Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 50 từ vựng về tên các loài hoa tiếng Anh
I. Tên các loài hoa tiếng Anh thông dụng nhất
Đầu tiên hãy cùng PREP điểm danh 50 tên các loài hoa tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống nhất nhé!
STT | Tên các loài hoa tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒtˈblɒs.əm/ | Hoa mai |
2 | Azalea /ə’zeiliə/ | Hoa đỗ quyên |
3 | Cactus flower /ˈkæk.təs ‘flaʊər/ | Hoa xương rồng |
4 | Camellia /kə’mi:liə/ | Hoa trà |
5 | Chamomile /ˈkæməmaɪl/ | Hoa cúc La Mã |
6 | Chrysanthemum /krɪˈsænθ.ə.məm/ | Hoa cúc |
7 | Marigold /’mærigəʊld/ | Hoa cúc vạn thọ |
8 | Daisy /’dei:zi/ | Hoa tiểu cúc/ hoa cúc họa mi |
9 | Campanula /kəm’pænjulə/ | Hoa chuông |
10 | Carnation /kɑ:’nei∫n/ | Hoa cẩm chướng |
11 | Climbing rose /ˈklaɪmɪŋ rəʊz/ | Hoa hồng leo |
12 | Cockscomb /ˈkɒkskəʊm/ | Hoa mào gà |
13 | Columbine /’kɒləmbain/ | Hoa bồ câu/ hoa lâu đẩu |
14 | Crocus /’krəʊkəs/ | Hoa nghệ tây |
15 | Cyclamen /ˈsɪk.lə.mən/ | Hoa anh thảo |
16 | Daffodil /ˈdæf.ə.dɪl/ | Hoa thủy tiên |
17 | Dahlia /ˈdeɪ.li.ə/ | Hoa thược dược |
18 | Dandelion /ˈdændɪlaɪən/ | Hoa bồ công anh |
19 | Eglantine /’egləntain/ | Hoa tầm xuân |
20 | Flamboyant /flæm’bɔiənt/ | Hoa phượng |
21 | Forget-me-not /fəˈɡet mi nɒt/ | Hoa lưu ly |
22 | Foxglo /ˈfɒksɡlʌv/ve | Hoa mao địa hoàng/ hoa bao tay chồn |
23 | Gerbera /ˈdʒəːb(ə)rə/ | Hoa đồng tiền |
24 | Gladiolus /,glædi’əʊləs/ | Hoa lay ơn |
25 | Hellebore /’helibɔ:/ | Hoa lê lư/ hoa đông chí/ hoa hồng giáng sinh |
26 | Hibiscus /hi’biskəs/ | Hoa dâm bụt |
27 | Honeysuckle /ˈhʌnisʌkl/ | Hoa kim ngân |
28 | Hops /hɒps/ | Hoa bia |
29 | Hyacinth /ˈhaɪəsɪnθ/ | Hoa dạ lan hương |
30 | Hydrangea /haɪˈdreɪn.dʒə/ | Hoa cẩm tú cầu |
31 | Iris /ˈaɪ.rɪs/ | Hoa diên vĩ |
32 | Jasmine /ˈdʒæz.mɪn/ | Hoa nhài |
33 | Lavender /’lævəndə/ | Hoa oải hương |
34 | Lilac /’lailək/ | Hoa tử đinh hương |
35 | Lily /’lili/ | Hoa loa kèn/ hoa ly/ hoa huệ tây |
36 | Lily of the valley /ˌlɪl.i əv ðə ˈvæl.i/ | Hoa linh lan |
37 | Lotus /’ləʊtəs/ | Hoa sen |
38 | Magnolia /mæg’nəʊliə/ | Hoa mộc lan |
39 | Mimosa /mɪˈmoʊsə/ | Hoa trinh nữ |
40 | Morning glory /ˌmɔːnɪŋ ˈɡlɔːri/ | Hoa bìm bìm/ hoa bìm biếc |
41 | Moss rose /mɔːs roʊz/ | Hoa mười giờ |
42 | Narcissus /nɑːˈsɪsəs/ | Hoa thủy tiên |
43 | Orchid /’ɔ:kid/ | Hoa phong lan |
44 | Pansy /ˈpænzi/ | Hoa Păng xê |
45 | Peach blossom /pi:tʃ’blɔsəm/ | Hoa đào |
46 | Peony /’pi:ənni/ | Hoa mẫu đơn |
47 | Rose /rəʊz/ | Hoa hồng |
48 | Sunflower /’sʌn,flaʊə/ | Hoa hướng dương |
49 | Tuberose /ˈtʒuː.bər.əʊz/ | Hoa huệ |
50 | Tulip /ˈtʃuː.lɪp/ | Hoa tulip |
II. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của hoa tiếng Anh
Hoa được cấu tạo từ những bộ phận nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu bảng bên dưới đây bạn nhé!
STT | Bộ phận của hoa tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | Leaf /li:f/ | Lá |
2 | Root /ru:t/ | Rễ |
3 | Spore /spɔː(r)/ | Bào tử hoa |
4 | Pollen /ˈpɒlən/ | Phấn hoa |
5 | Embryo /ˈɛmbrɪoʊ/ | Phôi |
6 | Flower /ˈflaʊər/ | Bông hoa |
7 | Stem /stɛm/ | Thân hoa |
8 | Stamen /ˈsteɪmən/ | Nhị hoa |
9 | Pistil /ˈpɪstl/ | Nhụy hoa |
III. Quốc hoa của một số quốc gia trên thế giới
Mỗi một quốc gia trên thế giới đều có loài hoa biểu tượng riêng, hay còn gọi là “quốc hoa”. PREP cũng đã hệ thống lại tên các loài hoa bằng tiếng Anh - quốc hoa một số đất nước trên thế giới dưới bảng sau nhé!
STT | Các loài hoa | Tiếng Việt | Quốc gia |
1 | Lotus /ˈloʊ.t̬əs/ | Hoa sen | Việt Nam |
2 | Sunflower /ˈsʌnˌflaʊər/ | Hoa hướng dương | Nga |
3 | Iris /ˈaɪ.rɪs/ | Hoa Diên vĩ | Pháp |
4 | Tulip /ˈtʃuː.lɪp/ | Hoa Tulip | Hà Lan |
5 | Dok Champa /dɒk ˈʧæm.pə/ | Hoa đại hoặc hoa sứ | Lào |
6 | Chrysanthemum /krɪˈsænθ.ə.məm/ | Hoa cúc | Nhật Bản |
7 | Rose of Sharon /roʊz əv ˈʃærən/ | Hoa Mugunghwa (hoa hồng Sharon) | Hàn Quốc |
8 | Cornflower /ˈkɔrnˌflaʊər/ | Hoa thanh cúc | Đức |
9 | Golden Chain /ˈɡoʊldən ʧeɪn/ | Hoa chuỗi vàng/ hoa kim tước/ Hoa muồng hoàng yến | Thái Lan |
10 | Lily of the Valley /ˈlɪli əv ðə ˈvæli/ | Hoa linh lan | Phần Lan |
11 | Peony /ˈpiːəni/ | Hoa mẫu đơn | Trung Quốc |
12 | Rose /roʊz/ | Hoa hồng | Mỹ |
13 | Anh | ||
14 | Cactus flower /ˈkæktəs ˈflaʊər/ | Hoa xương rồng | Mexico |
15 | Flower of the Lily /ˈflaʊər əv ðə ˈlɪli/ | Hoa bách hợp | Pháp |
16 | Rose – mallow /roʊz ˈmæloʊ/ | Hoa dâm bụt | Malaysia |
17 | Jasmine /ˈdʒæzmɪn/ | Hoa nhài | Philipine |
18 | Water Lily /ˈwɔtər ˈlɪli/ | Hoa súng | Bangladesh |
19 | Orchid /ˈɔrkɪd/ | Hoa lan | Singapore |
20 | Lavender /ˈlævəndər/ | Chi oải hương | Bồ Đào Nha |
IV. Từ vựng tiếng Anh diễn tả sắc hương của hoa
Cùng PREP tìm hiểu từ vựng tiếng Anh diễn tả sắc hương các loài hoa tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh diễn tả mùi hương của hoa
STT | Từ vựng diễn tả mùi hương của hoa | Tiếng Việt |
1 | Aromatic /ˌærəʊˈmætɪk/ | Thơm |
2 | Faint /feɪnt/ | Thơm nhẹ, thoang thoảng |
3 | Misty /ˈmɪsti/ | Thơm vừa |
4 | Heady /ˈhedɪ/ | Thơm nồng |
5 | Comforting /ˈkʌmfətɪŋ/ | Dễ chịu |
6 | Delicate /ˈdelɪkət/ | Nhẹ nhàng |
7 | Evocative /ˈevəʊkətɪv/ | Mùi hương gợi nhớ |
8 | Intoxicating /ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ/ | Say nồng |
9 | Fresh /freʃ/ | Tươi mới |
10 | Sweet /swiːt/ | Ngọt ngào |
2. Từ vựng tiếng Anh diễn tả vẻ đẹp của hoa
STT | Từ vựng diễn tả vẻ đẹp của hoa | Tiếng Việt |
1 | Blooming /ˈbluːmɪŋ/ | Nở rộ |
2 | Abundant /əˈbʌndənt/ | Phong phú |
3 | Attention-getting /əˈtenʃən ˈgetɪŋ/ | Thu hút ánh nhìn |
4 | Attractive /əˈtræktɪv/ | Hấp dẫn |
5 | Beautiful /ˈbjuːtəfʊl/ |
Đẹp |
6 | Breathtaking /ˈbreθˌteɪkɪŋ/ | |
7 | Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | Hấp dẫn |
8 | Charming /ˈʧɑːmɪŋ/ | Quyến rũ |
9 | Elegant /ˈelɪgənt/ | Thanh lịch |
10 | Impressive /ɪmˈpresɪv/ | Gây ấn tượng |
V. Khám phá ý nghĩa của một số loài hoa trong tiếng Anh
Một số loài hoa trong tiếng Anh mang trong mình ý nghĩa rất đặc biệt, hãy cùng PREP tìm hiểu những ẩn ý sau tên các loài hoa tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
STT | Tên loài hoa tiếng Anh | Tên loài hoa tiếng Việt | Ý Nghĩa |
1 | Sunflower /’sʌn,flaʊə/ | Hoa hướng dương | Tượng trưng cho niềm tin, lạc quan, sự sáng tạo và năng lượng tích cực. |
2 | Camellia /kə’mi:liə/ | Hoa trà | Tượng trưng cho tình yêu, lòng trung thành, và sự trang nhã,tinh tế. |
3 | Lavender /’lævəndə/ | Hoa oải hương | Tượng trưng cho sự thanh tịnh, yên bình, và sức khỏe. |
4 | Carnation /kɑ:’nei∫n/ | Hoa cẩm chướng | Tượng trưng cho tình yêu, lòng biết ơn, sự may mắn và lòng trung thành. Mỗi màu sắc của hoa cẩm chướng có thể mang theo ý nghĩa khác nhau, ví dụ như cẩm chướng đỏ thường tượng trưng cho tình yêu mạnh mẽ. |
5 | Magnolia /mæg’nəʊliə/ | Hoa mộc lan | Tượng trưng cho sự tinh khôi, tinh tế và tình yêu chân thật. |
6 | Apricot Blossom /ˈæprɪkɒt ˈblɒsəm/ | Hoa mai | Biểu tượng của sự tinh khôi, sự tươi mới và may mắn. Trong văn hóa Á Đông, hoa mai thường được liên kết với tết Nguyên Đán và có ý nghĩa mang lại may mắn và tài lộc cho năm mới. |
7 | Peony /ˈpiːəni/ | Hoa mẫu đơn | Tượng trưng cho tượng trưng cho sự giàu sang và quyền quý. |
8 | Chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/ | Hoa cúc | Tượng trưng cho sự trường tồn, lạc quan và hạnh phúc. |
9 | Rose /roʊz/ | Hoa hồng | Tượng trưng cho sự sang trọng và lãng mạn. Mỗi màu sắc của hoa hồng có thể mang theo ý nghĩa khác nhau, ví dụ như hoa hồng xanh tượng trưng cho cho tình yêu vĩnh hằng và thủy chung. |
10 | Water Lily /ˈwɔtər ˈlɪli/ | Hoa súng | Tượng trưng cho sự thuần khiết và sự nổi bật. |
VI. Đoạn hội thoại mua - bán hoa trong tiếng Anh
Cùng PREP tham khảo ngay dưới đây các đoạn hội thoại giao tiếp về chủ đề tên các loài hoa tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
Hội thoại mua - bán hoa trong tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Situation 1: Introduction flowers
| Tình huống 1: Giới thiệu các loài hoa
|
Situation 2: The meaning of flowers
| Tình huống 2: Ý nghĩa của các loài hoa
|
Situation 3: Price of flowers
| Tình huống 3: Giá hoa
|
Trên đây PREP đã giúp bạn nắm được 50 tên các loài hoa tiếng Anh, các từ vựng miêu tả vẻ đẹp, mùi hương cũng như ý nghĩa của một số loài hoa. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức từ vựng tiếng Anh hay hơn nữa nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!