Tìm kiếm bài viết học tập
Down to earth - Ý Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Cụ Thể
Bạn đã từng nghe đến cụm từ Down to earth và có bao giờ tự hỏi nó có nghĩa là gì không? Đây là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả một người thực tế, khiêm tốn, và dễ gần. Bài viết này của PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng idiom Down to earth cùng với các ví dụ minh họa và bài tập thực hành chi tiết. Hãy cùng khám phá nhé!
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

I. Down to earth là gì?
Theo thông tin từ Cambridge Dictionary và Collins Dictionary, thành ngữ Down to earth được sử dụng để mô tả tính cách hoặc phong cách sống mang tính thực tế, giản dị, khiêm tốn, và không phô trương của một người. Ngoài ra, thành ngữ Down to earth còn để chỉ tính cách thân thiện, dễ gần của ai đó. Đây là cụm từ thường thấy trong giao tiếp hàng ngày và văn bản tiếng Anh. Ví dụ:
-
She is a very down-to-earth manager who listens to her employees’ feedback. (Cô ấy là một quản lý rất thân thiện, luôn lắng nghe phản hồi từ nhân viên.)
-
I appreciate his down-to-earth approach to solving problems. (Tôi đánh giá cao cách tiếp cận thực tế của anh ấy trong việc giải quyết vấn đề.)

II. Nguồn gốc của thành ngữ Down to earth
Tham khảo của PREP, Down to earth không chỉ có ý nghĩa trong giao tiếp hiện đại mà còn mang trong mình nguồn gốc thú vị liên quan đến biểu tượng của từ "earth”, cùng PREP tìm hiểu ngay nhé!
1. Nguồn gốc và lịch sử
Thành ngữ Down to earth xuất phát từ hình ảnh về việc hạ xuống mặt đất từ không gian cao hơn, mang nghĩa biểu đạt sự thực tế, gần gũi với đời sống thường ngày. Hình ảnh này gợi lên cảm giác vững chắc, không bay bổng, và liên kết chặt chẽ với thế giới thực.
Thành ngữ bắt đầu xuất hiện phổ biến trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20. Ban đầu, nó được sử dụng để miêu tả tính cách của con người, nhấn mạnh sự thực tế và giản dị.
2. Ví dụ từ báo chí và văn học
Ví dụ từ báo chí:
-
The New York Times - Bài báo về ngôi sao điện ảnh: “Despite her blockbuster hits, the actress remains down to earth, often seen volunteering at local shelters.” (Mặc dù có nhiều bộ phim bom tấn, nữ diễn viên này vẫn rất giản dị, thường xuyên tham gia tình nguyện tại các trung tâm cứu hộ địa phương.)
-
The Guardian - Bài viết về chính trị gia: "The newly elected senator is praised for being down to earth and approachable by his constituents." (Thượng nghị sĩ mới đắc cử được cử tri đánh giá cao vì sự thân thiện và gần gũi.)
Ví dụ từ văn học:
-
"To Kill a Mockingbird" của Harper Lee - Miêu tả nhân vật Atticus Finch: "Atticus Finch is portrayed as a down-to-earth lawyer who stands up for justice in a prejudiced society." (Atticus Finch được miêu tả là một luật sư giản dị, người đấu tranh cho công lý trong một xã hội đầy định kiến.")
-
"Pride and Prejudice" của Jane Austen - Miêu tả nhân vật Elizabeth Bennet: "Elizabeth Bennet is a down-to-earth protagonist who values integrity and intelligence over wealth and status." (Elizabeth Bennet là nhân vật chính có tính cách thực tế, người coi trọng tính liêm chính và trí tuệ hơn là sự giàu có và địa vị.)
-
"Harry Potter" của J.K. Rowling - Miêu tả nhân vật Ron Weasley: "Ron Weasley is often seen as the down-to-earth friend who provides practical support to Harry and Hermione." (Ron Weasley là một người bạn thân thiện, luôn hỗ trợ Harry và Hermione.)
Để hiểu rõ hơn về khái niệm, cách dùng, nguồn gốc thành ngữ "Down to earth", bạn có thể tham khảo video dưới đây nhé!
III. Cách dùng Down to earth trong tiếng Anh
Cách sử dụng Down to earth có thể áp dụng linh hoạt trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi bạn muốn khen ngợi tính cách của ai đó hoặc mô tả một cách tiếp cận thực tế, cùng PREP tìm hiểu cách dùng chi tiết của Down to earth nhé!
1. Trong văn nói
Thành ngữ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nói về tính cách của một người hoặc phong cách làm việc dễ gần và thực tế. Ví dụ:
-
I love talking to her because she’s so down-to-earth and relatable. (Tôi rất thích nói chuyện với cô ấy vì cô ấy rất gần gũi và dễ chia sẻ.)
-
Despite his fame, he remains down-to-earth and humble. (Dù nổi tiếng, anh ấy vẫn rất khiêm tốn và giản dị.)

2. Trong văn viết
Trong văn viết, "down-to-earth" thường được dùng để nhấn mạnh tính thực tế hoặc hiệu quả của một ý tưởng hay phương pháp. Ví dụ:
-
The article provides down-to-earth advice on how to manage your finances. (Bài viết cung cấp những lời khuyên thực tế về cách quản lý tài chính của bạn.)
-
Her down-to-earth writing style makes the complex topic easy to understand. (Văn phong giản dị của cô ấy khiến chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu.)

IV. Từ/Cụm từ/Idiom đồng nghĩa với Down to earth
PREP đã nghiên cứu kiến thức từ Cambridge Dictionary, Collins Dictionary và Merriam-Webster, và tìm ra danh sách từ/ cụm từ/ idiom đồng nghĩa với Down to earth, tham khảo ngay!

Từ/ cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Practical (adj) /ˈpræk.tɪ.kəl/ |
Thực tế, chú trọng vào việc áp dụng hơn là lý thuyết |
She offers practical solutions to everyday problems. (Cô ấy đưa ra các giải pháp thực tế cho những vấn đề hàng ngày.) |
Sensible (adj) /ˈsɛn.sə.bəl/ |
Hợp lý, có óc phán đoán tốt |
It's sensible to bring an umbrella when the forecast predicts rain. (Mang theo ô khi dự báo có mưa là điều hợp lý.) |
Realistic (adj) /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ |
Thực tế, nhìn nhận sự việc một cách khách quan |
We need to set realistic goals for the project. (Chúng ta cần đặt ra các mục tiêu thực tế cho dự án.) |
Pragmatic (adj) /præɡˈmæt.ɪk/ |
Thực tế, thực dụng, giải quyết vấn đề dựa trên thực tế hơn là lý thuyết |
His pragmatic approach to management has yielded positive results. (Cách tiếp cận thực tế của anh ấy trong việc quản lý đã mang lại kết quả tích cực.) |
Unpretentious (adj) /ˌʌn.prɪˈtɛn.ʃəs/ |
Giản dị, không phô trương |
The restaurant serves delicious food in an unpretentious setting. (Nhà hàng phục vụ đồ ăn ngon trong một không gian giản dị.) |
Modest (adj) /ˈmɒd.ɪst/ |
Khiêm tốn, không tự cao |
Despite his achievements, he remains modest about his success. (Dù đạt được nhiều thành tựu, anh ấy vẫn khiêm tốn về thành tựu của mình.) |
Humble (adj) /ˈhʌm.bəl/ |
Khiêm nhường, không kiêu ngạo |
She accepted the award with a humble attitude. (Cô ấy nhận giải thưởng với thái độ khiêm nhường.) |
Matter-of-fact (adj) /ˌmætər əv ˈfækt/ |
Thực tế, trung thực không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc |
He gave a matter-of-fact account of the incident without any embellishment. (Anh ấy kể lại sự việc một cách trung thực, không thêm thắt gì.) |
No-nonsense (adj) /ˌnoʊˈnɛn.sən/ |
Thẳng thắn, thực tế, không chấp nhận những điều vô lý |
Her no-nonsense attitude makes her a great leader. (Thái độ thẳng thắn của cô ấy giúp cô trở thành một lãnh đạo tuyệt vời.) |
Plain-spoken (adj) /ˌpleɪnˈspoʊ.kən/ |
Thẳng thắn, trực tiếp và rõ ràng |
His plain-spoken manner can sometimes come across as rude, but he's just being honest. (Sự thẳng thắn trong cách nói chuyện của anh ấy đôi khi bị hiểu nhầm là thô lỗ, nhưng thật ra anh ấy chỉ muốn thành thật.) |
V. Bài tập thực hành với Down to earth
Để hiểu hơn về cách sử dụng thành ngữ Down to earth, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập thực hành ngay dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
-
Mary is very _________; she never brags about her achievements.
a) arrogant
b) down to earth
c) extravagant
d) pretentious -
Even though he is a famous actor, John is surprisingly _________.
a) boastful
b) down to earth
c) haughty
d) conceited -
The CEO is known for being _________, making her employees feel comfortable sharing ideas.
a) pragmatic
b) down to earth
c) snobbish
d) elitist -
It's refreshing to meet someone so _________ in the entertainment industry.
a) superficial
b) down to earth
c) ostentatious
d) grandiose -
Their new manager is _________ and always willing to help the team.
a) egotistical
b) sensible
c) pompous
d) vain
Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng down-to-earth.
-
She’s very humble and practical in her daily life.
-
His practical advice helped us solve the problem quickly.
-
Despite being a celebrity, he’s very easy to talk to and approachable.
-
I admire her realistic approach to handling difficult situations.
-
Their modest lifestyle inspires many people.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Thành ngữ Down to earth không chỉ giúp bạn mô tả một tính cách thực tế, khiêm tốn mà còn mang đến sắc thái tích cực trong giao tiếp. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ này. Hãy thực hành thường xuyên để áp dụng hiệu quả nhé!
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.
Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.
Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!
Tài liệu tham khảo:
1. Cambridge Dictionary. Down to earth. Truy cập ngày 18/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/down-to-earth
2. Collins Dictionary. Down to earth. Truy cập ngày 18/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/down-to-earth
3. Know your phrase. Down To Earth – Meaning & Origin. Truy cập ngày 18/12/2024, từ: https://knowyourphrase.com/down-to-earth?utm_source=chatgpt.com
4. Cambridge Dictionary. Down To Earth synonyms. Truy cập ngày 18/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/thesaurus/down-to-earth
5. Collins Dictionary. Down To Earth synonyms. Truy cập ngày 18/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english-thesaurus/down-to-earth
6. Merriam-Webster. Down To Earth synonyms. Truy cập ngày 18/12/2024, từ: https://www.merriam-webster.com/thesaurus/down-to-earth
7. Mr. Lightyear. English Idiom 'Down to Earth' - Origins, Meaning, and Examples. Truy cập ngày 18/12/2024, từ: https://youtu.be/GZqmRMyw97o
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.