướng thời trang và bán lẻ, các cuộc trò chuyện về ngành công nghiệp, công nghệ, quy trình nhuộm, hoàn thiện in ấn, vật liệu nguyên liệu dệt may, và các bài viết về kỹ thuật. Ngoài ra, Textile Focus còn cung cấp thông tin về sự kiện, video và các bài viết kỹ thuật về ngành dệt may và may mặc. Chính vì thế, bạn có thể vừa mở mang vốn ngoại ngữ vừa biết thêm nhiều kiến thức hữu ích về chuyên ngành công nghiệp dệt nhuộm và may mặc.
2.2. Business of Fashion
Link website: https://www.businessoffashion.com/
Business of Fashion là một website tin uy tín cập nhật về ngành thời trang, giúp bạn có thể trau dồi tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm và may mặc, đồng thời cập nhật thông tin liên tục về lĩnh vực này trên thế giới.
Trang web này cung cấp tin tức hàng ngày với những bài viết chuyên sâu về ngành công nghiệp thời trang, bao gồm các chủ đề như bán lẻ, hàng xa xỉ, công nghệ dệt nhuộm, tiêu dùng trực tiếp, thị trường toàn cầu, tuần lễ thời trang…. Ngoài ra, Business of Fashion còn cung cấp các bài phân tích sâu về các trường hợp thực tế về quá trình sản xuất may mặc hay cung cấp cơ hội việc làm trong giới thiết kế thời trang. Do đó, người học được tiếp cận phong phú các từ vựng về lĩnh vực thời trang.
3. Kênh Youtube tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm
3.1. Textile Vlog
Link kênh: https://www.youtube.com/@textilevlog
Học tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm qua kênh Textile Vlog sẽ tập trung vào các chủ đề liên quan đến vải và quy trình nhuộm. Kênh này có cung cấp các video vlog hướng dẫn và cái nhìn sâu sắc vào các khía cạnh khác nhau của ngành dệt may, bao gồm các kỹ thuật, quy trình, sáng tạo và có thể cả xu hướng trong ngành dệt may.
Người xem có thể biết được các thuật ngữ mới nhất trong quá trình sản xuất vải, công thức nhuộm và các vật liệu tân tiến được nâng cấp. Thời lượng của mỗi video không quá dài, do đó bạn học sẽ không bị nhàm chán.
3.2. Textile WIP
Link kênh: https://www.youtube.com/@textilewip
Kênh Textile WIP mang đến nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm về các công việc trong quá trình phát triển sản phẩm và sáng tạo công thức dệt nhuộm mới. Kênh trình bày chi tiết các giai đoạn khác nhau của quá trình sản xuất dệt may, từ các ý tưởng và thiết kế ban đầu đến các quy trình phát triển và sáng tạo đang diễn ra.
Người xem được trau dồi kiến thức ngoại ngữ về những bước hậu trường trong sản xuất dệt may, sự tiến triển của các sản phẩm dệt may và các quy trình sáng tạo trong thiết kế.
V. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm
Sau khi đã học về các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm, chúng mình cùng ôn lại thông qua bài tập trắc nghiệm dưới đây nhé!
Bài tập: Chọn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm khớp với mô tả nhất:
1. A small accessory used to secure or fasten fabric together
- A. hem
- B. button
- C. clip
2. The measurement from the top of the garment to the bottom
- A. body length
- B. sleeve length
- C. waist measurement
3. The measurement around the chest area
- A. chest
- B. hip
- C. waist
4. A type of paper used for pattern drafting and design
- A. tracing paper
- B. tissue paper
- C. construction paper
5. A machine stitch used for decorative purposes, often in a zigzag pattern
- A. lockstitch
- B. zigzag stitch
- C. straight stitch
6. The edge of the fabric, often finished or bound
- A. seam allowance
- B. selvage
- C. fabric edge
7. The end of a fabric roll or bolt
- A. fabric roll end
- B. fabric selvage
- C. fabric fold
8. A piece at the center of a hood
- A. hood centerpiece
- B. hood lining
- C. hood drawstring
9. The outer edge of a hood
- A. hood opening
- B. hood seam
- C. hood edge
10. A decorative stitch that creates a raised or indented pattern
- A. purl stitch
- B. embroidery stitch
- C. running stitch
11. Chọn từ vựng khớp với mô tả nhất: A process of creating a design or template for a garment before cutting the fabric
- A. dyeing
- B. knitting
- C. pattern making
12. The process of joining or attaching fabric pieces together using a needle and thread
- A. cutting
- B. sewing
- C. printing
13. The method of creating fabric by interlocking loops of yarn with knitting needles
- A. sewing
- B. knitting
- C. coating
14. A sketch or drawing that represents a basic outline or shape of a garment
- A. croquis
- B. tailoring
- C. drying
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. A |
4. B |
5. B |
6. C |
7. A |
8. A |
9. C |
10. A |
11. C |
12. B |
13. B |
14. A |
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng, thuật ngữ, từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.