Tìm kiếm bài viết học tập

Tên ngân hàng tiếng Anh là gì? 195+ từ vựng về tài chính ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh về tài chính ngân hàng là một trong những chủ điểm “khó nhằn”. Bên cạnh hiểu biết về các kiến thức về chuyên ngành ngân hàng, việc nắm rõ được tên ngân hàng tiếng Anh tại Việt Nam sẽ giúp bạn thực hiện các giao dịch liên quan đến gửi, rút tiền trong và ngoài nước một cách nhanh chóng. Trong bài viết hôm nay PREP sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ nhất tên ngân hàng bằng tiếng Anh nhé!

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngân hàng

I. Từ vựng về tên ngân hàng bằng tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu về tên ngân hàng tiếng Anh, chúng ta hãy cùng mở rộng vốn từ với phần từ vựng liên quan đến chuyên ngành ngân hàng như: chức danh trong ngân hàng, tài khoản ngân hàng, thẻ ngân hàng, loại ngân hàng nói chung nhé!

1. Từ vựng về các chức danh phổ biến trong ngân hàng

Từ vựng về các chức danh phổ biến trong ngân hàng
Từ vựng về các chức danh phổ biến trong ngân hàng

Từ vựng về chức danh trong ngân hàngÝ nghĩa
Accounting ControllerKiểm soát viên kế toán
Product Development SpecialistChuyên viên phát triển sản phẩm
Market Development Specialist Chuyên viên phát triển thị trường
Big Business Customer Specialist Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
Personal Customer Specialist Chuyên viên chăm sóc khách hàng
Financial Accounting SpecialistChuyên viên kế toán tài chính
Marketing Staff SpecialistChuyên viên quảng bá sản phẩm
Valuation OfficerNhân viên định giá
Information Technology Specialist Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
Marketing OfficerChuyên viên tiếp thị
Cashier Thủ quỹ

2. Từ vựng về các loại tài khoản ngân hàng

Từ vựng về các loại tài khoản ngân hàng
Từ vựng về các loại tài khoản ngân hàng

Từ vựng về các loại tài khoản ngân hàngÝ nghĩa
Bank AccountTài khoản ngân hàng
Personal AccountTài khoản cá nhân
Current Account/Checking AccountTài khoản vãng lai (Ghi chép những giao dịch về hàng hóa và dịch vụ giữa người cư trú trong nước với người cư trú ngoài nước.)
Deposit AccountTài khoản tiền gửi
Saving AccountTài khoản tiết kiệm
Fixed AccountTài khoản có kỳ hạn

3. Từ vựng về các loại thẻ ngân hàng

Từ vựng về các loại thẻ ngân hàng
Từ vựng về các loại thẻ ngân hàng

Từ vựng về các loại thẻ ngân hàngÝ nghĩa
Credit CardThẻ tín dụng
Debit CardThẻ ghi nợ
Charge CardThẻ thanh toán
Prepaid CardThẻ trả trước
Check Guarantee CardThẻ đảm bảo
VisaThẻ visa
Bank cardThẻ ngân hàng

4. Từ vựng tiếng Anh về tài chính ngân hàng khác

Từ vựng tiếng Anh về tài chính ngân hàng khác
Từ vựng tiếng Anh về tài chính ngân hàng khác

Từ vựng thuộc ngành ngân hàng khácÝ nghĩa
Account holderChủ tài khoản
BankerNhân viên ngân hàng
CashierNhân viên thu tiền
BrokerNgười môi giới
CardholderChủ thể
InvestĐầu tư
InvestorNhà đầu tư
TycoonNhà tài phiệt
Venture capitalĐầu tư mạo hiểm
AssetTài sản
CollateralTài sản ký quỹ
CommodityHàng hóa
CapitalVốn
Accounts payableTài khoản nợ phải trả
Accounts receivableTài khoản phải thu
Margin accountTài khoản ký quỹ
BalanceSố dư tài khoản
AmortizationKhấu hao
Accrual basisPhương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi
ArbitrageKiếm lời chênh lệch
AuthorizeCấp phép
BankruptVỡ nợ, phá sản
BankruptcySự phá sản, vỡ nợ
Bearer chequeSéc vô danh
BoomSự tăng vọt (giá cả)
Cash basisPhương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi
Crossed chequeSéc thanh toán bằng chuyển khoản
Internet bankingDịch vụ ngân hàng qua internet
Non-card instrumentPhương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
Cash cardThẻ rút tiền mặt
Cash pointĐiểm rút tiền mặt
Certificate of depositChứng chỉ tiền gửi
Charge cardThẻ thanh toán
ChequeSéc
Deposit moneyTiền gửi
CirculationSự lưu thông
Code wordKý hiệu (mật)
Cost of capitalChi phí vốn
CumulativeTích lũy
Debit balanceSố dư nợ
DebitGhi nợ
Direct debitGhi nợ trực tiếp
DebtKhoản nợ
DepreciationSự giảm giá
DispenserMáy rút tiền
DrawRút (tiền)
EncodeMã hoá
Expiry dateNgày hết hạn
FiduciaryỦy thác
DecodeGiải mã
FundQuỹ
Give creditCấp tín dụng
Hedge fundQuỹ đầu cơ
InterestLãi suất
InvoiceHóa đơn
Letter of authorityThư ủy nhiệm
LeverageĐòn bẩy
LiabilityNghĩa vụ pháp lý
Money marketThị trường tiền tệ
MortgageThế chấp
PremiumPhí bảo hiểm
ProfitTiền lãi, lợi nhuận
Real estateBất động sản
RecessionSự suy thoái
Short sellingBán khống
RevenueThu nhập
SavingTiết kiệm
StatementSao kê (tài khoản)
BondTrái phiếu
StockCổ phiếu
DividendCổ tức
Treasury stockCổ phiếu ngân quỹ
EquityVốn cổ phần
Growth stockCổ phiếu tăng trưởng
ShareholderCổ đông
Treasury billKỳ phiếu kho bạc
VolatilityMức biến động
InflationLạm phát
DeficitThâm hụt

5. Từ vựng về các loại ngân hàng nói chung

Từ vựng về các loại ngân hàng nói chung
Từ vựng về các loại ngân hàng nói chung

Các loại ngân hàng tiếng AnhÝ nghĩa tiếng Việt
Commercial BankNgân hàng Thương mại
Investment BankNgân hàng đầu tư
Retail BankNgân hàng tư nhân
Central BankNgân hàng trung ương
Internet bankNgân hàng trực tuyến
Regional local bankNgân hàng địa phương ở khu vực/trong vùng

II. Tên các ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách tên các ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh mà PREP đã sưu tầm và tổng hợp được. Các bạn hãy tham khảo nhé!

Tên các ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh
Tên các ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh

Tên viết tắtTên các ngân hàng tại Việt NamTên các ngân hàng bằng tiếng Anh
AgribankNgân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt NamVietnam Bank for Agriculture and Rural Development
VietinbankNgân hàng TMCP Công thương Việt NamVietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade
VietcombankNgân hàng TMCP Ngoại thương Việt NamJoint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam
BIDVNgân hàng Đầu tư và Phát triển Việt NamJoint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam
DongA BankNgân hàng TMCP Đông ÁDongA Commercial Joint Stock Bank
TechcombankNgân hàng TMCP Kỹ thương Việt NamVietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank
ANZ BankNgân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt NamAustralia and New Zealand Banking
ACBNgân hàng TMCP Á ChâuAsia Commercial Joint Stock Bank
SaigonbankNgân hàng TMCP Sài Gòn Công thươngSaigon Bank for Industry and Trade
SaigonbankNgân hàng TMCP Sài Gòn Công thươngSaigon Bank for Industry and Trade
ABBankNgân hàng TMCP An BìnhAn Binh Commercial Joint Stock Bank
OceanBankNgân hàng TM TNHH MTV Đại DươngOcean Commercial One Member Limited Liability Bank
SeABankNgân hàng TMCP Đông Nam ÁSoutheast Asia Joint Stock Commercial Bank
ABBankNgân hàng TMCP An BìnhAn Binh Commercial Joint Stock Bank
OceanBankNgân hàng TM TNHH MTV Đại DươngOcean Commercial One Member Limited Liability Bank
SeABankNgân hàng TMCP Đông Nam ÁSoutheast Asia Joint Stock Commercial Bank
PG BankNgân hàng TMCP Xăng Dầu PetrolimexPetrolimex Group Commercial Joint Stock Bank
CBNgân hàng thương mại trách nhiệm hữu hạn một thành viên Xây dựng Việt NamVietnam Construction Commercial One Member Limited Liability Bank
Nam A BankNgân hàng TMCP Nam ÁNam A Commercial Joint Stock Bank
Co-opBankNgân hàng Hợp tác xã Việt NamThe Co-operative Bank of Vietnam
Dai A BankNgân hàng TMCP Đại ÁDai A Commercial Joint Stock Bank
Sacombank (SCB)Ngân hàng TMCP Sài GònSaigon Commercial Joint Stock Bank
Viet A BankNgân hàng TMCP Việt ÁViet A Commercial Joint Stock Bank
Tien Phong Bank (TP Bank)Ngân hàng TMCP Tiên PhongTien Phong Commercial Joint Stock Bank
VIBank (VIB)Ngân hàng TMCP Quốc tếVietnam International Commercial Joint Stock Bank
VP BankNgân hàng TMCP Thịnh VượngVietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank
MB Bank (Military bank)Ngân hàng TMCP Quân độiMilitary Commercial Joint Stock Bank
EximbankNgân hàng TMCP Xuất nhập khẩuVietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank
MSBNgân hàng TMCP Hàng HảiVietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank
HD BankNgân hàng TMCP Phát triển nhà TP. Hồ Chí MinhHo Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank
Bao Viet BankNgân hàng TMCP Bảo ViệtBao Viet Joint Stock Commercial Bank
SHBNgân hàng TMCP Sài Gòn Hà NộiSaigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank
Bắc Á Bank (Nasbank)Ngân hàng TMCP  Bắc ÁBac A Commercial Joint Stock Bank
OCBNgân hàng TMCP Phương ĐôngOrient Commercial Joint Stock Bank
LVBNgân hàng TMCP Liên ViệtLien Viet Post Joint Stock Commercial Bank
Viet Capital BankViet Capital Commercial Joint Stock BankViet Capital Commercial Joint Stock Bank
KienlongbankNgân hàng TMCP Kiên LongKien Long Commercial Joint Stock Bank
MHB BankNgân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu LongMHB Bank
GB BankNgân hàng Dầu khí toàn cầuGlobal Petro Bank (GBBank)
SHINHAN BankNgân hàng ShinhanSHINHAN Bank

III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong ngân hàng

Vậy trong môi trường tài chính ngân hàng, chúng ta thường gặp những tình huống giao tiếp nào? Dưới đây, PREP cung cấp đầy đủ các mẫu câu giao tiếp thường xuyên diễn ra để bạn có thể tự tin sử dụng dịch vụ ở ngân hàng trong và ngoài nước nhé!

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách

1.1. Đóng, mở tài khoản ngân hàng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng trong môi trường  tài chính ngân hàng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng trong môi trường  tài chính ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh về đóng, mở tài khoản ngân hàngÝ Nghĩa
I would like to open a new savings account at your bank.Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm mới tại ngân hàng của bạn.
Could you please guide me through the process of setting up a checking account?Bạn có thể chỉ dẫn tôi qua quy trình thiết lập tài khoản thanh toán không?
What documents do I need to provide in order to open a bank account here?Tôi cần cung cấp những thông tin gì để mở tài khoản ngân hàng ở đây?
What is the minimum allowed savings account to be deposited in your bank?Tài khoản tiết kiệm tối thiểu cho phép được gửi trong ngân hàng của bạn là bao nhiêu?
I'm interested in starting a joint account with my spouse. How do we proceed?Tôi quan tâm đến việc mở một tài khoản chung với vợ/chồng. Chúng tôi nên làm thế nào?
I’d like to open an account. Tôi muốn mở một tài khoản.
I want to open a new account. Do you have this service?Tôi muốn mở một tài khoản mới. Bạn có dịch vụ này không?
I intend to close my account. What should I do?Tôi đang xem xét việc đóng tài khoản hiện tại. Tôi nên làm nào?
Can you explain the procedure for closing a bank account and withdrawing the remaining balance?Bạn có thể giải thích thủ tục để đóng tài khoản ngân hàng và rút số dư còn lại được không?

1.2. Gửi tiền vào ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh về gửi tiền vào ngân hàngÝ nghĩa
Excuse me, I'd like to deposit money into my account.Xin lỗi, tôi muốn gửi tiền vào tài khoản.
Can I deposit both cash and a check in the same transaction?Tôi có thể gửi cả tiền mặt và séc trong cùng một giao dịch không?
Is there a minimum level to how much I can deposit at once?Có mức hạn tối thiểu mà tôi có thể gửi một lần không?
Can I get a receipt for the deposit, please?Tôi có thể nhận được biên lai cho giao dịch gửi tiền không?
When will the money come to my ACB account?Khi nào số tiền sẽ vào trong tài khoản ngân hàng ACB của tôi?
What is the maximum trade for the day?Giao dịch tối đa trong ngày là bao nhiêu?
Can I know my balance in the BIDV account?Tôi có thể biết số dư trong tài khoản ngân hàng BIDV của tôi không?
I would like to deposit …  million into my account.Tôi mong muốn gửi … triệu USD vào tài khoản.

1.3. Rút tiền từ ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh về rút tiền từ ngân hàngÝ nghĩa
I'd like to make a withdrawal from my savings account.Tôi muốn thực hiện việc rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình.
Could you please assist me in withdrawing some funds from my checking account?Bạn có thể giúp tôi rút một số tiền từ tài khoản thanh toán của mình được không?
What's the procedure for withdrawing cash from an ATM?Thủ tục rút tiền từ máy ATM là gì?
I need to take out a certain amount of money from my account. How can I do that?Tôi cần rút ra một số tiền cụ thể từ tài khoản của mình. Tôi sẽ cần làm những gì đây?
Is there a withdrawal limit per day for my account type?Có giới hạn rút tiền mỗi ngày cho loại tài khoản của tôi không?
I'd like to request a withdrawal of …. from my account, please.Tôi muốn yêu cầu rút … từ tài khoản của mình.
Can you confirm the available balance in my account before I make a withdrawal?Bạn có thể xác nhận số dư khả dụng trong tài khoản của tôi trước khi tôi thực hiện việc rút tiền không?
Do I need to provide any identification when making a withdrawal at the bank counter?Tôi cần cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào khi thực hiện việc rút tiền tại quầy ngân hàng không?
Are there any fees associated with making a withdrawal from a different bank's ATM?Có bất kỳ khoản phí thêm nào liên quan đến việc rút tiền từ máy ATM của ngân hàng khác không?
How long does it usually take for a withdrawal transaction to be processed and reflected in my account balance?Thường mất bao lâu để giao dịch rút tiền được xử lý và phản ánh trong số dư tài khoản của tôi?

1.4. Lãi suất ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến lãi suất ngân hàngÝ nghĩa
Could you provide information about the current interest rates for savings accounts?Bạn có thể cung cấp thông tin về lãi suất hiện tại cho tài khoản tiết kiệm được không?
What are the interest rates for fixed-term deposits at the moment?Lãi suất cho các kỳ hạn cố định hiện tại là bao nhiêu?
I really want to open a new MB account. Could you please tell me the interest rates for different types of accounts?Tôi rất muốn mở một tài khoản ngân hàng MB mới. Bạn có thể cho tôi biết lãi suất cho các loại tài khoản khác nhau không?
How often are the interest rates reviewed and updated?Lãi suất được xem xét và cập nhật thường xuyên như thế nào?
Are there any special promotional interest rates available for new customers?Có lãi suất khuyến mãi đặc biệt nào dành cho khách hàng mới không?
Can you explain how the interest is calculated on a savings account?Bạn có thể giải thích cách tính lãi suất trên tài khoản tiết kiệm không?
What is the annual percentage yield (APY) for your high-yield savings accounts?Tỷ suất phần trăm hàng năm (APY) cho tài khoản tiết kiệm cao của bạn là bao nhiêu?
Do you offer tiered interest rates based on the account balance?Liệu bạn có cung cấp lãi suất theo tầng dựa trên số dư tài khoản không?
Are there any penalties for withdrawing money from a savings account before the maturity date?Có bất kỳ khoản phạt nào khi rút tiền từ tài khoản tiết kiệm trước ngày đáo hạn không?
Can I lock in a fixed interest rate for a specific period if I open a certificate of deposit?Nếu tôi mở một chứng chỉ tiết kiệm, liệu tôi có thể khóa một lãi suất cố định trong một khoảng thời gian cụ thể không?

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong ngân hàng dành cho nhân viên
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong ngân hàng dành cho nhân viên

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngân hàngÝ Nghĩa
How much do you want to withdraw?Ông/ Bà muốn rút bao nhiêu?
How much money do you want to deposit with us?Ông/ Bà muốn gửi bao nhiêu tiền vào tài khoản tiết kiệm?
Would you like to make a withdrawal or make a deposit?Ông/ Bà muốn rút tiền hay gửi tiền?
Every month, the interest is added to your VCB account.Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản ngân hàng VCB của Ông/ Bà mỗi tháng.
I am so sorry to inform you that your Identification Card is out of date.Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo  rằng thẻ căn cước công dân của Ông/ Bà đã hết hạn sử dụng.
When you deposit or withdraw money, please bring the passbook. Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền, ông/ bà nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé!
Here is your passbook.Đây là sổ tiết kiệm của ông/ bà.
Please fill in this form first before doing the next step.Trước tiên ông/ bà làm ơn điền vào phiếu này trước khi làm các bước khác.
Please enter the password.Ông/ Bà vui lòng nhập mật mã.
Your deposit is exhausted.Tiền gửi của Ông/ Bà đã hết.
Please, can you write your account number on the back of the check?Ông/ Bà có thể vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc được không?
Just sign your name in it.Ông/ Bà chỉ cần ký tên của mình vào đó.

IV. Bài tập về tên ngân hàng tiếng Anh

Để giúp bạn củng cố thêm về phần từ vựng về tài chính ngân hàng, tên ngân hàng tiếng Anh. Dưới đây PREP sẽ cung cấp một số câu bài tập để các bạn có thể thực hành nhé!

Bài tập về tên ngân hàng tiếng Anh
Bài tập về tên ngân hàng tiếng Anh

Bài tập: Điền từ thích hợp vào câu dưới đây: Bank Account, Deposit Account, Current Account, Personal Account, Saving Account.

  1. I need to open a _______ to manage my finances.
  2. She uses her  _______  for daily expenses and bills.
  3. A  _______ t allows you to write checks and access your funds easily.
  4. The bank offers various types of  _______  with different interest rates.
  5. I've been putting money into my  _______  every month to build an emergency fund.

Đáp án:

  1. bank account
  2. personal account
  3. current account
  4. deposit accounts
  5. savings account

Hy vọng bài viết về tên ngân hàng tiếng Anh mà PREP chia sẻ hôm nay sẽ đem đến những thông tin hữu ích cho bạn. Nhớ ghé thăm PREP thường xuyên để cập nhật những kiến thức về tiếng Anh mới nhất, chuẩn xác nhất nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự