Tìm kiếm bài viết học tập

A storm in a teacup là gì? Cách dùng idiom A storm in a teacup chi tiết

A storm in a teacup là gì? Idiom này được dùng trong giao tiếp tiếng Anh như thế nào? Ở bài viết dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc, từ đồng - trái nghĩa, hội thoại và bài tập thực hành của thành ngữ tiếng Anh A storm in a teacup nhé!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

a storm in a teacup
Cách dùng thành ngữ A storm in a teacup tiếng Anh

I. A storm in a teacup nghĩa là gì?

Theo Cambridge DictionaryCollins Dictionary, A storm in a teacup là một thành ngữ tiếng Anh chỉ “một sự việc hoặc vấn đề nhỏ được làm to chuyện lên quá mức”, hay còn được hiểu là “làm phức tạp hóa những điều không quan trọng, chuyện bé xé ra to”. Ví dụ:

  • The argument between Mark and Sarah was just a storm in a teacup. They made up after a few minutes. (Cuộc cãi vã giữa Mark và Sarah chỉ là chuyện bé xé ra to. Họ đã làm lành chỉ sau vài phút.)

  • The media made a big fuss about the celebrity's outfit. It was just a storm in a teacup. (Các phương tiện truyền thông đã làm ầm lên về bộ trang phục của người nổi tiếng. Thực ra đó chỉ là chuyện bé xé ra to.)

thành ngữ A storm in a teacup
A storm in a teacup nghĩa là gì?

II. Cách dùng thành ngữ A storm in a teacup

A storm in a teacup được sử dụng để chỉ những tình huống trong đó một vấn đề nhỏ được làm to lên và gây ra những phản ứng thái quá, không tương xứng với mức độ quan trọng thực sự của nó. Thành ngữ này thường được dùng khi người ta thấy rằng sự lo lắng hoặc sự chú ý dành cho một sự việc nào đó là không cần thiết. Ví dụ:

  • Don't worry about the minor misunderstanding, it’s just a storm in a teacup. (Đừng lo lắng về sự hiểu nhầm nhỏ đó, nó chỉ là chuyện bé xé ra to thôi.)

  • The criticism about her dress was just a storm in a teacup. No one really cared about it. (Lời chỉ trích về chiếc váy của cô ấy chỉ là chuyện bé xé ra to. Thực ra chẳng ai để ý đến nó cả.)

  • The whole argument over the budget was a storm in a teacup, especially when the real problem was much bigger. (Cuộc tranh cãi về ngân sách chỉ là chuyện bé xé ra to, đặc biệt khi vấn đề thực sự còn nghiêm trọng hơn nhiều.)

Lưu ý: Cách diễn đạt thông thường của người Mỹ là “tempest in a teapot”. Ví dụ:

  • The whole argument over the missing stapler was a tempest in a teapot. (Toàn bộ cuộc tranh cãi về chiếc dập ghim bị mất chỉ là chuyện bé xé ra to.)

  • The disagreement about the color of the paint was a tempest in a teapot. (Sự bất đồng về màu sơn chỉ là chuyện nhỏ xé ra to.)

thành ngữ A storm in a teacup
Cách dùng thành ngữ A storm in a teacup

III. Nguồn gốc của A storm in a teacup

Theo Wikipedia, nguồn gốc của thành ngữ A storm in a teacup đượ bắt nguồn từ Thế kỷ 1 TCN, cụ thể:

1. Nguồn gốc cổ đại

  • Cicero (Thế kỷ 1 TCN): Trong tác phẩm De Legibus, Cicero đã sử dụng một cụm từ tương tự: Excitabat enim fluctus in simpulo ut dicitur Gratidius

      • Dịch: “Gratidius đã khuấy động một cơn bão trong một cái muôi nhỏ, như người ta vẫn nói.”

      • Cụm này có thể được coi là tiền thân của các phiên bản hiện đại của thành ngữ.

     

  • Athenaeus (Thế kỷ 3 SCN): Trong tác phẩm Deipnosophistae, Athenaeus đề cập đến việc Dorion chế nhạo mô tả về một cơn bão trong Nautilus của Timotheus, bằng cách nói rằng ông đã thấy một cơn bão còn "nguy hiểm hơn" trong một cái nồi đang sôi.

2. Phiên bản tiếng Pháp

"Une tempête dans un verre d'eau" (tạm dịch: Một cơn bão trong ly nước). Cụm từ này xuất hiện để mô tả một cuộc nổi dậy dân sự ở Cộng hòa Geneva vào cuối thế kỷ 18.

3. Phiên bản hiện đại

  1. "Tempest in a teapot" (Anh Mỹ):

    • Một trong những lần xuất hiện sớm nhất của cụm từ này trong tiếng Anh hiện đại là vào năm 1815, khi Lord Chancellor Thurlow (khoảng 1783–1792) được cho là đã dùng cụm này để mô tả một cuộc nổi dậy trên đảo Man.

    • Lord North, Thủ tướng Anh, cũng được ghi nhận là người phổ biến cụm từ này để miêu tả phản ứng dữ dội của các thuộc địa Mỹ đối với thuế trà.

    • Điều này được chế giễu trong bức tranh khắc năm 1778 của Carl Guttenberg, Tea-Tax Tempest, mô tả một ấm trà đang nổ tung tượng trưng cho cuộc xung đột giữa Anh và Mỹ.

  2. "Storm in a teacup" (Anh Anh):

    • Phiên bản này xuất hiện lần đầu trong tác phẩm Modern Accomplishments của Catherine Sinclair vào năm 1838.

    • Trước đó, các cụm tương tự như "storm in a wash-hand basin" (cơn bão trong bồn rửa tay) đã được sử dụng ở Anh.

IV. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với A storm in a teacup

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với thành ngữ A storm in a teacup, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa, tham khảo ngay!

thành ngữ A storm in a teacup
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với A storm in a teacup

Từ vựng

Ý nghĩa

Câu ví dụ

Từ đồng nghĩa

Much ado about nothing

Một chuyện không đáng lo ngại nhưng lại bị làm quá lên

The argument was much ado about nothing. It was solved quickly. (Cuộc tranh luận không có gì đáng bàn cãi. Nó đã được giải quyết nhanh chóng.)

Tempest in a teapot

Một vấn đề nhỏ được phóng đại lên quá mức

The whole debate was just a tempest in a teapot. (Toàn bộ cuộc tranh luận chỉ là chuyện bé xé ra to mà thôi.)

Making a mountain out of a molehill

Phóng đại một vấn đề nhỏ thành vấn đề lớn

Don’t make a mountain out of a molehill; it’s not a big deal. (Đừng có phóng đại vấn đề đó lên nữa; nó không phải là chuyện quá to tát.)

Từ trái nghĩa

A big deal

Một vấn đề quan trọng hoặc nghiêm trọng

This is no storm in a teacup; it's a big deal that we need to address. (Đây không phải là chuyện bé xé ra to; đó là một vấn đề lớn mà chúng ta cần giải quyết.)

A major issue

Một vấn đề lớn và nghiêm trọng

We’re facing a major issue, not just a storm in a teacup. (Chúng ta đang đối mặt với một vấn đề lớn chứ không chỉ chuyện cỏn con đâu.)

V. Mẫu hội thoại với thành ngữ A storm in a teacup

Cùng PREP lắng nghe các mẫu hội thoại với thành ngữ A storm in a teacup ngay dưới đây bạn nhé!

Hội thoại

Ý nghĩa

Mẫu hội thoại 1

  • Anna: Did you hear about the fight between John and Lisa? It seems like it was a huge argument!

  • Tom: Actually, it was just a storm in a teacup. They argued over something small, but they’re already friends again.

  • Anna: Really? I thought it was much worse than that.

  • Tom: No, it was nothing to worry about. Just a misunderstanding that got blown out of proportion.

  • Anna: Bạn có nghe nói về cuộc cãi vãgiữa John và Lisa không? Có vẻ như đó là một cuộc tranh cãi lớn!

  • Tom: Thực ra đó chỉ là chuyên bé xé ra to mà thôi. Họ tranh cãi vì một điều gì đó nhỏ nhặt, nhưng họ lại là bạn bè.

  • Anna: Thật sao? Tôi đã nghĩ nó còn tệ hơn thế nhiều.

  • Tom: Không, không có gì phải lo lắng cả. Chỉ là một sự hiểu lầm đã bị thổi phồng quá mức mà thôi.

Mẫu hội thoại 2

  • Mike: I can’t believe everyone is making such a big deal out of that comment Sarah made. People are even talking about it on social media!

  • Linda: It’s just a storm in a teacup, Mike. The comment was misunderstood, and now people are overreacting.

  • Mike: Yeah, you're right. It's not like it was a serious issue. I think it'll blow over soon.

  • Linda: Exactly. Sometimes people just love to make a fuss over nothing.

  • Mike: Tôi không thể tin được là mọi người lại quan trọng hóa vấn đề sau nhận xét đó của Sarah. Mọi người thậm chí còn nói về nó trên phương tiện truyền thông xã hội!

  • Linda: Đó chỉ là chuyên bé xé ra to mà thôi, Mike. Bình luận đã bị hiểu lầm và bây giờ mọi người đang phản ứng thái quá.

  • Mike: Vâng, bạn nói đúng. Nó không giống như đó là một vấn đề nghiêm trọng. Tôi nghĩ nó sẽ sớm kết thúc thôi.

  • Linda: Chính xác. Đôi khi mọi người chỉ thích làm ầm lên mà không có gì.

VI. Bài tập thực hành với idiom A storm in a teacup

Để hiểu hơn về định nghĩa và cách dùng của thành ngữ A storm in a teacup, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp trong các lựa chọn để hoàn thành câu

  1. The argument between Jane and her brother seemed like a big deal, but in reality, it was just _______________.

    1. A. a storm in a teacup

    2. B. a major problem

    3. C. a disaster

    4. D. a big issue

  2. Sarah was upset about losing her job, but she soon realized that it was _______________ and she found a new one quickly.

    1. A. a storm in a teacup

    2. B. a serious issue

    3. C. a catastrophe

    4. D. a major challenge

  3. The whole debate over the new policy was just _______________ – no one really cared about it once the details were explained.

    1. A. a storm in a teacup

    2. B. a crisis

    3. C. a real issue

    4. D. a big problem

  4. The drama about the movie’s delay was just ______________. Everyone soon realized it wasn't a big deal.

    1. A. a storm in a teacup

    2. B. a serious crisis

    3. C. a major catastrophe

    4. D. a significant problem

  5. The argument at the meeting lasted for hours, but after hearing all sides, it turned out to be _______________.

    1. A. a storm in a teacup

    2. B. a huge issue

    3. C. a matter of life and death

    4. D. a serious dilemma

Bài tập 2: Viết lại câu với thành ngữ "A storm in a teacup"

  1. The company spent a lot of time discussing the minor issue, but it was quickly solved and didn’t affect the project much.

  2. The misunderstanding about the schedule was blown out of proportion, but eventually, it was resolved without any problems.

  3. The team spent hours arguing about the color of the logo, but it wasn’t really an important issue.

  4. They were making a huge deal about the minor technical glitch, but it didn’t affect the event at all.

  5. Everyone was stressing over the small delay in the project timeline, but it wasn’t as big of a problem as they made it out to be.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. A

  2. A

  3. A

  4. A

  5. A

  1. The delay in the meeting was just a storm in a teacup; it wasn’t a serious issue.

  2. She made a storm in a teacup about the small mistake in the report, but it was nothing to worry about.

  3. The team spent hours arguing about the color of the logo, but it wasn’t really an important issue.

  4. They were making a huge deal about the minor technical glitch, but it didn’t affect the event at all.

  5. Everyone was stressing over the small delay in the project timeline, but it wasn’t as big of a problem as they made it out to be.

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của thành ngữ A storm in a teacup. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức về thành ngữ tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, khiến kiến thức trở nên dễ tiếp thu và thú vị.

Hệ thống mindmap của PREP giúp bạn ôn tập và tra cứu kiến thức một cách hiệu quả.

Công nghệ Prep AI hỗ trợ phát hiện lỗi phát âm, giúp bạn cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.

Bên cạnh đó, phương pháp nghe chép chính tả giúp bạn củng cố từ vựng và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh tại nhà, luyện thi online hiệu quả.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

 

Tài liệu tham khảo:
1. Cambridge Dictionary. A storm in a teacup. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/storm-in-a-teacup?q=A+storm+in+a+teacup

2.  Collins Dictionary. A storm in a teacup. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/a-storm-in-a-teacup

3. Wikipedia. A storm in a teacup. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://en.wikipedia.org/wiki/Tempest_in_a_teapot

4. Powerthesaurus.org. A storm in a teacup synonyms. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: . https://www.powerthesaurus.org/storm_in_a_teacup

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal