Tả mẹ bằng tiếng Anh: từ vựng, cấu trúc, dàn ý và bài mẫu hay

Trong trái tim mỗi chúng ta, mẹ luôn là người phụ nữ đặc biệt nhất, là nguồn cảm hứng vô tận và là người hùng thầm lặng trong cuộc đời. Tình yêu thương dành cho mẹ là điều giản dị nhưng khi cần diễn tả thành lời, đặc biệt là bằng một ngôn ngữ khác như tiếng Anh, nhiều bạn sẽ cảm thấy lúng túng. Làm thế nào để bài tả mẹ bằng tiếng Anh của bạn không chỉ đúng ngữ pháp mà còn truyền tải được sự ấm áp và lòng kính trọng? Trong bài viết này, PREP sẽ chia sẻ cho bạn những từ vựng hay, cấu trúc ngữ pháp đơn giản, dàn ý chi tiết và những bài tả mẹ bằng tiếng Anh cảm xúc nhất. Tìm hiểu nhé!

Tả mẹ bằng tiếng Anh
Tả mẹ bằng tiếng Anh

I. Từ vựng tả mẹ bằng tiếng Anh

Để bài miêu tả mẹ bằng tiếng anh trở nên sinh động, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú là yếu tố tiên quyết. Dưới đây là những từ miêu tả về người mẹ bằng tiếng Anh được chắt lọc, giúp bạn khắc họa chân dung một cách rõ nét nhất.

1. Từ vựng miêu tả ngoại hình

Một số tính từ miêu tả ngoại hình mẹ:

tu-vung-ta-ngoai-hinh.jpg
Từ vựng miêu tả ngoại hình

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu tiếng Anh

Beautiful (a)

xinh đẹp

My mother is a beautiful woman with a warm smile.

(Mẹ tôi là một người phụ nữ xinh đẹp với nụ cười ấm áp.)

slim (a)

thon thả

She is slim and elegant. (Mẹ tôi mảnh khảnh và thanh lịch.)

tall (a)

cao

My mother is tall with long legs. (Mẹ tôi cao và có đôi chân dài.)

short (a)

thấp, nhỏ nhắn

Although she is short, she looks very cute. (Tuy nhỏ nhắn nhưng trông mẹ rất dễ thương.)

Slender (a)

Mảnh khảnh, thon thả

She has a slender figure because she exercises regularly. (Mẹ có vóc dáng thon thả nhờ tập thể dục thường xuyên.)

Petite (a)

Nhỏ nhắn, xinh xắn

My mother is a petite woman with a kind heart. (Mẹ tôi là một người phụ nữ nhỏ nhắn nhưng tốt bụng.)

long (a)

dài

She has long, black hair. (Mẹ có mái tóc đen dài.)

curly (a)

xoăn

My mother has curly hair that makes her look youthful. (Mẹ tôi có mái tóc xoăn khiến mẹ trông trẻ trung.)

wavy (a)

Gợn sóng

My mom has long, wavy black hair. (Mẹ tôi có mái tóc đen dài gợn sóng.)

Silver (a)

Bạc trắng

Time has left some silver threads in her hair. (Thời gian đã để lại vài sợi bạc trên mái tóc của mẹ.)

straight (a)

thẳng

She has straight hair that shines in the sunlight. (Mẹ có mái tóc thẳng óng ánh dưới ánh nắng mặt trời.)

black (a)

đôi mắt đen

She has big black eyes that are very gentle. (Mẹ có đôi mắt to đen láy rất dịu dàng.)

bright (a)

rạng rỡ

Her bright smile always makes me happy. (Nụ cười rạng rỡ của mẹ luôn khiến tôi hạnh phúc.)

fair (a)

trắng sáng

My mother has fair skin and smooth hands. (Mẹ tôi có làn da trắng và đôi bàn tay mịn màng.)

rosy (a)

Hồng hào

She has rosy cheeks that make her look healthy. (Mẹ có đôi má ửng hồng khiến mẹ trông khỏe mạnh.)

elegant (a)

thanh lịch

She always looks elegant in her dress. (Mẹ luôn trông thật thanh lịch trong bộ váy áo của mình.)

graceful (a)

duyên dáng

My mother is graceful when she walks. (Mẹ tôi duyên dáng khi bước đi.)

youthful (a)

trẻ trung

She has a youthful appearance despite her age. (Mẹ có vẻ ngoài trẻ trung bất chấp tuổi tác.)

well-dressed (a)

ăn mặc chỉnh chu

My mother is always well-dressed for every occasion. (Mẹ luôn ăn mặc đẹp cho mọi dịp.)

Sparkling

Lấp lánh, long lanh

Her sparkling eyes show her great vitality. (Đôi mắt lấp lánh của mẹ cho thấy sức sống tuyệt vời của mẹ.)

2. Từ vựng miêu tả tính cách

Bên cạnh việc mô tả ngoại hình, việc miêu tả tính cách mẹ cũng rất quan trọng, giúp bài văn chân thật hơn.

tu-vung-ta-tinh-cach.jpg
Từ vựng miêu tả tính cách

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu tiếng Anh

Caring (a)

chu đáo

My mother is very caring and always looks after the family. (Mẹ tôi rất chu đáo và luôn chăm sóc cả gia đình.)

loving (a)

yêu thương

She is a loving mother who hugs me every day. (Mẹ là một người mẹ đầy yêu thương, ngày nào cũng ôm tôi vào lòng.)

kind (a)

tốt bụng

Everyone says my mother is kind to others. (Ai cũng khen mẹ tôi là người tốt bụng với mọi người.)

patient (a)

kiên nhẫn

She is patient when teaching me difficult lessons. (Mẹ luôn kiên nhẫn khi dạy tôi những bài học khó.)

generous (a)

hào phóng

My mother is generous and helps poor people. (Mẹ tôi hào phóng và thường giúp đỡ những người nghèo khó.)

hardworking (a)

chăm chỉ

She is a hardworking woman who never complains. (Mẹ là một người phụ nữ chăm chỉ, chưa bao giờ than phiền.)

responsible (a)

có trách nhiệm

My mother is responsible for taking care of everything at home. (Mẹ tôi có trách nhiệm lo toan mọi việc trong gia đình.)

optimistic (a)

lạc quan

She is optimistic even in hard times. (Dù trong những lúc khó khăn, mẹ vẫn luôn lạc quan.)

cheerful (a)

vui vẻ

My mother is cheerful and always smiles. (Mẹ tôi rất vui vẻ và lúc nào cũng nở nụ cười.)

friendly (a)

thân thiện

She is very friendly to our neighbors. (Mẹ rất thân thiện với hàng xóm.)

honest (a)

trung thực

My mother is honest and teaches me to be truthful. (Mẹ tôi trung thực và luôn dạy tôi phải sống thật thà.)

brave (a)

dũng cảm

She is brave to face any challenges in life. (Mẹ rất dũng cảm để đối diện với mọi thử thách trong cuộc sống.)

selfless (a)

vị tha

My mother is selfless and always thinks of others first. (Mẹ tôi sống vị tha và luôn nghĩ cho người khác trước bản thân.)

gentle (a)

dịu dàng

She has a gentle way of speaking. (Mẹ có cách nói chuyện vô cùng dịu dàng.)

supportive (a)

hay động viên

My mother is supportive whenever I feel sad. (Mỗi khi tôi buồn, mẹ luôn ở bên để động viên tôi.)

strict (a)

nghiêm khắc

Sometimes she is strict to help me study better. (Đôi khi mẹ nghiêm khắc để giúp tôi học hành tốt hơn.)

wise (a)

khôn ngoan, thông thái

She is wise and gives me the best advice. (Mẹ rất thông thái và luôn cho tôi những lời khuyên quý giá nhất.)

humble (a)

khiêm tốn

My mother is humble although she is talented. (Dù rất tài giỏi nhưng mẹ tôi lại vô cùng khiêm tốn.)

polite (a)

lịch sự

She is polite when talking to everyone. (Mẹ luôn lịch sự khi trò chuyện với mọi người.)

creative (a)

sáng tạo

My mother is creative in cooking new dishes. (Mẹ tôi rất sáng tạo trong việc nấu những món ăn mới.)

intelligent (a)

thông minh

She is intelligent and solves problems quickly. (Mẹ thông minh và giải quyết vấn đề rất nhanh chóng.)

reliable (a)

đáng tin cậy

My mother is reliable, I can always trust her. (Mẹ là chỗ dựa đáng tin cậy, tôi luôn có thể tin tưởng mẹ.)

devoted (a)

tận tụy

She is devoted to her family and work. (Mẹ tận tụy với gia đình cũng như công việc của mình.)

thoughtful (a)

Sâu sắc, chu đáo

My mother is thoughtful and remembers every small detail. (Mẹ tôi rất chu đáo, luôn để ý đến từng chi tiết nhỏ.)

determined (a)

kiên quyết

She is determined to achieve her goals. (Mẹ luôn kiên quyết để đạt được mục tiêu của mình.)

compassionate (a)

nhân ái

My mother is compassionate to those in need. (Mẹ tôi giàu lòng trắc ẩn với những người cần giúp đỡ.)

energetic (a)

tràn đầy năng lượng

She is energetic and works all day without getting tired. (Mẹ tràn đầy năng lượng và làm việc suốt ngày mà không biết mệt.)

modest (a)

giản dị, khiêm nhường

She is modest in her lifestyle. (Mẹ sống giản dị và khiêm nhường.)

understanding (a)

thấu hiểu

My mother is understanding and always listens to me. Mẹ tôi rất thấu hiểu và luôn lắng nghe tôi.)

3. Từ vựng miêu tả hành động

tu-vung-ta-hanh-dong.jpg
Từ vựng miêu tả hành động

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

cook (v)

nấu ăn

She cooks delicious meals every day. (Mẹ nấu những bữa ăn ngon mỗi ngày.)

clean (v)

dọn dẹp

My mother cleans the house every morning. (Mẹ dọn nhà mỗi sáng.)

wash (v)

giặt giũ

She washes clothes carefully. (Mẹ giặt quần áo rất cẩn thận.)

iron (v)

ủi đồ

My mother irons my school uniform. (Mẹ ủi đồng phục cho tôi.)

sew (v)

may vá

She sews my torn clothes. (Mẹ vá những bộ quần áo rách của tôi.)

shop (v)

mua sắm

My mother shops for food at the market. (Mẹ đi chợ mua thức ăn.)

plant (v)

trồng cây

She plants flowers in the garden. (Mẹ trồng hoa trong vườn.)

water (v)

tưới cây

She waters the plants every afternoon. (Mẹ tưới cây mỗi buổi chiều.)

work (v)

làm việc

My mother works hard at the office. (Mẹ làm việc chăm chỉ ở văn phòng.)

teach (v)

dạy dỗ

She teaches me how to be a good person. (Mẹ dạy tôi cách làm người tốt.)

guide (v)

hướng dẫn

My mother guides me in my homework. (Mẹ hướng dẫn tôi làm bài tập.)

advise (v)

khuyên bảo

She advises me to study hard. (Mẹ khuyên tôi chăm học.)

encourage (v)

khích lệ, động viên

My mother encourages me to follow my dream. (Mẹ động viên tôi theo đuổi ước mơ.)

support (v)

ủng hộ

She supports me in every decision. (Mẹ ủng hộ tôi trong mọi quyết định.)

protect (v)

bảo vệ

My mother protects me from danger. (Mẹ bảo vệ tôi khỏi nguy hiểm.)

hug (v)

ôm

She hugs me when I feel sad. (Mẹ ôm tôi mỗi khi tôi buồn.)

kiss (v)

hôn

She kisses me goodnight. (Mẹ hôn chúc tôi ngủ ngon.)

smile (v)

mỉm cười

My mother smiles warmly at me. (Mẹ mỉm cười ấm áp với tôi.)

talk (v)

trò chuyện

She talks with me about my school life. (Mẹ trò chuyện với tôi về chuyện học tập.)

listen (v)

lắng nghe

My mother listens to my problems. (Mẹ lắng nghe những vấn đề của tôi.)

comfort (v)

an ủi

She comforts me when I cry. (Mẹ an ủi tôi khi tôi khóc.)

sacrifice (v)

hy sinh

My mother sacrifices a lot for the family. (Mẹ hy sinh rất nhiều cho gia đình.)

care (v)

chăm sóc

She cares for me when I’m sick. (Mẹ chăm sóc tôi khi tôi ốm.)

feed (v)

cho ăn

My mother feeds the baby carefully. (Mẹ cho em bé ăn một cách cẩn thận.)

wake (v)

đánh thức

She wakes me up early in the morning. (Mẹ gọi tôi dậy sớm vào buổi sáng.)

tell (v)

kể chuyện

My mother tells me stories at night. (Mẹ kể chuyện cho tôi nghe vào buổi tối.)

sing (v)

hát

She sings lullabies for me. (Mẹ hát ru tôi ngủ.)

pray (v)

cầu nguyện

My mother prays for our happiness. (Mẹ cầu nguyện cho hạnh phúc của gia đình.)

laugh (v)

cười

She laughs when she sees me happy. (Mẹ cười khi thấy tôi hạnh phúc.)

inspire (v)

truyền cảm hứng

My mother inspires me to become a better person. (Mẹ truyền cảm hứng để tôi trở thành người tốt hơn.)

II. Cấu trúc câu tả mẹ bằng tiếng Anh

Ngoài từ vựng, việc nắm được một số cấu trúc câu miêu tả mẹ bằng tiếng Anh ngắn sẽ giúp bạn tự tin hơn và không còn lúng túng khi viết.

Cấu trúc

Ý nghĩa / Cách dùng

Ví dụ minh họa

My mother is … years old.

Giới thiệu tuổi

My mother is 40 years old.

She is + adjective.

Miêu tả tính cách/ngoại hình

She is kind and beautiful.

My mother is a + nghề nghiệp.

Nói về công việc của mẹ

My mother is a nurse.

My mother works as a + nghề nghiệp.

Miêu tả nghề nghiệp cụ thể

My mother works as a farmer.

She has + tính chất ngoại hình.

Miêu tả đặc điểm ngoại hình

She has long black hair.

She always + V(s).

Thói quen hàng ngày

She always wakes up early to cook breakfast.

My mother likes/loves + V-ing.

Sở thích

My mother loves gardening in her free time.

She often + V(s).

Hành động thường xuyên

She often tells me interesting stories at night.

Although … , my mother …

Dùng cấu trúc tương phản

Although she is busy, my mother spends time with me.

Because … , my mother …

Nói lý do

Because she cares about my health, my mother cooks healthy meals.

My mother is the most + adj + person I know.

So sánh nhất

My mother is the most caring person I know.

She is more + adj + than …

So sánh hơn

She is more patient than anyone else in my family.

My mother, who + mệnh đề, …

Dùng mệnh đề quan hệ

My mother, who is a teacher, always helps me with homework.

She not only … but also …

Nhấn mạnh hai hành động

She not only works hard but also takes good care of us.

Whenever I …, my mother …

Thói quen gắn với tình huống

Whenever I feel sad, my mother comforts me.

It is my mother who …

Cấu trúc nhấn mạnh (câu chẻ)

It is my mother who inspires me the most.

Thanks to my mother, I …

Nói về ảnh hưởng của mẹ

Thanks to my mother, I have become more confident.

If I …, my mother always …

Câu điều kiện

If I make mistakes, my mother always forgives me.

My mother makes sure that …

Đảm bảo điều gì đó

My mother makes sure that I never skip breakfast.

I can’t imagine my life without my mother because …

Bày tỏ cảm xúc sâu sắc

I can’t imagine my life without my mother because she is my greatest source of love.

III. Dàn ý miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

Một dàn ý tốt sẽ giúp bài tả mẹ bằng tiếng Anh của bạn có cấu trúc rõ ràng và không bỏ sót những ý quan trọng.

Introduction (Mở bài)

  • Giới thiệu khái quát về mẹ: tên, tuổi, nghề nghiệp hoặc vai trò trong gia đình.

  • Nêu cảm xúc chung của bạn dành cho mẹ.

Body (Thân bài)

  • Appearance (Ngoại hình): Mô tả tóc, khuôn mặt, đôi mắt, nụ cười, dáng người.

  • Personality (Tính cách): Nêu những phẩm chất nổi bật như hiền lành, chăm chỉ, yêu thương, kiên nhẫn.

  • Actions / Daily life (Hành động – cuộc sống hằng ngày): Kể về việc mẹ thường làm: nấu ăn, chăm sóc gia đình, động viên bạn học tập.

  • Special memory (Kỷ niệm đặc biệt): Nhắc đến một kỷ niệm hoặc việc khiến bạn ấn tượng nhất về mẹ.

Conclusion (Kết bài)

  • Khẳng định lại tình cảm và sự biết ơn dành cho mẹ.

  • Có thể thêm một câu ngắn gọn truyền cảm xúc như: “I love my mother more than anything in the world.”

dan-y.jpg
Dàn ý miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

IV. Tổng hợp các bài viết tả mẹ bằng tiếng Anh

Đây là tập hợp những bài văn tả mẹ bằng tiếng anh hay nhất để bạn tham khảo. Hãy đọc để học cách diễn đạt và lấy ý tưởng, nhưng hãy nhớ rằng bài văn chân thành nhất là bài văn xuất phát từ chính trái tim bạn.

bai-van-mau.jpg
Bài viết mẫu tả mẹ bằng tiếng Anh

1. Bài mẫu 1

Sau đây là bài viết tả mẹ bằng tiếng anh đơn giản:

My mother is a beautiful woman with long, black hair and gentle brown eyes. Her smile is the warmest thing I know, and it always makes me feel happy and safe. She often wears simple clothes, but she always looks elegant. To me, she is the most beautiful woman, not just on the outside, but on the inside too.

(Mẹ tôi là một người phụ nữ xinh đẹp với mái tóc đen dài và đôi mắt nâu dịu dàng. Nụ cười của mẹ là điều ấm áp nhất mà tôi biết, và nó luôn khiến tôi cảm thấy hạnh phúc và an toàn. Mẹ thường mặc những bộ đồ giản dị, nhưng lúc nào cũng trông thật thanh lịch. Với tôi, mẹ là người phụ nữ đẹp nhất, không chỉ ở vẻ ngoài mà còn ở cả tâm hồn.)

2. Bài mẫu 2

Tham khảo ngay đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng anh​ bạn nhé!

My mother is the most beautiful woman I know, not in a flashy, glamorous way, but in a gentle, comforting way. She has warm, kind eyes that crinkle at the corners when she smiles. Her hair has a few silver threads, each one a testament to the years she has spent caring for our family. Her presence is like a calm harbor in a storm, a place where I always feel safe and loved. She doesn't need grand gestures; her quiet love is a constant, steady force in my life, guiding and strengthening me.
(Mẹ là người phụ nữ đẹp nhất mà con từng biết, không phải một vẻ đẹp hào nhoáng, mà là một vẻ đẹp dịu dàng và ấm áp. Mẹ có đôi mắt hiền từ, ấm áp với những nếp nhăn nơi khóe mắt mỗi khi cười. Mái tóc mẹ đã điểm vài sợi bạc, mỗi sợi là một minh chứng cho những năm tháng mẹ đã dành để chăm sóc gia đình. Sự hiện diện của mẹ giống như một bến cảng bình yên trong cơn bão, một nơi mà con luôn cảm thấy an toàn và được yêu thương. Mẹ không cần những cử chỉ lớn lao; tình yêu thầm lặng của mẹ là một sức mạnh bền bỉ, vững chắc trong cuộc đời con, dẫn lối và tiếp thêm sức mạnh cho con.)

3. Bài mẫu 3

Để viết đoạn văn tả mẹ bằng tiếng anh hay và cảm xúc, bạn có thể tham khảo bài mẫu này nhé!

If I had to describe my mother in one image, it would be her hands. They are not the softest hands, but they are the most loving. They have cooked thousands of meals, washed countless clothes, and held me tightly when I cried. There are small calluses on her fingertips from years of hard work, yet they are always gentle when they touch my face. Her hands tell the story of her life—a story of sacrifice, dedication, and unconditional love. They are the hands that built my world, and for that, I am eternally grateful.
(Nếu phải miêu tả mẹ trong một hình ảnh, đó sẽ là đôi bàn tay của mẹ. Đôi tay ấy không phải là mềm mại nhất, nhưng lại là đôi tay đong đầy yêu thương nhất. Đôi tay ấy đã nấu hàng ngàn bữa ăn, giặt vô số quần áo, và ôm con thật chặt mỗi khi con khóc. Có những vết chai sần nhỏ trên đầu ngón tay mẹ từ bao năm làm việc vất vả, nhưng đôi tay ấy vẫn luôn dịu dàng khi chạm vào má con. Đôi tay mẹ kể câu chuyện về cuộc đời mẹ—một câu chuyện của sự hy sinh, tận tụy và tình yêu vô điều kiện. Đó là đôi tay đã xây dựng nên thế giới của con, và vì điều đó, con mãi mãi biết ơn.)

4. Bài mẫu 4

My mother isn't tall, but her presence fills our home each morning. She has warm brown eyes that often hold a gentle tiredness, and a few silver strands shine in her dark hair, which she usually ties back neatly. By nature, she is the epitome of patience and care. Her daily routine begins before sunrise. I often find her in the kitchen, wearing her favorite apron, humming softly as she prepares breakfast. Her calm, methodical movements as she packs our lunches show a love that is steady and reliable. She is the quiet, organized force that ensures our days start perfectly.
(Mẹ tôi không cao, nhưng sự hiện diện của mẹ lấp đầy ngôi nhà của chúng tôi mỗi buổi sáng. Mẹ có đôi mắt nâu ấm áp thường ánh lên vẻ mệt mỏi hiền hòa, và vài sợi tóc bạc lấp lánh trên mái tóc đen thường được mẹ buộc gọn gàng. Về tính cách, mẹ là hình ảnh thu nhỏ của sự kiên nhẫn và chu đáo. Thói quen hàng ngày của mẹ bắt đầu từ trước khi mặt trời mọc. Tôi thường thấy mẹ trong bếp, đeo chiếc tạp dề yêu thích, khẽ ngân nga khi chuẩn bị bữa sáng. Những cử động bình tĩnh, có phương pháp của mẹ khi chuẩn bị bữa trưa cho chúng tôi thể hiện một tình yêu bền bỉ và đáng tin cậy. Mẹ là một sức mạnh thầm lặng, có tổ chức, người đảm bảo rằng ngày mới của chúng tôi luôn bắt đầu một cách hoàn hảo.)

5. Bài mẫu 5

My mother’s name is Hoa. She is a dedicated dardener. She has kind, gentle eyes and sun-kissed skin from her time outdoors. Her most defining feature is her hands—strong and capable, often with a bit of soil under the nails from her garden. In personality, she is a calm and nurturing soul, finding immense joy in simple things. Every evening, she tends to her small garden, watering her plants and carefully removing any weeds. This daily ritual reflects her patient character; she nurtures everything around her, from her flowers to her family, with the same dedicated, quiet love.
(Mẹ của tôi tên là Hoa. Mẹ là một người làm vườn tận tụy. Mẹ có đôi mắt hiền từ, dịu dàng và làn da rám nắng vì thời gian ở ngoài trời. Đặc điểm nổi bật nhất của mẹ là đôi bàn tay—mạnh mẽ và khéo léo, móng tay thường dính một chút đất từ khu vườn của mẹ. Về tính cách, mẹ là một tâm hồn bình tĩnh và giàu lòng nuôi dưỡng, tìm thấy niềm vui to lớn trong những điều giản đơn. Mỗi buổi tối, mẹ chăm sóc khu vườn nhỏ của mình, tưới cây và cẩn thận nhổ đi từng cây cỏ dại. Thói quen hàng ngày này phản ánh tính cách kiên nhẫn của mẹ; mẹ nuôi dưỡng mọi thứ xung quanh mình, từ những bông hoa cho đến gia đình, bằng cùng một tình yêu tận tụy và thầm lặng.)

6. Bài mẫu 6

My mother, whom I admire the most, is a dedicated homemaker. She may not go to an office, but her work starts before the sun rises and ends long after everyone has gone to bed. Her world revolves around our family's well-being. The first thing I notice every morning is the delicious aroma of the breakfast she prepares with so much love.

She is an incredibly organized and diligent person. Our house is always clean and cozy because of her tireless efforts. Beyond the chores, she is our family's emotional anchor. She is a great listener, and her thoughtful advice has guided me through many challenges. Although being a homemaker is a demanding job, she never complains. Her selfless love and endless sacrifices are the foundation of our happy home. I am eternally grateful for everything she does.

(Mẹ tôi, người mà tôi ngưỡng mộ nhất, là một người nội trợ tận tụy. Mẹ có thể không đến văn phòng, nhưng công việc của mẹ bắt đầu từ trước khi mặt trời mọc và kết thúc rất lâu sau khi mọi người đã đi ngủ. Thế giới của mẹ xoay quanh hạnh phúc của gia đình chúng tôi. Điều đầu tiên tôi nhận thấy mỗi sáng là hương thơm ngon lành của bữa sáng mẹ chuẩn bị với rất nhiều tình yêu thương.

Mẹ là một người vô cùng ngăn nắp và siêng năng. Nhà cửa của chúng tôi luôn sạch sẽ và ấm cúng nhờ những nỗ lực không mệt mỏi của mẹ. Ngoài việc nhà, mẹ còn là điểm tựa tinh thần của gia đình. Mẹ là một người biết lắng nghe tuyệt vời, và những lời khuyên chu đáo của mẹ đã dẫn dắt tôi vượt qua nhiều thử thách. Mặc dù làm nội trợ là một công việc đòi hỏi nhiều nỗ lực, nhưng mẹ không bao giờ phàn nàn. Tình yêu thương vô bờ bến và sự hy sinh vô bờ bến của mẹ chính là nền tảng cho ngôi nhà hạnh phúc của chúng tôi. Tôi mãi mãi biết ơn tất cả những gì mẹ đã làm.)

7. Bài mẫu 7

Một bài miêu tả mẹ bằng tiếng Anh vô cùng hay và cảm xúc mà bạn không nên bỏ qua đó là sự thầm lặng của người mẹ.

My mother is a queen of silent sacrifices. She has given up so much for my happiness and well-being, often without me even realizing it. She put her own dreams on hold to nurture mine. She worked tirelessly to provide me with opportunities she never had. She would always take the smaller piece of cake, stay up late to help me with homework, and put my needs before her own. Her love is not in grand declarations, but in these countless, quiet acts of selflessness that have shaped my life.

(Mẹ là một nữ hoàng của những hy sinh thầm lặng. Mẹ đã từ bỏ rất nhiều vì hạnh phúc và sự bình yên của con, thường là khi con thậm chí không nhận ra. Mẹ đã gác lại những ước mơ của riêng mình để nuôi dưỡng ước mơ của con. Mẹ đã làm việc không mệt mỏi để mang đến cho con những cơ hội mà mẹ chưa bao giờ có. Mẹ sẽ luôn nhận miếng bánh nhỏ hơn, thức khuya để giúp con làm bài tập, và đặt nhu cầu của con lên trước nhu cầu của bản thân. Tình yêu của mẹ không nằm ở những lời tuyên bố lớn lao, mà ở vô số những hành động vị tha thầm lặng đã định hình nên cuộc đời con.)

8. Bài mẫu 8

My mother's name is Lan. She is forty years old and she is a nurse. She is not very tall but she has a very kind smile. Every day, she takes care of patients at the hospital and then comes home to take care of my family. She is very caring and hardworking. I love my mother so much because she is the best mom in the world.

(Mẹ tôi tên là Lan. Bà bốn mươi tuổi và là y tá. Bà không cao lắm nhưng có nụ cười rất hiền hậu. Hàng ngày, bà chăm sóc bệnh nhân ở bệnh viện rồi về nhà chăm sóc gia đình tôi. Bà rất chu đáo và chăm chỉ. Tôi yêu mẹ tôi rất nhiều vì bà là người mẹ tuyệt vời nhất trên đời.)

9. Bài mẫu 9

My mother is the most hardworking person I know. She wakes up early every morning to prepare breakfast and goes to bed late after finishing all the housework. Even though she is busy, she never complains. She always puts the family first and sacrifices her own comfort for us. Her hard work teaches me the value of responsibility and dedication. I admire her strength and I hope one day I can be as strong and caring as she is.

(Mẹ tôi là người chăm chỉ nhất mà tôi từng biết. Mỗi sáng mẹ dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng và đi ngủ muộn sau khi hoàn thành mọi việc nhà. Dù bận rộn, mẹ chưa bao giờ than phiền. Mẹ luôn đặt gia đình lên hàng đầu và hy sinh sự thoải mái của bản thân vì chúng tôi. Sự chăm chỉ của mẹ dạy tôi hiểu giá trị của trách nhiệm và sự tận tâm. Tôi ngưỡng mộ sức mạnh của mẹ và hy vọng một ngày nào đó tôi có thể mạnh mẽ và chu đáo như mẹ.)

10. Bài mẫu 10

My mother has the biggest heart. It is a heart full of compassion for others and endless love for her family. She is always the first to offer help, to listen to a problem, or to share whatever she has. She taught me empathy not by words, but by her actions. She sees the good in people and encourages me to do the same. Her heart is a garden where kindness grows, and I am so lucky to have been nurtured by her boundless love. She is the embodiment of pure generosity.
(Mẹ con có một trái tim vĩ đại nhất. Đó là một trái tim đầy lòng trắc ẩn với người khác và tình yêu vô bờ bến dành cho gia đình. Mẹ luôn là người đầu tiên đề nghị giúp đỡ, lắng nghe một vấn đề, hay chia sẻ bất cứ thứ gì mẹ có. Mẹ đã dạy con sự đồng cảm không phải bằng lời nói, mà bằng hành động của mình. Mẹ nhìn thấy điều tốt đẹp ở mọi người và khuyến khích con cũng làm như vậy. Trái tim mẹ là một khu vườn nơi lòng tốt lớn lên, và con thật may mắn khi được nuôi dưỡng bởi tình yêu bao la của mẹ. Mẹ là hiện thân của lòng quảng đại thuần khiết.)

11. Bài mẫu 11

My mother has a serene face and a calm demeanor. She often wears glasses perched on her nose, which gives her a thoughtful appearance. She is an incredibly observant and empathetic person, a quiet soul who listens more than she speaks. Her most common action is sitting in her favorite armchair in the evening, a cup of tea in one hand and a book in the other. Whenever I have a problem, I know I can go to her. She will put down her book, look at me with her full attention, and listen without judgment, offering her quiet wisdom only when I'm done.
(Mẹ tôi có một khuôn mặt thanh thản và phong thái điềm tĩnh. Mẹ thường đeo kính trên mũi, điều này mang lại cho mẹ một vẻ ngoài trầm tư. Mẹ là một người cực kỳ tinh ý và đồng cảm, một tâm hồn trầm lặng, người lắng nghe nhiều hơn là nói. Hành động thường thấy nhất của mẹ là ngồi trên chiếc ghế bành yêu thích vào buổi tối, một tay cầm tách trà và tay kia cầm một cuốn sách. Bất cứ khi nào tôi gặp vấn đề, tôi biết mình có thể tìm đến mẹ. Mẹ sẽ đặt cuốn sách xuống, nhìn tôi với tất cả sự chú ý, và lắng nghe không phán xét, chỉ đưa ra lời khuyên khôn ngoan, thầm lặng của mình khi tôi đã nói xong.)

12. Bài mẫu 12

My mother is a woman of average height with long black hair and bright eyes. She often wears simple clothes, but she always looks elegant and neat. Her gentle face makes people feel comfortable and loved. Beyond her appearance, she is very kind and patient. She always listens carefully whenever someone shares their problems. For me, her beauty does not come from expensive dresses or makeup, but from her natural charm and her warm heart. She is the most beautiful woman in my life.

(Mẹ tôi là một người phụ nữ có chiều cao trung bình, mái tóc dài đen và đôi mắt sáng. Mẹ thường mặc những bộ quần áo giản dị, nhưng lúc nào cũng trông thanh lịch và gọn gàng. Khuôn mặt hiền hậu của mẹ khiến ai cũng cảm thấy thoải mái và được yêu thương. Ngoài ngoại hình, mẹ còn rất nhân hậu và kiên nhẫn. Mẹ luôn lắng nghe chăm chú mỗi khi ai đó chia sẻ vấn đề. Với tôi, vẻ đẹp của mẹ không đến từ quần áo đắt tiền hay trang điểm, mà từ sự tự nhiên và tấm lòng ấm áp. Mẹ chính là người phụ nữ đẹp nhất trong đời tôi.)

13. Bài mẫu 13

My mother's smile is my favorite thing in the world. It’s a genuine, radiant smile that can light up the darkest room and soothe the most troubled heart. When she smiles, her whole face transforms. Her eyes sparkle with joy, and it feels like the sun is shining just for me. Whether I’ve had a bad day or I’m celebrating a small victory, her smile is my greatest reward and my ultimate comfort. It’s a simple thing, yet it holds the power to make everything feel alright. It's the language of her love.
(Nụ cười của mẹ là điều con yêu thích nhất trên đời. Đó là một nụ cười chân thành, rạng rỡ, có thể thắp sáng cả căn phòng tăm tối nhất và xoa dịu trái tim đang phiền muộn nhất. Khi mẹ cười, cả khuôn mặt mẹ như bừng sáng. Đôi mắt mẹ lấp lánh niềm vui, và con có cảm giác như mặt trời đang chiếu rọi chỉ dành riêng cho mình. Dù con trải qua một ngày tồi tệ hay đang ăn mừng một chiến thắng nhỏ, nụ cười của mẹ là phần thưởng lớn nhất và là niềm an ủi tuyệt vời nhất. Đó là một điều giản đơn, nhưng lại chứa đựng sức mạnh khiến mọi thứ trở nên ổn thỏa. Đó chính là ngôn ngữ tình yêu của mẹ.)

14. Bài mẫu 14

My mother has round eyes and soft skin. She usually ties her hair in a bun when doing housework, which makes her look even more graceful. She is gentle in nature and rarely gets angry. Whenever I make mistakes, instead of scolding, she patiently explains and teaches me the right way. Her loving personality makes our home always full of warmth. She is not only my mother but also my best friend who understands me deeply.

(Mẹ tôi có đôi mắt tròn và làn da mềm mại. Thường ngày, khi làm việc nhà, mẹ hay buộc tóc gọn gàng phía sau, trông càng duyên dáng. Tính cách của mẹ hiền hậu và ít khi nổi giận. Mỗi khi tôi mắc lỗi, thay vì la mắng, mẹ kiên nhẫn giải thích và dạy tôi cách làm đúng. Chính tính cách đầy yêu thương của mẹ đã khiến ngôi nhà tôi luôn tràn ngập sự ấm áp. Mẹ không chỉ là mẹ tôi mà còn là người bạn thân thiết luôn thấu hiểu tôi.)

15. Bài mẫu 15

My mother is tall and slim, with a graceful figure. Her hair is slightly wavy, and her smile always makes her face shine. She is strong both physically and mentally. Even though she has many difficulties in life, she never gives up. She sacrifices her own needs so that my family can live better. Her strength inspires me to keep moving forward whenever I face challenges. To me, she is not only my mother but also my role model.

(Mẹ tôi cao và dáng người thanh mảnh. Mái tóc mẹ hơi gợn sóng, và nụ cười luôn khiến khuôn mặt mẹ rạng rỡ. Mẹ mạnh mẽ cả về thể chất lẫn tinh thần. Dù cuộc sống có nhiều khó khăn, mẹ chưa bao giờ bỏ cuộc. Mẹ hy sinh nhu cầu của bản thân để gia đình tôi có cuộc sống tốt hơn. Sức mạnh ấy luôn truyền cảm hứng để tôi bước tiếp mỗi khi gặp thử thách. Với tôi, mẹ không chỉ là mẹ mà còn là tấm gương lớn.)

16. Bài mẫu 16

My mother has a round face with smooth black hair and gentle eyes. She looks simple, but her inner beauty is extraordinary. She is the most patient person I know. She never rushes and always does everything carefully. Even when I fail many times, she patiently teaches me again and again until I understand. Her patience makes me realize that love means never giving up on someone. I admire this quality most in her.

(Mẹ tôi có gương mặt tròn, mái tóc đen mượt và đôi mắt hiền từ. Dáng vẻ mẹ giản dị, nhưng vẻ đẹp bên trong lại thật phi thường. Mẹ là người kiên nhẫn nhất mà tôi từng biết. Mẹ chưa bao giờ vội vàng và luôn làm mọi việc cẩn thận. Ngay cả khi tôi thất bại nhiều lần, mẹ vẫn kiên nhẫn dạy lại cho đến khi tôi hiểu. Sự kiên nhẫn ấy khiến tôi nhận ra rằng tình yêu nghĩa là không bao giờ từ bỏ một ai. Đây là đức tính mà tôi ngưỡng mộ nhất ở mẹ.)

17. Bài mẫu 17

My mother has fair skin, bright eyes, and a warm smile. She likes wearing colorful dresses that make her look cheerful and young. Her personality is full of joy; she always knows how to make people laugh. Even in difficult times, she finds a way to cheer us up. Her joyful spirit spreads happiness in our home and makes every day more meaningful. I feel blessed to have such a wonderful mother who brings light to my life.

(Mẹ tôi có làn da trắng, đôi mắt sáng và nụ cười ấm áp. Mẹ thích mặc những chiếc váy nhiều màu sắc khiến mẹ trông vui tươi và trẻ trung. Tính cách của mẹ luôn vui vẻ; mẹ luôn biết cách khiến mọi người cười. Ngay cả trong những lúc khó khăn, mẹ cũng tìm cách làm chúng tôi phấn chấn. Tinh thần lạc quan của mẹ lan tỏa niềm hạnh phúc trong gia đình và khiến mỗi ngày thêm ý nghĩa. Tôi cảm thấy may mắn khi có một người mẹ tuyệt vời luôn mang ánh sáng đến cuộc đời tôi.)

18. Bài mẫu 18

My mother is 42 years old and works as a primary school teacher. She is not very tall, but she looks graceful with her shoulder-length hair and kind eyes. Every day, she goes to school early to teach her students, and in the evening, she helps me with my homework. Her patience as a teacher is the same at home; she never gets tired of explaining things until I understand. Her job makes her busy, but she always spends time with the family. I admire her love for both her students and her children.

(Mẹ tôi năm nay 42 tuổi và làm nghề giáo viên tiểu học. Mẹ không cao lắm, nhưng trông duyên dáng với mái tóc ngang vai và đôi mắt hiền từ. Hằng ngày, mẹ đến trường sớm để dạy học sinh, buổi tối lại giúp tôi học bài. Sự kiên nhẫn của một giáo viên cũng được mẹ mang về nhà; mẹ không bao giờ mệt mỏi khi giảng giải cho đến khi tôi hiểu. Công việc khiến mẹ bận rộn, nhưng mẹ luôn dành thời gian cho gia đình. Tôi ngưỡng mộ tình yêu mà mẹ dành cho cả học sinh và con cái.)

19. Bài mẫu 19

My mother’s hands are not soft like others. They are rough because she works hard every day. She cooks, washes, and takes care of the whole family with those hands. When I was small, her hands held me whenever I cried. Now, they help me with my studies and my daily life. To me, her hands are the most precious thing in the world because they carry love and sacrifice. Every wrinkle on her hands is a story of care and devotion.

(Đôi tay của mẹ tôi không mềm mại như người khác. Chúng chai sạn vì mẹ làm việc vất vả mỗi ngày. Mẹ nấu ăn, giặt giũ, chăm lo cho cả gia đình bằng đôi tay ấy. Khi tôi còn nhỏ, đôi tay ấy đã bế tôi mỗi khi tôi khóc. Bây giờ, chúng giúp tôi học tập và trong cuộc sống hàng ngày. Với tôi, đôi tay của mẹ là điều quý giá nhất trên đời vì chúng chứa đựng tình yêu và sự hy sinh. Mỗi nếp nhăn trên đôi tay là một câu chuyện về sự chăm sóc và tận tụy.)

20. Bài mẫu 20

Một trong những bài văn tả mẹ bằng tiếng anh hay nhất mà PREP muốn chia sẻ tới bạn đó là bài viết về người mẹ làm nghề nông.

My mother is 45 years old and works as a farmer. She has tanned skin and strong arms because she works in the fields every day. Her hair is often tied back to make it easier to work. Life in the countryside is hard, but my mother never complains. She grows rice, vegetables, and raises animals to provide food for our family. Her hard work shows me the value of labor and sacrifice. To me, she is the strongest woman I know, with both physical and inner strength.

(Mẹ tôi năm nay 45 tuổi và làm nghề nông. Mẹ có làn da rám nắng và đôi tay rắn chắc vì ngày nào cũng làm việc ngoài đồng. Mái tóc mẹ thường được buộc gọn để tiện làm việc. Cuộc sống ở nông thôn vất vả, nhưng mẹ chưa bao giờ than phiền. Mẹ trồng lúa, rau và nuôi gia súc để mang lại thức ăn cho gia đình. Sự chăm chỉ của mẹ cho tôi thấy giá trị của lao động và sự hy sinh. Với tôi, mẹ là người phụ nữ mạnh mẽ nhất mà tôi từng biết, cả về thể chất lẫn tinh thần.)

Viết đoạn văn tả mẹ bằng tiếng Anh không chỉ là một bài tập ngôn ngữ mà còn là hành trình cảm xúc, nơi ta vừa học vừa gợi nhớ những kỷ niệm và tình thương dành cho mẹ. Với từ vựng, cấu trúc, dàn ý và bài mẫu mà bài viết đã chia sẻ, bạn có thể tự tin viết nên những đoạn văn đầy đủ, mạch lạc và giàu cảm xúc. Hãy thử vận dụng và sáng tạo theo cách riêng của bạn để bài viết không chỉ đúng ngữ pháp mà còn mang dấu ấn cá nhân.

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI