Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 50 từ vựng về tên các loài hoa tiếng Anh

Bạn biết được tên bao nhiêu loài hoa trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng? Những bộ phận của một bông hoa được gọi là gì? Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ giới thiệu đến bạn 99 từ vựng liên quan đến chủ đề hoa trong tiếng Anh, các bộ phận và ý nghĩa của chúng. Tham khảo ngay bạn nhé!
Tên các loài hoa tiếng Anh
Tên các loài hoa tiếng Anh

I. Tên các loài hoa tiếng Anh thông dụng nhất

Đầu tiên hãy cùng PREP điểm danh 50 tên các loài hoa tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống nhất nhé!

Tên các loài hoa tiếng Anh thông dụng nhất
Tên các loài hoa tiếng Anh thông dụng nhất

STT

Tên các loài hoa tiếng Anh

Tiếng Việt

1

Apricot blossom

/ˈeɪ.prɪ.kɒtˈblɒs.əm/

Hoa mai

2

Azalea

/ə’zeiliə/

Hoa đỗ quyên

3

Cactus flower

/ˈkæk.təs ‘flaʊər/

Hoa xương rồng

4

Camellia

/kə’mi:liə/

Hoa trà

5

Chamomile

/ˈkæməmaɪl/

Hoa cúc La Mã 

6

Chrysanthemum

/krɪˈsænθ.ə.məm/

Hoa cúc

7

Marigold

/’mærigəʊld/

Hoa cúc vạn thọ

8

Daisy

/’dei:zi/

Hoa tiểu cúc/ hoa cúc họa mi

9

Campanula

/kəm’pænjulə/

Hoa chuông

10

Carnation

/kɑ:’nei∫n/

Hoa cẩm chướng

11

Climbing rose

/ˈklaɪmɪŋ rəʊz/

Hoa hồng leo

12

Cockscomb

/ˈkɒkskəʊm/

Hoa mào gà

13

Columbine

/’kɒləmbain/

Hoa bồ câu/ hoa lâu đẩu

14

Crocus

/’krəʊkəs/

Hoa nghệ tây

15

Cyclamen

/ˈsɪk.lə.mən/

Hoa anh thảo

16

Daffodil

/ˈdæf.ə.dɪl/

Hoa thủy tiên

17

Dahlia

/ˈdeɪ.li.ə/

Hoa thược dược

18

Dandelion

/ˈdændɪlaɪən/

Hoa bồ công anh

19

Eglantine

/’egləntain/

Hoa tầm xuân

20

Flamboyant

/flæm’bɔiənt/

Hoa phượng

21

Forget-me-not

/fəˈɡet mi nɒt/

Hoa lưu ly

22

Foxglo

/ˈfɒksɡlʌv/ve

Hoa mao địa hoàng/ hoa bao tay chồn

23

Gerbera

/ˈdʒəːb(ə)rə/

Hoa đồng tiền

24

Gladiolus

/,glædi’əʊləs/

Hoa lay ơn

25

Hellebore

/’helibɔ:/

Hoa lê lư/ hoa đông chí/ hoa hồng giáng sinh

26

Hibiscus

/hi’biskəs/

Hoa dâm bụt

27

Honeysuckle

/ˈhʌnisʌkl/

Hoa kim ngân

28

Hops

/hɒps/

Hoa bia

29

Hyacinth

/ˈhaɪəsɪnθ/

Hoa dạ lan hương

30

Hydrangea

/haɪˈdreɪn.dʒə/

Hoa cẩm tú cầu

31

Iris

/ˈaɪ.rɪs/

Hoa diên vĩ

32

Jasmine

/ˈdʒæz.mɪn/

Hoa nhài

33

Lavender

/’lævəndə/

Hoa oải hương

34

Lilac

/’lailək/

Hoa tử đinh hương

35

Lily

/’lili/

Hoa loa kèn/ hoa ly/ hoa huệ tây

36

Lily of the valley

/ˌlɪl.i əv ðə ˈvæl.i/

Hoa linh lan

37

Lotus

/’ləʊtəs/

Hoa sen

38

Magnolia

/mæg’nəʊliə/

Hoa mộc lan

39

Mimosa

/mɪˈmoʊsə/

Hoa trinh nữ

40

Morning glory

/ˌmɔːnɪŋ ˈɡlɔːri/

Hoa bìm bìm/ hoa bìm biếc

41

Moss rose

/mɔːs roʊz/

Hoa mười giờ

42

Narcissus

/nɑːˈsɪsəs/

Hoa thủy tiên

43

Orchid

/’ɔ:kid/

Hoa phong lan

44

Pansy

/ˈpænzi/

Hoa Păng xê 

45

Peach blossom

/pi:tʃ’blɔsəm/

Hoa đào

46

Peony

/’pi:ənni/

Hoa mẫu đơn

47

Rose

/rəʊz/

Hoa hồng

48

Sunflower

/’sʌn,flaʊə/

Hoa hướng dương

49

Tuberose

/ˈtʒuː.bər.əʊz/ 

Hoa huệ

50

Tulip

/ˈtʃuː.lɪp/

Hoa tulip

II. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của hoa tiếng Anh

Hoa được cấu tạo từ những bộ phận nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu bảng bên dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của hoa tiếng Anh
Tên các loài hoa tiếng Anh: Bộ phận của Hoa

STT

Bộ phận của hoa tiếng Anh

Tiếng Việt

1

Leaf

/li:f/

2

Root

/ru:t/

Rễ

3

Spore

/spɔː(r)/

Bào tử hoa

4

Pollen

/ˈpɒlən/

Phấn hoa

5

Embryo

/ˈɛmbrɪoʊ/

Phôi 

6

Flower

/ˈflaʊər/

Bông hoa

7

Stem

/stɛm/

Thân hoa

8

Stamen

/ˈsteɪmən/

Nhị hoa

9

Pistil

/ˈpɪstl/

Nhụy hoa

III. Quốc hoa của một số quốc gia trên thế giới

Mỗi một quốc gia trên thế giới đều có loài hoa biểu tượng riêng, hay còn gọi là “quốc hoa”. PREP cũng đã hệ thống lại tên các loài hoa bằng tiếng Anh - quốc hoa một số đất nước trên thế giới dưới bảng sau nhé!

Quốc hoa của một số quốc gia trên thế giới
Tên các loài hoa tiếng Anh: Quốc hoa

STT

Các loài hoa

Tiếng Việt

Quốc gia

1

Lotus

/ˈloʊ.t̬əs/ 

Hoa sen

Việt Nam

2

Sunflower

/ˈsʌnˌflaʊər/ 

Hoa hướng dương

Nga

3

Iris

/ˈaɪ.rɪs/ 

Hoa  Diên vĩ

Pháp

4

Tulip

/ˈtʃuː.lɪp/ 

Hoa Tulip

Hà Lan

5

Dok Champa

/dɒk ˈʧæm.pə/ 

Hoa đại hoặc hoa sứ

Lào

6

Chrysanthemum

/krɪˈsænθ.ə.məm/

Hoa cúc

Nhật Bản

7

Rose of Sharon

/roʊz əv ˈʃærən/

Hoa Mugunghwa (hoa hồng Sharon)

Hàn Quốc

8

Cornflower

/ˈkɔrnˌflaʊər/

Hoa thanh cúc

Đức

9

Golden Chain

/ˈɡoʊldən ʧeɪn/

Hoa chuỗi vàng/ hoa kim tước/ Hoa muồng hoàng yến

Thái Lan

10

Lily of the Valley

/ˈlɪli əv ðə ˈvæli/

Hoa linh lan

Phần Lan

11

Peony

/ˈpiːəni/

Hoa mẫu đơn

Trung Quốc

12

Rose

/roʊz/

Hoa hồng

Mỹ

13

Anh

14

Cactus flower

/ˈkæktəs ˈflaʊər/

Hoa xương rồng

Mexico

15

Flower of the Lily

/ˈflaʊər əv ðə ˈlɪli/

Hoa bách hợp

Pháp 

16

Rose – mallow

/roʊz ˈmæloʊ/

Hoa dâm bụt

Malaysia

17

Jasmine

/ˈdʒæzmɪn/

Hoa nhài

Philipine

18

Water Lily

/ˈwɔtər ˈlɪli/

Hoa súng 

Bangladesh 

19

Orchid

 /ˈɔrkɪd/

Hoa lan

Singapore

20

Lavender

/ˈlævəndər/

Chi oải hương

Bồ Đào Nha

IV. Từ vựng tiếng Anh diễn tả sắc hương của hoa

Cùng PREP tìm hiểu từ vựng tiếng Anh diễn tả sắc hương các loài hoa tiếng Anh ngay dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh diễn tả mùi hương của hoa

Từ vựng tiếng Anh diễn tả mùi hương của hoa
Tên các loài hoa tiếng Anh: Mùi hương của hoa

STT

Từ vựng diễn tả mùi hương của hoa

Tiếng Việt

1

Aromatic

/ˌærəʊˈmætɪk/

Thơm

2

Faint

/feɪnt/

Thơm nhẹ, thoang thoảng 

3

Misty

/ˈmɪsti/

Thơm vừa

4

Heady

/ˈhedɪ/

Thơm nồng

5

Comforting

/ˈkʌmfətɪŋ/

Dễ chịu

6

Delicate

/ˈdelɪkət/

Nhẹ nhàng

7

Evocative

/ˈevəʊkətɪv/

Mùi hương gợi nhớ

8

Intoxicating

/ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ/

Say nồng

9

Fresh

/freʃ/

Tươi mới

10

Sweet

/swiːt/

Ngọt ngào

2. Từ vựng tiếng Anh diễn tả vẻ đẹp của hoa

Từ vựng tiếng Anh diễn tả vẻ đẹp của hoa
Tên các loài hoa tiếng Anh: Vẻ đẹp của hoa

STT

Từ vựng diễn tả vẻ đẹp của hoa

Tiếng Việt

1

Blooming

/ˈbluːmɪŋ/

Nở rộ

2

Abundant

/əˈbʌndənt/

Phong phú

3

Attention-getting

/əˈtenʃən ˈgetɪŋ/

Thu hút ánh nhìn

4

Attractive

/əˈtræktɪv/

Hấp dẫn

5

Beautiful

/ˈbjuːtəfʊl/

 

Đẹp 

6

Breathtaking

/ˈbreθˌteɪkɪŋ/

7

Captivating

/ˈkæptɪveɪtɪŋ/

Hấp dẫn

8

Charming

/ˈʧɑːmɪŋ/

Quyến rũ 

9

Elegant

/ˈelɪgənt/

Thanh lịch

10

Impressive

/ɪmˈpresɪv/

Gây ấn tượng

V. Khám phá ý nghĩa của một số loài hoa trong tiếng Anh

Một số loài hoa trong tiếng Anh mang trong mình ý nghĩa rất đặc biệt, hãy cùng PREP tìm hiểu những ẩn ý sau tên các loài hoa tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

Khám phá ý nghĩa của một số loài hoa trong tiếng Anh
Tên các loài hoa tiếng Anh: Ý nghĩa

STT

Tên loài hoa tiếng Anh

Tên loài hoa tiếng Việt

Ý Nghĩa

1

Sunflower

/’sʌn,flaʊə/

Hoa hướng dương

Tượng trưng cho niềm tin, lạc quan, sự sáng tạo và năng lượng tích cực. 

2

Camellia

/kə’mi:liə/

Hoa trà

Tượng trưng cho tình yêu, lòng trung thành, và sự trang nhã,tinh tế.

3

Lavender

/’lævəndə/

Hoa oải hương

Tượng trưng cho sự thanh tịnh, yên bình, và sức khỏe. 

4

Carnation

/kɑ:’nei∫n/

Hoa cẩm chướng

Tượng trưng cho tình yêu, lòng biết ơn, sự may mắn và lòng trung thành. Mỗi màu sắc của hoa cẩm chướng có thể mang theo ý nghĩa khác nhau, ví dụ như cẩm chướng đỏ thường tượng trưng cho tình yêu mạnh mẽ. 

5

Magnolia

/mæg’nəʊliə/

Hoa mộc lan

Tượng trưng cho sự tinh khôi, tinh tế và tình yêu chân thật.

6

Apricot Blossom

/ˈæprɪkɒt ˈblɒsəm/

Hoa mai

Biểu tượng của sự tinh khôi, sự tươi mới và may mắn. Trong văn hóa Á Đông, hoa mai thường được liên kết với tết Nguyên Đán và có ý nghĩa mang lại may mắn và tài lộc cho năm mới.

7

Peony

/ˈpiːəni/

Hoa mẫu đơn

Tượng trưng cho tượng trưng cho sự giàu sang và quyền quý.

8

Chrysanthemum

 /krɪˈsænθəməm/

Hoa cúc

Tượng trưng cho sự trường tồn, lạc quan và hạnh phúc.

9

Rose

/roʊz/

Hoa hồng 

Tượng trưng cho sự sang trọng và lãng mạn. Mỗi màu sắc của hoa hồng có thể mang theo ý nghĩa khác nhau, ví dụ như hoa hồng xanh tượng trưng cho cho tình yêu vĩnh hằng và thủy chung.

10

Water Lily

/ˈwɔtər ˈlɪli/

Hoa súng 

Tượng trưng cho sự thuần khiết và sự nổi bật. 

VI. Đoạn hội thoại mua - bán hoa trong tiếng Anh

Cùng PREP tham khảo ngay dưới đây các đoạn hội thoại giao tiếp về chủ đề tên các loài hoa tiếng Anh ngay dưới đây nhé!

Hội thoại mua - bán hoa trong tiếng Anh

Dịch nghĩa

Situation 1: Introduction flowers

  • Customer: Hi there! I'm looking for some flowers for a birthday party.
  • Shopkeeper: Hello! Welcome to our flower shop. We have a variety of flowers for different occasions. We have roses, lilies, tulips, sunflowers, and orchids. Is there a specific type of flower you're interested in?
  • Customer: I'm not sure yet. Can you tell me more about the roses and lilies?
  • Shopkeeper: Certainly! Our roses come in various colors, such as red, pink, and white. They symbolize love and affection. Lilies, on the other hand, are known for their elegance and purity. They come in different colors as well, like white, yellow, and orange.
  • Customer: Great! I think I'd like a mix of roses and lilies.

Tình huống 1: Giới thiệu các loài hoa

  • Khách hàng: Chào bạn! Tôi đang tìm một vài loại hoa cho buổi tiệc sinh nhật.
  • Cửa hàng: Xin chào! Chào mừng bạn đến với cửa hàng hoa của chúng tôi. Chúng tôi có rất nhiều loại hoa cho các sự kiện khác nhau. Chúng tôi có hoa hồng, hoa loa kèn, hoa tulip, hoa hướng dương và hoa lan. Bạn có quan tâm đến loại hoa cụ thể nào không?
  • Khách hàng: Tôi không biết nữa. Bạn giới thiệu thêm cho tôi về hoa hồng và hoa loa kèn được không?
  • Người bán hàng: Chắc chắn rồi! Hoa hồng của chúng tôi có nhiều màu sắc khác nhau như đỏ, hồng và trắng. Chúng tượng trưng cho tình yêu và tình cảm. Mặt khác, hoa loa kèn lại tượng trưng cho sự thanh lịch và thuần khiết. Chúng cũng có nhiều màu sắc khác nhau như trắng, vàng và cam.
  • Khách hàng: Tuyệt vời! Tôi nghĩ tôi muốn kết hợp giữa hoa hồng và hoa loa kèn.

Situation 2: The meaning of flowers

  • Customer: I've heard that different flowers carry different meanings. Can you tell me about the significance of the bouquet?
  • Shop: Absolutely! The combination of red roses and white lilies in your bouquet symbolizes love, passion, and purity. It's a perfect choice for expressing deep emotions and admiration. Many people choose this combination for romantic occasions or to convey heartfelt sentiments.
  • Customer: That sounds wonderful! It's for a special anniversary, so I want it to be meaningful.
  • Shopkeeper: Your choice is very thoughtful. The recipient will surely appreciate the sentiment behind the bouquet.

Tình huống 2: Ý nghĩa của các loài hoa

  • Khách hàng: Tôi nghe nói rằng mỗi loài hoa sẽ mang những ý nghĩa khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết ý nghĩa của các bông hoa trong bó hoa này được không?
  • Cửa hàng: Chắc chắn rồi! Sự kết hợp của hoa hồng đỏ và hoa huệ tây trắng trong bó hoa tượng trưng cho tình yêu, niềm đam mê và sự thuần khiết. Đây là một sự lựa chọn hoàn hảo để thể hiện tình cảm sâu sắc và sự ngưỡng mộ. Nhiều người chọn sự kết hợp này cho những dịp lãng mạn hoặc để thể hiện những tình cảm chân thành.
  • Khách hàng: Nghe thật tuyệt vời! Đây là một ngày kỷ niệm đặc biệt nên tôi muốn nó thật ý nghĩa.
  • Người bán hàng: Sự lựa chọn của bạn rất chu đáo. Người nhận chắc chắn sẽ rất trân trọng tình cảm ẩn chứa trong bó hoa.

Situation 3: Price of flowers

  • Customer: I love the idea of the red roses and white lilies bouquet. How much does it cost?
  • Shop: The price depends on the size of the bouquet. We have small, medium, and large options. The small bouquet is $25, the medium is $40, and the large is $60.
  • Customer: I think I'll go for the medium size. It's a reasonable price, and I want it to make a statement.
  • Shopkeeper: Excellent choice! The medium bouquet is a popular option. We can also add a personalized card with a message if you'd like.
  • Customer: That would be perfect. Please include a card with "Happy Birthday, my love."
  • Shopkeeper: Of course! Your total, including the medium bouquet and the personalized card, will be $40. Is that okay?
  • Customer: Yes, that's perfect. Thank you so much!

Tình huống 3: Giá hoa

  • Khách hàng: Tôi thích sự kết hợp trong bó hoa hồng đỏ và hoa huệ tây trắng. Chúng có giá bao nhiêu?
  • Cửa hàng: Giá tùy thuộc vào kích thước của bó hoa. Chúng tôi có mẫu nhỏ, vừa và to. Bó hoa nhỏ có giá 25 đô la, bó hoa cỡ vừa là 40 đô la và bó hoa to là 60 đô la.
  • Khách hàng: Tôi nghĩ tôi sẽ chọn mẫu vừa. Đó là một mức giá hợp lý và tôi muốn cũng muốn gửi kèm  lời nhắn nữa.
  • Người bán hàng: Sự lựa chọn tuyệt vời! Bó hoa cỡ vừa là một lựa chọn phổ biến. Chúng tôi cũng có thể kèm thêm thiệp viết tay nếu bạn muốn.
  • Khách hàng: Thật tốt quá! Vui lòng kèm theo một tấm thiệp có dòng chữ "Chúc mừng sinh nhật, tình yêu của anh."
  • Người bán hàng: Tất nhiên rồi! Tổng số tiền của bạn, bao gồm bó hoa cỡ vừa và thiệp, sẽ là 40 đô la. Bạn thấy giá như vậy hợp lý chưa?
  • Khách hàng: Vâng, quá tốt rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều!

Trên đây PREP đã giúp bạn nắm được 50 tên các loài hoa tiếng Anh, các từ vựng miêu tả vẻ đẹp, mùi hương cũng như ý nghĩa của một số loài hoa. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức từ vựng tiếng Anh hay hơn nữa nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự