Tìm kiếm bài viết học tập
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 chủ đề: Talk about global warming
Dưới đây là bài mẫu IELTS Speaking Part 1 + 2 + 3 chủ đề Talk about global warming đầy đủ nhất. Ngoài ra, tham khảo thêm phần ý tưởng, take-note trong 1 phút và từ vựng ăn điểm để luyện thi Speaking hiệu quả tại nhà bạn nhé!
I. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1: Talk about global warming
Talk about global warming - đề bài vô cùng quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Vậy nếu gặp chủ đề này bạn sẽ xử lý ra sao? Cùng tham khảo cách thầy cô giáo tại PREP đưa ra câu trả lời chi tiết dưới đây nhé!
1. Do you care about global warming?
I believe one can’t apply the ostrich policy when it comes to environmental problems, especially that of global warming. While it is uncomfortable to hear news about, well, how humans are pushing the flora and fauna to the point of extinction, I think being updated on the matter helps you live a more sustainable and responsible life with the environment, so I read articles and watch documentaries on global warming quite often.
- ostrich policy (n): chính sách đà điểu, tự mình dối mình
- be updated on (v): cập nhật tin tức
- flora and fauna (n): thảm thực vật và động vật
2. Is this phenomenon affecting your life in any way?
Well, global warming is causing extensive climate changes in Vietnam, with the summer lasting much longer compared to the past, which is irritating because I have never been a fan of the heat. Extreme weather conditions such as typhoons or heat waves are happening on a much more regular basis, too, so it does become a bit more dangerous to reside in my country.
- irritating (a): gây khó chịu, phiền toái
- extreme weather condition (n): hiện tượng thời tiết cực đoan
- heat wave (n): đợt nóng bất thường
3. How did you know about global warming?
There’s been a lot of media coverage on the matter these last few decades, as global warming is considered one of the most pressing issues of the 21st century. I think I stumbled upon the term quite early on, when I was just 6 or 7 years old since a book I was reading back then covered the topic.
- media coverage (n): phủ sóng truyền thông
- pressing (a): cấp bách
- stumble upon (v): vô tình bắt gặp
- cover (v): đề cập đến, nhắc đến
II. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề: Talk about global warming
1. Đề bài: Talk about global warming
Describe an environmental problem (global warming). You should say:
- What the problem is.
- What is the cause of it.
- What the effects of the problem are.
And explain how we can solve this problem.
2. Dàn bài Part 2
2.1. Ý tưởng bài mẫu (tiếng Việt)
- Đối với đề bài miêu tả một vấn đề về môi trường - Talk about global warming, các bạn sẽ có khá nhiều lựa chọn như vấn đề môi trường ở tầm vĩ mô như biến đổi khí hậu/nóng lên ở toàn cầu hoặc các vấn đề môi trường cụ thể như ô nhiễm nước, ô nhiễm không khí, ô nhiễm đất hoặc ô nhiễm tiếng ồn. Ở phần mở bài, các bạn cũng nên nói rõ mình lựa chọn về vấn đề môi trường nào luôn.
- Sang phần chính của bài nói Talk about global warming, ta nên nói sâu về nguyên nhân vấn đề môi trường này diễn ra. Thông thường thì chỉ nên lựa chọn 1 - 2 nguyên nhân chính để bài nói không bị quá dài.
- Tiếp theo chúng ta nên đề cập đến tác động của vấn đề môi trường này lên các lĩnh vực của cuộc sống như sức khỏe của con người, xã hội, môi trường sống của các loài động vật/con người, hay kinh tế trong bài Talk about global warming.
- Cuối cùng ở bài Talk about global warming chúng ta sẽ đưa ra 1 vài biện pháp để giải quyết vấn đề từ phía chính phủ cũng như cá nhân.
2.2. Take-note trong 1 phút (tiếng Anh)
Problem | Cause |
|
Heat-trapping pollutants from human activity: burning fossil fuel, electricity generation |
Effect | Solution |
➡ fatalities + loss of home
➡ extinct |
|
3. Sample Speaking: Talk about global warming
Dưới đây là bài mẫu IELTS Speaking được biên soạn bởi các thầy cô giáo hạng A tại prepedu.com. Tham khảo ngay để luyện thi Speaking hiệu quả tại nhà bạn nhé!
The world is facing a number of environmental issues, such as waste disposal, deforestation, biodiversity…you name it. The problem I’d like to draw more attention to today, though, is global warming - one that has understandably attracted much public attention.
To give a simple definition, global warming is a phenomenon in which the annual global temperature rises at a much faster rate. Since the industrial revolution, we have witnessed some of the hottest years ever recorded, with numerous studies claiming that the world is running against the clock to alleviate this issue.
The cause for this problem lies mostly in the different heat-trapping pollutants in the atmosphere, including carbon dioxide, methane and synthetic fluorinated gases, which trap the sunlight heat that is supposed to escape into space. These pollutants are attributable to human activity - especially that of burning fossil fuels for transportation or electricity generation.
One can already see the detrimental impacts that this environmental issue poses on the world. According to scientists, rising average temperatures are fueling longer heat waves, more extreme droughts, heavier rainfall and more severe tropical storms. The aforementioned natural disasters put a lot of people’s health and safety at risk, causing tens of thousands fatalities every single year and eradicating the homes of countless communities.
Also, global warming causes climate change, which disrupts the natural habitats of many species and plants, hence driving them to extinction. And that is just naming two of the many adverse effects of global warming. In order to solve this issue, a very deep cut of emissions is needed, and more alternative energy technologies need to be implemented.
This requires immediate, concrete steps taken by governments and companies in setting up policies to meet or exceed the new environmentally friendly standards of manufacturing. Each person could also be a part of this worldwide campaign by limiting their own carbon footprint. Only by doing that will we, as a community, maintain a sustainable environment for our future generations.
Một số từ vựng ăn điểm đã được sử dụng trong bài Talk about global warming IELTS Speaking Part 2:
- waste disposal (n): xử lý rác thải
- biodiversity (n): đa dạng sinh học
- you name it (idiom): có rất nhiều lựa chọn
- draw attention to (v): khiến ai đó chú ý đến cái gì
- phenomenon (n): hiện tượng
- industrial revolution (n): cuộc cách mạng công nghiệp
- record (v): được ghi nhận
- run against the clock (idiom): chạy đua với thời gian
- alleviate (v): làm nhẹ bớt, giảm bớt
- pollutant (n): chất gây ô nhiễm
- methane (n): khí metan
- synthetic fluorinated gases (n): khí nhà kính flo hóa
- attributable to (a): được quy cho, là do lỗi của ai
- detrimental (a): gây bất lợi, gây hại
- fuel (v): thúc đẩy
- severe (a): nặng nề, nghiêm trọng
- aforementioned (a): đã nhắc đến trước đó
- fatality (n): sự tử vong
- eradicate (v): xóa bỏ
- disrupt (v): phá vỡ
- adverse (a): bất lợi, có hại
- concrete (a): vững chắc
- exceed (v): vượt qua
- carbon footprint (n): vết carbon
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/talk-about-a-natural-disaster/
III. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3: Talk about global warming
Cùng xem thầy cô giáo tại prepedu.com ứng biến ra sao khi gặp 3 câu hỏi IELTS Speaking thuộc chủ đề Talk about global warming dưới đây nhé!
1. Do you think that governments around the world are doing enough to tackle global warming?
Hmmm, I think there are definitely considerable efforts being devoted to help halt the speed in which the Earth is warming up. Different regulations that aim at curbing carbon dioxide emissions in multiple industries have been put into effect, and a multitude of organizations have been outlining many geoengineering proposals, which are alternative methods to slow global warming.
A lot of progress has been made, sure, but I do think if we want to avoid the grave consequences of global warming in the near future, the governments and businesses need to keep their pledges, as many projects contributing to global warming are still receiving investments.
- devote (v): dành cho, cống hiến cho
- halt (v): làm chậm lại, chững lại
- regulation (n): quy định
- curb (v): cắt giảm
- put into effect (v): đi vào hiệu lực
- a multitude of: nhiều
- geoengineering (n): những ý tưởng làm mát Trái Đất bằng các kỹ thuật tác động trực tiếp lên địa cầu
- proposal (n): đề xuất
- grave (a): nghiêm trọng
- keep one’s pledge (v): giữ lời
2. Is it important to teach students environmental protection at school?
Certainly. There are many reasons for this, but the most important one is that it will help them understand the importance of taking care of our planet.
As children grow up, they learn about the world around them and start to develop their own values and beliefs. If we can instill a love for nature and a desire to protect the environment in them from an early age, it will stay with them for the rest of their lives. Additionally, as they grow older and enter the workforce, they will be in a better position to make positive change happen in regards to environmental policy and practices.
- Value (noun): giá trị
- Belief (noun): niềm tin
- Instill a love (phrase): khơi dậy tình yêu
- Workforce (noun): lực lượng lao động
- Practice (noun): thói quen/tập tục
3. What should we do to solve this problem?
Well, there can be numerous solutions that help mitigate this issue. On a global scale, governments and businesses should invest in technologies that can harness energy from alternative renewable sources, switching from burning fossil fuels, which tends to emit a huge amount of heat-trapping gases, to solar energy or biomasses.
On an individual level, people can make simple changes in their daily lives, such as driving less or planting more trees. These solutions, albeit small, can make a big difference if adopted by a large number of individuals.
- mitigate (v): giảm thiểu
- harness (v): khai thác
- emit (v): thải ra
- heat-trapping gases (n): khí nhà kính
- biomasses (n): nhiên liệu sinh khối
- albeit (adv): mặc dù
IV. Lời kết
Trên đây là bài mẫu Talk about global warming IELTS Speaking Part 1 + 2 + 3 đầy đủ nhất được viết bởi các thầy cô tại prepedu.com. Các thầy cô rất vui khi được đồng hành cùng các bạn trong lộ trình ôn luyện ielts. Mời bạn tham khảo khóa học ielts tại prepedu.com
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!