Tìm kiếm bài viết học tập
SAT I là gì? SAT II là gì? Tại sao SAT II bị huỷ?
Kỳ thi SAT từ lâu đã trở thành tiêu chuẩn vàng trong việc đánh giá năng lực của học sinh trung học, đặc biệt là những ai có ý định du học tại Mỹ. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn thắc mắc “SAT I và SAT II là gì?”, và “Tại sao kỳ thi SAT II lại bị hủy bỏ?”. Cùng PREP tìm hiểu chi tiết về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé!
I. SAT I là gì? SAT II là gì?
SAT I và SAT II là hai kỳ thi tiêu chuẩn hóa do College Board tổ chức, từng được sử dụng rộng rãi trong quá trình tuyển sinh đại học tại Hoa Kỳ.
1. SAT I là gì?
SAT I (New SAT) là kỳ thi tiêu chuẩn chính được sử dụng để đánh giá khả năng học tập và năng lực tư duy của học sinh trung học, đặc biệt tập trung vào các kỹ năng quan trọng như Toán, Đọc hiểu, và Viết (Math, Reading & Writing). Tổng điểm tối đa của SAT I là 1600, với mỗi phần (Reading & Writing, Math) được chấm trên thang điểm từ 200-800.
2. SAT II là gì?
SAT II (hay còn được gọi là SAT Subject Tests) là các bài kiểm tra theo môn học cụ thể, nhằm đánh giá sâu hơn kiến thức và kỹ năng của học sinh trong các lĩnh vực riêng biệt. Các trường đại học có thể yêu cầu hoặc khuyến khích học sinh nộp kết quả SAT II cùng với SAT I để bổ sung cho hồ sơ xét tuyển. Tổng điểm của SAT II cũng từ 200-800 cho mỗi môn thi.
SAT II có khoảng 20 bài kiểm tra, được chia thành 5 nhóm chính: Toán, Khoa học, Tiếng Anh, Lịch sử và Ngôn ngữ (Math, Science, English, History, and Languages). Bạn có thể đăng ký tối đa 3 bài trong cùng 1 ngày thi (mỗi bài thi 1 tiếng). Các bài kiểm tra của SAT II cụ thể như sau:
Humanities |
|
Math and Science |
|
Languages (No Listening) |
|
Languages (w/ Listening) |
|
Tóm lại, kỳ thi SAT I để đánh giá năng lực chung và SAT II (SAT Subject Tests) là bài kiểm tra đánh giá năng lực cụ thể về một vấn đề hay môn học tùy theo yêu cầu của mỗi trường đại học.
3. Điểm khác biệt giữa SAT I vs SAT II
Vậy cụ thể điểm khác biệt giữa SAT I và SAT Subject Test là gì? Cùng xem qua bảng sau để thấy được sự khác biệt giữa SAT I vs SAT II nhé!
Tiêu chí |
SAT I |
SAT II |
Tên gọi |
SAT 1, SAT I, SAT Reasoning Test |
SAT 2, SAT II, SAT Subject Tests |
Mục đích |
Đánh giá khả năng học thuật tổng quát, năng lực tư duy |
Đánh giá kiến thức chuyên sâu theo môn học cụ thể |
Phạm vi kiến thức |
Toán, Đọc hiểu, Viết và Ngôn ngữ |
Một môn học cụ thể như Toán, Sinh học, Hóa học, Ngôn ngữ |
Cấu trúc bài thi |
3 phần: Đọc hiểu, Viết & Ngôn ngữ, Toán |
Từng môn thi riêng biệt (Sinh học, Toán, Lịch sử,...) |
Số câu hỏi |
52 câu (Reading), 44 câu (Writing), 58 câu (Math) |
Khoảng 50-85 câu tùy môn thi |
Thời gian làm bài |
3 giờ 50 phút |
1 giờ cho mỗi môn thi |
Thang điểm |
400-1600 |
200-800 cho mỗi môn thi |
Tính bắt buộc |
Thường bắt buộc để xét tuyển đại học tại Mỹ |
Không bắt buộc, từng được khuyến nghị cho một số trường |
Số môn thi |
1 bài thi tổng hợp 3 phần |
Mỗi lần thi một môn (có thể chọn nhiều môn khác nhau) |
Trừ điểm nếu làm sai |
Không |
Có |
Còn tồn tại |
Được tổ chức định kỳ (vẫn sử dụng đến nay) |
Đã bị hủy bỏ vào năm 2021 bởi College Board |
II. Cấu trúc đề thi SAT II
SAT Subject Test được tổ chức khoảng 6 lần/năm, với 20 bài thi, và chi phí cho mỗi bài là $26. Các bài thi của SAT II được phân thành 5 nhóm chính: Toán, Khoa học, Tiếng Anh, Lịch sử và Ngôn ngữ (Math, Science, English, History, and Languages). Cấu trúc của từng bài thi sẽ có sự khác nhau, cụ thể như sau:
Chủ đề |
Thời gian (phút) |
Số câu hỏi |
Hình thức |
Nội dung |
|
Math |
Math 1 |
60 |
50 |
Trắc nghiệm |
|
Math 2 |
60 |
50 |
Trắc nghiệm |
|
|
Science |
Biology |
60 |
80 |
Trắc nghiệm |
|
Chemistry |
60 |
85 |
Trắc nghiệm |
|
|
Physics |
60 |
75 |
Trắc nghiệm |
|
|
English |
60 |
60 |
Trắc nghiệm |
|
|
History |
US History |
60 |
90 |
Trắc nghiệm |
|
World History |
60 |
95 |
Trắc nghiệm |
|
|
Language |
60 |
85 |
Trắc nghiệm |
|
III. Cách tính điểm bài thi SAT II
1. Điểm thô
Trước khi tìm hiểu về cách tính điểm bài thi SAT II (SAT Subject Test), bạn cần hiểu rõ khái niệm điểm thô. Điểm thô (Raw Scores) là tổng số câu trả lời đúng của bạn. Đây là số điểm trước khi được quy đổi thành điểm tổng cuối cùng theo thang 200-800. Vì vậy, với 60 câu hỏi, điểm thô cao nhất bạn có thể đạt được sẽ là 60.
Tại bài thi SAT II, điểm thô của bạn sẽ không chỉ dựa trên số câu hỏi bạn trả lời đúng mà còn phụ thuộc vào số câu hỏi bạn trả lời sai. College Board gọi hình phạt này là “guessing-penalty", mục đích của nó là để ngăn việc đoán ngẫu nhiên một đáp án của thí sinh khi phân vân giữa câu trả lời. Với hình phạt này, bạn sẽ bị trừ một số điểm nhỏ khỏi điểm thô và số điểm thô thực tế sẽ không bằng số câu hỏi bạn trả lời đúng.
Mỗi câu hỏi sai sẽ bị trừ một phần điểm nhất định, tùy thuộc vào số lượng đáp án của câu hỏi đó, cụ thể:
-
Câu hỏi 5 đáp án: Trừ ¼ điểm.
-
Câu hỏi 4 đáp án: Trừ ⅓ điểm.
-
Câu hỏi 3 đáp án: Trừ ½ điểm.
-
0 điểm cho mỗi câu hỏi không trả lời
Hầu hết các câu hỏi trong SAT II là câu hỏi năm lựa chọn, vì vậy bạn sẽ thường bị trừ ¼ điểm thô nếu trả lời sai. Điểm thô của SAT Subject Tests được làm tròn đến điểm nguyên gần nhất:
-
Nửa điểm trở lên làm tròn lên
-
Dưới nửa điểm làm tròn xuống
Tóm gọn lại, hình thức tính điểm của SAT Subject Test sẽ như sau:
Số câu trả lời đúng |
Bạn nhận được 1 điểm thô cho mỗi câu trả lời đúng |
Số câu trả lời sai |
Trước đây, mỗi câu trả lời sai sẽ bị trừ điểm, phụ thuộc vào số đáp án của câu hỏi đó, thường là ¼ điểm thô |
Làm tròn điểm |
Làm tròn đến điểm nguyên gần nhất |
Chuyển đổi điểm |
Điểm thô sau đó được chuyển đổi thành thang điểm từ 200 đến 800 theo bảng chuyển đổi của từng môn thi, tùy thuộc vào độ khó của bài thi. |
Công thức tính điểm thô như sau:
Số câu trả lời đúng - (số câu trả lời sai x guessing penalty) = Điểm thô
Ví dụ: Nếu, trong bài kiểm tra môn Toán gồm 50 câu hỏi, bạn trả lời đúng 40 câu, trả lời sai 5 câu và để trống 5 câu, thì điểm thô của bạn sẽ như sau:
40 trả lời đúng − (5 trả lời sai x 0,25 guessing penalty) = 38.75 ~ 39
Vậy điểm thô của bạn là 39.
2. Điểm tổng
Điểm thô sẽ được quy đổi thành điểm thang, từ 200-800. Bảng quy đổi sẽ khác nhau với từng môn thi vì số lượng câu hỏi của mỗi bài là khác nhau. Tuy nhiên, không có công thức cố định để chuyển đổi từ điểm thô sang điểm chuẩn. Điểm thang được điều chỉnh qua một quá trình thống kê, nhằm bù đắp cho các khác biệt nhỏ trong độ khó của các kỳ thi khác nhau. Mục tiêu là đảm bảo rằng một điểm thang cụ thể (chẳng hạn như 650) phản ánh cùng mức độ thành thạo bất kể bạn làm bài thi vào kỳ nào.
Bạn có thể tham khảo bảng quy đổi của 2 bài thi SAT II Physics và Chemistry TẠI ĐÂY.
IV. Tại sao SAT II lại bị bãi bỏ?
Có thể bạn chưa biết, SAT II bị huỷ chính thức bởi College Board vào năm 2021. Hiện nay, chỉ còn 2 kỳ thi là SAT và PSAT. SAT I đã được gọi với cái tên phổ biến hơn là SAT. Nguyên nhân chính là do sự thay đổi trong cách các trường đại học xét tuyển và xu hướng ưu tiên các yếu tố khác như hồ sơ ngoại khóa, bài luận cá nhân và các bài kiểm tra khác như Advanced Placement (AP), International Baccalaureate (IB) thay vì các bài kiểm tra theo môn học.
SAT II không còn giữ vai trò quan trọng như trước đây, vì vậy College Board đã quyết định loại bỏ chúng để giảm bớt gánh nặng cho học sinh trong quá trình chuẩn bị xét tuyển đại học. Ngoài ra, kỳ thi SAT đang có những thay đổi đáng kể để thích nghi với tình hình mới. Do ảnh hưởng của đại dịch, College Board đang xem xét việc chuyển sang hình thức thi trên máy và tổ chức thi linh hoạt hơn để đáp ứng nhu cầu của học sinh trên toàn cầu. Tham khảo bài viết “Cấu trúc đề thi SAT Digital chính xác, đầy đủ nhất”.
Theo dữ liệu thống kê cho thấy từ năm 2016 đến 2019, số lượng thí sinh đăng ký thi SAT đã giảm 8%. Đến năm 2020, con số này giảm mạnh hơn nữa do hầu hết các trung tâm khảo thí phải đóng cửa vì đại dịch.
Trên đây, PREP đã chia sẻ cho bạn về SAT I, SAT II là gì, điểm khác biệt giữa SAT I vs SAT II cũng như lý do SAT II bị huỷ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cập nhật được những thông tin mới nhất về kỳ thi SAT và chuẩn bị hành trang cho tương lai nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!