Tìm kiếm bài viết học tập

At the drop of a hat là gì? Cách dùng idiom At the drop of a hat chi tiết

At the drop of a hat là thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Cùng PREP tìm hiểu định nghĩa, cách dùng, các từ/ cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với idiom At the drop of a hat ngay dưới đây bạn nhé!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

at the drop of a hat

I. At the drop of a hat nghĩa là gì?

Theo Cambridge DictionaryCollins Dictionary, thành ngữ At the drop of a hat mang ý nghĩa: làm điều gì đó ngay lập tức, không cần chần chừ, do dự hoặc suy nghĩ lâu. Ví dụ minh họa:

  • She’d resign at the drop of a hat if she knew there was a better job available. (Cô ấy sẽ từ chức ngay lập tức nếu cô ấy biết có công việc khác tốt hơn.)

  • People will file lawsuits at the drop of a hat these days. (Ngày nay, mọi người sẽ đâm đơn kiện ngay lập tức mà không do dự.)

thành ngữ At the drop of a hat
At the drop of a hat nghĩa là gì?

Tham khảo thêm một số ví dụ của thành ngữ At the drop of a hat được sử dụng trong các bài báo:

  • India is one part of the world I would go to at the drop of a hat. (Ấn Độ là một quốc gia trên thế giới mà tôi muốn đến ngay lập tức.)

  • People should sort out their own minor problems and not just call the police at the drop of a hat. (Mọi người nên tự giải quyết những vấn đề lặt vặt của mình, thay vì hễ có chút chuyện là lập tức gọi cảnh sát.)

  • They sing at the drop of a hat. (Họ hát bất cứ lúc nào, không chút do dự.)

  • I would fight at the drop of a hat. (Tôi luôn sẵn sàng chiến đấu.)

thành ngữ At the drop of a hat
At the drop of a hat nghĩa là gì?

II. Cách dùng thành ngữ At the drop of a hat

Thành ngữ At the drop of a hat được sử dụng trong các trường hợp dưới đây, tham khảo ngay!

thành ngữ At the drop of a hat
Cách dùng thành ngữ At the drop of a hat

Cách dùng

Ví dụ

Nhấn mạnh sự sẵn sàng hành động

I would quit my job at the drop of a hat if I found a better one. (Tôi sẽ nghỉ việc ngay lập tức nếu tìm được một công việc khác tốt hơn.)

Nhấn mạnh phản ứng nhanh chóng

She agreed to come with us at the drop of a hat. (Cô ấy đồng ý đi cùng chúng tôi ngay lập tức.)

Nhấn mạnh sự thiếu cân nhắc

He gets angry at the drop of a hat. (Hễ chút xíu là anh ta nổi nóng.)

III. Nguồn gốc của At the drop of a hat

Thành ngữ "at the drop of a hat" có nghĩa là thực hiện một hành động ngay lập tức, không do dự hoặc không cần chuẩn bị trước. Nguồn gốc của cụm từ này liên quan đến việc sử dụng chiếc mũ như một tín hiệu để bắt đầu các hoạt động, đặc biệt trong các cuộc đua hoặc trận đấu.

Vào thế kỷ 19, việc thả một chiếc mũ xuống đất được sử dụng như một tín hiệu để bắt đầu các cuộc đua ngựa hoặc trận đấu, đặc biệt ở miền Tây nước Mỹ. Hành động này báo hiệu cho các bên tham gia rằng họ có thể bắt đầu ngay lập tức. Do đó, "at the drop of a hat" dần trở thành một cách diễn đạt để chỉ việc làm điều gì đó mà không có sự chần chừ.

Một ví dụ từ năm 1837 trong "Register of Debates in Congress" cho thấy cụm từ này đã được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức: "They could agree in the twinkling of an eye — at the drop of a hat — at the crook of a finger..."

Điều này cho thấy rằng ngay từ thời điểm đó, "at the drop of a hat" đã được hiểu là làm điều gì đó ngay lập tức, không trì hoãn

IV. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với At the drop of a hat

Cùng PREP tham khảo danh sách từ đồng nghĩa, trái nghĩa với At the drop of a hat được tham khảo từ Cambridge Dictionary ngay dưới đây bạn nhé!

thành ngữ At the drop of a hat
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với At the drop of a hat

Từ/ cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Từ đồng nghĩa

on the spur of the moment

(Cụm từ)

Làm điều gì đó mà không có sự chuẩn bị trước, theo cảm hứng nhất thời.

She decided to book a trip to Paris on the spur of the moment. (Cô ấy quyết định đặt vé đi Paris một cách bất chợt.)

at short notice

(Cụm từ)

Trong thời gian ngắn/gấp rút, khi có thông báo muộn.

The team managed to organize the meeting at short notice. (Nhóm đã kịp tổ chức cuộc họp trong thời gian gấp rút.)

readily /ˈrɛdɪli/

(adv)

Một cách sẵn sàng, dễ dàng, nhanh chóng.

He readily agreed to help us with the project. (Anh ấy đồng ý giúp chúng tôi thực hiện dự án mà không hề lưỡng lự.)

promptly /ˈprɒmptli/

(adv)

Nhanh chóng, kịp thời, không chậm trễ.

The ambulance arrived promptly after the call. (Xe cứu thương đến ngay lập tức sau khi nhận cuộc gọi.)

immediately /ɪˈmiːdiətli/

(adv)

Ngay lập tức, ngay khi có thể.

She called her boss immediately after hearing the news. (Cô ấy gọi cho sếp ngay lập tức sau khi nghe tin.)

at once /ət wʌns/

(Cụm từ)

Ngay lập tức, đồng thời, cùng một lúc.

Please come here at once! The situation is urgent. (Hãy đến đây ngay lập tức! Tình huống rất cấp bách.)

straightway /ˈstreɪtweɪ/

(adv)

Ngay lập tức, không trì hoãn.

He straightway headed to the airport upon receiving the message. (Anh ấy lập tức đến sân bay sau khi nhận được tin nhắn.)

instantly /ˈɪnstəntli/

(adv)

Ngay lập tức, không chậm trễ.

The new app instantly became a hit with users. (Ứng dụng mới ngay lập tức thu hút đông đảo người dùng.)

quickly /ˈkwɪkli/

(adv)

Nhanh chóng, một cách nhanh gọn.

She quickly packed her bags and left the house. (Cô ấy nhanh chóng thu xếp hành lý và rời khỏi nhà.)

expressly /ɪkˈsprɛsli/

(adv)

Một cách rõ ràng, đặc biệt, rõ ràng được chỉ định.

The instructions expressly state not to touch the wires. (Trong phần hướng dẫn có ghi rõ ràng rằng không được chạm vào dây điện.)

in no time

(Cụm từ)

Trong một thời gian rất ngắn, gần như ngay lập tức.

The plumber fixed the leak in no time. (Thợ sửa ống nước đã sửa chỗ rò rỉ rất nhanh.)

without delay

(Cụm từ)

Không có sự chậm trễ, ngay lập tức.

Please respond to the email without delay. (Hãy trả lời email ngay, đừng trì hoãn.)

speedily /ˈspiːdɪli/

(adv)

Một cách nhanh chóng, nhanh gọn.

The issue was resolved speedily by the technical team. (Vấn đề này đã được đội kỹ thuật giải quyết nhanh chóng.)

pronto /ˈprɒntəʊ/

(adv)

Ngay lập tức, nhanh chóng.

Get here pronto! We’re running out of time. (Đến đây ngay đi! Chúng ta không còn nhiều thời gian nữa.)

easily /ˈiːzɪli/

(adv)

Dễ dàng, không gặp khó khăn.

He solved the puzzle easily within minutes. (Anh ấy dễ dàng giải được câu đố trong vài phút.)

without difficulty

(Cụm từ)

Không gặp khó khăn, dễ dàng.

She completed the assignment without difficulty. (Cô ấy hoàn thành bài tập mà không gặp khó khăn gì.)

effortlessly /ˈɛfətlɪsli/

(adv)

Một cách không tốn sức lực, dễ dàng.

He effortlessly lifted the heavy box. (Anh ấy nhấc chiếc hộp nặng một cách dễ dàng.)

smoothly /ˈsmuːðli/

(adv)

Một cách mượt mà, trôi chảy, không gặp sự cố.

The meeting went smoothly, with no interruptions. (Cuộc họp diễn ra suôn sẻ, không gặp gián đoạn nào.)

with no effort

(Cụm từ)

Không tốn công sức, dễ dàng.

She danced through the routine with no effort at all. (Cô ấy trình diễn bài nhảy mà chẳng hề gặp khó khăn gì.)

with one hand tied behind one's back

(Cụm từ)

Làm điều gì đó một cách dễ dàng, không có trở ngại, như thể không gặp phải bất kỳ khó khăn nào.

He could fix the computer with one hand tied behind his back. (Anh ấy có thể sửa máy tính dễ như bỡn.)

Từ trái nghĩa

slowly /ˈsləʊli/

(adv)

Một cách chậm rãi, từ từ, không nhanh.

He responded to the email slowly, taking several days to write back. (Anh ấy trả lời email rất chậm, phải mất vài ngày mới hồi âm.)

with difficulty

(Cụm từ)

Với sự khó khăn, không dễ dàng, gặp trở ngại.

She completed the task with difficulty due to a lack of proper tools. (Cô ấy gặp rất nhiều trở ngại để hoàn thành nhiệm vụ do không có đủ dụng cụ cần thiết.)

V. Mẫu hội thoại với thành ngữ At the drop of a hat

Cùng PREP tham khảo các mẫu hội thoại sử dụng thành ngữ At the drop of a hat ngay bạn nhé!

1. Hội thoại 1

Mẫu hội thoại 1: Bạn bè lên kế hoạch du lịch

Dịch nghĩa

  • Anna: Hey, I found this amazing deal for a weekend trip to the mountains. Want to join?

  • Ben: When would we leave?

  • Anna: Tomorrow morning!

  • Ben: Seriously? That’s so last minute!

  • Anna: Come on, you’re always saying you’d go on a trip at the drop of a hat. This is your chance!

  • Ben: You’re right. Count me in! Let’s do it.

  • Anna: Này, tớ vừa tìm được một ưu đãi cực hời cho chuyến đi dã ngoại trên núi vào cuối tuần. Muốn đi cùng không?

  • Ben: Khi nào chúng ta sẽ đi?

  • Anna: Sáng mai!

  • Ben: Thật à? Gấp quá vậy!

  • Anna: Này, cậu vẫn hay nói rằng chỉ cần có cơ hội là xách ba lô lên đi ngay còn gì. Giờ chính là cơ hội ấy đấy!

  • Ben: Ừ ha. Cho tớ tham gia với! Mình đi luôn thôi!

2. Hội thoại 2

Mẫu hội thoại 2: Đồng nghiệp hỗ trợ nhau tại nơi làm việc

Dịch nghĩa

  • Sarah: Hey, James, can you help me finish this report? I’m running out of time.

  • James: Sure, no problem. I’ll help you at the drop of a hat.

  • Sarah: Thanks so much! I didn’t expect you to jump in so quickly.

  • James: It’s no big deal. Teamwork makes the dream work, right?

  • Sarah: Này, James, bạn có thể giúp tôi hoàn thành nốt báo cáo này được không? Tôi sắp không làm kịp rồi.

  • James: Được chứ, không vấn đề gì. Mình sẵn sàng giúp bạn ngay đây.

  • Sarah: Cảm ơn rất nhiều! Tôi không ngờ bạn lại sẵn lòng làm luôn thế.

  • James: Không có gì đâu. Làm việc nhóm luôn là chìa khóa thành công mà.

VI. Bài tập thực hành với idiom At the drop of a hat

Để hiểu hơn về cách dùng của idiom At the drop of a hat, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền "at the drop of a hat" vào chỗ trống để hoàn thành câu sau.

  1. Whenever she needs help with her homework (1) _______, Tom will help her (2) _________.

  2. He decided to go on a road trip (1) _________ without any prior planning (2) _______.

  3. My boss can ask me to work overtime (1) _________ if there's an emergency at the office (2) _________.

  4. They left for the beach (1) _________ when they saw the good weather forecast (2) _________.

  5. You can always count on me to help you (1) _________, no matter what the situation is (2) _______.

Bài tập 2: Chọn câu đúng sử dụng thành ngữ "at the drop of a hat"

  1. A. She left her job at the drop of a hat when she received a better offer.

B. She left her job at the drop of a hat because she had planned it for months.

  1. A. I can’t go to the concert at the drop of a hat, I need to buy tickets first.

B. I can’t go to the concert at the drop of a hat, I have a meeting tonight.

  1. A. He would travel to any country at the drop of a hat if it meant exploring new places.

B. He would travel to any country at the drop of a hat after researching it carefully.

  1. A. She agreed to help me at the drop of a hat, even though she had a busy schedule.

B. She agreed to help me at the drop of a hat, but only after considering her schedule carefully.

  1. A. He left the meeting at the drop of a hat to attend a more important call.

B. He left the meeting at the drop of a hat after preparing for the call in advance.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. (2)

  2. (1)

  3. (1)

  4. (1)

  5. (1)

  1. A

  2. B

  3. A

  4. A

  5. A

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của thành ngữ At the drop of a hat. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức về thành ngữ tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, khiến kiến thức trở nên dễ tiếp thu và thú vị.

Hệ thống mindmap của PREP giúp bạn ôn tập và tra cứu kiến thức một cách hiệu quả.

Công nghệ Prep AI hỗ trợ phát hiện lỗi phát âm, giúp bạn cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.

Bên cạnh đó, phương pháp nghe chép chính tả giúp bạn củng cố từ vựng và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh tại nhà, luyện thi online hiệu quả.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

 

Tài liệu tham khảo:

1. Cambridge Dictionary. At the drop of a hat. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/at-the-drop-of-a-hat

2. Collins Dictionary. At the drop of a hat. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/at-the-drop-of-a-hat#google_vignette

3. HarperCollins Publishers. At the drop of a hat example. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.harpercollins.com/

4. The Guardian. At the drop of a hat example. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.theguardian.com/international

5. longgrovehistory.org. At the drop of a hat example origin. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://longgrovehistory.org/at-the-drop-of-a-hat/

6. worldwidewords.org. At the drop of a hat example origin. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.worldwidewords.org/qa-att1.html

7. Cambridge Dictionary. At the drop of a hat synonyms. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/thesaurus/at-the-drop-of-a-hat

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal