Tìm kiếm bài viết học tập
Spilling the beans là gì? Cách dùng idiom Spilling the beans
Spilling the beans là thành ngữ tiếng Anh thú vị, mang ý nghĩa tiết lộ bí mật hoặc chia sẻ thông tin mà lẽ ra cần được giữ kín. Idiom này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả tình huống vô tình hoặc cố ý tiết lộ những điều bất ngờ. Ở bài viết này, cùng PREP tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ minh họa của Spilling the beans Idiom bạn nhé!
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

I. Spilling the beans nghĩa là gì?
Theo Cambridge Dictionary, thành ngữ Spilling the beans có nghĩa là “lỡ tiết lộ thông tin bí mật hoặc làm lộ, để lọt một bí mật nào đó ra ngoài”. Ví dụ:
-
So who spilled the beans about her affair with David? (Vậy ai đã tiết lộ về mối quan hệ bất chính của cô ấy với David?)
-
We’ll all be there at 6 for the surprise party – now don’t spill the beans! (Chúng ta sẽ có mặt lúc 6 giờ cho bữa tiệc bất ngờ – đừng để lộ bí mật nhé!)

II. Cách dùng thành ngữ Spilling the beans
Thành ngữ Spilling the beans thường được sử dụng trong các tình huống để diễn tả hành động vô tình hoặc cố ý tiết lộ bí mật, thông tin quan trọng mà lẽ ra cần được giữ kín

Cách dùng Spilling the beans |
Ý nghĩa |
Tiết lộ bí mật bất ngờ |
The kids spilled the beans about their dad’s surprise party. (Lũ trẻ đã để lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ của bố chúng.) |
Thừa nhận hoặc tiết lộ thông tin trong cuộc trò chuyện |
She didn’t mean to spill the beans, but she told everyone about the new project. (Cô ấy không cố ý tiết lộ, nhưng lại nói với mọi người về dự án mới.) |
Cảnh báo ai đó không được tiết lộ bí mật |
We’re planning a surprise trip for mom, so don’t spill the beans! (Chúng tôi đang lên kế hoạch một chuyến đi bất ngờ cho mẹ, vì vậy đừng để lộ bí mật nhé!) |
Trong các tình huống không chính thức |
Come on, spill the beans! We know you have a secret. (Thôi nào, tiết lộ đi! Chúng tôi biết bạn có một bí mật.) |
Lưu ý: “Spilt the beans” là một biến thể khác của “spilled the beans”, nhưng nó ít được sử dụng hơn nhiều và sẽ được chấp nhận hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ . Tiếng Anh Anh thường sử dụng đuôi “-t” thay vì “-ed” trong các cặp từ như spilt/spilled và dreamt/dreamed .
III. Nguồn gốc của Spilling the beans
Theo Scholastic Dictionary Of Idioms, cụm từ này liên quan đến hệ thống bỏ phiếu cổ xưa ở Hy Lạp. Trong các xã hội Hy Lạp, người ta sử dụng hạt đậu để bỏ phiếu bí mật:
-
Hạt đậu trắng biểu thị "đồng ý".
-
Hạt đậu đen biểu thị "không đồng ý".
Các hạt đậu được bỏ vào một chiếc bình, và kết quả bỏ phiếu được giữ bí mật. Tuy nhiên, nếu ai đó vô tình hoặc cố ý làm đổ bình chứa hạt đậu, kết quả sẽ bị tiết lộ trước khi kiểm phiếu. Đây chính là hình ảnh ẩn dụ cho "spill the beans" – tiết lộ bí mật.
Theo Reader’s Digest, ý tưởng này có thể đã truyền cảm hứng cho cách sử dụng cụm từ vào đầu thế kỷ 20 tại Mỹ. Một ví dụ được ghi nhận vào năm 1908 trong bài viết trên tạp chí The Seven Points Journal, cụm từ được sử dụng để diễn tả việc làm lộ một kế hoạch: “He just walked off the reservation, taking enough insurgent Republicans with him to spill the beans for the big five.” Trong ngữ cảnh này, cụm từ mang ý nghĩa gần với “upset the apple cart” – phá hỏng kế hoạch.
IV. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Spilling the beans
Cùng PREP điểm danh các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với thành ngữ Spilling the beans ngay dưới đây bạn nhé!

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Blab (v) /blæb/ |
Nói ra bí mật hoặc thông tin một cách vô ý hoặc không suy nghĩ. |
He tends to blab about confidential matters without realizing the consequences. (Anh ấy có xu hướng tiết lộ những vấn đề bí mật mà không nhận thức được hậu quả.) |
Inform (v) /ɪnˈfɔːrm/ |
Cung cấp thông tin hoặc báo cáo về điều gì đó, đặc biệt là cho cơ quan có thẩm quyền. |
She decided to inform the authorities about the illegal activities. (Cô ấy quyết định thông báo cho chính quyền về các hoạt động bất hợp pháp.) |
Squeal (slang) /skwiːl/ |
Tiết lộ thông tin, thường là cho cảnh sát hoặc cơ quan có thẩm quyền; tố cáo. |
Under pressure, he finally squealed on his accomplices. (Dưới áp lực, cuối cùng anh ta đã tố cáo đồng phạm của mình.) |
Tell all (cụm động từ) /tɛl ɔːl/ |
Tiết lộ mọi thông tin, bao gồm cả những chi tiết riêng tư hoặc nhạy cảm. |
The celebrity decided to write a book to tell all about her life. (Ngôi sao quyết định viết một cuốn sách để kể hết mọi chuyện về cuộc đời mình.) |
Shop (slang, UK) /ʃɒp/ |
Báo cáo hoặc tố cáo ai đó với cảnh sát hoặc cơ quan có thẩm quyền. |
He was shopped by a former associate for his involvement in the crime. (Anh ta bị một đồng nghiệp cũ tố giác có tham gia vào tội ác.) |
Sing (slang, US) /sɪŋ/ |
Tiết lộ thông tin hoặc thú nhận, thường là với cảnh sát. |
Facing a long sentence, he decided to sing to get a reduced penalty. (Đối mặt với án phạt dài, anh ta quyết định thú nhận để được giảm án.) |
Split (slang) /splɪt/ |
Chia sẻ hoặc tiết lộ thông tin bí mật. |
Don't trust him with secrets; he's known to split easily. (Đừng tin tưởng anh ta với những bí mật; anh ta được biết đến là người hay để lộ bí mật.) |
Grass (UK, slang) /ɡrɑːs/ |
Tố cáo hoặc cung cấp thông tin về ai đó cho cảnh sát. |
He was labeled a grass after informing the police about the gang's activities. (Anh ta bị gán mác là kẻ chỉ điểm sau khi thông báo cho cảnh sát về hoạt động của băng đảng.) |
Give the game away (cụm động từ) /ɡɪv ðə ɡeɪm əˈweɪ/ |
Vô tình hoặc cố ý tiết lộ một kế hoạch hoặc bí mật. |
She tried to keep the surprise party a secret, but her smile gave the game away. (Cô ấy cố gắng giữ bí mật về bữa tiệc bất ngờ, nhưng nụ cười của cô ấy đã làm lộ bí mật.) |
Tattle (v) /ˈtætl/ |
Báo cáo hành vi sai trái của ai đó, thường là những chuyện nhỏ nhặt hoặc không quan trọng. |
Children often tattle on their siblings to get them in trouble. (Trẻ em thường mách lẻo về anh chị em của mình để gây rắc rối cho họ.) |
Let the cat out of the bag (cụm động từ) /lɛt ðə kæt aʊt əv ðə bæɡ/ |
Vô tình tiết lộ một bí mật hoặc thông tin được giữ kín. |
He let the cat out of the bag about the surprise trip during dinner. (Anh ấy vô tình tiết lộ về chuyến đi bất ngờ trong bữa tối.) |
Blow the gaff (UK, slang) /bləʊ ðə ɡæf/ |
Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin được giữ kín. |
Someone blew the gaff on their secret meeting. (Ai đó đã tiết lộ về cuộc họp bí mật của họ.) |
Talk out of turn (cụm động từ) /tɔːk aʊt əv tɜːrn/ |
Nói điều gì đó không phù hợp hoặc không đúng lúc, thường là tiết lộ thông tin không nên nói. |
He talked out of turn and revealed the company's plans prematurely. (Anh ta nói không đúng lúc và tiết lộ kế hoạch của công ty quá sớm.) |
Spill your guts (slang) /spɪl jʊər ɡʌts/ |
Tiết lộ tất cả thông tin hoặc bí mật, thường là về bản thân. |
After a few drinks, he started to spill his guts about his past. (Sau vài ly, anh ta bắt đầu tiết lộ tất cả về quá khứ của mình.) |
V. Mẫu hội thoại với thành ngữ Spilling the beans
Cùng PREP lắng nghe các mẫu hội thoại với thành ngữ Spilling the beans ngay dưới đây bạn nhé!
Hội thoại |
Ý nghĩa |
Hội thoại 1: Về bữa tiệc bất ngờ |
|
|
|
Hội thoại 2: Trong văn phòng |
|
|
|
VI. Bài tập thực hành với idiom Spilling the beans
Để hiểu hơn về định nghĩa và cách dùng của thành ngữ Spilling the beans, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập: Chọn câu trả lời đúng
-
What does "spilling the beans" mean?
-
Cooking beans in a pot.
-
Accidentally or intentionally revealing a secret.
-
Breaking something valuable.
-
Collecting beans in a basket.
-
-
Which of these sentences uses "spilling the beans" correctly?
-
She was so careful not to spill the beans about the surprise party.
-
The waiter spilled the beans on the floor.
-
He spilled the beans by refusing to answer the question.
-
I spilled the beans while trying to hide my homework.
-
-
What might happen if someone "spills the beans" during a meeting?
-
They accidentally drop their lunch.
-
They reveal confidential information.
-
They forget their presentation materials.
-
They interrupt the speaker with unrelated comments.
-
-
Which situation best demonstrates "spilling the beans"?
-
A friend accidentally tells everyone about a surprise trip.
-
A teacher explains the lesson to the class.
-
Someone denies knowing any secrets.
-
A child refuses to share their favorite toy.
-
-
Which of the following is closest in meaning to "spilling the beans"?
-
Keeping a secret.
-
Revealing a secret.
-
Avoiding a topic.
-
Forgetting important details.
-
2. Đáp án
-
B
-
A
-
B
-
A
-
B
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của thành ngữ Spilling the beans. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức về thành ngữ tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh ứng dụng AI giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp kiến thức trở nên dễ tiếp thu và hấp dẫn hơn.
PREP cung cấp mindmap để bạn dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
Với AI độc quyền Prep, bạn sẽ cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.
Nghe chép chính tả giúp bạn củng cố từ vựng mới, làm quen với ngữ điệu và tốc độ nói của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!
Tài liệu tham khảo:
1. Cambridge Dictionary. Spilling the beans. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/spill-the-beans
2. Thewriteweblog. Spilling the beans origin. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://itc.blogs.com/thewriteweblog/2005/02/spill_the_beans.html
3. Reader’s Digest. Spilling the beans origin. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.rd.com/article/spill-the-beans-meaning/
4. huffingtonpost.co.uk. Spilling the beans origin. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.huffingtonpost.co.uk/entry/spill-the-beans-phrase-explained_uk_66e82ebae4b0a3751fa1e4ce
5. Collins Dictionary. Spilling the beans synonyms. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english-thesaurus/spill-the-beans
6. Antonym. Spilling the beans antonyms. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.antonym.com/antonyms/spill-the-beans

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.